NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VÀ QUY ĐỊNH CỦA LUẬT HÌNH SỰ VỀ TRÁCH NHIỆM HÌNH SỰ TRONG ĐỒNG PHẠM
Khái niệm, các dấu hiệu của đồng phạm và trách nhiệm hình sự trong đồng phạm
1.1.1 Khái niệm, các dấu hiệu của đồng phạm
Tội phạm là một hiện tượng xã hội phổ biến, được quy định trong luật hình sự do vi phạm các chuẩn mực xã hội nghiêm trọng Theo Khoản 1 Điều 8 BLHS 2015, tội phạm được định nghĩa là hành vi nguy hiểm cho xã hội, được thực hiện bởi cá nhân hoặc tổ chức có năng lực trách nhiệm hình sự, có thể là cố ý hoặc vô ý Những hành vi này xâm phạm đến độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, cũng như các lĩnh vực khác như chính trị, kinh tế, văn hóa, quốc phòng, an ninh, và quyền lợi hợp pháp của tổ chức và cá nhân, và phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của bộ luật này.
Tội phạm có thể do một cá nhân hoặc nhiều người thực hiện, trong đó tội phạm do một người gọi là phạm tội đơn lẻ Khi nhiều người cùng thực hiện tội phạm, có thể xảy ra tình huống đồng phạm hoặc hành động độc lập Tuy nhiên, trường hợp tội phạm có sự phối hợp và cố ý hoạt động chung giữa các đối tượng thường mang tính nguy hiểm cao hơn cho xã hội Do đó, để phòng ngừa tội phạm và xác định đúng trách nhiệm hình sự của các cá nhân tham gia, khái niệm "Đồng phạm" đã được công nhận trong cả lý luận và thực tiễn.
Theo Từ điển Tiếng Việt, "đồng" có nghĩa là "cùng như nhau", trong khi "phạm" có nghĩa là "làm tổn hại đến cái cần tôn trọng" hoặc "mắc phải điều cần tránh" Do đó, "đồng phạm" có thể hiểu là hành vi vi phạm hoặc làm tổn hại đến những giá trị hoặc nguyên tắc chung mà mọi người cần tôn trọng.
2 Trường Đại học Luật Tp.HCM (2019), Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam - Phần chung, Nxb Hồng Đức –
Hội luật gia Việt Nam, tr 204
3 http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/V-V/%c4%91%e1%bb%93ng.html, truy cập ngày 14.4.2020
Khái niệm "đồng phạm" trong luật hình sự được định nghĩa lần đầu tiên trong BLHS 1985, tuy nhiên, định nghĩa này có thiếu sót kỹ thuật khi sử dụng cụm từ "hai hoặc nhiều người", vì "nhiều người" đã bao gồm "hai người" Theo Từ điển Luật học, đồng phạm được hiểu là trường hợp phạm tội đặc biệt so với phạm tội riêng lẻ, nhưng chưa làm rõ bản chất khái niệm này BLHS 1999 đã khắc phục những thiếu sót trước đó bằng cách thay cụm từ thành "hai người trở lên", đồng thời yêu cầu những người đồng phạm phải có cùng cố ý.
BLHS 1999 đã bổ sung dấu hiệu lỗi “cố ý”, và quy định này tiếp tục được hoàn thiện trong BLHS 2015 tại Điều 17 Theo đó, đồng phạm được định nghĩa là trường hợp có hai người trở lên cố ý cùng thực hiện một tội phạm.
Theo GS.TSKH Lê Văn Cảm, đồng phạm được định nghĩa là hình thức phạm tội do cố ý, với sự tham gia của hai người trở lên Định nghĩa này có điểm hợp lý khi xác định các dấu hiệu chung của đồng phạm, nhưng việc lặp lại cụm từ “cố ý” là không cần thiết Cụm từ “sự cố ý cùng tham gia của hai người trở lên” có thể được bỏ qua vì đã được thể hiện qua lỗi trong đồng phạm Hơn nữa, định nghĩa này chưa đề cập đến chủ thể của đồng phạm, điều này tạo ra một thiếu sót trong việc khái quát hóa khái niệm.
Theo tác giả, đồng phạm được định nghĩa là trường hợp có từ hai người trở lên, đủ tuổi và có năng lực chịu trách nhiệm hình sự, cùng nhau thực hiện hành vi phạm tội một cách có ý thức.
5 http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/V-V/%c4%91%e1%bb%93ng%20ph%e1%ba%a1m.html, truy cập ngày 14.3.2020
6 Bộ tư pháp – Viện khoa học pháp lý (1998), Từ điển Luật học, Nxb Từ điển Bách khoa – NXB Tư pháp, tr.269
Trong cuốn sách "Những vấn đề cơ bản trong khoa học luật hình sự (Phần chung)" của tác giả Lê Văn Cảm (2005), xuất bản bởi Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, tác giả đã trình bày những khía cạnh quan trọng của luật hình sự, góp phần làm rõ các nguyên tắc và quy định trong lĩnh vực này Nội dung sách không chỉ mang tính học thuật mà còn ứng dụng thực tiễn, phục vụ cho việc nghiên cứu và giảng dạy luật hình sự trong hệ thống giáo dục đại học.
Đồng phạm là một hình thức phạm tội đặc biệt, có những dấu hiệu riêng biệt ngoài các dấu hiệu chung của tội phạm riêng lẻ Những dấu hiệu này bao gồm cả yếu tố khách quan và chủ quan, tạo nên sự khác biệt trong việc xác định vai trò của từng người trong hành vi phạm tội.
Các dấu hiệu khách quan của đồng phạm
Dấu hiệu khách quan của một vụ án đồng phạm bao gồm bốn yếu tố chính: số lượng người tham gia thực hiện tội phạm, hành vi khách quan, hậu quả phạm tội chung và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và hậu quả Những dấu hiệu này thể hiện rõ ràng bên ngoài khi một vụ án hình sự xảy ra.
Dấu hiệu về số lượng người tham gia là yếu tố quan trọng để xác định có đồng phạm hay không Đồng phạm yêu cầu ít nhất hai người tham gia vào việc thực hiện một tội phạm, và họ phải đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về chủ thể của tội phạm, bao gồm năng lực trách nhiệm hình sự và độ tuổi theo quy định Nếu chỉ một người trong số nhiều người tham gia đủ tuổi và có năng lực trách nhiệm hình sự, thì không thể coi là đồng phạm mà chỉ là phạm tội riêng lẻ.
Trong một vụ việc, A (20 tuổi) đã khuyến khích B (12 tuổi) đốt nhà bà M do mâu thuẫn cá nhân Tuy nhiên, trong trường hợp này không có đồng phạm, vì A đã đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự và có năng lực pháp lý, trong khi B không đủ điều kiện để trở thành chủ thể của tội phạm.
Bộ luật Hình sự quy định rằng đồng phạm phải có từ hai người trở lên, vì thực tế cho thấy hầu hết các vụ phạm tội nghiêm trọng đều có sự tham gia của nhiều người Khi phạm tội một mình, nhiều người thường cảm thấy sợ hãi và thiếu quyết tâm, dễ dàng thay đổi ý kiến khi gặp khó khăn Tuy nhiên, trong hoạt động tập thể, tâm lý dựa vào sức mạnh nhóm khiến người phạm tội trở nên liều lĩnh và quyết tâm hơn, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho xã hội Sự bàn bạc và hành động chỉ diễn ra khi có từ hai người trở lên tham gia, vì vậy, đồng phạm được xác định phải có ít nhất hai người cùng thực hiện hành vi phạm tội.
Đồng phạm trong luật hình sự Việt Nam yêu cầu có ít nhất hai người cùng thực hiện tội phạm, với mỗi người có mức độ hành vi nguy hiểm khác nhau Không phải tất cả đồng phạm đều tham gia với cùng một mức độ, có người tham gia ít, có người tham gia nhiều, và mức độ tác động của hành vi đến hậu quả xã hội cũng khác nhau Do đó, khi xem xét vấn đề đồng phạm, cần phải đánh giá toàn diện các dấu hiệu khách quan và chủ quan liên quan đến hành vi phạm tội.
Theo Điều 17 BLHS 2015, dấu hiệu hành vi của đồng phạm được xác định là “cùng thực hiện một tội phạm”, nghĩa là hành vi của từng người phải liên kết chặt chẽ với nhau, hỗ trợ và bổ sung cho hành vi của người khác Hành vi của các đồng phạm có sự tác động qua lại, làm cho hoạt động phạm tội trở nên hiệu quả và nguy hiểm hơn Trong quá trình “cùng thực hiện một tội phạm”, mỗi đồng phạm có thể tham gia ít nhất một trong bốn loại hành vi: trực tiếp thực hiện tội phạm, xúi giục, giúp sức hoặc tổ chức thực hiện tội phạm Nếu hành vi của một người không nằm trong bốn loại này, sẽ không được coi là đồng phạm Ví dụ, A và B cùng thực hiện hành vi trộm cắp chiếc xe SH và đem bán tại tiệm cầm đồ của C.
Các nguyên tắc xác định trách nhiệm hình sự trong đồ ng phạm
Việc xác định trách nhiệm hình sự của những người đồng phạm cần tuân thủ nguyên tắc chung về trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội, đồng thời cũng phải tuân theo các nguyên tắc riêng biệt và đặc thù áp dụng cho trường hợp đồng phạm.
Nguyên tắc chịu trách nhiệm chung về toàn bộ tội phạm
Theo nguyên tắc mối quan hệ nhân quả, các đồng phạm phải chịu trách nhiệm chung về toàn bộ tội phạm Hành vi phạm tội của một đồng phạm là kết quả chung từ sự phối hợp của tất cả các đồng phạm khác Mỗi hành vi của từng người đều đóng vai trò là điều kiện và tiền đề cho hành vi của những người đồng phạm khác, tạo thành một chuỗi cần thiết trong hoạt động phạm tội chung.
Vì vậy, hành vi của mỗi người đồng phạm không thể tách rời và họ phải chịu trách nhiệm chung cho các hành động đó, tuân theo nguyên tắc rằng tất cả các cá nhân liên quan đều có trách nhiệm.
Theo Phí Thành Trung (2016), trong trách nhiệm hình sự đối với đồng phạm theo Luật hình sự Việt Nam, tất cả những người tham gia phạm tội phải chịu trách nhiệm chung về toàn bộ hành vi phạm tội Quan điểm cho rằng hậu quả nguy hiểm cho xã hội do đồng phạm gây ra tương tự như hậu quả do một cá nhân thực hiện là không thuyết phục Theo lý thuyết của nhà lý luận pháp luật hình sự tư sản như Phơ Bách, người thực hành sẽ chịu trách nhiệm chính về hậu quả, trong khi những người tổ chức, xúi giục, hoặc giúp sức chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự vì đã hỗ trợ hành vi phạm tội.
Nội dung nguyên tắc này được thể hiện:
Tất cả những người đồng phạm đều bị truy tố và xét xử theo cùng một tội danh, tuân theo điều luật và phạm vi chế tài mà điều luật đó quy định.
A và B đã cùng nhau thực hiện hành vi làm giả tài liệu của cơ quan X với mục đích lừa dối các cơ quan, tổ chức và công dân Do đó, cả hai sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội làm giả tài liệu của cơ quan, tổ chức theo quy định tại Điều 341 Bộ luật Hình sự 2015.
Tất cả những người đồng phạm đều phải chịu trách nhiệm về các tình tiết tăng nặng TNHS theo Điều 52 BLHS 2015, bất kể họ có thỏa thuận hay không, miễn là họ nhận thức rõ về các tình tiết đó Chẳng hạn, nếu P và Q biết rằng chị M đang mang thai nhưng vẫn thực hiện hành vi hiếp dâm, cả hai sẽ phải chịu tình tiết tăng nặng TNHS vì phạm tội với phụ nữ có thai theo quy định tại điểm i, Khoản 1, Điều 52 BLHS 2015.
Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự, quyết định hình phạt, xác định tội phạm và giai đoạn thực hiện tội phạm đều áp dụng chung cho tất cả những người đồng phạm trong vụ án Những nguyên tắc này đảm bảo tính công bằng và nhất quán trong việc xử lý các loại tội phạm mà họ đã thực hiện.
Nguyên tắc chịu trách nhiệm độc lập về việc cùng thực hiện tội phạm
Theo quy định của pháp luật hình sự hiện hành, trách nhiệm hình sự (TNHS) đối với người phạm tội là trách nhiệm cá nhân Điều này có nghĩa là bên cạnh việc chịu trách nhiệm chung cho mọi tội phạm, mỗi đồng phạm còn phải chịu TNHS dựa trên hành vi phạm tội cụ thể của bản thân.
Nguyên tắc chịu trách nhiệm cá nhân khẳng định rằng mỗi người chỉ phải chịu trách nhiệm về hành vi phạm tội mà chính mình đã thực hiện Điều này nhấn mạnh tính cá nhân trong việc xác định trách nhiệm pháp lý, đảm bảo rằng chỉ những người có hành vi vi phạm mới phải gánh chịu hậu quả.
In "20 Criminalizing Complicity – A Comparative Analysis" (2007), Markus D Dubber discusses the principle that individuals are only held criminally liable for their own actions, emphasizing that penalties imposed on offenders are inherently personal This highlights the distinction between individual responsibility and complicity in criminal acts.
Nguyên tắc chịu trách nhiệm độc lập về việc cùng thực hiện một tội phạm có nội dung như sau:
- Những người đồng phạm không phải chịu TNHS về hành vi vượt quá của những người đồng phạm khác (Khoản 4 Điều 17 BLHS 2015)
Hành vi vượt quá của những người đồng phạm là những hành động không nằm trong ý định chung và không được nhận thức bởi các đồng phạm, dẫn đến việc họ không mong muốn những hành vi này xảy ra Những hành vi vượt quá này có thể cấu thành một tội phạm khác hoặc trở thành tình tiết tăng nặng cho tội phạm mà các đồng phạm đang thực hiện.
Một trong những yếu tố quan trọng trong đồng phạm là yêu cầu "cùng cố ý" Khi một đồng phạm thực hiện hành vi vượt quá ngoài ý định phạm tội chung, các đồng phạm khác không thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự cho hành vi này Điều này bởi vì không có mối quan hệ cố ý giữa người thực hiện hành vi vượt quá và những người đồng phạm khác, khi họ không biết và không mong muốn hậu quả từ hành vi đó xảy ra Do đó, hành vi của các đồng phạm khác không có mối quan hệ nhân quả với hành vi vượt quá.
Hành vi vượt quá không chỉ xảy ra với người thực hành mà còn có thể xảy ra với những đồng phạm khác Chẳng hạn, nếu kế hoạch là sử dụng súng giả để đe dọa chủ nhà, nhưng một người đồng phạm lại cung cấp súng thật, thì đây là một ví dụ điển hình về hành vi vượt quá trong tội phạm.
Hành vi vượt quá được chia làm hai loại: Vượt quá về tính chất của hành vi và vượt quá về mức độ của hành vi
Hành vi vượt quá xảy ra khi một cá nhân thực hiện hành vi không nằm trong dự kiến ban đầu của nhóm, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng hơn Ví dụ, trong một vụ trộm cắp, A và B đã cùng nhau bàn bạc để vào nhà D lấy tài sản, trong khi C chỉ đứng ngoài cảnh giới Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, B đã vượt quá hành vi trộm cắp bằng cách thực hiện thêm hành vi hiếp dâm con gái của chủ nhà, tạo ra một tình huống pháp lý phức tạp hơn.
21 Trần Quang Tiệp (2007), Đồng phạm trong luật hình sự Việt Nam, Nxb Tư pháp Hà Nội, tr.225
Hành vi này là vượt quá về tính chất (chỉ thoả thuận là trộm cắp tài sản chứ không hiếp dâm) vì vậy A, C không biết hành vi của B
Quy định của Bộ luật Hình sự Việt Nam về trách nhiệm hình sự trong đồng phạm
1.3.1 Căn cứ bổ sung để quyết định hình phạt trong đồng phạm
Quyết định hình phạt trong trường hợp đồng phạm có những điểm khác biệt so với phạm tội đơn lẻ Tòa án cần tuân thủ các căn cứ quyết định hình phạt theo Điều 50 BLHS, đồng thời cũng phải áp dụng các quy định riêng cho đồng phạm tại Điều 58 BLHS.
Khi tham gia vào một vụ án đồng phạm, mỗi người phạm tội có vai trò, tính chất và mức độ tham gia khác nhau, dẫn đến hình phạt không giống nhau Theo Điều 58 BLHS 2015, Tòa án phải xem xét tính chất của đồng phạm và mức độ tham gia của từng người khi quyết định hình phạt Các tình tiết giảm nhẹ, tăng nặng hoặc loại trừ trách nhiệm hình sự chỉ áp dụng cho người đồng phạm tương ứng.
Khi quyết định hình phạt trong trường hợp đồng phạm, Tòa án cần xem xét không chỉ các căn cứ theo Điều 50 BLHS mà còn phải đánh giá tính chất của hành vi đồng phạm, mức độ tham gia phạm tội của từng cá nhân, cùng với những tình tiết giảm nhẹ, tăng nặng hoặc loại trừ trách nhiệm hình sự của các đồng phạm.
Khi quyết định hình phạt đối với những người đồng phạm, Tòa án phải cân nhắc tính chất của đồng phạm
Tính chất của đồng phạm là yếu tố quan trọng mà Tòa án cần xem xét khi quyết định hình phạt Các yếu tố cần được đánh giá bao gồm mức độ liên kết giữa những người đồng phạm trong việc thực hiện tội phạm, có thể là phạm tội có tổ chức hoặc đồng phạm thông thường Bên cạnh đó, sự bàn bạc và thỏa thuận trước về việc thực hiện tội phạm cũng cần được xem xét, phân loại thành đồng phạm có thông mưu trước và không có thông mưu trước Cuối cùng, cần phân biệt giữa đồng phạm giản đơn và đồng phạm phức tạp để đưa ra quyết định chính xác.
Tính chất của đồng phạm được xác định bởi mức độ nguy hiểm cho xã hội của tội phạm có nhiều người tham gia Khi tội phạm diễn ra dưới hình thức đồng phạm, tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội gia tăng Điều này xảy ra vì những người phạm tội trong nhóm thường có tâm lý tin tưởng vào sự phối hợp hành động, dẫn đến quyết tâm và sự liều lĩnh cao hơn so với hành vi phạm tội đơn lẻ Hậu quả của tội phạm đồng phạm thường nghiêm trọng hơn, do sự phối hợp và phân công vai trò giữa các đồng phạm, làm cho việc điều tra và xử lý tội phạm trở nên khó khăn và phức tạp hơn Do đó, mức độ nguy hiểm cho xã hội của tội phạm đồng phạm là yếu tố quyết định mức độ trách nhiệm hình sự của những người tham gia.
Tính nguy hiểm xã hội của đồng phạm phụ thuộc vào hình thức đồng phạm, với hình thức càng nguy hiểm thì mức độ trách nhiệm hình sự của các đồng phạm cũng tăng theo Trong các hình thức đồng phạm như đồng phạm đơn giản, phức tạp, có thông mưu trước và không có thông mưu trước, phạm tội có tổ chức được coi là nguy hiểm nhất Hành vi phạm tội có tổ chức không chỉ làm tăng mức độ nguy hiểm cho xã hội mà còn được xem là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự, với hai mức độ khác nhau Một trong số đó là tình tiết định khung hình phạt, quy định rằng khi phạm tội có tổ chức xảy ra, mức độ nguy hiểm cao hơn so với các trường hợp không có tình tiết này, như trong trường hợp trộm cắp tài sản có tổ chức theo quy định tại điểm a Khoản 2 Điều 173 BLHS.
Mức độ thứ hai, là tình tiết tăng nặng TNHS quy định tại điểm a Khoản 1 Điều 52
Theo Bộ luật Hình sự 2015, khi tội phạm được thực hiện dưới hình thức có tổ chức, mức độ nguy hiểm cho xã hội của tội phạm tăng lên, nhưng không cao bằng trường hợp phạm tội có tổ chức được coi là tình tiết định khung hình phạt Nếu tội phạm có tổ chức không được xem là tình tiết định khung tăng nặng hình phạt, thì sẽ được quy định là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự theo điểm a Khoản 1 Điều 52.
Ngoài ra, đối với những người đồng phạm không thuộc trường hợp phạm tội có tổ chức, Tòa án chỉ có quyền tăng nặng trách nhiệm hình sự trong hai trường hợp cụ thể.
Trong luật hình sự, một số loại người tham gia đồng phạm phải chịu mức xử phạt cao hơn so với những đồng phạm khác Điều này được quy định vì vai trò của họ trong các tội phạm nhất định làm tăng mức độ nguy hiểm cho xã hội, dẫn đến việc áp dụng hình phạt nặng hơn nhằm phản ánh tính chất nghiêm trọng của hành vi phạm tội.
Trong trường hợp thứ hai, luật hình sự quy định rằng đối với một số tội phạm, việc thực hiện dưới hình thức đồng phạm, mặc dù không thuộc dạng tội phạm có tổ chức, vẫn sẽ bị áp dụng khung hình phạt nặng hơn.
Phân tích cho thấy rằng các hình thức đồng phạm ảnh hưởng đến quyết định hình phạt, vì vậy Tòa án cần cân nhắc yếu tố này khi đưa ra hình phạt cho từng đồng phạm Việc xem xét tính chất đồng phạm là căn cứ quan trọng và cần thiết trong quá trình quyết định hình phạt.
Tòa án cần dựa vào căn cứ đầu tiên trong trường hợp đồng phạm, vì tất cả những người tham gia đều cố ý thực hiện hành vi phạm tội Tội phạm và hậu quả của nó là kết quả chung của tất cả các đồng phạm Tuy nhiên, căn cứ này chỉ mang tính chất đánh giá chung cho tất cả, và để xác định mức độ cụ thể cho từng người đồng phạm, cần phải xem xét các căn cứ tiếp theo.
Khi Tòa án đưa ra hình phạt cho những người đồng phạm, cần phải xem xét tính chất và mức độ tham gia của từng người trong hành vi phạm tội.
Tòa án cần xem xét vai trò của từng người trong vụ đồng phạm, bao gồm việc xác định họ tham gia với vai trò tổ chức, xúi giục, thực hành hay giúp sức Thái độ tham gia của họ có thể là tích cực hoặc thụ động, và cần xác định ai là người chủ mưu, cầm đầu trong việc thực hiện tội phạm Việc tham gia có thể diễn ra từ giai đoạn chuẩn bị phạm tội hoặc trong trường hợp phạm tội chưa đạt Mặc dù tất cả đều phạm cùng một tội, nhưng tính chất và mức độ tham gia của mỗi người là khác nhau, dẫn đến mức độ nguy hiểm của hành vi cũng khác nhau Nếu chỉ dựa vào căn cứ đầu tiên để quyết định hình phạt, Tòa án chỉ có thể xác định tính chất và mức độ nguy hiểm chung Tuy nhiên, theo quy định của luật hình sự Việt Nam, trách nhiệm hình sự là trách nhiệm cá nhân, do đó, khi xác định trách nhiệm cụ thể và quyết định hình phạt cho từng người đồng phạm, Tòa án phải dựa vào hành vi cá nhân của họ, cân nhắc tính chất và mức độ tham gia phạm tội của từng người.
Tính chất tham gia phạm tội của từng đồng phạm được xác định bởi vai trò của họ trong hoạt động phạm tội, bao gồm người tổ chức, người xúi giục, người giúp sức và người thực hành Việc xác định rõ vai trò này là cần thiết để hiểu ai là chủ mưu và ai là người cầm đầu Trong một vụ đồng phạm, mỗi người thường đảm nhận vai trò khác nhau, nhưng có thể có trường hợp một người đảm nhận nhiều vai trò, như vừa là người tổ chức vừa là người thực hành Những người tham gia với nhiều vai trò thường có tính chất nguy hiểm cho xã hội cao hơn so với những người chỉ tham gia với một vai trò duy nhất.
Một số hạn chế trong quy định của Bộ luật Hình sự về trách nhiệm hình sự trong đồng phạm
1.4.1 Về nguyên tắc xác định trách nhiệm hình sự và mức độ trách nhiệm hình sự trong đồng phạm
Bộ luật Hình sự 2015 chưa có các quy định về TNHS của những người đồng phạm, bao gồm:
Nguyên tắc chịu trách nhiệm chung trong đồng phạm quy định rằng tất cả những người đồng phạm phải chịu trách nhiệm về toàn bộ tội phạm mà họ cùng thực hiện Họ sẽ bị xét xử về cùng một tội danh theo Bộ luật Hình sự và phải chịu trách nhiệm về các tình tiết tăng nặng nếu có ý định thực hiện hành vi phạm tội chung Các nguyên tắc về truy cứu trách nhiệm hình sự, quyết định hình phạt và thời hiệu đối với tội phạm trong đồng phạm được áp dụng đồng bộ cho tất cả các đồng phạm.
Nguyên tắc chịu trách nhiệm độc lập trong đồng phạm quy định rằng mỗi người đồng phạm chỉ phải chịu trách nhiệm cho hành vi của mình và không bị ảnh hưởng bởi hành vi vượt quá ý định phạm tội chung của người đồng phạm khác Các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ hoặc miễn trách nhiệm hình sự chỉ áp dụng cho từng người đồng phạm cụ thể, không ảnh hưởng đến trách nhiệm của những người đồng phạm khác Việc miễn trách nhiệm hình sự hoặc hình phạt cho một người đồng phạm không có nghĩa là những người đồng phạm khác cũng được miễn trách nhiệm.
Nguyên tắc cá thể hóa trách nhiệm hình sự (TNHS) đối với những người đồng phạm yêu cầu việc xác định TNHS phải phản ánh đúng tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi phạm tội của từng đồng phạm Điều này cần phải phù hợp với đặc điểm nhân thân của từng người, đảm bảo sự công bằng và chính xác trong việc xử lý pháp lý.
1.4.2 Về mức độ trách nhiệm hình sự của những người đồng phạm
Theo Điều 58 BLHS, tính chất và mức độ nguy hiểm của từng loại đồng phạm là yếu tố quyết định hình phạt của Tòa án Cụ thể, Tòa án cần xem xét tính chất đồng phạm và mức độ tham gia phạm tội của từng cá nhân Tuy nhiên, Điều 17 BLHS chỉ nêu rõ các loại đồng phạm mà không làm rõ tính chất và mức độ nguy hiểm của từng loại, dẫn đến khó khăn trong việc áp dụng quy định tại Điều 58 BLHS.
Trong mối quan hệ đồng phạm, người tổ chức đóng vai trò quan trọng khi thành lập hoặc điều khiển nhóm, do đó hành vi của họ được coi là nguy hiểm nhất Theo Điều 3 BLHS, người chủ mưu và cầm đầu sẽ phải chịu hình phạt nghiêm khắc hơn so với các đồng phạm khác Người xúi giục có thể bị xử lý hình sự cao hơn, bằng hoặc thấp hơn so với người thực hiện tội phạm, tùy thuộc vào từng trường hợp Trong khi đó, người giúp sức thường chỉ hỗ trợ về tinh thần hoặc vật chất, nên mức hình phạt của họ thường nhẹ hơn so với người thực hành tội phạm.
Cần bổ sung quy định về mức độ trách nhiệm hình sự (TNHS) của từng loại người tham gia thực hiện tội phạm Theo quan điểm của tác giả, người giúp sức nên được giảm nhẹ TNHS hơn so với những đồng phạm khác, trong khi người tổ chức sẽ phải chịu trách nhiệm cao nhất trong vụ việc đồng phạm.
1.4.3 Về quy định trách nhiệm hình sự khi có hành vi vượt quá
Theo quy định tại Khoản 4 Điều 17 BLHS 2015: “Người đồng phạm không phải chịu trách nhiệm hình sự về hành vi vượt quá của người thực hành”
So với quy định về đồng phạm trong Bộ luật Hình sự 1999, Bộ luật Hình sự 2015 đã đưa ra quy định mới phù hợp với đặc điểm của tội phạm Trong quá trình thực hiện hành vi phạm tội, có những người có hành vi vượt quá so với những người thực hành khác, do đó quy định này là hợp lý để đảm bảo sự công bằng trong quyết định hình phạt Hành vi vượt quá chỉ được so sánh với hành vi của người thực hành, vì vai trò của người thực hành trong vụ án đồng phạm là rất quan trọng Theo quy định, “Người thực hành là người trực tiếp thực hiện tội phạm.”
Theo Từ điển Tiếng Việt, "vượt quá" có nghĩa là vượt ra khỏi giới hạn quy định Trong bối cảnh đồng phạm, hành vi vượt quá được hiểu là hành vi vượt ra ngoài dự tính ban đầu của những người cùng thực hiện tội phạm Hành vi này xuất phát từ ý thức của người thực hành mà những đồng phạm khác không hay biết Nếu những đồng phạm biết và đồng ý với ý tưởng vượt quá, họ sẽ cùng chịu trách nhiệm như nhau Ngược lại, nếu họ hoàn toàn không biết, người thực hiện hành vi vượt quá sẽ phải gánh chịu hậu quả Khái niệm này liên quan đến quy định của luật về đồng phạm, nơi hai người trở lên cố ý cùng thực hiện một tội phạm.
Trong vụ án đồng phạm, ngoài người thực hành, những đồng phạm khác cũng có thể thực hiện hành vi vượt quá Ví dụ, A có thể tham gia vào các hành động không được phép, làm tăng mức độ nghiêm trọng của vụ án.
B, C bàn bạc cùng nhau thực hiện hành vi trộm cắp tài sản của nạn nhân M, trong đó A có vai trò cảnh giới, chuẩn bị phương tiện, công cụ (người giúp sức) Trong quá trình thực hiện hành vi trộm cắp tài sản thì A đã bị M bắt giữ nên A đã nhặt cục đá đập nhiều nhát vào đầu M làm M chết Như vậy, hành vi giết người của A là hành vi vượt quá của người giúp sức trong vụ án trộm cắp tài sản
Tác giả đề xuất sửa đổi quy định tại Khoản 4 Điều 17 BLHS 2015, khẳng định rằng "Người đồng phạm không phải chịu trách nhiệm hình sự về hành vi vượt quá của những người đồng phạm khác" Đồng thời, cần ban hành văn bản hướng dẫn về hành vi vượt quá trong đồng phạm, với định nghĩa rằng "Hành vi vượt quá chính là hành vi vượt ra ngoài dự tính, dự định ban đầu của những người cùng thực hiện hành vi phạm tội" Về trách nhiệm hình sự, cần xem xét trường hợp tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội của những người đồng phạm.
Bộ luật Hình sự 2015 chưa quy định rõ về việc tự ý nửa chừng chấm dứt hành vi phạm tội của người tổ chức, xúi giục hoặc giúp sức Điều 16 chỉ định nghĩa khái niệm này và nêu rõ trách nhiệm hình sự trong trường hợp phạm tội đơn lẻ Cụ thể, tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội được hiểu là hành vi không thực hiện tội phạm đến cùng mà không có rào cản nào Những người tự ý nửa chừng chấm dứt sẽ được miễn trách nhiệm hình sự đối với tội danh đã định phạm.
Tuy nhiên, nguyên tắc này chỉ áp dụng cho những trường hợp cá nhân tự ý dừng hành vi phạm tội, còn đối với người tổ chức, xúi giục và giúp sức thì vẫn chưa được đề cập.
Theo Nghị quyết số 02/1986/HĐTP-TANDTC, nếu người tổ chức tội phạm tự ý dừng hành vi phạm tội nhưng vẫn để đồng bọn tiếp tục thực hiện, họ không được coi là đã tự ý chấm dứt việc phạm tội Điều này bởi vì những điều kiện mà họ đã chuẩn bị vẫn có thể được sử dụng để thực hiện hành vi phạm tội Người tổ chức, xúi giục hoặc giúp sức chỉ được coi là tự ý chấm dứt việc phạm tội khi người phạm tội không còn thực hiện hành vi đó.
Mục IV, Nghị quyết số 02/1986/HĐTP ngày 05 tháng 01 năm 1986 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao hướng dẫn việc áp dụng một số quy định của Bộ luật Hình sự, nhấn mạnh rằng tội phạm vẫn có thể xảy ra dù không có yếu tố cản trở và có hành vi nhằm khắc phục hậu quả hoặc ngăn chặn hành vi phạm tội.