1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

TIỂU LUẬN tư TƯỞNG TRIẾT học của RENÉ DESCARTES và ẢNH HƯỞNG của nó đến nền văn MINH PHƯƠNG tấy HIỆN đại

30 5 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 30
Dung lượng 52,06 KB

Cấu trúc

  • Phần I. SƠ LƯỢC VỀ TRIẾT HỌC GIA RENÉ DESCARTES (5)
    • 1. Tiểu sử (5)
    • 2. Các tác phẩm chính và bối cảnh ra đời (5)
    • 3. Tư tưởng triết học chủ đạo (7)
    • 4. Ảnh hưởng của triết học trong việc nghiên cứu các môn khoa học khác (8)
  • PHẦN II. SƠ LƯỢC CÁC GIAI ĐOẠN HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN CỦA NỀN VĂN MINH PHƯƠNG TÂY HIỆN ĐẠI (10)
    • 1. Giai đoạn từ năm 1500 - 1789 (10)
    • 2. Giai đoạn từ năm 1789 - 1799 (13)
    • 3. Thời kỳ chiến tranh và cách mạng toàn diện từ năm 1914 (19)
  • Phần III. ẢNH HƯỞNG CỦA TƯ TƯỞNG TRIẾT HỌC DESCARTES ĐẾN NỀN VĂN MINH PHƯƠNG TÂY HIỆN ĐẠI (23)
    • 1. Tư tưởng triết học Descartes ảnh hưởng trực tiếp đến các vấn đề của nền văn (23)

Nội dung

SƠ LƯỢC VỀ TRIẾT HỌC GIA RENÉ DESCARTES

Tiểu sử

René Descartes (1596-1650) sinh ra tại La Haye, Touraine, trong một gia đình quý tộc có truyền thống khoa bảng Ông theo học tại trường dòng Tên ở La Flèche trong 8 năm, nơi ông không chỉ học các môn cổ điển mà còn nghiên cứu toán học theo trường phái Kinh viện Ảnh hưởng của Thiên Chúa giáo La Mã đã theo ông suốt cuộc đời Sau khi tốt nghiệp luật tại Đại học Poitiers năm 1616, Descartes không hành nghề luật mà phục vụ cho Hoàng tử Maurice de Nassau và sau đó cho các quân đội khác, trong khi dần chuyển sang nghiên cứu toán học và triết học Từ 1623 đến 1624, ông hành hương sang Ý và từ 1624 đến 1628, ông sống ở Pháp, nơi ông tập trung vào triết học và thí nghiệm quang học Năm 1628, Descartes chuyển đến Hà Lan, nơi ông sống ở nhiều thành phố như Amsterdam, Deventer, Utrecht và Leiden cho đến cuối đời.

Các tác phẩm chính và bối cảnh ra đời

Vốn bản tính ưa thích cảnh cô đơn và cuộc sống ẩn dật, xa lánh các đô thị náo nhiệt, ông sang Hòa Lan vào năm 1629.

Tại Hòa Lan, Descartes tìm thấy sự bình yên và tự do trong tư tưởng, nơi ông nghiên cứu sâu rộng về Siêu Hình, Cơ Thể Học, Hóa Học, Thiên Văn, Vật Lý và Toán Học cho đến năm 1649 Dân cư Hòa Lan chú trọng vào công việc cá nhân và ít quan tâm đến chuyện của người khác, tạo ra một môi trường sống biệt lập cho Descartes Dù vậy, ông vẫn duy trì liên lạc với các nhà bác học qua thư từ nhờ linh mục Mersenne và những chuyến trở về Pháp, kết nối với nhiều nhà toán học nổi tiếng như Fermat.

Huygens v.v đã trao đổi với Descartes các bức thư trong đó chứa đựng rất nhiều điều tranh luận gắt gao.

Năm 1633, Descartes hoàn thành cuốn "Khảo Sát về Hệ Thống Thế Giới" nhưng đã quyết định không công bố tác phẩm này sau khi nghe tin Galilei bị kết án vì những tư tưởng mới mẻ về Thái Dương Hệ Điều này đặt ra câu hỏi liệu Descartes có e ngại việc vi phạm các quy định cấm đoán của thời đại ông hay không.

Năm 1637, Descartes xuất bản cuốn "Phương Pháp Luận" (Discours de la Méthode) bằng tiếng Pháp, kèm theo khảo sát về Hình Học và Quang Học, giúp mọi người hiểu rõ hơn về phương pháp kiểm chứng suy luận Ông cho rằng cuốn sách này nhằm thăm dò dư luận và đã tìm cách thay thế các ký hiệu Toán Học phức tạp bằng những ký hiệu đơn giản hơn Những định luật về sự khúc xạ ánh sáng và các khám phá trong Hình Học của Descartes đã mang lại những hiểu biết tân kỳ cho thời đại của ông.

Cuốn "Suy Tưởng về các Vấn Đề Siêu Hình" của Descartes, xuất bản năm 1641 bằng tiếng La Tinh và được dịch sang tiếng Pháp năm sau đó, đã tạo ra một cuộc tranh luận lớn trong giới triết học Lý thuyết mới mẻ này đã khiến những người theo học thuyết Aristotle phản kháng mạnh mẽ Các cha Dòng Tên, những người từng là thầy của Descartes, cũng đã viết nhiều bài báo để chỉ trích tư tưởng tiên phong này.

Năm 1644, Descartes xuất bản cuốn "Nguyên Lý Triết Học" (Principia Philosophiae) bằng tiếng Latin, ngôn ngữ khoa học thời bấy giờ, chia thành 4 phần Phần đầu tiên đề cập đến các vấn đề Siêu Hình và nguyên tắc hiểu biết của con người Tiếp theo, ông sử dụng không gian, thời gian, và trạng thái động, tĩnh để giải thích cấu tạo của sự vật Hai phần cuối cùng trình bày lý thuyết về Vũ Trụ, trong đó Descartes cho rằng Vũ Trụ bao gồm các cơn lốc do vật chất tinh vi tạo nên, với mặt trời và các vì sao là trung tâm của những cơn lốc này Khi cuốn sách sắp ra mắt, Descartes hy vọng cha Mesland sẽ giảng dạy học thuyết của ông tại Paris, nhưng ông đã bị chuyển sang Canada do mối quan hệ thân thiết với Descartes.

Tại Hòa Lan, tác phẩm của Descartes không nhận được sự tán thưởng, dẫn đến một cuộc tranh luận căng thẳng giữa nhà thần học Gilbert Voetius và môn đệ Regius tại Hàn Lâm Viện Utrecht Khi cuộc tranh cãi leo thang, Thượng Nghị Viện Utrecht phải can thiệp và cấm Regius giảng dạy lý thuyết mới Đại học Leyde đã lên án Descartes vì cho rằng ông đã nhạo báng Thần Thánh, khiến Đại Sứ Pháp phải bảo vệ ông Hòa Lan không còn là nơi cho Descartes tự do suy tưởng, ông đã phải chuyển chỗ ở ba lần mà vẫn không tìm được nơi ưng ý, cuối cùng phải trở về Pháp, nhưng Paris cũng không phù hợp với ông Tác phẩm cuối cùng của Descartes được xuất bản trong thời gian ông còn sống là "Xúc Cảm của Linh Hồn" (Les Passions de l' Âme).

Réné Descartes sống trong cảnh độc thân và cô quạnh, nhưng luôn say mê tìm hiểu tri thức Dù không màng đến danh lợi, ông đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử triết học và toán học Tác phẩm "Hình Học" (1637) của ông đã mở ra kỷ nguyên mới cho môn "Hình Học Giải Tích" thông qua việc áp dụng Đại Số vào Hình Học Bên cạnh đó, những tư tưởng mới mẻ và chính xác về phương pháp luận trong tác phẩm "Phương Pháp Luận" đã tạo nền tảng cho các triết gia sau này phát triển và hoàn thiện hơn.

Tư tưởng triết học chủ đạo

Descartes chú trọng nghiên cứu phương pháp nhận thức khoa học nhằm khám phá những bí mật của tự nhiên, tin rằng phương pháp mới sẽ mang lại tri thức hữu ích cho cuộc sống Triết học của ông mang tính nhị nguyên, cho rằng hai thực thể tinh thần và vật chất tồn tại độc lập nhưng đều phụ thuộc vào nguyên thể tối cao - thần linh Nhị nguyên luận của Descartes thể hiện sự thoả hiệp trong hệ tư tưởng tư sản.

Descartes đã đặt lý trí lên vị trí hàng đầu trong lý luận về nhận thức, bác bỏ những đạo lý kinh viện của tôn giáo Ông cho rằng nhiệm vụ của thí nghiệm là khẳng định những tri thức và quy luật mà lý trí phát hiện ra, chứ không phải phát minh ra các quy luật của tự nhiên Sự nghi ngờ là điểm xuất phát của phương pháp khoa học, và Descartes nhấn mạnh rằng dù nghi ngờ mọi thứ, nhưng không thể nghi ngờ rằng mình đang nghi ngờ Nguyên lý cơ bản "Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại" của ông đề cao vai trò của lý trí, phủ nhận một cách tuyệt đối những gì mà người ta mê tín, thể hiện ý nghĩa tiến bộ trong tư duy triết học.

Các nguyên lý của Descartes thể hiện tính chất duy tâm, bởi vì ông không nhận ra rằng tiền đề của nhận thức không thể được tìm thấy trong chính nhận thức mà phải xuất phát từ thực tiễn xã hội.

René Descartes được coi là người sáng lập chủ nghĩa duy lý, mà trong đó có sự liên hệ chặt chẽ với chủ nghĩa duy tâm Ông tin rằng con người sở hữu "những tư tưởng bẩm sinh" trong lý trí, độc lập với kinh nghiệm Tuy nhiên, ông đã mắc sai lầm khi cho rằng các nguyên tắc cơ bản của logic học và toán học là những điều hiển nhiên.

“bẩm sinh”, không phụ thuộc vào kinh nghiệm.

Trong học thuyết tự nhiên, Descartes được coi là một nhà duy vật, xem vật chất là thực thể duy nhất và cơ sở của tồn tại cùng nhận thức Ông cho rằng quảng tính là thuộc tính cơ bản của vật chất, đồng thời khẳng định không có vật chất nếu không có quảng tính Descartes tin rằng vật chất chiếm đầy vũ trụ mà không có không gian trống rỗng và thừa nhận tính vĩnh cửu của nó Ông xem vận động cơ học là biểu hiện sức sống của vật chất, với vận động được chuyển từ vật này sang vật khác mà không bao giờ bị tiêu diệt Luận điểm về tính không bị tiêu diệt của vận động của Descartes đã được Ph Ăngghen đánh giá là một thành tựu khoa học vĩ đại.

Descartes thừa nhận sự tồn tại của thế giới thực vật và động vật trong quá trình vận động, nhưng ông chưa phân biệt rõ ràng về bản chất giữa chúng, coi cơ thể sống như một cỗ máy phức tạp Ông cho rằng sự khác biệt giữa con người và động vật nằm ở chỗ con người không chỉ là một cơ thể vật chất mà còn là một thực thể có lý trí Tuy nhiên, theo Descartes, lý trí không phụ thuộc vào quá trình vật chất, điều này thể hiện tính chất duy tâm trong triết học của ông.

Ảnh hưởng của triết học trong việc nghiên cứu các môn khoa học khác

Triết học Descartes, hay còn gọi là Cartesianism, đã dẫn đến một số hiểu lầm về các hiện tượng vật lý Tuy nhiên, những giải thích này vẫn có giá trị nhất định, vì Descartes đã áp dụng các lý thuyết cơ học thay vì những quan điểm tinh thần mơ hồ của các tác giả trước đó.

Descartes đã công nhận thuyết Copernic về hê thống vũ trụ trong đó các hành tinh xoay quanh

Ông đã từ bỏ lý thuyết về Mặt Trời do giáo hội Thiên Chúa La Mã coi đó là tà đạo Thay vào đó, ông đề xuất lý thuyết dòng xoáy, cho rằng vũ trụ được lấp đầy bởi vật chất ở các trạng thái khác nhau, xoáy quanh Mặt Trời.

Trong sinh lý học, Descartes cho rằng máu là một chất lỏng tinh tế, được ông gọi là hồn của động vật Ông tin rằng hồn động vật tương tác với chất suy nghĩ trong não, từ đó chảy dọc theo các dây thần kinh để điều khiển cơ bắp và các bộ phận khác của cơ thể.

René Descartes đã khám phá định luật cơ bản của sự phản xạ ánh sáng, trong đó góc tới bằng góc phản xạ Tiểu luận của ông là văn bản đầu tiên trình bày định luật này, đánh dấu một bước ngoặt trong quang học Quan niệm của Descartes về ánh sáng như một loại áp lực trên môi trường chất rắn đã mở ra hướng đi mới cho lý thuyết sóng ánh sáng.

René Descartes đã có những đóng góp quan trọng cho toán học, đặc biệt là trong việc hệ thống hóa hình học giải tích với hệ tọa độ vuông góc mang tên ông Ông là nhà toán học đầu tiên phân loại các đường cong dựa trên tính chất của các phương trình liên quan Bên cạnh đó, Descartes cũng phát triển lý thuyết về các đẳng thức và là người đầu tiên sử dụng các chữ cái cuối cùng của bảng chữ cái để chỉ các ẩn số, trong khi các chữ cái đầu tiên được dùng để chỉ các giá trị đã biết Ông cũng sáng tạo ra hệ thống ký hiệu mô tả lũy thừa của số, như trong biểu thức x² Đặc biệt, ông thiết lập phương pháp dấu hiệu Descartes để xác định số nghiệm âm và dương của bất kỳ phương trình đại số nào.

SƠ LƯỢC CÁC GIAI ĐOẠN HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN CỦA NỀN VĂN MINH PHƯƠNG TÂY HIỆN ĐẠI

Giai đoạn từ năm 1500 - 1789

Cách mạng thương nghiệp (1400 - 1700) đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành chủ nghĩa tư bản hiện đại bằng cách chuyển đổi nền tảng thương mại từ quy mô địa phương sang toàn cầu Cuộc cách mạng này không chỉ tăng cường sức mạnh của tiền bạc mà còn khuyến khích tích lũy tài sản và hình thành các doanh nghiệp cạnh tranh Nó là nguyên nhân dẫn đến các hoạt động đầu cơ điên cuồng, với dòng chảy kim loại quý và sự gia tăng giá cả, khuyến khích tinh thần mạo hiểm trong kinh doanh Sự bùng nổ kinh doanh đã tạo ra nhiều dự án kỳ quặc, thu hút hàng triệu đôla đầu tư vào những ý tưởng phi thực tế Hơn nữa, Cách mạng thương nghiệp đã mở đường cho Cách mạng công nghiệp bằng cách tạo ra giai cấp tư bản tìm kiếm cơ hội đầu tư, thúc đẩy sản xuất thông qua chính sách trọng thương và cung cấp nguyên liệu từ các đế quốc thuộc địa Sự phát triển của các ngành công nghiệp mới, như sản xuất hàng dệt bông, và những cải tiến công nghệ đã tạo ra nền tảng vững chắc cho sự tiến bộ trong Cách mạng công nghiệp.

Thời kỳ chính thể chuyên chế đánh dấu sự khởi đầu của hệ thống nhà nước hiện đại, ảnh hưởng sâu sắc đến các mối quan hệ quốc tế và sự hình thành chính thể quân chủ chuyên chế Sau sự sụp đổ của Rome, trong khoảng 1.000 năm, khái niệm về nhà nước như chúng ta hiểu ngày nay hầu như không tồn tại ở Tây Âu, với nhiều ông vua ở Anh và Pháp nhưng mối quan hệ với thần dân chủ yếu là giữa lãnh chúa và chư hầu Mặc dù họ có quyền sở hữu đất đai, nhưng không nắm giữ quyền tối cao về chính trị Để củng cố quyền lực, các nhà cầm quyền như Philip đã mở rộng quyền đánh thuế, thực thi quyền hành pháp và thành lập các đạo quân chuyên nghiệp.

Henry II của Anh, Pháp và Frederick II thuộc Đế quốc La Mã thần thánh đã trở thành những quốc chủ theo nghĩa hiện đại, nhưng lãnh địa của họ vẫn mang nhiều đặc điểm phong kiến trong nhiều thế kỷ tiếp theo Mặc dù họ giữ vai trò lãnh đạo, nhưng thực tế họ không hoàn toàn kiểm soát bên ngoài và theo lý thuyết, họ vẫn là thần dân của một quyền lực cao hơn.

Mã thần thánh là người có quyền lực lớn trong các quốc gia theo đạo Cơ Đốc phương Tây, chịu trách nhiệm về hạnh kiểm cá nhân và mối quan hệ với thần dân dưới sự giám sát của Giáo hoàng Một ví dụ điển hình là Giáo hoàng Innocent III đã ép buộc các vị vua phải tuân theo quyền lực tinh thần của mình.

Vua Philip Augustus của Pháp đã phải đối mặt với sự trừng phạt từ Giáo hoàng khi ông khai trừ vương quốc của mình, nếu không đưa người vợ mà ông đã bỏ rơi trở lại cung điện.

John nước Anh phải công nhận nước Anh và Ireland là thái ấp của chức Giáo hoàng.

Hệ thống nhà nước hiện đại ra đời từ nhiều nguyên nhân, trong đó có cuộc xâm chiếm Ý năm 1494 của Vua Charles VIII nước Pháp, phản ánh sự tranh giành quyền lực và lãnh thổ chứ không phải cuộc chiến tôn giáo Một nguyên nhân quan trọng khác là cuộc Cải cách, làm suy yếu quyền lực của Giáo hội và cho phép các hoàng thân khẳng định quyền lực của mình Hòa ước Augsburg năm 1555 trao quyền cho các hoàng thân Đức quyết định đức tin của dân chúng, trong khi Hiệp định Westphalia năm 1648 kết thúc Cuộc chiến 30 năm, xác lập quyền lực tối cao của các hoàng thân và công nhận độc lập cho Hà Lan và Thụy Sĩ Hiệp định này cũng thiết lập nguyên tắc bình đẳng giữa các nhà nước theo luật quốc tế, khẳng định quyền kiểm soát hoàn toàn đối với lãnh thổ và cư dân.

Hệ thống nhà nước hiện đại bao gồm các yếu tố quan trọng như tính bình đẳng và độc lập của các nhà nước, quyền tự quyết trong chính sách đối ngoại, và sự thay thế của ngoại giao cho chiến tranh Các nhà nước có quyền hình thành liên minh và sử dụng các biện pháp như gián điệp để đạt được lợi thế chính trị Cán cân quyền lực đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa chiến tranh và đảm bảo sự hỗ trợ từ các đồng minh khi cần thiết Mặc dù Hội Quốc liên và Liên hợp quốc đã được thành lập, nguyên tắc bình đẳng chủ quyền của các nhà nước độc lập vẫn chưa thay đổi Nhiều nhà quan sát cho rằng hòa bình thế giới khó có thể đạt được nếu hệ thống nhà nước độc lập không được xem xét lại, và thay vào đó, cần hình thành một cộng đồng quốc gia thế giới theo mô hình liên bang.

Giai đoạn từ năm 1789 - 1799

Kỷ nguyên cách mạng đánh dấu những thay đổi sâu sắc trong lịch sử chính trị phương Tây nửa sau thế kỷ 18, với sự sụp đổ của hệ thống chính quyền chuyên quyền Mặc dù Anh đã trải qua sự sụp đổ này từ năm 1689, nhiều quốc gia châu Âu khác vẫn duy trì hệ thống cũ, ngày càng trở nên cứng nhắc dưới ảnh hưởng của chủ nghĩa quân phiệt và tham vọng quyền lực của các vua chúa Pháp, đặc biệt dưới triều đại của ba vua Bourbon cuối cùng, chứng kiến sự cai trị chuyên chế tột độ với Louis XIV, và sự vô trách nhiệm của các người kế vị Louis XV và Louis XVI, dẫn đến sự phung phí và sự nhận thức rõ ràng của thần dân về sự thất thế của họ Chính vì những lý do này, Pháp trở thành nơi diễn ra những biến động mạnh mẽ, dẫn đến sự lật đổ một chế độ mà nhiều công dân thông minh đã thù ghét và khinh miệt.

Cách mạng Pháp được coi là sự kiện quan trọng nhất trong thế kỷ chống lại chế độ chuyên chế và sự suy tàn của giới quý tộc Thời kỳ chủ nghĩa lãng mạn và phản động diễn ra từ năm 1800 đến 1830, đánh dấu những biến chuyển mạnh mẽ trong tư tưởng và chính trị.

Thế kỷ sau Cách mạng Pháp chứng kiến sự thay đổi nhanh chóng và sâu rộng, khiến cuộc sống của các thế hệ trước trở nên tĩnh tại so với tốc độ phát triển mới Chưa từng có sự thay đổi cơ bản trong lối sống hay sự sụp đổ của các truyền thống lâu đời như vậy Tốc độ sinh hoạt gia tăng đến mức khiến những nhân vật vĩ đại như Leonardo da Vinci hay Isaac Newton cũng phải ngạc nhiên Dân số châu Âu đã tăng từ 180 triệu vào thời điểm kết thúc Cách mạng Pháp lên tới 460 triệu, một con số khó tin.

Vào năm 1914, sự gia tăng dân số chưa từng có đã tạo ra một cuộc sống hiện đại phức tạp và đa dạng, đi kèm với những quan điểm chính trị, xã hội mới gây ra sự nhầm lẫn và hoang mang Thế kỷ 19 đánh dấu một quá trình thay đổi liên tục, với những mâu thuẫn và bất đồng sâu sắc về các vấn đề xã hội, không thể tách rời khỏi các giai đoạn trước đó, đặc biệt là những năm 1800 - 1830, chịu ảnh hưởng lớn từ Cách mạng Pháp Cách mạng công nghiệp trong thế kỷ 19 và 20 đã mang lại những biến động kinh tế quan trọng, khởi đầu từ Cách mạng thương nghiệp, dẫn đến sự chuyển mình sang chủ nghĩa tư bản Cách mạng công nghiệp không chỉ mở rộng thương mại mà còn phát triển sản xuất, với các đặc điểm nổi bật như cơ khí hóa, sử dụng điện, phát triển hệ thống nhà máy, và tăng cường giao thông vận tải Mặc dù bắt đầu từ khoảng năm 1760, nhưng sự phát triển mạnh mẽ của Cách mạng công nghiệp chỉ thực sự đạt được đà vào thế kỷ 19, với nhiều sử gia phân chia thành hai giai đoạn, trong đó giai đoạn từ 1860 trở đi được gọi là Cách mạng công nghiệp thứ hai.

Sự tái sinh của chế độ dân chủ ở phương Tây sau các cuộc cách mạng những năm 1830 đã dẫn đến sự phát triển của các quốc gia như Anh, Pháp, Đức, Thụy Điển, Hà Lan, Bỉ và Ý, trong khi Tây Ban Nha, Thổ Nhĩ Kỳ và các vương quốc Balkan cũng áp dụng một số hình thức cai trị dân chủ Mặc dù các quốc gia này chú trọng đến chế độ dân chủ chính trị thông qua nghị viện và hệ thống bầu cử, vẫn còn nhiều lo ngại về chế độ dân chủ xã hội và kinh tế, đặc biệt là đối với sự ổn định của giới quý tộc và trùm tư bản Để hiểu chế độ dân chủ, cần xem xét nguồn gốc lịch sử và triết lý của Rousseau, người nhấn mạnh quyền lực thuộc về đa số và tôn trọng tiếng nói của dân Chế độ dân chủ chính trị yêu cầu sự đại diện của đa số, với quyền bầu cử bình đẳng và sự kiểm soát của công chúng đối với chính quyền Công dân cần có quyền thành lập đảng phái chính trị và tự do lựa chọn, cùng với tự do ngôn luận và báo chí, mặc dù các quyền này không phải là tuyệt đối và có thể bị hạn chế khi an ninh quốc gia bị đe dọa.

Chính phủ dân chủ thường ngăn cấm các bài diễn văn ủng hộ cách mạng bạo lực và kiểm soát báo chí để bảo vệ an ninh Nhiều nhà lãnh đạo hiện nay tự nhận mình là những người dân chủ tốt, nhấn mạnh rằng cả phát xít và cộng sản đều cấm bày tỏ quan điểm Theo lịch sử, chế độ dân chủ chỉ yêu cầu rằng mọi quan điểm không đi kèm với mối đe dọa bạo lực đều được chấp nhận, cho phép thiểu số hòa bình trở thành đa số Quan điểm chính trị khẳng định quyền tự do của công dân trong việc bày tỏ ý kiến mà không gây hại cho người khác không phải là dân chủ mà là chủ nghĩa cá nhân Chủ nghĩa dân tộc có ý nghĩa quan trọng trong sự tiến bộ của chế độ dân chủ từ năm 1830.

Năm 1914 đánh dấu sự bùng nổ của chủ nghĩa dân tộc, dẫn đến chủ nghĩa đế quốc và cuộc tranh giành quyền lực giữa các quốc gia Chủ nghĩa dân tộc có thể được hiểu như một chương trình hoặc quan điểm dựa trên ý thức về bản sắc dân tộc.

Cảm nhận về tính chất dân tộc phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chủng tộc, ngôn ngữ, tôn giáo và văn hóa Sự gắn kết giữa các nhóm dân tộc thường dựa trên lịch sử chung và khát vọng tương lai Điều này lý giải tại sao Bỉ, Thụy Sỹ, Canada và Mỹ được coi là quốc gia, mặc dù có sự khác biệt rõ rệt về ngôn ngữ và tín ngưỡng cũng như nền tảng dân tộc đa dạng.

Chủ nghĩa dân tộc, mặc dù có thể mang lại động lực cho cuộc đấu tranh giành tự do, thường dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực Đặc biệt, khi chủ nghĩa dân tộc thể hiện dưới hình thức chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến và chủ nghĩa quân phiệt, nó trở thành một mối đe dọa nghiêm trọng với tham vọng xâm lược và thống trị.

Chủ nghĩa dân tộc đã trở thành một trong những yếu tố quyết định lịch sử phương Tây từ 1830 đến 1914, phát triển từ một khái niệm mơ hồ thành một tín ngưỡng mạnh mẽ, vượt qua cả tôn giáo trong sức hấp dẫn Đối với nhiều người, chủ nghĩa dân tộc trở thành động lực mạnh mẽ, khiến họ sẵn sàng hy sinh vì vinh quang của quốc gia Mặc dù thường đi đôi với dân chủ và tự do, chủ nghĩa dân tộc quân phiệt thường vượt trội và cản trở cả hai Được hình thành từ quan điểm Bác ái của Cách mạng Pháp, chủ nghĩa dân tộc hiện đại trải qua hai giai đoạn: từ đầu thế kỷ 19 đến khoảng năm 1848, nó thể hiện lòng trung thành với văn hóa và ngôn ngữ, trong khi sau năm 1848, nó trở thành phong trào xâm lược nhằm khẳng định quyền lợi và danh tính quốc gia.

Chủ nghĩa dân tộc cực đoan thể hiện qua sự tôn sùng mù quáng quyền lực chính trị và trung thành với học thuyết chủng tộc vượt trội, thường đồng nghĩa với chủ nghĩa sô vanh, thể hiện qua quan điểm “Dù đúng sai gì cũng là quốc gia của tôi” Tiến bộ tri thức và nghệ thuật trong thời kỳ đại chế độ dân chủ và chủ nghĩa dân tộc được mô tả qua Cách mạng tri thức, thường chỉ sự tiến bộ tư tưởng trong thế kỷ 17 và 18, nhưng thực sự nổi bật từ năm 1830 đến 1914 Đây là giai đoạn mà trí tuệ con người có nhiều khám phá và quan điểm mang tính cách mạng, ảnh hưởng sâu sắc đến tư duy và văn hóa, vượt qua mọi ảnh hưởng từ quá khứ.

Giai đoạn 1830 - 1914 đánh dấu sự khác biệt rõ rệt với cách mạng tri thức thế kỷ 17 và 18, khi mà truyền thống duy lý đã gần như biến mất Sự sụp đổ của chủ nghĩa duy lý thể hiện qua sự giảm sút tầm quan trọng của triết học, vốn được xem là một môn khoa học phụ trong kỷ nguyên mới Mặc dù vấn đề vũ trụ vẫn chưa được giải quyết, các môn khoa học ngày càng được công nhận như những nguồn kiến thức quý giá Một số người vẫn tìm kiếm tri thức phản đối xu hướng mới, trong khi một số ít dũng cảm ủng hộ sự hồi sinh của phép suy diễn thuần túy và quan điểm thần bí trong việc khám phá chân lý Cuối cùng, chủ nghĩa kinh nghiệm đã thắng thế, nhấn mạnh việc rút ra chân lý từ kinh nghiệm cụ thể thay vì từ lập luận trừu tượng.

Thời kỳ chiến tranh và cách mạng toàn diện từ năm 1914

Chiến tranh trong các xu hướng chính trị thế kỷ 19, mặc dù diễn ra trong thời kỳ phát triển khoa học, dân chủ và cải cách xã hội, lại dẫn đến một trong những cuộc chiến khủng khiếp nhất Giai đoạn từ 1830 đến 1914 không chỉ chứng kiến sự gia tăng chủ nghĩa đế quốc mà còn sự gia tăng ngân sách quân sự song song với chi tiêu cho phúc lợi xã hội Mặc dù có những tiến bộ trong giáo dục, sự mê tín và tàn ác vẫn tồn tại, cùng với sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc hiếu chiến Các trí thức Pháp như Zola đã khơi dậy sự thù hận đối với Đức, trong khi người Anh tự hào về sự văn minh của mình và quyền xâm chiếm thuộc địa Hậu quả của Thế chiến I không chỉ là sự sụp đổ của chế độ quân phiệt mà còn dẫn đến sự gia tăng các nước cộng hòa ở châu Âu, cho thấy ảnh hưởng sâu sắc của chiến tranh đối với chế độ dân chủ và chủ nghĩa tự do.

Thổ Nhĩ Kỳ, Tiệp Khắc và cả nước Nga độc đoán đã từng chấp nhận các chính phủ theo quan điểm tự do, nhưng tiến bộ dân chủ vẫn chỉ là ảo tưởng trong thời gian dài Di sản của chiến tranh để lại sự cuồng loạn, oán hận và thù ghét, tạo ra bầu không khí tồi tệ, thiếu tôn trọng cá nhân và niềm tin vào sự cai trị của quần chúng Những đau khổ từ các hiệp ước hòa bình khắc nghiệt khiến các nước thua cuộc trở nên tuyệt vọng, không còn tin vào giá trị của tự do và buộc phải tuân thủ chính phủ, coi đó là lối thoát khỏi cái mà họ xem là nô lệ.

Chế độ dân chủ và tự do không được đảm bảo ngay cả ở các quốc gia chiến thắng, khi chiến tranh đã làm sụp đổ trật tự kinh tế và khiến chính phủ Anh, Pháp trở nên yếu kém Sự hỗn loạn do chiến tranh cùng với sự sụp đổ của chế độ tự do ở Nga đã tạo điều kiện cho chủ nghĩa phát xít ở Ý và chủ nghĩa quốc xã ở Đức phát triển Hơn 20 năm sau thỏa thuận ngừng bắn, tình hình chế độ dân chủ trở nên mong manh hơn bao giờ hết kể từ giữa thế kỷ 19.

Những thất vọng từ chiến thắng của phe Đồng minh năm 1918 và thịnh vượng trong thập niên 1920 không mang lại hòa bình và tự do cho thế giới Thực tế, cả hai đều cản trở những kết quả mong muốn Phe Đồng minh đã bỏ qua bài học từ những thử thách khủng khiếp dẫn đến thắng lợi, và do lòng tham, họ đã vứt bỏ chiến thắng Thịnh vượng của thập niên 1920 được xây dựng trên nền tảng yếu kém và phân phối không công bằng, dẫn đến thảm họa kinh tế gần như không thể tránh khỏi Đến năm 1939, nền văn minh hiện đại phải đối mặt với một thử thách lớn: khả năng tồn tại trong cuộc chạy đua với thảm họa, đặc biệt là trong bối cảnh của Thế chiến thứ II.

Tháng 9/1939, châu Âu một lần nữa bên bờ vực thẳm Hòa ước 1919 -

Năm 1920 chỉ đánh dấu một thỏa thuận ngừng bắn, nhưng thực tế hàng triệu người đã bị cuốn vào cuộc xung đột ở mức độ chưa từng thấy Nhiều người cho rằng tên gọi "Chiến tranh thế giới lần thứ hai" là không chính xác, vì đây thực chất là một chuỗi các cuộc chiến tranh diễn ra kể từ khi hệ thống nhà nước hiện đại được hình thành.

Giáo sư Arthur M Schlesinger ở đại học Harvard phát biểu rằng thật ra đây là

Thế chiến thứ 9 có thể được xem là một phần của các cuộc xung đột lớn như Chiến tranh 30 năm, Chiến tranh 7 năm và các Cuộc chiến Napoléon, với những đặc điểm tương tự nhưng khác về tên gọi Thế chiến I và II đã thu hút nhiều quốc gia, phản ánh quá trình Âu hóa toàn cầu mở rộng Sau cuộc thử thách khắc nghiệt của Thế chiến II, thế giới không đạt được giấc mơ lý tưởng mà nhiều người mong đợi, mà thay vào đó là một bức tranh ảm đạm với đói nghèo, sợ hãi và bạo lực Những kỳ vọng về an ninh và hòa bình sau chiến tranh hoàn toàn thất vọng, khi mà thực tế chính trị và nỗi lo về một cuộc chiến mới với vũ khí hạt nhân và vi trùng đang hiện hữu Tuy nhiên, không hoàn toàn bi quan, vẫn có những lý tưởng và hy vọng tồn tại, cùng với sự nỗ lực của nhiều người để hàn gắn vết thương quá khứ và hướng tới một tương lai tươi sáng hơn Sự gia tăng mức sống, tiến bộ trong khoa học và thành tựu của các quốc gia từng là thuộc địa như Ấn Độ và các nước châu Phi đã khuyến khích niềm tin vào khả năng hiện thực hóa hy vọng.

Sự tương quan giữa văn hóa và các yếu tố chính trị, kinh tế sau Thế chiến I cho thấy một giai đoạn quan trọng, khi các thể chế và lý tưởng vững chắc bị lung lay Chế độ dân chủ, chủ nghĩa tự do và chủ nghĩa cá nhân gần như bị tàn phá bởi những hành vi man rợ Xu hướng văn hóa phản ánh rõ nét sự khủng hoảng này, với triết lý văn học và nghệ thuật mang đặc điểm bi quan và lúng túng, thể hiện sự thất vọng và tìm kiếm lối thoát Một số ảnh hưởng văn hóa, như các học thuyết khoa học, đã làm giảm niềm tin vào lý trí, trong khi một số nhà lý thuyết khác lại phát triển sự sùng bái phi lý, phủ nhận khả năng của chế độ dân chủ và biện minh cho cai trị bằng vũ lực.

ẢNH HƯỞNG CỦA TƯ TƯỞNG TRIẾT HỌC DESCARTES ĐẾN NỀN VĂN MINH PHƯƠNG TÂY HIỆN ĐẠI

Tư tưởng triết học Descartes ảnh hưởng trực tiếp đến các vấn đề của nền văn

1 Tư tưởng triết học Descartes ảnh hưởng trực tiếp đến các vấn đề của nền văn minh phương Tây hiện đại

Các nước phương Tây đã trải qua ba cuộc cách mạng quan trọng: xã hội, văn hóa và khoa học kỹ thuật, dẫn đến năng suất cao trong sản xuất nhờ vào công nghệ tiên tiến Tư duy Descartes đóng vai trò then chốt trong việc phân biệt đúng sai, giúp con người chống lại cuồng tín và định kiến Dù đã trải qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ về kinh tế và văn hóa vào cuối những năm 60 và đầu 70, sự phát triển này cũng mang lại nhiều hệ quả tiêu cực, như sự lu mờ về nhân cách và sự bần cùng về trí tuệ Mặc dù Descartes bị chỉ trích, ông vẫn là một trong những triết gia quan trọng nhất, với lối ứng xử của ông không phải là duy nhất Hiện nay, xã hội cần quay về với con đường duy lý, trong khi các nghiên cứu ngôn ngữ của Noam Chomsky, dựa trên tư tưởng Descartes, đã đưa ra những phát kiến mới và làm nổi bật mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy Chomsky nhấn mạnh sự phức tạp trong nghiên cứu tư duy, cho thấy sự cần thiết của triết học Descartes trong việc hiểu biết về con người.

Vào năm 1637, cuốn sách “Phương pháp luận” ra đời, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong triết học với tư tưởng duy lý của Descartes Thời kỳ đó, những quan điểm duy lý bị coi là thách thức đối với trật tự xã hội và giáo hội, khiến Descartes phải cẩn trọng trong việc trình bày ý tưởng của mình Câu nói nổi tiếng “Cogito ergo sum” (Tôi nghĩ Vậy tôi tồn tại) không chỉ khẳng định sự tồn tại của bản thân mà còn ẩn chứa những khía cạnh sâu sắc về sự hiện hữu của thượng đế, điều mà nhiều người giáo điều không nhận ra Sự hồi sinh của tư tưởng Descartes trong thời đại hiện nay thể hiện qua việc khôi phục giá trị nhân văn, cho thấy rằng lương tri vẫn luôn hiện hữu trong con người.

Chủ nghĩa duy lý của René Descartes, một trong ba cha đẻ của Cách mạng tư tưởng bên cạnh Newton và Locke, nhấn mạnh vai trò của lý trí trong việc đạt được kiến thức Mặc dù không phải là người đầu tiên đề xuất rằng lý trí là con đường dẫn đến tri thức, nhưng Descartes đã phát triển một phương pháp hoàn toàn mới, khác biệt với các nhà tư tưởng triết học kinh viện, bằng cách từ chối các quan điểm truyền thống và kinh nghiệm thông thường Ông sử dụng phương pháp suy luận thuần túy trong toán học, bắt đầu từ những sự thật hiển nhiên hoặc tiên đề, để rút ra những kết luận cụ thể Nguyên tắc nổi tiếng của ông, "Tôi suy nghĩ, vậy tôi tồn tại" (cogito ergo sum), thể hiện bản chất của triết lý duy lý mà ông theo đuổi.

Ông cho rằng từ tiên đề này có thể suy luận ra một tập hợp kiến thức phổ thông vững chắc, như việc chứng minh sự tồn tại của Chúa và khẳng định con người là động vật có khả năng suy nghĩ, với trí tuệ khác biệt so với vật chất Ông tuyên bố rằng những chân lý này là đúng và không thể sai lầm, tương tự như các chân lý trong hình học, vì chúng đều là kết quả của cùng một phương pháp không phạm sai lầm.

Descartes không chỉ là cha đẻ của chủ nghĩa duy lý mới mà còn là người tiên phong trong quan niệm vũ trụ theo thuyết cơ giới Ông tin rằng toàn bộ thế giới vật chất, bao gồm cả hữu cơ và vô cơ, có thể được mô tả thông qua sự mở rộng và chuyển động Như ông đã từng tuyên bố: “Hãy cho tôi sự mở rộng và chuyển động, tôi sẽ kiến tạo thế giới” Ông khẳng định rằng khối vật chất tự nhiên luôn di chuyển không ngừng, tạo thành những xoáy nước hay cơn lốc, với một số nhỏ vô hạn và những khối lớn đủ sức chứa cả hành tinh xoay quanh mặt trời.

Mỗi sự vật riêng biệt, từ một thái dương hệ đến một vì sao hay chính Trái Đất, đều hoạt động như một cỗ máy tự vận hành Chúng được điều khiển bởi lực đẩy phát sinh từ chuyển động nguyên thủy, thể hiện sự liên kết và tương tác giữa các yếu tố trong vũ trụ.

Chúa ban cho vũ trụ, và Descartes không loại trừ thể xác của động vật và con người khỏi lý thuyết cơ giới chung Điều này cho thấy toàn bộ thế giới tự nhiên đều liên kết và thống nhất với nhau.

Hành vi động vật và phản ứng cảm xúc của con người bắt nguồn từ kích thích nội tại và ngoại tại Con người khác biệt với các sinh vật khác nhờ khả năng lập luận, mà theo Descartes, trí tuệ không phải là vật chất mà là một thực thể tách biệt do Chúa ban cho Ông cho rằng trí tuệ nằm ở tuyến yên, phía trên sọ não, và đồng thời tin vào các ý tưởng bẩm sinh Descartes khẳng định rằng chân lý hiển nhiên không liên quan đến kinh nghiệm cảm nhận mà là một phần cố hữu trong trí tuệ, được nhận thức theo bản năng từ khi mới sinh mà không cần qua giác quan.

2 Ảnh hưởng của triết học Descartes đối với tư tưởng của các nhà triết học khác

Con đường triết học duy lý tân thời của Descartes đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều triết gia sau này như Malebranche, Leibniz, Spinoza và Kant, biến ông thành cha đẻ của triết học về ý thức trong thời kỳ hiện đại Điều này cho thấy rằng, để phát triển một nền triết học vô chủ quan, như trong Hiện Tượng Luận của Edmund Husserl, người ta vẫn phải dựa vào tư tưởng của Descartes.

Ngay cả khi các nỗ lực vượt qua quan điểm duy lý của Descartes như chủ nghĩa thực dụng hay sự chối bỏ nhận thức chắc chắn của Popper và Derrida, vẫn không thể không nhắc đến Descartes Vấn đề chưa được giải đáp là mức độ nào trong các tranh cãi hiện tại về phê bình lý trí và tự quyết của con người, đặc biệt là trong bối cảnh nghiên cứu thần kinh học, có thể liên quan đến nhị nguyên luận giữa "Nảo bộ-tinh thần" và "Thể xác-linh hồn" của Descartes Nếu đúng như vậy, chúng ta cần xem xét lại và tôn trọng những giải đáp mà Descartes đã đưa ra Tại phương Tây, định nghĩa của Descartes về siêu hình học vẫn được giữ vững, với triết học được ví như một cái cây, trong đó siêu hình học là rễ Những vấn đề như bản thể, Thượng đế, và tri thức a priori đều thuộc về siêu hình học, với tất cả chân lý của nó được xem là bất biến và nguyên nhân của chính nó, như Husserl và J.P Sartre đã chỉ ra.

Chủ nghĩa duy lý, một hệ tư tưởng sâu rộng xuất hiện từ thế kỷ XVII tại Tây Âu, đặc biệt là ở Pháp, kế thừa từ chủ nghĩa nhân văn thời Phục hưng và mở đường cho chủ nghĩa dân chủ sau này Được định nghĩa từ chữ Latinh "rationalis," chủ nghĩa này coi lý trí là nền tảng cho nhận thức và hành động của con người, đối lập với chủ nghĩa phi lý và chủ nghĩa duy cảm Nó phản đối chủ nghĩa kinh viện và giáo điều tôn giáo của thời Trung cổ, nhấn mạnh rằng hiểu biết khoa học chỉ có thể đạt được thông qua lý trí, không phải từ thực tiễn hay kinh nghiệm Mặc dù có những đóng góp quan trọng, chủ nghĩa duy lý cũng gặp phải phê phán vì tách biệt nhận thức lý tính khỏi cảm giác và duy tâm hóa nguồn gốc các tư tưởng, cho rằng chúng xuất phát từ những tư tưởng bẩm sinh.

Chủ nghĩa duy lý đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hệ tư tưởng khai trí, với những giá trị cốt lõi về tự do, dân chủ và sự giải phóng con người.

Nhà triết học Martin Heidegger đã nhấn mạnh rằng không có Descartes, nền văn minh phương Tây hiện đại sẽ không thể tồn tại Triết học của Descartes đã giải quyết những hậu quả tiêu cực trong mối quan hệ giữa con người do sự phát triển văn hóa và kinh tế Ông đề cao tư duy và lý trí, coi đây là đặc điểm nổi bật phân biệt con người với thực vật và động vật Tư tưởng duy lý của Descartes không chỉ ảnh hưởng sâu sắc đến triết học Pháp mà còn định hình nền tảng cho triết học phương Tây Chủ nghĩa duy lý của ông đã dẫn dắt đến các trường phái như Kant, Hegel, Marx và những tư tưởng duy lý hiện đại, đối lập với chủ nghĩa phi lý và chủ nghĩa duy cảm Chủ nghĩa duy lý còn là nguồn gốc triết học của hệ tư tưởng khai trí, với những giá trị về tự do, dân chủ và giải phóng con người.

Descartes là người tiên phong trong phương pháp khoa học hiện đại với bốn nguyên lý của lý trí: tính hiển nhiên, rõ ràng; phân tích; tổng hợp; và tính đến tất cả các yếu tố Ông cho rằng chỉ những gì hiển nhiên, rõ ràng và không thể bác bỏ mới được công nhận là chân lý, và điều này không đến từ kinh nghiệm mà là do bẩm sinh Trong bối cảnh thời đại của Descartes, những nguyên lý này đánh dấu một cuộc cách mạng tư duy, chấm dứt việc xác định chân lý dựa trên kinh điển hay lý lẽ của các nhà hiền triết cổ đại.

Mặc dù tác giả đã nỗ lực nhiều, nhưng do những hạn chế cả chủ quan lẫn khách quan, tiểu luận này vẫn chưa thể đáp ứng hoàn toàn các vấn đề như mong muốn Tác giả rất mong nhận được sự góp ý từ Thầy giáo.

Ngày đăng: 19/01/2022, 20:30

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Giáo trình giảng dạy “Khái lược lịch sử triết học phương Tây” của TS. Bùi Văn Mưa Sách, tạp chí
Tiêu đề: Khái lược lịch sử triết học phương Tây
2. Sách “Lịch sử triết học Phương tây” của tác giả Nguyễn Tiến Dũng do Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh phát hành Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lịch sử triết học Phương tây
Nhà XB: Nhàxuất bản Thành phố Hồ Chí Minh phát hành
3. Tài liệu về “Nền văn minh phương Tây hiện đại” đăng trên website Bách khoa tri thức (www.bachkhoatrithuc.vn) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nền văn minh phương Tây hiện đại
6. Bài viết về “Descartes, tổ triết học nước Pháp” của ông Phạm Quỳnh đăng trên website www.chungta.com.vn Sách, tạp chí
Tiêu đề: Descartes, tổ triết học nước Pháp
4. Bài viết của ông Phạm Minh Tuấn đăng trên website www.vietsciencies.org Khác
5. Tài liệu về triết gia René Descartes trên Bách khoa toàn thư mở Kiwipedia Khác
7. Và một số tài liệu sưu tập trên mạng khác Khác

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w