Luận cương chính trị tháng 10/1930……………………………………………… ….3 B Chủ trương khôi phục tổ chức đảng và phong trào cách mạng
Trong những năm 1936-1939
Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới từ 1929 đến 1933 đã làm gia tăng mâu thuẫn nội tại của chủ nghĩa tư bản, đồng thời thúc đẩy phong trào cách mạng của quần chúng trở nên mạnh mẽ hơn.
Một số quốc gia đã rơi vào con đường phát xít hoá, sử dụng bạo lực để đàn áp phong trào đấu tranh trong nước và tích cực chạy đua vũ trang nhằm phát động một cuộc chiến tranh thế giới mới Chủ nghĩa phát xít đã thắng thế tại Đức, Ý và Nhật Bản, và những quốc gia này đã liên kết với nhau thành phe "Trục", tuyên bố chống lại Quốc tế Cộng sản và khởi xướng chiến tranh để chia lại thế giới Nguy cơ phát xít và chiến tranh thế giới đang đe dọa nghiêm trọng đến nền hòa bình và an ninh quốc tế.
Đại hội VII Quốc tế Cộng sản diễn ra tại Matxcova vào tháng 7 năm 1935 dưới sự chủ trì của G Đimitơrốp, với sự tham gia của đoàn đại biểu Đảng Cộng sản Đông Dương do Lê Hồng Phong dẫn đầu Tại Đại hội, những quyết định quan trọng đã được đưa ra nhằm định hướng cho phong trào cộng sản quốc tế.
+ Kẻ thù nguy hiểm trước mắt của nhân dân thế giới chưa phải là chủ nghĩa đế quốc nói chung mà là chủ nghĩa phát xít.
Nhiệm vụ cấp bách của giai cấp công nhân và nhân dân lao động toàn cầu hiện nay không phải là lật đổ chủ nghĩa tư bản hay giành quyền lực, mà là chống lại chủ nghĩa phát xít và chiến tranh Họ cần đấu tranh cho tự do, bảo vệ dân chủ, duy trì hòa bình và cải thiện đời sống.
+ Đối với các nước thuộc địa và nửa thuộc địa, vấn đề lập Mặt trận thống nhất chống đế quốc có tầm quan trọng đặc biệt.
Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã gây ra nhiều biến động lớn, ảnh hưởng sâu sắc đến mọi tầng lớp trong xã hội Trong bối cảnh này, chính quyền phản động ở Đông Dương không ngừng vơ vét, bóc lột và đàn áp phong trào đấu tranh của nhân dân, tạo ra một bầu không khí chính trị ngột ngạt và gia tăng nhu cầu về cải cách dân chủ.
Tình hình hiện tại khiến các giai cấp và tầng lớp, dù có quyền lợi khác nhau, đều căm thù thực dân và tư bản độc quyền Pháp, cùng có nguyện vọng chung là đấu tranh cho quyền sống, tự do, dân chủ, cơm áo và hòa bình Trong bối cảnh này, hệ thống tổ chức của Đảng và các cơ sở cách mạng quần chúng đã được khôi phục, trong khi Chính phủ Mặt trận bình dân Pháp cũng ban hành một số chính sách dân chủ có lợi cho các thuộc địa Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng, quyết định bước phát triển mới của phong trào cách mạng nước ta.
Trước những biến động của tình hình trong nước và quốc tế, đặc biệt là sau chủ trương chuyển hướng chiến lược của Đại hội VII Quốc tế Cộng sản vào tháng 7-1936, Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã tổ chức Hội nghị lần thứ hai tại Thượng Hải để đánh giá thực trạng và đưa ra định hướng phù hợp.
Mục tiêu chiến lược không thay đổi so với Hội nghị lần thứ nhất, vẫn là “cách mạng tư sản dân quyền – phản đế và điền địa – lập chính quyền của công nông bằng hình thức Xô Viết, để dự bị điều kiện đi tới cách mạng xã hội chủ nghĩa” Tuy nhiên, hiện tại, cuộc vận động quần chúng về chính trị và tổ chức chưa đủ mạnh để trực tiếp đánh đổ đế quốc Pháp và giải quyết vấn đề điền địa Do đó, Đảng cần nắm bắt các yêu cầu này để phát động quần chúng đấu tranh, tạo tiền đề cho sự tiến bộ của cách mạng trong tương lai.
Kẻ thù nguy hại nhất của nhân dân Đông Dương hiện nay là các lực lượng phản động thuộc địa cùng với những tay sai của chúng, và cần phải tập trung vào việc đánh đổ chúng để bảo vệ cách mạng.
Nhiệm vụ trước mắt của cách mạng bao gồm việc chống phát xít, chống chiến tranh đế quốc, và phản động thuộc địa, đồng thời đòi hỏi tự do, dân chủ, cơm áo và hòa bình Để thực hiện những nhiệm vụ này, Ban Chấp hành Trung ương đã quyết định thành lập Mặt trận nhân dân phản đế, tập hợp các giai cấp, dân tộc, đảng phái, đoàn thể chính trị, xã hội và tôn giáo khác nhau, trong đó liên minh công – nông giữ vai trò nòng cốt để đấu tranh cho những quyền dân chủ cơ bản.
Đoàn kết quốc tế là yếu tố quan trọng trong việc ủng hộ giai cấp công nhân và Đảng Cộng sản Pháp, đồng thời hỗ trợ Mặt trận Nhân dân Pháp và Chính phủ Mặt trận Nhân dân Pháp Mục tiêu chính là cùng nhau chống lại kẻ thù chung, bao gồm phát xít và các lực lượng phản động thuộc địa ở Đông Dương.
Hội nghị đã nhấn mạnh sự cần thiết chuyển đổi từ hình thức tổ chức bí mật và không hợp pháp sang các hình thức tổ chức và đấu tranh công khai, nửa công khai, hợp pháp và nửa hợp pháp Mục tiêu là mở rộng quan hệ giữa Đảng và quần chúng, đồng thời giáo dục, tổ chức và lãnh đạo quần chúng trong cuộc đấu tranh thông qua các hình thức và khẩu hiệu phù hợp.
Nhận thức mới của Đảng về mối quan hệ giữa hai nhiệm vụ dân tộc và dân chủ:
Vào tháng 10 năm 1936, Trung ương Đảng được tổ chức lại dưới sự lãnh đạo của đồng chí Hà Huy Tập, với nội dung văn kiện nhấn mạnh việc nhận thức lại mối quan hệ giữa nhiệm vụ dân tộc và dân chủ, phản đế và điền địa trong cách mạng Đông Dương Cách mạng giải phóng dân tộc không nhất thiết phải gắn liền với cuộc cách mạng điền địa; nếu cuộc đấu tranh chia đất cản trở cuộc đấu tranh phản đế, cần ưu tiên giải quyết vấn đề quan trọng hơn trước Nhận thức mới này phù hợp với tinh thần Cương lĩnh cách mạng đầu tiên của Đảng, giúp khắc phục hạn chế của Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930.
Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào quần chúng từ giữa năm 1936 đã khẳng định sự chuyển hướng chỉ đạo cách mạng đúng đắn của Đảng Các hội nghị lần thứ ba (3-1937), thứ tư (9-1937) và thứ năm (3-1938) đã tập trung vào công tác tổ chức của Đảng, quyết định đổi mới phương pháp tổ chức và hoạt động nhằm tập hợp đông đảo quần chúng trong mặt trận chống lại phản động thuộc địa, chống phát xít, và đòi hỏi tự do, cơm áo, hòa bình.
Vào tháng 3 năm 1939, Đảng Cộng sản Đông Dương đã phát hành Tuyên ngôn nhằm cảnh báo về sự gia tăng của chủ nghĩa phát xít và sự chuyển hướng của Chính phủ Pháp sang cánh hữu Tuyên ngôn chỉ ra rằng Chính phủ Pháp đang gia tăng đàn áp tự do dân chủ, tăng cường bóc lột nhân dân và chuẩn bị cho chiến tranh Đảng kêu gọi toàn thể nhân dân đoàn kết hành động để đòi hỏi các quyền tự do dân chủ và chống lại nguy cơ chiến tranh đế quốc.
Hoàn cảnh lịch sử và sự chuyển hướng chỉ đạo chiến lược của đảng……………… 12 A Tình hình thế giới và trong nước
để làm bia đỡ đạn.
Vào ngày 22-9-1940, lợi dụng sự thất bại của Pháp trước Đức, phát xít Nhật đã tiến vào Lạng Sơn và đổ bộ vào Hải Phòng Ngày 23-9-1940, Pháp ký hiệp định đầu hàng Nhật tại Hà Nội, từ đó, nhân dân Việt Nam rơi vào cảnh bị áp bức và bóc lột bởi cả Pháp và Nhật Mâu thuẫn giữa dân tộc Việt Nam và các đế quốc, phát xít Pháp - Nhật trở nên căng thẳng hơn bao giờ hết.
Nội dung chuyển hướng
+ Hội nghị Trung ương lần thứ 6 (11-1939)
+ Hội nghị Trung ương lần thứ 7 (11-1940)
+ Hội nghị Trung ương lần thứ 8 (5-1941) - quan trọng nhất
Dựa trên nhận định về khả năng diễn biến của Chiến tranh thế giới thứ hai và tình hình cụ thể trong nước, Ban Chấp hành Trung ương đã quyết định điều chỉnh chiến lược chỉ đạo.
Một là, đưa ra nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu.
- Giải quyết cấp bách là mâu thuẫn giữa dân tộc ta với bọn đế quốc, phát xít Pháp
Trong bối cảnh hiện tại, nếu không giải quyết được vấn đề dân tộc giải phóng và không đòi lại độc lập, tự do cho toàn thể dân tộc, thì không chỉ quốc gia sẽ tiếp tục chịu đựng kiếp nô lệ, mà quyền lợi của các giai cấp, bộ phận cũng sẽ không thể đạt được trong suốt hàng nghìn năm.
Tạm dừng khẩu hiệu "Đánh đổ địa chủ, chia ruộng đất cho dân cày", chúng ta cần chuyển sang khẩu hiệu mới: "Tịch thu ruộng đất của bọn đế quốc và Việt Nam cho dân cày nghèo", cùng với việc "Chia lại ruộng đất công để đảm bảo công bằng và giảm tô, giảm tức".
Hai là, quyết định thành lập Mặt trận Việt Minh để đoàn kết tập hợp lực lượng cách mạng nhằm mục tiêu giải phóng dân tộc.
Mặt trận Việt Nam độc lập đồng minh, hay còn gọi là Việt Minh, được thành lập nhằm thay thế Mặt trận thống nhất dân tộc phản đế Đông Dương Các Hội phản đế được đổi tên thành Hội cứu quốc, bao gồm Công nhân cứu quốc, Nông dân cứu quốc, Thanh niên cứu quốc, Phụ nữ cứu quốc, Phụ lão cứu quốc và Thiếu niên cứu quốc Mục tiêu của việc này là vận động và thu hút mọi người dân yêu nước, không phân biệt thành phần hay lứa tuổi, cùng nhau đoàn kết để cứu Tổ quốc và giống nòi.
Ba là, quyết định xúc tiến chuẩn bị khởi nghĩa vũ trang là nhiệm vụ trung tâm của Đảng và nhân dân ta trong giai đoạn hiện tại.
Phát triển lực lượng cách mạng, bao gồm lực lượng chính trị và vũ trang, là nhiệm vụ quan trọng nhằm xây dựng căn cứ địa cách mạng Ban Chấp hành Trung ương nhấn mạnh rằng "chuẩn bị khởi nghĩa là nhiệm vụ trung tâm của Đảng ta và dân ta trong giai đoạn hiện tại" Để thực hiện điều này, cần duy trì lực lượng vũ trang Bắc Sơn và thành lập các đội du kích hoạt động phân tán, với mục tiêu vừa chiến đấu chống địch, bảo vệ nhân dân, vừa phát triển cơ sở cách mạng Khu căn cứ sẽ được hình thành, lấy vùng Bắc Sơn, Vũ Nhai làm trung tâm.
Phương châm khởi nghĩa ở nước ta nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị lực lượng sẵn sàng để nắm bắt cơ hội chiến đấu với quân thù Với lực lượng hiện có, có thể lãnh đạo các cuộc khởi nghĩa tại từng địa phương, từ đó tạo nền tảng cho một cuộc tổng khởi nghĩa lớn hơn Để đạt được điều này, cần chú trọng xây dựng Đảng nhằm nâng cao năng lực tổ chức và lãnh đạo, đồng thời khẩn trương đào tạo cán bộ các cấp, bao gồm cán bộ lãnh đạo, công vận, nông vận, binh vận và quân sự, cũng như đẩy mạnh công tác vận động quần chúng Sự chuyển hướng chỉ đạo chiến lược này mang ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra sức mạnh tổng hợp cho các cuộc khởi nghĩa.
- Góp phần giải quyết mục tiêu hàng đầu của cách mạng Việt Nam là độc lập dân
Giúp nhân dân có định hướng chính xác để giành chiến thắng trong cuộc kháng chiến chống Pháp và Nhật, nhằm đạt được độc lập dân tộc và tự do cho mọi người.
- Giúp cho công tác chuẩn bị giành độc lập ở khắp các địa phương, cổ vũ và thúc đẩy mạnh mẽ phong trào cách mạng quần chúng.
Xây dựng lực lượng vũ trang trong nhân dân là nền tảng quan trọng dẫn đến sự ra đời của Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân.
- Xác lập các chiến khu và căn cứ địa cách mạng như căn cứ địa Bắc Sơn – Võ Nhai và căn cứ Cao Bằng.
2.2 Chủ trương phát động Tổng khởi nghĩa giành chính quyền a Phát động Cao trào kháng Nhật, cứu nước và đẩy mạnh khởi nghĩa từng phần
- Phát động Cao trào kháng Nhật cứu nước:
Đầu năm 1945, Chiến tranh thế giới II đang ở giai đoạn cuối, khi quân đồng minh chuẩn bị tiến vào Đông Nam Á Trong bối cảnh phát xít Nhật gặp khó khăn, vào ngày 9-3-1945, Nhật đã phát động tấn công lật đổ thực dân Pháp trên toàn Đông Dương, dẫn đến sự đầu hàng nhanh chóng và yếu ớt của Pháp.
Vào đêm 9-3-1945, Ban Thường vụ Trung ương Đảng đã tổ chức hội nghị mở rộng tại làng Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh Đến ngày 12-3-1945, Ban Thường vụ Trung ương Đảng đã ban hành Chỉ thị "Nhật - Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta", với những nội dung cơ bản quan trọng.
Cuộc đảo chính của Nhật lật đổ Pháp nhằm độc chiếm Đông Dương đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng chính trị nghiêm trọng Mặc dù điều kiện cho cuộc khởi nghĩa chưa thực sự chín muồi, nhưng hiện tại có nhiều cơ hội thuận lợi để thúc đẩy quá trình này diễn ra nhanh chóng.
Sau cuộc đảo chính, kẻ thù chính của nhân dân Đông Dương là phát xít Nhật, vì vậy cần thay đổi khẩu hiệu từ “đánh đuổi phát xít Nhật-Pháp” sang “đánh đuổi phát xít Nhật”.
Chủ trương phát động một cao trào kháng Nhật và cứu nước mạnh mẽ nhằm tạo tiền đề cho cuộc Tổng khởi nghĩa Trong giai đoạn tiền khởi nghĩa, mọi hình thức tuyên truyền, cổ động, tổ chức và đấu tranh cần được điều chỉnh phù hợp, bao gồm tuyên truyền xung phong, biểu tình tuần hành, bãi công chính trị, và biểu tình phá kho thóc của Nhật để giải quyết nạn đói Đồng thời, cần đẩy mạnh xây dựng các đội tự vệ cứu quốc.
- Phương châm đấu tranh: phát động chiến tranh du kích, giải phóng từng vùng, mở rộng căn cứ địa.
Dự kiến sẽ có những thời cơ thuận lợi để thực hiện Tổng khởi nghĩa, như sự xuất hiện của quân Đồng minh tại Đông Dương để đánh Nhật, trong khi quân Nhật phải đối phó với mặt trận phía sau Ngoài ra, có khả năng cách mạng sẽ bùng nổ tại Nhật Bản, dẫn đến việc thành lập chính quyền cách mạng của nhân dân Nhật, hoặc Nhật Bản có thể rơi vào tình trạng mất nước giống như Pháp năm 1940, khiến quân đội viễn chinh Nhật mất tinh thần Do đó, việc đẩy mạnh khởi nghĩa từng phần để giành chính quyền bộ phận là điều cần thiết.
Từ giữa tháng 3-1945 trở đi, Cao trào kháng Nhật cứu nước đã diễn ra rất sôi nổi, mạnh mẽ và phong phú về nội dung, hình thức.
Vào tháng 3 năm 1945, tù chính trị tại nhà giam Ba Tơ đã khởi nghĩa, dẫn đến sự ra đời của đội du kích Ba Tơ Đây là lực lượng vũ trang cách mạng đầu tiên được tổ chức và lãnh đạo bởi Đảng tại miền Trung.
Chủ trương phát động Tổng khởi nghĩa………………………………………… … 17 C Kết quả, ý nghĩa, nguyên nhân thắng lợi và bài học kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Tám
Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc khi vào ngày 2-5-1945, Hồng quân Liên Xô chiếm Berlin, tiêu diệt phát xít Đức tại hang ổ của chúng Ngày 9-5-1945, Đức đầu hàng vô điều kiện, trong khi tại châu Á, phát xít Nhật đang tiến gần đến thất bại hoàn toàn Các nước đế quốc với danh nghĩa đồng minh chuẩn bị vào Đông Dương để tước vũ khí quân Nhật, đặt ra vấn đề giành chính quyền như một cuộc chạy đua nước rút với quân Đồng minh.
Vào ngày 13 tháng 8 năm 1945, Hội nghị toàn quốc của Đảng Cộng sản Đông Dương đã diễn ra tại Tân Trào, nơi quyết định tổng khởi nghĩa để giành lại chính quyền từ tay phát xít Nhật trước khi quân Đồng minh tiến vào Đông Dương.
Hội nghị đã thống nhất khẩu hiệu đấu tranh quan trọng: "Phản đối xâm lược", "Hoàn toàn độc lập", và "Chính quyền nhân dân" Nguyên tắc chỉ đạo khởi nghĩa bao gồm việc tập trung và thống nhất kịp thời, cùng với việc chiếm lĩnh ngay những địa điểm có khả năng thắng lợi, bất kể là ở thành phố hay nông thôn Sự phối hợp giữa quân sự và chính trị là cần thiết, đồng thời cần làm tan rã tinh thần của quân địch để đảm bảo thành công trong cuộc khởi nghĩa.
- Hội nghị cũng quyết định những vấn đề quan trọng về chính sách đối nội, đối ngoại sau khi giành chính quyền.
Vào ngày 16 tháng 8 năm 1945, Đại hội Quốc dân đã diễn ra tại Tân Trào, đồng ý với quyết định tổng khởi nghĩa của Đảng Cộng sản Đông Dương và thành lập Uỷ ban dân tộc giải phóng do Hồ Chí Minh làm Chủ tịch Ngay sau đó, Hồ Chí Minh đã gửi thư kêu gọi toàn thể đồng bào cả nước: “Giờ quyết định vận mệnh dân tộc ta đã đến Toàn quốc đồng bào hãy đứng lên đem sức ta mà tự giải phóng cho ta.”
Dưới sự lãnh đạo của Đảng, hơn 20 triệu nhân dân đã đồng lòng khởi nghĩa giành chính quyền Từ ngày 14 tháng 8 năm 1945, Giải phóng quân đã tiến công các đồn Nhật tại Cao Bằng, Bắc Cạn, Thái Nguyên, Tuyên Quang và Yên Bái Từ ngày 14 đến ngày 18 tháng 8, nhân dân đã giành chính quyền tại Bắc Giang, Hải Dương, Hà Tĩnh, Quảng Nam, Phúc Yên, Thanh Hóa và Thái Bình.
Vào ngày 19 tháng 8, nhân dân Hà Nội đã giành chính quyền, tiếp theo là cuộc khởi nghĩa ở Huế vào ngày 23 tháng 8 Ngày 25 tháng 8, quân Nhật tại Sài Gòn đã thất thủ, và đến ngày 28 tháng 8, chính quyền được giành lại trên toàn quốc Uỷ ban dân tộc giải phóng tuyên bố tự cải tổ thành Chính phủ Lâm thời nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa Chỉ trong 15 ngày từ 14 đến 28 tháng 8, cuộc Tổng khởi nghĩa đã thành công, đưa chính quyền về tay nhân dân.
Cuộc khởi nghĩa thắng lợi ở Hà Nội vào ngày 19-8 đã có ý nghĩa quyết định đối với cả nước, khiến cho chính quyền tay sai Nhật bị tê liệt Sự kiện này đã cổ vũ mạnh mẽ nhân dân ở các tỉnh, thành phố khác đứng lên khởi nghĩa giành lại chính quyền.
Vào ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại quảng trường Ba Đình, Hồ Chí Minh đại diện cho Chính phủ Lâm thời đọc Tuyên ngôn độc lập, chính thức tuyên bố sự ra đời của Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa Cách mạng Tháng Tám thành công nhờ vào sự đoàn kết của toàn dân, tinh thần yêu nước mãnh liệt và sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam Kết quả của cuộc cách mạng này không chỉ mang lại độc lập cho dân tộc mà còn mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước Những bài học kinh nghiệm từ thắng lợi này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng lòng và khát vọng tự do trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
Cách mạng Tháng Tám là bước ngoặt quan trọng trong lịch sử dân tộc Việt Nam, mở ra kỷ nguyên độc lập và tự do Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng sự kiện này không chỉ mang lại niềm tự hào cho giai cấp lao động và nhân dân Việt Nam, mà còn cho các dân tộc bị áp bức khác Đây là lần đầu tiên trong lịch sử cách mạng của các dân tộc thuộc địa và nửa thuộc địa, một Đảng mới 15 tuổi đã lãnh đạo thành công cuộc cách mạng và nắm giữ chính quyền toàn quốc.
Cách mạng tháng 8 diễn ra trong bối cảnh quốc tế thuận lợi, khi phe phát xít đã thất bại Kẻ thù trực tiếp của nhân dân Việt Nam, phát xít Nhật, đã đầu hàng đồng minh, khiến quân đội Nhật ở Đông Dương mất tinh thần chiến đấu Chính phủ thân Nhật của Trần Trọng Kim rơi vào tình trạng hoang mang và rệu rã.
Kết quả của 15 năm đấu tranh gian khổ và hy sinh của nhân dân dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương là thành quả tổng hợp từ 3 cao trào cách mạng Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng đã tạo điều kiện cơ bản và quyết định cho thắng lợi của cách mạng Tháng Tám năm 1945.
Để đạt được mục tiêu giành độc lập dân tộc, cần thực hiện các nhiệm vụ quan trọng như sau: Thứ nhất, khẳng định tinh thần độc lập dân tộc, kết hợp chống đế quốc và phong kiến một cách hợp lý Thứ hai, toàn dân cần đồng lòng nổi dậy dựa trên khối liên minh công-nông Thứ ba, tận dụng mâu thuẫn giữa các kẻ thù Thứ tư, quyết tâm sử dụng bạo lực cách mạng để lật đổ bộ máy Nhà nước cũ và thiết lập bộ máy Nhà nước của nhân dân Thứ năm, nắm vững nghệ thuật khởi nghĩa và biết chọn đúng thời cơ Cuối cùng, xây dựng một Đảng Mác-Lênin đủ mạnh để lãnh đạo tổng khởi nghĩa giành chính quyền.
Chủ trương khôi phục tổ chức và phong trào cách mạng đã chứng minh sự thành công trong việc tái thiết phong trào cách mạng cùng hệ thống tổ chức Đảng Điều này đánh dấu sự mở ra một giai đoạn phát triển mới cho cách mạng Đông Dương.
Chủ trương và nhận thức mới của Đảng (1936–1939) đã xác định mối quan hệ giữa mục tiêu chiến lược và mục tiêu cụ thể của cách mạng, đồng thời làm rõ các liên minh công – nông và mặt trận đoàn kết dân tộc Thời kỳ này đã đề ra các hình thức tổ chức và đấu tranh linh hoạt, giúp quần chúng đấu tranh giành quyền lợi hàng ngày, chuẩn bị cho những cuộc đấu tranh cao hơn vì độc lập và tự do Các nghị quyết của Ban Chấp hành Trung ương Đảng thể hiện sự trưởng thành về chính trị và tư tưởng, mở ra cao trào dân chủ 1936-1939, một cuộc vận động cách mạng sâu rộng, tuyên truyền đường lối của Đảng đến quần chúng, mở rộng lực lượng cách mạng và kết nối phong trào Đông Dương với cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa phát xít toàn cầu.
Chủ trương phát động Tổng khởi nghĩa giành chính quyền (1939–1945) có ý nghĩa quyết định, làm tê liệt chính quyền tay sai của Nhật và khuyến khích nhân dân các tỉnh, thành phố nổi dậy Cuộc Tổng khởi nghĩa thành công trên toàn quốc, đưa chính quyền về tay nhân dân, đánh tan xiềng xích nô lệ của thực dân Pháp và lật đổ chế độ quân chủ cùng ách thống trị của phát xít Nhật, từ đó lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, nhà nước dân chủ đầu tiên ở Đông Nam Á Nhân dân Việt Nam từ thân phận nô lệ trở thành người làm chủ đất nước, đánh dấu bước phát triển nhảy vọt trong lịch sử dân tộc, mở ra kỷ nguyên độc lập tự do Đảng và nhân dân đã đóng góp vào kho tàng lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin, cung cấp kinh nghiệm quý báu cho phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc, đồng thời cổ vũ mạnh mẽ nhân dân các nước thuộc địa và nửa thuộc địa đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc, thực dân.