Mục tiêu nghiên cứu
Trên toàn cầu, các quốc gia đều hướng tới bốn mục tiêu chính: tăng trưởng kinh tế cao, lạm phát thấp, tỷ lệ thất nghiệp thấp và cán cân thanh toán thặng dư Trong đó, tăng trưởng kinh tế cao là mục tiêu hàng đầu, đặc biệt quan trọng đối với các nước đang phát triển như Việt Nam Trong hơn hai thập kỷ qua, kinh tế Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc, với đời sống người dân ngày càng được cải thiện Từ một quốc gia nghèo nhất thế giới, Việt Nam đã vươn lên thành nước có thu nhập trung bình thấp, với GDP bình quân đầu người đạt 2587 USD vào năm 2018 và tỷ lệ nghèo giảm mạnh từ hơn 70% xuống dưới 6% so với năm 2002.
Nhóm đã chọn đề tài “Tìm hiểu về tăng trưởng kinh tế của Việt Nam qua các giai đoạn từ 1995-2018” để phân tích tình hình kinh tế Việt Nam và các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế Bài viết sẽ đánh giá các nhân tố chính thúc đẩy sự tăng trưởng của Việt Nam trong giai đoạn này.
Khái niệm tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào hai quá trình chính: tích lũy tài sản như vốn, lao động và đất đai, cùng với việc đầu tư hiệu quả vào những tài sản này Tiết kiệm và đầu tư là yếu tố quan trọng, nhưng để thúc đẩy tăng trưởng, đầu tư cần phải mang lại hiệu quả Nhiều yếu tố như chính sách chính phủ, thể chế, sự ổn định chính trị và kinh tế, đặc điểm địa lý, nguồn tài nguyên thiên nhiên, cũng như trình độ y tế và giáo dục đều có ảnh hưởng nhất định đến sự phát triển kinh tế.
Phương pháp đo lường tăng trưởng kinh tế
GDP và cách tính GDP
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một lãnh thổ nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là một năm Khi áp dụng cho toàn quốc, GDP được coi là tổng sản phẩm quốc nội Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá sự phát triển kinh tế của một khu vực.
Phương pháp tính theo tổng chi tiêu
Theo phương pháp chi tiêu, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia được xác định bằng tổng chi tiêu của các hộ gia đình cho hàng hóa và dịch vụ cuối cùng Trong một nền kinh tế đơn giản, GDP có thể được tính toán dễ dàng bằng cách tổng hợp chi tiêu hàng hóa và dịch vụ cuối cùng trong một năm.
GDP bao gồm tổng hợp tiêu dùng cuối cùng của hộ gia đình, chi tiêu của chính phủ, đầu tư tài sản và sự chênh lệch giữa xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia.
● C: là tổng giá trị tiêu dùng cho sản phẩm và dịch vụ của các hộ gia đình trong quốc gia đó
● I: là tổng giá trị tiêu dùng của các nhà đầu tư
● G: là tổng giá trị chi tiêu của chính phủ
NX, hay xuất khẩu ròng, được định nghĩa là giá trị xuất khẩu trừ đi giá trị nhập khẩu, phản ánh sự chênh lệch giữa xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia.
Phương pháp tính theo tổng thu nhập
Theo phương pháp thu nhập hoặc phương pháp chi phí, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) được xác định bằng tổng thu nhập từ các yếu tố như tiền lương, tiền lãi và lợi nhuận.
(profit) và tiền thuê (rent); đó cũng là tổng chi phí sản xuất các sản phẩm cuối cùng của xã hội.
● Ti: là các khoản thuế đánh vào dịch vụ, hàng hóa bán trên thị trường và trợ cấp của chính phủ cho sản xuất (thuế gián thu ròng)
● De: là khấu hao tài sản cố định
Phương pháp tính theo giá trị gia tăng
Phương pháp tính theo giá trị gia tăng là tổng cộng tất cả giá trị gia tăng của nền kinh tế trong một thời kỳ.
Tổng sản phẩm quốc nội = Giá trị tăng thêm + thuế nhập khẩu
Hoặc GDP = Giá trị sản xuất – chi phí trung gian + thuế nhập khẩu
Giá trị tăng thêm của toàn bộ nền kinh tế được tính toán cho cả nước và từng khu vực, dựa trên tổng giá trị tăng thêm của các ngành và thành phần kinh tế khác nhau.
Giá trị tăng thêm của từng ngành kinh tế bao gồm:
Thu nhập của người sản xuất bao gồm tiền lương, tiền công (dù bằng tiền mặt hay hiện vật), các khoản trả có tính chất lương, cũng như trích nộp bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và nộp công đoàn cấp trên Ngoài ra, thu nhập còn có thể bao gồm các khoản thu khác ngoài lương và tiền công.
Thuế sản xuất bao gồm thuế hàng hóa (không tính thuế nhập khẩu), thuế sản xuất và các chi phí khác Tuy nhiên, thuế sản xuất không bao gồm các loại thuế trực thu như thuế thu nhập cá nhân và thuế lợi tức doanh nghiệp.
- Khấu hao tài sản cố định
Giá trị gia tăng của một xí nghiệp được xác định là sự chênh lệch giữa giá trị sản lượng mà xí nghiệp tạo ra và giá trị các yếu tố vật chất mà xí nghiệp mua từ các doanh nghiệp khác.
4.1.2 Chỉ số GDP và những điểm còn hạn chế
GDP được tính toán dựa trên dữ liệu thống kê chính thức, vì vậy nó không phản ánh giá trị của các hoạt động kinh tế phi chính thức như việc làm không chính thức, giao dịch trên thị trường chợ đen, công việc tình nguyện và sản xuất tại gia.
GDP không phản ánh lợi nhuận mà các công ty nước ngoài gửi về cho nhà đầu tư nước ngoài, điều này có thể làm sai lệch con số sản lượng kinh tế thực tế của một quốc gia.
GDP chỉ tập trung vào sản xuất hàng hóa cuối cùng và đầu tư vốn mới, mà không xem xét các hoạt động chi tiêu và giao dịch trung gian giữa các doanh nghiệp Điều này dẫn đến việc bỏ qua những tương tác quan trọng trong nền kinh tế giữa các doanh nghiệp.
Tăng trưởng GDP không phản ánh đầy đủ sự phát triển của một quốc gia hay chất lượng cuộc sống của công dân, bởi vì GDP chỉ tập trung vào sản lượng vật chất mà không xem xét đến các yếu tố phát triển toàn diện khác.
GNP và cách tính GNP
Tổng sản phẩm quốc dân (GDP) là chỉ tiêu kinh tế quan trọng đánh giá sự phát triển kinh tế của một quốc gia Nó được tính bằng tổng giá trị tiền tệ của các sản phẩm và dịch vụ cuối cùng do công dân của quốc gia đó tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm tài chính, mà không phân biệt địa điểm sản xuất, dù trong nước hay ngoài nước.
GNP thực tế là chỉ số GNP được tính theo giá cố định, giúp phản ánh chính xác sự gia tăng sản lượng hàng năm mà không bị ảnh hưởng bởi biến động giá cả Ngược lại, GNP tính theo giá thị trường được gọi là GNP danh nghĩa.
● C = Chi phí tiêu dùng cá nhân
● I = Tổng đầu tư cá nhân quốc nội
● G = Chi phí tiêu dùng của nhà nước
● X = Kim ngạch xuất khẩu ròng các hàng hóa và dịch vụ
● M = Kim ngạch nhập khẩu ròng của hàng hóa và dịch vụ
● NR= Thu nhập ròng từ các tài sản ở nước ngoài (thu nhập ròng)
PCI và cách tính PCI
Chỉ số Năng lực Cạnh tranh Cấp tỉnh (PCI) là công cụ đánh giá và xếp hạng hiệu quả quản lý kinh tế của các tỉnh, thành phố tại Việt Nam PCI phản ánh chất lượng điều hành của chính quyền địa phương và khả năng tạo dựng môi trường kinh doanh thuận lợi cho sự phát triển của doanh nghiệp tư nhân.
Chỉ số PCI gồm 10 chỉ số thành phần Một địa phương được coi là có chất lượng điều hành tốt khi có:
- Chi phí gia nhập thị trường thấp
- Tiếp cận đất đai dễ dàng và sử dụng đất ổn định
- Môi trường kinh doanh minh bạch và thông tin kinh doanh công khai
- Chi phí không chính thức thấp
- Thời gian thanh tra, kiểm tra và thực hiện các quy định, thủ tục hành chính nhanh chóng
- Môi trường cạnh tranh bình đẳng
- Chính quyền tỉnh năng động, sáng tạo trong giải quyết vấn đề cho doanh nghiệp
- Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp phát triển, chất lượng cao
- Chính sách đào tạo lao động tố
- Thủ tục giải quyết tranh chấp công bằng, hiệu quả và duy trì được an ninh trật tự
Phương pháp xây dựng chỉ số PCI
Chỉ số PCI được xây dựng theo quy trình ba bước, gồm:
● Thu thập thông tin từ dữ liệu điều tra và các nguồn dữ liệu đã công bố khác
● Tính toán 10 chỉ số thành phần và chuẩn hóa trên thang điểm 10
● Gán trọng số và tính điểm số PCI tổng hợp gồm điểm trung bình có trọng số của 10 chỉ số thành phần trên thang điểm tối đa 100
Mục đích của việc nghiên cứu chỉ số PCI
Chỉ số PCI giúp phân tích và lý giải lý do tại sao một số tỉnh, thành phố vượt trội hơn trong phát triển kinh tế tư nhân, tạo ra việc làm và tăng trưởng kinh tế Thông qua đó, chỉ số này cung cấp thông tin quý giá cho các nhà lãnh đạo địa phương, giúp họ xác định các lĩnh vực ưu tiên và phương pháp thực hiện cải cách kinh tế hiệu quả.
Các yếu tố quyết định đến tăng trưởng kinh tế
Các yếu tố kinh tế
Con người là yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất, đóng vai trò then chốt trong tăng trưởng kinh tế bền vững Để đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế, chất lượng nguồn nhân lực Việt Nam cần được cải thiện, với lực lượng lao động khỏe mạnh, trí tuệ và tay nghề cao Mặc dù đang trong giai đoạn dân số vàng với nguồn cung lao động dồi dào, Việt Nam cũng phải đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức mới trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.
Nguồn nhân lực là phần dân số trong độ tuổi lao động theo quy định pháp luật, có khả năng tham gia vào thị trường lao động Nguồn lao động bao gồm cả những người trong độ tuổi lao động và những người ngoài độ tuổi lao động, nhưng vẫn tham gia làm việc thường xuyên trong nền kinh tế quốc dân.
Tỷ lệ thất nghiệp = ( Tổng số người thất nghiệp/Nguồn lao động)x100%
Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động là tỷ lệ phần trăm của dân số trong độ tuổi lao động tham gia vào lực lượng lao động tổng thể Tỷ lệ này phản ánh tình trạng những người trong độ tuổi lao động không có nhu cầu làm việc, có thể do đang theo học, làm nội trợ hoặc đang trong các tình huống khác.
Thất nghiệp là tình trạng của những người không có việc làm nhưng đang nỗ lực tìm kiếm cơ hội việc làm Tình trạng này không chỉ tác động đến số lượng người đang làm việc mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của nền kinh tế.
Việt Nam hiện có lợi thế lớn với lực lượng lao động dồi dào và trẻ, với khoảng 94 triệu lao động trong năm 2018, trong đó 55,16 triệu người từ 15 tuổi trở lên Tỷ lệ lao động có việc làm đạt 54 triệu người, phân bố vào các khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản (38,6%), công nghiệp và xây dựng (26,7%), và dịch vụ (34,7%) Năng suất lao động cũng cải thiện đáng kể, đạt 102 triệu đồng/lao động (4.512 USD) vào năm 2018, tăng 346 USD so với năm trước Tính theo giá so sánh, năng suất lao động tăng 5,93% so với năm 2017, với mức tăng bình quân 5,75%/năm trong giai đoạn 2016-2018, vượt qua mức tăng 4,35%/năm của giai đoạn 2011-2015.
Trong những năm qua, chất lượng lao động Việt Nam đã được cải thiện đáng kể, với lao động qua đào tạo ngày càng đáp ứng tốt hơn yêu cầu của doanh nghiệp và thị trường Lực lượng lao động kỹ thuật hiện đã làm chủ khoa học - công nghệ và có khả năng đảm nhận hầu hết các vị trí công việc phức tạp trong sản xuất kinh doanh, thay thế cho việc thuê chuyên gia nước ngoài.
Việt Nam sở hữu một thế hệ dân số vàng với gần 50 triệu lao động được đào tạo tốt, nhưng mức lương trung bình vẫn thấp hơn khoảng 30% so với Trung Quốc và Ấn Độ Nhiều hãng điện tử và công nghệ cao đã chuyển hướng đầu tư vào Việt Nam với các dự án hàng tỷ USD, thay vì vào Trung Quốc hay các nước Đông Nam Á Xu hướng chuyển đổi trong đào tạo nghề và công nhân kỹ thuật đang giúp khắc phục tình trạng thừa thầy thiếu thợ Đội ngũ công nhân lành nghề từ các nước phát triển trở về cũng nâng cao chất lượng lao động Thêm vào đó, điều khoản tự do di chuyển lao động trong ASEAN sẽ có tác động tích cực đến lực lượng lao động Việt Nam trong tương lai Sự cải thiện về chất lượng lao động, cùng với nguồn nhân công dồi dào và giá rẻ, là yếu tố quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam.
Vốn bao gồm máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải, nhà xưởng và cơ sở hạ tầng kỹ thuật Đầu tư là một phần quan trọng trong chi tiêu, có khả năng tác động lớn đến tổng cầu, sản lượng và việc làm Sự gia tăng đầu tư đồng nghĩa với việc nhu cầu mua sắm máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải và vật liệu xây dựng cũng tăng lên Điều này dẫn đến việc tăng vốn sản xuất, với sự xuất hiện của các nhà máy, thiết bị và phương tiện vận tải mới, qua đó nâng cao khả năng sản xuất của nền kinh tế.
Tài nguyên thiên nhiên là các yếu tố tự nhiên mà con người có thể khai thác và sử dụng để sản xuất vật chất, bao gồm đất đai, nước, biển, thủy sản, khoáng sản và khí hậu Chúng được chia thành hai loại: tài nguyên tái sinh, có khả năng phục hồi, và tài nguyên không tái sinh, không thể tự phục hồi.
+ Tài nguyên có khả năng tái sinh: Nguồn năng lượng mặt trời, thuỷ triều, sức gió, thuỷ năng sông ngòi và các nguồn nước, không khí.
+ Tài nguyên không có khả năng tái sinh: Quy mô đất đai, các loại khoáng sản, dầu khí,
Tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tích lũy vốn và phát triển bền vững Các quốc gia được thiên nhiên ưu đãi có thể rút ngắn quá trình tích lũy vốn nhờ vào việc khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên sẵn có Sự phong phú về tài nguyên tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển đa dạng các ngành kinh tế, giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn lực từ nước ngoài.
Khai thác tài nguyên thiên nhiên không chỉ tạo ra hàng triệu việc làm cho người lao động, mà còn mang lại thu nhập ổn định cho cộng đồng, đặc biệt là ở những khu vực xa xôi và khó khăn.
Tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong sản xuất, bao gồm đất đai, khoáng sản, dầu mỏ, rừng và nguồn nước Biển Việt Nam không chỉ đa dạng về chủng loài mà còn có chất lượng cao, cùng với trữ lượng cỏ phong phú Ngoài ra, Việt Nam còn có diện tích đồi núi và rừng che phủ hơn 30%, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Việt Nam, với diện tích đất liền chỉ chiếm 1,35% tổng diện tích thế giới, được thiên nhiên ban tặng hệ thống sông ngòi phong phú, cung cấp 2% lượng nước ngọt toàn cầu Ngoài ra, đất nước này còn sở hữu các mỏ khoáng sản quý giá từ Bắc đến Nam, cùng với nguồn dầu hỏa và khí đốt dồi dào Bên cạnh đó, Việt Nam còn là điểm đến du lịch hấp dẫn với nguồn tài nguyên phong phú và đa dạng, thu hút đông đảo du khách.
Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên một cách hợp lý là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Loài người đã tiến từ giai đoạn công nghiệp thủ công với công cụ thô sơ đến thời kỳ hiện đại, nơi máy móc điện tử, thiết bị điều khiển tự động và robot thông minh đang ngày càng phổ biến Sự phát triển này đánh dấu bước chuyển mình quan trọng trong việc tự động hóa các hoạt động kinh tế, nhờ vào sự hỗ trợ mạnh mẽ của khoa học công nghệ.
Các yếu tố phi kinh tế
Văn hóa của mỗi dân tộc thể hiện những đặc trưng và giá trị riêng, là di sản quý báu được tích lũy và truyền lại qua nhiều thế hệ Những đặc điểm này không chỉ tạo nên bản sắc văn hóa độc đáo mà còn cho phép tiếp nhận tinh hoa văn hóa từ các dân tộc khác, nhờ vào quá trình tiếp biến văn hóa Sự kết hợp này giúp văn hóa vừa giữ được bản sắc dân tộc, vừa phù hợp với thời đại và phát triển kinh tế Trình độ văn hóa cao phản ánh sự văn minh và phát triển của quốc gia, đồng thời là yếu tố cơ bản tạo nên chất lượng lao động, kỹ thuật, công nghệ và quản lý kinh tế - xã hội Do đó, đầu tư cho phát triển văn hóa được xem là một bước đi cần thiết và tiên quyết cho sự phát triển bền vững và ổn định.
5.2.2 Cơ cấu dân tộc - tôn giáo Đề cập các tộc người khác nhau cùng sống tạo nên một cộng đồng quốc gia Cơ cấu này có thể chia theo chủng tộc (sắc tộc, bộ tộc) theo khu vực sinh sống lâu đời tạo nên những khác biệt nhất định (miền núi, miền thảo nguyên, miền đồng bằng ) theo tỉ trọng số lượng trong tổng số dân số (thiểu số, đa số) Sự phát triển tổng thể kinh tế có thể đem lại những biến đổi kinh tế có lợi cho dân tộc này nhưng bất lợi cho dân tộc khác Đó là những nguyên nhân nảy sinh ra xung đột giữa các dân tộc Do vậy lấy tiêu chuẩn bình đẳng, cùng có lợi cho tất cả các dân tộc, nhưng phải đảm bảo được bản sắc, truyền thống tốt đẹp của mỗi dân tộc, tránh xung đột và sự mất ổn định chung của cộng đồng Điều đó tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tăng trưởng và phát triển kinh tế
Tôn giáo gắn liền với dân tộc, tạo nên sự đa dạng trong các lựa chọn tín ngưỡng của mỗi cá nhân trong một quốc gia Mỗi tôn giáo mang theo những quan niệm và triết lý riêng, ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý - xã hội của cộng đồng Những tư tưởng này có thể tác động đến sự phát triển của xã hội Nghiên cứu của Trung tâm Ham Khalifa thuộc Đại học Tunis El Manar (2015) cho thấy, mặc dù nhiều nước Hồi giáo không khuyến khích tăng trưởng kinh tế, nhưng vẫn có những nhận định giá trị từ dữ liệu tôn giáo và kinh tế của 20 quốc gia Hồi giáo trong giai đoạn 1990-2014.
Các nước Hồi giáo nếu có tỷ lệ cư dân là người Hồi giáo càng cao thì mức tăng trưởng kinh tế càng thấp
Điều kiện xã hội đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Tác động tiêu cực của Hồi giáo đối với tăng trưởng kinh tế sẽ gia tăng nếu các quốc gia Hồi giáo phải đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng như nạn mù chữ và tỷ lệ thất nghiệp cao.
Nhà nước, đại diện cho hệ thống chính trị, đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định các chiến lược phát triển kinh tế-xã hội và xây dựng chính sách hợp lý, nhằm hạn chế tác động tiêu cực từ cơ chế thị trường Điều này không chỉ khuyến khích tích lũy, tiết kiệm và đầu tư mà còn giúp nền kinh tế phát triển nhanh chóng và bền vững.
Một thể chế chính trị xã hội ổn định và linh hoạt là yếu tố then chốt giúp thúc đẩy đổi mới cơ cấu và công nghệ sản xuất, từ đó tạo ra tốc độ tăng trưởng nhanh chóng Ngược lại, một thể chế không phù hợp có thể gây ra cản trở và mất ổn định, dẫn đến suy thoái kinh tế, khủng hoảng nghiêm trọng hoặc xung đột chính trị, xã hội.
Một quốc gia với nền chính trị ổn định sẽ thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư nước ngoài, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế.
Lý thuyết về tăng trưởng kinh tế
*Mô hình tăng trưởng Solow:
Mô hình Solow-Swan là một mô hình tăng trưởng ngoại sinh trong kinh tế học tân cổ điển, nhằm giải thích sự tăng trưởng kinh tế dài hạn thông qua quá trình tích lũy vốn, lao động, tăng trưởng dân số và gia tăng năng suất Mô hình này phân tích tác động của tiết kiệm và tiến bộ công nghệ đến sự phát triển kinh tế theo thời gian, đồng thời xác định các nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt lớn về mức sống giữa các quốc gia.
- Hàm sản xuất trong mô hình Solow: y=f(k)
Ta có: Y=F(K,L) -> hàm sản xuất Chia
2 vế cho L ta được Y/L=F(K/L,1) Đặt y=Y/L, k=K/L, f(k)=F(k,1) => Ta có hàm sản xuất mới y=f(k)
- Hàm tiêu dùng trong mô hình Solow
Nhu cầu về hàng hóa trong mô hình Solow phát sinh từ tiêu dùng (c) và đầu tư (i) là: y = c+i.
Ta có (s) là tỷ lệ tiết kiệm (0 Đầu tư i=sy=sf(k)
Trong quá trình sản xuất, doanh nghiệp cần đầu tư một khoản chi phí cho việc duy trì và sửa chữa máy móc, nhà xưởng, và những chi phí này có thể được khấu hao.
Giả sử tỷ lệ khấu hao là ժ => Lượng khấu hao hàng năm là ժk k là trữ lượng vốn
⇨ Ժ = Δ k/Δkժ Đầu tư sẽ làm tăng trữ lượng vốn và khấu hao sẽ làm giảm trữ lượng vốn.
- Trạng thái dừng theo quy tắc vàng:
Tiêu dùng lớn nhất khi: [f(k)- k)’=0, tức là = MPK (MPK là sản phẩm biên ժ ժ của vốn)
⇨ Sự tăng trưởng của mức bình quân một công nhân không thể giải thích được tăng trưởng kinh tế trong dài hạn.
*Ý nghĩa của mô hình Solow
- Các nước nghèo có tiềm năng tăng trưởng nhanh
- Khi thu nhập quốc gia tăng lên, tăng trưởng có xu hướng chậm lại
- Tăng tỷ lệ tiết kiệm không dẫn đến tăng trưởng bền vững dài hạn
- Tiếp thu công nghệ mới là yếu tố quyết định đến tăng trưởng kinh tế bền vững
*Ưu điểm của mô hình Solow
- Linh hoạt hơn về tỷ lệ của các biến yếu tố sản xuất
- Hiệu suất biên dần của vốn có ý nghĩa thực tế và chính xác hơn
- Tập trung vào quá trình di chuyển về trạng thái dừng
*Hạn chế của mô hình Solow
Không thể phân tích được các yếu tố khác ảnh hưởng đến trạng thái dừng, bao gồm ổn định kinh tế và chính trị, hệ thống giáo dục và y tế tốt, chính phủ hiệu quả, chính sách thương mại mở cửa, cùng với vị trí địa lý thuận lợi.
- Chỉ có một ngành sản xuất
Giả định rằng tiết kiệm, tăng trưởng lao động và tiến bộ công nghệ là những yếu tố có sẵn là một quan điểm phổ biến, tuy nhiên, thực tế cho thấy rằng các yếu tố này không tự nhiên xuất hiện mà cần có sự nỗ lực và điều kiện phát triển thích hợp.
Những chính sách thúc đẩy phát triển kinh tế
Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
Việt Nam luôn nằm trong nhóm các quốc gia thu hút vốn đầu tư nước ngoài hàng đầu thế giới, đặc biệt từ các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và Mỹ Năm 2018, Việt Nam lần đầu tiên lọt vào top 20 quốc gia thu hút FDI nhiều nhất, và tiếp tục đạt mốc 20 tỷ USD vốn FDI được giải ngân vào năm 2019, bất chấp xu hướng giảm của FDI toàn cầu Điều này cho thấy tiềm năng lớn của Việt Nam trong việc thu hút vốn đầu tư từ nước ngoài.
Việt Nam cần triển khai các giải pháp hiệu quả để tối ưu hóa dòng vốn FDI, nhằm khai thác tối đa lợi ích từ nguồn đầu tư này và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho nền kinh tế.
- Tập trung hoàn thiện hệ thống pháp luật và cơ chế chính sách phù hợp với yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế đã cam kết
- Xử lý kịp thời vướng mắc trong vấn đề cấp phép điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư
- Nâng cấp hệ thống kết cấu hạ tầng (giao thông, cảng biển, )
- Đầu tư phát triển nguồn nhân lực, đội ngũ tham gia quá trình đầu tư xây dựng.
Khuyến khích tiết kiệm và đầu tư trong nước
Tiết kiệm và đầu tư tạo thành một vòng luân chuyển khép kín, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế Để thực hiện chính sách này một cách hiệu quả, cần áp dụng các giải pháp hợp lý.
- Kiểm soát kỷ luật ngân sách, đầu tư công, nhằm giảm dần mức nợ công và thâm hụt ngân sách
- Khuyến khích doanh nghiệp khởi nghiệp để nâng cao hiệu quả đầu tư tư nhân, tăng vốn đầu tư cho sản xuất kinh doanh
- Tận dụng và phát huy hiệu quả nguồn lực đầu tư từ nước ngoài
Chính sách mở cửa nền kinh tế
Hội nhập quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao vị thế của Việt Nam, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và cải thiện mức sống của người dân Việt Nam đã gia nhập nhiều tổ chức kinh tế lớn như APEC, ASEAN và WTO, góp phần mở rộng cơ hội hợp tác và phát triển.
Việc mở cửa nền kinh tế và gia nhập các tổ chức quốc tế lớn đã mang lại cho Việt Nam nhiều lợi ích và thành tựu quan trọng.
- Tác động mạnh đến tăng trưởng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội
Nền kinh tế quốc gia đang dần được cơ cấu lại, góp phần gia tăng sức mạnh tổng hợp Hệ thống hạ tầng và nguồn nhân lực được cung cấp đầy đủ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế bền vững.
- Thúc đẩy hoạt động thương mại quốc tế phát triển mạnh giúp gia tăng kim ngạch xuất nhập khẩu
- Góp phần đưa Việt Nam trở thành một “mắt xích” quan trọng trong mạng lưới các nền kinh tế lớn của thế giới
Phát triển khoa học - công nghệ
Khoa học và công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy nền kinh tế phát triển trong thời đại đổi mới hiện nay Chúng không chỉ là tri thức mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động và nâng cao hiệu quả sản xuất của quốc gia.
Một số giải pháp phát triển khoa học – công nghệ để nền kinh tế được phát triển một cách bền vững như sau:
- Tạo nguồn lực tài chính cho hoạt động nghiên cứu khoa học – công nghệ, vốn là nguồn tiên quyết để phát triển khoa học công nghệ
- Khuyến khích doanh nghiệp sản xuất tự tìm đến khoa học để thúc đẩy nghiên cứu khoa học phát triển hơn
- Có chiến lược đào tạo dài hạn nhằm tăng nguồn nhân lực
- Tận dụng xu hướng hội nhập quốc tế sâu rộng của Việt Nam để tiếp nhận chuyển giao công nghệ của các nền kinh tế lớn trên thế giới
Chính sách về vốn nhân lực 18 PHẦN II: THỰC TRẠNG TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 1995-201819
Để nâng cao chất lượng tăng trưởng, việc đầu tư và phát triển nguồn nhân lực là rất quan trọng Cần chú trọng đầu tư vào giáo dục và đào tạo với tỷ trọng hợp lý nhằm nâng cao năng lực và kỹ năng cho người lao động.
Đầu tư cho giáo dục và đào tạo được coi là quốc sách, vì vậy cần tiếp tục mở rộng và nâng cao chất lượng giáo dục ở tất cả các cấp.
- Nâng cao trình độ văn hóa, trình độ nhận thức cho người lao động
- Nâng cao chất lượng đào tạo cho đội ngũ giáo viên và các cán bộ quản lý
- Cần phải cải thiện hơn cũng như nâng cao về các mặt như phẩm chất đạo đức, trình độ chuyên môn,
Đầu tư vào nguồn nhân lực có trình độ cao và kiến thức về khoa học công nghệ là rất quan trọng Điều này giúp tổ chức nhanh chóng thích ứng với sự thay đổi của công nghệ Hơn nữa, việc xây dựng và phát triển đội ngũ cán bộ có năng lực sẽ nâng cao hiệu quả công việc và đáp ứng tốt hơn các thách thức trong môi trường cạnh tranh hiện nay.
- Chú trọng đến nguồn nhân lực ở khu vực nông thôn
- Đầu tư đồ bộ cơ sở vật chất kỹ thuật góp phần nâng cao chất lượng tăng trưởng kinh tế
TĂNG TRƯỞNG GDP CỦA VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 1995-2018 (%)
Tăng trưởng GDP (%) Xu hướng
PHẦN II: THỰC TRẠNG TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 1995-2018
Tăng trưởng GDP
Nguồn: Tổng cục Thống kê Việt Nam (https://bit.ly/38QjC4U)
Trong hơn 20 năm qua, Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng kinh tế ấn tượng, liên tục dẫn đầu về tốc độ tăng trưởng Sau giai đoạn giảm GDP từ 1995 đến 1999, nền kinh tế bắt đầu phục hồi và tăng trưởng mạnh mẽ vào đầu những năm 2000, đạt đỉnh cao vào năm 2018.
Theo số liệu từ IMF, kinh tế Việt Nam 2018 tăng trưởng mạnh nhất kể từ sau
2008, đạt mức 7,1% Cũng năm này, theo thống kê từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) Việt Nam xếp thứ 122 trong danh sách tổng sản phẩm quốc nội.
Năm 1995 đánh dấu khởi đầu cho giai đoạn phát triển mới của Việt Nam, khi đất nước vừa hoàn thành kế hoạch 5 năm (1991-1995) với kết quả vượt mức, thoát khỏi khủng hoảng kinh tế - xã hội Giai đoạn này đã tạo tiền đề cho quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa, với mức tăng trưởng GDP đạt cao nhất là 9,5%.
CƠ CẤU GDP THEO KHU VỰC KINH TẾ VIỆT NAM (1995-2018)
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản (1) Công nghiệp và xây dựng (2) Dịch vụ (3)
Năm 1999, Việt Nam đã trải qua sự suy giảm GDP xuống còn 4,8%, mức thấp nhất trong hơn 20 năm, do tác động tiêu cực từ cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ châu Á.
Tăng trưởng kinh tế theo khu vực
Nguồn: Tổng cục Thống kê Việt Nam (https://bit.lyV/36AIkDi)
Năm 1995, ngành nông, lâm nghiệp và thuỷ sản đóng góp 27,18% vào GDP, trong khi khu vực công nghiệp và xây dựng chiếm 28,76% và dịch vụ đạt 44,06% Đây là thời điểm khởi đầu cho quá trình công nghiệp hoá và hiện đại hoá của nền kinh tế.
Sau đó, nền kinh tế Việt Nam chứng kiến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế với tốc độ nhanh chóng, cụ thể:
Tỷ trọng ngành Nông - lâm nghiệp - thuỷ sản tại Việt Nam đã giảm dần qua các năm, chỉ còn 14,68% trong cơ cấu GDP vào năm 2018 Tuy nhiên, dưới sự chỉ đạo của Đảng và nhà nước, ngành đã có những chuyển biến tích cực, tập trung vào phát triển sản phẩm có năng suất và hiệu quả kinh tế cao, cùng với các sản phẩm có giá trị xuất khẩu Nhờ những nỗ lực này, vào năm 2005, Việt Nam đã vươn lên đứng đầu thế giới về xuất khẩu hạt tiêu và thứ hai về xuất khẩu gạo, hạt điều.
Tỷ trọng khu vực công nghiệp và xây dựng tăng nhanh và mạnh trong giai đoạn
Từ năm 1995 đến 2004, khu vực này đã ghi nhận sự tăng trưởng vượt bậc, với tỷ lệ đóng góp vào GDP tăng từ 28,76% lên 41,21% Trong gần một thập kỷ, khu vực này đã tăng hơn 10% trong cơ cấu GDP, sau đó duy trì sự ổn định trong khoảng 33-37%, đồng thời gia tăng quy mô đóng góp vào nền kinh tế.
Tỷ trọng dịch vụ trong GDP đã trải qua nhiều biến động từ năm 1995 đến 2018 Trong giai đoạn đầu (1995-2004), tỷ trọng dịch vụ sụt giảm, sau đó từ 2005 đến 2010, có sự tăng giảm liên tục với biên độ nhẹ Tuy nhiên, từ những năm tiếp theo, tỷ trọng dịch vụ đã dần quay lại đà tăng trưởng, dao động trong khoảng 37-41% Dù có những biến động, dịch vụ vẫn luôn giữ vị trí cao nhất trong cơ cấu GDP theo khu vực kinh tế trong suốt giai đoạn 1995-2018.
Năm 2019, Việt Nam đã tổ chức đánh giá lại quy mô tổng sản phẩm trong nước.
Nguồn: Tổng cục thống kê Việt Nam
Việc điều chỉnh quy mô GDP không liên quan đến "cách tính mới", mà vẫn tuân theo các phương pháp quy định hiện hành để biên soạn GDP và các chỉ tiêu kinh tế khác.
Biểu đồ cho thấy sự thay đổi rõ rệt trong cơ cấu GDP sau khi đánh giá lại, với tỷ trọng ngành nông, lâm nghiệp và thuỷ sản giảm từ 17,4% xuống 14,7% trong giai đoạn 2010-2017 Ngược lại, khu vực công nghiệp và xây dựng tăng 1,8%, trong khi khu vực dịch vụ cũng tăng 2%.
Việc đánh giá lại năng lực của nền kinh tế và hiệu quả các chính sách là rất cần thiết Dịch vụ đã khẳng định vai trò quan trọng của mình, đóng góp chủ yếu vào cơ cấu GDP của Việt Nam trong giai đoạn 1995-2018.
Giai đoạn 1996 – 2000 đánh dấu sự phát triển quan trọng của kinh tế Việt Nam trong thời kỳ mới, với nỗ lực đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa (CNH-HĐH) Mặc dù chịu tác động từ khủng hoảng tài chính khu vực (1997-1998) và thiên tai nghiêm trọng, nền kinh tế vẫn duy trì mức tăng trưởng khả quan Cụ thể, nông, lâm nghiệp và thủy sản tăng trưởng 4,1%, công nghiệp và xây dựng tăng 10,5%, trong khi dịch vụ tăng 5,2%.
Giai đoạn 2001-2005 đánh dấu sự đổi mới đi vào chiều sâu với kế hoạch 5 năm đạt hiệu quả cao Tốc độ tăng trưởng kinh tế trong giai đoạn này bình quân đạt 7,5% mỗi năm, đặc biệt năm 2005 tăng 8,4% Ngành nông – lâm nghiệp và thủy sản tăng 3,8%, chiếm 20,9% trong cơ cấu GDP, trong khi công nghiệp và xây dựng tăng 10,2% và dịch vụ tăng 7%.
Bảng 1: Tốc độ tăng trưởng các nhóm ngành kinh tế giai đoạn 2005-2018 (theo giá so sánh 2010) Đơn vị: %
Nguồn: Tổng cục Thống kê Việt Nam
Từ năm 2005 đến 2009, tốc độ tăng trưởng của các ngành có xu hướng giảm, trong khi giai đoạn 2010-2018 chứng kiến sự phục hồi Ngành nông – lâm – thủy sản ghi nhận mức tăng trưởng thấp nhất, chỉ đạt 1,91% vào năm 2009, chủ yếu do tác động của đại suy thoái toàn cầu vào năm 2008 Tuy nhiên, khu vực công nghiệp – xây dựng đã phục hồi mạnh mẽ vào năm 2015 với tốc độ tăng trưởng lên tới 9,64%, mặc dù sau đó có sự biến động giảm nhưng vẫn duy trì ở mức cao cho đến năm 2018.
Mối quan hệ giữa tăng trưởng GDP và lạm phát
Mối quan hệ giữa tăng trưởng GDP và lạm phát của Việt Nam (1995- 2018)
Lạm phát là sự gia tăng liên tục của mức giá chung trong nền kinh tế, dẫn đến việc mất giá trị thị trường và giảm sức mua của đồng tiền Để đo lường lạm phát, có nhiều thước đo như chỉ số giá tiêu dùng (CPI), chỉ số giá sản xuất (PPI) và chỉ số giảm phát GDP, trong đó CPI được coi là phổ biến nhất Biến động của CPI không chỉ phản ánh tình hình giá cả mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến mức sống của người dân, cho thấy rằng khi lạm phát xảy ra, CPI sẽ tăng lên liên tục và kéo dài.
Sau đây là biểu đồ thể hiện mối tương quan giữa tăng trưởng GDP và lạm phát của Việt Nam trong giai đoạn từ 1995-2018:
Nguồn: IMF (https://www.imf.org/en/Countries/VNM)
Từ năm 1996 đến 2007, lạm phát ở Việt Nam duy trì ở mức thấp, dưới 10% Tuy nhiên, năm 1998, sau cuộc khủng hoảng kinh tế Châu Á, lạm phát tăng đột ngột từ 3.1% lên 9.2% Đặc biệt, năm 2000 và 2001 ghi nhận lạm phát âm lần lượt là -0.6% và -0.3%, đây là hai năm duy nhất trong 24 năm có lạm phát âm.
Năm 2008-2009, khủng hoảng tài chính toàn cầu đã dẫn đến lạm phát tăng cao lên 23.1%, buộc Chính phủ phải triển khai 8 giải pháp khẩn cấp để kiểm soát tình hình Các biện pháp bao gồm thắt chặt tiền tệ và tín dụng, điều chỉnh lãi suất và tỷ giá, cùng với việc tiết kiệm chi tiêu ngân sách và cắt giảm các dự án đầu tư không hiệu quả Chính phủ cũng đã điều chỉnh thuế quan, khuyến khích xuất khẩu, tăng cường quản lý nhập khẩu và giảm nhập siêu Đồng thời, nhiều biện pháp giảm chi phí sản xuất, chống đầu cơ và quản lý giá cả đã được thực hiện Nhờ những nỗ lực này, thị trường đã dần ổn định trở lại.
TĂNG TRƯỞNG GDP VÀ LẠM PHÁT CỦA VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 1995 - 2018 (%)
Trong 2 năm 2008 - 2009, kinh tế Việt Nam không những phải gánh chịu tác động của cơn bão lạm phát cao trong nước mà còn đối mặt với những ảnh hưởng nặng nề từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu Với những biện pháp kịp thời và linh hoạt của Chính phủ, tình hình lạm phát các tháng cuối năm 2008 đã được kiềm chế, tuy vậy giá cả vẫn ở mức cao và vẫn còn nhiều diễn biến phức tạp.
Trong giai đoạn 2011-2015, Việt Nam đã thành công trong việc kiềm chế lạm phát nhờ vào sự phối hợp hiệu quả giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa Nguyên nhân chính giúp chỉ số giá tiêu dùng (CPI) năm 2015 đạt mức thấp nhất trong 18 năm qua là sự giảm chi phí đẩy, đặc biệt là sự sụt giảm mạnh của giá dầu thế giới Điều này đã dẫn đến việc giá xăng và giá gas trong nước giảm, góp phần làm giảm chỉ số giá của các nhóm hàng như “nhà ở và vật liệu xây dựng” cũng như “giao thông” trong suốt cả năm.
2015-2018 là giai đoạn nền kinh tế tăng trưởng ổn định, đặc biệt 2018 là năm nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ nhất, GDP đạt 7.08%, CPI bằng 3.5%.
Trong hơn 25 năm qua, tỷ lệ lạm phát tại Việt Nam đã biến động mạnh mẽ, có lúc đạt mức hai con số, lúc lại chỉ một con số, thậm chí có năm xuống dưới 0% Sự thiếu ổn định này chủ yếu xuất phát từ các biện pháp phát triển kinh tế ngắn hạn và thiếu tầm nhìn dài hạn Những năm có lạm phát thấp trước đây chủ yếu do sự giảm giá của lương thực thực phẩm và các mặt hàng thiết yếu trên toàn cầu.
Lạm phát có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến nền kinh tế tùy thuộc vào cú sốc cung hoặc cầu Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và lạm phát là dài hạn, và trong điều kiện không có cú sốc, lạm phát trung bình tác động đến tăng trưởng kinh tế khoảng 10% Ngưỡng lạm phát hợp lý cho nền kinh tế Việt Nam là 3,5% mỗi năm.
Các chính sách của nhà nước
Để kiềm chế lạm phát, Nhà nước thực hiện đồng thời hai chính sách quan trọng là chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa Chính sách tài khóa liên quan đến việc sử dụng chi tiêu của chính phủ và thu ngân sách để tác động đến nền kinh tế, nhằm ổn định giá cả, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Trong khi đó, chính sách tiền tệ do cơ quan tiền tệ kiểm soát cung cấp tiền, với mục tiêu điều chỉnh lạm phát, tỷ giá hối đoái và tỷ lệ thất nghiệp.
Chính sách tài khóa cần điều chỉnh để tăng thu ngân sách, đồng thời giảm dần thuế suất và mở rộng đối tượng nộp thuế Cần giảm bớt các mặt hàng không chịu thuế và thuế suất ưu đãi, nhằm đảm bảo tính công bằng trong thu thuế và phù hợp với thông lệ quốc tế Bên cạnh đó, cần kiểm soát chi tiêu công và nâng cao hiệu quả quản lý chi tiêu, đồng thời giải quyết thâm hụt ngân sách một cách hợp lý mà không gây áp lực lên lạm phát.
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hiện nay, chính sách tiền tệ cần tiếp tục thắt chặt để kiểm soát lạm phát Cần tăng cường dự trữ bắt buộc và hạn chế tăng lãi suất cho vay nhằm khuyến khích đầu tư sản xuất Đồng thời, cần giảm lợi ích từ việc giữ đồng USD để tránh tình trạng nắm giữ đồng USD và phân tán nguồn ngoại tệ trong nền kinh tế.
Mối quan hệ giữa tăng trưởng GDP và thất nghiệp
Thất nghiệp ảnh hưởng đến thu nhập và đời sống của người lao động
Thất nghiệp khiến người lao động mất nguồn thu nhập, dẫn đến khó khăn trong đời sống cá nhân và gia đình Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tự đào tạo và chuyển đổi nghề nghiệp, làm giảm cơ hội trở lại thị trường lao động Con cái họ cũng gặp khó khăn trong việc học hành, trong khi sức khỏe của chính họ suy giảm do thiếu kinh tế cho việc bồi dưỡng và chăm sóc y tế Thực trạng thất nghiệp có thể đẩy người lao động đến tình trạng bần cùng và chán nản, gây ra những sai phạm đáng tiếc trong xã hội.
Thất nghiệp ảnh hưởng đến trật tự xã hội
Thất nghiệp gia tăng đang gây ra sự bất ổn trong trật tự xã hội, với hiện tượng lãn công, bãi công và biểu tình đòi quyền sống, quyền làm việc ngày càng tăng Điều này dẫn đến sự gia tăng các vấn đề tiêu cực như trộm cắp, cờ bạc, nghiện hút và mại dâm Hơn nữa, sự ủng hộ của người lao động đối với nhà cầm quyền cũng đang suy giảm, điều này có thể gây ra xáo trộn trong xã hội và thậm chí dẫn đến biến động chính trị.
Tỷ lệ thất nghiệp ở những người trẻ tuổi cao hơn so với người có tuổi với tay nghề và kinh nghiệm lâu năm.
Lợi ích của thất nghiệp
TĂNG TRƯỞNG GDP VÀ TỶ LỆ THẤT NGHIỆP CỦA VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 1995 – 2018 (%) 10
Tăng trưởng GDP (%) Tỉ lệ thất nghiệp (%)
Thất nghiệp ngắn hạn giúp người lao động tìm công việc ưng ý và phù hợp với nguyện vọng và năng lực làm tăng hiệu quả xã hội.
Lợi ích xã hội giúp phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả, từ đó nâng cao tổng sản lượng của nền kinh tế trong dài hạn.
- Thất nghiệp mang lại thời gian nghỉ ngơi và sức khỏe
- Thất nghiệp mang lại thời gian cho học hành và trau dồi thêm kỹ năng
- Thất nghiệp tạo sự cạnh tranh và tăng hiệu quả
Hậu quả của thất nghiệp
- Công nhân tuyệt vọng khi không thể có việc làm sau một thời gian dài
- Khủng hoảng gia đình do không có thu nhập
- Cá nhân thất nghiệp bị mất tiền lương và nhận trợ cấp thất nghiệp
Tỷ lệ thất nghiệp cao dẫn đến tổng sản phẩm quốc nội (GDP) thấp, vì các nguồn lực con người không được tận dụng, gây lãng phí cơ hội sản xuất thêm hàng hóa và dịch vụ.
- Thất nghiệp còn có nghĩa là sản xuất ít hơn Giảm tính hiệu quả của sản xuất theo quy mô
Thất nghiệp làm giảm nhu cầu xã hội, dẫn đến việc hàng hóa và dịch vụ không có người tiêu dùng Điều này khiến cơ hội kinh doanh trở nên hạn chế, chất lượng sản phẩm và giá cả cũng giảm sút Khi tỷ lệ thất nghiệp cao, nhu cầu tiêu dùng giảm so với thời điểm có nhiều việc làm, từ đó cơ hội đầu tư cũng bị thu hẹp Kết quả là, các doanh nghiệp phải đối mặt với tình trạng giảm lợi nhuận.
Các chính sách để khắc phục thất nghiệp
- Sắp xếp lại và nâng cao hiệu quả của hệ thống dịch vụ việc làm
Xem xét điều chỉnh tiền lương tối thiểu là cần thiết để đảm bảo sự cân đối giữa các khu vực có đầu tư nước ngoài và trong nước Điều này nhằm mục đích mở rộng khả năng thu hút vốn lao động, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế bền vững.
- Cần có các chính sách đầu tư phát triển kinh tế xã hội ở các vùng trung du, miền núi, hải đảo và nông thôn nghèo
- Tăng cường các chính sách hỗ trợ lao động : giảm tuổi về hưu, giảm giờ làm,…
- Hạn chế gia tăng dân số
- Mở rộng thị trường xuất khẩu lao động
- Xúc tiến xây dựng việc làm và chống thất nghiệp
- Thành lập hệ thống hội đồng tư vấn việc làm từ trung ương đến địa phương
Để chống suy giảm kinh tế và duy trì tăng trưởng, cần triển khai các giải pháp kích cầu tiêu dùng và đầu tư Những biện pháp này sẽ thúc đẩy sản xuất, tạo thêm việc làm cho người lao động, góp phần ổn định nền kinh tế.
- Chính sách thu hút vốn đầu tư
- Chính sách xuất khẩu lao động
Mối quan hệ giữa tăng trưởng GDP và vốn đầu tư
Mối quan hệ giữa tăng trưởng GDP và vốn đầu tư ở Việt Nam (1995- 2018)
Vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội bao gồm toàn bộ chi phí được đầu tư nhằm tăng cường hoặc duy trì khả năng sản xuất, đồng thời nâng cao chất lượng sống vật chất và tinh thần của cộng đồng trong một khoảng thời gian nhất định.
Nước ta, với xuất phát điểm từ một quốc gia nghèo nàn và lạc hậu, cần nguồn vốn là yếu tố then chốt cho sự phát triển kinh tế Thiếu tiền, chúng ta không thể xây dựng nhà máy sản xuất, không thể khai thác nguồn lao động dồi dào và cũng không thể tận dụng tài nguyên thiên nhiên phong phú mà đất nước đã được ban tặng.
Nguồn: Tổng cục Thống kê Việt Nam (https://bit.ly/3nswceD)
Nguồn: Tổng cục Thống kê Việt Nam (https://bit.ly/35AacrW)
Trong năm 2006, khi Việt Nam hoàn tất đàm phán gia nhập WTO thì dòng vốn FDI tăng lên với một mức nhanh chóng.
Năm 2008 đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam, khi tổng vốn FDI thực hiện đạt hơn 10 tỷ USD.
T ĂNG TRƯỞNG GDP VÀ VỐN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC VIỆT
Tăng trưởng GDP (%) Vốn ngân sách Nhà nước (%)
TĂNG TRƯỞNG GDP VÀ VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC
NGOÀI TRONG GIAI ĐOẠN 1995-2018 CỦA VIỆT NAM
Tăng trưởng GDP(%) FDI(Triệu USD)
Trong giai đoạn 2001-2006, tổng vốn đầu tư toàn xã hội chỉ tăng 13,3%, nhưng sau khi Việt Nam gia nhập WTO vào năm 2007, mức tăng đã đạt 27% Sự gia tăng này chủ yếu nhờ vào khu vực FDI và đầu tư ngoài nhà nước, với tốc độ tăng trưởng ấn tượng lần lượt là 93,4% và 26,9%.
Kể từ năm 2009, sau khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 và khủng hoảng nợ công châu Âu năm 2010, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam đã giảm sút đáng kể.
Kể từ năm 2012, Việt Nam đã đạt được mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô, đồng thời thu hút FDI tăng trưởng mạnh mẽ và duy trì ổn định cho đến nay.
Đóng góp của FDI
Vốn FDI đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung vốn đầu tư xã hội, với tổng vốn thực hiện năm 2018 đạt gần 20 tỷ USD, chiếm khoảng 1/4 tổng vốn đầu tư toàn xã hội và góp phần 20% vào giá trị GDP.
Thúc đẩy xuất khẩu và mở rộng quan hệ đối ngoại là những yếu tố quan trọng nhằm nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo và năng lực cạnh tranh quốc gia trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Việc tăng cường hợp tác quốc tế không chỉ giúp mở rộng thị trường mà còn nâng cao khả năng tiếp cận công nghệ và tri thức mới, từ đó cải thiện vị thế cạnh tranh của quốc gia trên trường quốc tế.
- Góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trình độ công nghệ tại Việt Nam Thông qua FDI, Việt Nam có cơ hội tiếp cận công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển, góp phần phát triển các ngành công nghiệp hiện đại như điện tử, cơ khí, công nghiệp phần mềm và công nghệ sinh học.
- Tạo công ăn việc làm cho người lao động, từng bước cải thiện chất lượng nguồn nhân lực
Thách thức, khó khăn do tác động hai mặt của FDI
Mối liên kết giữa khu vực đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và khu vực trong nước vẫn chưa đạt được như mong đợi, với tỷ lệ "nội địa hóa" trong một số ngành công nghiệp còn thấp Điều này dẫn đến giá trị gia tăng trên mỗi đơn vị sản phẩm không cao, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Nhiều dự án FDI hiện nay chủ yếu tập trung vào các công đoạn gia công, lắp ráp và chế biến trong các ngành sử dụng nhiều lao động Tuy nhiên, đầu tư từ khu vực FDI vào lĩnh vực công nghệ cao và công nghệ nguồn vẫn còn rất hạn chế.
Khu vực đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vẫn tồn tại nhiều hành vi tiêu cực như trốn tránh nghĩa vụ tài chính Một số doanh nghiệp FDI lạm dụng chính sách ưu đãi và thực hiện "chuyển giá" để trốn thuế, dẫn đến thất thu cho ngân sách Nhà nước Tình trạng này cũng góp phần vào sự thiếu minh bạch trong kinh doanh và cạnh tranh không lành mạnh.
Trong quá trình hoạt động tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp FDI chủ yếu chú trọng vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên, dẫn đến những tác động tiêu cực như tàn phá môi trường, ô nhiễm không khí, ô nhiễm tiếng ồn và ô nhiễm bụi.
Chính sách thúc đẩy đóng góp FDI cho nền kinh tế
Việc thu hút vốn FDI cần được ưu tiên vào các ngành công nghiệp công nghệ cao, công nghệ mới và tiên tiến, cũng như các lĩnh vực công nghệ thân thiện với môi trường Đặc biệt, công nghệ thông tin, viễn thông và điện tử ở trình độ tiên tiến của thế giới cũng nên được chú trọng để phát triển kinh tế bền vững.
Việc thu hút FDI là cơ hội và thách thức, giúp xây dựng mối quan hệ hợp tác đôi bên cùng có lợi Để gia tăng giá trị sản phẩm và tỷ lệ nội địa hóa, cần thu hút các nhà đầu tư nước ngoài với vốn và công nghệ tiên tiến Điều này sẽ giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào mạng sản xuất và chuỗi giá trị toàn cầu, đồng thời nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo và cạnh tranh cho quốc gia, doanh nghiệp và sản phẩm hàng hóa, dịch vụ.
Để nâng cao hiệu quả làm việc trong các doanh nghiệp FDI, cần có chiến lược đào tạo cán bộ quản lý và công nhân kỹ thuật về chuyên môn nghiệp vụ, tác phong và thái độ làm việc Đồng thời, cần trau dồi cho cán bộ quản lý kỹ năng khai thác thị trường, kỹ năng kinh doanh và hiểu biết về luật pháp quốc tế Bên cạnh đó, việc quan tâm đến chính sách tiền lương và xây dựng các tổ chức công đoàn là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho người lao động Việt Nam.
- Tiếp tục hoàn thiện hệ thống luật pháp, chính sách liên quan đến đầu tư theo hướng công khai, minh bạch, đảm bảo tính cạnh tranh so với các f(k)
Để cải thiện môi trường đầu tư, cần đảm bảo tính rõ ràng và chi tiết trong các thủ tục, đồng thời hoàn thiện văn bản quy phạm pháp luật nhằm khuyến khích hoạt động chuyển giao công nghệ Việc này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực này, ngăn chặn tình trạng "chuyển giá", trốn thuế và tránh nghĩa vụ tài chính qua các hợp đồng chuyển giao công nghệ.
Trạng thái dừng của nền kinh tế Việt Nam giai đoạn 1995-2018
Áp dụng hàm sản xuất theo vốn và lao động
Tìm hiểu về khấu hao trong các doanh nghiệp Việt Nam qua việc phân tích khấu hao bình quân của các lĩnh vực khác nhau, dựa trên dữ liệu được công bố trong báo cáo tài chính hàng năm.
Sau khi thu thập, nhóm ước tính tỉ lệ khấu hao ժ = 38,2 %.
- Sản lượng trên mỗi lao động (y =� )
� Trong đó: Y: GDP thực Việt Nam (USD)
L: Lực lượng lao động ở Việt Nam (người) Nhóm thực hiện thu thập Y,L từ World Bank, tính toán y qua bảng số liệu sau: https://bit.ly/36RdRku
S ả n lư ợ ng m ỗi la o đ ộn g ( y)
Khấu hao vốn trên mỗi lao động
- Vốn trên mỗi lao động: k = y 2
- Tỉ lệ tiết kiệm trên tổng GDP:
Nguồn: World Bank (https://bit.ly/3fjokcr)
- Đường khấu hao vốn trên mỗi lao động:
- Trạng thái dừng của nền kinh tế:
Tỉ lệ tiết kiệm trên tổng GDP (%)
Tại trạng thái dừng, vốn trên thị trường là:….
Tiến bộ công nghệ ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế
- Tỉ lệ tăng năng suất lao động theo GDP (https://ilostat.ilo.org/topics/labour- productivity/)
TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 1995-
Tỉ lệ tăng năng suất lao động theo GDP (%)
Nguồn: https://www.ilo.org/shinyapps/bulkexplorer20/?lang=en&segment=indicator&id=GDP_211P_NOC_NB_A
*Ảnh hưởng của tiến bộ công nghệ:
Biến Ký hiệu Tỷ lệ tăng trưởng
Tư bản trên mỗi đơn vị hiệu quả k = K/(E*L) 0
Sản lượng trên mỗi đơn vị hiệu quả y = Y/(E*L) = f(k) 0
Sản lượng trên mỗi công nhân
Tiến bộ công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao mức sống và tăng trưởng sản lượng mỗi công nhân Khi nền kinh tế đạt trạng thái dừng, sự gia tăng sản lượng chỉ phụ thuộc vào tiến bộ công nghệ Mô hình Solow khẳng định rằng chỉ có tiến bộ công nghệ mới có thể giải thích sự gia tăng liên tục của mức sống.
BẢNG PHÂN CÔNG CÔNG VIỆC NHÓM 2
HỌ VÀ TÊN CÔNG VIỆC
6 Lý thuyết về tăng trưởng kinh tế
3 Khái niệm tăng trưởng kinh tế
4 Phương pháp đo lường tăng trưởng kinh tếPhần II: Tăng trưởng GDP
4 Mối quan hệ giữa tăng trưởng GDP và thất nghiệp
7 Những chính sách thúc đẩy phát triển kinh tế Phần II : Tăng trưởng GDP
5 Mối quan hệ giữa tăng trưởng GDP và vốn đầu tư
- Tìm số liệu lao động, khấu hao
4 Trần Thị Nguyệt Hà - Phần II: Tăng trưởng GDP
2 Tăng trưởng kinh tế theo khu vực
6 Trạng thái dừng của nền kinh tế (thu thập số liệu, vẽ biểu đồ, tính toán)
- Chỉnh sửa và tổng hợp bài làm
Phần I : Lý thuyết 5.Các yếu tố quyết định đến tăng trưởng kinh tế Phần II : Tăng trưởng GDP
3.Mối quan hệ giữa tăng trưởng GDP và lạm phát+Tìm số liệu tỷ lệ khấu hao của các doanh nghiệp