TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN - THỰC TIỄN VỀ ĐÀO TẠO NGHỀ CHO LAO ĐỘNG XUẤT KHẨU
Tổng quan tình hình nghiên cứu
1.1.1 Tình hình nghiên cứu ngoài nước
Nhiều tổ chức chính phủ và phi chính phủ, cùng với các nhà khoa học quốc tế, đã tiến hành nghiên cứu về chất lượng và hiệu quả đào tạo nghề tại các cơ sở đào tạo Những bất cập trong việc xác định kế hoạch đào tạo, xây dựng nội dung và phương pháp đào tạo đã được chỉ ra, đồng thời đề xuất các giải pháp khắc phục nhằm nâng cao chất lượng đào tạo nghề.
UNESCO là tổ chức quốc tế hàng đầu chú trọng đến chất lượng giáo dục và đào tạo, bao gồm cả đào tạo nghề Nghiên cứu của UNESCO rất đa dạng, tập trung vào những vấn đề quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo Năm 2013, tổ chức này đã công bố nhiều tác phẩm liên quan đến lĩnh vực này.
“Cẩm nang phân tích chính sách và kế hoạch hóa giáo dục” do UNESCO xuất bản cung cấp những giải pháp nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả của hoạt động đào tạo Tác phẩm này dựa trên nghiên cứu toàn diện về các vấn đề liên quan đến giáo dục, đề xuất các biện pháp cải thiện quản lý đào tạo và xây dựng hệ thống đào tạo liên ngành, liên lĩnh vực ở mọi cấp độ cho các quốc gia.
Development Education Association là tổ chức xã hội nghề nghiệp tại Anh, hoạt động theo mô hình hiệp hội với các thành viên trong hệ thống giáo dục đào tạo Mục tiêu của hiệp hội là nâng cao năng lực cho các thành viên, từ đó cải thiện chất lượng và hiệu quả giáo dục cũng như đào tạo nghề Tác phẩm "Measuring effectiveness in development education" (Đo lường hiệu quả trong giáo dục phát triển), xuất bản năm 2011, đã trình bày hệ thống tiêu chí, nguyên tắc và mục tiêu đánh giá hiệu quả giáo dục phát triển từ nhiều góc độ, bao gồm cá nhân người học, cơ sở đào tạo và quản lý nhà nước.
Nhiều nghiên cứu của các nhà khoa học đã chỉ ra tầm quan trọng của việc đánh giá hiệu quả hoạt động của cơ sở giáo dục đào tạo Việc này bao gồm đánh giá chất lượng, sự phù hợp của các hình thức, nội dung và phương pháp đào tạo, cũng như lựa chọn người học Những nghiên cứu này được thực hiện từ nhiều góc độ khác nhau, nhằm đảm bảo tính phù hợp với bối cảnh xã hội thực tế của các địa bàn nghiên cứu.
1.1.2 Tình hình nghiên cứu trong nước
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã tiến hành nhiều nghiên cứu tiêu biểu về đào tạo nghề, tập trung vào việc nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp Các công trình này không chỉ phản ánh sự quan tâm của xã hội đối với lĩnh vực đào tạo nghề mà còn đề xuất những giải pháp hiệu quả nhằm cải thiện kỹ năng và năng lực cho người lao động.
Luận án tiến sĩ của Phan Chính Thức năm 2003 tại Đại học Sư phạm Hà Nội nghiên cứu về “Những giải pháp phát triển đào tạo nghề góp phần đáp ứng nhu cầu nhân lực cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa” Nghiên cứu này đã tổng hợp các khái niệm và cơ sở lý luận mới trong đào tạo nghề, đồng thời phân tích lịch sử đào tạo nghề tại Việt Nam Bên cạnh đó, luận án cũng đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển đào tạo nghề, đáp ứng nhu cầu nhân lực cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam đến năm 2010.
Nguyễn Viết Sự (2005) trong tác phẩm “Giáo dục nghề nghiệp – những vấn đề và giải pháp” đã chỉ ra những bất cập trong chương trình đào tạo, phương pháp, nội dung đào tạo, đội ngũ giáo viên và chất lượng giảng dạy Trên cơ sở đó, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả đào tạo trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp.
Trong nghiên cứu "Phát triển lao động kỹ thuật ở Việt Nam – Lý luận và thực tiễn" năm 2004, Đỗ Minh Cương và Mạc Văn Tiến nhấn mạnh nhu cầu đào tạo lao động kỹ thuật có trình độ chuyên môn cao để đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Các tác giả đề xuất đổi mới chương trình, nội dung và phương pháp giảng dạy, hiện đại hóa trang thiết bị dạy học phù hợp với công nghệ sản xuất, nâng cao năng lực chuyên môn của giáo viên, tăng cường kiểm tra, đánh giá, và hoàn thiện tiêu chí kiểm định chất lượng các trường nghề nhằm cải thiện chất lượng dạy và học Đồng thời, đề tài khoa học và công nghệ cấp trường của Ths Hoàng cũng tập trung vào giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu lao động để giải quyết vấn đề việc làm và thu nhập cho lao động nông thôn tại khu vực miền núi phía Bắc Việt Nam.
Bài viết của Thị Huệ tại Đại học Thái Nguyên năm 2018 đã phân tích thực trạng hoạt động xuất khẩu lao động ở các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam trong những năm gần đây Nghiên cứu chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân gây ra những khó khăn trong công tác xuất khẩu lao động Từ đó, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy hoạt động xuất khẩu lao động của các địa phương này trong tương lai.
Ngoài ra, còn có một số công trình nghiên cứu, các bài báo, đề tài nghiên cứu và đề án khác như:
- Nguy n Đức Tĩnh (2007), “Quản l nhà nước về đầu tư phát triển đào tạo nghề ở nước ta – thực trạng và giải pháp”, luận án tiến sĩ kinh tế,
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
- “Đào tạo nghề cho người lao động Việt Nam tham gia uất khẩu lao động” (luận văn thạc sỹ chuyên ngành Kinh doanh và Quản lý, bảo vệ năm
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Hằng (2010) trong luận án tiến sĩ kinh tế đã phân tích về sự phát triển xuất khẩu lao động Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Luận án này cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thách thức và cơ hội mà lĩnh vực xuất khẩu lao động đang đối mặt, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả và bền vững cho ngành này trong quá trình hội nhập.
Nguyễn Tiến Dũng, bảo vệ luận án năm 2010 tại Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM, đã nghiên cứu về "Hệ thống dạy nghề của Việt Nam trong tiến trình hội nhập với các nước trong khu vực và trên thế giới" Đề tài này thuộc cấp Bộ, do Tổng cục Dạy nghề thực hiện vào năm 2005.
Nghiên cứu về xuất khẩu lao động và đào tạo nghề cho lao động xuất khẩu đã có nhiều cách tiếp cận khác nhau Tuy nhiên, hiện tại chưa có công trình nào thực hiện đánh giá sâu sắc về hiệu quả của việc đào tạo nghề cho lao động xuất khẩu Vì vậy, đề tài “Đào tạo nghề cho lao động xuất khẩu ở Việt Nam” cần được nghiên cứu một cách toàn diện hơn.
Nam” sẽ góp phần làm rõ một số khía cạnh mới gắn liền với chủ đề lớn này
Trong quá trình nghiên cứu, tác giả đã kế thừa có chọn lọc các kết quả nghiên cứu trước đó và kết hợp khảo sát những vấn đề mới, đặc biệt là hiệu quả đào tạo nghề cho xuất khẩu lao động ở Việt Nam Từ đó, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo nghề cho người lao động Việt Nam trong thời gian tới.
Một số vấn đề lý luận cơ bản liên quan đến đào tạo nghề cho lao động xuất khẩu
1.2.1 Xuất khẩu lao động 1.2.1.1 Khái niệm
Di cư lao động quốc tế là hiện tượng xã hội gắn liền với sự phát triển của nhân loại, thường xảy ra khi người lao động tìm kiếm cơ hội việc làm ở nước ngoài Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là do thiếu việc làm và thu nhập giảm sút của một bộ phận người lao động trong nước.
Di cư lao động quốc tế của Việt Nam trong những năm qua có những đặc điểm riêng, phản ánh sự phát triển kinh tế - xã hội trong nước và mức độ mở cửa trong quan hệ quốc tế Kể từ khi chủ trương đổi mới được khởi xướng từ Đại hội VI của Đảng vào tháng 12/1986, thị trường lao động trong nước đã từng bước hình thành và phát triển Sự chuyển đổi từ mô hình kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng XHCN đã khẳng định sức lao động là “hàng hoá đặc biệt”, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong phát triển thị trường lao động Điều này đã mở ra khả năng phát triển các hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài với quy mô và hiệu quả hoàn toàn khác biệt so với giai đoạn trước đổi mới.
Theo Điều 3, Khoản 1 của Luật số 72/2006/QH11 về Người lao động, NLĐ đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng là công dân Việt Nam cư trú tại Việt Nam, đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật Việt Nam cũng như pháp luật của quốc gia tiếp nhận lao động.
XKLĐ là hiện tượng người lao động tự nguyện làm việc cho các tổ chức kinh tế nước ngoài trong nước hoặc cho cá nhân, tổ chức ở nước ngoài Họ cần được cơ quan hoặc tổ chức quản lý theo nhiều phương thức khác nhau, tuân thủ quy định của pháp luật.
1.2.1.2 Các hình thức xuất khẩu lao động
Trong thời kỳ kinh tế kế hoạch hoá tập trung, xuất khẩu lao động (XKLĐ) ở Việt Nam chủ yếu dựa vào các thỏa thuận giữa Chính phủ Việt Nam và các quốc gia tiếp nhận Tuy nhiên, với sự chuyển mình sang thời kỳ đổi mới, XKLĐ đã chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ thị trường, dẫn đến sự đa dạng hóa các hình thức xuất khẩu lao động.
Hợp đồng đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài phải được ký kết với doanh nghiệp hoạt động dịch vụ hoặc tổ chức sự nghiệp có giấy phép hoạt động trong lĩnh vực này Việc tuân thủ các quy định pháp luật về đưa người lao động ra nước ngoài là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi và an toàn cho người lao động.
Theo quy định hiện hành, các doanh nghiệp đủ điều kiện sẽ được Bộ LĐTB&XH cấp phép hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài Sau khi ký kết hợp đồng cung ứng lao động với các đơn vị tiếp nhận, các doanh nghiệp XKLĐ sẽ đăng ký với cơ quan quản lý và tiến hành tuyển chọn, đào tạo, cũng như quản lý người lao động trong quá trình làm việc ở nước ngoài Đây là hình thức XKLĐ chủ yếu trong những năm qua, với đặc điểm là các doanh nghiệp XKLĐ tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối lao động với thị trường quốc tế.
Nam thực hiện tuyển chọn người lao động, bao gồm công nhân, chuyên gia và thực tập sinh, để làm việc ở nước ngoài theo tiêu chuẩn nghề nghiệp và yêu cầu của đơn vị sử dụng lao động Nội quy lao động, quyền lợi, trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên được điều chỉnh theo pháp luật của nước tiếp nhận lao động Trong thời gian làm việc, người lao động Việt Nam chịu sự quản lý trực tiếp từ đơn vị sử dụng lao động, và các chế độ thu nhập cùng điều kiện lao động sẽ do đơn vị này chi trả và đảm bảo.
Hợp đồng đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài được ký kết giữa doanh nghiệp trúng thầu, nhận thầu hoặc tổ chức, cá nhân có chức năng đầu tư ra nước ngoài.
Doanh nghiệp Việt Nam đang mở rộng đầu tư ra nước ngoài thông qua các hình thức như liên doanh, liên kết, và nhận khoán thi công Họ tiến hành tuyển chọn lao động thủ công, kỹ thuật, quản lý và chuyên gia để thực hiện các hợp đồng quốc tế Mặc dù hình thức này chưa phổ biến trong những năm qua, nhưng với lộ trình hội nhập kinh tế quốc tế, nó sẽ ngày càng gia tăng Khác với việc đưa lao động đi làm việc ở nước ngoài qua các doanh nghiệp dịch vụ, doanh nghiệp Việt Nam trực tiếp tuyển chọn và quản lý lao động, đảm bảo quyền lợi và điều kiện làm việc cho họ Các yêu cầu về trình độ chuyên môn và kỹ năng sẽ do doanh nghiệp Việt Nam quy định.
Hợp đồng lao động cho phép người lao động làm việc ở nước ngoài thông qua chương trình thực tập nâng cao tay nghề với các doanh nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ này.
Hình thức xuất khẩu lao động (XKLĐ) này ngày càng phổ biến, đặc biệt tại các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Để tham gia, người lao động cần đáp ứng các tiêu chí về trình độ chuyên môn, kỹ năng, và đạo đức nghề nghiệp Họ cũng phải có hợp đồng lao động đã ký với doanh nghiệp và ngành nghề làm việc phải phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp.
Người lao động (NLĐ) có thể trực tiếp thỏa thuận và ký hợp đồng lao động với chủ sử dụng lao động nước ngoài thông qua các kênh thông tin tuyển dụng mà không cần qua đơn vị trung gian Dựa vào các điều khoản trong hợp đồng đã ký, NLĐ sẽ thực hiện đăng ký hợp đồng cá nhân, đăng ký công dân, tạm trú, tạm vắng và các thủ tục liên quan đến việc làm ở nước ngoài với các cơ quan chức năng như Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, nơi đăng ký hộ khẩu thường trú, Cục Quản lý lao động ngoài nước, cũng như cơ quan đại diện ngoại giao và đại sứ quán Việt Nam tại nước sở tại.
Hiện nay, xuất khẩu lao động theo hình thức này vẫn chưa phổ biến Người lao động thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin từ nhà tuyển dụng, cũng như đối mặt với rào cản ngôn ngữ, văn hóa và pháp luật của quốc gia tiếp nhận lao động.
1.2.1.3 Ý nghĩa kinh tế - xã hội của hoạt động xuất khẩu lao động
Hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài diễn ra phổ biến trên toàn cầu, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho tất cả các bên liên quan.
Những tác động chủ yếu của xuất khẩu lao động đối với nước đưa lao động ra nước ngoài: