GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Trong những năm qua, năng suất lao động của Việt Nam đã gia tăng đáng kể, đạt 110,4 triệu đồng/lao động (tương đương 4,791 USD), tăng 272 USD so với năm 2018 Theo sức mua tương đương (PPP) 2011, năng suất lao động năm 2019 đạt 11.757 USD, tăng 1.766 USD và tăng 6,2% so với năm trước Tuy nhiên, so với các nước trong khu vực, năng suất lao động của Việt Nam vẫn còn thấp và còn khoảng cách khá xa, mặc dù đã có những cải thiện tích cực trong thời gian gần đây.
Trí tuệ cảm xúc (EQ) là khả năng nhận biết và quản lý cảm xúc cá nhân, đã trở thành một chủ đề thu hút sự chú ý từ năm 1990 cho đến nay Nghiên cứu cho thấy EQ có mối quan hệ chặt chẽ với sự thành công trong học tập và công việc Đối với thanh thiếu niên, EQ giúp giảm thiểu hành vi thô bạo và hung hăng, đồng thời cải thiện khả năng học tập Trong môi trường làm việc, một chỉ số EQ cao thúc đẩy tinh thần đồng đội và hợp tác, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
Ngày nay, trí tuệ cảm xúc (EQ) ngày càng trở nên quan trọng đối với thành công cá nhân bên cạnh năng lực chuyên môn EQ giúp cải thiện năng suất và hiệu quả công việc thông qua khả năng quản lý cảm xúc và căng thẳng Daniel Goleman, tác giả nổi tiếng, đã nhấn mạnh rằng “không có trí tuệ cảm xúc, bạn sẽ khó tiến xa.” Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện tại các công ty và trường học để đánh giá tác động của EQ đối với hiệu quả hoạt động và chất lượng doanh nghiệp, đồng thời thử nghiệm các chương trình giáo dục nâng cao EQ Tuy nhiên, ở Việt Nam, các nghiên cứu về trí tuệ cảm xúc vẫn còn hạn chế.
Trí tuệ cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong ngành thẩm định giá, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất làm việc của nhân viên Nghiên cứu này sẽ khám phá tác động của trí tuệ cảm xúc đối với hiệu quả công việc của các chuyên viên thẩm định giá tại TP.HCM, từ đó làm rõ mối liên hệ giữa cảm xúc và năng suất lao động trong lĩnh vực này.
Mục tiêu nghiên cứu
- Xác định các thành tố của Trí tuệ cảm xúc ảnh hưởng đến năng suất.
- Đo lường mức độ của Trí tuệ cảm xúc ảnh hưởng đến năng suất làm việc của nhân viên thẩm định giá.
- Đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc và rèn luyệnTrí tuệ cảm xúc.
Phạm vi nghiên và đối tượng nghiên cứu
1.3.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu: Tác động của trí tuệ cảm xúc tới năng suất làm việc nhân viên đang hoạt động trong lĩnh vực thẩm định giá ở Thành phố Hồ Chí Minh.
1.3.2 Đối tượng khảo sát Đối tượng khảo sát: Các cá nhân đang làm việc ở lĩnh vực thẩm định giá ở Thành Phố Hồ Chí Minh.
1.3.3 Không gian nghiên cứu Được thực hiên tại Thành phố Hồ Chí Minh
Thời gian nghiên cứu: từ ngày 22/11/2020 – 16/12/2020
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức Giai đoạn nghiên cứu sơ bộ dựa trên các nghiên cứu trước đó về ảnh hưởng của trí tuệ cảm xúc đến năng suất lao động, kết hợp với thảo luận nhóm nhằm điều chỉnh thang đo và xây dựng bảng câu hỏi cho nghiên cứu chính thức.
Nghiên cứu này được thực hiện thông qua khảo sát trực tuyến, thu thập dữ liệu sơ cấp và xử lý bằng phần mềm SPSS 20 Các phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, đánh giá độ tin cậy bằng Cronbach’s Alpha để kiểm tra tính phù hợp của thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) nhằm rút gọn các biến quan sát và xác định lại các nhóm trong mô hình nghiên cứu, cùng với phân tích hồi quy để đánh giá ảnh hưởng của các thành tố trí tuệ cảm xúc đến năng suất làm việc của nhân viên thẩm định giá.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ CÁC PHƯƠNG PHÁP THỰC NGHIỆM
Nguồn gốc
Trí tuệ cảm xúc có nguồn gốc từ nghiên cứu của Darwin về sự diễn đạt cảm xúc trong chọn lọc tự nhiên Vào đầu thế kỷ 20, các nhà khoa học đã bắt đầu nhận ra tầm quan trọng của khía cạnh "ngoài nhận thức" trong trí tuệ, mặc dù các định nghĩa truyền thống vẫn tập trung vào yếu tố nhận thức như trí nhớ và khả năng giải quyết vấn đề Đặc biệt, E L Thorndike đã giới thiệu khái niệm "hiểu biết xã hội" vào những năm 1920 để mô tả kỹ năng quản lý và hiểu người khác.
Năm 1940, David Wechsler đã chỉ ra rằng yếu tố không hiểu biết ảnh hưởng đến hành vi thông minh, đồng thời khẳng định rằng mô hình về trí tuệ của chúng ta chưa hoàn thiện cho đến khi có thể mô tả đầy đủ các yếu tố này Đến năm 1983, Howard Gardner trong cuốn "Frames of Mind: Theory of Multiple Intelligences" đã giới thiệu khái niệm "trí tuệ bội", bao gồm "trí tuệ giữa các cá nhân" và "trí tuệ trong cá nhân" Gardner cho rằng các kiểu trí tuệ truyền thống như IQ không thể giải thích đầy đủ khả năng nhận thức của con người, dẫn đến sự đồng thuận rằng định nghĩa truyền thống về trí tuệ còn thiếu sót trong việc giải thích các kết quả trước đó.
Wayne Payne là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ Trí tuệ xúc cảm (TTXC) trong luận văn tiến sỹ của mình vào năm 1985 với tiêu đề "Nghiên cứu về xúc cảm: Phát triển trí tuệ xúc cảm" Trước đó, một thuật ngữ gần giống đã được Leuner đề cập vào năm 1966 Cùng năm 1985, Greenspan cũng đề xuất mô hình TTXC, tiếp nối là những nghiên cứu của Salovey và Mayer.
Những lý luận chung về Trí tuệ cảm xúc
2.2.1 Khái niệm về Trí tuệ cảm xúc
Trí tuệ cảm xúc, được hiểu qua nhiều góc độ khác nhau, có nhiều định nghĩa từ các nhà tâm lý học nổi tiếng Peter Salovey và John Mayer (1993; 1997) định nghĩa nó là khả năng hiểu và thấu hiểu cảm xúc của bản thân và người khác, cũng như sử dụng chúng để hướng dẫn suy nghĩ và hành động Bar-on (1997; 2004) cho rằng trí tuệ cảm xúc là tổ hợp các năng lực phi nhận thức giúp cá nhân đối phó với áp lực từ môi trường Daniel Goleman (1995; 1998) nhấn mạnh khả năng giám sát và phân biệt cảm xúc của bản thân và người khác, sử dụng thông tin đó để định hướng hành động Cuối cùng, Petrides và Furnham (2001) mô tả trí tuệ cảm xúc như một hỗn hợp các đặc điểm như cảm giác hạnh phúc, tính đa cảm, khả năng tự kiểm soát và tính hòa đồng.
Trí tuệ cảm xúc là khả năng tự nhận thức và điều tiết cảm xúc của bản thân, cũng như của người khác và các nhóm cảm xúc Định nghĩa về trí tuệ cảm xúc liên tục phát triển và thay đổi theo thời gian.
2.2.2 Đặc điểm của trí tuệ cảm xúc
Trí tuệ cảm xúc có ảnh hưởng rộng lớn hơn so với IQ, không chỉ giới hạn trong tư duy logic mà còn giúp con người hiểu rõ bản thân và người khác.
Theo Daniel Goleman, Trí tuệ cảm xúc sẽ có 5 đặc điểm chính sau:
Kiểm soát bản thân là khả năng kiềm chế cảm xúc, tránh nổi giận và ghen tỵ thái quá, đồng thời không đưa ra quyết định ngẫu hứng Việc suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động giúp chúng ta trở nên chín chắn hơn, thích ứng tốt với sự thay đổi, giữ vững chính trực và biết từ chối khi cần thiết.
Để làm việc hiệu quả, việc hiểu rõ bản thân là rất quan trọng Người có trí tuệ cảm xúc cao biết quản lý cảm xúc của mình, tự đánh giá nghiêm túc và nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để phát huy và khắc phục Sự hiểu biết về chính mình được coi là yếu tố then chốt trong trí tuệ cảm xúc.
Người giàu trí tuệ cảm xúc thể hiện sự nhiệt huyết qua việc làm việc tận tụy và đạt hiệu quả cao Họ sẵn sàng hy sinh thành quả trước mắt để hướng tới thành công lâu dài, thích nghi với thử thách và luôn nỗ lực làm việc một cách triệt để.
Cảm thông là một thành tố quan trọng trong trí tuệ cảm xúc, giúp chúng ta đồng cảm và hiểu được ước muốn, nhu cầu cũng như quan điểm của những người xung quanh Những người có khả năng cảm thông thường rất nhạy bén trong việc nắm bắt cảm xúc của người khác, kể cả những cảm xúc tinh tế Nhờ đó, họ có thể lắng nghe và thiết lập mối quan hệ tốt đẹp với mọi người, tránh nhìn nhận vấn đề một cách rập khuôn hay phán đoán vội vàng, đồng thời sống chân thành và cởi mở.
Kỹ năng giao tiếp là yếu tố quan trọng giúp một người làm việc nhóm hiệu quả Người giao tiếp tốt không chỉ hỗ trợ đồng đội phát triển mà còn tập trung vào thành công chung của nhóm hơn là thành tích cá nhân Họ cũng là những người giỏi trong việc thiết lập và duy trì các mối quan hệ xã hội.
Trí tuệ cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất làm việc, góp phần giúp chúng ta đạt được thành công trong cuộc sống.
2.2.3 Cấu trúc của trí tuệ cảm xúc
Cấu trúc của Trí tuệ cảm xúc có nhiều quan niệm khác nhau và cho tới nay vấn đề này vẫn được tiệp tục nghiên cứu.
Cấu trúc của trí tuệ cảm xúc bao gồm bốn thành phần chính: khả năng nhận biết, hiểu và bộc lộ cảm xúc của bản thân; khả năng nhận biết, hiểu và cảm thông với cảm xúc của người khác; khả năng ứng phó với những cảm xúc mạnh mẽ và kiểm soát cảm xúc cá nhân; và khả năng thích ứng với những thay đổi cũng như giải quyết các vấn đề cá nhân hoặc xã hội.
Theo Goleman, cấu trúc cảm xúc bao gồm hai phần chính: năng lực cá nhân và năng lực xã hội, giúp nhận biết và điều khiển cảm xúc của bản thân cũng như của người khác.
Năng lực cá nhân bao gồm việc tự nhận thức, trong đó con người cần nhận biết cảm xúc của bản thân, đánh giá chính xác khả năng của mình và phát triển sự tự tin Bên cạnh đó, khả năng tự kiểm soát và quản lý bản thân cũng rất quan trọng, bao gồm việc kiểm soát cảm xúc, duy trì lòng tin, nâng cao ý thức tự thân và khả năng thích ứng với các tình huống khác nhau.
Năng lực xã hội bao gồm khả năng nhận biết và hiểu các quan hệ xã hội như đồng cảm, định hướng phục vụ và tổ chức Bên cạnh đó, nó còn liên quan đến việc quản lý và điều khiển các mối quan hệ xã hội, bao gồm tạo dựng hình ảnh giao tiếp, kiểm soát xung đột và xây dựng các mối quan hệ bền vững.
Tuy nhiên trong cấu trúc Trí tuệ cảm xúc những thành phần sau đây không thể thiếu được nhiều tác giả quan tâm là:
Khả năng tự nhận biết và đánh giá cảm xúc bản thân là rất quan trọng, bao gồm việc cá nhân nhận thức rõ ràng về cảm xúc của mình, suy nghĩ về chúng và thể hiện chúng một cách phù hợp trong các mối quan hệ với người khác cũng như trong quá trình thực hiện công việc.
Khả năng nhận biết và đánh giá cảm xúc của người khác đóng vai trò quan trọng trong việc tương tác xã hội Điều này thể hiện qua việc đánh giá chính xác cảm xúc của người khác và khả năng thể hiện những cảm xúc đó trong chính bản thân mình Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng có mối liên hệ chặt chẽ giữa khả năng tự đánh giá cảm xúc của bản thân và khả năng nhận biết cảm xúc của người khác.
2.2.4 Vai trò của trí tuệ cảm xúc
- Thúc đẩy hoặc kìm hãm hoạt động nói chung và trí tuệ nói riêng của con người
Các lý thuyết về trí tuệ cảm xúc
2.3.1 Lý thuyết trí tuệ cảm xúc thuần năng lực của Mayer và Salovey (1990; 1997)
Mayer và Salovey, hai nhà tâm lý học đầu tiên đưa ra được lý thuyết về trí tuệ cảm xúc vào năm 1990 Mayer và Salovey
(1997) mô tả trí tuệ cảm xúc gồm 4 nhánh năng lực:
Nhận thức và biểu hiện cảm xúc đúng đắn là một tập hợp các kỹ năng giúp cá nhân cảm nhận, thấu hiểu và bày tỏ cảm xúc của bản thân cũng như của người khác Những năng lực này bao gồm khả năng nhận diện cảm xúc của chính mình và của người xung quanh, đồng thời biết cách diễn đạt cảm xúc một cách chính xác Cuối cùng, bạn sẽ có khả năng phân biệt giữa những biểu hiện cảm xúc đúng và sai.
Năng lực sử dụng cảm xúc để thúc đẩy tư duy giúp chúng ta nhận thức rằng sự thay đổi tâm trạng có thể mở ra những quan điểm mới Điều này cho thấy rằng chỉ cần thay đổi trạng thái cảm xúc và cách nhìn nhận, chúng ta có thể phát triển những khả năng giải quyết vấn đề đa dạng.
Năng lực hiểu các cảm xúc bao gồm khả năng phân biệt giữa các cảm xúc cơ bản và sử dụng từ ngữ phù hợp để mô tả chúng Điều này cũng liên quan đến việc hiểu tiến trình và nguyên nhân phát triển cảm xúc, cũng như sự pha trộn phức tạp giữa các loại tình cảm, từ đó đề ra các quy luật về cảm xúc.
Năng lực quản lý cảm xúc bao gồm khả năng tự điều chỉnh và kiểm soát cảm xúc của bản thân, cũng như khả năng ảnh hưởng đến cảm xúc của người khác Hơn nữa, việc sắp xếp và điều chỉnh cảm xúc cũng nhằm phục vụ cho các mục tiêu xã hội nhất định.
2.3.2 Lý thuyết hỗn hợp về trí tuệ cảm xúc Đây là lý thuyết được xây dựng theo kiểu hỗn hợp giữa năng lực nhận thức về cảm xúc và các thuộc tính cá nhân Xu hướng này có một số nhà nghiên cứu tiêu biểu như Reuven Bar- on hay Daniel Goleman.
2.3.2.1 Lý thuyết về trí tuệ cảm xúc của Reuven Bar-on (1997; 2004)
Lý thuyết Bar-on về trí thông minh kết hợp các đặc tính cá nhân và khả năng nhận thức, bao gồm nhiều năng lực quan trọng.
Năng lực nhận biết, hiểu và biết cách bộc lộ cảm xúc của mình.
Năng lực nhận biết, hiểu và cảm thông người khác.
Năng lực ứng phó với những cảm xúc mạng và kiểm soát, làm chủ các cảm xúc của mình.
Năng lực thích ứng với những thay đổi và giải quyết vấn đề của cá nhân hay xã hội.
Giữ được tâm trạng chung ổn định, tích cực.
2.3.2.2 Lý thuyết về trí tuệ cảm xúc của Daniel Goleman (1995; 1998)
Sau khi Salovey và Mayer phát triển khái niệm trí tuệ cảm xúc, Daniel Goleman đã làm nổi bật tầm quan trọng của nó qua cuốn sách "Emotional Intelligence" (1995), giúp khái niệm này trở nên phổ biến hơn Goleman nhấn mạnh rằng trí tuệ cảm xúc không phải là bẩm sinh mà có thể được học hỏi và phát triển Ông tập trung vào sự kết hợp giữa khả năng cảm xúc và các yếu tố như tính cách, động lực, và kỹ năng xã hội trong môi trường làm việc Nghiên cứu của Goleman (1998) đã chỉ ra năm khía cạnh chính của trí tuệ cảm xúc.
Tự nhận thức (self - awareness)
Tạo động lực (self – motivation)
Tự kiểm soát, quản lý mình (self – regulation)
Nhận biết các quan hệ xã hội ( empathy)
Quản lý điều khiển các mối quan hệ xã hội ( social skills)
2.3.3 Lý thuyết trí tuệ cảm xúc đặc điểm của Petrides và Furnham (2001)
Petrides và Furnham đã phát triển một cấu trúc trí tuệ cảm xúc bao gồm 15 khía cạnh, được phân chia thành bốn yếu tố chính: khả năng tự kiểm soát, hạnh phúc, tính đa cảm và tính hòa đồng.
2.3.3.1 Khả năng tự kiểm soát
Quản lý căng thẳng là việc điều tiết cảm xúc giúp giải quyết những căng thẳng.
Điều chỉnh cảm xúc là kiểm soát cảm xúc và trạng thái tình cảm.
Bốc đồng là việc theo ý mình, thường xuyên thay đổi suy nghĩ.
Khả năng thích nghi là khả năng thích nghi với môi trường và điều kiện mới.
Hạnh phúc là sự hài lòng trong cuộc sống hiện tại.
Tự thúc đẩy là hành động có ý thức mạnh mẽ từ bên trong.
Lòng tự trọng thể hiện qua sự thành công và tự tin.
Lạc quan là mong đợi những điều tốt đẹp xảy ra trong cuộc sống.
Nhận thức cảm xúc là sự hiểu rõ cảm xúc của bản thân cũng như của người khác.
Sự đồng cảm là việc hiểu được nhu cầu và mong muốn của người khác.
Biểu hiện cảm xúc là khả năng bày tỏ cảm xúc một cách chính xác và rõ ràng.
Khả năng xây dựng và duy trì mối quan hệ cá nhân.
Quản lý cảm xúc là khả năng tạo ảnh hưởng lên cảm xúc người khác.
Sự quyết đoán là thái độ dứt khoát, thẳng thắn, sẵn sàng đấu tranh vì quyền lợi cá nhân.
Nâng cao nhận thức xã hội là khả năng kiểm soát cảm xúc của mình và cách thể hiện cảm xúc đó.
Mô hình nghiên cứu
Hình 1 Mô hình nghiên cứu (Nguồn: Nhóm tự tổng hợp)
Tính đa cảm thường khiến con người mang trong mình nhiều tâm sự mà ít khi chia sẻ với người khác Họ thường tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ và cứng rắn, nhưng thực tế bên trong lại rất yếu đuối và nhạy cảm Trong mắt mọi người, họ luôn cố gắng thể hiện sự hạnh phúc và niềm vui, nhưng khi trở về với không gian riêng tư, họ lại phải đối mặt với nỗi cô đơn và buồn tủi, dễ dàng rơi nước mắt.
Hòa đồng là sự cởi mở và thân thiện mà bạn thể hiện đối với mọi người xung quanh, không phân biệt đẳng cấp Điều này giúp xóa bỏ khoảng cách giữa các cá nhân, tạo ra một môi trường bình đẳng, nơi mọi người cùng nhau hợp tác để đạt được mục tiêu chung.
Thấu hiểu là khả năng nhận thức và hiểu biết, kết hợp giữa trải nghiệm, cảm nhận và suy nghĩ của con người Đây là một trong những kỹ năng quan trọng nhất, không chỉ giúp xây dựng và duy trì mối quan hệ lành mạnh mà còn nâng cao hiệu quả làm việc và đạt được thành công trong cuộc sống.
Hạnh phúc là trạng thái cảm xúc cao quý của con người, xuất phát từ sự thỏa mãn các nhu cầu trừu tượng Nó mang ý nghĩa nhân bản sâu sắc và thường bị ảnh hưởng bởi lý trí Hạnh phúc không chỉ đơn thuần là cảm xúc mà còn gắn liền với quan niệm về niềm vui trong cuộc sống.
H5: Khả năng tự kiểm soát: kiềm chế những bốc đồng, cảm xúc, hoặc ham muốn của bản thân.
Năng suất làm việc là chỉ số phản ánh hiệu quả của hoạt động sản xuất, được xác định bằng cách so sánh khối lượng sản phẩm tạo ra với thời gian hoặc nguồn lực đã sử dụng để đạt được kết quả đó.
Mô hình hóa các nhân tố trí tuệ cảm xúc ảnh hưởng đến năng suất làm việc của nhân viên thẩm định giá TPHCM:
Y1: Nhân tố phụ thuộc năng suất làm việc của nhân viên thẩm định giá trong công việc.
X1, X2, X3, X4, X5: Lần lượt là các nhân tố độc lập (tính đa cảm, tính hòa đồng, tính thấu hiểu, hạnh phúc, khả năng tự kiểm soát).
β 0: Hệ số tự do, thể hiện giá trị trung bình khi các nhân tố độc lập trong mô hình bằng 0.
β 1, β 2, β 3, β 4, β 5: Hệ số hồi quy của các nhân tố độc lập ứng với X1, X2, X3, X4, X5
THỰC TRẠNG CỦA VẤN ĐỀ ĐÃ CHỌN
Tiến trình thực hiện nghiên cứu
Trong quá trình nghiên cứu, nhóm chúng em đã chia bài nghiên cứu thành hai phần chính: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức Nghiên cứu sơ bộ áp dụng phương pháp định tính, trong khi nghiên cứu chính thức sử dụng phương pháp định lượng.
Bài viết tổng hợp lý thuyết và các nghiên cứu liên quan đến ảnh hưởng của trí tuệ cảm xúc đối với năng suất làm việc của nhân viên thẩm định giá tại TPHCM Nghiên cứu này nhằm đặt nền tảng cho việc đề xuất một mô hình nghiên cứu mới và phát triển thang đo nháp cho các khái niệm nghiên cứu liên quan.
Kiểm định mô hình nhằm phân tích ảnh hưởng của các biến đến năng suất làm việc của nhân viên thẩm định giá tại TPHCM, đồng thời đánh giá độ tin cậy của từng thang đo Nghiên cứu định lượng được thực hiện qua nhiều bước để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
- Thu thập thông tin bằng cách khảo sát hơn 200 người ở TP Hồ Chí Minh.
- Đánh giá đô ̣ tin câ ̣y của thang đo bằng hê ̣ số Cronbach’s Alpha thông qua phần mềm SPSS 20.0.
Phân tích hồi quy bội được sử dụng để kiểm định tính có ý nghĩa của mô hình và đo lường mức độ quan trọng của các giả thuyết, cũng như các biến độc lập liên quan đến trí tuệ cảm xúc Nghiên cứu này nhằm đánh giá ảnh hưởng của trí tuệ cảm xúc lên năng suất làm việc của nhân viên thẩm định giá tại TPHCM.
Dựa trên kết quả phân tích từ SPSS, chúng ta tổng hợp và đánh giá tác động của trí tuệ cảm xúc đến năng suất làm việc của nhân viên thẩm định giá tại TPHCM Từ những nhận xét này, có thể đề xuất các biện pháp nhằm cải thiện và nâng cao giá trị năng suất làm việc cho đội ngũ nhân viên thẩm định giá ở khu vực này.
Thực trạng vấn đề nghiên cứu
Hiện nay, các nhà tuyển dụng ưu tiên ứng viên có trí tuệ cảm xúc (EQ) cao hơn chỉ số thông minh (IQ) vì EQ giúp kiểm soát cảm xúc và xử lý các tình huống căng thẳng hiệu quả Người có EQ cao có khả năng sử dụng lý trí và sự đồng cảm một cách cân bằng, từ đó giải quyết vấn đề tốt hơn Trong bối cảnh thị trường việc làm hiện nay, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, khả năng thích ứng trở nên vô cùng quan trọng Do đó, trí tuệ cảm xúc có ảnh hưởng lớn đến năng suất làm việc của nhân viên, đặc biệt là trong lĩnh vực thẩm định giá, khiến việc nghiên cứu tác động của EQ đến năng suất làm việc trở thành một vấn đề cần thiết.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Hình 2 Quy trình nghiên cứu
Thiết kế thang đo và phiếu khảo sát
Nhóm chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu dựa trên khảo sát các cựu sinh viên ngành Thẩm định giá tại UEH và nhân viên văn phòng của công ty Thẩm định giá Việt Tín, tham khảo từ nhiều bài nghiên cứu Chi tiết về thang đo được trình bày cụ thể trong nghiên cứu.
4.2.1 Khả năng tự kiểm soát (X 1 )
MÃ HÓA KHẢ NĂNG TỰ KIỂM SOÁT (X 1 )
KS1 Tôi thường thấy khó khăn khi điều chỉnh cảm xúc của mình
KS2 Tôi thường phải tìm cách kìm chế cảm xúc bản thân
KS3 Tôi tránh biểu lộ cảm xúc thật của mình ở nơi làm việc
KS4 Tôi kiểm soát tốt được cảm xúc của mình
KS5 Tôi hiểu rõ được cảm xúc của mình
KS6 Tôi có khuynh hướng thay đổi ý kiến của mình một cách thường xuyên
MÃ HÓA TÍNH THẤU HIỂU (X 2 )
TH1 Tôi thường thấu hiểu cảm xúc của mỗi người xung quanh
TH2 Tôi thường đặt mình vào vị trí người khác để hiểu cảm xúc của họ
TH3 Tôi rất quan tâm đến cảm xúc của người khác trong lúc làm việc
MÃ HÓA TÍNH HÒA ĐỒNG (X 3 )
HD1 Tôi có thể giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp
HD2 Tôi không gặp khó khăn khi biểu lộ cảm xúc của bản thân qua từ ngữ
HD3 Tôi có khả năng ảnh hưởng đến cảm xúc của người khác
HD4 Tôi có thể trình bày/giới thiệu một cách dễ dàng
MÃ HÓA TÍNH ĐA CẢM (X 4 )
DC1 Tôi thường gặp khó khăn khi đòi hỏi quyền lợi cho bản thân mình
DC2 Tôi thường gặp khó khăn khi nhìn nhận vấn đề theo cảm xúc của người khác DC3 Tôi thường không hiểu được những cảm xúc mà mình có
DC4 Tôi thường gặp khó khăn khi bày tỏ cảm xúc với người thân của mình
MÃ HÓA TÍNH HẠNH PHÚC (X 5 )
HP1 Tôi luôn đặt mục tiêu và cố gắng đạt được nó
HP2 Tôi sẵn sàng khuyến khích bản thân cố gắng nhất có thể
HP3 Tôi hài lòng với cuộc sống của mình
HP4 Tôi thấy bản thân có những điểm mạnh
HP5 Tôi tin rằng mọi thứ trong cuộc đời mình sẽ tốt đẹp
HP6 Tôi tin rằng mọi thứ trong cuộc đời mình sẽ tốt đẹp
MÃ HÓA NĂNG SUẤT LÀM VIỆC (X 6 )
Y1 Tôi cảm thấy mình là người nhanh nhẹn
Y2 Tôi luôn hoàn thành công việc một cách nhanh nhất
Y3 Tôi luôn hoàn thành công việc đúng hạn
Y4 Tôi luôn tìm cách làm việc để đạt kết quả cao hơn
Y5 Tôi cảm thấy thoải mái khi làm việc
Công cụ phân tích dữ liệu
Thống kê mô tả cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố trí tuệ cảm xúc đến năng suất làm việc của nhân viên văn phòng.
4.3.2 Phân tích độ tin cậy của thang đo Độ tin cậy của thang đo được đánh giá thông qua hệ số Cronbach’s Alpha và các hệ số tương quan Các biến số có hệ số tương quan biến tổng (item-total correlation) nhỏ hơn 0,3 sẽ bị loại và tiêu chuẩn chọn thang đo khi Cronbach’s Alpha từ 0,6 trở lên (Nunnally và Bernstein, 1994) Hệ số tương quan biến tổng là một hệ số tương quan của một biến với điểm trung bình của các biến khác trong cùng một thang đo, do đó hệ số này càng cao, sự tương quan của biến với các biến khác trong nhóm càng cao. Theo (Nunnally và Bernstein, 1994) thì các biến có hệ số tương quan biến tổng nhỏ hơn 0,3 sẽ bị loại khỏi thang đo.
Sau khi loại bỏ các biến không phù hợp, quá trình phân tích nhân tố khám phá (EFA) sẽ được thực hiện cho các thang đo đa hướng liên quan đến các nhân tố độc lập như khả năng tự kiểm soát, tính thấu hiểu, tính đa cảm, tính hạnh phúc và tính hòa đồng, trong khi thang đo đơn hướng sẽ áp dụng cho năng suất làm việc Nhóm nghiên cứu sử dụng phương pháp EFA với kỹ thuật trích Principal Components và phép xoay Promax Phân tích EFA yêu cầu hệ số KMO phải nằm trong khoảng 0,5 đến 1 để đảm bảo tính thích hợp, cùng với kiểm định Bartlett để xác định mối tương quan giữa các biến quan sát, với ý nghĩa thống kê khi sig ≤ 0,05 Thang đo sẽ được chấp nhận khi tổng phương sai trích đạt ≥ 50% và hệ số Eigenvalue lớn hơn 1 Số lượng nhân tố được xác định dựa trên chỉ số eigenvalue, trong đó hệ số tải nhân tố lớn nhất của từng biến quan sát phải đạt ≥ 0,5 để đảm bảo tính thực tiễn.
Nhóm chọn thang đo Likert bao gồm 5 mức độ như sau:
Hoàn toàn phản đối Phản đối Không có ý kiến Đồng ý Hoàn toàn đồng ý
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Mô tả mẫu
Bảng dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giới tính, độ tuổi, cấp bậc công việc, trình độ học vấn, số năm kinh nghiệm, thâm niên làm việc tại công ty và tình hình kinh tế gia đình của các đối tượng tham gia nghiên cứu, được phân tích dựa trên thống kê tần suất và phần trăm có giá trị.
Trong cuộc khảo sát với 200 đối tượng, tỷ lệ nam giới chiếm 43,5% và nữ giới chiếm 56,5% Đối tượng khảo sát chủ yếu nằm trong độ tuổi từ 25 đến 35, chiếm 56%, trong khi đó, nhóm dưới 25 tuổi chiếm 14%.
45 (chiếm 22,5%) và lớn hơn 45 chúng ta có 7,5%.
NVVP GIÁM SÁT QUẢN LÝ KHÁC
TRUNG CẤP CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KHÁC
Đối tượng khảo sát có trình độ học vấn cao, với 58,5% tốt nghiệp đại học, 19,5% cao đẳng, 11,5% trung cấp và 10,5% khác Về công việc, nhân viên văn phòng chiếm 41,5%, giám sát 23% và quản lý 31,5%, trong khi các ngành nghề khác chỉ chiếm 4% Hai yếu tố này được kỳ vọng sẽ tác động đến trí tuệ cảm xúc và ảnh hưởng đến năng suất làm việc.
Theo thống kê, số năm kinh nghiệm làm việc từ 5-10 năm chiếm tỷ lệ cao nhất với 61%, trong khi đó, tỷ lệ người có kinh nghiệm từ 3-5 năm và trên 10 năm lần lượt là 16,5% và 17,5% Đáng chú ý, chỉ có 3% người có kinh nghiệm dưới 3 năm Thêm vào đó, có tới 41,5% người lao động đang làm việc tại các công ty có quy mô tương đối lớn.
Trong vòng 10 năm qua, 31% nhân viên đã làm việc tại công ty hiện tại hơn 10 năm, cho thấy sự gắn bó lâu dài với tổ chức Bên cạnh đó, 21,5% nhân viên có thâm niên từ 3-5 năm, trong khi chỉ có 3% nhân viên có thâm niên dưới 3 năm Điều này phản ánh sự ổn định và sự trung thành của đội ngũ nhân viên trong công ty.
Phân tích đánh giá các công cụ đo lường
Theo mô hình nghiên cứu, các yếu tố liên quan đến trí tuệ cảm xúc ảnh hưởng đến năng suất làm việc được đo lường theo 5 nhân tố.
(1) Khả năng tự kiểm soát được đo lường bằng 6 biến quan sát, ký hiệu từ KS1-KS6.
(2) Tính thấu hiểu được đo lường bằng 3 biến quan sát, ký hiệu từ TH1-TH3.
(3) Tính hòa đồng được đo lường bằng 4 biến quan sát, ký hiệu từ HD1-HD4.
(4) Tính đa cảm được đo lường bằng 4 biến quan sát, ký hiệu từ DC1-DC4.
(5) Tính hạnh phúc được đo lường bằng 6 biến quan sát, ký hiệu từ HP1-HP6.
5.2.1 Kiểm định độ tin cậy (CRA) cho từng thang đo
5.2.1.1 Điều kiện kiểm định (CRA)
Từ bảng Case Processing Summary giá trị Valid thể hiện số quan sát và giá trị Excluded thể hiện số quan sát bỏ trống.
Từ bảng Reliability Statistics cột Cronbach's Alpha trung bình cho các quan sát phải thỏa điều kiện > 0,6
The Corrected Item-Total Correlation (CRA) coefficient is essential for ensuring reliability, with a requirement that each observed variable must have a value greater than 0.3.
Cột Cronbach's Alpha if Item Deleted phải có giá trị nhỏ hơn hoặc bằng hệ số CRA trung bình ở bảng Relicability
5.2.1.2 Thực hiện kiểm định CRA cho từng biến độc lập và biến phụ thuộc
Total 200 100.0 a Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Tính hòa đồng có 200 quan sát và không có quan sát nào bị trống.
Cronbach's Alpha là 0,878 > 0,6 điều này có nghĩa thang đo tính hòa đồng đạt tiêu chuẩn và đồng nghĩa với độ tin cậy của thang đo này cao.
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation của 4 quan sát trên đều đạt điều kiện > 0,3.
Hệ số Cronbach's Alpha nếu xóa từng mục của 4 quan sát từ HD1 đến HD4 có giá trị tương quan từ 0,831 đến 0,853, tất cả đều nhỏ hơn 0,878 Do đó, thang đo này được xác nhận là đáng tin cậy và chấp nhận được với 4 quan sát.
KHẢ NĂNG TỰ KIỂM SOÁT
Total 200 100.0 a Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Khả năng tự kiểm soát có 200 quan sát và không có quan sát nào bị trống.
Cronbach's Alpha là 0,871 > 0,6 điều này có nghĩa thang đo khả năng tự kiểm soát đạt tiêu chuẩn và đồng nghĩa với độ tin cậy của thang đo này cao.
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation của 6 quan sát trên đều đạt điều kiện > 0,3.
Hệ số Cronbach's Alpha nếu loại bỏ từng quan sát từ KS1 đến KS5 cho thấy quan sát KS2 có giá trị 0,875, cao hơn mức 0,871 Do đó, tác giả quyết định loại bỏ quan sát KS2 để tăng cường độ tin cậy của thang đo, dẫn đến việc hệ số CRA trung bình sẽ tăng lên 0,875.
Cronbach's Alpha là 0,871 > 0,6 điều này có nghĩa thang đo khả năng tự kiểm soát đạt tiêu chuẩn và đồng nghĩa với độ tin cậy của thang đo này cao.
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation của 5 quan sát trên đều đạt điều kiện > 0,3.
Hệ số Cronbach's Alpha nếu xóa từng mục của 5 quan sát KS1, KS3, KS4, KS5, KS6 có giá trị từ 0,821 đến 0,863, tất cả đều nhỏ hơn 0,875 Do đó, thang đo này cho thấy độ tin cậy cao và được chấp nhận với 5 quan sát.
Total 200 100.0 a Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Sự hạnh phúc có 200 quan sát và không có quan sát nào bị bỏ trống.
Cronbach's Alpha là 0,849 > 0,6 điều này có nghĩa thang đo khả năng tự kiểm soát đạt tiêu chuẩn và đồng nghĩa với độ tin cậy của thang đo này cao.
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation của 6 quan sát trên đều đạt điều kiện > 0,3.
Hệ số Cronbach's Alpha nếu xóa từng mục của 5 quan sát từ HP1 đến HP6 dao động từ 0,815 đến 0,839, tất cả đều nhỏ hơn 0,849 Do đó, thang đo này đảm bảo độ tin cậy và được chấp nhận với 6 quan sát.
Total 200 100.0 a Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Sự thấu hiểu có 200 quan sát và không có quan sát nào bị bỏ trống
Cronbach's Alpha là 0,796 > 0,6 điều này có nghĩa thang đo khả năng tự kiểm soát đạt tiêu chuẩn và đồng nghĩa với độ tin cậy của thang đo này cao.
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation của 3 quan sát trên đều đạt điều kiện > 0,3.
Hệ số Cronbach's Alpha nếu xóa từng mục của ba quan sát từ TH1 đến TH3 có giá trị tương quan từ 0,686 đến 0,764, đều nhỏ hơn 0,796 Do đó, thang đo này thể hiện độ tin cậy cao và được chấp nhận với tổng cộng 6 quan sát.
Total 200 100.0 a Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Tính đa cảm có 200 quan sát và không có quan sát nào bị bổ trống.
Cronbach's Alpha là 0,822 > 0,6 điều này có nghĩa thang đo khả năng tự kiểm soát đạt tiêu chuẩn và đồng nghĩa với độ tin cậy của thang đo này cao.
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation của 4 quan sát trên đều đạt điều kiện > 0,3.
Hệ số Cronbach's Alpha nếu xóa từng mục của 4 quan sát từ DC1 đến DC4 dao động từ 0,696 đến 0,764, đều nhỏ hơn 0,802 Do đó, thang đo này cho thấy độ tin cậy cao và được chấp nhận với 4 quan sát.
Total 200 100.0 a Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Năng suất lao động có 200 quan sát và không có quan sát nào bị bỏ trống
Cronbach's Alpha là 0,919 > 0,6 điều này có nghĩa thang đo khả năng tự kiểm soát đạt tiêu chuẩn và đồng nghĩa với độ tin cậy của thang đo này cao.
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation của 5 quan sát trên đều đạt điều kiện > 0,3.
Hệ số Cronbach's Alpha nếu xóa từng mục của 4 quan sát từ NS1 đến NS5 dao động từ 0,886 đến 0,912, tất cả đều nhỏ hơn 0,919 Do đó, thang đo này được coi là đáng tin cậy và chấp nhận với 5 quan sát.
Sau khi kiểm định độ tin cậy và loại bỏ các biến không đảm bảo thông qua phân tích hệ số CRA, mô hình trí tuệ cảm xúc ảnh hưởng đến năng suất làm việc đã được điều chỉnh từ 23 biến quan sát ban đầu xuống còn 22 biến cho 5 nhân tố Bảng dưới đây trình bày chi tiết hệ số alpha của các nhân tố đo lường và các biến quan sát không phù hợp đã được loại bỏ.
Các yếu tố ảnh hưởng Số biến quan sát Cronbach’s alpha Ghi chú
Ban đầu sau Ban đầu sau
Khả năng tự kiểm soát 6 5 0,871 0,875 Bỏ KS2
Theo tiêu chuẩn nghiên cứu, thang đo chỉ được coi là hợp lệ khi độ tin cậy đạt mức ≥ 0,7 Các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất công việc trong giả thuyết nghiên cứu có độ tin cậy từ 0,796 đến 0,878 Kết luận cho thấy độ tin cậy của các yếu tố gây ra stress trong công việc đạt mức khá tốt.
5.2.2 Phân tích nhân tố khám phá (EFA)
- Điều kiện để thực hiện EFA gồm 2 điều kiện:
KMO ( 0.5 < KMO < 1) => Phân tích EFA phù hợp.
Các biến quan sát có tương quan với nhau trong tổng thể thông qua kiểm định Barlett.
H o : Các biến quan sát không tương quan với nhau trong tổng thể.
H 1 : Tồn tại ít nhất 1 cặp biến trong tổng thể có tương quan với nhau
- Các tiêu chuẩn EFA (4 tiêu chuẩn)
(TC1) Eigen value (EI) EIi > 1
(TC2) Tổng phương sai trích (TVE) TVE > 50%
(TC3) Hệ số tải nhân tố (Factor loading) | FL Xi ;max | ≥ 0,5
(TC4) Khác biệt hệ số tải nhân tố giữa hệ số tải lớn nhất và hệ số tải kế lớn nhất > 0,3 | FL Xi ;max | − | FL Xi ;max−1 | ≥ 0,3
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy .813
Sig = 0,000 < α = 0,005 => Bác bỏ H0 => Chấp nhận H1
EFA là phương pháp thích hợp.
Factor Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of
Squared Loadings a Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total
Extraction Method: Principal Axis Factoring. a When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance.
EI1 = 6,936; EI2 = 3,325; EI3 = 2,443; EI4 = 1,637; EI5 = 1,114.
Có 5 nhân tố được hình thành.
TVE đạt 67,190%, cho thấy năm nhân tố F1, F2, F3, F4 và F5 giải thích 67,190% sự biến thiên của các biến HD1, HD2, HD3, HD4, KS1, KS3, KS4, KS5, KS6, HP1, HP2, HP3, HP4, HP5, HP6, TH1, TH2, TH3, DC1, DC2, DC3 và DC4.
Extraction Method: Principal Axis Factoring
Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization. a Rotation converged in 6 iterations.
Có 5 nhân tô được rút ra:
● Nhân tố 1: Gồm các biến từ HD1-HD4 -> “Tính hòa đồng”
● Nhân tố 2: Gồm các biến KS1, KS3, KS4, KS5, KS6 -> “Khả năng tự kiểm soát”
● Nhân tố 3: Gồm các biến từ HP1-HP6-> “Hạnh phúc”
● Nhân tố 4: Gồm các biến từ TH1-TH3-> “Tính thấu hiểu”
● Nhân tố 5: Gồm các biến từ DC1-DC4-> “Tính đa cảm”
EFA cho biến phụ thuộc
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy .848
Sig = 0,000 < α = 0,005 => Bác bỏ H0 => Chấp nhận H1
EFA là phương pháp thích hợp.
Factor Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
Extraction Method: Principal Axis Factoring.
Do chỉ có một nhân tố nên không hình thành ma trận xoay.
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Bảng này cho biết biến NS mới được tạo ra và lưu trữ 75,675% thông tin qua 5 items cũ NS1, NS2, NS3, NS4, NS5.
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Bảng này cho biết biến HD mới được tạo ra và lưu trữ 73,265% thông tin của 4 items cũ là HD1, HD2, HD3, HD4.
KHẢ NĂNG TỰ KIỂM SOÁT
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Bảng này cho biết biến KS mới được tạo ra và lưu trữ 67,121% thông tin của 5 items cũ làKS1, KS3, KS4, KS5, KS6.
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Bảng này cho biết biến HP mới được tạo ra và lưu trữ 57,279% thông tin của 6 items cũ là HP1, HP2, HP3, HP4, HP5, HP6.
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Bảng này cho biết biến TH mới được tạo ra và lưu trữ 71,907% thông tin của 3 items cũ là TH1, TH2, TH3.
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Bảng này cho biết biến DC mới được tạo ra và lưu trữ 65,638% thông tin của 4 items cũ là DC1, DC2, DC3, DC4.
Các yếu tố ảnh hưởng Số item Tích lũy(%)
Khả năng tự kiểm soát 5 67,121
Bảng tóm tắt cho thấy hầu hết các nhân tố có tỷ lệ phần trăm tích lũy thông tin của các mục đều lớn hơn 50%, cho thấy khả năng lưu giữ thông tin khá tốt Đặc biệt, nhân tố năng suất làm việc (NS) nổi bật với tỷ lệ tích lũy lên tới 75,675%, vượt trội hơn so với các nhân tố khác.
Chạy Regression Analysis
Hạnh phúc, khả năng tự kiểm soát, tính thấu hiểu, tính đa cảm, tính hòa đồng ảnh hưởng đến năng suất làm việc
5.3.1 Các hệ số xác định
Model R R Square Adjusted R Square Std Error of the
693 a 480 467 73012492 a Predictors: (Constant), DC, TH, KS, HP, HD
Cột B thể hiện mức độ và chiều hướng tác động của các biến độc lập lên biến phụ thuộc Hệ số B của các biến HD, KS, HP, TH đều lớn hơn 0, cho thấy chúng có tác động đồng biến lên biến phụ thuộc Ngược lại, biến DC có hệ số B nhỏ hơn 0, chỉ ra rằng tác động của biến này lên biến phụ thuộc là nghịch biến.
Trong 5 yếu tố trên, yếu tố tác động mạnh nhất là KS = 0,547
5.3.2 Mô hình sau khi đã thực hiện kiểm định độ tin cậy
Hình 3 Mô hình sau khi đã kiểm tra độ tin cậy
5.3.3 Giải thích ý nghĩa hệ số β β 1 = -0,088 < 0 => Yếu tố X1 (tính đa cảm) và năng suất làm việc của nhân viên tỷ lệ nghịch với nhau Trong điều kiện các yếu tố khác không đổi thì khi tính hòa đa cảm lên 1 thì năng suất làm việc của nhân viên giảm lên một lượng là 0,088 β 2 =0,074 > 0 => Yếu tố X2 (tính hòa đồng) và năng suất làm việc của nhân viên tỷ lệ thuận với nhau Trong điều kiện các yếu tố khác không đổi thì khi tính hòa đồng tăng lên 1 thì năng suất làm việc của nhân viên tăng lên một lượng là 0,074 β 3 = 0,105 > 0 => Yếu tố X3 (tính thấu hiểu) và năng suất làm việc của nhân viên tỷ thuận với nhau Trong điều kiện các yếu tố khác không đổi thì khi tính thấu hiểu tăng lên 1 thì năng suất làm việc của nhân viên tăng lên một lượng là 0,105 β 4 = 0,135 > 0 => Yếu tố X4 (hạnh phúc) và năng suất làm việ của nhân nhân viên tỷ thuận với nhau Trong điều kiện các yếu tố khác không đổi thì khi hạnh phúc tăng lên 1 thì năng suất làm việc của nhân viên tăng lên một lượng là 0,135. β 5 = 0,537 > 0 => Yếu tố X5 (khả năng tự kiểm soát) và năng suất làm việ của nhân nhân viên tỷ thuận với nhau Trong điều kiện các yếu tố khác không đổi thì khi khả năng tự kiểm soát tăng lên 1 thì năng suất làm việc của nhân viên tăng lên một lượng là 0,537.
Vậy ta có phương trình hồi quy sau đây:
Y^=¿-1,748 – 0,088DC + 0,074HD + 0,105TH + 0,135HP + 0,537KS
HẠN CHẾ
Nghiên cứu của nhóm chúng em đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất làm việc của nhân viên văn phòng Tuy nhiên, nghiên cứu cũng có một số hạn chế cần được lưu ý.
Nghiên cứu chỉ tập trung vào mẫu cựu sinh viên UEH đang làm trong lĩnh vực Thẩm định giá và một số sinh viên khóa trên, do đó kết quả chưa phản ánh đầy đủ và sâu sắc Hơn nữa, việc khảo sát chưa được mở rộng ra các khu vực khác trong thành phố và ngoài thành phố cũng dẫn đến việc kết quả không bao quát toàn diện.
Năng suất làm việc bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như môi trường làm việc, chế độ dinh dưỡng và tài chính doanh nghiệp Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ tập trung vào tác động của trí tuệ cảm xúc đến năng suất làm việc, bao gồm các yếu tố như hạnh phúc, khả năng tự kiểm soát, tính đa cảm, tính hòa đồng và tính thấu hiểu.
PHẦN 1: THÔNG TIN CÁ NHÂN VÀ GẠN LỌC
Xin chỉ đánh dấu ( X ) vào câu trả lời tương ứng
1 Dấu chỉ chọn 1 câu trả lời 2 Dấu có thể chọn nhiều câu trả lời
Câu 1 Anh/ Chị có biết gì về trí tuệ cảm xúc trong công việc? 1 Có 2 Không
Câu 2 Anh/ Chị có quan tâm đến cảm xúc của bản thân trong cuộc sống hay không?
Câu 3 Kiến thức về trí tuệ cảm xúc trong công việc của anh/chị?
1. Rất nhiều 2. Nhiều 3. Tương đối 4. Rất ít 5. Chưa biết gì
Câu 4 Anh/ Chị là? 1 Nam 2 Nữ
Câu 5 Cấp độ công việc hiện tại của anh/chị?
1. Nhân viên văn phòng 2. Giám sát 3. Quản lý 4. Khác
Câu 6 Trình độ hiện tại của Anh/ Chị?
1. Trung cấp 2. Cao đẳng 3. Đại học 4. khác
Câu 7 Độ tuổi của Anh/ Chị? 1. < 25 2. 25-35 3. 35-45 4. > 45
Câu 8 Thâm niên tại công ty của quý Anh/ Chị? 1 ¿1 2 1-3 3 3-5 4 5-10 5 >
Câu 9 Năm kinh nghiệm làm việc của Anh/ chị 1 ¿3 2 3−5 3 ¿5−10 4 > 10
Câu 10 Trình trạng hôn nhân:
1 Độc thân 2 Có gia đình 3 Khác
Câu 11: Hiện nay kinh tế gia đình của Anh/ Chị như thế nào?
1 Thiếu hụt 2 Đủ sống 3 Trung bình 4 Khá 5 Dư
PHẦN 2.1: ĐÁNH GIÁ CÁC YẾU TỐ VỀ TRÍ TUỆ CẢM XÚC ẢNH HƯỞNG ĐẾN NĂNG SUẤT LÀM VIỆ
Vui lòng cho biết mức độ đồng ý của quý anh/ chị với các phát biểu dưới đây theo thang điểm từ 1 đến 5 với quy ước sau:
1: HOÀN TOÀN PHẢN ĐỐI đến 5: HOÀN TOÀN ĐỒNG Ý
(Xin chỉ đánh dấu (X) lên 1 số thích hợp cho từng phát biểu)
STT Nội dung Mức độ đồng ý
PHẦN I: KHẢ NĂNG TỰ KIỂM SOÁT
KS1 Tôi thường thấy khó khăn khi điều chỉnh cảm xúc của mình 1 2 3 4 5
KS2 Tôi thường phải tìm cách kìm chế cảm xúc bản thân 1 2 3 4 5
KS3 Tôi tránh biểu lộ cảm xúc thật của mình ở nơi làm việc 1 2 3 4 5
KS4 Tôi kiểm soát tốt được cảm xúc của mình 1 2 3 4 5
KS5 Tôi hiểu rõ được cảm xúc của mình 1 2 3 4 5
KS6 Tôi có khuynh hướng thay đổi ý kiến của mình một cách thường xuyên 1 2 3 4 5
PHẦN II: TÍNH THẤU HIỂU
TH1 Tôi thường thấu hiểu cảm xúc của mỗi người xung quanh 1 2 3 4 5
TH2 Tôi thường đặt mình vào vị trí người khác để hiểu cảm xúc của họ 1 2 3 4 5
TH3 Tôi rất quan tâm đến cảm xúc của người khác trong lúc làm việc 1 2 3 4 5
PHẦN III: TÍNH HÒA ĐỒNG
HD1 Tôi có thể giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp 1 2 3 4 5
HD2 Tôi không gặp khó khăn khi biểu lộ cảm xúc của bản thân qua từ ngữ 1 2 3 4 5
HD3 Tôi có khả năng ảnh hưởng đến cảm xúc của người khác 1 2 3 4 5
HD4 Tôi có thể trình bày/giới thiệu một cách dễ dàng 1 2 3 4 5
PHẦN IV: TÍNH ĐA CẢM
DC1 Tôi thường gặp khó khăn khi đòi hỏi quyền lợi cho bản thân mình 1 2 3 4 5
DC2 Tôi thường gặp khó khăn khi nhìn nhận vấn đề theo cảm xúc của người khác 1 2 3 4 5
DC3 Tôi thường không hiểu được những cảm xúc mà mình có
DC4 Tôi thường gặp khó khăn khi bày tỏ cảm xúc với người thân của mình 1 2 3 4 5
HP1 Tôi luôn đặt mục tiêu và cố gắng đạt được nó 1 2 3 4 5
HP2 Tôi sẵn sàng khuyến khích bản thân cố gắng nhất có thể 1 2 3 4 5
HP3 Tôi hài lòng với cuộc sống của mình 1 2 3 4 5
HP4 Tôi thấy bản thân có những điểm mạnh 1 2 3 4 5
HP5 Tôi tin rằng mọi thứ trong cuộc đời mình sẽ tốt đẹp 1 2 3 4 5
HP6 Tôi tin rằng mọi thứ trong cuộc đời mình sẽ tốt đẹp 1 2 3 4 5
PHẦN VI: NĂNG SUẤT LAO ĐỘNG
NS1 Tôi cảm thấy mình là người nhanh nhẹn 1 2 3 4 5
NS2 Tôi luôn hoàn thành công việc một cách nhanh nhất 1 2 3 4 5
NS3 Tôi luôn hoàn thành công việc đúng hạn 1 2 3 4 5
NS4 Tôi luôn tìm cách làm việc để đạt kết quả cao hơn 1 2 3 4 5
NS5 Tôi cảm thấy thoải mái khi làm việc 1 2 3 4 5
BẢNG PHÂN CÔNG CÔNG VIỆC
Họ và tên Công việc
Dương Văn Anh Chương I, Chương VI
Nguyễn Quốc Cường Chương II, Chương III, Tổng hợp bài
Vũ Đức Linh Chương IV, Chương V, Chương VII, chạy