QUYỀN SỞ HỮU CÔNG NGHIỆP ĐỐI VỚI NHÃN HIỆU VÀ VẤN ĐỀ XÂM PHẠM QUYỀN SỞ HỮU CÔNG NGHIỆP ĐỐI VỚI NHÃN HIỆU
Lý luận về nhãn hiệu
Nhãn hiệu đã xuất hiện từ thời cổ đại, nhưng chưa có sự thống nhất về thời điểm cụ thể Theo WIPO, một tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới, có hai thời điểm khác nhau được ghi nhận: lần đầu tiên là 4000 năm trước, khi các thợ thủ công ở Trung Quốc, Ấn Độ và Ba Tư sử dụng chữ ký hoặc biểu tượng để đánh dấu sản phẩm của họ.
Hơn 3000 năm trước, các thợ thủ công Ấn Độ đã khắc chữ ký của mình lên sản phẩm mà họ tạo ra Mặc dù khó xác định thời điểm chính xác nhãn hiệu lần đầu được sử dụng, nhưng có thể khẳng định rằng nhãn hiệu đã có một lịch sử rất lâu dài.
Nhãn hiệu hiện nay đã trở thành một khái niệm phổ biến trong nghiên cứu, học thuật và đời sống Tuy nhiên, định nghĩa về nhãn hiệu không hoàn toàn thống nhất giữa các hệ thống pháp luật khác nhau Sự khác biệt này phụ thuộc vào phạm vi và đối tượng điều chỉnh của từng hệ thống.
Trước đây, pháp luật về sở hữu trí tuệ, bao gồm nhãn hiệu, được quy định trong Bộ luật dân sự 1995 Khi Bộ luật dân sự 2005 được ban hành, sở hữu trí tuệ vẫn thuộc lĩnh vực dân sự và chương VIII của bộ luật này tiếp tục quy định về vấn đề này Tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu gia nhập WTO, Luật Sở hữu trí tuệ đã được ban hành năm 2005, điều chỉnh toàn bộ quan hệ pháp luật sở hữu trí tuệ, bao gồm nhãn hiệu tại Việt Nam.
Trong quy định hiện hành, nhãn hiệu được định nghĩa một cách khá gọn gàng:
“Nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hoá, dịch vụ của các tổ chức, cá
1 “Sở hữu trí tuệ, một công cụ đắc lực phát triển kinh tế”, Nxb WIPO No.888, trang 149
Nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa và dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau Theo "Cẩm nang sở hữu trí tuệ" của WIPO, để một nhãn hiệu được bảo hộ, cần đáp ứng các điều kiện cụ thể.
1 Là dấu hiệu nhìn thấy được dưới dạng chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh, kể cả hình ba chiều hoặc sự kết hợp các yếu tố đó, được thể hiện bằng một hoặc nhiều mầu sắc; 2 Có khả năng phân biệt hàng hoá, dịch vụ của chủ sở hữu nhãn hiệu với hàng hoá, dịch vụ của chủ thể khác 4
Khóa luận này chỉ tập trung vào nhãn hiệu hàng hóa, không đề cập đến nhãn hiệu dịch vụ Nhãn hiệu hàng hóa cần đáp ứng hai điều kiện chính: (1) phải là dấu hiệu nhìn thấy được, có thể là chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh, hoặc sự kết hợp của chúng với nhiều màu sắc; (2) phải có khả năng phân biệt hàng hóa của chủ thể này với hàng hóa của chủ thể khác Ngoài khái niệm nhãn hiệu chung, Luật SHTT còn quy định về nhãn hiệu liên kết, nhãn hiệu tập thể và nhãn hiệu chứng nhận, tất cả đều phải đáp ứng các tiêu chí về dấu hiệu đặc trưng và khả năng phân biệt, đồng thời cần lưu ý đến các đặc điểm riêng của chủ thể đăng ký và các yêu cầu liên quan đến việc sử dụng cũng như thủ tục đăng ký nhãn hiệu.
Liên minh châu Âu (EU) gồm 27 quốc gia thành viên, đối mặt với thách thức trong việc thống nhất pháp luật về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, đặc biệt là nhãn hiệu Mặc dù EU không áp dụng một luật chung bắt buộc cho tất cả các thành viên, nhưng vẫn yêu cầu sự hài hòa trong các quy định về nhãn hiệu, nhằm bảo vệ tài sản trí tuệ trong phạm vi quốc gia Nghị viện châu Âu và Hội đồng châu Âu đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các quy định này.
Liên minh châu Âu (EU) được thành lập vào năm 1951 với phương châm "thống nhất trong sự đa dạng" Thông tin chi tiết về sự hình thành, cơ cấu và tổ chức của EU có thể được tìm thấy trên trang web chính thức [europa.eu](http://europa.eu/) Chỉ thị 2008/95/EC đã được ban hành nhằm thống nhất quy định về nhãn hiệu hàng hóa giữa các quốc gia thành viên, khuyến khích các nước sửa đổi pháp luật nội tại để phù hợp với chỉ thị này, tạo ra một quy định chung theo đúng mục đích thành lập EU Chỉ thị này không đưa ra định nghĩa chung về nhãn hiệu như pháp luật Việt Nam, mà tập trung vào việc mô tả các dấu hiệu của nhãn hiệu.
Nhãn hiệu là dấu hiệu bao gồm từ ngữ, hình ảnh, đặc trưng như tên riêng, ký tự, con số, hình dạng hoặc bao bì sản phẩm, giúp phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của một chủ thể với các chủ thể khác.
Khả năng phân biệt và dấu hiệu đặc trưng là hai yếu tố quan trọng để định nghĩa nhãn hiệu theo quy định pháp luật Việt Nam Trong khi pháp luật EU ghi nhận dấu hiệu nhãn hiệu qua từ ngữ và biểu tượng, thì Việt Nam yêu cầu tính chất "nhìn thấy được" Pháp luật EU không yêu cầu trình bày nhãn hiệu bằng màu sắc như ở Việt Nam và cho phép sử dụng hình dáng sản phẩm hoặc bao bì làm nhãn hiệu, điều này không được công nhận tại Việt Nam Sự khác biệt trong khái niệm nhãn hiệu giữa hai hệ thống pháp luật cho thấy cả hai chỉ bảo hộ những dấu hiệu nhìn thấy được, không bao gồm âm thanh hay mùi vị Tuy nhiên, cả EU và Việt Nam đều là thành viên của WTO và tuân thủ các quy định trong hiệp định TRIPS, trong đó khái niệm nhãn hiệu rất rộng, bao gồm cả âm thanh và mùi vị, và việc áp dụng này phụ thuộc vào từng quốc gia.
Theo Chỉ thị số 2008/95/EC và hiệp định TRIPS, Việt Nam và EU đã quy định về khái niệm nhãn hiệu, đảm bảo sự phù hợp với WTO Một điểm đặc biệt của pháp luật châu Âu là khái niệm nhãn hiệu cộng đồng (Community trade mark), áp dụng trên toàn lãnh thổ châu Âu EU đã ban hành Quy định số 207/2009 về nhãn hiệu cộng đồng, cho phép nhãn hiệu được đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền có hiệu lực trên toàn EU Bộ quy định này được ban hành sau khi Chỉ thị 2008/95/EC được thông qua, nhưng không đề cập đến nhãn hiệu cộng đồng như một khái niệm riêng biệt mà bao gồm trong định nghĩa chung về nhãn hiệu.
Quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu
Nhãn hiệu không chỉ đơn thuần là công cụ phân biệt hàng hóa mà còn trở thành biểu tượng đại diện cho doanh nghiệp, đảm bảo chất lượng sản phẩm và khẳng định danh tiếng, từ đó mang lại doanh thu lớn Theo báo cáo “BrandZ top 100 most valuable global brand 2013” của Milward Brown Optimor, Apple hiện đang giữ vị trí là thương hiệu giá trị nhất thế giới với 185.071 triệu đô la.
Mỹ 10 , xếp các vị trí sau đó là những tên tuổi lớn hàng đầu Google, IBM, McDonald, Coca Cola, Chính vì những giá trị to lớn của nhãn hiệu trong kinh doanh, pháp luật về quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu phải cho thấy được khả năng khai thác tiềm năng to lớn từ nhãn hiệu cũng như là hành lang đầu tiên chống lại các hành vi xâm phạm
Vào ngày 22 tháng 6 năm 2009, 7 quy định về nhãn hiệu cộng đồng đã được ban hành nhằm thay thế bộ Quy định số 40/94 ban hành ngày 20 tháng 12 năm 1993 Quy định mới này ra đời sau nhiều lần sửa đổi để đáp ứng yêu cầu nâng cao tính phù hợp với thực tế.
Chỉ thị số 2008/95/EC, được ban hành vào ngày 29 tháng 4 năm 2004, nhằm mục đích thống nhất các quy định giữa các quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu Mặc dù không có tính chất ràng buộc tuyệt đối, chỉ thị này chủ yếu hướng dẫn các quốc gia thành viên điều chỉnh và bổ sung pháp luật quốc gia để phù hợp với các tiêu chuẩn chung.
10 Milward Brown Optimor, “BrandZ top 100 most valuable global brand 2013”, Báo cáo nghiên cứu hàng năm, 2013
1.2.1 Xác lập quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu
Nhãn hiệu không được bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp tự động như tác phẩm văn học, mà cần phải đăng ký để được bảo vệ Đăng ký nhãn hiệu không chỉ mang lại ý nghĩa pháp lý, giúp chứng minh quyền sở hữu và phát sinh các quyền sở hữu công nghiệp theo quy định của Luật SHTT, mà còn có giá trị kinh tế quan trọng Nếu không đăng ký, nhãn hiệu sẽ không được bảo vệ, dẫn đến rủi ro lớn như mất thị phần, doanh thu và uy tín Văn bằng bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp là cơ sở pháp lý quan trọng trong việc chứng minh quyền sở hữu và giải quyết tranh chấp liên quan đến nhãn hiệu Theo pháp luật Việt Nam, việc đăng ký nhãn hiệu phải thực hiện tại Cục sở hữu trí tuệ, và nhãn hiệu cần đáp ứng các điều kiện nhất định về dấu hiệu và khả năng phân biệt Các tổ chức, cá nhân có quyền đăng ký nhãn hiệu cho hàng hóa của mình, nhưng phải tuân thủ các yêu cầu về thủ tục và lệ phí Quy trình đăng ký bao gồm các bước thẩm định hình thức, công bố đơn, lấy ý kiến người thứ ba và thẩm định nội dung nếu cần.
Theo Điều 72 và 73 Luật Sở hữu trí tuệ, hồ sơ đăng ký nhãn hiệu sẽ được thẩm định hình thức trong vòng một tháng và thẩm định nội dung trong tối đa chín tháng Nếu đáp ứng đủ điều kiện và không thuộc các trường hợp bị từ chối cấp văn bằng bảo hộ, chủ thể sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu.
Việt Nam tham gia Nghị định thư Madrid 1989 về đăng ký nhãn hiệu quốc tế, do đó Luật SHTT công nhận việc đăng ký quốc tế cho nhãn hiệu Nhãn hiệu đăng ký quốc tế phải tuân thủ các quy định của điều ước mà Việt Nam là thành viên, cụ thể là Nghị định thư Madrid 1989 Theo Nghị định 103/2006/NĐ-CP, chủ thể nước ngoài muốn đăng ký bảo hộ tại Việt Nam cần đáp ứng các điều kiện về đơn quốc tế Đơn quốc tế về nhãn hiệu, gọi là đơn Madrid, có thể được nộp để yêu cầu bảo hộ tại Việt Nam và phải tuân theo pháp luật Việt Nam trong quá trình thẩm định Khi đơn được chấp nhận, chủ thể nước ngoài sẽ nhận Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu quốc tế, có giá trị bảo hộ tại Việt Nam.
Theo pháp luật Việt Nam, không phải tất cả nhãn hiệu đều cần phải đăng ký để được bảo hộ Nhãn hiệu hàng hóa nổi tiếng là một ngoại lệ, và chúng được bảo vệ quyền sở hữu dựa trên việc sử dụng thực tế, không phụ thuộc vào thủ tục đăng ký.
Trong pháp luật Việt Nam, quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu được xác lập thông qua thủ tục đăng ký, ngoại trừ nhãn hiệu nổi tiếng Việc đăng ký nhãn hiệu tại cơ quan có thẩm quyền hoặc đăng ký quốc tế tạo ra cơ sở pháp lý cho quyền sở hữu công nghiệp Đối với nhãn hiệu nổi tiếng, chủ sở hữu không cần phải thực hiện đăng ký để được cấp văn bằng bảo hộ.
Nghị định 103/2006/NĐ-CP được Chính phủ ban hành nhằm hướng dẫn chi tiết và thi hành một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ về sở hữu công nghiệp, được thông qua năm 2005 Nghị định này quy định về việc xác lập quyền sở hữu công nghiệp, xác định chủ thể và nội dung quyền sở hữu, giới hạn quyền, chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp, đại diện sở hữu công nghiệp, cũng như các biện pháp thúc đẩy hoạt động sở hữu công nghiệp.
Liên minh Châu Âu (EU) quy định việc xác lập quyền sở hữu công nghiệp qua thủ tục đăng ký nhãn hiệu, theo chỉ thị 2008/95/EC Chỉ thị này áp dụng cho nhiều loại nhãn hiệu như nhãn hiệu thông thường, nhãn hiệu tập thể, nhãn hiệu liên kết và nhãn hiệu chứng nhận tại các quốc gia thành viên Tuy nhiên, nó chỉ có giá trị bắt buộc đối với các nhãn hiệu cộng đồng và là cơ sở pháp lý cho các tranh chấp tại Tòa án Công lý châu Âu.
EU và Việt Nam đều là thành viên của Công ước Paris về bảo hộ sở hữu công nghiệp và Nghị định thư Madrid Với nguyên tắc pacta sunt servanda trong pháp luật quốc tế, pháp luật Việt Nam và các quốc gia EU tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định từ Công ước và Nghị định thư Do đó, sự tương đồng trong quy trình đăng ký nhãn hiệu tại quốc gia và đăng ký quốc tế giữa EU và Việt Nam là điều dễ dàng nhận thấy.
Do đặc thù của tổ chức liên chính phủ và liên minh khu vực, Liên minh Châu Âu (EU) đã thiết lập hệ thống đăng ký nhãn hiệu cộng đồng, điều này tạo nên sự khác biệt trong việc xác lập quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu tại châu Âu Cơ quan có thẩm quyền trong việc đăng ký nhãn hiệu cộng đồng là Văn phòng Hài hòa hóa thị trường nội địa và nhãn hiệu, có nhiệm vụ quản lý và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong khu vực.
14 Được thành lập năm 2005 theo Benelux Convention on Intellectual Properties ký kết ngày 25 tháng 02 năm
Năm 2005, các yêu cầu đăng ký nhãn hiệu và kiểu dáng đã được tiếp nhận thay cho Văn phòng quản lý các thương hiệu Benelux, hoạt động từ năm 1962, và Văn phòng quản lý các mẫu thiết kế Benelux, hoạt động từ năm 1966.
The requested page seems to be unavailable or has been moved Here are some suggestions to find what you need:- Use the search function located at the top right corner of the page.- Explore the links in the menu for alternative information.If you arrived here through a link on another website, that link may be incorrect Please inform us at communication@boip.int so we can notify the webmaster of the issue.If you're still unable to find what you're looking for, we are here to assist you!**Stay Informed**To learn more about intellectual property, subscribe to our newsletter for entrepreneurs, which is sent out quarterly **Follow Us**Get tips and inspiration for entrepreneurs by following us on LinkedIn.
15 Điều 1 Chỉ thị số 2008/95/EC
16 Công ước Paris (Paris Convention) ký kết vào năm 1883, qua 7 lần sửa đổi vào các năm 1900, 1911, 1925,
Vấn đề xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu hàng hóa 20 1.Hành vi xâm phạm
Sự phát triển kinh tế, xã hội kéo theo nhiều hiện tượng tiêu cực, trong đó xâm phạm nhãn hiệu ngày càng trở nên tinh vi và khó lường Từ khi nhãn hiệu được công nhận giá trị trong kinh doanh, hàng hóa giả, nhái đã xuất hiện nhằm trục lợi từ danh tiếng của nhãn hiệu gốc Những hành vi này không chỉ gây thiệt hại về doanh thu và thị phần cho chủ sở hữu nhãn hiệu, mà còn ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng sản phẩm Việc xác định hành vi xâm phạm quyền đối với nhãn hiệu có những đặc thù riêng, khác với các quyền sở hữu tài sản khác, do đó cần quy định rõ ràng và điều chỉnh phù hợp về xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu.
Hành vi pháp luật luôn liên quan chặt chẽ đến các quy định pháp lý, có thể thể hiện qua hành động hoặc không hành động Để được coi là xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu, hành vi đó không chỉ đơn thuần dựa trên ý thức chủ quan mà phải là hành vi vi phạm quyền của chủ sở hữu nhãn hiệu theo quy định của pháp luật.
Để xác định hành vi xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp, đặc biệt là đối với nhãn hiệu, có bốn căn cứ chính cần được xem xét.
Để được bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, đối tượng cần thuộc phạm vi các đối tượng được bảo vệ, trong đó nhãn hiệu phải được đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền, ngoại trừ nhãn hiệu nổi tiếng Chứng minh nhãn hiệu được bảo hộ có thể thực hiện qua giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu hoặc giấy chứng nhận nhãn hiệu đăng ký quốc tế tại Việt Nam Đối với nhãn hiệu nổi tiếng, việc chứng minh yêu cầu cung cấp các chứng cứ và tài liệu thể hiện sự nổi tiếng của nhãn hiệu đó.
Yếu tố xâm phạm đối với nhãn hiệu được định nghĩa là những yếu tố phát sinh từ hành vi xâm phạm Các dấu hiệu gắn trên hàng hóa là một trong những yếu tố quan trọng trong việc xác định sự xâm phạm này.
31 Trường Đại học luật Hà Nội, “Giáo trình Lý luận Nhà nước và Pháp luật”, Nxb Công an nhân dân, 2009, tr.492-493
Nghị định 105/2006/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ, nhằm bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và quản lý nhà nước về sở hữu trí tuệ Điều 6 của nghị định này nêu rõ các quy định cụ thể liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi của tổ chức và cá nhân trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, từ đó đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong việc thực thi quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam.
33 Điều 12 Nghị định 105/2006/NĐ-CP
Theo Điều 2 Nghị định 105/2006/NĐ-CP, việc sử dụng dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã được bảo hộ là hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ Để chứng minh sự xâm phạm, cần dựa vào phạm vi bảo hộ ghi trong Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu, bao gồm các dấu hiệu cấu thành nhãn hiệu và danh mục hàng hóa sử dụng nhãn hiệu Việc so sánh dấu hiệu bị nghi ngờ với nhãn hiệu được bảo hộ được thực hiện qua hai bước: so sánh dấu hiệu và so sánh hàng hóa Dấu hiệu bị nghi ngờ được coi là trùng nếu có cùng cấu tạo và cách trình bày, trong khi tương tự nếu có một số đặc điểm khó phân biệt So sánh hàng hóa cũng cần xem xét tính chất và công dụng, không chỉ dựa vào hình dáng Hàng hóa mang dấu hiệu tương tự nhưng khác bản chất hoặc mục đích sử dụng sẽ không bị xem là xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp Chỉ khi cả hai điều kiện so sánh đều cho kết quả trùng hoặc tương tự, mới có thể kết luận về hành vi xâm phạm Ví dụ, nhãn hiệu "Anpha" cho vở học sinh không bị xâm phạm khi một doanh nghiệp khác sản xuất kẹo mang nhãn hiệu tương tự, vì bản chất và công dụng của hai sản phẩm là khác nhau.
Không phải mọi sự trùng hoặc tương tự về dấu hiệu nhưng khác hàng hóa đều không xâm phạm, ngoại lệ là nhãn hiệu nổi tiếng Chỉ cần có khả năng gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng về nguồn gốc hàng hóa hoặc gây ấn tượng sai lệch về mối quan hệ giữa sản phẩm và chủ sở hữu nhãn hiệu nổi tiếng, thì sự xâm phạm đã xảy ra Nhãn hiệu nổi tiếng được bảo hộ mà không cần qua thủ tục đăng ký, và việc sử dụng thực tế đã phát sinh quyền cho chủ sở hữu Không chỉ đặc biệt trong việc phát sinh quyền, nhãn hiệu nổi tiếng còn được bảo hộ chặt chẽ hơn; hàng hóa mang dấu hiệu tương tự, dù không liên quan về công dụng, vẫn bị xem là xâm phạm Tính khắt khe này còn thể hiện ở việc dấu hiệu có thể ở dạng dịch nghĩa hay phiên âm từ nhãn hiệu nổi tiếng cũng bị coi là xâm phạm, do tính phổ biến cao của nhãn hiệu nổi tiếng được biết đến rộng rãi.
Theo Khoản 3 Điều 5 Nghị định 105/2006/NĐ-CP, bất kỳ hàng hóa nào, dù khác loại hay mục đích sử dụng, nếu mang nhãn hiệu nổi tiếng có thể khiến người tiêu dùng nhầm lẫn về nguồn gốc sản phẩm Nhãn hiệu nổi tiếng thường gắn liền với chất lượng và uy tín, tạo ra ấn tượng rằng mọi hàng hóa mang nhãn hiệu này đều đạt tiêu chuẩn nhất định Điều này dẫn đến việc người tiêu dùng có thể nghĩ rằng chủ sở hữu nhãn hiệu nổi tiếng đang đầu tư vào các sản phẩm khác, như công ty con hay hợp tác kinh doanh Do đó, việc gây nhầm lẫn về nguồn gốc sản phẩm là yếu tố quan trọng để xác định xâm phạm nhãn hiệu nổi tiếng Không phải mọi trường hợp sử dụng dấu hiệu tương tự đều là hành vi xâm phạm; nếu chứng minh được rằng sản phẩm không gây nhầm lẫn và không tạo ấn tượng sai lệch về mối quan hệ với chủ sở hữu nhãn hiệu nổi tiếng, thì sẽ không bị coi là xâm phạm quyền sở hữu Ví dụ, nếu "Anpha" là nhãn hiệu nổi tiếng, việc doanh nghiệp Y sử dụng dấu hiệu tương tự trong lĩnh vực khác có thể xâm phạm quyền sở hữu nếu người tiêu dùng lầm tưởng rằng doanh nghiệp X, chủ sở hữu nhãn hiệu "Anpha", đang mở rộng sang sản phẩm bánh kẹo.
Người thực hiện hành vi sử dụng nhãn hiệu không phải là chủ sở hữu trí tuệ và không được pháp luật cho phép Ngoài chủ sở hữu nhãn hiệu, một số chủ thể khác cũng có thể được phép sử dụng nhãn hiệu mà không bị coi là xâm phạm Chủ sở hữu có quyền cho phép người khác sử dụng tài sản của mình thông qua các hình thức như tặng, cho, thừa kế, hợp đồng nhượng quyền hoặc hợp đồng li xăng, từ đó người tiếp nhận trở thành chủ sở hữu hợp pháp Theo quy định pháp luật sở hữu trí tuệ, có hai trường hợp sử dụng nhãn hiệu không bị xem là xâm phạm: thứ nhất, chủ thể khác có quyền lưu thông, nhập khẩu và khai thác sản phẩm hợp pháp, trừ sản phẩm không do chính chủ sở hữu nhãn hiệu hoặc người được phép đưa ra thị trường; thứ hai, việc sử dụng tên người, dấu hiệu mô tả các đặc tính của hàng hóa một cách trung thực Trong hai trường hợp này, việc sử dụng nhãn hiệu được pháp luật cho phép.
Hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ đối với nhãn hiệu tại Việt Nam được xem xét theo nguyên tắc bảo hộ quốc gia, giới hạn trong lãnh thổ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Mặc dù nhãn hiệu Việt Nam có thể được bảo hộ ở nước ngoài, nhưng việc này phụ thuộc vào quy định pháp luật của từng quốc gia Sự phát triển của Internet đã tạo ra nhiều cơ hội kết nối, tuy nhiên, xác định hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ trong không gian mạng cũng cần được quy định rõ ràng Nếu hành vi xảy ra trên Internet nhằm vào người tiêu dùng tại Việt Nam, nó sẽ được coi là xảy ra trong lãnh thổ Việt Nam Để chứng minh điều này, việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt trong quảng cáo và các hoạt động tiếp thị có thể được xem là chỉ định đối tượng tiêu dùng là người Việt Nam, trừ khi có thông tin rõ ràng rằng sản phẩm hướng đến thị trường bên ngoài.
Nghị định 105/2006/NĐ-CP quy định về việc quản lý nội dung trên các trang báo điện tử và website của người Việt, trừ trường hợp hướng đến người tiêu dùng nước ngoài Để ứng phó với sự đa dạng trong quan hệ xã hội, pháp luật đã cố gắng điều chỉnh, nhưng vẫn còn thiếu cơ sở thực tiễn và kinh nghiệm để đưa ra quy định cụ thể hơn Trong tương lai, pháp luật về hoạt động trên Internet sẽ được chú trọng hơn, và việc bảo hộ nhãn hiệu trong môi trường mạng sẽ ngày càng hoàn thiện.
Để xác định hành vi xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu, cần thỏa mãn bốn căn cứ cơ bản Trong những năm gần đây, tình trạng xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ đang gia tăng nhanh chóng, tuy nhiên, Luật SHTT chỉ liệt kê các hành vi xâm phạm mà không hoàn toàn phù hợp với thực tiễn xã hội Do đó, bốn căn cứ này không chỉ là điều kiện tiên quyết để xác định hành vi xâm phạm mà còn là cơ sở cho các cơ quan có thẩm quyền áp dụng biện pháp xử lý đối với những hành vi vi phạm không nằm trong phạm vi quy định của luật.
Luật SHTT đưa ra bốn trường hợp xâm phạm quyền đối với nhãn hiệu:
Các hành vi xâm phạm quyền đối với nhãn hiệu bao gồm: sử dụng dấu hiệu trùng với nhãn hiệu đã được bảo hộ cho hàng hóa, dịch vụ tương ứng; sử dụng dấu hiệu trùng cho hàng hóa, dịch vụ tương tự có khả năng gây nhầm lẫn về nguồn gốc; sử dụng dấu hiệu tương tự cho hàng hóa, dịch vụ liên quan có thể gây nhầm lẫn; và sử dụng dấu hiệu trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu nổi tiếng, kể cả khi không liên quan đến hàng hóa, dịch vụ mang nhãn hiệu đó, nếu việc sử dụng gây nhầm lẫn về nguồn gốc hoặc tạo ấn tượng sai lệch về mối quan hệ với chủ sở hữu nhãn hiệu nổi tiếng.
Trùng và tương tự được hiểu là sự giống nhau giữa dấu hiệu bị nghi ngờ và nhãn hiệu được bảo hộ Trùng là khi hai dấu hiệu hoàn toàn giống nhau, trong khi tương tự là khi có một số đặc điểm giống hoặc tương tự, gây khó khăn trong việc phân biệt về cấu tạo, cách phát âm, ý nghĩa, và màu sắc Điều này có thể dẫn đến sự nhầm lẫn cho người tiêu dùng về nguồn gốc hàng hóa Các trường hợp xâm phạm được quy định bao gồm: trùng dấu hiệu và hàng hóa, trùng dấu hiệu với hàng hóa tương tự, tương tự dấu hiệu và hàng hóa, và quy định về nhãn hiệu nổi tiếng, nơi dấu hiệu có thể gây nhầm lẫn mà không cần phải trùng hoặc tương tự về hàng hóa.