NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ
Pháp nhân
Trong lịch sử nhân loại, từ thời La Mã cổ đại đã xuất hiện những tổ chức tồn tại độc lập với sự thay đổi của các thành viên Mặc dù khái niệm pháp nhân chưa được hình thành vào thời điểm này, nhưng sự phát triển của các tổ chức đã đặt nền tảng cho các khái niệm pháp lý sau này.
Sự ra đời của pháp nhân có thể được xem là kết quả của nhu cầu thực hiện những công việc mà một cá nhân không thể hoặc không hiệu quả Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của tổ chức trong việc đáp ứng những yêu cầu phức tạp của xã hội.
Trong thời kỳ tư bản chủ nghĩa, việc củng cố địa vị của các tổ chức kinh tế thông qua pháp lý là nhu cầu thiết yếu, giúp các tổ chức tham gia vào quan hệ dân sự và thương mại Khái niệm pháp nhân đã hình thành và phát triển trong bối cảnh này Tuy nhiên, pháp luật quốc tế chưa đưa ra một định nghĩa thống nhất về pháp nhân, chỉ quy định các dấu hiệu nhận biết Một số quốc gia xác định tổ chức là pháp nhân khi có tài sản riêng, quyền chiếm hữu và thực hiện hành vi pháp lý độc lập Trong khi đó, một số quốc gia khác liệt kê cụ thể các tổ chức được công nhận là pháp nhân Tại Việt Nam, khái niệm này được quy định theo cách hỗn hợp, bao gồm cả dấu hiệu và danh sách tổ chức, bắt đầu từ năm 1931 trong Bộ luật Bắc.
Kỳ Trong suốt thời kỳ của cơ chế tập trung quan liêu bao cấp, khái niệm pháp nhân
6 đƣợc đề cập trong nhiều văn bản pháp luật nhƣ: Điều 1 NĐ 17-HĐBT ngày 16 – 01 –
Năm 1990, quy định chi tiết thi hành pháp lệnh hợp đồng kinh tế xác định pháp nhân là tổ chức hợp pháp, có tài sản riêng và chịu trách nhiệm độc lập, có quyền quyết định về hoạt động sản xuất kinh doanh và tham gia các quan hệ pháp luật Công văn số 442/KHXX ngày 18-7-1997 của Tòa án nhân dân tối cao cũng đề cập đến việc áp dụng một số quy định của pháp luật trong giải quyết các vụ án kinh tế Tuy nhiên, các khái niệm này vẫn còn chung chung, thiếu tính rõ ràng và chưa được quy định trong văn bản pháp lý có hiệu lực cao.
Bộ luật dân sự 1995 đã khắc phục những bất cập trước đó, với Điều 94 quy định rằng một tổ chức được công nhận là pháp nhân khi đáp ứng các điều kiện như được cơ quan nhà nước có thẩm quyền thành lập, có cơ cấu tổ chức chặt chẽ, tài sản độc lập và tự chịu trách nhiệm Điều 84 của Bộ luật dân sự 2005 cũng nêu rõ các điều kiện cần thiết để một tổ chức được công nhận là pháp nhân.
“1 Ðược thành lập hợp pháp;
2 Có cơ cấu tổ chức chặt chẽ;
3 Có tài sản độc lập với cá nhân, tổ chức khác và tự chịu trách nhiệm bằng tài sản đó;
4 Nhân danh mình tham gia các quan hệ pháp luật một cách độc lập.” Ðiều 100, BLDS 2005: Các loại pháp nhân
“1 Cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân [2; Điều 105]
2 Tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội [2; Điều 106]
3 Tổ chức kinh tế [2; Điều 107]
4 Tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp [2; Điều 108]
5 Quỹ xã hội, quỹ từ thiện [2; Điều 109]
6 Tổ chức khác có đủ các điều kiện quy định tại Ðiều 84 của Bộ luật này
Việt Nam không chỉ quy định các dấu hiệu của pháp nhân mà còn liệt kê những tổ chức được công nhận là pháp nhân Pháp nhân được hiểu là một tổ chức có cơ cấu chặt chẽ, độc lập và thống nhất, được thành lập hợp pháp, sở hữu tài sản độc lập và tự chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình trong các quan hệ pháp luật.
1.1.2 Đặc điểm của pháp nhân và vấn đề TNHS của pháp nhân
BLDS 2005 đã đưa ra quy định về điều kiện "được thành lập hợp pháp", thay vì yêu cầu từ cơ quan nhà nước như BLDS 1995, điều này thể hiện một bước tiến bộ trong việc xác định tính hợp pháp của pháp nhân Việc thành lập hợp pháp không chỉ phụ thuộc vào sự cho phép của nhà nước mà còn phải tuân thủ các trình tự, thủ tục luật định Nhà nước kiểm soát sự tồn tại của các tổ chức thông qua các quy định này, và sự công nhận tổ chức phụ thuộc vào việc hoạt động của nó có phù hợp với lợi ích của giai cấp thống trị hay không Nếu một pháp nhân được thành lập nhưng không tuân theo quy trình luật định, nó sẽ không được chấp nhận Do đó, để được công nhận hợp pháp, pháp nhân cần đáp ứng cả yêu cầu về cơ quan nhà nước có thẩm quyền và thực hiện đúng trình tự, thủ tục theo quy định của pháp luật.
Pháp nhân được nhà nước công nhận có quyền tham gia vào các quan hệ xã hội và phải thực hiện nghĩa vụ pháp lý từ các hoạt động của mình Điều này được quy định chi tiết trong các văn bản pháp luật về dân sự và thương mại, với mục đích chính là thực hiện các hoạt động kinh tế xã hội Khi một tổ chức được thành lập và công nhận là pháp nhân, nó trở thành một chủ thể pháp lý độc lập Chủ thể này phải chịu trách nhiệm dân sự và hành chính khi vi phạm, và có thể phải chịu trách nhiệm hình sự nếu có hành vi gây nguy hiểm cho xã hội, xâm phạm đến các quan hệ xã hội được pháp luật hình sự bảo vệ.
Pháp nhân cần có một cơ cấu tổ chức chặt chẽ, trong đó tổ chức được hiểu là tập hợp những cá nhân được sắp xếp theo một hình thức nhất định, phù hợp với chức năng và lĩnh vực hoạt động của pháp nhân đó.
Cơ cấu tổ chức chặt chẽ của một pháp nhân, như công ty TNHH, không phụ thuộc vào sự thay đổi của từng thành viên, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả trong việc thực hiện nhiệm vụ Các phòng ban như tài chính, nhân sự, sản xuất và vận tải được tổ chức một cách hệ thống, cùng hướng tới mục tiêu phát triển chung của công ty Sự độc lập này giúp pháp nhân hoạt động một cách liên tục và bền vững.
Mặc dù không thể khẳng định rằng một pháp nhân hoàn toàn độc lập khỏi sự chi phối của cá nhân, tổ chức hoặc Nhà nước, nhưng trong các quan hệ pháp luật, tính độc lập của pháp nhân được thể hiện rõ ràng Các phòng ban, bộ phận của pháp nhân, dù là tổ chức, nhưng không có quyền tham gia vào các quan hệ pháp luật với các chủ thể khác.
Sự tồn tại một cách độc lập là điều kiện đảm bảo cho pháp nhân trở thành chủ thể tham gia vào các quan hệ pháp luật
Để pháp nhân hoạt động hiệu quả, cần có sự phân hóa thành các cơ quan chuyên môn cùng với một bộ máy điều hành và quản lý Những người trong bộ máy này sẽ chịu trách nhiệm đưa ra quyết định cho các hoạt động kinh tế và xã hội của pháp nhân.
Khi nhân viên vi phạm nghĩa vụ dân sự hoặc các quy định hành chính, pháp nhân phải chịu trách nhiệm dân sự và hành chính Những người có thẩm quyền trong pháp nhân đóng vai trò quyết định trong các hoạt động, trong khi nhân viên thực hiện các quyết định đó Cấu trúc tổ chức chặt chẽ giúp xác định lỗi của cá nhân với lỗi của pháp nhân Lỗi là yếu tố quyết định để xác định hành vi có được coi là tội phạm hay không, do đó, khi lỗi của cá nhân được đồng nhất hóa với lỗi của pháp nhân, pháp nhân có thể phải chịu trách nhiệm hình sự cho hành vi phạm tội của nhân viên thuộc pháp nhân đó.
Pháp nhân phải sở hữu tài sản độc lập, khác biệt với cá nhân và tổ chức khác, và tự chịu trách nhiệm bằng tài sản đó Điều này có nghĩa là pháp nhân có quyền quản lý và sử dụng tài sản một cách độc lập, không phụ thuộc vào tài sản của các thành viên Tài sản của pháp nhân được hình thành từ nhiều nguồn, bao gồm vốn góp của các thành viên, quà tặng từ cá nhân, hoặc vốn do nhà nước giao để quản lý Sự độc lập về tài sản giúp pháp nhân tham gia vào các quan hệ xã hội theo quy định của pháp luật và tự chịu trách nhiệm về các hành động liên quan đến tài sản, không có bất kỳ chủ thể nào khác chịu trách nhiệm thay thế.
Tài sản của pháp nhân đóng vai trò quan trọng trong việc tối đa hóa lợi nhuận và đảm bảo sự tồn tại cũng như hoạt động hiệu quả trong các quan hệ xã hội Những tài sản này không chỉ là điều kiện vật chất cần thiết mà còn giúp pháp nhân tự chịu trách nhiệm bằng chính tài sản của mình Khi pháp nhân vi phạm pháp luật hình sự, tài sản độc lập của họ trở thành nguồn đảm bảo cho việc thực hiện hình phạt tiền mà nhà nước áp dụng Tuy nhiên, cần lưu ý rằng pháp nhân phải sở hữu tài sản từ các nguồn hợp pháp.
Trách nhiệm hình sự
Trách nhiệm hình sự là một khái niệm quan trọng trong luật hình sự của mỗi quốc gia, thể hiện hậu quả pháp lý mà người phạm tội phải chịu vì hành vi vi phạm của mình Theo Trường Đại học Luật Hà Nội, trách nhiệm hình sự được hiểu là những hệ lụy pháp lý bất lợi đối với hành vi phạm tội Một số học giả lại cho rằng trách nhiệm hình sự và hình phạt là hai khía cạnh của cùng một hiện tượng, với trách nhiệm hình sự được xem như biện pháp cưỡng chế của nhà nước, trong đó hình phạt là bản chất của trách nhiệm này.
Theo tác giả, hình phạt và trách nhiệm hình sự là hai khái niệm khác nhau Hình phạt chỉ là một biểu hiện cụ thể của trách nhiệm hình sự và không thể được coi là trách nhiệm hình sự do có nội dung và vai trò riêng Bộ luật hình sự hiện hành cũng phân biệt giữa “miễn trách nhiệm hình sự” và “miễn hình phạt”, cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa hai khái niệm này Trách nhiệm hình sự là điều kiện tiên quyết để áp dụng hình phạt.
Trách nhiệm hình sự là nghĩa vụ của cá nhân phải chịu hậu quả pháp lý do hành vi phạm tội, bao gồm việc bị xét xử và quyết định hình phạt bởi Tòa án Đây là một dạng trách nhiệm pháp lý, liên quan đến việc chịu tác động của hoạt động truy cứu trách nhiệm hình sự, bị kết tội, và áp dụng các biện pháp cưỡng chế như hình phạt Tuy nhiên, quan điểm này vẫn gây tranh cãi trong giới khoa học vì chưa phản ánh đúng bản chất của trách nhiệm hình sự.
Trách nhiệm hình sự là một vấn đề quan trọng và đặc trưng trong pháp luật hình sự, nhưng khái niệm này vẫn đang được thảo luận và làm rõ.
Trách nhiệm hình sự được công nhận bởi hầu hết các nhà nghiên cứu là một loại trách nhiệm pháp lý, phản ánh hậu quả tiêu cực mà người phạm tội phải chịu khi vi phạm các quy định trong Bộ luật Hình sự Bài viết sẽ tiếp tục giới thiệu và phân tích những đặc điểm nổi bật của trách nhiệm hình sự.
1.2.2 Những đặc điểm cơ bản của trách nhiệm hình sự
Trách nhiệm hình sự là hậu quả pháp lý của hành vi phạm tội, chỉ áp dụng khi một cá nhân thực hiện hành vi được quy định là tội phạm trong Bộ luật hình sự Để bị truy cứu trách nhiệm hình sự, hành vi phải được thể hiện rõ ràng, có thể là hành động hoặc không hành động, và gây ra nguy hiểm cho các quan hệ xã hội mà nhà nước bảo vệ Trách nhiệm hình sự không áp dụng cho những suy nghĩ hay ý tưởng mà không dẫn đến hành động cụ thể Hơn nữa, chỉ những hành vi gây thiệt hại hoặc đe dọa gây thiệt hại được quy định trong Bộ luật hình sự mới được coi là tội phạm; do đó, những hành vi không nằm trong quy định này sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Trách nhiệm hình sự chỉ được xác định qua trình tự, thủ tục pháp luật mà các cơ quan tố tụng có nghĩa vụ thực hiện Để xác định một chủ thể có thực hiện hành vi phạm tội hay không, cần trải qua quá trình tố tụng hình sự, trong đó các cơ quan phải xác định bốn yếu tố cấu thành tội phạm: tính chủ quan, tính khách quan, chủ thể và khách thể Qua quá trình này, các cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ xác định hành vi phạm tội, mức độ và tính chất nguy hiểm của hành vi, cùng với các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ Từ đó, trách nhiệm hình sự sẽ được quy kết tương ứng với hành vi phạm tội, và quá trình này phải được thực hiện bởi các cơ quan có thẩm quyền như cơ quan điều tra, viện kiểm sát và tòa án, với sự cẩn trọng và nghiêm túc để tránh oan sai.
13 nhiệm hình sự với các loại trách nhiệm pháp lý khác nhƣ trách nhiệm dân sự, trách nhiệm hành chính
Trách nhiệm hình sự thể hiện qua việc người phạm tội phải chịu những biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc từ Nhà nước, bao gồm việc bị Tòa án kết án và chịu hình phạt hoặc các biện pháp tư pháp Người bị kết án đã có hành vi gây nguy hiểm cho xã hội, xâm phạm đến các quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ So với các loại trách nhiệm pháp lý khác, trách nhiệm hình sự có tính nghiêm khắc hơn, thể hiện qua việc tước đoạt một số quyền và lợi ích như quyền tự do đi lại và quyền sống Nếu người phạm tội cố tình trốn tránh trách nhiệm hình sự, họ sẽ bị xử lý bởi các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Trách nhiệm hình sự mà người phạm tội phải gánh chịu là trách nhiệm cá nhân trước nhà nước, không phải trước nạn nhân của hành vi phạm tội Điều này thể hiện qua hai khía cạnh: trước hết, người phạm tội phải tự chịu trách nhiệm về hành vi của mình, không thể ủy quyền cho người khác, kể cả người thân Đây là bước tiến bộ so với thời phong kiến, khi mà trách nhiệm hình sự có thể lan sang cả gia đình Thứ hai, mặc dù hành vi phạm tội ảnh hưởng trực tiếp đến nạn nhân, nhưng về bản chất, nó lại tác động đến nhà nước, vì nhà nước cần duy trì trật tự xã hội và bảo vệ các quan hệ xã hội theo quy định của pháp luật hình sự Nếu không thực hiện được nhiệm vụ này, vị thế của nhà nước sẽ bị ảnh hưởng.
Mối quan hệ pháp luật hình sự thể hiện sự tương tác giữa Nhà nước và người phạm tội, đặc biệt khi hành vi của họ gây ra hoặc đe dọa đến các quan hệ xã hội được bảo vệ Điều này giúp phân biệt rõ ràng giữa trách nhiệm dân sự và trách nhiệm hình sự: trong trách nhiệm dân sự, người vi phạm có nghĩa vụ bồi thường cho bên bị thiệt hại, trong khi người phạm tội phải chịu trách nhiệm trước Nhà nước trong trường hợp vi phạm hình sự.
Trách nhiệm hình sự được thể hiện qua bản án và quyết định có hiệu lực của Tòa án, nơi Tòa án đại diện cho nhà nước xác định tội trạng, mức độ và tính nguy hiểm của hành vi phạm tội Qua đó, nhà nước chính thức công nhận một người là có tội và áp đặt những hậu quả pháp lý tương ứng Để chứng minh tội danh, cần trải qua một quy trình tố tụng với nhiều giai đoạn, nhưng chỉ khi có bản án và quyết định có hiệu lực, trách nhiệm hình sự mới được áp dụng Điều này thể hiện mối quan hệ hình sự giữa nhà nước và người phạm tội.
1.2.3 Vấn đề TNHS của pháp nhân Đầu tiên, trách nhiệm hình sự là trách nhiệm pháp lý nghiêm khắc nhất, nếu quy đinh loại trách nhiệm này cho pháp nhân sẽ nâng cao ý thức tôn trọng và tuân theo pháp luật hình sự, đồng thời có tác dụng răn đe đối với các pháp nhân So với trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong dân sự, thì việc bị áp dụng trách nhiệm hình sự dưới dạng hình phạt tiền hoặc tước giấy phép kinh doanh thể hiện tính nghiêm khắc trong việc xử lý các tội phạm liên quan đến pháp nhân Tại những nước theo hệ thống Common law nhƣ Mỹ, Úc…, khi pháp nhân có hành vi gây ô nhiêm môi trường, bên cạnh trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng cho những chủ thể bị thiệt hại, thì pháp nhân này phải chịu hình phạt tiền thậm chí là tước giấy phép hoạt động và phải khắc phục hậu quả của việc ô nhiễm môi trường do mình gây ra
Hình phạt đối với pháp nhân có tác dụng cảnh báo mạnh mẽ về trách nhiệm bảo vệ môi trường Nhiều quốc gia đã áp dụng trách nhiệm hình sự cho các pháp nhân, trong đó hình phạt tiền được coi là biện pháp chính do hiệu quả và tính hợp lý của nó, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tài chính của pháp nhân Bên cạnh đó, các biện pháp bổ sung như quản chế, cấm một số quyền nhất định và giải thể pháp nhân cũng được áp dụng.
Trách nhiệm hình sự thuộc về cá nhân là một vấn đề được nhiều nhà nghiên cứu thảo luận, đặc biệt là khi bàn về khả năng pháp nhân chịu trách nhiệm hình sự Những nhà phê phán cho rằng chỉ con người tự nhiên mới có khả năng thực hiện hành vi có lỗi và chịu trách nhiệm hình sự, trong khi pháp nhân chỉ là thực thể pháp lý không có ý thức Họ lập luận rằng việc áp dụng biện pháp cưỡng chế trong luật hình sự đối với pháp nhân không đạt được mục đích trừng phạt và giáo dục, vì pháp nhân không thể nhận hình phạt tù hay các hình phạt tác động đến thân thể Do đó, chỉ có cá nhân mới có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, còn pháp nhân không thể thực hiện hành vi phạm tội.
Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng cần áp dụng trách nhiệm hình sự đối với pháp nhân, vì chúng không chỉ là chủ thể của pháp luật dân sự mà còn của pháp luật hành chính Vi phạm hành chính và tội phạm chỉ khác nhau ở mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi Nếu chỉ truy cứu trách nhiệm hành chính, điều này ngụ ý rằng pháp nhân chỉ có thể gây ra những nguy hiểm ở mức độ thấp, trong khi thực tế, pháp nhân có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng hơn cả tội phạm do cá nhân thực hiện Đặc điểm của trách nhiệm hình sự thuộc về cá nhân khiến cho các vi phạm của pháp nhân, dù gây hậu quả nặng nề, chỉ bị xử lý bằng việc bồi thường thiệt hại theo pháp luật dân sự.
Các học thuyết về trách nhiệm hình sự của pháp nhân
Trách nhiệm hình sự của pháp nhân đã trở thành một chủ đề tranh luận nổi bật trong thế kỷ XX, với nhiều quốc gia chấp nhận việc truy cứu trách nhiệm này Mỗi quốc gia áp dụng các học thuyết khác nhau, phản ánh điều kiện kinh tế, chính trị và văn hóa của mình Có ba học thuyết chính giải thích rằng pháp nhân cũng phải chịu trách nhiệm hình sự như cá nhân khi có hành vi cấu thành tội phạm Những học thuyết này thường giải quyết các vấn đề cho thấy việc áp dụng trách nhiệm hình sự với pháp nhân có thể không khả thi và trái với bản chất của pháp nhân Quy định của pháp luật hình sự về hành vi tội phạm là cơ sở pháp lý cho trách nhiệm hình sự, và mặc dù các quốc gia có thể định nghĩa cấu thành tội phạm khác nhau, hai yếu tố quan trọng cần chứng minh là hành vi phạm tội (actus reus) và yếu tố lỗi (mens rea) Hành vi được hiểu là những biểu hiện của con người nhằm đạt được mục đích chủ định trong thế giới khách quan.
Hành vi xâm hại các quan hệ xã hội được bảo vệ bởi Luật Hình sự yêu cầu chủ thể phải có tự do về mặt ý chí và nhận thức hành vi của mình Hai yếu tố này là cơ sở trong lý thuyết truyền thống về tội phạm cá nhân, nhưng lại gặp khó khăn khi áp dụng cho pháp nhân, vì chúng được coi là "con người pháp lý" trừu tượng, không có biểu hiện lỗi và hành vi Để chứng minh rằng pháp nhân cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, các nhà luật học đã phát triển ba học thuyết: trách nhiệm thay thế, đồng nhất hóa và văn hóa pháp nhân, làm nền tảng lý luận cho trách nhiệm hình sự của pháp nhân.
1.3.1 Học thuyết trách nhiệm thay thế (vicarious liability)
1.3.1.1 Hoàn cảnh ra đời và nội dung của học thuyết
Theo pháp luật Anh-Mỹ, công ty không thể bị truy cứu hình sự cho hành vi sai trái Tuy nhiên, khi vai trò của các công ty trong xã hội ngày càng quan trọng và có khả năng gây thiệt hại nặng nề, Tòa án đã xem xét lại trách nhiệm hình sự của các pháp nhân Trong án lệ năm 1635, Pháp viện tối cao của Anh đã truy cứu trách nhiệm hình sự đối với pháp nhân vì không thực hiện nghĩa vụ pháp lý, gây thiệt hại cho cộng đồng Sau đó, Tòa án đã xác định rằng pháp nhân phải chịu trách nhiệm hình sự cho các hành vi gây thiệt hại, cả trong trường hợp không hành động và hành động vi phạm nghĩa vụ pháp lý Điều này cho thấy sự áp dụng học thuyết trách nhiệm thay thế, được vay mượn từ lĩnh vực pháp luật dân sự.
Vào năm 1909, án lệ NY Central & Hudson River Railroad Co v United States đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc Tòa án Mỹ áp dụng trách nhiệm hình sự đối với các công ty và tập đoàn Điều này có nghĩa là những tội phạm do nhân viên ở vị trí thấp thực hiện cũng có thể khiến công ty bị truy cứu trách nhiệm theo học thuyết trách nhiệm thay thế Bị đơn trong vụ án này là công ty đường sắt.
Công ty NY Central & Hudson River cùng với một nhân viên quản lý đã bị kết tội vi phạm luật liên bang về việc thanh toán giảm giá Họ bị truy tố vì đã thanh toán giảm giá cho Công ty Lọc Đường Mỹ trong một lô hàng đường từ New York đến Detroit, theo đạo luật "Elkins" Án lệ này đã bác bỏ sự miễn trừ truy cứu TNHS trước đây mà các công ty được hưởng, khẳng định rằng các công ty có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi biết đến hành vi phạm tội của nhân viên trong phạm vi hoạt động của họ Tòa án lập luận rằng công ty không thể tránh trách nhiệm khi các hành vi sai trái của đại lý nhằm mang lại lợi ích cho công ty.
Cuối thế kỷ XIX, trong vụ án “The pharmaceutical Society v The London and Provincial Supply Association Ltd” năm 1880, Tòa án Anh đã đưa ra quyết định quan trọng về trách nhiệm hình sự của pháp nhân trong trường hợp phỉ báng Thƣợng Nghị sĩ Blackburn nhấn mạnh rằng, mặc dù pháp nhân không thể bị phạt tù hay chịu các hình phạt tử hình, nhưng chúng vẫn có thể bị xử phạt bằng tiền và phải bồi thường thiệt hại vật chất Do đó, ông không đồng ý với quan điểm cho rằng các thực thể pháp lý, đặc biệt là những đơn vị phát hành báo chí, không thể bị xét xử và tuyên phạt.
Quyết định của Thượng nghị sĩ Blackburn, một thành viên quan trọng của Thượng viện, có ảnh hưởng lớn trong việc xác định trách nhiệm pháp lý của các pháp nhân gây hại cho cộng đồng Ông nhấn mạnh rằng mặc dù các pháp nhân có thể bị phạt tiền, nhưng lại không thể thừa nhận việc phạm tội gây thiệt hại cho xã hội.
Học thuyết trách nhiệm thay thế quy định rằng trách nhiệm hình sự có thể được áp đặt lên tổ chức hoặc pháp nhân dựa trên hành vi phạm tội của người lao động hoặc đại lý Để thực hiện điều này, cần xác định rõ hành vi phạm tội của cá nhân và áp dụng trách nhiệm hình sự của họ lên tổ chức, dựa trên mối quan hệ pháp lý giữa các bên Tổ chức sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự nếu hành vi phạm tội của đại lý hoặc người lao động diễn ra trong những điều kiện nhất định theo quy định của pháp luật.
Trong Luật Hình sự Anh và Mỹ, thuyết trách nhiệm thay thế áp dụng cho pháp nhân trong các tội phạm bị truy cứu theo nguyên tắc buộc tội khách quan, không yêu cầu yếu tố lỗi Thuyết này thường được sử dụng để kết tội pháp nhân trong các lĩnh vực quản lý cụ thể, đặc biệt là những tội không cần chứng minh trách nhiệm về lỗi Tại cấp độ liên bang của Mỹ, có bốn loại văn bản pháp luật chính liên quan đến việc đấu tranh chống hoạt động phi pháp của các tập đoàn: các đạo luật chống tờ rớt, quảng cáo giả dối, vi phạm trong quan hệ lao động, và vi phạm về quyền tác giả cũng như nhãn hiệu hàng hóa Khái niệm tổ chức trong phạm vi tội phạm bao gồm bất kỳ cá nhân, hội, tập đoàn, liên hiệp hay pháp nhân nào có sự liên kết thực tế với nhau, dù không thành lập một pháp nhân chính thức Tại cấp độ Liên bang, Đạo luật về kiểm tra tình trạng phạm tội có tổ chức (1970) và Đạo luật về tổ chức có tính chất tội phạm hoạt động xuyên quốc gia đã định nghĩa rõ ràng về khái niệm tổ chức.
Theo quy định, pháp nhân bao gồm các thể nhân, hội, tập đoàn, liên hiệp hay các pháp nhân khác Ở Anh, pháp nhân có thể là tổ chức có tư cách pháp nhân hoặc không Có hai loại thực thể có tư cách pháp nhân: pháp nhân liên kết và pháp nhân đơn lẻ Những nhóm, hội hoặc hiệp hội không có tư cách pháp nhân được xem là thực thể không có tư cách pháp nhân Luật pháp Anh cho thấy việc một tổ chức có tư cách pháp nhân hay không không ảnh hưởng đến tư cách chủ thể của tội phạm, điều này thể hiện sự tiến bộ trong việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với pháp nhân và tổ chức.
Học thuyết trách nhiệm thay thế quy định rằng pháp nhân có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự cho các hành vi phạm tội của nhân viên, đại lý và những người làm công trong phạm vi công việc của họ, miễn là những hành vi này mang lại lợi ích cho pháp nhân Tuy nhiên, nếu hành vi phạm tội chỉ có lợi cho cá nhân nhân viên mà không đem lại lợi ích cho pháp nhân, thì học thuyết này không được áp dụng Pháp nhân không chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự cho các tội phạm do nhân viên cấp cao thực hiện, mà còn cho những hành vi tương tự của nhân viên bình thường, mặc dù những nhân viên này không có quyền quản lý.
Pháp luật liên bang Mỹ cho phép buộc pháp nhân chịu trách nhiệm hình sự đối với mọi hành vi phạm tội của nhân viên "Hướng dẫn kết án Hoa Kỳ" cung cấp danh sách chi tiết về các hành vi phạm tội mà pháp nhân có thể thực hiện Trách nhiệm hình sự của công ty theo học thuyết trách nhiệm thay thế gần như tương đương với trách nhiệm hình sự cá nhân, cho phép pháp nhân bị kết án vì các tội danh như trộm cắp, giả mạo, hối lộ, ngộ sát hoặc giết người.
Mỹ áp dụng nguyên tắc trách nhiệm thay thế một cách rộng rãi, trong khi pháp luật Anh lại giới hạn phạm vi áp dụng của nguyên tắc này Theo đó, chỉ những tội phạm được quy định trong luật thành văn mới có thể sử dụng học thuyết này để ràng buộc trách nhiệm của pháp nhân.
Mặc dù nhiều quốc gia không có hệ thống hình phạt riêng cho pháp nhân phạm tội, nhưng ở Mỹ và Anh, hình phạt tiền thường được áp dụng theo học thuyết trách nhiệm thay thế Bên cạnh đó, còn có các biện pháp khác như quản chế pháp nhân và yêu cầu thực hiện các công việc phục vụ cộng đồng có tính bất lợi cho pháp nhân Ví dụ, theo Điều 3571 trong phần 18.
Theo Bộ tổng luật Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, mức phạt tiền đối với các tổ chức bị buộc tội không vượt quá 500.000 USD cho trọng tội hoặc khinh suất dẫn đến chết người, 100.000 USD cho khinh tội khác và 10.000 USD cho tội vi cảnh Hình phạt tiền có tác động đáng kể đến khả năng tài chính của pháp nhân, nhưng chỉ thực sự hiệu quả đối với các tổ chức nhỏ Đối với các tổ chức lớn, mức phạt này thường không đủ sức răn đe do họ có nguồn tài chính mạnh Hơn nữa, việc áp dụng hình phạt tiền quá nghiêm khắc có thể dẫn đến giải thể tổ chức, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế quốc gia.