TỔNG QUAN VỀ NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO
Khái niệm
Theo Luật Công nghệ cao (2008), công nghệ cao được định nghĩa là công nghệ có hàm lượng nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ cao, tích hợp từ các thành tựu khoa học và công nghệ hiện đại Công nghệ này tạo ra sản phẩm với chất lượng, tính năng vượt trội, giá trị gia tăng cao và thân thiện với môi trường Ngoài ra, công nghệ cao đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các ngành sản xuất, dịch vụ mới hoặc hiện đại hóa các ngành sản xuất, dịch vụ hiện có.
Hiện nay, Nhà nước đang tập trung đầu tư phát triển công nghệ cao trong 4 lĩnh vực chủ yếu là:
Công nghệ cao được phân thành 4 mức độ: công nghệ hiện đại, công nghệ tiên tiến, công nghệ trung bình tiên tiến và công nghệ trung bình Trong đó, công nghệ hiện đại là sự kết hợp và ứng dụng các thành tựu từ công nghệ thông tin, công nghệ sinh học và công nghệ vật liệu mới Công nghệ tiên tiến và trung bình tiên tiến cũng góp phần vào sự phát triển chung, tạo ra những giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp hiện nay.
1.1.2 Nông nghiệp công nghệ cao
Nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, theo Vụ Khoa học Công nghệ - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, là nền nông nghiệp sử dụng công nghệ mới trong sản xuất Điều này bao gồm công nghiệp hóa nông nghiệp, tự động hóa, công nghệ thông tin, công nghệ vật liệu mới, và công nghệ sinh học Các giống cây trồng và vật nuôi có năng suất và chất lượng cao cũng là một phần quan trọng, nhằm đạt hiệu quả kinh tế cao trên một đơn vị diện tích và phát triển bền vững thông qua canh tác hữu cơ.
Công nghệ cao trong nông nghiệp là sự kết hợp và ứng dụng các công nghệ tiên tiến nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất, tạo ra bước đột phá về năng suất và chất lượng hàng hóa Mục tiêu chính là đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của con người và đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành nông nghiệp.
Biểu hiện của công nghệ cao trong nông nghiệp được đo lường qua biến số TFP (năng suất các yếu tố tổng hợp) trong nông nghiệp.
Năng suất các yếu tố tổng hợp (TFP) trong nông nghiệp phản ánh hiệu quả sản xuất thông qua việc nâng cao sử dụng tài sản cố định và lao động, cũng như các yếu tố vô hình như đổi mới công nghệ và cải tiến quản lý Tốc độ tăng TFP được xác định bởi tỷ lệ gia tăng sản xuất nông nghiệp nhờ vào năng suất tổng hợp Chỉ tiêu này cung cấp cái nhìn toàn diện về quá trình sản xuất và kinh doanh nông nghiệp, cho thấy rằng sự tăng trưởng bền vững chỉ có thể đạt được thông qua việc cải thiện TFP Nguồn tăng TFP chủ yếu đến từ việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao trình độ lao động.
Năm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển nông nghiệp bao gồm chất lượng lao động, sự thay đổi trong nhu cầu hàng hóa và dịch vụ, cơ cấu vốn, cơ cấu kinh tế, và việc áp dụng tiến bộ kỹ thuật Tỷ lệ tăng trưởng năng suất toàn nhân tố (TFP) cho thấy sự cải thiện trong chất lượng tăng trưởng, hiệu quả và sức cạnh tranh của ngành nông nghiệp.
Điều kiện áp dụng
Hiện nay, ngành nông nghiệp vẫn chưa xác định rõ tiêu chí và điều kiện cho nông nghiệp công nghệ cao, dẫn đến nhiều ý kiến trái chiều Một số người hiểu nông nghiệp công nghệ cao là áp dụng các công nghệ tiên tiến hơn so với hiện tại, như chế phẩm sinh học và biện pháp phòng trừ sâu bệnh Tuy nhiên, sự khác biệt trong mức độ phát triển của lực lượng lao động giữa các vùng miền có thể khiến cho việc áp dụng công nghệ gặp khó khăn Do đó, cần thiết phải xây dựng một số tiêu chí cụ thể để định hướng cho nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao.
Nền nông nghiệp hàng hóa hiện đại, sử dụng công nghệ tiên tiến, có thể nâng cao năng suất lao động nông nghiệp từ 30% trở lên so với công nghệ hiện tại Để đạt được điều này, cần thực hiện cơ giới hóa tổng hợp, trong đó tỷ lệ cơ giới hóa làm đất bằng máy kéo đạt 90-95%, phun thuốc bằng máy có động cơ từ 40-80%, gặt, đập bằng máy liên hợp từ 30-60%, và tưới tiêu bằng máy công suất lớn Đồng thời, sơ chế nông sản bán tự động và chế biến nông sản bằng máy tự động cần đạt tỷ lệ 90-100% Việc áp dụng công nghệ tiên tiến giúp giảm 50% công lao động và tiết kiệm 60% chi phí giống khi sử dụng công cụ gieo.
Sản phẩm nông nghiệp công nghệ cao cần đạt hiệu quả kinh tế tối thiểu 30% so với sản phẩm sản xuất bằng công nghệ hiện tại và phải có khả năng cạnh tranh cao trên thị trường.
Phương thức tổ chức sản xuất tiên tiến và tư duy kinh doanh công nghiệp trong nông nghiệp là yêu cầu thiết yếu đối với nông dân và cán bộ quản lý ngành Nông dân cần nắm vững kỹ thuật, đầu tư và trình độ quản lý cao hơn so với canh tác truyền thống Doanh nghiệp nông nghiệp công nghệ cao phải đạt năng suất hiệu quả gấp đôi, trong khi vùng nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao cần có năng suất và hiệu quả tăng ít nhất 35% so với công nghệ hiện tại.
1.1.3 Điều kiện xã hội và môi trường
Nông nghiệp công nghệ cao phải tạo ra nhiều việc làm, xóa đói giảm nghèo, nâng cao đời sống người lao động, xây dựng nông thôn mới.
Nông nghiệp công nghệ cao không chỉ thân thiện với môi trường mà còn góp phần bảo tồn và nâng cao chất lượng môi trường sống Trong bối cảnh nông thôn Việt Nam đang đối mặt với ô nhiễm ngày càng gia tăng và nhu cầu sản phẩm nông sản sạch ngày càng cao, việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho người tiêu dùng nội địa và xuất khẩu trở nên cấp thiết Để giải quyết vấn đề ô nhiễm trong nông nghiệp công nghệ cao, tỷ lệ thiết bị xử lý ô nhiễm cần đạt từ 35% đến 50% Hình thức tổ chức sản xuất ứng dụng công nghệ cao là tiêu chí quan trọng, giúp giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường hiện nay.
Tính cần thiết của nông nghiệp công nghệ cao
1.1.1 Đảm bảo an ninh lương thực
Nền nông nghiệp công nghệ cao đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho các quốc gia An ninh lương thực luôn là vấn đề được nhiều nước trên thế giới quan tâm, đặc biệt là trong bối cảnh hiện nay khi các quốc gia đang nỗ lực nâng cao sản xuất lương thực để phục vụ xuất khẩu Để đạt được điều này, việc đảm bảo nguồn lương thực dư trữ trong nước là rất cần thiết Phát triển nông nghiệp công nghệ cao sẽ là một bước tiến quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực bền vững.
Nghiên cứu của các nhà khoa học từ 13 quốc gia hàng đầu vừa được công bố tại London nhấn mạnh vai trò quan trọng của khoa học trong việc ngăn chặn khủng hoảng môi trường, bảo đảm cung cấp lương thực chất lượng và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu Hàng năm, khoảng 1,3 tỷ tấn lương thực, tương đương 1/3 sản lượng toàn cầu, bị tổn thất hoặc lãng phí Do đó, việc áp dụng công nghệ cao trong nông nghiệp là cần thiết để gia tăng sản lượng lương thực và đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
Nông nghiệp công nghệ cao đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực trước những thách thức về môi trường và dân số toàn cầu Nó không chỉ giúp cung cấp đủ nguồn lương thực dư trữ mà còn hỗ trợ xuất khẩu của quốc gia.
1.1.2 Tăng sức cạnh tranh cho hàng nông sản trên thị trường
Các sản phẩm nông sản đang phải đối mặt với rào cản thương mại từ các nước nhập khẩu, như chống bán phá giá và chống trợ cấp, làm giảm sự cạnh tranh trên thị trường toàn cầu Để nâng cao sức cạnh tranh, nông nghiệp công nghệ cao đóng vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất và chất lượng sản phẩm Cần phát triển giống cây có năng suất cao, áp dụng tiến bộ khoa học - kỹ thuật, và tổ chức lại sản xuất để cung cấp nông sản chất lượng Việc cơ giới hóa, hiện đại hóa, xây dựng vùng nguyên liệu gắn với nhà máy chế biến, và đa dạng hóa sản phẩm là cần thiết Phát triển doanh nghiệp và hợp tác xã nông nghiệp sẽ tạo ra vùng sản xuất hàng hóa lớn, đây là bước đi cấp bách cho nông nghiệp trong thời kỳ hội nhập.
1.1.3 Nông nghiệp công nghệ cao gắn với phát triển bền vững
Phát triển nông nghiệp bền vững là yếu tố then chốt trong phát triển bền vững, nhằm nâng cao chất lượng môi trường và nguồn lực trong nông nghiệp Mục tiêu của nó là đáp ứng nhu cầu nông sản cho con người và nguyên liệu cho công nghiệp, đồng thời đảm bảo tính khả thi về kinh tế Qua đó, phát triển nông nghiệp bền vững còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho nông dân và cộng đồng nông thôn trong dài hạn.
Nền nông nghiệp công nghệ cao gắn với phát triển bền vững tại Việt Nam là giải pháp quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường Trong bối cảnh công nghiệp hóa, đô thị hóa mạnh mẽ, áp lực khai thác tài nguyên, đặc biệt là đất và nước, ngày càng gia tăng Do đó, nông nghiệp công nghệ cao không chỉ đáp ứng nhu cầu sản xuất hiệu quả mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Một số bài học kinh nghiệm khi áp dụng nông nghiệp công nghệ cao
1.1.1 Một số nền nông nghiệp công nghệ cao trên thế giới
Mặc dù Israel có điều kiện địa lý không thuận lợi cho nông nghiệp, với hơn một nửa diện tích là sa mạc và khí hậu khắc nghiệt, quốc gia này vẫn là một trong những nhà xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới và dẫn đầu về công nghệ nông nghiệp Tính đến năm 2014, đất nông nghiệp chiếm 24,2% tổng diện tích, trong khi nông nghiệp đóng góp 2,5% vào GDP và 3,6% giá trị xuất khẩu Dù chỉ có 3,7% lực lượng lao động làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp, Israel tự sản xuất 95% nhu cầu thực phẩm, phần còn lại được bổ sung từ việc nhập khẩu ngũ cốc, dầu thực vật, thịt, cà phê, ca cao và đường.
Một số thành tựu nổi bật:
Hình thức tổ chức nông nghiệp ở Israel chủ yếu dựa vào hợp tác xã, bắt nguồn từ những năm đầu thế kỷ 20 Các nhà tiên phong đã phát triển hai mô hình nông nghiệp mới: kibbutz, là cộng đồng tập thể với phương tiện sản xuất chung, và moshav, kiểu hợp tác xã làng nơi mỗi thành viên sản xuất trên đất của mình nhưng hoạt động chung về đầu vào và đầu ra Hiện nay, sản lượng nông nghiệp từ các hợp tác xã này vẫn chiếm ưu thế trong cả thị trường nội địa và xuất khẩu.
Quản lý đất đai ở Israel được thực hiện một cách chặt chẽ, với việc biến đổi đất hoang mạc thành đất nông nghiệp màu mỡ Quốc gia này đã tiên phong trong việc cải tạo đất, giúp mở rộng diện tích rừng và quỹ đất nông nghiệp trong thế kỷ XXI Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) cùng với ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất nông nghiệp là những yếu tố then chốt cho sự thành công này.
Từ đầu thế kỷ 20, Israel đã tiến hành các ứng dụng R&D trong nông nghiệp, kết nối chặt chẽ với khoa học và công nghệ thông qua các tổ chức Chính phủ, viện nghiên cứu, công nghiệp và hợp tác xã Đối mặt với nhiều thách thức như giống di truyền, kiểm soát dịch bệnh và canh tác trên đất cằn, R&D nông nghiệp của Israel đã phát triển công nghệ mang lại sự cải thiện đáng kể về số lượng và chất lượng sản phẩm nông nghiệp Thông qua mạng lưới dịch vụ mở rộng, các vấn đề nông nghiệp được chuyển đến các nhà nghiên cứu để tìm kiếm giải pháp, giúp nhanh chóng đưa kết quả nghiên cứu vào thực tiễn đồng ruộng để thử nghiệm và điều chỉnh.
Bộ Nông nghiệp Israel đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nhà nước về nông nghiệp, bao gồm việc duy trì tiêu chuẩn cao cho sản phẩm cây trồng và vật nuôi Bộ cũng đề ra các kế hoạch phát triển nông nghiệp thông qua nghiên cứu và thị trường Đặc biệt, các chương trình nghiên cứu đang được triển khai nhằm tăng cường nguồn nước tưới tiêu, tập trung vào việc nâng cao lượng mưa, khử mặn nước và áp dụng hệ thống lọc nước để tái sử dụng.
Ngành nông nghiệp của Mỹ được coi là tân tiến và hiện đại nhất thế giới, với chỉ 0,7% trong tổng số 153,9 triệu lao động tham gia Năm 2012, tổng giá trị sản phẩm nông nghiệp đạt 394,6 tỷ đô la Mỹ, tăng 33% so với năm 2007, trong đó sản phẩm trồng trọt chiếm 219,6 tỷ đô la và sản phẩm chăn nuôi đạt 171,7 tỷ đô la Mỹ dẫn đầu thế giới về xuất nhập khẩu nông sản, chiếm 18% thị phần thương mại nông sản toàn cầu Từ năm 1960 đến 2014, Mỹ luôn có thặng dư thương mại trong lĩnh vực nông nghiệp, với xuất khẩu nông sản năm 2014 ước tính đạt 149,5 tỷ đô la, chiếm hơn 10% tổng kim ngạch xuất khẩu và thặng dư mậu dịch nông nghiệp lên tới 38,5 tỷ đô la Mỹ.
Một số thành tựu nổi bật:
Cơ giới hóa nền nông nghiệp đã giúp một nông dân Mỹ có thể cung cấp lương thực cho 100 người, trong khi vào đầu thế kỷ 20, cần đến 4 nông dân để nuôi 10 người Chi phí máy móc chiếm tỷ lệ lớn trong tổng đầu tư nông nghiệp, và sự kết hợp giữa cơ giới hóa với cải tiến kỹ thuật đang thay đổi cách sản xuất và phân phối lương thực toàn cầu Kỹ thuật trồng cây biến đổi gen (GMC) đã được áp dụng từ năm 1996, với diện tích trồng tăng từ 17 triệu ha lên 175 triệu ha vào năm 2013 Năm 2012, Mỹ có 69,5 triệu ha cây trồng biến đổi gen như đậu nành, bắp và bông, giúp cải thiện khả năng chịu đựng khí hậu và chống lại sâu bệnh GMC không chỉ nâng cao năng suất mà còn giảm sử dụng thuốc trừ sâu và diệt cỏ, góp phần bảo vệ môi trường và cung cấp thực phẩm an toàn hơn cho người tiêu dùng.
1.1.3 Nền nông nghiệp Nhật Bản
Trước khi trở thành một cường quốc công nghiệp, Nhật Bản từng là một quốc gia nông nghiệp với tỷ lệ nông dân tương đương Việt Nam, trong đó 80% dân số làm nghề nông trước Minh Trị Duy Tân năm 1868 Lúa gạo là nông sản chủ yếu, và các phương pháp thâm canh cần nhiều lao động đã được phát triển do diện tích ruộng hạn chế của mỗi hộ gia đình Những đặc điểm này không chỉ thúc đẩy các phương thức canh tác mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến toàn bộ nền văn hóa Nhật Bản.
Một số thành tựu nổi bật:
Nhật Bản xem phát triển khoa học-kỹ thuật nông nghiệp là ưu tiên hàng đầu để thúc đẩy nông nghiệp Để thực hiện điều này, Viện quốc gia về khoa học nông nghiệp được thành lập với nhiệm vụ kết nối và tổng hợp các viện nghiên cứu cấp ngành thành một hệ thống thống nhất.
Cải cách ruộng đất vào năm 1945 và 1948 đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp, mở rộng thị trường mua bán nông sản và gia tăng tích lũy Để bảo vệ và phát triển những vùng đất nông nghiệp, năm 1969, Nhà nước đã ban hành Luật Cải tạo và phát triển vùng đất, được bổ sung vào năm 1980, góp phần quan trọng vào việc hoàn thiện cơ cấu sản xuất nông nghiệp Quy mô ruộng đất bình quân của các nông trại đã có sự thay đổi, tập trung vào việc tích tụ ruộng đất vào các trang trại lớn nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất.
Bước ngoặt trong chính sách nông nghiệp Nhật Bản bắt đầu từ năm 1961 với việc ban hành Luật Nông nghiệp cơ bản, tập trung vào phát triển sản xuất có chọn lọc nhằm nâng cao chất lượng nông sản Chính sách này khuyến khích sản xuất những sản phẩm có nhu cầu tiêu thụ cao và giảm thiểu sản xuất những nông phẩm kém hấp dẫn Đồng thời, việc hoàn thiện cơ cấu nông nghiệp và phát triển các nông hộ, hợp tác xã có năng lực quản lý và canh tác cũng được chú trọng Sự phát triển của ngành thực phẩm chế biến đã tạo thêm việc làm và cải thiện thu nhập cho người dân nông thôn, góp phần tạo ra một thị trường nội địa lớn cho hàng hóa công nghiệp, từ đó thúc đẩy xuất khẩu.
Hợp tác xã (HTX) đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp tại Nhật Bản, với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ thông qua các chính sách phát triển quy mô sản xuất Mục tiêu chính là giúp nông dân thoát nghèo và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu Hệ thống HTX nông nghiệp Nhật Bản được tổ chức thành ba cấp, hoạt động dựa trên sự hợp tác giữa các HTX cấp cơ sở, các liên đoàn cấp tỉnh và cấp trung ương, tạo thành một bộ máy thống nhất từ trung ương đến địa phương.
1.1.2 Bài học kinh nghiệm khi áp dụng nông nghiệp công nghệ cao
1.1.1 Đầu tư cho khoa học - kỹ thuật nông nghiệp Để có thể xây dựng và phát triển nền nông nghiệp công nghệ cao thì các quốc gia trên thế giới chắc chắn không thể đã chỉ tiếp tục sản xuất theo các phương thức truyền thống Một trong những điều tất yếu đầu tiên và quan trọng nhất của “chất lượng cao” ở một nền nông nghiệp nằm ở việc phải phát triển các công nghệ cao, các kỹ thuật nông nghiệp mới để có thể ứng dụng vào sản xuất thực tế, nhằm nâng cao năng suất cũng như chất lượng các mặt hàng nông sản. Ứng dụng công nghệ sinh học: Hiện nay trên thế giới đã có 29 quốc gia (bao gồm cả
Việt Nam đã bắt đầu ứng dụng công nghệ biến đổi gen trong giống cây trồng từ năm 2015, với các giống cây trồng này có nhiều ưu điểm như kháng thuốc trừ cỏ, kháng sâu bệnh, và khả năng chịu đựng điều kiện môi trường khắc nghiệt Theo báo cáo của ISAAA về tình hình cây trồng công nghệ sinh học toàn cầu năm 2014, một nghiên cứu tổng hợp 147 phân tích trong 20 năm cho thấy cây trồng công nghệ sinh học giúp tăng 22% sản lượng, giảm 37% sử dụng phân bón hóa học, và mang lại lợi nhuận tăng 68% cho nông dân.
Công nghệ tưới nhỏ giọt của Israel giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn nước khan hiếm bằng cách cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp tới từng gốc cây thông qua hệ thống ống dẫn Hệ thống này được điều khiển tự động dựa trên thông tin về độ ẩm không khí, đất đai và nhu cầu phát triển của cây trồng Các cảm biến điện tử tự động điều chỉnh van tưới khi độ ẩm của rễ cây đạt mức nhất định Tưới nhỏ giọt được áp dụng rộng rãi trong nông trang, nhà kính và vườn gia đình, phù hợp với nhiều loại cây như dừa, nho, chuối, cam quýt, dâu tây, mía, bông, ngô, và cà chua Công nghệ này ngày càng phổ biến và được triển khai tại nhiều quốc gia trên thế giới như Nam Mỹ, châu Âu, Trung Quốc và Ấn Độ.
1.1.2 Kết hợp nhà khoa học, doanh nghiệp và nông dân
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO Ở VIỆT NAM
Khái quát nền nông nghiệp Việt Nam
2.1.1 Điều kiện tự nhiên Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên cho phép nước ta phát triển một nền nông nghiệp nhiệt đới, cụ thể là sự đa dạng của thiên nhiên nhiệt đới ẩm gió mùa, biểu hiện rõ nhất ởsự phân hóa tài nguyên đất, khí hậu và nguồn nước dồi dào, tài nguyên sinh vật phong phú
Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa ở Việt Nam có sự phân hóa rõ rệt theo chiều bắc – nam và độ cao địa hình, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp nhiệt đới Điều này thúc đẩy thâm canh, tăng vụ và đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi Tuy nhiên, tính chất nhiệt đới gió mùa cũng làm gia tăng tính bấp bênh trong sản xuất nông nghiệp Do đó, việc phòng chống thiên tai, sâu bệnh hại cây trồng và dịch bệnh cho vật nuôi là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu.
Sự đa dạng về địa hình và loại đất trồng yêu cầu áp dụng các hệ thống canh tác khác nhau ở từng vùng, như trung du với cây công nghiệp lâu năm và chăn nuôi gia súc, trong khi đồng bằng tập trung vào trồng cây ngắn ngày, thâm canh, tăng vụ và nuôi trồng thủy sản.
Nguồn nước dồi dào đóng vai trò then chốt trong sự phát triển nông nghiệp, được coi là yếu tố hàng đầu trong quy tắc "nhất nước, nhì phân, tam cần, tứ giống" Bên cạnh đó, tài nguyên sinh vật phong phú cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi, đồng thời thúc đẩy quá trình lai tạo giống mới.
2.1.2 Giá trị sản lượng và đóng góp vào nền kinh tế của nông nghiệp Việt Nam
Tỷ trọng đóng góp của nông nghiệp vào GDP trong những năm gần đây giảm dần khi các ngành kinh tế khác như công nghiệp, dịch vụ tăng lên.
Hình 1: Biểu đồ về cơ cấu kinh tế của Việt Nam theo ngành giai đoạn 2012-2020
Nguồn: Số liệu của Tổng cục Thống kê
Giữa giai đoạn 2012-2020, tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP Việt Nam đã giảm từ 19,22% xuống còn 14,85%, phản ánh sự chuyển đổi cơ cấu kinh tế sâu sắc của đất nước.
Nông nghiệp Việt Nam đã duy trì mức tăng trưởng bình quân khoảng 3,5% mỗi năm trong hơn 30 năm đổi mới, một con số ấn tượng trong khu vực châu Á và Đông Nam Á Kể từ năm 1989, sau thời kỳ thiếu lương thực, Việt Nam đã nổi lên như một cường quốc xuất khẩu nông sản toàn cầu.
Ngành nông nghiệp đã đóng góp quan trọng vào việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế chung, với mức đóng góp ổn định khoảng 0,22-0,6% Mặc dù tốc độ tăng trưởng của ngành này có sự biến động qua các năm, nhưng vai trò của nó trong nền kinh tế vẫn luôn được duy trì.
Hình 2: Biểu đồ về tốc độ tăng trưởng của ngành Nông nghiệp và mức độ đóng góp vào tốc độ tăng trưởng chung giai đoạn 2012 - 2020 (Đơn vị: %)
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Trong giai đoạn 2012 – 2020, ngành Nông nghiệp Việt Nam ghi nhận tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đạt 2,67% mỗi năm, tuy nhiên có sự biến động qua các năm Đặc biệt, năm 2016, GDP của ngành này chỉ tăng 1,36%, đánh dấu mức tăng trưởng thấp nhất trong toàn bộ giai đoạn.
Chỉ sau 2 năm, vào năm 2018, GDP ngành Nông nghiệp của Việt Nam đã tăng 3,76%, đạt mức cao nhất kể từ năm 2012, chứng minh sự chuyển đổi cơ cấu của ngành này đã mang lại hiệu quả tích cực Theo dữ liệu kinh tế xã hội năm 2018 của Tổng cục Thống kê, GDP của Việt Nam đã mở rộng với tỷ lệ 7,08% hàng năm, là mức cao nhất kể từ năm 2008, trong đó ngành Nông nghiệp đóng góp 0,56% vào tăng trưởng chung của nền kinh tế.
Năm 2019, nông nghiệp Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức nhưng vẫn ghi nhận mức tăng trưởng 2,01% Khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản chịu ảnh hưởng tiêu cực từ hạn hán, biến đổi khí hậu, dẫn đến năng suất và sản lượng cây trồng giảm Ngành chăn nuôi cũng bị thiệt hại nặng nề do dịch tả lợn châu Phi, trong khi nông sản gặp khó khăn trong tiêu thụ và giá xuất khẩu Mặc dù vậy, mức tăng trưởng này vẫn cao hơn so với mức 1,36% của năm 2016.
Năm 2020, ngành Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã vượt qua nhiều thách thức như thời tiết bất thường, thiên tai và dịch bệnh nhờ vào việc áp dụng khoa học – kỹ thuật, tái cơ cấu sản xuất và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả Giá trị sản xuất toàn ngành tăng 2,75% so với năm 2019, trong đó nông nghiệp tăng 2,7%, lâm nghiệp tăng 2,4% và thủy sản tăng 3,3% GDP toàn ngành cũng tăng 2,55%, góp phần đảm bảo an ninh lương thực trong mọi hoàn cảnh.
Ngành nông nghiệp Việt Nam không chỉ đảm bảo an ninh lương thực và tiêu dùng nội địa mà còn đóng góp đáng kể vào xuất khẩu các sản phẩm nông sản chủ lực như gạo, cà phê và thủy sản, mang lại nguồn ngoại tệ lớn cho đất nước.
Hình 3: Biểu đồ về kim ngạch xuất khẩu nông sản của Việt Nam giai đoạn 2014-2020
Nguồn: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Kim ngạch xuất khẩu nông sản của Việt Nam trong giai đoạn 2014-2020 có xu hướng tăng, đạt đỉnh vào năm 2019 với 41,3 tỷ USD Tuy nhiên, trong các giai đoạn 2014-2016 và 2018-2019, mức tăng chỉ ở mức thấp Đặc biệt, năm 2020, do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19, kim ngạch xuất khẩu nông sản đã giảm nhẹ so với năm 2019.
Ngành nông nghiệp đang điều chỉnh cơ cấu sản xuất, chuyển từ mục tiêu số lượng sang chất lượng và giá trị gia tăng Sự thay đổi trong cơ cấu ngành hàng và sản phẩm thể hiện qua việc tăng tỷ trọng các sản phẩm có lợi thế và thị trường như thủy sản, rau, hoa và quả nhiệt đới, đồng thời giảm các sản phẩm có xu hướng tăng cung và nâng cao tỷ trọng hàng chất lượng cao trong tổng sản lượng.
Diện tích các loại cây lương thực truyền thống, bao gồm lúa, đang giảm mạnh Để cải thiện hiệu quả trồng trọt, khoảng 200.000 ha đất lúa kém hiệu quả đã được chuyển đổi sang các cây trồng khác có năng suất cao hơn Đồng thời, việc chuyển đổi cơ cấu giống, thâm canh, phòng trừ sâu bệnh, cùng với ứng dụng khoa học kỹ thuật và cơ giới hóa, đã được đẩy mạnh nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và giảm chi phí sản xuất.
Vai trò của nông nghiệp công nghệ cao đối với nông nghiệp nói riêng và nền kinh tế Việt Nam nói chung
Nông nghiệp công nghệ cao đóng góp đáng kể vào tăng trưởng hằng năm của nền nông nghiệp Việt Nam Theo World Bank, năng suất yếu tố tổng hợp (TFP) của nông nghiệp Việt Nam đã tăng nhanh trong hai thập kỷ qua, nhưng tốc độ tăng trưởng đã giảm dần Cụ thể, trong giai đoạn 2001-2010, TFP chiếm 57% mức tăng trưởng nông nghiệp Việt Nam, thấp hơn so với Thái Lan (83%), Trung Quốc (86%) và Malaysia (92%) Điều này cho thấy ngành nông nghiệp Việt Nam đang thiếu đầu tư, nghiên cứu khoa học và hệ thống đổi mới sáng tạo chưa phát triển mạnh mẽ.
Hình 4: Biểu đồ về tốc độ tăng trưởng của ngành Nông nghiệp giai đoạn
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Trong giai đoạn 2004 - 2016, tốc độ tăng trưởng nông nghiệp giữ ở mức ổn định Năm
Năm 2016, GDP của ngành Nông nghiệp chỉ tăng 1,36%, là mức thấp nhất trong giai đoạn này, cho thấy sự chậm lại trong tăng trưởng TFP Tiến bộ kỹ thuật, nguồn chính của tăng trưởng TFP, đã giảm đóng góp trong những năm gần đây Bên cạnh đó, sự thay đổi quy mô và hiệu quả kỹ thuật cũng giảm, dẫn đến năng suất nông nghiệp suy giảm theo thời gian.
Hình 5: Biểu đồ về tốc độ tăng trưởng TFP của nông nghiệp Việt Nam giai đoạn 2002-2016
Như vậy có thể thấy, nông nghiệp công nghệ cao vừa là mục tiêu, vừa là động lực thúc đẩy cơ cấu lại ngành nông nghiệp nước ta.
Thứ nhất, nông nghiệp công nghệ cao giúp thúc đẩy ứng dụng khoa học công nghệ.
Khoa học công nghệ đang phát triển mạnh mẽ, mang lại nhiều phát minh để nâng cao chất lượng nông nghiệp Tuy nhiên, nhiều nông dân vẫn giữ tư tưởng bảo thủ và không chấp nhận những đổi mới, dẫn đến việc các phát minh không thể tiêu thụ và sản xuất do thiếu lợi nhuận Do đó, sự phát triển của nông nghiệp công nghệ cao và việc ứng dụng khoa học công nghệ có mối quan hệ chặt chẽ; chỉ khi nông nghiệp công nghệ cao được công nhận đúng giá trị, mới tạo ra động lực thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ.
Nông nghiệp công nghệ cao đóng vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất lao động Trước đây, nông nghiệp thường là công việc nặng nhọc, phụ thuộc vào sức người và điều kiện tự nhiên Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ cao giúp nông dân giảm bớt sức lao động và tiết kiệm thời gian sản xuất nông sản Thời gian dư thừa này có thể được sử dụng cho các hoạt động khác, từ đó nâng cao năng suất lao động và tổng sản lượng nông sản.
Nông nghiệp công nghệ cao không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm mà còn tạo ra những sản phẩm chất lượng vượt trội, thân thiện với môi trường Việc ứng dụng công nghệ cao đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các ngành sản xuất và dịch vụ mới, đồng thời hiện đại hóa những ngành hiện có Sản phẩm nông nghiệp công nghệ cao mang tính đặc trưng theo từng vùng sinh thái, đạt năng suất và hiệu quả kinh tế cao, có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ về chất lượng trên thị trường trong nước và quốc tế, đồng thời dễ dàng mở rộng quy mô sản xuất khi có nhu cầu từ thị trường.
Nông nghiệp công nghệ cao đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nông nghiệp bền vững, nhờ vào việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến vào sản xuất, nâng cao hiệu quả và chất lượng nông sản Nhiều chuyên gia khẳng định rằng khoa học và công nghệ là giải pháp then chốt, tạo ra những chuyển biến đột phá trong sản xuất nông nghiệp, góp phần tái cơ cấu nền nông nghiệp và nâng cao đời sống người dân Việc phát triển nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao không chỉ là xu hướng tất yếu trong cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 mà còn giúp Việt Nam hội nhập và phát triển bền vững, hướng tới một nền nông nghiệp hiện đại và toàn diện.
Thuận lợi và khó khăn khi thực hiện nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam
Việt Nam sở hữu nhiều lợi thế để phát triển kinh tế - xã hội và sản xuất nông nghiệp công nghệ cao nhờ vào điều kiện tự nhiên và tài nguyên phong phú Khí hậu nhiệt đới gió mùa giúp đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi phù hợp với từng vùng miền Môi trường sinh thái nông thôn được đầu tư và bảo vệ, tạo nền tảng cho nông nghiệp bền vững Lực lượng lao động dồi dào, nhanh nhạy trong việc học hỏi và sáng tạo, kết hợp với truyền thống cần cù của nông dân, sẽ nâng cao hiệu quả sản xuất Chính sách của nhà nước và sự phát triển của khoa học công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sản xuất nông nghiệp Hệ thống hạ tầng nông nghiệp, từ thủy lợi đến giao thông, đang được cải thiện, cùng với nhiều chương trình phát triển nông nghiệp bền vững, đặc biệt ở vùng núi phía Bắc.
Trình độ khoa học kỹ thuật trong ngành công nghiệp ngày càng được nâng cao, góp phần cải thiện mức độ cơ giới hóa trong sản xuất Sự áp dụng công nghệ cơ giới hóa không chỉ diễn ra trong lĩnh vực công nghiệp mà còn mở rộng sang nông nghiệp, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất.
Cơ sở hạ tầng nông nghiệp, bao gồm hệ thống thủy lợi và mạng lưới đường giao thông liên tỉnh, liên vùng, đã được đầu tư hoàn chỉnh, tạo điều kiện thuận lợi cho công tác tưới tiêu và vận chuyển vật liệu sản xuất đến các vùng sản xuất.
Việt Nam sở hữu dân số đông đảo và lực lượng lao động dồi dào, với nhiều người có trình độ và kinh nghiệm trong lĩnh vực nông nghiệp Đặc biệt, tỷ lệ dân số dưới độ tuổi lao động vẫn chiếm một phần lớn, tạo nguồn bổ sung cho lực lượng lao động trong những năm tới, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội và ngành nông nghiệp cụ thể.
Những mô hình nông nghiệp công nghệ cao đang dần chứng minh hiệu quả kinh tế và trở thành xu hướng chủ đạo cho nông nghiệp Việt Nam Tuy nhiên, lĩnh vực này vẫn phải đối mặt với nhiều khó khăn và những hạn chế nhất định.
Khó khăn về nguồn vốn đầu tư là một thách thức lớn trong phát triển nông nghiệp công nghệ cao Để xây dựng cơ sở hạ tầng, xử lý môi trường, đầu tư giống cây trồng và vật nuôi, cũng như đào tạo lao động, cần một khoản vốn đầu tư đáng kể Cụ thể, để xây dựng một trang trại chăn nuôi quy mô vừa theo mô hình nông nghiệp công nghệ cao, ước tính cần khoảng 140 tỷ đồng - 150 tỷ đồng, gấp 4 đến 5 lần so với trang trại truyền thống Ngoài ra, một ha nhà kính hoàn chỉnh với hệ thống tưới nước và bón phân tự động theo công nghệ Israel cũng cần từ 10 tỷ đồng - 15 tỷ đồng.
Hiện nay, đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn ở nước ta chưa tương xứng với tiềm năng phát triển, chỉ đáp ứng khoảng 55% - 60% nhu cầu Hiệu quả đầu tư trong lĩnh vực này cũng chưa cao Toàn quốc hiện có khoảng 3.500 doanh nghiệp hoạt động trong nông nghiệp, chỉ chiếm 1,01% tổng số doanh nghiệp Đặc biệt, hơn 65% trong số đó là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, với vốn đầu tư dưới 5 tỷ đồng.
Mặc dù lĩnh vực nông, lâm, thủy sản ở Việt Nam có tiềm năng phát triển, nhưng tỷ trọng vốn FDI vào ngành này vẫn rất thấp Đến tháng 10/2015, chỉ có 547 dự án FDI còn hiệu lực với tổng vốn đầu tư khoảng 4 tỷ USD, chiếm 2,8% tổng số dự án và 1,4% tổng vốn FDI tại Việt Nam Việc thiếu vốn đầu tư đang trở thành một rào cản lớn đối với sự phát triển của nông nghiệp công nghệ cao tại nước ta.
Khó khăn trong nguồn nhân lực là một thách thức lớn đối với sự phát triển nông nghiệp công nghệ cao Để đáp ứng yêu cầu này, cần có nguồn nhân lực chất lượng cao, nhưng thực tế cho thấy ở nước ta, số lượng lao động am hiểu về khoa học và kỹ thuật trong nông nghiệp còn hạn chế Chất lượng lao động trong lĩnh vực nông nghiệp hiện nay chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển và hội nhập quốc tế.
Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, năm 2015, 68,8% lao động từ 15 tuổi trở lên làm việc trong khu vực nông thôn, trong khi tỷ lệ lao động đã qua đào tạo chỉ đạt 13,9% Trình độ thấp kém của người lao động đã gây cản trở lớn đến việc tiếp cận khoa học và công nghệ hiện đại Hơn nữa, việc đào tạo đội ngũ chuyên gia trong lĩnh vực nông nghiệp vẫn còn nhiều bất cập và chưa đáp ứng nhu cầu thực tiễn Điều này là một trong những yếu tố quan trọng ngăn cản việc triển khai các chương trình nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, đặc biệt ở những vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn.
Khó khăn trong việc tích tụ đất đai và phát triển hạ tầng nông thôn đang gây cản trở cho sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Để đạt hiệu quả, cần có đất đai quy mô lớn và vị trí thuận lợi cho sản xuất và lưu thông hàng hóa Tuy nhiên, hiện nay, quy hoạch nông nghiệp còn thiếu, quá trình tích tụ đất đai diễn ra chậm Chính sách về đất nông nghiệp chưa đủ khuyến khích nông dân bảo vệ và đầu tư dài hạn vào đất Hơn nữa, nhiều địa phương ưu tiên đất đai thuận lợi cho các khu công nghiệp, đô thị và khu vui chơi giải trí, làm giảm khả năng phát triển nông nghiệp.
Hệ thống đường nông thôn hiện nay chưa đáp ứng kịp thời với sự phát triển nhanh chóng và tiềm năng của các vùng kinh tế nông, lâm, ngư nghiệp Sự thiếu hụt hạ tầng này sẽ tạo ra rào cản lớn cho các doanh nghiệp trong việc đầu tư và phát triển nông nghiệp công nghệ cao tại những khu vực có cơ sở hạ tầng nông thôn yếu kém.
Thị trường tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp công nghệ cao đang gặp khó khăn do sản lượng lớn nhưng thiếu tính toán kỹ lưỡng về khả năng tiêu thụ Hiện tại, thị trường nông sản ở nước ta còn hạn hẹp và không ổn định, dẫn đến khả năng cạnh tranh và hiệu quả kinh tế sản xuất của một số sản phẩm chưa đạt yêu cầu, chưa tương xứng với mức đầu tư đã bỏ ra.
Việt Nam hiện nay chủ yếu xuất khẩu nông sản ở dạng thô và sơ chế, dẫn đến giá trị gia tăng thấp và nhiều sản phẩm chưa có thương hiệu quốc tế Sự cạnh tranh trong thị trường tiêu thụ nông sản nội địa sẽ gia tăng khi hiệp định tự do thương mại có hiệu lực Theo điều tra, khoảng 55% nông sản được tiêu thụ qua hợp đồng liên kết, trong khi 45% còn lại phải bán ở thị trường tự do, tiềm ẩn nhiều rủi ro và bất ổn do chưa có sở giao dịch hàng hóa, gây ra rủi ro về giá.
Sự liên kết giữa hoạt động khoa học - công nghệ tại các tỉnh, thành trong nước hiện còn yếu kém, với nhiều địa phương chưa thiết lập kế hoạch hợp tác chặt chẽ giữa các tổ chức nghiên cứu và cơ quan quản lý Mối quan hệ giữa nghiên cứu khoa học - công nghệ, giáo dục và sản xuất trong lĩnh vực nông nghiệp vẫn còn hạn chế, thiếu sự hợp tác giữa các tổ chức nghiên cứu, trường đại học, doanh nghiệp và nông dân Điều này dẫn đến việc nhiều đề tài và dự án không đáp ứng kịp thời các yêu cầu thực tiễn từ sản xuất và đời sống.
Thành tựu và hạn chế khi thực hiện nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam
2.4.1 Thành tựu ỞỞ̉ nước ta, các cơ quan nghiên cứu đã hoàn thiện nhiều quy trình, tiến bộ kỹ thuật, công nhận hàng chục giống rau, hoa mới, thích hợp cho vụ sớm và trái vụ Các nghiên cứu về giá thể sản xuất rau, hoa giống theo quy mô công nghiệp không dùng đất, sử dụng bạt che phủ đất và tưới nhỏ giọt, tưới phun mưa cũng đã được thử nghiệm bước đầu cho kết quả tốt Ngoài ra còn nhiều nghiên cứu khác thuộc lĩnh vực giống, bảo vệ thực vật, phân bón, thuỷ lợi, chăn nuôi bước đầu đã có những kết quả ứng dụng trong sản xuất Nhiều công nghệ cao (công nghệ
NNCNC của Nhà nước, của các doanh nghiệp trong và ngoài nước đã hình thành và phát triển tại Việt Nam, có thể kể đến như:
Mô hình nuôi tôm trong nhà kính:
Công ty CP Việt Úc tại Bạc Liêu là đơn vị tiên phong trong việc áp dụng công nghệ cao vào nuôi trồng tôm trong nhà kính, với khoản đầu tư hơn 180 tỷ đồng cho diện tích 50ha Mô hình nuôi tôm trong nhà kính của công ty đã đạt sản lượng 50 – 70 tấn/ha/vụ, tương đương khoảng 300 tấn/ha/năm vào năm 2017 So với phương pháp nuôi tôm truyền thống, mô hình này đã nâng sản lượng lên gấp hơn 10 lần, khẳng định vị thế là một trong những mô hình nông nghiệp công nghệ cao thành công nhất tại Việt Nam hiện nay.
Hình 6: Mô hình nuôi tôm trong nhà kính tại Bạc Liêu
Mô hình nuôi tôm trong nhà kính, được biết đến như siêu thâm canh, cho phép nuôi tôm với mật độ cao nhất, từ 300 con/m2 trở lên Trong khi đó, các phương pháp nuôi tôm khác như nuôi quản canh chỉ đạt 3-6 con/m2 và bán thâm canh từ 70-100 con/m2 Việc áp dụng mô hình siêu thâm canh không chỉ tối ưu hóa sản lượng mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế trong ngành nuôi tôm.
Mô hình nuôi tôm siêu thâm canh áp dụng công nghệ cao như nhà màng Israel, công nghệ vi sinh, và công nghệ lọc nước từ Đức-Mỹ Mặc dù chi phí đầu tư lên đến 7 tỷ đồng/ha, gấp 10 lần so với các phương pháp nuôi truyền thống, nhưng sản lượng tôm đạt được lại cao gấp 10 lần, đồng thời giá tôm ổn định hơn và rủi ro giảm thiểu.
Chuỗi cung ứng khép kín công nghệ cao tại Nghệ An
Tập đoàn TH là một trong những công ty tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ cao vào nông nghiệp Ngay từ khi thành lập, doanh nghiệp đã xác định mục tiêu xây dựng chuỗi cung ứng hoàn chỉnh, với công nghệ cao được xem như "chìa khóa vàng" để phát triển nền nông nghiệp sạch.
Năm 2009, TH đã ra mắt trang trại nuôi bò và nhà máy chế biến sữa đầu tiên tại Nghĩa Đàn, Nghệ An, tạo nên một chuỗi sản xuất khép kín từ trang trại đến ly sữa tươi sạch cho người tiêu dùng Tập đoàn đầu tư 37.000 hecta vùng nguyên liệu riêng, đảm bảo cung cấp thức ăn đạt chuẩn cho đàn bò.
Tập đoàn thực hiện quy trình chăm sóc và kiểm tra sức khỏe cho đàn bò 45.000 con được chọn lọc về gen và giống, nhằm đảm bảo nguồn sữa đạt tiêu chuẩn cao Cuối cùng, sản phẩm được phân phối qua hệ thống cửa hàng TH True Mart rộng khắp.
Hình 7: Hệ thống rau trong nhà màng của Tập đoàn TH
Năm 2013, TH đã áp dụng chuỗi cung ứng khép kín trong mô hình sản xuất rau hữu cơ với thương hiệu FVF Tại trang trại 300 ha ở Nghệ An và 200 ha ở Đà Lạt, tập đoàn chủ động kiểm soát từ giống cây, quy trình canh tác đến hệ thống phân phối tại Nghệ An và các thành phố lớn.
Mô hình sản xuất rau 5 không loại bỏ hoàn toàn phân bón hóa học, chất kích thích sinh trưởng, thuốc bảo vệ thực vật hóa học, chất diệt cỏ và biến đổi gen, đồng thời thiết lập vùng đệm cho sản xuất Trang trại sử dụng chất thải từ trồng trọt và phân động vật làm phân bón, kết hợp với canh tác cơ giới để nâng cao hiệu quả, kiểm soát cỏ dại và sâu bệnh.
Vào tháng 12/2015, 37 sản phẩm rau củ từ trang trại FVF đã được cấp chứng chỉ canh tác hữu cơ USDA-NOP của Mỹ và EC 834/2007 của EU bởi tổ chức Control Union Việc áp dụng công nghệ cao tại FVF đã tối ưu hóa hiệu quả sản xuất quy mô lớn, với năng suất bình quân trong nhà kính đạt 25 - 30 tấn/nhà/vụ (khoảng 50 - 60 tấn/ha/vụ, tùy loại củ quả), tăng 3 - 5 lần so với trước đây và lợi nhuận cũng tăng hơn 3 lần Hiện nay, doanh thu từ sản xuất rau sạch công nghệ cao tại FVF đạt trên 45 tỷ đồng/năm.
Mô hình trồng nấm ứng dụng công nghệ cao
Ông Tăng Đức tại Đức Trọng, Lâm Đồng, đã thành công trong việc phát triển trại nấm mỡ, đóng góp vào phong trào nông nghiệp công nghệ cao Việt Nam Doanh thu của trại nấm hiện đạt triệu đô, với chất lượng sản phẩm được công nhận là số 1 trên thị trường nội địa và xuất khẩu sang nhiều thị trường quốc tế khó tính.
Hình 8: Mô hình trồng nấm ứng dụng công nghệ cao tại Lâm Đồng
Ông Đức đã đầu tư khoảng 1 triệu USD cho dây chuyền sản xuất nấm mỡ, sử dụng máy móc hiện đại giúp tăng sản lượng lên gấp 10 lần Mỗi tháng, dây chuyền này có khả năng xuất ra 15 tấn nấm mỡ mà vẫn đảm bảo chất lượng cao.
Trại nấm mỡ của ông Đức, theo Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lâm Đồng, là một trong những mô hình nông nghiệp công nghệ cao tiên tiến nhất tại Việt Nam Sản phẩm từ mô hình này đạt tiêu chuẩn VietGAP và có khả năng xuất khẩu sang nhiều quốc gia lớn, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Nuôi bò công nghệ 5 sao ở Thanh Hóa
Tháng 4/2021, Vinamilk khánh thành trang trại bò sữa số 1 thuộc tổ hợp 3.000 tỷ đồng nuôi bò sữa công nghệ cao tại huyện Yên Định, Thanh Hóa.
Nông trại của Vinamilk thành công trong việc thực hiện bốn triết lý chính trong ngành nuôi bò sữa: đảm bảo bò được ăn ngon, ngủ tốt và sản xuất nhiều sữa; tối ưu hóa quy trình sản xuất để có nhiều lứa bò kế tiếp; bảo vệ môi trường; và phát triển cộng đồng xung quanh trang trại.
Hệ thống CowScout cho phép theo dõi sức khỏe của từng chú bò thông qua việc đeo vòng theo dõi có mã số riêng trong 10 ngày Đối với các chú bê con, ngoài việc sử dụng máy uống sữa tự động, mỗi con còn được gắn thẻ hoặc vòng cổ có mã ID để ghi chép thói quen ăn uống, lưu trữ dữ liệu và nhanh chóng báo cáo khi phát hiện bất thường.
Hình 9: Trang trại nuôi bò công nghệ 5 sao ở Thanh Hóa