TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài
Du lịch là một ngành kinh tế tổng hợp có vai trò ngày càng quan trọng trong phát triển kinh tế, chính trị và xã hội, đồng thời bảo vệ tài nguyên môi trường Phát triển bền vững du lịch là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của mỗi quốc gia và địa phương Tuy nhiên, việc thực hiện phát triển bền vững trong du lịch là một nhiệm vụ phức tạp, liên quan đến nhiều chủ thể như Nhà nước, doanh nghiệp du lịch, du khách và cộng đồng địa phương Các vấn đề này có mối quan hệ tương hỗ, bao gồm hệ thống luật lệ, cơ chế chính sách, đầu tư hạ tầng, lợi ích và trách nhiệm của doanh nghiệp, cũng như sự tham gia của cộng đồng dân cư tại điểm đến.
Đại hội IX của Đảng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển du lịch thành ngành kinh tế mũi nhọn, khai thác lợi thế về điều kiện tự nhiên, văn hóa và lịch sử để đáp ứng nhu cầu du lịch trong nước và quốc tế Nghị quyết số 36-NQ/TW cũng chỉ ra ưu tiên phát triển du lịch và dịch vụ biển dựa trên tiềm năng tài nguyên của Việt Nam Đến năm 2019, du lịch Việt Nam đạt doanh thu 755.000 tỷ đồng (32,8 tỷ USD), tăng gấp 560 lần so với năm 1990, trong đó khách quốc tế đóng góp 421.000 tỷ đồng (18,3 tỷ USD) và khách nội địa 334.000 tỷ đồng (14,5 tỷ USD), góp phần khoảng 10% vào GDP cả nước.
Khánh Hòa, với vị trí địa lý thuận lợi và cảnh quan thiên nhiên phong phú, đang nổi lên như một điểm đến du lịch hấp dẫn tại Miền Trung - Tây Nguyên Khu vực này không chỉ thu hút du khách nhờ du lịch biển đảo, văn hóa, lịch sử và sinh thái núi rừng mà còn nhờ vào các lễ hội và sự kiện đặc sắc Để phát triển du lịch bền vững, công tác quản lý nhà nước, quy hoạch, đầu tư, và phát triển năng lực kinh doanh đã được chú trọng, cùng với nỗ lực trong công tác tuyên truyền, quảng bá, đảm bảo an ninh trật tự và vệ sinh môi trường, cũng như đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Khánh Hòa nổi tiếng với nhiều điểm du lịch hấp dẫn như Vinpearl Land, bãi biển Nha Trang, Viện Hải dương học, đảo Hòn Mun, Tháp Bà Ponagar và chùa Long Sơn Các lễ hội văn hóa như Lễ hội Tháp Bà và Lễ hội Cầu ngư cũng rất phát triển, tạo nên bức tranh du lịch phong phú cho Nha Trang Với điều kiện tự nhiên và tiềm năng du lịch, Khánh Hòa đã chứng kiến sự tăng trưởng ấn tượng, từ 2,2 triệu lượt khách năm 2011 lên hơn 7 triệu lượt khách năm 2019, với tốc độ tăng trưởng bình quân 15,7% Doanh thu từ dịch vụ du lịch cũng tăng từ 16,48% năm 2011 lên 31,47% năm 2019, góp phần quan trọng vào GRDP của tỉnh.
Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, phát triển du lịch Khánh Hòa trong giai đoạn vừa qua vẫn thiếu tính bền vững và gặp nhiều thách thức Sự phát triển nhanh chóng của các cơ sở kinh doanh du lịch không đi đôi với chất lượng dịch vụ, dẫn đến thiếu hụt lao động có trình độ chuyên môn cao và gia tăng ô nhiễm môi trường Cơ cấu nguồn khách chưa đa dạng, với tỷ lệ khách Trung Quốc tăng từ 3% năm 2011 lên gần 70% năm 2019, trong khi khách Tây Âu giảm từ 47% xuống còn 5% Địa bàn du lịch chưa được mở rộng, thiếu các loại hình dịch vụ mới và mức chi tiêu bình quân của du khách chỉ đạt 1,5 triệu đồng/ngày Thời gian lưu trú của khách nội địa và quốc tế cũng khá ngắn, lần lượt là 2 và 3 ngày Chiến lược phát triển thị trường khách chưa nhạy bén với biến động kinh doanh, trong khi các công ty du lịch thiếu định hướng bền vững Ngoài ra, sự gia tăng nhanh chóng của khách từ Trung Quốc, Nga và Hàn Quốc đã tạo ra áp lực lên hạ tầng giao thông và các điểm du lịch, nhưng các vấn đề văn hóa-xã hội và môi trường chưa được kiểm soát hiệu quả.
Du lịch, được coi là ngành "Công nghiệp không khói-SI", đang phát triển nhanh chóng và đóng góp quan trọng cho nền kinh tế toàn cầu Với tiềm năng to lớn, du lịch ngày càng được xem là một trong những ngành kinh tế lớn nhất thế giới (Harris, 2000) Do đó, phát triển bền vững trong lĩnh vực du lịch đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà khoa học và quản lý cả trong và ngoài nước Nhiều nghiên cứu liên quan đến phát triển bền vững du lịch đã được thực hiện, với các tiếp cận đa dạng về các khía cạnh bền vững, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển có nhiều điểm tương đồng với Việt Nam như Urquhart (1998), Tosun (2001), UNWTO (2005), Amir và cộng sự (2014), Huang (2011), và Angelkova cùng các cộng sự (2012).
Trong khi đó, một số nghiên cứu ở Việt Nam của Lưu Đức Hải và cộng sự (2001); Trần Tiến Dũng (2006); Nguyễn Đức Tuy (2014); Nguyễn Văn Hợp (2014)
Vũ Văn Đông (2014) và Lê Chí Công (2015) đã kế thừa các nghiên cứu toàn cầu để phân tích nội hàm phát triển bền vững du lịch, xây dựng tiêu chí đánh giá tính bền vững và đo lường mức độ bền vững cho từng loại hình du lịch Các tác giả đã nhấn mạnh ba góc độ của tính bền vững trong phát triển du lịch: góc độ kinh tế, tập trung vào nâng cao chất lượng dịch vụ và năng lực cạnh tranh; góc độ xã hội, đảm bảo lợi ích cho cộng đồng địa phương mà không ảnh hưởng đến thế hệ tương lai; và góc độ môi trường, chú trọng vào khai thác, gìn giữ và bảo tồn tài nguyên du lịch.
Mặc dù phát triển bền vững du lịch đã thu hút sự chú ý tại Việt Nam trong thời gian gần đây, nhưng các nghiên cứu hàn lâm và thực nghiệm về vấn đề này vẫn còn hạn chế Đặc biệt, các đánh giá tổng thể về phát triển bền vững du lịch chưa được thực hiện đầy đủ trên ba khía cạnh chính: kinh tế, xã hội và môi trường Điều này trái ngược với các nghiên cứu diễn ra ở các quốc gia phát triển, nơi có điều kiện thuận lợi hơn cho sự phát triển bền vững của ngành du lịch.
Luận án này áp dụng lý thuyết phát triển bền vững kết hợp với các phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng để làm rõ tính bền vững trong phát triển du lịch tại Khánh Hòa Nghiên cứu nhằm tìm ra giải pháp phát triển du lịch địa phương, phát huy lợi thế của ngành du lịch Khánh Hòa, đồng thời khắc phục những hạn chế hiện tại Đánh giá thực trạng phát triển du lịch tỉnh Khánh Hòa dưới góc nhìn phát triển bền vững là nhiệm vụ cấp thiết và chiến lược cho phát triển kinh tế - xã hội Từ những lý do này, tác giả đã chọn đề tài “Phát triển bền vững du lịch tỉnh Khánh Hòa” cho luận án của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết này dựa trên khung lý thuyết phát triển bền vững du lịch để phân tích tình hình phát triển du lịch tại Khánh Hòa trong thời gian qua Luận án sẽ đề xuất các định hướng và giải pháp đồng bộ nhằm thúc đẩy hoạt động du lịch tại Khánh Hòa trong tương lai, hướng tới sự bền vững.
Làm rõ bản chất, vai trò, nguyên tắc phát triển bền vững du lịch
Xây dựng hệ thống chỉ tiêu đánh giá tính bền vững của du lịch Khánh Hòa theo góc độ kinh tế, xã hội và môi trường
Phân tích và đánh giá thực trạng phát triển bền vững du lịch Khánh Hòa giai đoạn 2011-2019 từ ba khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường Đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao tính bền vững của ngành du lịch Khánh Hòa trong thời gian tới.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu lý luận và thực trạng phát triển du lịch Khánh Hòa theo quan điểm bền vững
Nghiên cứu này nhằm làm rõ thực trạng phát triển du lịch tại Khánh Hòa trong giai đoạn 2011-2019, đồng thời đưa ra tầm nhìn hướng tới năm 2030 với mục tiêu phát triển bền vững Phân tích và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch trong khu vực sẽ giúp định hình chiến lược tương lai, đảm bảo sự phát triển hài hòa giữa kinh tế và bảo vệ môi trường.
Phương pháp nghiên cứu
Luận án sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng nhằm giải quyết các mục tiêu nghiên cứu đã đặt ra cụ thể:
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để xây dựng các chỉ tiêu đánh giá thực trạng phát triển du lịch Khánh Hòa theo hướng bền vững và để phát triển các chỉ tiêu đánh giá sự hài lòng của du khách.
Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng nhằm điều tra dữ liệu thực tế từ chuyên gia và khách du lịch, phân tích kết quả khảo sát dữ liệu sơ cấp bằng phần mềm SPSS và Excel Quá trình này bao gồm thống kê và phân tích hệ thống các dữ liệu sơ cấp, cũng như đánh giá các hạn chế, nguyên nhân và mức độ quan trọng, tính khả thi của các giải pháp được đề xuất.
Tổng quan các công trình nghiên cứu
1.5.1 Các nghiên cứu trên thế giới
Phát triển bền vững (PTBV), đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch, đang thu hút sự chú ý của các nhà khoa học và nhà quản lý Họ tập trung nghiên cứu các nguyên tắc, tiêu chí và hệ thống chỉ tiêu để đánh giá hiệu quả của sự phát triển bền vững trong ngành này.
Các nghiên cứu cho thấy phát triển bền vững (PTBV) được xây dựng trên ba trụ cột chính: PTBV kinh tế, PTBV xã hội và PTBV môi trường Những trụ cột này có mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau, và mục tiêu tổng thể của PTBV là đảm bảo sự ổn định lâu dài cho cả nền kinh tế và môi trường Để đạt được điều này, cần tích hợp và công nhận các yếu tố kinh tế, môi trường và xã hội trong quá trình ra quyết định.
“Basic Principles of Sustainable Development” của Harris (2000); “The Future Of
Sustainable Development” của Ekins (2009); “Links Between the Pillars of Sustainable Development” của Teodorescu (2012); “Theoretical Definitions and
Models of Sustainable Development that Apply to Human Factors and Ergonomics” của Thatcher (2014), “The Concept of Sustainable Development: Definition and
Nghiên cứu xây dựng mục tiêu PTBV: Báo cáo nghiên cứu của Tổ chức du lịch thế giới (UNWTO) (2005) với chủ đề “Making Tourism More Sustainable: A
Hướng dẫn dành cho các nhà hoạch định chính sách đã đề ra 12 mục tiêu cụ thể cho chương trình phát triển bền vững du lịch, bao gồm: (1) Đảm bảo khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững cho các điểm du lịch và doanh nghiệp; (2) Tối đa hóa đóng góp của du lịch vào sự thịnh vượng kinh tế địa phương; (3) Tăng cường số lượng và chất lượng việc làm địa phương, đảm bảo công bằng về lương và điều kiện làm việc; (4) Phân phối hợp lý lợi ích kinh tế và xã hội từ du lịch đến cộng đồng, đặc biệt là người nghèo; (5) Cung cấp trải nghiệm an toàn và thỏa mãn cho du khách, không phân biệt đối xử; (6) Tham gia và trao quyền cho cộng đồng địa phương trong quy trình lập kế hoạch và quản lý phát triển du lịch.
Để duy trì và nâng cao chất lượng cuộc sống trong cộng đồng địa phương, cần chú trọng đến cấu trúc xã hội và khả năng tiếp cận các nguồn tài nguyên, tiện nghi cùng hệ thống hỗ trợ, đồng thời ngăn chặn mọi hình thức suy thoái và khai thác xã hội Việc tôn trọng và bảo tồn các di sản lịch sử, văn hóa, truyền thống và tính đặc trưng của cộng đồng địa phương cũng rất quan trọng Hơn nữa, cần duy trì và nâng cao chất lượng cảnh quan, cả ở thành phố lẫn nông thôn, nhằm tránh sự suy thoái về mặt vật lý và hình ảnh của môi trường.
Việc bảo tồn các khu vực tự nhiên, môi trường sống và động vật hoang dã là vô cùng quan trọng, giúp giảm thiểu thiệt hại cho hệ sinh thái Đồng thời, cần giảm thiểu việc sử dụng các nguồn tài nguyên khan hiếm và không tái tạo trong phát triển thiết bị và dịch vụ du lịch Bên cạnh đó, việc giảm thiểu ô nhiễm không khí, nước và đất đai, cũng như hạn chế phát sinh chất thải từ các doanh nghiệp du lịch và du khách, là những yếu tố cần thiết để bảo vệ môi trường.
Các nghiên cứu đề cập đến các nguyên tắc PTBV: Đại diện cho nhóm này đó là nghiên cứu của Urquhart (1998) với chủ đề “The Sustainable Development of
Tourism in Africa” đã đưa ra 05 nguyên tắc chính để PTBV du lịch tại Châu Phi: (1)
Phát triển du lịch bền vững cần xem xét tổng thể các yếu tố xã hội, kinh tế, công nghệ và sinh thái Chính sách quản lý du lịch ở tất cả các cấp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững Cần có tư duy dài hạn, ít nhất ba thế hệ, để cân bằng giữa tự nhiên và khả năng khai thác của con người Phát triển bền vững du lịch phải đáp ứng nhu cầu con người đồng thời bảo vệ tính toàn vẹn của hệ sinh thái Sự tham gia của cộng đồng địa phương và các bên liên quan khác là rất cần thiết trong quá trình phát triển du lịch.
Du lịch bền vững cần tuân thủ 06 nguyên tắc quan trọng: (1) Giảm thiểu tác động của hoạt động du lịch đến môi trường để bảo vệ sinh thái, bao gồm việc đóng góp tài chính cho các khu bảo tồn; (2) Bảo vệ cộng đồng địa phương bằng cách giảm thiểu tác động tiêu cực từ du lịch, nhằm đảm bảo sự bền vững xã hội; (3) Bảo tồn văn hóa và phong tục truyền thống của các cộng đồng địa phương, giảm thiểu tác động tiêu cực từ hoạt động du lịch để đạt được tính bền vững văn hóa.
Để đạt được sự bền vững kinh tế trong phát triển du lịch, cần tối đa hóa lợi ích kinh tế cho người dân địa phương Điều này bao gồm việc giáo dục, chuẩn bị và cung cấp thông tin cho cộng đồng Bên cạnh đó, kiểm soát địa phương cũng là một nguyên tắc cơ bản trong việc đảm bảo du lịch bền vững.
Nghiên cứu của Huang (2011) về "Thực hành tốt trong du lịch bền vững" đã phát triển một hệ thống đo lường dựa trên các tiêu chí và chỉ số được chấp nhận rộng rãi Hệ thống này không chỉ giúp giám sát mà còn hỗ trợ trong công tác báo cáo về thực hành du lịch bền vững Khung nghiên cứu du lịch bền vững mà tác giả xây dựng cung cấp một cơ sở vững chắc cho việc đánh giá và cải thiện các hoạt động du lịch.
Bài viết đề cập đến 08 tiêu chí quan trọng trong phát triển du lịch bền vững, bao gồm: (1) Biến đổi khí hậu, năng lượng và hiệu quả tài nguyên; (2) Di sản thiên nhiên và văn hóa; (3) Đánh giá chất lượng, chứng nhận và xây dựng thương hiệu; (4) Quản lý chuỗi cung ứng bền vững cho doanh nghiệp vừa và nhỏ; (5) Quản lý điểm đến và quản trị tốt; (6) Vận tải và du lịch bền vững; (7) Mạng lưới tri thức, đào tạo và giáo dục; và (8) Tiêu thụ bền vững, sản xuất và du lịch Nghiên cứu của Anna Torres và Saarinen (2014) đã phân tích hệ thống việc lựa chọn và vận dụng các tiêu chí đánh giá phát triển bền vững du lịch từ các tác giả như McCool, Chris, Moore, McElroy, Sanchez, Castellani và Blancas, đồng thời chỉ ra những thách thức trong việc áp dụng các chỉ tiêu này ở cấp độ địa phương.
Research on factors influencing sustainable tourism development highlights three key elements identified by Butler (1999) in his study "Sustainable Tourism: A State-of-the-Art Review." These elements are: (1) destination carrying capacity, (2) control over tourism overload, and (3) mass or conventional tourism Additionally, Tosun (2001) addresses the challenges associated with sustainable tourism, further emphasizing the importance of these factors in the tourism industry.
Phát triển du lịch bền vững ở các nước đang phát triển, đặc biệt là tại Turkey, đối mặt với nhiều thách thức như ưu tiên chính sách kinh tế quốc gia, cấu trúc hành chính công, vấn đề môi trường do thương mại hóa và hệ thống du lịch quốc tế Nghiên cứu của Angelkovaa (2012) chỉ ra rằng du lịch có ảnh hưởng lớn đến phát triển bền vững, với sự cần thiết phải mở rộng hợp tác giữa các công ty du lịch, điểm đến và các cơ quan ở nhiều cấp độ để giải quyết các thách thức và duy trì tính cạnh tranh Cơ hội cho phát triển bền vững du lịch phụ thuộc vào chất lượng môi trường, bảo tồn di sản thiên nhiên và văn hóa, cũng như các giá trị và nguồn lực khác Tính bền vững được hiểu là loại hình du lịch góp phần bảo vệ và thúc đẩy môi trường, thiên nhiên, giá trị văn hóa và sự toàn vẹn của cộng đồng địa phương Nghiên cứu của Amir và cộng sự (2015) tiếp tục khám phá chủ đề phát triển du lịch bền vững.
Nghiên cứu "Khả năng phục hồi cộng đồng cho du lịch nông thôn ở Malaysia" đã chỉ ra rằng quy hoạch du lịch bền vững (PTBV) có thể nâng cao khả năng phục hồi của các cộng đồng nông thôn tại Malaysia Việc áp dụng PTBV trong du lịch nông thôn không chỉ giúp cải thiện điều kiện sống của người dân địa phương mà còn tạo ra các cơ hội phát triển kinh tế Để duy trì sự phát triển bền vững và khả năng phục hồi của cộng đồng, cần thiết phải thiết lập các chiến lược hiệu quả trong quản lý và phát triển du lịch nông thôn.
Cuối cùng, nghiên cứu của Ninerola và các cộng sự (2019) với chủ đề
Nghiên cứu "Tourism Research on Sustainability: A Bibliometric Analysis" đã chỉ ra rằng từ năm 1987 đến 2018, có 4647 bài báo được xuất bản liên quan đến phát triển bền vững du lịch, nhấn mạnh những vấn đề thống nhất và chưa thống nhất trong đánh giá phát triển du lịch bền vững và triết lý giảm tăng trưởng Mặc dù du lịch sinh thái thường được coi là đồng nghĩa với bền vững, nhưng các tác giả cảnh báo rằng du lịch sinh thái không tự động đảm bảo tính bền vững; để được coi là bền vững, nó cần phải có hiệu quả kinh tế, môi trường phù hợp và được chấp nhận về mặt văn hóa xã hội Nghiên cứu khuyến nghị cần tiếp tục khám phá mối quan hệ giữa du lịch bền vững với các khái niệm như đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, nhằm đáp ứng kỳ vọng của các bên liên quan và cung cấp bằng chứng thực nghiệm về hiệu quả của các chính sách ở cả cấp địa phương và quốc tế, từ đó nâng cao hiệu quả và tái sử dụng nguồn lực.
Các nghiên cứu về phát triển bền vững du lịch thường nhấn mạnh ba khía cạnh chính Khía cạnh đầu tiên là "kinh tế", tập trung vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch, giá trị cho các bên liên quan và khả năng cạnh tranh của điểm đến Khía cạnh thứ hai là "xã hội", yêu cầu phát triển du lịch phải mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương mà không ảnh hưởng đến lợi ích của các thế hệ tương lai Cuối cùng, khía cạnh "môi trường" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khai thác, gìn giữ và bảo tồn tài nguyên du lịch.
1.5.2 Các nghiên cứu tại Việt Nam
Đóng góp của luận án
Luận án đã đóng góp quan trọng về lý luận bằng cách xây dựng hệ thống chỉ tiêu đánh giá tính bền vững của phát triển du lịch, đặc biệt phù hợp với đặc thù của một địa phương, từ ba góc độ chính: kinh tế, xã hội và môi trường.
Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của du lịch Khánh Hòa, cần áp dụng các phương pháp phân tích định lượng phù hợp, tập trung vào các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường.
Sử dụng phương pháp phân tích định lượng nhằm đánh giá các hạn chế, nguyên nhân và thứ tự ưu tiên các giải pháp phù hợp
Luận án không chỉ đóng góp về lý thuyết mà còn mang lại những giá trị thực tiễn quan trọng Đã phân tích và đánh giá thực trạng phát triển du lịch Khánh Hòa theo hướng bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường Sử dụng mô hình HOLSAT để đo lường mức độ hài lòng của du khách, từ đó củng cố đánh giá về phát triển bền vững du lịch Khánh Hòa Kết hợp 34 chỉ tiêu để đánh giá tính bền vững trong ba khía cạnh này Phương pháp chuyên gia đã được áp dụng để xác định nguyên nhân hạn chế, từ đó xây dựng 09 giải pháp nhằm phát triển du lịch Khánh Hòa bền vững trong tương lai Tác giả đã đánh giá tính khả thi và mức độ quan trọng của từng giải pháp, đồng thời đề xuất các kiến nghị với cơ quan quản lý nhà nước và các đơn vị kinh doanh du lịch tại Khánh Hòa nhằm thúc đẩy phát triển du lịch bền vững.
Kết cấu của luận án
Chương 1: Tổng quan vấn đề nghiên cứu Chương 2: Cơ sở lý thuyết về phát triển bền vững du lịch Chương 3: Thiết kế nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu Chương 5: Một số giải pháp góp phần phát triển bền vững du lịch Khánh Hòa
Trong Chương 1, tác giả nhấn mạnh tính cấp thiết của nghiên cứu phát triển bền vững du lịch, đặc biệt là tại Việt Nam, nơi mà các nghiên cứu hàn lâm còn hạn chế Luận án xác định mục tiêu làm rõ bản chất và vai trò của phát triển bền vững du lịch, xây dựng hệ thống chỉ tiêu đánh giá tại Khánh Hòa, và phân tích thực trạng từ 2011-2019 Đối tượng nghiên cứu tập trung vào lý luận và thực trạng phát triển du lịch Khánh Hòa với tầm nhìn đến năm 2030 Luận án sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng để đạt được mục tiêu đề ra Tác giả cũng tổng quan các nghiên cứu về phát triển bền vững trong và ngoài nước, chỉ ra khoảng trống nghiên cứu và đề xuất giải pháp cho phát triển bền vững du lịch Khánh Hòa Kết cấu của luận án bao gồm 05 chương: Tổng quan vấn đề nghiên cứu, Cơ sở lý thuyết, Phương pháp nghiên cứu, Kết quả nghiên cứu, và Giải pháp phát triển bền vững du lịch Khánh Hòa.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG DU LỊCH
Một số khái niệm liên quan phát triển bền vững du lịch
Theo UNWTO (2002), du lịch được định nghĩa là tất cả các hoạt động của những người du hành tạm thời với mục đích tham quan, khám phá, trải nghiệm, nghỉ ngơi, giải trí, thư giãn, hoặc thực hiện các hoạt động nghề nghiệp khác trong thời gian không quá một năm, ngoài môi trường sống định cư, nhưng không bao gồm các chuyến đi có mục đích chính là kiếm tiền.
Theo Luật Du lịch 2017, du lịch được định nghĩa là những hoạt động liên quan đến việc di chuyển của con người ra khỏi nơi cư trú thường xuyên trong thời gian không quá một năm Mục đích của du lịch bao gồm tham quan, nghỉ dưỡng, giải trí, tìm hiểu và khám phá tài nguyên du lịch, hoặc kết hợp với các mục đích hợp pháp khác.
Thuật ngữ “PTBV” lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1980 trong ấn phẩm Chiến lược bảo tồn Thế giới của IUCN, nhấn mạnh rằng sự phát triển của nhân loại không chỉ nên tập trung vào phát triển kinh tế mà còn cần tôn trọng nhu cầu xã hội và tác động đến môi trường sinh thái.
Khái niệm phát triển bền vững (PTBV) được phổ biến rộng rãi từ năm 1987 qua Báo cáo Brundtland, hay còn gọi là Báo cáo Our Common Future, của Ủy ban Thế giới về môi trường và phát triển (WCED) Báo cáo nhấn mạnh rằng PTBV là “sự phát triển có thể đáp ứng được những nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng, tổn hại đến những khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.”
Năm 1989, Nghị quyết 44/228 của Đại hội đồng Liên hiệp quốc đã đặt nền móng cho Hội nghị về môi trường và phát triển của Liên hiệp quốc, diễn ra vào năm 1992 tại Rio de Janeiro, Brazil Hội nghị thượng đỉnh về Trái Đất đã thu hút sự tham gia của hơn 200 quốc gia và các tổ chức phi chính phủ, thống nhất các nguyên tắc cơ bản và phát động Chương trình Nghị sự 21 (Agenda 21) vì sự phát triển bền vững Tại đây, bản Tuyên ngôn Rio về môi trường và phát triển cùng với các văn kiện quan trọng như hiệp định về sự đa dạng sinh học và bộ khung về biến đổi khí hậu đã được thông qua Chương trình Nghị sự 21 đã trở thành chiến lược phát triển toàn cầu trong thế kỷ XXI, với "Mục tiêu phát triển thiên niên kỷ" tập trung vào các vấn đề như xóa đói, giảm nghèo, giáo dục tiểu học, bình đẳng giới, sức khỏe bà mẹ và trẻ em, phòng chống bệnh tật, bảo vệ môi trường và phát triển hợp tác toàn cầu.
Năm 2002, Hội nghị thượng đỉnh Thế giới về Phát triển bền vững tại Johannesburg, Nam Phi đã đánh giá những thành tựu trong 10 năm qua theo Tuyên ngôn Rio và Chương trình Nghị sự 21 Hội nghị tập trung vào các mục tiêu ưu tiên như xóa nghèo đói, phát triển sản phẩm tái sinh và thân thiện với môi trường, cùng với việc bảo vệ và quản lý tài nguyên thiên nhiên Ngoài ra, chủ đề toàn cầu hóa liên quan đến sức khỏe và phát triển cũng được thảo luận, với cam kết từ các quốc gia tham dự về việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững trước năm 2005.
Theo Luật Bảo vệ môi trường (2014), quan điểm PTBV được thể hiện:
PTBV là phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng thỏa mãn nhu cầu của các thế hệ tương lai Điều này yêu cầu sự kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường.
2.1.3 Mối quan hệ giữa du lịch và phát triển bền vững
Du lịch đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững (PTBV) và đối mặt với nhiều thách thức Ngành du lịch không chỉ năng động và phát triển mạnh mẽ mà còn góp phần đáng kể vào nền kinh tế của nhiều quốc gia và điểm đến Hơn nữa, du lịch tạo ra mối liên kết đặc biệt giữa du khách, ngành công nghiệp, môi trường và cộng đồng địa phương, điều này càng nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Mối quan hệ đặc biệt giữa du lịch và phát triển bền vững (PTBV) hình thành do khách du lịch chủ động tìm kiếm nhà sản xuất và sản phẩm du lịch, khác với nhiều lĩnh vực khác Điều này tạo ra ba khía cạnh quan trọng và độc đáo trong mối quan hệ này.
Du lịch, với bản chất là một ngành dịch vụ, chủ yếu tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm tại những địa điểm mới Điều này đồng nghĩa với việc có sự tương tác đáng kể giữa du khách, cộng đồng địa phương và môi trường xung quanh, cả trực tiếp lẫn gián tiếp.
Du lịch giúp nâng cao nhận thức của du khách và nhà cung cấp sản phẩm về các vấn đề môi trường cũng như sự khác biệt giữa các quốc gia và nền văn hóa Thái độ và mối quan tâm đến các vấn đề bền vững không chỉ xuất hiện trong chuyến đi mà còn ảnh hưởng đến lối sống của mọi người trong suốt cuộc đời.
Ngành du lịch chủ yếu dựa vào nhu cầu của du khách muốn trải nghiệm môi trường tự nhiên nguyên vẹn và trong lành, các khu vực tự nhiên hấp dẫn, cũng như những giá trị văn hóa và lịch sử truyền thống Sự phụ thuộc này thể hiện rõ qua việc du khách trân trọng những tình cảm nồng ấm từ các nhà cung cấp dịch vụ du lịch tại các điểm đến.
2.1.4 Phát triển bền vững du lịch
Du lịch bền vững, theo định nghĩa của UNWTO (1992), là việc phát triển các hoạt động du lịch nhằm đáp ứng nhu cầu của khách du lịch và người dân địa phương, đồng thời bảo tồn và tôn tạo các nguồn tài nguyên cho sự phát triển du lịch trong tương lai Nó bao gồm việc quản lý nguồn tài nguyên để thỏa mãn nhu cầu kinh tế, xã hội và thẩm mỹ của con người, trong khi vẫn duy trì sự toàn vẹn văn hóa, đa dạng sinh học, và phát triển các hệ sinh thái cùng hệ thống hỗ trợ cuộc sống.
Theo Butler (1993), phát triển du lịch bền vững (PTBV) là quá trình phát triển và duy trì trong một không gian và thời gian nhất định, nơi có sự hiện diện của cộng đồng và môi trường Sự phát triển này cần đảm bảo không làm giảm khả năng thích ứng của con người với môi trường, đồng thời ngăn chặn những tác động tiêu cực đến sự phát triển lâu dài Quan điểm này đã được nhiều tác giả khác như Murphy (1994) và Mowforth cùng Munt (1998) đồng thuận.
Du lịch bền vững, theo Hội đồng Du lịch và Lữ hành quốc tế (1996), được định nghĩa là việc đáp ứng nhu cầu hiện tại của du khách và khu vực du lịch, đồng thời đảm bảo khả năng đáp ứng nhu cầu cho các thế hệ du lịch tương lai.
Mô hình phát triển bền vững và phát triển bền vững du lịch
2.2.1 Mô hình phát triển bền vững
2.2.1.1 Mô hình của Hội đồng về môi trường và phát triển bền vững thế giới
Mô hình của Hội đồng về môi trường và phát triển bền vững thế giới (1987) nổi bật với việc nhấn mạnh sự hài hòa giữa các lĩnh vực kinh tế, chính trị, hành chính, công nghệ, quốc tế, sản xuất và xã hội trong phát triển bền vững Tuy nhiên, mô hình này còn thiếu sót khi không chỉ ra được sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các hệ thống trong quá trình phát triển bền vững.
Hình 2.1: Mô hình phát triển bền vững của WCED 2.2.1.2 Mô hình của Jacobs và Sadler
Nghiên cứu của Jacobs và Sadler (1990) đã vận dụng mô hình của WCED
Mô hình phát triển bền vững (PTBV) được đề xuất vào năm 1987 cho rằng PTBV là kết quả của sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa ba hệ thống chính: hệ thống kinh tế, hệ thống xã hội và hệ thống tự nhiên Jacobs và Sadler (1990) nhấn mạnh rằng PTBV cần sự dung hòa và thoả hiệp giữa các hệ thống này, vì ưu tiên cho một hệ thống có thể gây suy thoái cho các hệ thống khác Khi ba vòng tròn đại diện cho ba hệ thống có kích thước tương đương, diện tích giao cắt lớn nhất sẽ đạt được giá trị PTBV cao nhất Tuy nhiên, hạn chế của mô hình này là chưa làm rõ vai trò độc lập của hệ "Thể chế" trong mối quan hệ tương tác với ba phân hệ còn lại.
Mô hình phát triển bền vững (PTBV) của Ngân hàng Thế giới (1990) nhấn mạnh mục tiêu rõ ràng, bao gồm ba trụ cột chính: mục tiêu kinh tế, mục tiêu xã hội và mục tiêu sinh thái Cả mô hình Jacobs và Sadler cùng với mô hình Ngân hàng Thế giới đều được gọi là mô hình “ba trụ cột”, tuy nhiên, chúng có sự khác biệt Mô hình ba vòng tròn nhấn mạnh rằng PTBV cần đảm bảo đồng thời cả ba mục tiêu, trong khi mô hình tam giác tập trung vào sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các mục tiêu này Một điểm cần lưu ý là cả hai mô hình chưa tính đến yếu tố "chất lượng cuộc sống của con người" một cách đầy đủ, dẫn đến việc các mục tiêu PTBV thường không đạt được như mong đợi.
Để đảm bảo phát triển bền vững (PTBV) theo tiêu chí hài hòa các mục tiêu, việc giải quyết các "xung đột" giữa các lợi ích trong một quốc gia hoặc lãnh thổ là rất khó khăn và tốn nhiều thời gian.
Xã hội Hệ Tự nhiên
Mô hình tam giác của Villen (1990) nổi bật với việc trình bày chi tiết các chỉ tiêu phát triển bền vững (PTBV) qua ba khía cạnh: Kinh tế, Xã hội và Sinh thái Mục tiêu của PTBV là duy trì sự cân bằng giữa các mục tiêu này Tuy nhiên, mô hình này thiếu sự định hướng rõ ràng và không xem xét yếu tố chất lượng cuộc sống của con người trong quá trình phát triển bền vững.
Hình 2.4: Mô hình của Villen
Giá trị của máy móc Cạnh tranh quốc tế
Hệ thống quata Hợp tác nông trại Chính sách thu nhập Nghiên cứu phát triển
Bảo vệ nguồn nước Kiểm soát thuốc bảo vệ thực vật
Bảo vệ chất lượng cuộc sống, văn hóa trong nông nghiệp
Bảo vệ habitat Chất lượng cảnh quan Chất lượng nước Đa dạng sinh học
Bình ổn giá Quản lý và bảo vệ môi trường vùng nông thôn Sức khỏe và sự an toàn Các giá trị giải trí Chống thấy nghiệp
Phát triển bền vững Mục tiêu kinh tế
Mục tiêu Sinh thái Mục tiêu Xã hội
2.2.1.5 Mô hình lăng kính phát triển
Lăng kính của phát triển bền vững (PTBV) được hình thành từ nghiên cứu của Trường Wuppertal theo Spangenberg và Bonniot (1998), cùng với Valentin và Spangenberg (1999), bao gồm bốn yếu tố chính: (1) Khía cạnh kinh tế, đại diện cho vốn con người; (2) Khía cạnh môi trường, liên quan đến vốn tự nhiên; (3) Khía cạnh xã hội, phản ánh nguồn nhân lực; và (4) Khía cạnh thể chế chính sách, thể hiện vốn xã hội.
Hình 2.5: Mô hình lăng kính phát triển
Mô hình được Kain đề xuất đã gặp phải chỉ trích vì thể chế không đóng vai trò như ba yếu tố còn lại, dẫn đến sự nhầm lẫn trong mô tả và phân tích (Kain, 2000) Kain giới thiệu mô hình “lăng kính MAIN (Tâm trí, Tạo tác, Thể chế, Tự nhiên) của Phát triển bền vững” Trong mô hình này, các yếu tố trí tuệ, tạo tác, thể chế và tự nhiên được sử dụng để phân tích Khía cạnh tự nhiên bao gồm tất cả các nguồn vốn tự nhiên, được chia thành tài nguyên không tái tạo và tái tạo Khía cạnh tạo tác đại diện cho các vật chất nhân tạo như tòa nhà và đường sá Khía cạnh xã hội phản ánh thế giới quan, kiến thức và kinh nghiệm, trong khi khía cạnh thể chế liên quan đến các mối quan hệ xã hội và con người.
Mặc dù mô hình phát triển bền vững nhấn mạnh đến khía cạnh thể chất, nhưng nó chưa làm rõ tính tương tác giữa các yếu tố trong phát triển bền vững Hơn nữa, mô hình này cũng chưa xác định được sự ưu tiên trong phát triển bền vững ở các giai đoạn khác nhau.
Hình 2.6: Mô hình lăng kính MAIN
Lăng kính phát triển bền vững MAIN
Lăng kính phát triển bền vững
Năm 1997, Trung tâm Nghiên cứu Phát triển Quốc tế (IDRC) đã đề xuất mô hình “trứng của PTBV” để thay thế cấu trúc ba trụ cột xã hội, kinh tế và môi trường Mô hình này minh họa mối quan hệ khăng khít giữa con người và hệ sinh thái, cho thấy sự phụ thuộc lẫn nhau giữa hai yếu tố này, giống như lòng đỏ và lòng trắng của một quả trứng Một xã hội bền vững chỉ có thể tồn tại khi cả con người và hệ sinh thái đều khỏe mạnh Sự phát triển kinh tế xã hội phụ thuộc vào việc môi trường cung cấp các nguồn lực thiết yếu như nguyên liệu sống và không gian phát triển Tuy nhiên, mô hình này chưa phản ánh sự tác động tiêu cực của sự phát triển nhanh chóng của xã hội loài người lên hệ sinh thái, dẫn đến nhiều điểm “thiếu bền vững” trong quá trình phát triển gần đây.
Hình 2.7: Mô hình quả trứng 2.2.2 Mô hình phát triển bền vững du lịch
2.2.2.1 Mô hình ba trụ cột
Mô hình PTBV du lịch được Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc và
Tổ chức du lịch Thế giới hướng đến việc tối ưu hóa nguồn tài nguyên môi trường, từ đó tạo ra yếu tố quan trọng cho sự phát triển bền vững của ngành du lịch.
Mô hình phát triển bền vững hình quả trứng
Dòng chảy (áp lực và lợi ích) từ hệ sinh thái đến con người
Hệ sinh thái Dòng chảy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì quá trình sinh thái, bảo tồn di sản thiên nhiên và đa dạng sinh học Đồng thời, nó cũng tôn trọng tính xác thực văn hóa xã hội của cộng đồng địa phương, bảo tồn các công trình và di sản văn hóa sống, từ đó góp phần vào sự hiểu biết và khoan dung của liên văn hóa Đặc biệt, việc đảm bảo lợi ích kinh tế lâu dài cho các bên liên quan được phân phối công bằng, bao gồm tạo ra việc làm ổn định, cơ hội thu nhập và các dịch vụ xã hội cho cộng đồng địa phương, là yếu tố quan trọng giúp xóa đói giảm nghèo.
Mô hình hiện tại có hạn chế trong việc xác định tầm quan trọng của vai trò bền vững về thể chế, ảnh hưởng đến các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường trong bối cảnh hiện nay.
Hình 2.8: Mô hình ba trụ cột
2.2.2.2 Mô hình DIT-ACHIEV Ưu điểm của mô hình DIT- ACHIEV được xem như là công cụ quản lý để xác định các vấn đề PTBV và giải quyết chúng Mô hình sử dụng các chỉ số (1) Cơ sở hạ tầng; (2) Di sản văn hóa; (3) Doanh nghiệp; (4) Cộng đồng; (5) Quản lý; (6)
Du khách thường đưa ra những đánh giá tích cực và tiêu cực theo thời gian, giúp xác định những thay đổi cần thiết Các chỉ tiêu có thể đóng vai trò như một cảnh báo sớm khi cần điều chỉnh chính sách hoặc hành động mới, đồng thời hỗ trợ quy hoạch du lịch bền vững Tuy nhiên, tính bền vững của các chỉ số hoạt động trong mô hình hiện tại vẫn chưa được liên kết chặt chẽ, dẫn đến việc chưa phản ánh đầy đủ mối quan hệ tổng thể cần thiết cho sự phát triển bền vững.
Hình 2.9: Mô hình DIT-ACHIEV
Tổng hợp những ưu điểm và hạn chế của các mô hình phát triển bền vững du lịch cho thấy sự cần thiết phải tiếp tục nghiên cứu để củng cố quan điểm của các chuyên gia Các mô hình này tập trung vào việc áp dụng lý thuyết phát triển bền vững (PTBV) để đánh giá tính bền vững từ các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường Ngoài ra, cần mở rộng thêm các yếu tố bền vững như sinh thái, công nghệ, cơ sở hạ tầng và thể chế để đảm bảo sự phát triển toàn diện.
Vai trò và nguyên tắc phát triển bền vững du lịch
2.3.1 Vai trò của phát triển bền vững du lịch
Phát triển bền vững du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế địa phương và quốc gia Đầu tư vào ngành du lịch là yếu tố then chốt, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng cầu kinh tế Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng có mối liên hệ chặt chẽ giữa đầu tư phát triển du lịch và sự tăng trưởng kinh tế Cụ thể, việc mở rộng quy mô và sử dụng hợp lý vốn đầu tư sẽ nâng cao hiệu quả đầu tư, tăng năng suất tổng hợp và cải thiện năng lực cạnh tranh của điểm đến Điều này hoàn toàn phù hợp với mục tiêu phát triển du lịch bền vững.
Phát triển du lịch bền vững không chỉ giải quyết các vấn đề xã hội mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm và tăng thu nhập cho cộng đồng địa phương Hướng đi này giúp cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân, nâng cao điều kiện làm việc và môi trường sinh thái Đồng thời, nó còn thúc đẩy giáo dục, y tế, văn hóa và sức khỏe, góp phần đảm bảo tiến bộ và công bằng xã hội, giảm nghèo đói và các tệ nạn xã hội Bên cạnh đó, phát triển du lịch bền vững còn bảo tồn và phát huy tính đa dạng cũng như bản sắc văn hóa dân tộc, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
Bà Lãnh đạo phát triển du lịch bền vững nhằm bảo vệ môi trường, tập trung vào việc khai thác hợp lý và sử dụng tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên Đồng thời, cần ngăn chặn và kiểm soát ô nhiễm môi trường để bảo tồn và tái sinh các hệ sinh thái, đảm bảo chất lượng môi trường địa phương và quốc gia cho hiện tại và tương lai.
2.3.2 Nguyên tắc phát triển bền vững du lịch
Theo Báo cáo nghiên cứu của UNEP & WTO (2005) với chủ đề “Making
Tourism More Sustainable: A Guide for Policy Makers”, đã đưa ra các nguyên tắc cơ bản trong PTBV du lịch như sau:
Một là, PTBV du lịch theo chiến lược, quy hoạch, kế hoạch và có trọng tâm, trọng điểm và có một cái nhìn tổng thể
Quy hoạch và phát triển du lịch cần được tích hợp vào sự phát triển bền vững của cộng đồng, không nên diễn ra một cách đơn lẻ Cần xem xét tác động của du lịch đối với các lĩnh vực khác, đồng thời đảm bảo việc sử dụng tài nguyên một cách cạnh tranh và hỗ trợ lẫn nhau Tránh sự phụ thuộc quá mức vào du lịch trong nền kinh tế và xã hội là điều quan trọng Một cách tiếp cận tổng thể sẽ giúp đánh giá tất cả các tác động và mối quan hệ trong lĩnh vực du lịch, cũng như xem xét các chính sách công có thể được thực hiện để phát triển du lịch một cách hiệu quả.
Hai là, PTBV cần khuyến khích sự tham gia của nhiều bên liên quan
Phát triển bền vững du lịch đòi hỏi sự kiểm soát từ địa phương và hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan Tất cả các yếu tố liên quan đến du lịch cần được tạo điều kiện để phát triển và quản lý hiệu quả Điều này có thể bao gồm việc thiết lập các quan hệ đối tác chính thức hoặc các thỏa thuận linh hoạt, đồng thời củng cố và phát huy các cấu trúc dân chủ tại địa phương.
Ba là, xem xét các chiến lược và kế hoạch dài hạn
Phát triển bền vững du lịch cần ưu tiên các chiến lược và kế hoạch dài hạn, tránh các phương pháp ngắn hạn và lãng phí nguồn lực đã cam kết Hành động nên được thiết kế để tự duy trì, và các dự án phải xem xét khả năng duy trì các sáng kiến sau khi khởi động.
Bốn là, giải quyết các tác động toàn diện và cục bộ
Các tác động đối với môi trường địa phương và cộng đồng thường rõ ràng
Sự ủng hộ cho các chính sách giải quyết tác động cục bộ thường dễ dàng hơn so với các chính sách toàn cầu Tuy nhiên, để phát triển bền vững du lịch, cần chú trọng đến các tác động toàn diện, đặc biệt là ô nhiễm do du lịch, như phát thải khí nhà kính và việc sử dụng tài nguyên không tái tạo Những tác động toàn cầu này cũng có ảnh hưởng trực tiếp đến ngành du lịch, chẳng hạn như biến đổi khí hậu.
Năm là, thúc đẩy tiêu dùng bền vững
Tính bền vững trong du lịch không chỉ liên quan đến việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ mà còn phải xem xét mô hình tiêu dùng và tác động của nó đến ngành du lịch Điều này bao gồm việc xác định nhu cầu du lịch, lựa chọn của khách hàng, cũng như các hoạt động và hành vi của họ Một điểm đến chất lượng cần giải quyết các vấn đề về tính bền vững, không chỉ tập trung vào sự hài lòng của du khách Khách du lịch cũng nên được khuyến khích suy nghĩ về các yếu tố này, vì những nơi chú trọng đến môi trường và lực lượng lao động thường mang lại nhiều lợi ích hơn cho họ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển bền vững du lịch
Để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển bền vững du lịch, UNWTO (2002) đã chia thành hai nhóm cơ bản: yếu tố bên trong và yếu tố bên ngoài của quốc gia/lãnh thổ/địa phương Nhóm yếu tố bên trong cho phép các quốc gia/lãnh thổ/địa phương kiểm soát và quản lý tốt hơn, trong khi nhóm yếu tố bên ngoài yêu cầu sự điều chỉnh hợp lý thông qua các chính sách và thể chế Bài viết này sẽ đề cập đến hai nhóm yếu tố này.
2.4.1 Nhóm các yếu tố bên ngoài
Thứ nhất, sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch thế giới
Ngành du lịch toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào nhiều yếu tố thuận lợi Đầu tiên, sự bùng nổ trong khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông, đã thúc đẩy du lịch với sự ra đời của các thiết bị bảo mật cá nhân và thương mại điện tử Thứ hai, quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng tại các nước đang phát triển đã tạo ra nhu cầu du lịch gia tăng Thứ ba, xu hướng toàn cầu hóa diễn ra sâu rộng, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và giao thương Cuối cùng, nền kinh tế thế giới tiếp tục phát triển, nâng cao đời sống con người, từ đó khuyến khích du lịch.
Thứ năm, nhu cầu đi du lịch của con người là tất yếu khách quan và tăng trưởng mạnh
Nhu cầu du lịch quốc tế đã tăng mạnh từ 940 triệu lượt khách vào năm 2010 lên 1,2 tỷ lượt khách vào năm 2017, và dự báo sẽ đạt gần 1,8 tỷ lượt khách vào năm 2030 Điều này cho thấy ngành du lịch thế giới đã phát triển mạnh mẽ và đa dạng trong suốt vài thập kỷ qua, trở thành một trong những ngành kinh tế tăng trưởng nhanh nhất và lớn nhất toàn cầu (UNWTO, 2017a).
Biểu đồ 2.1: Xu hướng đi du lịch trên thế giới – Quá khứ và dự báo
Nguồn: UNWTO (2017a) Thứ hai, nhu cầu du lịch có xu hướng tăng lên
Theo báo cáo của UNWTO (2017a), nhu cầu du lịch toàn cầu đã có xu hướng tăng trưởng liên tục, ngoại trừ năm 2009 do khủng hoảng kinh tế Dù vẫn tồn tại một số bất ổn và xung đột, nhu cầu du lịch quốc tế trong năm 2016 đã có sự cải thiện rõ rệt UNWTO (2017a) cũng chỉ ra rằng đã xảy ra một số chuyển hướng trong ngành du lịch toàn cầu trong những năm gần đây Tổng nhu cầu du lịch thế giới tiếp tục tăng trưởng nhờ vào việc gia tăng nhu cầu di chuyển của công dân, sự kết nối giữa các điểm đến, sự phát triển của vận chuyển hàng không giá rẻ và thủ tục xuất nhập cảnh ngày càng đơn giản hơn.
Thứ ba, xu hướng dịch chuyển luồng khách từ châu Âu, châu Mỹ sang khu vực châu Á-Thái Bình Dương
Theo thống kê của Tổ chức du lịch thế giới, Châu Á và Thái Bình Dương dẫn đầu về lượt khách quốc tế với 308,4 triệu lượt trong năm 2016, tăng gần 9% so với năm 2015, trong khi Đông Nam Á đón 113 triệu lượt khách Châu Phi đứng thứ hai với 57,8 triệu lượt và tốc độ tăng trưởng 8%, còn Châu Mỹ có 199,3 triệu lượt khách với mức tăng 3% Mặc dù Châu Âu là khu vực có lượng khách du lịch lớn nhất với 616,2 triệu người, nhưng chỉ tăng trưởng 2% Từ năm 2005 đến 2016, Châu Á - Thái Bình Dương có tốc độ tăng trưởng bình quân 6,5%/năm, cao hơn nhiều so với các khu vực khác Dù Châu Âu và Châu Mỹ vẫn tiếp nhận lượng khách lớn, thị phần của họ đang giảm dần, từ 56,8% vào năm 2000 xuống 49,9% vào năm 2016.
Mỹ 16,1% và Châu Á–Thái Bình Dương đã tăng lên 25%
Nền kinh tế thế giới đã trải qua một giai đoạn phát triển mạnh mẽ vào những năm 1980, nhưng khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 đã chấm dứt chuỗi tăng trưởng này, gây ảnh hưởng sâu rộng trong nhiều năm sau Mặc dù chưa hoàn toàn ổn định, các nền kinh tế phát triển và đang phát triển đã có dấu hiệu phục hồi từ cuộc khủng hoảng cách đây 9 năm Gần đây, nhờ vào các chính sách kích thích kinh tế quy mô lớn và các biện pháp cứu trợ thị trường tài chính, nền kinh tế toàn cầu đã dần dần phục hồi.
Năm 2012, GDP của Việt Nam tăng trưởng 3,15%, nhưng đến năm 2013, mức tăng trưởng bất ngờ giảm xuống còn 2,9%, không đạt kỳ vọng của thị trường (IMF, 2017) Đến năm 2016, tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu ước tính đạt 3,2%, với dự báo tăng lên khoảng 3,5% vào năm 2017 và 3,6% vào năm tiếp theo.
Năm 2018, ngành du lịch toàn cầu đã ghi nhận những đóng góp ấn tượng, với tổng giá trị xuất khẩu du lịch đạt 1,7 nghìn tỷ đô la Mỹ, tương đương 4,5 tỷ đô la Mỹ mỗi ngày (IMF, 2017).
Xuất khẩu trong ngành du lịch toàn cầu đạt khoảng 7% tổng xuất khẩu thế giới vào năm 2018, chiếm khoảng 29% xuất khẩu dịch vụ toàn cầu Điều này cho thấy ngành du lịch đã phát triển nhanh chóng hơn so với thương mại thế giới trong 5 năm qua.
2.4.2 Nhóm các yếu tố bên trong
Thứ nhất, tài nguyên du lịch của Khánh Hòa
Khánh Hòa, tỉnh duyên hải Nam Trung Bộ, có điều kiện tự nhiên lý tưởng cho phát triển du lịch và đóng vai trò quan trọng về quốc phòng, an ninh Nha Trang - Khánh Hòa được công nhận là một trong 10 trung tâm du lịch lớn nhất Việt Nam và vịnh Nha Trang đã gia nhập Câu lạc bộ các Vịnh đẹp nhất thế giới từ tháng 5/2003 Với bờ biển dài, gần 200 hòn đảo và nhiều vịnh đẹp như Vân Phong, Nha Trang, Cam Ranh, cùng các di tích lịch sử văn hóa nổi tiếng, Khánh Hòa sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là hải sản quý hiếm Yến sào, sản phẩm xuất khẩu có giá trị cao, là một trong những đặc sản nổi bật Do đó, du lịch trở thành ngành kinh tế chủ lực, chiếm hơn 90% cơ cấu kinh tế địa phương (Sở Du lịch Khánh Hòa, 2016).
Thứ hai, sự gia tăng của khách du lịch quốc tế (Nga và Trung Quốc)
Theo Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2016), Việt Nam đã đón khoảng 10 triệu lượt khách du lịch quốc tế, với dự kiến đạt 18 triệu vào năm 2030, khẳng định vị thế nổi bật của Việt Nam trong khu vực Đông Nam Á Trung Quốc và Nga là hai thị trường du lịch phát triển nhanh nhất, trong đó khách Nga được miễn thị thực và ưa chuộng nghỉ dưỡng tại Việt Nam do chi phí thấp Dù gặp khó khăn kinh tế và đồng rúp mất giá, lượng khách du lịch Nga đến Việt Nam vẫn tăng đều qua các năm, nhờ vào sự gia tăng của tầng lớp trung lưu.
Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nhu cầu lớn cho du lịch quốc tế, đặc biệt đối với các quốc gia ASEAN, nơi có chi phí du lịch phải chăng Năm 2016, Việt Nam đã đón 2,7 triệu lượt khách Trung Quốc đến với mục đích công tác và du lịch, ghi nhận mức tăng 50% so với năm trước.
2015 Khách du lịch Trung Quốc đến ASEAN được dự báo tăng gấp đôi trong 10 năm tới, theo báo cáo của Goldman Sachs (Thuỳ Linh, 2017)
Khánh Hòa tiếp tục thu hút lượng khách du lịch lớn từ Trung Quốc và Nga, với hơn 70% khách quốc tế đến từ Trung Quốc, đạt gần 2 triệu lượt vào cuối năm 2019 Đồng thời, Khánh Hòa cũng là điểm đến hàng đầu cho du khách Nga, chiếm hơn 70% tổng số khách Nga đến Việt Nam Theo số liệu từ Sở Du lịch Khánh Hòa, năm 2018, tỉnh này đón gần 443.000 lượt khách Nga, chỉ giảm nhẹ 0,6% so với năm 2017.
Thứ ba, nhu cầu nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch tại Khánh Hòa
Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch trong những năm qua đã góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của Khánh Hòa, mang lại lợi ích kinh tế lớn và hiệu quả xã hội cho địa phương Với sự tăng trưởng đáng kể của lượng khách quốc tế, đặc biệt là sự phục hồi của thị trường khách Nga và sự gia tăng khách Trung Quốc, Khánh Hòa đang mở ra nhiều cơ hội mới Việc khai thác các chuyến bay mới từ Hồng Kông, Singapore và Đức đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút du khách từ châu Âu Những thành công trong hoạt động du lịch sẽ tiếp tục định hướng phát triển du lịch nghỉ dưỡng biển cao cấp, khẳng định thương hiệu là một điểm đến an toàn, văn minh và thân thiện.
Thứ tư, chính sách phát triển du lịch của Khánh Hòa
Phát triển du lịch xanh, bền vững và thân thiện với môi trường đang được các cơ quan, ban ngành và các tỉnh, thành phố trong nước cũng như trên toàn thế giới quan tâm Để hiểu rõ về du lịch xanh của Khánh Hòa, cần định nghĩa rõ ràng về khái niệm “du lịch xanh” Đây là loại hình du lịch dựa vào tự nhiên và văn hóa, có yếu tố giáo dục môi trường, góp phần vào nỗ lực bảo tồn và phát triển bền vững, đồng thời khuyến khích sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương.
Các đánh giá phát triển bền vững du lịch
2.5.1 Đánh giá phát triển bền vững du lịch của Machado
Machado (2003) đã tiến hành một nghiên cứu so sánh để đánh giá các chỉ tiêu được coi là chỉ báo đo lường sự phát triển bền vững và không bền vững trong lĩnh vực du lịch.
Bảng 2.2: So sánh sự phát triển bền vững du lịch và không bền vững
Các chỉ tiêu đánh giá Phát triển bền vững du lịch Phát triển du lịch không bền vững
Tốc độ phát triển Chậm Nhanh
Mức độ kiểm soát Có Không
Quy mô Phù hợp Không phù hợp
Mục tiêu Dài hạn Ngắn hạn
Phương pháp tiếp cận Theo chất lượng Theo số lượng
Phương thức Tìm kiếm sự cân bằng Tìm kiếm sự tối đa Đối tượng tham gia kiểm soát Địa phương Trung ương
Chiến lược Quy hoạch trước, triển khai sau Không có quy hoạch, triển khai tùy tiện
Kế hoạch Theo quan điểm Theo dự án
Mức độ quan tâm Toàn bộ Vùng trọng điểm Áp lực và lợi ích Phân tán Tập trung
Quản lý Quanh năm, cân bằng Thời vụ, cao điểm
Nhân lực sử dụng Địa phương Bên ngoài
Quy hoạch kiến trúc Bản địa Theo thị hiếu của du khách Maketing Tập trung, theo đối tượng Tràn lan
Sử dụng nguồn lực Vừa phải, tiết kiệm Lãng phí
Tái sinh nguồn lực Có Không
Hàng hóa Sản xuất tại địa phương Nhập khẩu
Nguồn nhân lực Có chất lượng Kém chất lượng
Du khách Số lượng ít Số lượng nhiều
Học tiếng địa phương Có Không
Du lịch tình dục Không Có
Thái độ du khách Thông cảm và lịch thiệp Không ý tứ
Sự trung thành của du khách Trở lại tham quan Không trở lại tham quan
2.5.2 Đánh giá phát triển bền vững du lịch theo bộ chỉ tiêu của UNWTO
Tổ chức du lịch thế giới xác định 12 vấn đề cơ bản và 29 chỉ số quan trọng cho du lịch bền vững tại các khu du lịch Những vấn đề này có thể áp dụng cho mọi khu vực và loại hình du lịch toàn cầu, tuy nhiên, các chỉ số cụ thể cần được điều chỉnh theo điều kiện đặc thù của từng khu vực hoặc quốc gia để đảm bảo tính bền vững trong du lịch được đánh giá chính xác.
Bảng 2.3: Các chỉ tiêu đánh giá phát triển bền vững du lịch của UNWTO
STT Chỉ tiêu Diễn giải
1 Sự hài lòng của người địa phương
Sự hài lòng của người địa phương với du lịch (trắc nghiệm)
2 Tác động của du lịch đến cộng đồng
Tỉ lệ khách du lịch/người địa phương (trung bình và thời gian cao điểm/ngày)
% người tin rằng du lịch mang lại dịch vụ mới cho cơ sở hạ tầng (dựa trên trắc nghiệm)
Số lượng và khả năng của các dịch vụ cộng đồng có thể cung cấp cho cộng đồng (% số có thể đóng góp cho du lịch )
3 Duy trì sự hài lòng về du lịch
Mức độ hài lòng của du khách (dựa trên trắc nghiệm) Nhận thức về giá trị tiền (dựa trên trắc nghiệm)
% du khách quay trở lại
4 Du lịch theo mùa Du khách đến theo tháng và quý (phân chia trong suốt năm)
Tỷ lệ phòng ở có khách theo tháng (thời gian cao điểm so với thấp điểm) và % của phòng có khách theo quý hoặc tháng cao điểm
% doanh nghiệp thành lập trong năm
Số hoặc % công việc toàn thời gian/dài hạn trong ngành Du lịch (so với công việc ngắn hạn/tạm thời)
5 Lợi ích kinh tế từ du lịch
Số dân địa phương (và tỉ lệ nam nữ) làm việc trong ngành du lịch (và tỉ lệ việc làm ngành du lịch so với tổng số việc làm)
Doanh thu từ du lịch theo % so với tổng doanh thu của cộng đồng
6 Quản lý năng lượng Năng lượng từ tất cả các nguồn tính trên đầu người
(tổng, và theo ngành du lịch trên đầu người mỗi ngày)
% doanh nghiệp tham gia chương trình bảo tồn năng lượng hoặc đăng ký tham gia chính sách và kỹ thuật tiết kiệm năng lượng
% năng lượng tiêu thụ từ các nguồn tái tạo được ( tại địa điểm, tổ chức)
7 Nguồn nước hiện có và bảo tồn nước
Sử dụng nước (tổng thể thích tiêu thụ và số lít trên đầu khách mỗi ngày)
Tiết kiệm nước (% giảm, thu lại được, hoặc tái sử dụng được)
% tổ chức du lịch có nước uống xử lý theo tiêu chuẩn quốc tế
Mức độ thường xuyên của các dịch bệnh liên quan đến nước ngày càng gia tăng, với tỷ lệ khách mắc bệnh do nước uống trong thời gian lưu trú được ghi nhận đáng kể Việc theo dõi và báo cáo số liệu này là rất quan trọng để nâng cao nhận thức về an toàn nước uống và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
9 Xử lý nước thải % nước thải từ địa điểm được xử lý (sơ cấp, cấp 2, cấp 3)
% tổ chức du lịch (hoặc nơi lưu trú) có hệ thống xử lý
10 Xử lý chất thải rắn Khối lượng chất thải từ địa điểm (tấn) (mỗi tháng)
Khối lượng chất thải được tái chế (m3)/tổng số rác thải (m3) (cụ thể từng loại)
Chất lượng rác thải thải ra khu vực công cộng (số lượng rác)
11 Quản lý phát triển Sự tồn tại của đất sử dụng hoặc quá trình quy hoạch phát triển, bao gồm du lịch
% khu vực được quản lý (mật độ, thiết kế, v.v….)
12 Mức độ quản lý Tổng số khách đến (phương tiện, tháng, mùa cao điểm)
Số khách trên m2 của địa điểm (bãi biển, địa điểm thăm quan…) trên km2 của địa điểm, số phương tiện/trung bình mùa cao điểm
Căn cứ vào bộ chỉ tiêu của UNWTO, một số nhà nghiên cứu đã xây dựng được các chỉ tiêu đánh giá PTBV du lịch cụ thể như sau:
Bảng 2.4: Các chỉ tiêu đánh giá phát triển bền vững du lịch của Manning
STT Chỉ tiêu Diễn giải
1 Văn hoá - Duy trì sự hài lòng của người địa phương (% người đồng ý rằng du lịch tốt cho cộng đồng)
- Duy trì các vật thể văn hoá (% doanh thu từ du lịch được đầu tư để bảo tồn các địa điểm, cấu trúc)
- Duy trì an ninh (% vụ phạm pháp ảnh hưởng/liên quan đến khách du lịch và người địa phương)
- Sự an toàn của du khách (% khách cảm thấy an toàn ở địa điểm)
- Sức khoẻ và an toàn (% với các dịch bệnh liên quan đến nguồn nước, % bị đe doạ)
- Du lịch sex (mức độ phản hồi, tổ chức giải pháp)
2 Kinh tế - Số giảm theo mùa (tỉ lệ khách đến vào tháng cao điểm so với hàng năm)
- Duy trì việc làm ngành du lịch (việc làm trong ngành, % người địa phương, % việc làm toàn thời gian)
- Giảm thất thoát tiền (tổng lợi nhuận còn lại từ mỗi khách tại địa điểm)
- Quản lý tốc độ phát triển (% số phòng có khách, tỉ lệ xây mới hàng năm)
- Giá trị tiền (thu từ khách)
3 Môi trường - Thay đổi khí hậu
- Quản lý địa điểm theo sức chứa (số khách/m2 trong ngày/mùa cao điểm)
- Quản lý năng lượng (sử dụng mỗi ngày của mỗi khách, tỉ lệ người địa phương sử dụng so với khách sử dụng)
- Nguồn nước hiện có (% cung cấp mỗi năm đc dùng, số ngày bị thiếu mỗi năm, giá thành của nước mới)
- Chất thải rắn (% nước thải đc xử lý đạt tiêu chuẩn, số vụ bị ô nhiễm)
- Dân số hiện có (% công trình trong kiến trúc địa phương,
% khách sạn trong khu vực bị hạ tiêu chuẩn)
4 Quản lý du lịch - Quản lý sự phát triển (% doanh nghiệp du lịch mới có nhận đánh giá phát triển)
- Phương tiện giao thông (% khách sạn có dịch vụ công, % khu vực dành cho xe cộ)
- Tour sinh thái và sản phẩm (% có giấy chứng nhận, % khách sạn có EMS)
- Quản lý mật độ (số người / hecta trong mùa cao điểm, số người/toilet
- Bảo vệ hình ảnh (% khách du lịch bình chọn về các yếu tố hình ảnh sau khi làm xong bài trắc nghiệm)
Bảng 2.5: Các chỉ tiêu đánh giá phát triển bền vững du lịch của Griffin
STT Chỉ tiêu Cách xác định
1 Di sản văn hóa - Điều kiện của các loài (thực vật và động vật )
- Tình trạng các loài được bảo vệ
- Chất lượng của cảnh quan
- Văn hoá dân gian và di tích
- Tầm quan trọng và trạng thái của văn hoá bản địa
2 Cơ sở hạ tầng - Cấp nước và xử lý nước
- Tiện nghi cho người khuyết tật
- Xử lý và tái chế rác thải
- Sự lệ thuộc vào dịch vụ và tiện nghi của khách
3 Doanh nghiệp - Quản lý nước/ rác thải/ năng lượng
- Liên kết với cộng đồng địa phương/ môi trường
- Liên kết với các doanh nghiệp địa phương khác
- Chất lượng của việc làm ngành du lịch
4 Cộng đồng - Thái độ của người dân với các vấn đề
- Nhận thức và thái độ của người dân về du lịch
- Thái độ của người dân về chất lượng và ảnh hưởng của du lịch đến họ
- Tác động của du lịch lên phong tục địa phương
5 Du khách - Hồ sơ du khách
- Động lực khiến khách đến thăm
- Mong đợi của du khách
- Mức độ sử dụng lại dịch vụ/sản phẩm của du khách
- Sự hài lòng của khách với giao thông
- Quan điểm của du khách về dân cư địa phương
- Quan điểm của du khách về sự quản lý của địa phương
- Chi tiêu của du khách
6 Quản lý - Đánh giá mục tiêu quản lý hành chính
- Khả năng quản lý du lịch
- Quản lý và điều chỉnh các quy định
2.5.3 Đánh giá phát triển bền vững du lịch của Tanguay và cộng sự
Theo Tanguay và cộng sự (2013), các chỉ tiêu phát triển bền vững trong du lịch bao gồm: diện tích khu vực tự nhiên được bảo vệ, lượng nước tiêu thụ, mức độ ô nhiễm không khí, mức năng lượng tiêu thụ, tỷ lệ chất thải được xử lý so với tổng lượng chất thải, mức độ hài lòng của người dân địa phương, khả năng chịu đựng tổn thương của môi trường, tỷ lệ tham gia của du khách và người dân địa phương tại các sự kiện văn hóa, chất lượng các nguồn nước, mức độ hài lòng của khách du lịch, mức độ tham gia của cộng đồng, mức độ bảo tồn các di sản, mức độ sử dụng các phương tiện giao thông, tỷ lệ đầu tư cơ sở hạ tầng mới cho du lịch, và số lượng các cơ sở kinh doanh du lịch sinh thái.
Tỷ lệ thu nhập từ du lịch đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương, trong khi tỷ lệ việc làm mới trong ngành du lịch tạo ra cơ hội cho người dân Sự hài lòng của khách du lịch được thể hiện qua tỷ lệ quay lại cao, cùng với số lần truy cập vào các trang web về di sản và văn hóa, cho thấy sự quan tâm đến di sản địa phương Tất cả những yếu tố này đều ảnh hưởng đến lượng khách du lịch, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành du lịch.
2.5.4 Đánh giá phát triển bền vững của các hoạt động du lịch dựa vào sức chứa Đây là phương pháp mà các nhà nghiên cứu cần phải xác định được sức chứa của khu du lịch, điểm du lịch, để xem khả năng khu du lịch, điểm du lịch đang xét có khả năng tiếp nhận được bao nhiêu du khách thì vừa Nếu số du khách đến tham quan thường xuyên vượt sức chứa sẽ dẫn đến suy thoái môi trường nghiêm trọng và du lịch phát triển không bền vững
Khái niệm sức chứa của điểm du lịch xuất phát từ nông nghiệp, cụ thể là chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ, nơi các nhà chăn nuôi cần xác định số lượng gia súc tối đa mà đồng cỏ có thể nuôi dưỡng theo từng mùa Khả năng tải này sau đó được áp dụng để xác định số dân mà một vùng đất có thể tiếp nhận với mức sống khá giả và công nghệ nhất định Tuy nhiên, việc áp dụng khái niệm sức chứa vào lĩnh vực xã hội gặp nhiều khó khăn do tính đa dạng của các hệ thống xã hội và nhân văn Trong ngành du lịch, có nhiều cách hiểu khác nhau về sức chứa, như đã được D'Amore chỉ ra.
Sức chứa trong du lịch được định nghĩa là giai đoạn mà cộng đồng địa phương cảm thấy mất cân bằng do tác động xã hội của du lịch trở nên không thể chấp nhận (Shelby và Heberlein, 1987) Họ cho rằng sức chứa là mức độ sử dụng tài nguyên mà nếu vượt qua sẽ vi phạm các tiêu chuẩn môi trường.
Sức chứa du lịch được định nghĩa là số lượng người tối đa có thể sử dụng một điểm du lịch mà không gây ra thiệt hại nghiêm trọng đến môi trường tự nhiên, kinh tế và văn hóa-xã hội Theo định nghĩa của UNWTO, sức chứa không chỉ đảm bảo sự bền vững của môi trường mà còn duy trì mức độ thoả mãn của du khách.
Sức chứa tại điểm du lịch là số lượng người tối đa mà địa điểm có thể tiếp nhận mà không làm suy thoái hệ sinh thái, gây xung đột với cộng đồng địa phương, hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế bản địa Có ba loại sức chứa chính: sức chứa tự nhiên (PCC), sức chứa thực tế (RCC) và sức chứa cho phép (ECC).
Sức chứa tự nhiên (PCC – Physical carrying capacity) là số khách tối đa mà khách tham quan có khả năng chứa đựng trên tiêu chuẩn cá nhân trung bình
A: Diện tích dành cho du lịch (Area for tourist use), đơn vị: m 2 V/a: Tiêu chuẩn cá nhân trung bình (Individual standard), đơn vị: số khách/m 2 Rf: Hệ số quay vòng (Rotation factor)
Rf = Tổng thời gian mở cửa tham quan
Thời gian trung bình cho một lần tham quan và tiêu chuẩn đánh giá sức chứa du lịch bao gồm: diện tích tối thiểu cho mỗi du khách là 4m2, với mỗi nhóm khách tham quan trung bình 15 người Đối với hoạt động leo núi, chiều dài đường đi là 1m/người và khoảng cách giữa các nhóm là 50m Trên bãi biển, mật độ khách sử dụng là 10m2/người, thời gian tắm biển hoặc lặn biển là 30 phút, với diện tích 25m2/người cho hoạt động này Đối với lặn có khí tải, diện tích yêu cầu là 50m2/người Du khách cũng cần 10m bờ biển để dạo chơi thư giãn, trong khi diện tích mặt biển để chèo thuyền là 1 ha/thuyền và 0,5 ha/thuyền cho thuyền buồm Cuối cùng, diện tích xây dựng cơ sở hạ tầng và đảm bảo môi trường là 50m2/người, với mật độ resort từ 60 đến 100 giường/ha.
Sức chứa thực tế (RCC - Real carrying capacity) được định nghĩa là sức chứa tự nhiên đã được điều chỉnh, loại bỏ các yếu tố biến đổi dựa trên tình hình cụ thể của địa phương liên quan đến sinh học, môi trường và sinh thái.
Cf là các biến số điều chỉnh Đơn vị: % Cf được tính như sau:
Cf = Mức độ hạn chế của biến số x 100 Tổng số khả năng của biến số
Sức chứa cho phép (ECC – Effective carrying capacity): Là sức chứa thực tế bị hạn chế bởi mức độ quản lý du lịch
X% là mức độ quản lý chỉ đáp ứng được một tỷ lệ phần trăm yêu cầu nhất định của hoạt động du lịch
So với sức chứa tự nhiên, sức chứa cho phép thấp hơn nhiều lần Có bốn mức độ sức chứa cho phép được xác định: Rất cao (>1000 khách/ngày), Cao, Trung bình và Thấp.
750 - 1000 khách/ngày; Trung bình là 500 - 750 khách/ngày; Thấp là