1. Trang chủ
  2. » Giáo án - Bài giảng

sáng kiến kinh nghiệm hóa học thpt

46 24 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Xây Dựng Phương Pháp Học Tập Chuyên Đề Tổng Hợp Dược Phẩm Hữu Cơ
Trường học trường thpt
Chuyên ngành hóa học
Thể loại báo cáo sáng kiến
Định dạng
Số trang 46
Dung lượng 3,74 MB

Cấu trúc

  • BÁO CÁO SÁNG KIẾN

  • Xây dựng phương pháp học tập chuyên đề tổng hợp dược phẩm hữu cơ

  • MỤC LỤC

  • I. ĐIỀU KIỆN HOÀN CẢNH TẠO RA SÁNG KIẾN

  • II. MÔ TẢ GIẢI PHÁP

    • 1. Mô tả giải pháp trước khi tạo ra sáng kiến

    • 2. Mô tả giải pháp sau khi có sáng kiến

  • III. HIỆU QUẢ DO SÁNG KIẾN ĐEM LẠI

    • 1. Hiệu quả kinh tế

    • 2. Hiệu quả về mặt xã hội

    • 3. Khả năng áp dụng và nhân rộng

    • IV. Cam kết không sao chép hoặc vi phạm bản quyền.

    • TÁC GIẢ SÁNG KIẾN

  • NỘI DUNG

    • II. Các phương pháp tổng hợp vòng piridine.

    • 1. Tổng hợp Chichibabin[1]

    • 2. Tổng hợp Hantzsch[2]

    • 3. Tổng hợp Guareschi[3]

    • 4. Tổng hợp Bohlmann-Rahtz[4]

    • III. Các phương pháp xây dựng bài tập chuỗi tổng hợp

    • 1. Tìm kiếm tài liệu.

    • 2. Chuyển hóa tư liệu thành bài tập.

    • KẾT LUẬN

    • TÀI LIỆU THAM KHẢO

    • CƠ QUAN ĐƠN VỊ ÁP DỤNG SÁNG KIẾN

Nội dung

ĐIỀU KIỆN HOÀN CẢNH TẠO RA SÁNG KIẾN

Dược phẩm, là các hợp chất hữu cơ có hoạt tính sinh học, đóng vai trò quan trọng trong hóa học hữu cơ và là đối tượng nghiên cứu lâu dài Ngành công nghiệp dược phẩm không ngừng phát triển với giá trị kinh tế khổng lồ, xuất phát từ nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng cao Sự quan tâm đầu tư cho tổng hợp dược phẩm diễn ra từ quy mô công nghiệp đến nghiên cứu trong các phòng thí nghiệm Các đại dịch toàn cầu gần đây như SARS và COVID-19 đã tạo ra áp lực lớn hơn cho việc phát triển các dược chất mới.

Nội dung kiến thức về tổng hợp dược phẩm hữu cơ thường xuyên xuất hiện trong các đề thi học sinh giỏi, điều này không có gì đáng ngạc nhiên.

(HSG) phần hữu cơ của các quốc gia (đặc biệt là Việt Nam), cũng như Olympic

Hóa học Quốc tế (ICHO) đang thu hút sự chú ý tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực thi HSG môn Hóa học, với sự gia tăng đáng kể các bài tập chuỗi tổng hợp dược chất Điều này thể hiện rõ trong vòng 1 của kỳ thi HSG, khi các thí sinh phải đối mặt với nhiều câu hỏi liên quan đến phần Hữu cơ Sự chú trọng vào các bài tập này không chỉ giúp nâng cao kiến thức mà còn phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề cho học sinh.

Việc dạy và học tổng hợp dược chất hữu cơ trong chương trình Quốc gia Hóa học và vòng thi chọn đội tuyển tham gia ICHO gặp nhiều khó khăn do sự đa dạng và phong phú của các hợp chất Học sinh cần nắm vững các phản ứng cơ bản theo từng nhóm chức và vận dụng suy luận logic ở mức cao Để khắc phục những khó khăn này, giáo viên cần trang bị và hệ thống hóa kiến thức, đồng thời hoàn thiện kỹ năng làm bài cho học sinh trong thời gian hạn hẹp.

MÔ TẢ GIẢI PHÁP

1 Mô tả giải pháp trước khi tạo ra sáng kiến

Trước đây, kiến thức tổng hợp về dược chất thường được giảng dạy rải rác trong các chuyên đề của nhóm chức hữu cơ, giúp học sinh làm quen dần với kiến thức mới Tuy nhiên, phương pháp này thiếu tính hệ thống và chuyên sâu, khiến học sinh chỉ có sự làm quen mà chưa được trang bị đầy đủ để vượt qua những bài tập yêu cầu vận dụng cao.

Phương pháp truyền thống xây dựng bài tập tổng hợp hữu cơ thường dựa vào các bài tập có sẵn từ sách và đề thi qua các năm, dẫn đến nguồn tài liệu hạn chế Hệ quả là số lượng bài tập ít, không phong phú về mức độ và kiến thức, khiến học sinh dễ bị tâm lý và lúng túng khi gặp bài mới Việc sửa đổi các bài tập này thành bài tập mới cũng tiềm ẩn rủi ro sai đề bài do không lường trước được các kết quả thực nghiệm.

2 Mô tả giải pháp sau khi có sáng kiến

Sáng kiến kinh nghiệm này nhằm tổng hợp và đề xuất phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp học sinh giải quyết bài tập tổng hợp hóa dược trong các kỳ thi HSG Quốc gia và Quốc tế Bài viết sẽ trình bày kinh nghiệm xây dựng hệ thống hướng dẫn định hướng, khuyến khích học sinh phát huy khả năng tự học và sáng tạo, từ đó chủ động nắm bắt kiến thức Đây là một điểm mới đột phá so với phương pháp dạy học truyền thống trước đây.

Giáo viên đã xây dựng các hệ thống nhiệm vụ cụ thể trong từng giai đoạn, giúp học sinh chủ động và sáng tạo trong việc tiếp cận kiến thức Thông qua việc tổng hợp kiến thức, giáo viên hướng dẫn học sinh tự học và giải quyết các bài tập được thiết kế hợp lý với nhiều mức độ khác nhau, sử dụng nguồn tài liệu phong phú từ internet Đề tài này cung cấp phương pháp hiệu quả để học sinh và giáo viên có thể trao đổi và mở rộng kiến thức trong chuyên đề tổng hợp hóa dược cũng như các lĩnh vực Hóa học khác.

Chuyên đề sẽ trình bày chi tiết phương pháp tiếp cận để giảng dạy phần tổng hợp các dược chất.

Phần 1 sẽ giới thiệu hệ thống câu hỏi dẫn dắt, giúp học sinh nắm vững kiến thức cần thiết để thực hiện các bài tập tổng hợp về dược chất.

Phần 2: Sẽ trình bày các phương pháp xây dựng các đề bài tập từ chuỗi tổng hợp dược chất có sẵn trong bài báo khoa học.

Phần 3: Hệ thống hóa các phần bài tập tổng hợp dược chất liên quan.

Phương pháp trao đổi giữa thầy cô và học sinh giúp mở rộng kiến thức.

Phương pháp học chuyên đề tổng hợp dược phẩm hữu cơ đã được áp dụng trực tiếp tại ba trường THPT chuyên khác nhau bao gồm: trường THPT chuyên

Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong – Nam Định, trường THPT chuyên Biên Hòa – Hà Nam và trường THPT chuyên Lương Văn Tụy – Ninh Bình đã áp dụng phương pháp học mới, mang lại kết quả tích cực Học sinh đã tiếp thu kiến thức khó và áp dụng thành công vào các bài thi HSG Quốc gia môn Hóa học Quan trọng hơn, nhờ nắm vững phương pháp học, các em đã trở nên tự tin và chủ động hơn trong việc tiếp cận kiến thức, không còn tâm lý e sợ hay học vẹt như trước.

HIỆU QUẢ DO SÁNG KIẾN ĐEM LẠI

Mặc dù việc đánh giá định lượng hiệu quả kinh tế trực tiếp của sáng kiến gặp khó khăn, nhưng có thể nhận diện một số lợi ích kinh tế rõ ràng như sau:

Giảm thiểu sự phụ thuộc vào tài liệu bài tập bên ngoài cho giáo viên và học sinh bằng cách xây dựng các bài tập đa cấp độ dựa trên nguồn tư liệu mở có sẵn trên internet.

- Hạn chế bớt việc mời chuyên gia hoặc các giáo sư để bổ túc phần kiến thức. Giảm thiểu thời gian trên lớp của giáo viên và học sinh.

Cùng với những lợi ích trực tiếp, việc cải thiện hiệu suất công việc của giáo viên còn mang lại hiệu quả gián tiếp lâu dài về mặt kinh tế, đồng thời kích thích sự hứng thú của học sinh đối với các môn học và nghiên cứu khoa học.

2 Hiệu quả về mặt xã hội

Nâng cao chất lượng bồi dưỡng đội tuyển học sinh giỏi môn Hóa học ở cấp Quốc gia, khu vực và Quốc tế là mục tiêu quan trọng Chương trình giúp học sinh tiếp cận kiến thức mới mẻ và thời sự, đồng thời hướng dẫn phương pháp học tập hiệu quả Việc tích hợp các nghiên cứu khoa học hiện đại mang lại cái nhìn tổng quan về môn Hóa học cũng như quy trình nghiên cứu khoa học nói chung.

Giúp giáo viên bổ sung và nâng cao kiến thức chuyên môn cũng như hiệu quả giảng dạy.

Sáng kiến kinh nghiệm này chủ yếu hướng đến học sinh và giáo viên tại các trường THPT chuyên, nhằm bồi dưỡng học sinh giỏi tham gia các kỳ thi khu vực, quốc gia và quốc tế môn Hóa học Ngoài ra, nó cũng có thể phục vụ như tài liệu hữu ích cho học sinh THPT khối khoa học tự nhiên, sinh viên ngành hóa học, và những ai đam mê Hóa học, muốn tìm hiểu về các quá trình tổng hợp dược chất.

Bài viết này tập trung vào việc giới thiệu các dược chất chứa dị vòng pyridin, nhằm giúp học sinh nghiên cứu và học tập về sự đa dạng và phong phú của các dược chất Sáng kiến kinh nghiệm này không chỉ cung cấp kiến thức mà còn khuyến khích sự tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực dược phẩm.

IV Cam kết không sao chép hoặc vi phạm bản quyền.

Các tác giả cam kết rằng sáng kiến kinh nghiệm mang tên “Xây dựng phương pháp học chuyên đề tổng hợp dược phẩm hữu cơ” là kết quả từ kinh nghiệm giảng dạy thực tiễn của họ, hoàn toàn không sao chép bất kỳ nội dung nào từ tài liệu đã công bố.

Tìm hiểu về một số dược chất chứa vòng pyridin

Các dược chất đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người, trong đó dị vòng pyridin là một thành phần phổ biến Nhiều loại thuốc trên thị trường hiện nay chứa vòng pyridin, và việc tìm hiểu các dược chất này sẽ giúp hiểu rõ hơn về tác dụng và ứng dụng của chúng trong y học.

Một số loại thuốc phổ biến chứa vòng pyridin như như:

Thuốc bổ sung Vitamin B6 đóng vai trò như coenzyme của quá trình tổng hợp các amino axit, nơron thần kinh,…

Methyl nicotinate là một hoạt chất được sử dụng làm chất bôi trơn, có công dụng điều trị đau cơ và khớp Trong lĩnh vực thú y, methyl nicotinate được áp dụng để điều trị các bệnh lý như bệnh đường hô hấp, rối loạn mạch máu, viêm khớp dạng thấp, cũng như đau cơ và khớp.

Phenazopyridine, hay còn gọi là Pyridium, là một loại thuốc giảm đau hiệu quả cho đường tiết niệu Thuốc này được chỉ định để điều trị tạm thời các triệu chứng kích ứng đường tiết niệu, bao gồm cảm giác nóng rát và đau đớn khi đi tiểu.

Tác nhân kháng khuẩn được sử dụng chủ yếu làm thuốc chữa bệnh lao.

Bệnh Ménière là một rối loạn tiến triển của tai trong, gây ra triệu chứng chóng mặt, ù tai và suy giảm thính lực Tình trạng này ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động thể chất và đời sống xã hội của những người mắc bệnh.

Betahistine là một loại thuốc chống viêm ruột giống histamine được sử dụng để điều trị các triệu chứng liên quan đến bệnh Ménière.

Là một chất kháng histamine H1, thuốc này được sử dụng để điều trị các phản ứng dị ứng, sốt cỏ khô, viêm mũi, nổi mề đay và hen suyễn Ngoài ra, nó cũng có ứng dụng trong thú y Đây là một trong những loại thuốc kháng histamin cổ điển phổ biến nhất, với tác dụng ít gây buồn ngủ và an thần hơn so với promethazine.

Ngoài ra có thể tìm thấy rất nhiều các loại dược chất khác có chứa vòng piridin.

Các phương pháp tổng hợp vòng piridine

Nhiệm vụ 2 Hãy tìm hiểu các phương pháp tổng hợp vòng piridine: chất đầu, cơ chế phản ứng, phạm vi áp dụng, ưu nhược điểm của mỗi phương pháp.

1 Tổng hợp Chichibabin [1] a Lý thuyết.

Phương pháp tổng hợp vòng pyridin Chichibabin dựa vào phản ứng ngưng tụ của các hợp chất cacbonyl với các amin.

Hình 1 Tổng hợp Chichibabin tổng quát.

Phản ứng gồm các bước chính như sau:

Hình 2 Các bước chính của tổng hợp Chichibabin. b Luyện tập

Giáo viên có thể yêu cầu học sinh mô tả chi tiết cơ chế của phản ứng Chichibabin, nhằm ôn tập kiến thức về phản ứng ngưng tụ của các hợp chất cacbonyl.

2 Tổng hợp Hantzsch [2] a Lý thuyết

Phương pháp tổng hợp vòng pyridin của Hantzsch là một phản ứng đa thành phần, bao gồm 1 đương lượng andehit, 2 đương lượng β-xeton este và 1 đương lượng hợp chất chứa nitơ như amin Quá trình này tạo ra dẫn xuất đihiđro pyridin, và thông qua việc oxy hóa sản phẩm trung gian, dẫn xuất pyridin cuối cùng sẽ được hình thành.

Hình Sơ đồ tổng quát của tổng hợp Hantzsch

Hình 4 Các bước chính của tổng hợp Hantzsch b Luyện tập

Bài 1 Viết cơ chế cho các phản ứng sau: a) b)

Nifedipine, được biết đến với tên thương mại Adalat, là một loại thuốc điều trị huyết áp, hoạt động bằng cách giãn nở mạch máu và cải thiện lưu thông máu Felodipine, với tên thương mại Plendil, là một loại thuốc tim mạch giúp kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ các bệnh tim mạch thông qua cơ chế tương tự, làm giảm sức cản mạch máu Cả hai loại thuốc này đều thuộc nhóm calcium channel blockers, mang lại hiệu quả trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến huyết áp và sức khỏe tim mạch.

3 Tổng hợp Guareschi [3] a Lý thuyết

Một cách tổng quát, tổng hợp Guareschi là phản ứng giữa hợp chất 1,3- đicacbonyl với dẫn xuất của axit xianua axetic trong điều kiện bazơ yếu có mặt amoni.

Hình 5 Tổng hợp Guareschi tổng quát b Luyện tập

Bài 1 Viết cơ chế cho phản ứng Guareschi tổng quát.

Bài 2 Viết cơ chế cho phản ứng sau:

4 Tổng hợp Bohlmann-Rahtz [4] a Lý thuyết

Phương pháp Bohlmann-Rahtz là quy trình điều chế dẫn xuất pyridin qua hai bước chính Đầu tiên, enamin được ngưng tụ với etylnylxeton để tạo ra sản phẩm trung gian aminodien Sau đó, qua quá trình đun nóng, sản phẩm này sẽ xảy ra phản ứng đồng phân hóa E/Z và cuối cùng là đóng vòng, tạo ra dẫn xuất thế 2,3,6 của pyridin.

Hình 6 Phương pháp Bohlmann-Rahtz tổng quát a Lý thuyết

Bài 1 Viết cơ chế cho phản ứng tổng hợp dưới đây

Bài 2 Hoàn thành các chuỗi phản ứng sau:

Các phương pháp xây dựng bài tập chuỗi tổng hợp

Nhiệm vụ 3 yêu cầu xây dựng các bài tập liên quan đến chuỗi phản ứng tổng hợp dược chất chứa vòng piridin đã được xác định Mục tiêu là phát triển phương pháp ứng phó hiệu quả với những bài tập này.

Hiện nay, việc tìm kiếm sơ đồ tổng hợp toàn phần các dược chất trong sách hoặc báo chuyên ngành trên internet trở nên khá dễ dàng Chẳng hạn, khi tìm kiếm thông tin về thuốc Norvasc - một dược chất nổi tiếng chứa vòng pyridin, người dùng sẽ nhận được nhiều kết quả phong phú, từ đó có thể đọc và lựa chọn thông tin phù hợp.

Norvasc (amlodipine) là một loại thuốc phổ biến được sử dụng để điều trị tăng huyết áp Vào năm 2004, giá trị thương mại của Norvasc ước tính đạt khoảng 4 triệu đô la Mỹ, xếp thứ 5 trong danh sách các dược phẩm bán chạy nhất toàn cầu.

2 Chuyển hóa tư liệu thành bài tập.

Mức độ khó dễ của bài tập cần được điều chỉnh tùy thuộc vào mục đích sử dụng và đối tượng học sinh Bài tập mức 1, đơn giản nhất, có thể yêu cầu học sinh tìm hiểu cơ chế của từng phản ứng trong sơ đồ điều chế Loại bài tập này thường phù hợp với học sinh dự tuyển, giúp các em củng cố kiến thức về các phản ứng của từng nhóm chức như Hirocacbon, Ancol, và Andehit Học sinh sẽ nhận ra rằng các hệ tác nhân có thể thay đổi một chút nhưng vẫn chủ yếu là những tác nhân đã học Ví dụ, tác nhân 9-BBN ban đầu có thể lạ, nhưng khi tìm hiểu, học sinh sẽ thấy sự tương tự với B2H6 trong phần điều chế ancol từ nối đôi C=C Một phương pháp khác là cung cấp tất cả các cấu trúc trung gian và yêu cầu học sinh điền tác nhân.

Bài 1 Dược phẩm Norvasc được tổng hợp theo sơ đồ như sau:

Hãy làm rõ cơ chế và vai trò của các tác nhân trong từng chuyển hóa của sơ đồ trên. b Mức 2

Bài tập xác định các chất đơn giản từ các chất trung gian quan trọng giúp học sinh rèn luyện khả năng suy luận xuôi và ngược trong hóa học Qua đó, học sinh sẽ nhận thức rõ hơn về quá trình tổng hợp hữu cơ, tương tự như việc ghép nối các mảnh lego để tạo thành một cấu trúc hoàn chỉnh Để dễ dàng hiểu các chuyển hóa phức tạp, học sinh nên hình thành thói quen đánh số các mạch cacbon trên phân tử mục tiêu, từ đó dự đoán và xác định nguồn gốc của các nguyên tử carbon trong quá trình tổng hợp.

Bài 2 Dược phẩm Norvasc được tổng hợp theo sơ đồ như sau:

Để xác định cấu tạo của các chất chưa rõ trong sơ đồ, cần chú ý đến cấu tạo của sản phẩm cuối mà đề bài đã cung cấp Ở mức độ này, thông tin về các chất trung gian không được nêu rõ, thậm chí có thể không có bất kỳ gợi ý nào Việc phân tích kỹ lưỡng sẽ giúp làm sáng tỏ các thành phần cấu tạo còn thiếu.

Các bài tập tổng hợp phức tạp thường mang tính đánh đố cao và thiếu tính khoa học Một phương pháp hiệu quả là sử dụng “thả neo”, chọn nguyên tử carbon đặc trưng trong phân tử chất đầu và cuối của chuỗi tổng hợp làm điểm khởi đầu để đánh mạch.

C Từ đó, làm chuỗi tổng hợp theo cả chiều xuôi và chiều ngược theo tiêu chí:

Khuyến khích học sinh tự tin ghi lại những ý tưởng chưa hoàn thiện trong bài làm của mình, vì điều này có thể giúp các em đạt được điểm số nhất định Việc "cố gắng được chất nào hay chất đó" sẽ tạo cơ hội cho học sinh phát triển tư duy sáng tạo và cải thiện kỹ năng viết.

Tuy nhiên, độ khó nên được điều chỉnh tùy thuộc vào việc thêm các gợi ý phù hợp giúp xác định chất trung gian như:

Công thức phân tử là một gợi ý hữu ích giúp học sinh dự đoán các thành phần tách ra trong các phản ứng hóa học, như Hidro trong quá trình oxy hóa và H2O trong quá trình ngưng tụ Nó cũng hỗ trợ việc xác định các thành phần thêm vào, chẳng hạn như Oxy trong quá trình oxy hóa và Hidro trong quá trình khử Tuy nhiên, gợi ý này chỉ thực sự mạnh mẽ đối với các phản ứng chuyển hóa nhóm chức, trong khi với các phản ứng chuyển vị, nó không mang lại nhiều ý nghĩa.

Bài 3 Dược phẩm Norvasc được tổng hợp theo sơ đồ như sau:

Xác định cấu tạo các chất chưa rõ trong sơ đồ trên.

Chất trung gian có cấu tạo đặc trưng với nhiều nhóm chức khác nhau, giúp học sinh nhận diện và đoán được cấu trúc của chúng Việc xác định loại và số lượng các nhóm chức trong chất là rất quan trọng Bên cạnh đó, việc sử dụng phổ hồng ngoại (IR) cũng là một phương pháp hữu ích để nhận diện cấu trúc hợp chất hữu cơ Chẳng hạn, sự xuất hiện của đỉnh rộng trong khoảng 3300-3500 cm-1 trong phổ IR thường chỉ ra sự hiện diện của nhóm hidroxy –OH.

Phản ứng chuyển hóa là một quá trình hóa học quan trọng, và việc mô tả chi tiết về phản ứng này là cần thiết, đặc biệt khi tên gọi của phản ứng có thể khác nhau hoặc không phổ biến Để đảm bảo tính chính xác, cần làm rõ vai trò của các tác nhân tham gia, đặc biệt là những tác nhân cải biến hoặc ít được biết đến Chẳng hạn, khi sử dụng 9-BBN trong một dãy tổng hợp, cần giải thích rằng 9-BBN có tác dụng tương tự như B2H6 để người đọc hiểu rõ hơn về chức năng của nó trong phản ứng.

Bài 4 Dược phẩm Norvasc được tổng hợp theo sơ đồ như sau:

B là một enamin, và quá trình tạo thành C diễn ra thông qua phản ứng tổng hợp vòng pyridin theo phương pháp Hantzsch Việc xác định cấu tạo của các chất chưa rõ trong sơ đồ là cần thiết để hiểu rõ hơn về cơ chế phản ứng.

Để giúp học sinh hiểu rõ về quá trình tổng hợp hữu cơ, việc cung cấp thông tin phổ của chất trung gian là rất quan trọng, giúp các em tự suy luận và dự đoán cấu trúc chất Tuy nhiên, hiện nay, các đề thi ở Việt Nam vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu này do nhiều nguyên nhân khác nhau.

Việc tự viết sơ đồ tổng hợp dược chất cần được thực hiện cẩn trọng, vì học sinh có thể đưa ra nhiều phương án khác nhau Tổng hợp hóa học là một môn khoa học thực nghiệm, do đó việc đánh giá chính xác sơ đồ điều chế là rất khó khăn Vì vậy, dạng bài tập này chỉ nên được sử dụng để luyện tập với một số dược chất đơn giản và không nên đưa vào đề thi chính thức.

Một số bài tập tổng hợp dược chất chứa đơn vòng pyridin

Để chuẩn bị cho các bài thi HSG Quốc Gia, chúng tôi đã biên soạn một số bài tập hữu ích nhằm hỗ trợ quá trình bồi dưỡng học sinh giỏi.

Azelnidipine, được biết đến với tên thương mại CalBlock, là một loại thuốc hàng đầu trong việc điều trị tăng huyết áp tại Nhật Bản Bài viết này sẽ hoàn thành sơ đồ điều chế Azelnidipine để cung cấp thông tin chi tiết hơn về quá trình sản xuất của loại thuốc này.

Bài 2 Desloratadine (tên thương mại) Clarinex and Aerius là thuốc chữa dị ứng phổ biến Hoàn thành sơ đồ tổng hợp Desloratadine dưới đây:

Bài 3 Esomeprazole là thuốc điều trị dạ dày được tổng hợp theo sơ đồ sau:

Bài 4 Hoàn thành sơ đồ tổng hợp Lansoprazole (một dược chất có hoạt tính tăng cường lưu thông máu) dưới đây:

Bài 5 Chọn tác nhân thích hợp để hoàn thành chuỗi phản ứng dược phẩm Pantoprazole dưới đây

Bài 6 Rabeprazole là thuốc có cấu tạo như sau:

Viết sơ đồ tổng hợp Rabeprazole từ 2,3-dimetylpyridin và 4-metoxybenzen-1,2- diamin.

Bài 7 Amrinone (tên thương mại Inocor) là thuốc tiêm kích thích tim khẩn cấp.

1 Amrinone có thể điều chế nhờ phản ứng ngưng tụ sau:

Viết cơ chế của phản ứng trên.

2 Hoàn thành sơ đồ phản ứng điều chế Amrinone theo 2 phương pháp dưới đây:

Etoricoxib, với tên thương mại Genfar, là một loại thuốc giảm đau hiệu quả trong điều trị các bệnh xương khớp, được sử dụng rộng rãi tại hơn 80 quốc gia trên toàn thế giới.

Hoàn thành sơ đồ điều chế Etoricoxib dưới đây:

Bài 9 Hoàn thành sơ đồ tổng hợp thuốc giảm huyết áp Pinacidil dưới đây:

Bài 10 Torasemide là thuốc điều trị chứng tăng dung lượng máu do đau tim Chọn tác nhân phù hợp cho các chuyển hóa trong sơ đồ điều chế sau:

Bài 11 Dựa vào sơ đồ tổng hợp ngược dưới đây hãy điều chế thuốc Flupirtine có tác dụng giảm đau:

Bài 12 PNU-142721 là dược chất có khả năng điều trị HIV được tổng hợp theo sơ đồ sau:

Xác định cấu tạo của các chất chưa rõ trong sơ đồ trên.

Omeprazole, được biết đến với tên thương mại Astra hay Zeneca, là một trong những thuốc chống ung thư phổ biến nhất trong những năm gần đây Dựa trên sơ đồ tổng hợp ngược, bài viết đề xuất phương pháp tổng hợp Omeprazole một cách hiệu quả.

Tazarotene, được biết đến với tên thương mại như Tazorac, Avage, Zorac và Fabior, là một loại retinoid thế hệ thứ ba, có tác dụng điều trị bệnh vẩy nến, mụn trứng cá và phục hồi da bị tổn thương do nắng.

Hoàn thành sơ đồ tổng hợp Tazarotene dưới đây:

Amlexanox, được biết đến với tên thương mại Aphthasol, là một loại thuốc điều hòa miễn dịch có tác dụng chống viêm, được sử dụng để điều trị loét miệng tái phát Cơ chế hoạt động của Amlexanox liên quan đến việc ức chế các cytokine gây viêm và tăng cường đáp ứng miễn dịch, giúp giảm triệu chứng và thúc đẩy quá trình lành vết loét miệng.

Bài 16 Hoàn thành sơ đồ điều chế Nevirapine (thuốc điều trị HIV) dưới đây:

Bài 17 Rosiglitazone (tên thương mại Avandia) là thuốc trị đái tháo đường có thể được tổng hợp theo 2 cách khác nhau như sau:

Xác định cấu tạo các chất chưa rõ trong các sơ đồ trên.Gợi ý:

Bài 18 Hoàn thành sơ đồ tổng hợp Pioglitazone - thuốc chữa bệnh đái tháo đường – dưới đây

Bài 19 Clevidipine C21H23Cl2NO6 (tên thương mại Cleviprex) là thuốc giảm huyết áp có thể được điều chế bằng 3 phương pháp dưới đây.

Xác định cấu tạo các chất chưa rõ trong các sơ đồ trên.Gợi ý.

Bài 20 Hoàn thành sơ đồ tổng hợp Dithiopyr - thuốc ngăn chặn cỏ dại:

Bài 21 Hoàn thành sơ đồ tổng hợp Flupyrsulfuron (F) – thuốc ngăn cỏ dại:

Bài 22 Fluridone là thuốc ngăn chặn các thực vật xâm lấn có thể được tổng hợp theo 2 phương pháp sau:

Xác định cấu tạo của các chất chưa rõ trong sơ đồ trên.

Bài 23 Hoàn thành các sơ đồ tổng hợp Picolinafen - thuốc diệt cỏ:

Bài 24 Từ 2-clo-5-metylpyridin; hydroquinon và các hợp chất mạch hở chứa không quá 4 nguyên tử C, viết sơ đồ điều chế thuốc diệt cỏ fiuazifop-P- butyl.

Bài 25 Enoxacin (E: C15H17FN4O3) là chất chống vi khuẩn phổ rộng được tổng hợp theo sơ đồ sau:

Bài 26 Hoàn thành sơ đồ tổng hợp axit Oxolinic (O: C13H11NO5) (thuốc chống vi khuẩn Gram âm) dưới đây:

Bài 27 Cyclothiazomycin (C) là một peptit tự nhiên mang tính kháng khuẩn có cấu tạo như sau:

Thủy phân C trong dung dịch HCl 6M ở 110 o C thu được 2 hợp chất phi amino axit là axit saramycetic (S) và axit X Biết X có thể được tổng hợp qua chuỗi phản ứng sau:

Xác định cấu tạo của A, B, C, X và S.

Ngày đăng: 18/01/2022, 10:19

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Daniel Lednicer (2008), The Organic Chemistry Of Drug Synthesis, John Wiley& Sons, Inc., New Jersey Sách, tạp chí
Tiêu đề: The Organic Chemistry Of Drug Synthesis
Tác giả: Daniel Lednicer
Năm: 2008
2. Malcolm Sainsbury (2001), Heterocyclic Chemisry, Royal Society of Chemistry Sách, tạp chí
Tiêu đề: Heterocyclic Chemisry
Tác giả: Malcolm Sainsbury
Năm: 2001
3. Zerong Wang (2010), Comprehensive Organic Name Reactions and Reagents, John Wiley & Sons, Inc., New Jersey Sách, tạp chí
Tiêu đề: Comprehensive Organic Name Reactions and Reagents
Tác giả: Zerong Wang
Năm: 2010
4. Mark Bagley, Christian Glover, Eleanor Merritt (2007). The Bohlmann-Rahtz Pyridine Synthesis: From Discovery to Applications. Synlett, 16, 2459-2482 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Synlett
Tác giả: Mark Bagley, Christian Glover, Eleanor Merritt
Năm: 2007
5. Ha LD, Nguyen LTD, Le TM (2017). Synthesis and establishment of Amlodipine impurity G reference standard. J App Pharm Sci, 7 (10), 105-110 Sách, tạp chí
Tiêu đề: J App Pharm Sci
Tác giả: Ha LD, Nguyen LTD, Le TM
Năm: 2017
6. Jie Jack Li (2015), Top Drugs Their History, Pharmacology, and Syntheses, Oxford University Press, New York Sách, tạp chí
Tiêu đề: Top Drugs Their History, Pharmacology, and Syntheses
Tác giả: Jie Jack Li
Năm: 2015
7. Bửger Peter, Wakabayashi Ko, Hirai Kenji (2002), Herbicide Classes in Development Mode, Springer-Verlag Berlin Heidelberg Sách, tạp chí
Tiêu đề: Herbicide Classes inDevelopment Mode
Tác giả: Bửger Peter, Wakabayashi Ko, Hirai Kenji
Năm: 2002
8. Yet Larry (2018), Privileged structures in drug discovery medicinal chemistry and synthesis, John Wiley & Sons, Inc., New Jersey Sách, tạp chí
Tiêu đề: Privileged structures in drug discovery medicinal chemistryand synthesis
Tác giả: Yet Larry
Năm: 2018
9. Jie Jack Li (2010), Modern Drug Synthesis, John Wiley & Sons, Inc., New Jersey Sách, tạp chí
Tiêu đề: Modern Drug Synthesis
Tác giả: Jie Jack Li
Năm: 2010
10. Douglas S. Johnson, Jie Jack Li (2006), The Art of Drug Synthesis, John Wiley & Sons, Inc., New Jersey Sách, tạp chí
Tiêu đề: The Art of Drug Synthesis
Tác giả: Douglas S. Johnson, Jie Jack Li
Năm: 2006
11. Daniel Lednicer (2008), Strategies for organic drug synthesis and design, John Wiley & Sons, Inc., New Jersey Sách, tạp chí
Tiêu đề: Strategies for organic drug synthesis and design
Tác giả: Daniel Lednicer
Năm: 2008
12. Ruben Vardanyan, Victor Hruby (2006), Synthesis of Essential Drugs, Elsevier Science, Amsterdam Sách, tạp chí
Tiêu đề: Synthesis of Essential Drugs
Tác giả: Ruben Vardanyan, Victor Hruby
Năm: 2006

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

w