1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

NGHIÊN cứu đôi nét về ẢNH HƯỞNG của nền văn hóa TRUNG HOA đến văn hóa VIỆT NAM từ xưa đến NAY

33 33 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 33
Dung lượng 464,73 KB

Cấu trúc

  • 1. Lý do chọn đề tài (4)
  • 2. Mục tiêu nghiên cứu (5)
  • 3. Nhiệm vụ nghiên cứu, phân tích đề tài (5)
  • 4. Đối tượng của đề tài (5)
  • 5. Phạm vi phân tích, nghiên cứu đề tài (5)
  • 6. Phương pháp phân tích, nghiên cứu đề tài (5)
  • CHƯƠNG 1. CƠ SỞ LÝ LUẬN (6)
    • 1. Các khái niệm cơ bản (6)
  • CHƯƠNG 2..............................................................................................................8 (8)
    • 1. Khái quát về đất nước Trung Quốc (8)
    • 2. Nguồn gốc dẫn đến sự ảnh hưởng của nền văn hoá Trung Hoa đến văn hoá Việt Nam (8)
  • CHƯƠNG 3............................................................................................................10 (10)
    • 1. Văn hóa vật chất (10)
      • 1.1. Kiến trúc (10)
      • 1.2. Ẩm thực (15)
      • 1.3. Trang phục (19)
    • 2. Văn hóa tinh thần (20)
      • 2.1. Tư tưởng tôn giáo (20)
      • 2.2. Văn chương (23)
      • 2.3. Giáo dục (26)
      • 2.4. Lễ hội (27)
  • CHƯƠNG 4 KẾT LUẬN CHUNG (32)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (33)

Nội dung

Mục tiêu nghiên cứu

Đối với những người nghiên cứu, việc nắm vững phương pháp nghiên cứu khoa học là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp họ tích lũy kinh nghiệm quý báu mà còn hỗ trợ trong quá trình học tập và nghiên cứu sau này.

Nền văn hóa Trung Hoa đã có những ảnh hưởng tiêu cực và tích cực đến văn hóa Việt Nam, tạo ra sự giao thoa phong phú nhưng cũng không ít thách thức Để khắc phục những vấn đề còn tồn tại trong quá trình giao lưu văn hóa giữa hai nước, cần thực hiện các giải pháp như tăng cường giáo dục về bản sắc văn hóa dân tộc, khuyến khích sự sáng tạo và phát triển văn hóa địa phương, đồng thời duy trì và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.

Nhiệm vụ nghiên cứu, phân tích đề tài

• Giải thích các khái niệm về văn hóa và giao lưu văn hóa của Việt Nam và Trung Hoa

• Thu thập thông tin về nguồn gốc, quá trình ảnh hưởng của nền văn hóa

Trung Hoa đến văn hóa Việt Nam cả trong quá khứ và hiện tại, chỉ ra hai mặt tích cực và tiêu cực của vấn đề.

• Trên cơ sở phân tích, đánh giá, đưa ra các đề xuất để thúc đẩy giao lưu văn hóa một cách có chọn lọc.

Đối tượng của đề tài

Đôi nét về sự ảnh hưởng của nền văn hóa Trung Hoa tới văn hóa Việt Nam.

Phạm vi phân tích, nghiên cứu đề tài

Văn hóa giữa hai nước Việt Nam và Trung Quốc.

Phương pháp phân tích, nghiên cứu đề tài

• Phương pháp nghiên cứu lý thuyết

• Phương pháp phân tích lý thuyết

• Phương pháp tổng hợp lý thuyết

CƠ SỞ LÝ LUẬN

Các khái niệm cơ bản

Theo Wikipedia, văn hóa là một khái niệm đa chiều, bao gồm nhiều cách hiểu khác nhau và ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của đời sống vật chất và tinh thần của con người.

Từ "văn hóa" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Nhật, được sử dụng để định nghĩa khái niệm văn hóa theo phương Tây Tương ứng với khái niệm này trong ngôn ngữ phương Tây là các dạng của động từ Latin "colere," bao gồm colo, colui, cultus, với hai nghĩa chính: giữ gìn, chăm sóc, tạo dựng trong trồng trọt và cầu cúng.

Văn hóa có nhiều định nghĩa khác nhau, mỗi định nghĩa thể hiện cách nhìn và đánh giá riêng Theo UNESCO, văn hóa được hiểu là tổng thể sống động của các hoạt động và sáng tạo từ quá khứ đến hiện tại Qua thời gian, những hoạt động sáng tạo này đã hình thành nên hệ thống giá trị, truyền thống và thị hiếu, tạo nên đặc trưng riêng của mỗi dân tộc.

Theo Hồ Chí Minh, văn hóa là tổng hợp những sáng tạo và phát minh của con người nhằm phục vụ cho sự sinh tồn và mục đích sống Những hoạt động sống này, qua thời gian, hình thành thói quen và chuẩn mực, trở thành giá trị vật chất và tinh thần quý giá, được lưu truyền qua các thế hệ, tạo nên di sản văn hóa của nhân loại Văn hóa không chỉ là hệ thống các giá trị mà còn là sản phẩm của quá trình tương tác giữa con người với tự nhiên và xã hội Nó được gìn giữ và truyền lại để phục vụ cho đời sống con người, phản ánh bản sắc riêng của mỗi cộng đồng.

1“Viện nghiên cứu Hán nôm” Truy cập 26 tháng 9 năm 2015.

2Lương Văn Kế, Thế giới đa chiều (2007), Nhà xuất bản Thế giới

1.2 Giao lưu và tiếp biến văn hóa là gì?

Giao lưu và tiếp biến văn hóa, hay còn gọi là acculturation, là quy luật trong sự phát triển văn hóa của các dân tộc Hiện tượng này xảy ra khi các nhóm văn hóa khác nhau tiếp xúc, dẫn đến sự biến đổi văn hóa ở một hoặc cả hai bên Qua giao lưu văn hóa, các cộng đồng có thể đạt được sự dung hợp và tích hợp, kết hợp các yếu tố nội sinh và ngoại sinh, từ đó phát triển một nền văn hóa phong phú, đa dạng và tiến bộ hơn.

Giao lưu và tiếp biến văn hóa là quá trình tiếp nhận văn hóa nước ngoài của các dân tộc, yêu cầu mỗi dân tộc phải xử lý mối quan hệ giữa yếu tố nội sinh và ngoại sinh Trong lĩnh vực văn hóa, chỉ có khái niệm "giao lưu và tiếp biến văn hóa", trong khi thuật ngữ "hội nhập văn hóa" không được sử dụng, mà chỉ áp dụng cho các lĩnh vực khác như kinh tế.

Quá trình giao lưu tiếp biến văn hóa thường diễn ra theo hai hình thức:

Hình thức tự nguyện trong việc trao đổi văn hóa diễn ra thông qua các hoạt động như buôn bán, thăm hỏi, du lịch, hôn nhân và tặng quà Những hoạt động này không chỉ tạo cơ hội giao lưu mà còn góp phần làm phong phú thêm bản sắc văn hóa giữa các cộng đồng.

Cưỡng bức thường xảy ra trong bối cảnh các cuộc chiến tranh xâm lược, dẫn đến việc thôn tính đất đai và đồng hóa văn hóa giữa các quốc gia.

3“Giao lưu và tiếp biến văn hóa” Tạp chí Cộng Sản Ngày 26 tháng 2 năm 2007.

Khái quát về đất nước Trung Quốc

Trung Quốc, với diện tích khoảng 9,6 triệu km², là quốc gia lớn thứ ba trên thế giới, chỉ sau Nga và Canada Đây cũng là quốc gia đông dân nhất, sở hữu hơn 1,35 tỷ người.

Trung Quốc sở hữu địa hình đa dạng với sa mạc, cao nguyên, núi non, và đồng bằng màu mỡ nhờ phù sa từ các con sông như Hoàng Hà, Dương Tử, Hắc Long Giang và Mê Kông Nền văn hóa phong phú của Trung Quốc, được hình thành qua hàng ngàn năm lịch sử, là một trong những di sản quý giá của nhân loại Quốc gia này là nơi sinh sống của nhiều dân tộc và tôn giáo khác nhau, tạo nên một bức tranh văn hóa đa dạng Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa không chỉ nổi bật với vẻ đẹp danh lam thắng cảnh mà còn với nền kinh tế phát triển mạnh mẽ Sau cuộc cải cách mở cửa, thị trường đã không ngừng mở rộng, môi trường đầu tư được cải thiện, và cải cách thể chế tiền tệ diễn ra vững chắc, đảm bảo cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế Trung Quốc.

Nguồn gốc dẫn đến sự ảnh hưởng của nền văn hoá Trung Hoa đến văn hoá Việt Nam

Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ nền văn hóa Trung Quốc, điều này diễn ra qua nhiều giai đoạn trong lịch sử văn hóa của đất nước Quá trình giao lưu văn hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc diễn ra dưới hai hình thức chính: hình thức tự nguyện và hình thức cưỡng bức.

Việt Nam, giáp ranh với Trung Quốc, sở hữu tuyến biên giới Việt - Trung cùng hệ thống cửa khẩu đường bộ, tạo thành cửa ngõ giao lưu quốc tế cho phía bắc đất nước Đây là khu vực quan trọng, thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các vùng miền, đặc biệt là giữa miền núi và trung du phía bắc.

Thời nhà Trần và nhà Lê, Việt Nam đã tự nguyện giao lưu và chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Nho giáo, đồng thời tiếp nhận kỹ thuật đúc sắt, gang và kinh nghiệm xây dựng đê chắn sóng Việc tiếp nhận chữ Hán đã làm biến đổi tiếng Việt theo hướng âm tiết hoá và thanh điệu hoá, nhưng không dẫn đến sự đồng hoá ngôn ngữ Sự giao lưu văn hóa với Trung Quốc không chỉ diễn ra trong thời kỳ chiến tranh mà còn tiếp tục trong thời kỳ hòa bình, cho thấy ảnh hưởng văn hóa Trung Quốc vẫn hiện hữu mạnh mẽ trong văn hóa Việt Nam.

Trong lịch sử, Việt Nam và Trung Quốc đã trải qua nhiều tranh chấp lãnh thổ, với các triều đại Trung Quốc nỗ lực Hán hoá dân tộc Việt Nam thông qua chính sách đồng hóa Người Việt luôn kiên trì đấu tranh để giành lại độc lập và đến thế kỷ 10 đã từng bước thoát khỏi sự ràng buộc với phương Bắc Để phục hồi quốc thống, người Việt không ngừng chống lại sự đồng hóa nhằm bảo tồn bản sắc dân tộc Mặc dù chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tổ chức chính trị, xã hội và văn hóa của Trung Quốc, người Việt Nam vẫn giữ được nhiều giá trị văn hóa cốt lõi sau một nghìn năm bị đô hộ.

Văn hóa vật chất

Kiến trúc Việt Nam và Trung Hoa có nhiều nét tương đồng, xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau Hai nền kiến trúc này chia sẻ nhiều khía cạnh, đặc biệt là hình tượng tổng quát với nhà gỗ, mái cong và các con vật trang trí như rồng, lân, cùng với việc sử dụng bố cục đối xứng.

Cả hai nền văn hóa đã trải qua sự giao thoa liên tục trong hơn một ngàn năm, để lại dấu ấn rõ nét trong kiến trúc chính thống Ví dụ, có những nét tương đồng giữa Cố cung Bắc Kinh và Tử Cấm Thành ở Huế, cũng như sự giống nhau giữa Văn Miếu Hà Nội và Văn Miếu Khúc Phụ ở tỉnh Sơn Đông.

1.1.1 Nét tương đồng giữa kiến trúc của Cố cung Bắc Kinh và Kinh

Cổng Ngọ Môn Quan- Kinh Thành Huế

Ngọ Môn, cổng chính phía nam của Hoàng thành Huế, là một trong những di tích kiến trúc tiêu biểu thời Nguyễn trong quần thể di tích cố đô Huế Có nghĩa là "cổng tý ngọ", Ngọ Môn là cổng lớn nhất trong bốn cổng chính của Hoàng thành, được sử dụng riêng cho vua và trong các dịp tiếp đón sứ thần.

Ngọ Môn có hai phần chính là: đài - cổng và lầu Ngũ Phụng.

Đài có hình chữ U vuông góc với đáy dài 57,77 m và cạnh bên dài 27,6 m, được xây dựng bằng gạch đá kết hợp với các thanh dầm chịu lực bằng đồng thau Với chiều cao gần 5 m và diện tích chiếm đất hơn 1560 m², đài có 5 lối đi Lối chính giữa, Ngọ Môn, chỉ dành cho vua, trong khi hai lối bên là Tả Giáp Môn và Hữu Giáp Môn dành cho quan văn, võ Hai lối đi bên ngoài cùng, Tả Dịch Môn và Hữu Dịch Môn, phục vụ cho binh lính và voi ngựa theo hầu.

Lầu Ngũ Phụng nằm trên đài - cổng, được nâng cao bởi nền cao 1,15 m và có hai tầng với kết cấu gỗ lim gồm 100 cột Mái tầng dưới bao quanh để bảo vệ hồi lang, trong khi mái tầng trên chia thành 9 bộ, trang trí nhiều hình chim phụng, tạo vẻ nhẹ nhàng, thanh thoát Mái chính giữa lợp ngói lưu ly màu vàng, còn tám bộ mái còn lại sử dụng ngói lưu ly màu xanh.

Thiên An Môn- Cố Cung Bắc Kinh, Trung Quốc

Thiên An Môn (giản thể: ^^n , phồn thể: ^.^H , bính âm:

Tiãn'ãnmén) là cổng chính vào Tử Cấm Thành tại Bắc Kinh Nó nằm ở lề phía bắc của Quảng trường Thiên An Môn.

Cổng Thừa Thiên Môn, ban đầu được gọi là Thừa Thiên Môn, đã trải qua nhiều lần hư hại và phục hồi trong lịch sử Sau khi bị sét đánh vào năm 1457, cổng không được sửa chữa cho đến năm 1465 Trong cuộc chiến cuối thời Nhà Minh, cổng lại bị thiệt hại, và vào năm 1644, trong thời Nhà Thanh, nó bị quân phiến loạn do Lý Tự Thành chỉ huy đốt cháy Cổng nổi bật với kiến trúc độc đáo và trang trí nóc đặc sắc, có số hình tượng nhiều nhất trên nóc lên tới 10 trong mỗi bộ.

Trước cổng Tử Cấm Thành, hai con sư tử canh gác và hai cột đá với các con thú bảo vệ, có nhiệm vụ bảo vệ vị hoàng đế Con thú hướng nam sẽ nhắc nhở hoàng đế nếu ông ở ngoài quá lâu, trong khi con thú hướng bắc sẽ cảnh báo nếu ông ở trong quá lâu.

1.1.2 Nét tương đồng giữa Văn Miếu Quốc Tử Giám Hà Nội và

Khổng Miếu tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc

Văn Miếu- Quốc Tử Giám, Hà Nội

Văn Miếu - Quốc Tử Giám là một quần thể di tích lịch sử quan trọng tại Hà Nội, nằm ở phía nam Kinh thành Thăng Long Quần thể này bao gồm hồ Văn, khu Văn Miếu - Quốc Tử Giám và vườn Giám, trong đó Văn Miếu, nơi thờ Khổng Tử, và Quốc Tử Giám là các kiến trúc chủ yếu, thể hiện giá trị văn hóa và giáo dục của Việt Nam.

Khu Văn Miếu - Quốc Tử Giám được bao quanh bởi tường gạch vồ và chia thành 5 lớp không gian kiến trúc khác nhau Mỗi lớp không gian được kết nối bởi các tường gạch có bộ 3 cửa, gồm một cửa chính giữa và hai cửa phụ hai bên Từ ngoài vào trong, có hai cổng chính là Văn Miếu Môn và Đại Trung Môn, bên cạnh là các cửa nhỏ Thành Đức Môn và Đạt Tài Môn Cổng Đại Trung Môn được thiết kế theo kiến trúc 3 gian trên nền gạch cao, mái lợp ngói, tạo nên vẻ đẹp truyền thống đặc sắc.

1 tấm biển nhỏ đề 3 chữ Đại Trung Môn.

Khu vực từ Đại Trung Môn đến Khuê Văn Các là biểu tượng của văn chương và giáo dục Việt Nam Khuê Văn Các, được xây dựng vào năm 1805, mang kiến trúc gỗ với hình ảnh ngôi sao Khuê tỏa sáng Công trình này thể hiện rõ hình ảnh ngôi sao Khuê soi chiếu qua 4 cửa sổ tròn, được thiết kế với những con tiện tỏa ra tứ phía như ánh sáng mặt trời rực rỡ.

Khu vực thứ ba của di tích Văn Miếu Quốc Tử Giám nổi bật với giếng nước hình vuông Thiên Quang rộng lớn, tạo nên không gian thủy mộc hài hòa Nơi đây còn có hai hàng bia tiến sĩ ghi danh các sĩ tử đã đỗ đạt, thể hiện giá trị văn hóa và lịch sử của khu di tích.

Bia tiến sĩ tại Văn Miếu-Quốc Tử Giám, Hà Nội

Mỗi hàng bia đá tại Quốc Tử Giám có 41 bia, được đặt trên hình tượng con rùa, biểu trưng cho sự bất tử Tổng cộng có 82 tấm bia đá, đại diện cho những người đã đạt thành tích xuất sắc trong các kỳ thi, phản ánh giá trị của nền hiếu học Việt Nam qua 82 khoa thi cử.

Khổng Miếu, Sơn Đông- Trung Quốc

Khổng Miếu, tọa lạc tại thành phố Khúc Phụ, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc, là nơi sinh ra của Khổng Tử, người sáng lập Nho giáo Năm 1994, UNESCO đã công nhận quần thể di tích này là "Di sản văn hóa thế giới".

Năm 478 TCN, sau khi Khổng Tử qua đời, Lỗ Ai Công đã ra lệnh thờ cúng ông và tu sửa nhà ở của ông thành miếu thờ Đến năm 195 TCN, Hán Cao Tổ Lưu Bang đã đến nước Lỗ để cúng lễ Khổng Tử, đánh dấu sự khởi đầu cho các bậc đế vương đến thờ cúng ông Vua Ung Chính nhà Thanh cũng đã trực tiếp chỉ đạo việc tu sửa, góp phần hình thành quy mô miếu thờ như ngày nay.

Khổng Miếu tọa lạc trong khuôn viên hình chữ nhật với chiều dài 1300m và tổng diện tích 133.000m² Khu vực này bao gồm 9 dãy kiến trúc liền kề cùng với sân vườn, được sắp xếp dọc theo một trục chính theo hướng Nam Bắc, với mặt chính của miếu hướng về phía Nam.

Văn hóa tinh thần

Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Trung Quốc cổ đại, đặc biệt trong lĩnh vực tôn giáo Các giáo lý nổi tiếng như Phật giáo Bắc Tông, Nho giáo và Đạo giáo đã để lại dấu ấn mạnh mẽ trong xã hội Việt Nam Những tư tưởng này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống tâm linh mà còn có vai trò quan trọng trong các hoạt động học tập, nghiên cứu và quản lý nhà nước cho đến ngày nay.

Nho giáo, hay còn gọi là đạo Nho hoặc đạo Khổng, là một hệ thống đạo đức và triết lý do Khổng Tử sáng lập, nhằm xây dựng một xã hội hài hòa Hệ thống này bao gồm triết học xã hội, triết lý giáo dục và chính trị, với mục tiêu khuyến khích con người ứng xử theo lẽ phải và đạo đức, góp phần tạo nên một đất nước thái bình và thịnh vượng.

Nho giáo có ảnh hưởng sâu rộng tại các quốc gia Đông Á như Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Bắc Triều Tiên, Hàn Quốc và Việt Nam Những người tuân theo các nguyên tắc của Nho giáo thường được gọi là nhà Nho, Nho sĩ hoặc Nho sinh.

Nho giáo du nhập vào Việt Nam từ đầu công nguyên không phải là Nho nguyên thủy, mà là Hán Nho và Tống Nho, được công nhận chính thức vào thời nhà Lý với việc xây dựng Văn miếu thờ Khổng Tử Nho giáo đã tương tác với Phật giáo và Đạo giáo, và phải trải qua một thời gian dài mới bén rễ vào đời sống chính trị và tinh thần của xã hội Việt Nam.

Nho giáo đã ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống người Việt, đặc biệt trong lĩnh vực gia đình và xã hội Sự uyển chuyển của Nho giáo đã giúp nó hòa nhập với văn hóa Việt Nam, dẫn đến sự khó khăn trong việc phân biệt giữa văn hóa thuần Việt và ảnh hưởng của Nho giáo Tuy nhiên, những dấu ấn rõ nét của Nho giáo vẫn tồn tại, đặc biệt trong cấu trúc và giá trị gia đình.

Văn hóa truyền thống của người Việt có tính mẫu hệ, tương tự như một số dân tộc thiểu số như Chăm và Êđê Tuy nhiên, sự du nhập của Nho giáo đã đưa vào Việt Nam quan niệm phụ hệ, làm thay đổi một phần cấu trúc xã hội và gia đình.

Nho giáo xem gia đình là nền tảng quan trọng để xây dựng sự vững mạnh cho đất nước, vì vậy, cần thiết phải có trật tự rõ ràng trong gia đình Người cha giữ vị trí độc tôn, có quyền quyết định mọi việc trong nhà, giống như một ông vua với quyền lực tuyệt đối đối với các thành viên trong gia đình.

Trong gia đình, con cái cần tuyệt đối vâng lời cha mẹ, đặc biệt là trong vấn đề hôn nhân, nơi cha mẹ có quyền định hướng Việc sống cùng cha mẹ để thể hiện lòng hiếu thảo là điều bắt buộc, vì "Một lòng thờ mẹ kính cha Cho tròn chữ hiếu mới là đạo con."

Sống tròn chữ hiếu là khi con cái chăm sóc và phụng dưỡng cha mẹ chu đáo trong suốt cuộc đời, từ lúc khỏe mạnh đến khi ốm đau và già yếu Khi cha mẹ qua đời, con cái cần chu toàn chữ hiếu bằng cách tổ chức tang lễ trang trọng và duy trì việc thờ cúng, nhang khói đầy đủ để thể hiện lòng hiếu thảo.

Người phụ nữ thường bị xem là lệ thuộc vào nam giới suốt cuộc đời, theo quan niệm tam tòng: tại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử, tức là phải theo cha, theo chồng và sau khi chồng chết thì theo con Mặc dù quan niệm trọng nam khinh nữ đã bị ảnh hưởng bởi văn hóa mẫu hệ của Việt Nam, nhưng nó vẫn để lại dấu ấn sâu sắc trong tâm thức của người dân.

Việt, nhất là ở các vùng quê: nhất nam viết hữu, thập nữ viết vô. b Xã hội

Nho giáo nhấn mạnh tầm quan trọng của đức nhân và nghĩa trong ứng xử hàng ngày, coi đây là hai đức tính hàng đầu trong Ngũ thường (Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín) Người Việt, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ quan niệm này, vẫn luôn coi trọng đạo nghĩa, sống với nhau cần phải có nhân nghĩa và không làm trái với luân lý Điều này có nghĩa là tuân thủ các nguyên tắc trong Ngũ thường, đồng thời trong các mối quan hệ cần tôn trọng lẫn nhau, kính trên nhường dưới.

Một ảnh hưởng đáng chú ý là sự áp dụng các nghi thức tế tự của Nho giáo vào việc phụng thờ của các tôn giáo khác, đặc biệt là trong đạo Thờ Phụng Tổ Tiên và đạo thờ Thần.

Một số mặt tiến bộ của Nho giáo tại Việt Nam:

Truyền thống ham học và tôn sư trọng đạo là nền tảng quan trọng giúp tích lũy kiến thức và phát triển bản thân Những giá trị này không chỉ khuyến khích việc học tập mà còn hình thành nhân cách, đạo đức, và văn hóa sống, từ đó tạo ra một cộng đồng biết quan tâm và sống có trách nhiệm với nhau.

Trong thời kỳ này, cơ chế tuyển dụng người tài qua thi cử đã được hình thành, cho phép bất kỳ ai, dù xuất thân từ nông dân, thợ thủ công hay lính tráng, nếu học giỏi và đỗ đạt, đều có thể ra làm quan giúp nước Điều này trái ngược với phương Tây, nơi chức tước thường chỉ được truyền lại trong các gia đình quý tộc, khiến dân thường khó có cơ hội thăng tiến Từ đó, một tâm lý xã hội đã hình thành: "Không tham ruộng cả ao liền, tham vì cái bút, cái nghiên anh đồ", khuyến khích nhiều thanh niên coi việc học tập và thi cử là mục tiêu cao nhất trong cuộc đời, góp phần nâng cao giá trị của sự học tập cần cù trong xã hội.

2.1.2 Đạo giáo Đạo giáo (tiếng Trung: ìO£) (Đạo nghĩa là con đường, đường đi, giáo là sự dạy dỗ) hay gọi là Tiên Đạo, là một nhánh triết học và tôn giáo của Trung Quốc, được xem là tôn giáo đặc hữu chính thống của đất nước này. Đạo giáo còn có tên gọi khác là “Lão giáo” Lão giáo thâm nhập vào Việt Nam vào khoảng cuối thế kỷ II qua các đạo sĩ chạy lánh nạn đến Việt Nam Ngay khi đến Việt Nam, Lão giáo đã tìm thấy những tín ngưỡng tương đồng đã có sẵn từ lâu vì người Việt từ xa xưa đã rất sùng bái ma thuật, phù phép nên Đạo giáo ăn sâu vào người Việt rất dễ dàng; họ tin rằng các lá bùa, những câu thần chú có thể chữa bệnh, đuổi tà ma, tăng sức mạnh, Đến thời Đinh Tiên Hoàng, văn hóa Lão giáo khá phát triển, nhưng không thịnh bằng đạo Phật và đạo Nho Lão giáo ở Việt Nam chia làm hai phái chính: Lão giáo phù thủy và Lão giáo thần tiên.

Ngày đăng: 16/01/2022, 17:34

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w