TRƯỜNG HỢP CỐ Ý GÂY THƯƠNG TÍCH HOẶC GÂY TỔN HẠI CHO SỨC KHỎE CỦA NGƯỜI KHÁC LÀM CHẾT NGƯỜI
Quy định về trường hợp cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác dẫn đến chết người
Cố ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho người khác là hành vi mà một cá nhân thực hiện nhằm làm tổn thương hoặc gây hại cho sức khỏe của người khác Tội này được quy định tại Điều 134 BLHS năm 2015, bao gồm 6 khoản, trong đó khoản 4 và khoản 5 đề cập đến tình huống dẫn đến cái chết của nạn nhân Trường hợp này xảy ra khi người phạm tội chỉ có ý định gây thương tích nhưng không mong muốn dẫn đến cái chết của nạn nhân Người thực hiện hành vi phạm tội có lỗi cố ý trực tiếp đối với hành vi gây thương tích nhưng vô ý đối với hậu quả chết người, mặc dù cái chết là hệ quả từ những thương tích mà họ gây ra.
Mục đích của hành vi phạm tội thể hiện ý thức chủ quan của người phạm tội, khi họ chỉ mong muốn gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho người khác mà không có ý định tước đi mạng sống của họ.
Mức độ tấn công có thể được phân loại là yếu hơn và không liên tục, với cường độ tấn công nhẹ hơn, không dồn dập.
- Vị trí tấn công: Tấn công vào những vị trí không gây nguy hiểm chết người như vùng vai, tay, chân,…
Lỗi vô ý trong hành vi gây hậu quả chết người xảy ra khi người thực hiện hành vi nhận thức được khả năng xảy ra hậu quả nghiêm trọng nhưng lại tin rằng nó sẽ không xảy ra hoặc có thể được ngăn chặn Ngoài ra, lỗi này cũng có thể xảy ra khi người phạm tội không nhận thức được hậu quả chết người mặc dù lẽ ra họ phải thấy trước hoặc có khả năng thấy trước được tình huống đó.
Nếu tội phạm đáp ứng đủ các yếu tố quy định, có thể xác định đây là tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe của người khác dẫn đến tử vong, theo điểm a khoản 4 Điều 134 Bộ luật Hình sự năm 2015.
Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác dẫn đến hậu quả chết người (Điều 134) và tội giết người (Điều 123) theo Bộ luật Hình sự năm 2015 có sự khác biệt mong manh trong thực tiễn Việc xác định và phân biệt hai tội danh này gặp nhiều khó khăn do tồn tại nhiều quan điểm và cách giải quyết khác nhau Do đó, việc đánh giá các dấu hiệu khách quan của hai tội danh này là cần thiết để áp dụng đúng quy định của pháp luật.
- Xác định mục đích hành vi phạm tội:
+ Đối với tội giết người: Người thực hiện hành vi phạm tội nhằm mục đích tước bỏ tính mạng của nạn nhân
Đối với tội cố ý gây thương tích hoặc làm tổn hại sức khỏe của người khác, nếu dẫn đến hậu quả chết người, người phạm tội chỉ có ý định gây tổn hại cho sức khỏe của nạn nhân, và cái chết của nạn nhân là điều không nằm trong ý muốn của họ.
- Xác định mức độ tấn công, cường độ tấn công:
+ Đối với tội giết người: Mức độ tấn công nhanh và liên tục với cường độ tấn công mạnh có thể gây ra cái chết cho nạn nhân
Đối với tội cố ý gây thương tích hoặc làm tổn hại sức khỏe của người khác, đặc biệt là khi dẫn đến hậu quả chết người, mức độ tấn công thường yếu hơn và không liên tục, với cường độ tấn công nhẹ hơn.
- Xác định vị trí tác động trên cơ thể:
+ Đối với tội giết người: Thường là những vị trí trọng yếu trên cơ thể như vùng đầu, ngực, bụng,… của nạn nhân
Trong trường hợp tội cố ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho người khác dẫn đến hậu quả chết người, thường xảy ra ở những vị trí không gây nguy hiểm đến tính mạng như vùng vai, tay, chân của nạn nhân.
Việc xác định vũ khí, hung khí như súng, dao, gậy và các tác nhân khác là yếu tố quan trọng để phân biệt hai tội danh liên quan đến hành vi tấn công.
- Xác định yếu tố lỗi:
Tội giết người được xác định khi người phạm tội thực hiện hành vi với lỗi cố ý Nếu cá nhân nhận thức rõ hành vi của mình có tính nguy hiểm cho xã hội và mong muốn hậu quả xảy ra, đó là lỗi cố ý trực tiếp Ngược lại, nếu họ nhận thức được tính nguy hiểm nhưng không mong muốn hậu quả xảy ra, mà vẫn để mặc cho hậu quả đó diễn ra, thì được xem là lỗi cố ý gián tiếp.
Trong trường hợp tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác dẫn đến hậu quả chết người, người thực hiện hành vi thường có lỗi vô ý Họ có thể nhận thức được rằng hành vi của mình có khả năng gây ra cái chết nhưng lại cho rằng hậu quả này sẽ không xảy ra, hoặc họ không nhận ra rằng hành vi của mình có thể dẫn đến cái chết, mặc dù lẽ ra phải thấy và có khả năng ngăn chặn hậu quả đó Hậu quả chết người xảy ra là do những thương tích mà hành vi của người phạm tội gây ra.
Trong trường hợp người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình có thể dẫn đến cái chết nhưng vẫn thờ ơ với hậu quả, nếu chỉ gây thương tích sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội cố ý gây thương tích; còn nếu hậu quả là cái chết thì sẽ bị truy tố tội giết người.
Theo Nghị quyết số 04-HĐTPTANDTC/NQ ngày 29/11/1986, tội cố ý gây thương tích có tính nguy hiểm cao, như đánh, chém làm lún xương sọ não hay đâm thủng ruột, sẽ bị xử lý theo Điều 109 khoản 2 nếu nạn nhân được cứu chữa kịp thời và không chết, không bị tổn hại nặng đến sức khỏe hoặc không bị cố tật.
Hành vi côn đồ và hung hãn cần được xử lý nghiêm khắc, theo hướng dẫn tại Nghị quyết số 01-HĐTP/NQ ngày 19/4/1989.
Thực tiễn áp dụng trường hợp cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác dẫn đến chết người
Án lệ số 01/2016/AL, được Hội đồng thẩm phán TAND tối cao thông qua vào ngày 06/4/2016, liên quan đến vụ án giết người của bị cáo Đồng Xuân Phương Nội dung án lệ chỉ ra rằng Phương chỉ có ý định gây thương tích cho anh Soi mà không muốn tước đoạt tính mạng của nạn nhân Bị cáo đã yêu cầu tấn công vào các bộ phận không trọng yếu, cho thấy không có ý định dẫn đến cái chết của anh Soi Do đó, việc TAND thành phố Hà Nội kết tội Phương về tội giết người là không chính xác, trong khi tội cố ý gây thương tích với tình tiết định khung tăng nặng “dẫn đến chết người” là phù hợp hơn Để đánh giá cách áp dụng pháp luật trong các vụ án tương tự, cần xem xét các quyết định của TAND các cấp ở địa phương trong thời gian qua.
Trong trường hợp phạm tội cố ý gây thương tích dẫn đến chết người, người thực hiện hành vi mong muốn gây thương tích nhưng không mong muốn hậu quả chết người xảy ra Họ chỉ cố ý gây tổn hại sức khỏe của nạn nhân, và cái chết của nạn nhân là ngoài ý muốn Vụ án của bị cáo Quách Văn M, được TAND tỉnh Cà Mau xét xử về tội cố ý gây thương tích dẫn đến chết người, là một ví dụ điển hình cho tình huống này.
Vụ án thứ nhất: Bị cáo Quách Văn M phạm tội Cố ý gây thương tích, áp dụng điểm a khoản 4 Điều 134 BLHS năm 2015; xử phạt Quách Văn M 06 (sáu) năm tù
Khoảng 16 giờ ngày 10/01/2018 Quách Văn M cùng với Võ Văn D, Nguyễn Cường A và Nguyễn Hoàng G tổ chức đánh bài uống nước tại nhà ông Nguyễn Văn
Tại ấp CM, xã ĐM, huyện NH, tỉnh Cà Mau, đã xảy ra một vụ cự cãi giữa D và M D đã đánh M một cái vào chân mày, M phản ứng lại bằng cách đánh D vào trán Sau khi được mọi người can ngăn, M rời đi, còn D ở lại nhà ông H và tiếp tục dùng lời lẽ thô tục thách thức M Khi D xông về phía nhà M, M cũng chạy lại và hai bên đã đánh nhau Trong lúc xô xát, M đã đá vào bụng D khiến D ngã ra sau và đập đầu xuống đường Sau đó, M tiếp tục đá vào cạnh lỗ tai của D Sự việc nhanh chóng bị can ngăn, M đã trở về nhà và sau đó đến công an xã Đất Mũi đầu thú D được gia đình đưa đi cấp cứu nhưng không qua khỏi.
12 Án lệ số 01/2016/AL được Hội đồng Thẩm phán TANDTC thông qua ngày 09/4/2016 và được công bố theo Quyết định số 220/QĐ-CA ngày 06/4/2016 của Chánh án TANDTC
Tại bản kết luận giám định pháp Y số 06/GĐPY/2018 ngày 12/01/2018 của Phòng Kỹ thuật hình sự Công an tỉnh Cà Mau kết luận nguyên nhân tử vong là do
“Chấn thương sọ não kín”
Tại bản án hình sự phúc thẩm số 56/2018/HS-PT 13 ngày 20/6/2018 của TAND tỉnh Cà Mau, Quách Văn M bị xử phạt 06 năm tù giam về tội “Cố ý gây thương tích”, theo quy định tại điểm a khoản 4 Điều 134 BLHS.
Trong vụ án này, M đã có hành vi tấn công D bằng cách đạp vào bụng, khiến D ngã ra sau và đập đầu xuống lộ xi măng Sau đó, M tiếp tục đá vào vùng đầu của D, mặc dù không sử dụng hung khí nguy hiểm, nhưng vị trí tấn công lại rất nguy hiểm đến tính mạng Hành vi tấn công diễn ra mạnh mẽ và liên tục, nhằm vào những vùng nhạy cảm, cho thấy M có ý định tước đoạt tính mạng hoặc gây thương tích cho D M chỉ dừng lại khi có sự can thiệp, và nếu thực sự không có ý định giết D, M đã có thể dừng lại sau cú đạp đầu tiên và đưa nạn nhân đi cấp cứu, từ đó có thể tránh được hậu quả nghiêm trọng.
Khi thực hiện hành vi phạm tội, M nhận thức rằng hành động của mình có thể xâm phạm đến tính mạng và sức khỏe của D, nhưng M cho rằng hậu quả sẽ không xảy ra hoặc không quan tâm đến hậu quả M có thể không thấy trước rằng hành động của mình có thể dẫn đến cái chết của D, mặc dù lẽ ra phải nhận thức được điều đó Hành động của M, như việc đạp vào bụng và đá vào đầu D, thể hiện cường độ tấn công liên tục và quyết liệt M dù không mong muốn tước đoạt tính mạng của D và cái chết của D là ngoài ý muốn của M, nhưng việc tấn công vào các vùng nguy hiểm đến tính mạng cho thấy M đã bỏ mặc cho hậu quả xảy ra.
Tóm lại, việc TAND tỉnh Cà Mau xử phạt Quách Văn M 06 (sáu) năm tù về tội “Cố ý gây thương tích” theo điểm a khoản 4 Điều 134 BLHS năm 2015 là chưa
Bản án hình sự phúc thẩm số 56/2018/HS-PT ngày 20/6/2018 của TAND tỉnh Cà Mau đã xét xử bị cáo Quách Văn M về tội “Cố ý gây thương tích” theo điểm a khoản 4 Điều 134 BLHS năm 2015, được sửa đổi bổ sung năm 2017 Vụ án xảy ra tại xã ĐM, huyện NH, tỉnh Cà Mau, khẳng định việc xét xử đúng người, đúng tội.
“Giết người” theo Khoản 2 Điều 123 BLHS năm 2015 là đúng tội danh
Hành vi cố ý gây thương tích dẫn đến chết người có sự khác biệt về nhận thức của bị cáo Trong vụ án Trần Soan C, cần phân tích xem bị cáo có nhận thức được hành vi của mình xâm phạm đến tính mạng người khác hay không, hoặc liệu bị cáo có mong muốn tước đoạt tính mạng người khác nhưng vẫn để mặc cho hậu quả xảy ra Việc làm rõ nhận thức này là rất quan trọng để xác định tính chất của tội phạm.
Vụ án thứ hai: Bị cáo Trần Soan C phạm tội “Cố ý gây thương tích” Xử phạt bị cáo Trần Soan C 06 (sáu) năm tù
Vào khoảng 20 giờ 30 phút ngày 21/4/2018, Thạch Minh T1 điều khiển xe mô tô trên tuyến huyện lộ 48 thì bị té xuống ao cạn nước trước nhà Trần Soan C Khi Trần Soan C và vợ chạy ra cứu giúp, T1 đã cự cãi với C do mâu thuẫn trước đó T1 sau đó đi lấy cây búa dài 56cm, thách thức C đánh nhau C đã lấy dao dài 52cm để đối phó Khi T1 giơ búa tấn công, C đã chém vào tay T1, khiến T1 rơi búa và dừng lại T1 sau đó đi bộ về nhà cách hiện trường khoảng 45m và được gia đình đưa đi cấp cứu nhưng đã tử vong tại Trạm dân quân Y Đồn Lai Hòa.
Theo kết luận giám định pháp y số 75/PY.PC54, ngày 25/4/2018 của Phòng Kỹ thuật hình sự Công an tỉnh Sóc Trăng, nạn nhân Thạch Minh T1 đã tử vong do mất máu cấp.
Tại bản án hình sự sơ thẩm số 05/2019/HS-ST 14 ngày 07/3/2019 của TAND thị xã Vĩnh Châu, bị cáo Trần Soan C đã bị xử phạt 06 năm tù về tội “Cố ý gây thương tích”, theo quy định tại điểm a khoản 4 Điều 134 Bộ luật Hình sự.
Bản án hình sự sơ thẩm số 05/2019/HS-ST ngày 07/3/2019 của TAND thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng, đã xét xử bị cáo Trần Soan C về tội “Cố ý gây thương tích” theo điểm a khoản 4 Điều 134 BLHS năm 2015, được sửa đổi, bổ sung năm 2017, với vụ việc xảy ra tại xã 2, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng.
Vụ án cho thấy hành vi cố ý gây thương tích của bị cáo Trần Soan C dẫn đến cái chết của T1 Cụ thể, bị cáo C đã sử dụng hung khí nguy hiểm là một con dao dài 52cm, chém vào tay phải của T1, khiến T1 bị rơi búa và dừng lại sau hai nhát chém.
Trần Soan C phạm tội cố ý gây thương tích dẫn đến chết người, khi sử dụng hung khí nguy hiểm với cường độ tấn công mạnh, cho thấy C có ý thức về mức độ gây thương tích và hậu quả chết người Dù C có lý do là muốn giúp T1 khi bị ngã xe, nhưng hành vi chém T1 trong lúc nóng giận không thể biện minh cho cái chết của nạn nhân Hơn nữa, việc T1 thách thức và chửi bới C cũng góp phần vào sự việc, nhưng C vẫn phải chịu trách nhiệm vì đã bỏ mặc hậu quả chết người xảy ra.
Tóm lại: Việc TAND thị xã Vĩnh Châu xét xử bị cáo C 06 (sáu) năm tù về tội
Tòa án nhân dân thị xã Vĩnh Châu đã chuyển vụ án của bị cáo C lên Tòa án nhân dân tỉnh Sóc Trăng để xét xử với tội danh "Giết người" theo quy định tại khoản 2 Điều 123 Bộ luật Hình sự năm 2015, vì tội danh "Cố ý gây thương tích" không phù hợp với tính chất của vụ việc.
Kiến nghị hướng dẫn áp dụng trường hợp cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác dẫn đến chết người
Ranh giới giữa tội cố ý gây thương tích dẫn đến chết người và tội giết người rất mong manh, gây khó khăn trong việc phân biệt Nhiều vụ án hình sự cho thấy hậu quả chết người nhưng chỉ được xác định là cố ý gây thương tích Mặc dù đã có nhiều hội thảo và bài viết của chuyên gia bàn luận về vấn đề này, nhưng vẫn chưa có sự rõ ràng Do đó, cần xác định các căn cứ cụ thể để phân biệt hai tội danh này.
Hành vi phạm tội giết người có thể được chia thành hai dạng: hành vi hành động và hành vi không hành động Hành vi hành động xảy ra khi người phạm tội trực tiếp thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật hình sự với mục đích gây ra cái chết, như bóp cổ, đâm, chém hoặc bắn Ngược lại, hành vi không hành động xảy ra khi người phạm tội có nghĩa vụ phải bảo vệ sự an toàn của người khác nhưng lại không thực hiện các hành động cần thiết, dẫn đến cái chết của nạn nhân.
Hành vi cố ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho người khác, đặc biệt khi dẫn đến cái chết, được xem là hành vi nguy hiểm cho xã hội và vi phạm pháp luật hình sự Người phạm tội có nhận thức rõ ràng về hành động của mình và mong muốn gây thương tích, chứ không phải tước đoạt mạng sống của nạn nhân Các hành vi này bao gồm đấm, đá, dùng dao chém, hay ném gạch.
Mục đích của tội phạm giết người là tước đoạt mạng sống và xâm phạm tính mạng của người khác, với mong muốn khiến nạn nhân chết hoặc bỏ mặc cho hậu quả chết người xảy ra.
Mục đích của tội phạm cố ý gây thương tích là làm tổn hại sức khỏe của người khác mà không có ý định giết người Để thực hiện hành vi này, người phạm tội thường sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, hung khí nguy hiểm, hoặc các chất như axit và hóa chất độc hại có khả năng gây hại.
- Lỗi của người thực hiện hành vi phạm tội:
Người phạm tội giết người nhận thức rõ hành vi của mình có thể dẫn đến cái chết của người khác, nhưng vẫn cố tình thực hiện hành vi đó với mong muốn xảy ra hậu quả chết người.
Trong trường hợp tội cố ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của người khác dẫn đến cái chết, người phạm tội chỉ nhận thức được mức độ gây thương tích mà không mong muốn hậu quả chết người xảy ra.
Dựa trên các phân tích đã thực hiện, tác giả đề xuất hướng dẫn áp dụng tội cố ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho người khác, đặc biệt trong các trường hợp dẫn đến cái chết.
Mục đích của người phạm tội cố ý gây thương tích là chỉ nhằm gây tổn hại cho sức khỏe của người khác, không phải để tước đoạt mạng sống của họ Họ không mong muốn hậu quả chết người xảy ra Để thực hiện hành vi này, người phạm tội có thể sử dụng công cụ hoặc phương tiện, nhưng chỉ nhằm xâm hại đến sức khỏe của nạn nhân.
Việc xác định mức độ và cường độ tấn công là rất quan trọng để phân biệt giữa tội giết người và tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe dẫn đến chết người Để phân biệt hai tội danh này trong thực tiễn, cần căn cứ vào vị trí tấn công trên cơ thể, đặc biệt là các vùng trọng yếu như đầu, ngực và bụng.
Khi thực hiện hành vi phạm tội, người phạm tội có thể nhận thức rằng hành vi của mình có thể dẫn đến cái chết cho nạn nhân, nhưng lại cho rằng hậu quả đó có thể ngăn chặn được Hoặc ngược lại, họ không nhận thức được rằng hành vi của mình có khả năng gây ra cái chết, mặc dù lẽ ra họ phải thấy được điều đó Thêm vào đó, việc sử dụng công cụ không nguy hiểm, chỉ dùng tay chân mà không có hung khí, cùng với cường độ tấn công không quyết liệt và vị trí tấn công không nguy hiểm, đều là những dấu hiệu cho thấy hành vi này có thể được xem là cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại đến sức khỏe của người khác dẫn đến cái chết.
Trong việc xác định yếu tố lỗi của hai tội danh giết người và cố ý gây thương tích dẫn đến chết người, có sự khác biệt rõ ràng Người phạm tội giết người thực hiện hành vi với lỗi cố ý nhằm gây ra hậu quả chết người, trong khi đó, người phạm tội cố ý gây thương tích chỉ có lỗi vô ý đối với hậu quả chết người xảy ra Điều này có nghĩa là, trong trường hợp gây thương tích, người phạm tội chỉ mong muốn hoặc bỏ mặc cho hậu quả xảy ra, trong khi người phạm tội giết người chưa đạt lại có ý định rõ ràng là mong muốn hậu quả chết người xảy ra, và nếu không xảy ra, đó là ngoài ý muốn của họ.
Trong thực tiễn khi các cơ quan tiến hành tố tụng định tội “Giết người” hay
Khi xem xét tội cố ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe dẫn đến chết người, cần đánh giá các yếu tố như vị trí cơ thể bị tác động, tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi Đồng thời, ý chí chủ quan của người phạm tội cũng rất quan trọng, bao gồm việc họ có ý định tước đoạt mạng sống của nạn nhân hay chỉ đơn thuần muốn gây thương tích Mối quan hệ giữa ý chí, hành vi và hậu quả cũng cần được phân tích để đảm bảo việc định tội có tính thuyết phục và không gây tranh cãi.
Khi định tội, cần xem xét các tình tiết diễn biến của vụ án, hành vi phạm tội, mục đích và lỗi của bị cáo Tuy nhiên, vẫn còn nhiều yếu tố chưa rõ ràng và cần được làm rõ để đảm bảo tính công bằng trong quá trình xét xử.
Trong quá trình xét xử các vụ án liên quan đến "giết người" hay "cố ý gây thương tích", cần thận trọng để tránh việc xét xử sai tội danh, đặc biệt là khi hành vi dẫn đến cái chết của nạn nhân.
ĐỊNH TỘI DANH ĐỐI VỚI HÀNH VI TRONG TRƯỜNG HỢP GÂY THƯƠNG TÍCH HOẶC GÂY TỔN HẠI CHO SỨC KHỎE CỦA NGƯỜI KHÁC TRONG TRẠNG THÁI TINH THẦN BỊ KÍCH ĐỘNG MẠNH
Phân biệt dấu hiệu định tội của tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại
Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh là một trường hợp đặc biệt, có thêm tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự Tình trạng này làm giảm tính chất nguy hiểm cho xã hội của hành vi phạm tội Vì vậy, việc hiểu rõ khái niệm “trạng thái tinh thần bị kích động mạnh” là rất cần thiết.
Có nhiều quan điểm khác nhau về trạng thái tinh thần bị kích động mạnh, nhưng có các quan điểm phổ biến như sau:
Theo Nghị quyết số 04/HĐTP/NQ ngày 29/11/1986 của Hội đồng thẩm phán TANDTC, tình trạng tinh thần bị kích động là khi người phạm tội không hoàn toàn tự chủ và không thể kiềm chế hành vi phạm tội của mình Sự kích động này thường xảy ra ngay lập tức do hành vi trái pháp luật nghiêm trọng của nạn nhân, dẫn đến hành vi giết người Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, hành vi trái pháp luật của nạn nhân có thể gây ra sự đè nén, áp bức kéo dài, khiến người bị kích động không thể kiềm chế khi hành vi của nạn nhân tiếp diễn.
Tình trạng tinh thần bị kích động mạnh có thể được hiểu là một trạng thái tâm lý mà trong đó con người không hoàn toàn kiểm soát được hành vi của mình.
Một quan điểm tương tự cho rằng, trạng thái tinh thần bị kích động mạnh dẫn đến sự hạn chế ý thức ở mức độ cao, ảnh hưởng đến khả năng nhận thức và phản ứng của cá nhân.
17 Tại điểm b Mục 1 chương 2 Nghị quyết số 04/HĐTP/NQ ngày 29/11/1986 của Hội đồng thẩm phán TAND tối cao
Tại địa chỉ 18 Nguyễn Ngọc Điệp (1997), trong cuốn sách "550 thuật ngữ chủ yếu trong pháp luật hình sự Việt Nam" xuất bản bởi Nxb TP Hồ Chí Minh, trang 193, tác giả đề cập đến việc chế ngự tình cảm, điều này dẫn đến sự hạn chế đáng kể khả năng kiểm soát và điều khiển hành vi của con người.
Theo nghiên cứu, tác giả đồng ý rằng khi một người phạm tội trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh, họ vẫn còn khả năng nhận thức và kiềm chế hành vi của mình Nguyên nhân khách quan dẫn đến trạng thái này thường xuất phát từ hành vi của người bị hại Do đó, việc người phạm tội mất khả năng tự chủ có thể được xem là nguyên nhân ngoài ý muốn, và nếu được công nhận, họ sẽ không phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định tại Điều 21 BLHS năm 2015.
Trong thực tế, một số người có thể vẫn giữ khả năng nhận thức nhưng lại mất khả năng tự kiềm chế và điều khiển hành vi do cơ chế sinh học hoặc các chứng bệnh ảnh hưởng đến bộ phận điều khiển hành vi của não Tuy nhiên, trường hợp này rất hiếm gặp Các tác động tâm lý, dù mạnh mẽ, cũng không thể khiến một người hoàn toàn mất khả năng tự chủ và điều khiển hành vi của mình.
Người bị kích động mạnh về tinh thần không còn nhận thức đầy đủ về hành vi của mình, nhưng vẫn giữ một mức độ nhận thức nhất định Trạng thái này xảy ra trong thời gian ngắn, sau đó họ sẽ trở lại bình thường Trong trạng thái bình thường, họ nhận thức rõ hành vi của mình có thể gây nguy hiểm cho xã hội và hậu quả pháp lý mà họ phải chịu trách nhiệm Ngược lại, khi bị kích động mạnh, mức độ nhận thức giảm đáng kể; họ có thể hiểu rằng hành vi của mình nguy hiểm nhưng không quan tâm đến hậu quả và không nhận thức được tính trái pháp luật của hành vi Điều này làm giảm khả năng tự chủ, dẫn đến việc họ có thể phạm tội.
19 Nguyễn Ngọc Hòa, Lê Thị Sơn (2006), Từ điển pháp luật hình sự, Nxb Tư pháp, Hà Nội, tr.247
20 Điều 21 BLHS năm 2015 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII, kỳ họp thứ
10 thông qua ngày 27/11/2015 và được sửa đổi thông qua tại khóa XIV, kỳ họp thứ 3 ngày 20/6/2017
Trạng thái tinh thần bị kích động mạnh là tình trạng mà người bị ảnh hưởng không còn nhận thức đầy đủ về hành vi của mình Mặc dù chưa hoàn toàn mất khả năng nhận thức, nhưng khả năng tự chủ và tự điều khiển hành vi bị hạn chế ở mức độ cao.
Tội cố ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của người khác xảy ra khi một người trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh sử dụng sức mạnh vật chất để tác động lên cơ thể của người khác, dẫn đến việc người đó mất một phần hoặc toàn bộ sức lực Hành vi này được thực hiện trái pháp luật bởi người có năng lực trách nhiệm hình sự và đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự, với lỗi cố ý mặc dù không hoàn toàn mất khả năng nhận thức, tự chủ và điều khiển hành vi, do bị kích thích bởi hành vi nghiêm trọng của nạn nhân đối với họ hoặc người thân.
Tội cố ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho người khác, đặc biệt trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh, đều thuộc chương XIV về các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm và danh dự của con người Hai tội này có nhiều yếu tố tương đồng trong cấu thành tội phạm.
- Về khách thể: Hai tội này đều có khách thể trực tiếp giống nhau là xâm phạm đến quyền bảo vệ về sức khỏe của con người
Cả hai tội danh đều thuộc loại tội phạm có cấu thành vật chất, với hành vi cố ý gây thương tích hoặc tổn hại đến sức khỏe của người khác Để cấu thành tội, cần phải có tỷ lệ tổn thương cơ thể nhất định mà nạn nhân phải chịu đựng.
- Về mặt chủ quan: Cả hai tội phạm đều có thể thực hiện với lỗi cố ý
- Về chủ thể: Cả hai tội phạm đều là chủ thể thường
Tuy nhiên, về cơ bản hai tội phạm này có sự khác nhau, được thể hiện cụ thể ở các dấu hiệu pháp lý sau đây:
Trong tội cố ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho người khác, trạng thái tinh thần của người phạm tội thường không được xem xét Tuy nhiên, nếu hành vi xảy ra trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh, thì điều này trở thành yếu tố bắt buộc để xác định tội danh.
Hành vi cố ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho người khác chỉ được xem là bị hại khi người đó đã có hành vi trái pháp luật nghiêm trọng đối với người phạm tội hoặc người thân của họ, và trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh.
Hai tội phạm này đều có cấu thành vật chất, nhưng tỷ lệ tổn thương cơ thể mà nạn nhân phải gánh chịu khác nhau Đối với tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác, tỷ lệ tổn thương được quy định là từ 11% (hoặc dưới 11% theo khoản 1 Điều 134 BLHS năm 2015) Trong khi đó, đối với tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh, tỷ lệ tổn thương phải từ 31% trở lên.
Thực tiễn phân biệt tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác với tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh
Việc phân biệt giữa tội cố ý gây thương tích trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh và tội cố ý gây thương tích thông thường là một thách thức lớn, vì nó liên quan đến tâm lý của người phạm tội Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích vụ án Nguyễn Ngọc A, người bị TAND tỉnh Tây Ninh xử phạt về tội cố ý gây thương tích khi đang ở trong tình trạng tinh thần bị kích động mạnh.
Khoản 1 Điều 134 của Bộ luật Hình sự năm 2015 đã được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII thông qua vào ngày 27/11/2015 và đã được sửa đổi tại khóa XIV vào ngày 20/6/2017.
Khoản 2 Điều 12 của Bộ luật Hình sự năm 2015 đã được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII thông qua vào ngày 27/11/2015 và sau đó được sửa đổi tại khóa XIV vào ngày 20/6/2017.
Khoản 1 Điều 12 của Bộ luật Hình sự năm 2015 đã được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII thông qua vào ngày 27/11/2015 và sau đó được sửa đổi tại khóa XIV vào ngày 20/6/2017.
Vụ án thứ năm: Bị cáo Nguyễn Ngọc A phạm tội “Cố ý gây thương tích trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh” theo điểm b khoản 2 Điều 105 BLHS năm
1999 sửa đổi, bổ sung năm 2009, xử phạt 01 (một) năm tù cho hưởng án treo
Vào khoảng 19 giờ 30 phút ngày 01/8/2015, Tạ Công T rủ Lê Minh T1 đến nhà bị cáo A để trộm gà sau khi uống rượu T1 đứng ngoài cảnh giới trong khi T leo tường vào bắt gà Bị cáo A, tức giận vì mất gà, đã dùng cây chĩa đuổi theo T Khi trời mưa, A trượt chân làm chĩa đâm vào mông T T tiếp tục bỏ chạy và khi A kêu gọi, T không chịu leo xuống mà vẫn cố thoát A dùng chĩa đâm vào T, khiến mũi chĩa dính vào người T T1 đã giúp T qua tường rào và đưa T đến Bệnh viện đa khoa Tây Ninh cấp cứu, sau đó chuyển đến Bệnh viện đa khoa Xuyên Á, nơi T điều trị đến ngày 17/12/2015 thì xuất viện.
- Kết luận giám định pháp y về thương tích số 61/2016/TgT ngày 07/4/2016 của Trung tâm pháp y Sở Y tế tỉnh Tây Ninh kết luận: Tỷ lệ tổn thương cơ thể của
Tạ Công T do thương tích gây nên hiện tại là 73%
- Kết luận giám định pháp y về thương tích số 112/2016/TgT ngày 30/6/2016 của Trung tâm pháp y Sở Y tế tỉnh Tây Ninh kết luận: Tỷ lệ tổn thương cơ thể của
Tạ Công T do thương tích gây nên hiện tại: Tỷ lệ tổn thương vùng bụng là 73%; tỷ lệ tổn thương vùng mông là 01%
Vật chứng thu giữ bao gồm một đoạn tầm vông dài 1,7m với đường kính 0,03m, một đầu có bịt ống sắt ở giữa có lỗ trống, cùng với một cây sắt tròn dài 0,51m, đường kính 0,01m, đầu cây sắt được đập dẹp nhọn hình mũi tên.
Tại bản án hình sự phúc thẩm số 115/2017/HS-PT 24 ngày 25/9/2017 của TAND tỉnh Tây Ninh quyết định: Giữ nguyên bản án hình sự sơ thẩm, xử phạt bị
Bản án hình sự phúc thẩm số 115/2017/HS-PT ngày 25/9/2017 của TAND tỉnh Tây Ninh đã xét xử bị cáo Nguyễn Ngọc A về tội “Cố ý gây thương tích cho người khác trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh.” Bị cáo bị truy tố theo điểm b khoản 2 Điều 105 của Bộ luật Hình sự năm 1999, đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009, cùng với Nghị quyết số 41 của Quốc Hội và các quy định liên quan tại khoản 3 Điều 7, điểm x khoản 1 Điều.
51 và điểm b khoản 2 Điều 135 BLHS năm 2015 Với mức án 01 (một) năm tù nhưng cho hưởng án treo
Trong vụ án này, bị cáo Nguyễn Ngọc A có dấu hiệu phạm tội “Cố ý gây thương tích” theo quy định tại khoản 3 Điều 104 của BLHS năm 1999 Do thường xuyên bị mất trộm, khi thấy T đang bắt trộm gà, A đã tức giận cầm cây chĩa đuổi theo Khi gần đuổi kịp, A trượt chân ngã, làm mũi chĩa đâm vào mông của T một lần Nếu A dừng lại và không tiếp tục hành vi dùng chĩa đâm T, tỷ lệ tổn thương của T sẽ không tăng thêm 73% Tuy nhiên, A vẫn tiếp tục đuổi theo và đâm T thêm một lần nữa, khiến mũi chĩa dính vào người T.
Hành vi của A khi dùng chĩa mũi bằng sắt đâm vào T là rất nguy hiểm, đe dọa đến sức khỏe và tính mạng của T A đã nhận thức được hậu quả nhưng vẫn cố ý thực hiện hành động này, dẫn đến việc gây thương tích cho T Trong suốt thời gian T leo tường rào vào vườn A cho đến khi bị A đuổi, T không có bất kỳ hành động hay lời nói nào để khiêu khích A.
Việc Tòa cho rằng bị cáo A không hoàn toàn tự chủ và tự kiềm chế được hành vi của mình, dẫn đến phạm tội trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh là chưa chính xác Cố ý gây thương tích trong trạng thái này chỉ xảy ra khi người phạm tội bị kích động do hành vi trái pháp luật nghiêm trọng của nạn nhân, nhưng hành vi đó đã kết thúc Trong vụ án này, nạn nhân T không có hành vi nào xâm phạm đến tính mạng hay sức khỏe của bị cáo A, do đó không có lý do để A rơi vào trạng thái tinh thần bị kích động mạnh.
Theo Nghị quyết số 04/HĐTP/NQ ngày 29/11/1986 của Hội đồng thẩm phán TANDTC, tình trạng tinh thần bị kích động là khi người phạm tội không hoàn toàn tự chủ trong hành vi của mình Cụ thể, theo Điều 105 BLHS năm 1999, sự kích động mạnh phải do hành vi trái pháp luật nghiêm trọng của nạn nhân gây ra, dẫn đến phản ứng giết người Tuy nhiên, trong trường hợp có hành vi trái pháp luật của nạn nhân diễn ra liên tục và nặng nề, sự kích động có thể kéo dài, dẫn đến hành vi không thể kiềm chế Dựa trên hướng dẫn này, hành vi của bị hại T không đủ để khiến bị cáo A mất kiểm soát, do đó, tác giả không đồng ý với tội danh “Cố ý gây thương tích trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh” theo quy định.
105 BLHS năm 1999 mà TAND tỉnh Tây Ninh đã xử phạt bị cáo Nguyễn Ngọc A
TAND tỉnh Tây Ninh đã xử đúng người và đúng tội khi buộc bị cáo A phạm tội “Cố ý gây thương tích” theo quy định tại khoản 3 Điều 104 của Bộ luật Hình sự năm 1999, đã được sửa đổi và bổ sung năm 2009, với đầy đủ căn cứ pháp luật.
Trong thực tế, nhiều vụ án có hành vi của bị cáo và bị hại chứa đựng nhiều yếu tố của các tội khác nhau Do đó, trong quá trình xác định tội danh, các cơ quan tố tụng cần phân tích và đánh giá toàn diện tất cả các yếu tố liên quan để đưa ra quyết định chính xác Bài viết này sẽ phân tích vụ án của Sơn T và Thạch P về tội “Cố ý gây thương tích”.
TAND tỉnh Bạc Liêu đã xét xử vụ án liên quan đến bị cáo Sơn T và Thạch P, bị truy tố về tội “Cố ý gây thương tích” Theo điểm c khoản 3 Điều 134 BLHS năm 2015, bị cáo Sơn T bị xử phạt 03 năm 06 tháng tù.
134 BLHS năm 2015 xử phạt: Bị cáo Thạch P 06 (sáu) tháng tù
Vào khoảng 18 giờ 30 phút ngày 09/9/2017, sau khi uống rượu, bị cáo Thạch P đã chửi bới trước nhà bị cáo Sơn T Dù được ông Sơn N (cha của bị cáo T) và Thạch Thị V (vợ bị cáo P) khuyên can, bị cáo P vẫn quay lại sau 10 phút với một con dao phay để tiếp tục chửi Khi bị cáo Sơn Th (anh của bị cáo Sơn T) đến hỏi lý do, bị cáo P đã dùng dao chém trúng tay phải của anh Th Anh Th bỏ chạy để lấy cây đánh lại, trong khi bị cáo Sơn T cầm dao từ trong nhà.
Kiến nghị hướng dẫn phân biệt tội của tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác với tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh
Để phân biệt giữa hai tội danh, Nghị quyết số 04/HĐTP/NQ ngày 29/11/1986 của Hội đồng thẩm phán TANDTC quy định rằng tình trạng tinh thần bị kích động là khi người phạm tội không hoàn toàn tự chủ và không kiềm chế được hành vi của mình Nếu chỉ xét riêng sự kích động thì không được coi là mạnh, nhưng nếu nhìn vào toàn bộ quá trình diễn biến sự việc, có thể đánh giá là mạnh hoặc rất mạnh Do đó, trạng thái tinh thần bị kích động mạnh có liên quan đến yếu tố tâm lý của người phạm tội Để xác định người phạm tội cố ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của người khác trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh theo Điều 135 BLHS năm 2015, cần căn cứ vào các yếu tố cụ thể.
- Phải có hành vi trái pháp luật của người bị hại
Hành vi trái pháp luật của người bị hại phải liên quan đến người phạm tội, người thân thích của họ hoặc những người có mối quan hệ thân thiết với người phạm tội.
- Hành vi trái pháp luật của người bị hại phải là nguyên nhân làm cho người phạm tội bị kích động mạnh về tinh thần
Trạng thái tinh thần của người phạm tội cần phải ở mức kích động để xác định trách nhiệm hình sự Trong quá trình xét xử, Tòa án sẽ xem xét tất cả các tình tiết tăng nặng và giảm nhẹ trách nhiệm hình sự theo quy định tại Điều 51 và Điều 52 của Bộ luật Hình sự.
Năm 2015, được sửa đổi và bổ sung năm 2017, quy định rằng các tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự chỉ ảnh hưởng đến mức độ nguy hiểm trong khung hình phạt, mà không làm thay đổi bản chất của tội phạm.
Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác có khung hình phạt khác nhau tùy thuộc vào trạng thái tinh thần bị kích động mạnh của người phạm tội Việc phân biệt giữa hai tội này trong thực tiễn xét xử chủ yếu dựa vào yếu tố tâm lý, trong đó không ít trường hợp người phạm tội thừa nhận họ đã bị kích động mạnh khi thực hiện hành vi Do đó, để xác định đúng tội danh, cần xem xét một số yếu tố quan trọng liên quan đến trạng thái tâm lý của người phạm tội.
Tình trạng "Tinh thần bị kích động mạnh" là một hiện tượng tâm lý, trong đó người thực hiện hành vi không hoàn toàn tự chủ và không thể kiềm chế hành động của mình Khi rơi vào trạng thái này, ý thức của họ bị hạn chế, dẫn đến những quyết định và hành động không được kiểm soát.
28 Tại điểm b Mục 1 chương 2 Nghị quyết số 04/HĐTP/NQ ngày 29/11/1986 của Hội đồng thẩm phán TAND tối cao
Bộ luật này đã được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII thông qua vào ngày 27/11/2015 và sau đó được sửa đổi tại khóa XIV vào ngày 20/6/2017.
Trạng thái tinh thần bị kích động mạnh có thể dẫn đến hành vi thiếu suy nghĩ và kiểm soát, ảnh hưởng đến khả năng điều khiển hành vi của con người Theo Đinh Văn Quế (1999), việc này thường xảy ra khi nạn nhân có hành vi vi phạm pháp luật, làm tổn hại đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác Do đó, sự kích động mạnh mẽ không chỉ hạn chế nhận thức mà còn có thể dẫn đến những hành động bộc phát trong tình huống căng thẳng.
Người phạm tội cố ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho người khác trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh phải có mục đích gây ra thương tích Tội danh này được quy định tại Điều 134 và Điều 135 BLHS năm 2015, nhấn mạnh rằng hành vi phạm tội nhằm gây thương tích cho người khác Việc làm rõ trạng thái tinh thần bị kích động mạnh là cần thiết để xác định chính xác hành vi phạm tội và tâm lý của người phạm tội Hành vi tác động phải liên tục và không gián đoạn, dẫn đến sự kích động mạnh, điều này cũng là yếu tố quan trọng trong việc định tội danh.
Để xác định người phạm tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh, cần xem xét mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và hậu quả Nếu không có mối quan hệ nhân quả, không có sự dồn nén lâu ngày, hoặc hành vi trái pháp luật của bị hại đối với bị cáo không diễn ra liên tục, thì bị cáo sẽ không bị xử về tội cố ý gây thương tích mà sẽ bị xử về một tội danh khác.
Việc phân biệt giữa tội cố ý gây thương tích và tội gây tổn hại cho sức khỏe của người khác trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh là rất quan trọng Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các dấu hiệu định tội và thực tiễn xét xử liên quan đến hai tội danh này Sự phân biệt rõ ràng này cũng góp phần tránh nhầm lẫn trong việc định tội và áp dụng sai điều luật của các cơ quan tiến hành tố tụng.
Tác giả đã phân tích và so sánh sự tương đồng và khác biệt giữa tội cố ý gây thương tích và tội gây tổn hại sức khỏe trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh Qua đó, bài viết làm rõ những khó khăn trong việc áp dụng luật để xử lý các tội danh này trong thực tiễn.
Các nghị quyết hiện tại về việc phân biệt hai tội danh vẫn còn chung chung và bất cập, gây khó khăn trong việc áp dụng pháp luật cho từng vụ án cụ thể Để nâng cao hiệu quả thực tiễn, tác giả đề xuất hướng dẫn một số dấu hiệu rõ ràng nhằm phân biệt hai tội danh này.
Nghị quyết số 49-NQ/TW ngày 02/6/2005 của Bộ Chính trị nhấn mạnh vai trò quan trọng của các cơ quan tư pháp trong việc bảo vệ quyền con người, yêu cầu họ trở thành chỗ dựa vững chắc cho nhân dân Theo Khoản 1 Điều 20 của Hiến pháp năm 2013, mọi người có quyền bất khả xâm phạm về thân thể và được pháp luật bảo vệ về sức khỏe, danh dự và nhân phẩm, đồng thời không bị tra tấn, bạo lực hay bất kỳ hình thức đối xử nào xâm phạm đến quyền lợi cá nhân Điều này khẳng định quyền bất khả xâm phạm về thân thể cùng với sự bảo hộ của pháp luật về tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm là những quyền cơ bản của công dân được Hiến pháp năm 2013 ghi nhận và bảo vệ.
Việc phân biệt rõ ràng giữa tội cố ý gây thương tích dẫn đến chết người và tội giết người giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm và bản chất pháp lý của hai tội danh này Đồng thời, cần có kiến nghị hướng dẫn cụ thể cho các cơ quan tố tụng trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử liên quan đến hai tội danh này.