HUỲNH MINH THÔNG 1253801012290 3
Trưởng nhóm: PHAN THIÊN TRÍ
Lớp: 30-QT37.4 Khóa: 37 Khoa: Luật quốc tế
CHƯƠNG 1: NHẬN THỨC CHUNG VỀ QUYỀN IM LẶNG 6
1.1 Lịch sử hình thành và phát triển chế định quyền im lặng 6
1.2 Khái niệm quyền im lặng 8
1.2.1 Chủ thể của quyền im lặng 10
1.2.2 Các giai đoạn đảm bảo quyền im lặng 12
1.2.3 Chủ thể có nghĩa vụ đảm bảo quyền im lặng 17
1.3 Bản chất quyền im lặng 24
1.3.1 Quyền im lặng là quyền con người cơ bản của người bị buộc tội trong lĩnh vực tố tụng hình sự 24
1.3.2 Quyền im lặng là quyền mang tính quốc tế 26
1.3.3 Quyền im lặng có mối quan hệ mật thiết với các quyền khác trong TTHS 29
1.4 Ý nghĩa việc ghi nhận quyền im lặng trong TTHS 33
1.4.1 Ghi nhận quyền im lặng để bảo đảm quyền con người 33
1.4.2 Ghi nhận quyền im lặng nhằm mục đích thống nhất pháp luật 35
1.4.3 Ghi nhận quyền im lặng góp phần hạn chế tiêu cực trong việc áp dụng pháp luật 36
1.4.4 Ghi nhận quyền im lặng thể hiện sự văn minh 37
1.4.5 Ghi nhận quyền im lặng thể hiện tính dân chủ và nhân đạo sâu sắc 38
1.4.6 Ghi nhận quyền im lặng thể hiện sự công bằng xã hội 38
CHƯƠNG 2: QUYỀN IM LẶNG TRONG TỐ TỤNG HÌNH SỰ MỘT SỐ NƯỚC
2.1 Quyền im lặng trong pháp luật tố tụng hình sự Đức 40
2.1.1 Khái quát về quyền im lặng trong tố tụng hình sự Đức 40
2.1.2 Cơ chế đảm bảo thi hành quyền im lặng trong quá trình TTHS Đức 42
2.1.3 Trách nhiệm của cơ quan tiến hành tố tụng và người tiến hành tố tụng: 48
2.2 Quyền im lặng trong pháp luật TTHS Nhật Bản 49
2.2.1 Khái quát về quyền im lặng trong TTHS Nhật Bản 50
2.2.2 Cơ chế đảm bảo thi hành quyền im lặng trong quá trình TTHS Nhật Bản 52
2.2.3 Trách nhiệm của cơ quan tiến hành tố tụng và người tiến hành tố tụng 56
2.3 Quyền im lặng trong pháp luật tố tụng hình sự Hoa Kỳ 57
2.3.1 Khái quát về quyền im lặng trong tố tụng hình sự Hoa Kỳ 58
2.3.2 Cơ chế đảm bảo thi hành quyền im lặng trong quá trình TTHS Hoa Kỳ 59
2.3.3 Trách nhiệm của cơ quan tiến hành tố tụng và người tiến hành tố tụng 64
2.4 Tìm hiểu pháp luật tố tụng hình sự Trung Quốc 65
2.4.2 Đặc điểm cơ bản trong tố tụng hình sự Trung Quốc 66
CHƯƠNG 3: ĐỀ XUẤT XÂY DỰNG CHẾ ĐỊNH QUYỀN IM LẶNG VÀ NÂNG CAO KHẢ NĂNG THỰC THI QUYỀN IM LẶNG TRONG TỐ TỤNG HÌNH SỰ
3.1: Đánh giá về việc áp dụng quyền im lặng trong tố tụng hình sự Việt Nam 70
3.1.2 Đánh giá về quyền im lặng trong tố tụng hình sự Việt Nam 73
3.2.2 Nghĩa vụ đảm bảo thực thi quyền im lặng của cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng 84
3.2.3 Cơ chế đảm bảo quyền im lặng 88
3.3 Những đề xuất góp phần nâng cao khả năng thực thi quyền im lặng tại Việt Nam 91
3.3.1 Hoàn thiện các quy định pháp luật Việt Nam về bảo vệ quyền con người 91
3.3.2 Thực hiện công tác giáo dục, tuyên truyền, phổ biến pháp luật nhằm nâng cao nhận thức của người dân về quyền im lặng 92
3.3.3 Phát triển số lượng, nâng cao trình độ, ý thức trách nhiệm của người bào chữa 93
3.3.4 Bồi dưỡng nâng cao trình độ, ý thức trách nhiệm trong bảo vệ công bằng của những người tiến hành tố tụng 95
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO 99
DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT
CQĐT Cơ quan điều tra
ICCPR International Covenant on Civil and Political Rights
THTT Tiến hành tố tụng
TPHS Tư pháp hình sự
TTHS Tố tụng hình sự
NHẬN THỨC CHUNG VỀ QUYỀN IM LẶNG
Lịch sử hình thành và phát triển chế định quyền im lặng
Quyền im lặng đã được tranh luận nhiều trong lịch sử, xuất hiện từ sớm nhằm bảo vệ quyền lợi của người bị buộc tội Quyền này được cho là phát sinh từ quyền không tự buộc tội chính mình, đặc biệt sau sự kiện Tòa Sao, nơi nổi tiếng với sự bất công và tàn bạo, với công tố viên và thẩm phán là một, dưới sự khống chế của Vua Charles I Cuộc lật đổ vào cuối thế kỷ XVII tại Vương Quốc Anh đã giúp bảo vệ người bị buộc tội khỏi các cuộc thẩm vấn, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ.
Tòa án tối cao ở Anh, cùng với các tòa án trong hệ thống thông luật, đã dựa trên quan điểm lịch sử để đảm bảo quyền xét xử công bằng và bảo vệ quyền lợi của người bị buộc tội.
Quyền im lặng, theo nhiều tài liệu, đã xuất hiện vào cuối thế kỷ XVI và đầu thế kỷ XVII tại Vương quốc Anh, nhưng phải đến thế kỷ XIV, quyền này mới được phổ biến rộng rãi.
Thái Vĩnh Thắng (2012) đã nghiên cứu về lịch sử tư tưởng lập hiến và các đặc điểm cơ bản của Hiến pháp Anh, trình bày chi tiết trong bài viết của ông Bài viết này có thể được truy cập tại [http://www.tks.edu.vn/portal/detail/5516_67 Lich-su-tu-tuong-lap-hien-va-cac-dac-diem-co-ban-cua-Hien-phap-Anh.html] (truy cập ngày 1/4/2015).
2 Rosie Lambert (2010), “The right to remain silent: Exceptions relevant to a criminal practitioner”,
[http://www.criminalcle.net.au/attachments/Right_To_Silence_paper.pdf] (truy cập ngày 1/4/2015)
7 biến Các quan điểm về quyền im lặng được tìm thấy từ kết quả các cuộc tranh luận về cách thức bảo đảm quyền của người bị buộc tội
Vào thế kỷ XVII, bị cáo không được phép có người đại diện trong phiên tòa hình sự và phải tự bảo vệ mình, trong khi quyền gọi nhân chứng cũng bị hạn chế Luật sư bào chữa không được phép hỏi nhân chứng Đến giữa thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX, luật sư mới được phép trình bày trước Bồi thẩm đoàn, đánh dấu sự thay đổi trong luật tố tụng hình sự Những thay đổi này, cùng với việc công nhận quyền suy đoán vô tội và yêu cầu chứng minh không dựa trên sự nghi ngờ, đã thúc đẩy sự phát triển của quy tắc chống lại sự tự buộc tội.
Qua nhiều thập kỷ phát triển, quyền im lặng đã được công nhận như một nguyên tắc cơ bản không thể thay đổi, nhằm bảo vệ cá nhân khỏi sự lạm dụng quyền lực của Nhà nước Các luật gia đồng thuận rằng quyền này là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của người dân trước cả quyền lực của cá nhân lẫn quyền hành pháp quốc gia Đến đầu thế kỷ XX, tư tưởng về quyền im lặng đã trở nên phổ biến ở Mỹ, đặc biệt sau vụ án Miranda, và được quy định rõ ràng trong Bản tuyên ngôn nhân quyền.
Tu chính án thứ 5 của Hiến pháp Mỹ, nằm trong số 10 tu chính án, quy định rằng không ai có thể bị buộc phải chịu trách nhiệm về một tội nghiêm trọng hoặc tội ác nặng nề mà không có sự chứng minh rõ ràng.
The Queensland Law Reform Commission's Report No 59 (2004) highlights the historical evolution of legal rights in criminal trials, noting that in the seventeenth century, accused individuals were compelled to represent themselves without legal counsel and faced significant limitations in calling witnesses It emphasizes that the ability for defense attorneys to examine witnesses emerged only in the mid-eighteenth century, with jury addresses permitted in the early nineteenth century The report argues that these shifts in common law procedures, alongside the establishment of the presumption of innocence, the standard of proof beyond a reasonable doubt, and the development of criminal evidence rules, were crucial factors in the emergence of the privilege against self-incrimination.
4 Rosie Lambert (2010), xem chú thích số 2
Trong bối cảnh thi hành công vụ trong thời chiến hoặc tình trạng xã hội nguy hiểm, không ai bị kết án hai lần cho cùng một tội danh liên quan đến tính mạng và thân thể Quyền im lặng, một trong những quyền con người quan trọng, đã được hầu hết các quốc gia công nhận và ngày càng được ghi nhận trong hệ thống pháp luật toàn cầu Không ai bị ép buộc làm chứng chống lại chính mình trong các vụ án hình sự, và mọi tài sản tư nhân chỉ bị trưng dụng vào việc công khi có sự bồi thường thỏa đáng.
Khái niệm quyền im lặng
Tố tụng hình sự đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng giữa việc xử lý nghiêm minh các tội phạm và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của Nhà nước, công dân, tổ chức, bao gồm cả người bị buộc tội Do đó, việc kết tội một cá nhân cần trải qua một quy trình điều tra chặt chẽ, với chứng minh tội phạm phải được thực hiện một cách toàn diện, khách quan và tuân thủ pháp luật, đồng thời thể hiện rõ tinh thần tôn trọng và bảo vệ quyền con người.
Quyền im lặng là quyền con người tự nhiên, không ai có thể tước đoạt hay cản trở việc sử dụng quyền này để bảo vệ bản thân khỏi việc tự buộc tội Đây là nhu cầu và lợi ích thiết yếu mà mỗi cá nhân cần được hưởng Tuy nhiên, quyền im lặng chỉ áp dụng trong tố tụng hình sự đối với những người bị Nhà nước buộc tội.
Thuật ngữ “người bị buộc tội” chỉ những cá nhân bị cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cáo buộc do nghi ngờ thực hiện hành vi phạm tội Những người này có thể là những đối tượng bị bắt, bị tạm giam trong giai đoạn điều tra vụ án, hoặc bị can, tức là những người đã bị khởi tố.
6 The Fifth Amendent of Constitution of USA
Người bị buộc tội, bao gồm người bị bắt, người bị tạm giữ, bị can và bị cáo, chưa được coi là người phạm tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật Tại Việt Nam, hiện chưa có quy định chính thức về quyền im lặng cho những đối tượng này, trong khi nhiều quốc gia như Hoa Kỳ và Nhật Bản đã quy định quyền này, cho phép họ không khai báo khi chưa có sự hiện diện của luật sư Quyền im lặng không chỉ đơn thuần là không nói mà còn bao gồm quyền không phải trả lời các câu hỏi từ cơ quan tố tụng Điều này có nghĩa là người bị buộc tội có thể giữ im lặng trong suốt quá trình tố tụng, kể cả khi có luật sư, và quyền này vẫn có hiệu lực cho đến khi họ ra trước tòa án.
Quyền được im lặng là một quyền quan trọng xuất hiện trong cả giai đoạn trước khi xét xử và trong quá trình xét xử, nhằm bảo vệ cá nhân khỏi việc tự buộc tội Quyền này thiết lập một nguyên tắc rằng không ai có nghĩa vụ phải trả lời các câu hỏi có thể dẫn đến việc tự buộc tội mình.
7 Trần Dương Công, “Bản chất về quyền im lặng trong Tố tụng hình sự”,
[http://www.tapchikiemsat.org.vn/ArtDetails.aspx?idR93#.VQkPcqX511Z], (truy cập ngày30/03/2015).
Quyền im lặng là một biện pháp bảo vệ cá nhân chống lại quyền lực của Nhà nước, có nguồn gốc từ việc lật đổ các đại biểu tăng lữ và chế độ quân chủ ở Vương quốc Anh vào thế kỷ XVII Ngày nay, quyền này được coi là nền tảng cho việc xây dựng các nguyên tắc về chứng cứ Aronson và Hunter nhận định rằng quyền im lặng đã cung cấp cơ sở cho các nguyên tắc luật chung liên quan đến việc tiếp nhận và thừa nhận bằng chứng từ những người thú nhận tội phạm.
Sau khi nghiên cứu các Điều ước quốc tế và pháp luật của một số quốc gia, nhóm tác giả đã phân tích khái niệm “quyền im lặng” qua ba khía cạnh chính: chủ thể được hưởng quyền im lặng, các giai đoạn thực hiện quyền im lặng và chủ thể có trách nhiệm đảm bảo quyền này.
1.2.1 Chủ thể của quyền im lặng
Theo Điều 14, điểm g khoản 3 của Công ước quốc tế về quyền dân sự và chính trị, mọi cá nhân không bị ép buộc phải tự buộc tội bản thân hoặc cung cấp lời khai chống lại chính mình.
Quyền im lặng được quy định cho "mọi người" trong quá trình xét xử vụ án hình sự, cho thấy quyền này chỉ phát sinh trong bối cảnh này Công ước về các quyền của trẻ em cũng khẳng định nguyên tắc rằng "mọi người không bị bắt buộc phải khai báo để chống lại mình hoặc phải nhận tội" Tương tự, quy chế Rome về Tòa án hình sự quốc tế cũng ghi nhận quyền này, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi cá nhân trong quá trình tố tụng.
The right to remain silent, rooted in the privilege against self-incrimination and the rule of law, is essential in both pre-trial and trial stages of the criminal justice system This right ensures that individuals cannot be compelled to answer questions that may lead to self-incrimination, reinforcing the presumption of innocence that mandates the prosecution to prove guilt Historically, this procedural protection emerged as a safeguard against state power following the decline of clerical and monarchical absolutism in the 17th century In contemporary legal frameworks, the right to silence is fundamental to evidentiary principles, as noted by Aronson and Hunter, who emphasize its critical role in governing the admissibility of confessional evidence.
Trong giai đoạn xét xử, bị cáo không bị ép buộc phải khai báo hoặc nhận tội và có quyền im lặng, điều này không được coi là bằng chứng xác định sự có tội hay vô tội Theo các Công ước quốc tế và hệ thống pháp luật của nhiều quốc gia, quyền im lặng thuộc về người bị buộc tội trong lĩnh vực tố tụng hình sự.
Quyền im lặng của người bị buộc tội bắt đầu ngay khi họ bị bắt và kéo dài cho đến khi xét xử kết thúc Trong tình huống bất bình đẳng với cơ quan quyền lực Nhà nước, họ cần được quyền im lặng và không phải khai báo, không chỉ trong thời gian tạm giữ hay khởi tố Mọi lời khai vào thời điểm này có thể gây bất lợi cho họ Theo hệ thống pháp luật thông luật, người bị buộc tội có quyền giữ im lặng trong suốt quá trình điều tra, bao gồm cả thẩm vấn của cảnh sát, và không có suy đoán bất lợi nào được đưa ra từ việc họ quyết định giữ im lặng Trong các nước theo hệ thống châu Âu lục địa, như Đức, quyền này cũng được công nhận và bảo vệ.
Người bị buộc tội có quyền giữ im lặng trong tất cả các giai đoạn tố tụng, từ khi bị hỏi lần đầu bởi cảnh sát cho đến khi xuất hiện tại Tòa án Quyền này vẫn được duy trì cho đến khi kết thúc phiên xét xử.
Quyền được im lặng được áp dụng cho người bị bắt, người bị tạm giữ, bị can và bị cáo trong quá trình tố tụng Theo nguyên tắc suy đoán vô tội, những đối tượng này chưa được coi là có tội, nhưng họ đang phải đối mặt với cơ quan chức năng.
In their 2005 article in the African Human Rights Law Journal, Tharien van der Walt and Stephen De La Harpe examine the significance of the right to pre-trial silence as an integral component of the broader right to a free and fair trial They argue that this right is essential for protecting the accused's legal interests and ensuring equitable judicial processes The authors provide a comprehensive overview of how pre-trial silence contributes to the overall integrity of the legal system and safeguards against potential abuses.
[http://www.ahrlj.up.ac.za/images/ahrlj/2005/ahrlj_vol5_no1_2005_van_der_walt_de_la_harpe.pdf] (truy cập 1/04/2015).
10 Tharien van der Walt and Stephen De La Harpe, xem chú thích số 9
Bản chất quyền im lặng
Qua việc nghiên cứu quyền im lặng trong các hệ thống pháp luật có thể rút ra những đặc điểm về bản chất quyền im lặng như sau:
1.3.1 Quyền im lặng là quyền con người cơ bản của người bị buộc tội trong lĩnh vực tố tụng hình sự
Quyền im lặng là biểu hiện của sự tôn trọng và là yếu tố quan trọng để bảo vệ quyền con người trong lĩnh vực tố tụng hình sự (TPHS) Nhà nước và xã hội đặc biệt chú trọng đến việc đảm bảo quyền con người trong lĩnh vực này Việc bảo vệ quyền con người trong TPHS được xem xét từ hai khía cạnh: quyền của cá nhân trong xã hội cần được bảo vệ và tôn trọng.
27 Xem chú thích số 19, trang 10
28 Quy định trên được quy định trọng quy chế hình sự quốc tế điểm g khoản 1 Điều 67
Hành vi phạm tội xâm hại đến quyền con người không chỉ gây tổn hại cho các cá nhân mà còn ảnh hưởng đến các quan hệ xã hội được pháp luật hình sự bảo vệ Việc hiểu rõ về quyền của những người thực hiện hành vi phạm tội là cần thiết để đảm bảo công bằng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tất cả mọi người trong xã hội.
Quyền con người của người bị buộc tội trong lĩnh vực tố tụng hình sự (TPHS) bao gồm nhiều quyền cơ bản như quyền được tôn trọng, quyền bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm, quyền tự do cá nhân, quyền bào chữa, quyền kháng cáo bản án và quyền im lặng Những quyền này thường dễ bị xâm phạm bởi các cơ quan Nhà nước do mối quan hệ bất bình đẳng giữa người bị buộc tội và các cơ quan chức năng Vì vậy, việc đảm bảo quyền im lặng trong TPHS là một vấn đề nhạy cảm và cần được chú trọng Do đó, việc ghi nhận quyền im lặng trong các văn bản pháp luật hiện nay là vô cùng cần thiết.
Con người có quyền tự do ngôn luận, một quyền tự nhiên được tạo hóa ban tặng Quyền này tồn tại mà không ai có thể ép buộc một cá nhân phải phát biểu hay giữ im lặng Cách thức thực hiện quyền này hoàn toàn phụ thuộc vào ý chí của mỗi người, miễn là lời nói không xâm phạm đến lợi ích chung hoặc quyền lợi của các cá nhân khác được pháp luật bảo vệ.
Người bị buộc tội cần được quyền im lặng, đặc biệt trong quá trình tố tụng hình sự, nơi họ đối diện với cơ quan nhà nước có quyền lực Trong mối quan hệ này, cá nhân thường rơi vào tình trạng bất bình đẳng, khi mà các cơ quan và người thực thi công vụ đại diện cho quyền lực nhà nước Mặc dù đây là nguyên tắc cơ bản, nhưng thực tế cho thấy nhiều vụ án phát sinh từ cảm xúc cá nhân và lạm dụng quyền lực, dẫn đến nhận thức sai lệch về trách nhiệm của các cá nhân liên quan.
29 Võ Thị Kim Oanh (2012), “Quyền được suy đoán vô tội và vấn đề sửa đổi Hiến pháp năm 1992”, NXB Thành phố Hồ Chí Minh, trang 10
1.3.2 Quyền im lặng là quyền mang tính quốc tế
Quyền im lặng đã được ghi nhận trong nhiều văn bản quốc tế, đặc biệt là Công ước quốc tế về quyền dân sự và chính trị (ICCPR) năm 1966, nơi quy định rõ ràng rằng không ai bị buộc phải tự buộc tội mình Công ước về quyền của trẻ em cũng nhấn mạnh nguyên tắc này, yêu cầu bảo đảm quyền im lặng cho người chưa thành niên trong tất cả các giai đoạn tố tụng Quy tắc Bắc Kinh bổ sung thêm các quyền bảo vệ cho người chưa thành niên, bao gồm quyền giữ im lặng và quyền có luật sư Các quy định trong quy chế TA hình sự quốc tế cũng khẳng định rằng bị cáo không bị ép buộc phải khai báo hoặc nhận tội, và việc giữ im lặng không thể được coi là bằng chứng về tội lỗi Việt Nam, là thành viên của nhiều công ước quốc tế, đã thể hiện sự tôn trọng đối với quyền im lặng, đặc biệt qua việc tham gia Công ước chống tra tấn và các hình thức đối xử tàn ác, vô nhân đạo vào năm 2013, qua đó khẳng định cam kết bảo vệ quyền lợi của người bị buộc tội.
Nhà nước Việt Nam đã chính thức công khai và cam kết nâng cao quyền con người, bao gồm quyền im lặng, theo các quy định quốc tế như Công ước về các quyền con người của Châu Mỹ và Chỉ thị của Hội đồng và Nghị viện Châu Âu về quyền được thông tin trong các vụ án hình sự Điều 6 Công ước Châu Âu về quyền con người khẳng định quyền được xét xử công khai và quyền được coi là vô tội cho đến khi có phán quyết Quyền im lặng của người bị buộc tội được ghi nhận trực tiếp trong Điều 14 Công ước quốc tế về quyền dân sự và chính trị, cho phép họ không phải cung cấp lời khai tự buộc tội Tại cấp quốc gia, nhiều nước theo hệ thống án lệ cũng công nhận quyền im lặng trong các văn bản pháp luật như Hiến pháp và luật hình sự, ví dụ như Luật về Tư pháp hình sự và Trật tự công cộng năm 1994 của Vương quốc Anh và Bộ luật TTHS năm 2010 của Singapore.
(Victoria) (khoản 3, Điều 464A), Luật về Chứng cứ năm 1995 (New South Wales) (Điều
30 Công ước này được ký kết và thông qua ngày 22/11/1969.
31 Ủy ban cải cách pháp luật New South Wales (Úc), Báo cáo số 95: Quyền im lặng (2000), đoạn 2.2
Ở Mỹ, quyền chống lại sự tự buộc tội được bảo vệ bởi Hiến pháp, cụ thể là Tu chính án thứ năm Cách mạng Mỹ năm 1979 đã thúc đẩy nhiều tư tưởng tiến bộ về quyền con người và quyền công dân Trong bản tuyên ngôn nhận quyền Hoa Kỳ năm 1979, Tu chính án số 5 nhấn mạnh rằng không ai có thể bị buộc phải tự buộc tội, bị tước quyền sống, quyền tự do hay quyền tài sản một cách bất hợp pháp mà không có cáo trạng từ Đại Bồi thẩm đoàn Ngoài ra, không ai có thể bị xử hai lần cho cùng một tội và cũng không bị ép làm chứng chống lại chính mình, điều này đã được khẳng định trong vụ án hình sự "Miranda".
Theo yêu cầu của Tòa án tối cao Mỹ, cảnh sát phải thông báo cho người bị hỏi cung về quyền im lặng và quyền có luật sư trước khi bắt đầu quá trình hỏi cung Nếu người này muốn im lặng, buổi hỏi cung phải được tạm ngưng, và bất kỳ lời khai nào thu thập vi phạm quy tắc này sẽ không được sử dụng trong xét xử Nhiều quốc gia theo hệ thống pháp luật Châu Âu cũng công nhận quyền im lặng cho người bị buộc tội, như trong Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2000 của Pháp (Điều 116), Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 1987 của Đức (Điều 136), và Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 1981 của Na Uy.
Quyền im lặng đã được công nhận trong nhiều văn bản pháp lý quốc tế, cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc bảo vệ quyền con người Ngày nay, việc tôn trọng và thực hiện quyền im lặng không chỉ là trách nhiệm của từng quốc gia mà còn là nghĩa vụ toàn cầu, phản ánh các chuẩn mực quốc tế mà cộng đồng quốc tế đã cùng nhau thiết lập.
32 Quyền này cũng được ghi nhận trong Hiến pháp một số nước khác như: Ấn Độ (khoản 3 Điều 20); Papua New Guinea(khoản 1 Điều 37); New Zealand (khoản 4 Điều 23)
33 Vụ án Mirinda và bang Arizona (1966), 384 U.S 436.
In his work "Constitutional Exclusion," James J Tomkovicz discusses the constitutional implications of exclusionary rules, highlighting their significance in legal proceedings This concept is further explored by Ho Hock Lai in the Singapore Academy of Law Journal, where he offers a comparative assessment of the privilege against self-incrimination and the right to access legal counsel, emphasizing their critical role in protecting individual rights within the judicial system.
Có 29 nguyên lý phổ biến và chuẩn mực chung mà mọi quốc gia, dân tộc, dù là nước đang phát triển hay phát triển, và bất kể chính thể Nhà nước nào, đều phải tuân thủ khi tham gia.
1.3.3 Quyền im lặng có mối quan hệ mật thiết với các quyền khác trong TTHS
Thứ nhất, quyền im lặng gắn liền với quyền suy đoán vô tội
Suy đoán vô tội là một thành tựu quan trọng trong hệ thống pháp lý, bảo vệ quyền con người và được nhiều quốc gia coi là nguyên tắc cơ bản trong tố tụng hình sự Theo nguyên tắc này, nghi can không bị buộc phải nhận tội hay cung cấp chứng cứ chống lại mình, mà trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về Nhà nước Do đó, sự im lặng của nghi can không thể được xem là bằng chứng phạm tội Nguyên tắc này đã được ghi nhận trong Tuyên ngôn Nhân quyền năm 1948 và Công ước quốc tế về quyền chính trị dân sự năm 1966, khẳng định rằng "Bị cáo có quyền được suy đoán vô tội cho đến khi bị chứng minh là phạm tội theo quy định của pháp luật" Việt Nam cũng cam kết thực hiện nguyên tắc này khi gia nhập Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị vào ngày 24/09/1982.
Hiến pháp Việt Nam năm 2013 khẳng định quyền con người là quyền độc lập, tách biệt với quyền công dân Chương 2 của Hiến pháp, mang tên "Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân", đã cụ thể hóa sự độc lập này Điều 31 quy định nguyên tắc suy đoán vô tội, nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền con người trong hệ thống pháp luật hiện hành.
Người bị buộc tội được xem là vô tội cho đến khi có bằng chứng rõ ràng và bản án kết tội của Tòa án có hiệu lực pháp luật.
Quyền im lặng trong pháp luật tố tụng hình sự Đức
Nhóm tác giả đã chọn Đức làm đối tượng nghiên cứu về quyền im lặng vì đây là một quốc gia tiêu biểu của hệ thống pháp luật Châu Âu lục địa, với mô hình thẩm vấn đặc thù trong tố tụng hình sự Qua quá trình nghiên cứu, nhóm đã phát hiện ra các quy định chi tiết và toàn diện về quyền im lặng, cùng với các cơ chế bảo đảm thực thi quyền này trong pháp luật tố tụng hình sự của Đức.
Nghiên cứu về quyền im lặng trong TTHS Đức cho thấy rằng Cộng hoà Liên bang Đức có mô hình TTHS tương đồng và phù hợp với Việt Nam Việc mở rộng đảm bảo quyền con người, đặc biệt là quyền im lặng, là cần thiết Tìm hiểu các quy định của pháp luật TTHS Đức về quyền im lặng sẽ cung cấp những kinh nghiệm quý báu để hoàn thiện pháp luật TTHS tại Việt Nam.
Phần này chủ yếu tập trung vào hai vấn đề chính: Thứ nhất, nghiên cứu quy định pháp luật về quyền im lặng của người bị buộc tội trong quá trình tố tụng hình sự (TTHS), đặc biệt là các quy định cụ thể trong pháp luật TTHS của Đức, nhằm cung cấp cái nhìn rõ ràng hơn về quyền im lặng tại quốc gia này Thứ hai, phân tích các cơ chế đảm bảo thi hành quyền im lặng trong các quy trình tố tụng.
Quyền im lặng trong TTHS Đức được quy định và đảm bảo thực thi ở tất cả các giai đoạn của quá trình tố tụng hình sự Những cơ chế pháp lý này không chỉ bảo vệ quyền lợi của cá nhân mà còn tạo điều kiện cho nhóm tác giả nghiên cứu sâu hơn về quyền im lặng trong hệ thống TTHS Đức.
2.1.1 Khái quát về quyền im lặng trong tố tụng hình sự Đức
Quyền im lặng là một trong những quyền cơ bản của con người, song hành với các quyền như quyền có luật sư, quyền tranh tụng bình đẳng và quyền được xét xử độc lập Những quyền này là đặc trưng và không thể tách rời đối với mỗi cá nhân.
41 Nguyễn Quyết Thắng, “Quyền bào chữa trong tố tụng hình sự Cộng hoà liên bang Đức”,
[http://nguoibaovequyenloi.com/User/ThongTin_ChiTiet.aspx?MaTT2201554132203627&MaMT&&MaNT=
Hầu hết các quốc gia trên thế giới đều quy định hoặc công nhận quyền im lặng trong hệ thống pháp luật của họ Tại Đức, quyền này được xem là một trong những quyền cơ bản của con người và được ghi nhận gián tiếp trong Hiến pháp của đất nước.
Trong pháp luật Đức, có bốn quyền cơ bản được hiến định, trong đó quyền im lặng được quy định tại khoản 1 Điều 103 Quy định này nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền im lặng trong quá trình tố tụng.
Mọi người bị xét xử đều có quyền lắng nghe ý kiến của mình, và quyền im lặng được ngầm hiểu là quyền tự quyết định có phát biểu hay không, không ai có quyền can thiệp Quyền này chỉ được thể chế hóa rõ ràng trong Bộ luật Tố tụng hình sự (StPO), nguồn chính quy định về quyền bào chữa tại Đức Bộ luật này có hiệu lực từ năm 1877 và được sửa đổi lần gần nhất vào ngày 20/6/2013 Đức, với 16 bang, áp dụng một đạo luật thống nhất trong lĩnh vực tư pháp hình sự, không có sự khác biệt cơ bản nào giữa các bang.
1877 cùng các văn bản dưới luật khác có liên quan đến Bộ luật này
Pháp luật TTHS Đức chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ TTHS quốc tế, đặc biệt là từ Công ước Châu Âu về quyền con người (ECHR) và các quy định của Toà án nhân quyền châu Âu (ECtHR) Là thành viên của Công ước, Đức phải tuân thủ các quy định và nguyên tắc cơ bản của nó, bao gồm cả quyền con người Do đó, các quyền tố tụng cơ bản của người bị buộc tội được bảo đảm và quy định rõ ràng trong Bộ luật TTHS Đức Với mô hình tố tụng thẩm vấn, vai trò của cơ quan nhà nước trong tố tụng là rất quan trọng, tuy nhiên, quyền lực lớn của Nhà nước khiến người bị buộc tội trở nên yếu thế hơn, dẫn đến sự cần thiết của quyền im lặng.
42 Chương Tư pháp, khoản 1 Điều 103 Hiến pháp Cộng Hòa Liên Bang Đức
43 Lương Thị Mỹ Quỳnh, trích dẫn số 23, trang 116
44 Lương Thị Mỹ Quỳnh, trích dẫn số 23, trang 117
45 Lương Thị Mỹ Quỳnh, trích dẫn số 23, trang 48
Mỗi người bị buộc tội cần nắm vững 42 quyền thiết yếu, trong đó quyền được im lặng là một trong những quyền quan trọng nhất Quy định này không chỉ phản ánh tính dân chủ và công bằng của pháp luật, mà còn bảo vệ quyền lợi của công dân và người bị buộc tội, đảm bảo họ được đối xử công bằng trong quá trình tố tụng.
2.1.2 Cơ chế đảm bảo thi hành quyền im lặng trong quá trình TTHS Đức Để tìm hiểu rõ hơn về quyền im lặng trong TTHS Đức cũng như những đảm bảo thực thi quyền này, nhóm tác giả sẽ nghiên cứu chủ yếu các vấn đề chính sau: (1)Khái niệm về quyền im lặng và chủ thể hưởng quyền im lặng; (2)Giai đoạn tố tụng được đảm bảo quyền im lặng; (3)Trách nhiệm đảm bảo thực thi quyền im lặng của người bị buộc tội
(1) Khái niệm về quyền im lặng và chủ thể hưởng quyền im lặng
Quyền im lặng là một chuẩn mực pháp lý được công nhận ở nhiều quốc gia, cho phép người bị buộc tội từ chối cung cấp ý kiến hoặc trả lời câu hỏi từ cơ quan điều tra có thẩm quyền.
Theo Tiến Sĩ Barbara Ann Hocking và Laura Leigh Manville, quyền được im lặng có nghĩa là một cá nhân không bị bắt buộc phải trả lời câu hỏi có thể dẫn đến việc tự buộc tội bản thân.
Trong pháp luật tố tụng hình sự Đức, quyền im lặng được định nghĩa là quyền của người bị buộc tội được giữ im lặng và từ chối trả lời các câu hỏi từ cơ quan điều tra, công tố viên hoặc Tòa án Quyền này đảm bảo rằng người bị cáo có thể bảo vệ bản thân mà không bị ép buộc cung cấp thông tin.
Quyền im lặng bắt nguồn từ lĩnh vực dân sự và thương mại, nơi mà bên khẳng định có trách nhiệm chứng minh, ví dụ như A phải chứng minh B nợ mình Nguyên tắc này sau đó được áp dụng trong tố tụng hình sự, với trách nhiệm chứng minh thuộc về bên buộc tội, tức là Nhà nước Do đó, những chủ thể hưởng quyền im lặng rất đa dạng, trong đó, tại tố tụng hình sự nói chung và tố tụng hình sự Đức nói riêng, người bị buộc tội là chủ thể chính được hưởng quyền này.
46 Stefan H, “Aussageverweigerung”, [http://at.rechtsinfokollektiv.org/rechtsinfo/demo-teilnahme/was-darf-die- polizei/aussageverweigerung/], (truy cập ngày 18/3/2015)
47 Đinh Thế Hưng, “Luật tố tụng hình sự chuyên chở quyền con người”,
[http://www.thesaigontimes.vn/120734/luat-to-tung-hinh-su-chuyen-cho-quyen-con-nguoi.html/], (truy cập ngày 18/3/2015)
Quyền im lặng trong pháp luật TTHS Nhật Bản
Mô hình tố tụng Nhật Bản là một hệ thống tranh tụng nổi bật, đảm bảo sự bình đẳng tuyệt đối giữa bên buộc tội và bên bào chữa trong quá trình tìm kiếm sự thật Với việc áp dụng mô hình này, Nhật Bản thể hiện sự tôn trọng cao đối với quyền cơ bản của công dân, tạo điều kiện cho một quá trình tố tụng công bằng và minh bạch.
Pháp luật tố tụng hình sự Nhật Bản chịu ảnh hưởng lớn từ pháp luật của Pháp, Anh và Bộ luật dân sự Đức, tạo nên những đặc điểm độc đáo trong phát triển Nhóm tác giả chọn nghiên cứu hệ thống tư pháp hình sự Nhật Bản để tìm hiểu quyền im lặng của người bị buộc tội, vì nhận thấy rằng nhiều quan điểm pháp luật ở Nhật Bản có sự tương đồng với pháp luật Việt Nam Việc nghiên cứu này sẽ mang lại cái nhìn đa dạng hơn về quyền này.
Mục tiêu chính của phần này là khái quát quy định về quyền im lặng trong Tố tụng hình sự Nhật Bản, nhằm giúp người đọc hiểu rõ hơn về quyền im lặng trong hệ thống pháp luật.
62 Những mô hình tố tụng hình sự điển hình trên thế giới, sách chuyên khảo trong chương trình đối tác tư pháp
(JUSTICE PARTNERSHIP PROGRAMME(JPP) 2012, trang 7, 11,12
50 nước này Hai là, tìm hiểu về cơ chế đảm bảo thi hành quyền im lặng của người bị buộc tội trong quá trình tố tụng
2.2.1 Khái quát về quyền im lặng trong TTHS Nhật Bản
Nhật Bản áp dụng mô hình tố tụng tranh tụng, trong đó các nguyên tắc cơ bản về quyền con người được xác định rõ ràng và thực thi nghiêm ngặt Hiến pháp Nhật Bản yêu cầu tuân thủ nguyên tắc "thủ tục công bằng", đảm bảo quyền bào chữa và các quyền liên quan khác theo Tuyên ngôn Nhân quyền.
Quyền im lặng là một quyền cơ bản quan trọng, đảm bảo quyền có người bào chữa và nguyên tắc suy đoán vô tội cho người bị tình nghi Theo Tuyên ngôn Nhân quyền, mọi người được xem là vô tội cho đến khi có chứng cứ pháp lý chứng minh ngược lại trong một phiên tòa công khai Điều này gián tiếp xác nhận quyền được giữ im lặng cho đến khi pháp luật chứng minh tội phạm Pháp luật TTHS Nhật Bản đã tiếp thu các quy định quốc tế và điều chỉnh hệ thống pháp luật để công nhận quyền im lặng là một quyền tối thiểu trong quá trình tố tụng.
Quyền im lặng được quy định trong khoản 1 Điều 38 Hiến pháp Đức, đảm bảo rằng không ai bị buộc phải khai báo trái sự thật, và lời khai thu được do tra tấn hoặc đe dọa sẽ không được xem là bằng chứng Điều này cho thấy pháp luật Nhật Bản rất tôn trọng quyền con người, đặc biệt là quyền im lặng Quyền này được ghi nhận trong một đạo luật có giá trị cao nhất, thể hiện sự nhận thức của Nhật Bản về tầm quan trọng của quyền im lặng đối với lợi ích của người bị buộc tội, đồng thời ngăn chặn việc lạm dụng quyền lực của Nhà nước để ép buộc khai báo.
Theo Điều 63, không ai bị ép buộc phải khai báo sai sự thật Những lời thú tội được đưa ra dưới áp lực, tra tấn, đe dọa hoặc do thời gian giam giữ kéo dài sẽ không được xem là bằng chứng hợp lệ Hơn nữa, không ai có thể bị kết án hoặc trừng phạt chỉ dựa vào lời thừa nhận của chính mình nếu không có chứng cứ buộc tội rõ ràng.
64黙秘権は何のために, [http://www.jicl.jp/chuukou/backnumber/25.html], (20/3/2015)
Mọi đối tượng, bao gồm cả những người bị tình nghi, tạm giam hoặc chính thức bị bắt giữ, đều phải được thông báo trước về quyền lợi của mình Quy trình giải quyết tội phạm yêu cầu lực lượng chức năng nhấn mạnh rằng các đối tượng không cần phải cung cấp lời khai trái với ý muốn của họ.
Pháp luật Nhật Bản nghiêm cấm hành vi tra tấn trong quá trình lấy lời khai, khẳng định rằng không có lý do nào có thể biện minh cho việc sử dụng bạo lực Quy định này đi đôi với quyền im lặng, nhằm bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của cá nhân trong quá trình điều tra.
Quyền của người bị buộc tội được bảo vệ hoàn toàn trong quá trình tố tụng hình sự Họ không thể bị tước quyền sống, quyền tự do hoặc chịu các hình phạt hình sự khác nếu cơ quan điều tra không tuân thủ đúng quy trình tố tụng theo quy định của pháp luật.
Quyền im lặng là một trong những quyền cơ bản của người bị buộc tội, và quyền này cần phải được thông báo đúng thời điểm Nếu quyền im lặng không được thông báo hoặc thông báo chậm trễ, các cơ quan có thẩm quyền sẽ vi phạm thủ tục tố tụng, dẫn đến lời khai không được coi là bằng chứng hợp lệ trong tương lai.
Mô hình TTHS Nhật Bản dựa trên hai nguyên tắc cơ bản: đối tụng công bằng và suy đoán vô tội Nguyên tắc suy đoán vô tội quy định rằng bất kỳ ai bị cáo buộc đều được coi là vô tội cho đến khi có chứng cứ pháp lý chứng minh ngược lại, theo nguyên tắc "unschuldvermutung in dubio pro reo" Không ai có thể bị kết tội nếu Tòa án chưa bị thuyết phục một cách chắc chắn về hành vi phạm tội của họ Đồng thời, nguyên tắc đối tụng công bằng đảm bảo rằng người bị buộc tội có quyền được hưởng cơ hội ngang bằng với các cơ quan điều tra trong quá trình tố tụng, nhằm ngăn chặn tình trạng lạm quyền và oan sai do vị thế yếu thế của cá nhân trước Nhà nước.
65 Điều 36 Hiến pháp quy định: Sự tra tấn hay việc thực hiện các hình phạt tàn bạo bị tuyệt đối cấm
Theo Điều 31 của Hiến pháp, không ai có thể bị tước bỏ quyền sống, quyền tự do hoặc phải chịu các hình phạt hình sự, trừ khi họ được xét xử theo quy trình tố tụng mà pháp luật quy định.
67 “Những mô hình tố tụng trên thế giới”, trích dẫn số 62, trang 15, 16
Pháp luật TTHS Nhật Bản tạo điều kiện cho người bị buộc tội bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình Quyền im lặng cho phép họ không phải khai báo trước cơ quan Nhà nước, từ đó đảm bảo quyền lợi hợp pháp của bản thân.
Quyền im lặng trong pháp luật Nhật Bản không được quy định trong nhiều giai đoạn tố tụng như ở Đức và một số quốc gia khác Tại Nhật Bản, người bị buộc tội chỉ có quyền im lặng trong giai đoạn xét xử Sự khác biệt này phản ánh điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt của mỗi quốc gia, dẫn đến những khác biệt cơ bản trong hệ thống pháp luật của họ.
Quyền im lặng trong pháp luật tố tụng hình sự Hoa Kỳ
Hoa Kỳ là một liên bang với các quy định tố tụng thống nhất, bao gồm Quy tắc Tố tụng Hình sự Liên bang và Quy tắc Tố tụng Phúc thẩm Liên bang Đặc biệt, Hoa Kỳ là quốc gia đầu tiên quy định quyền im lặng cho người bị buộc tội trong pháp luật Chính sự độc đáo này đã thu hút nhóm tác giả nghiên cứu sâu hơn về quyền im lặng của bị can và bị cáo trong hệ thống pháp luật tố tụng hình sự của Hoa Kỳ.
Trong bài viết này, nhóm tác giả nghiên cứu quyền im lặng trong tố tụng hình sự, tập trung vào hai vấn đề chính Đầu tiên, bài viết khái quát về quyền im lặng trong tố tụng hình sự Hoa Kỳ, nhằm làm rõ các quy định liên quan đến quyền này trong mô hình tố tụng tranh tụng Thứ hai, nhóm tác giả phân tích các cơ chế đảm bảo thi hành quyền được giữ im lặng trong quá trình tố tụng, giúp hiểu rõ hơn về cách thức thực thi quyền này cũng như các giai đoạn áp dụng trong quy trình tố tụng.
78 “Những mô hình tố tụng trên thế giới”, đã trích dẫn số 62, trang 367,368
2.3.1 Khái quát về quyền im lặng trong tố tụng hình sự Hoa Kỳ
Quyền im lặng của người bị buộc tội đã được công nhận từ thời kỳ đầu của Hoa Kỳ, vào cuối thế kỷ XVIII, nhằm phản ánh bối cảnh chính trị của đất nước Quyền này, còn được biết đến với tên gọi lời cảnh báo Miranda, đã trở thành một phần quan trọng trong "văn hóa pháp luật" của Hoa Kỳ và đã được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Theo luật Hoa Kỳ, quyền giữ im lặng được coi là quyền cơ bản và được Hiến pháp bảo vệ Quyền này được quy định rõ ràng trong Tu chính án thứ năm, trong đó nêu rõ rằng không ai có thể bị buộc phải khai báo tự chống lại mình trong các vụ án hình sự.
Hay nói cách khác, Hiến pháp Hoa Kỳ lúc này đã có sự nhìn nhận cụ thể về quyền được tự bảo vệ mình của công dân 79
Hai mô hình kiểm soát tội phạm và thủ tục công bằng mặc dù tách biệt nhưng đều hướng tới mục tiêu chung là kiểm soát tội phạm hiệu quả thông qua quy trình pháp lý được thiết kế để đảm bảo kết án đúng người, đúng tội Đồng thời, các mô hình này cũng bảo vệ quyền con người của tất cả công dân, kể cả những người không bị buộc tội Pháp luật Hoa Kỳ đặc biệt chú trọng đến quyền con người, trong đó quyền im lặng được thể hiện qua tuyên bố Miranda trước khi thẩm vấn người bị cáo.
Quyền im lặng có nguồn gốc từ Tu chính án thứ sáu, đảm bảo quyền được luật sư cho mọi công dân khi tương tác với chính quyền Quyền này không chỉ quan trọng mà còn hỗ trợ quyền có luật sư, giúp bảo vệ tốt nhất quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội.
Tu chính án thứ năm của Hoa Kỳ quy định rằng không ai có thể bị ép buộc phải làm chứng chống lại chính mình trong một vụ án hình sự Trong vụ kiện Miranda kiện Arizona, Tòa án quyết định rằng cá nhân phải được thông báo về quyền giữ im lặng, rằng bất kỳ điều gì họ nói có thể bị sử dụng chống lại họ, và họ có quyền có luật sư, dù là luật sư riêng hay luật sư được bổ nhiệm.
80 “Những mô hình tố tụng trên thế giới”, đã trích dẫn số 62, trang 366
Theo quy định của Tu chính án thứ năm và sáu, mọi lời khai của nghi phạm sẽ không được chấp nhận nếu họ không được thông báo về quyền của mình, tức là không có ý thức về quyền lợi khi cung cấp thông tin.
Quyền im lặng được cụ thể hóa trong vụ án hình sự nổi tiếng ở Hoa Kỳ mang tên Miranda, xảy ra tại Bang Arizona, khi một nghi phạm bị bắt và thẩm vấn mà không được thông báo về quyền im lặng của mình Vụ án này đã dẫn đến việc quyền im lặng được gọi là quyền Miranda, kèm theo lời cảnh báo Miranda Lời cảnh báo này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người bị buộc tội theo Tu chính án thứ năm, giúp ngăn chặn việc họ tự buộc tội do áp lực từ cơ quan điều tra.
Theo quy định của Tòa án Quốc tế ICJ, cẩm nang giám sát xét xử trong tố tụng hình sự định nghĩa quyền được biết quyền của mình như một phần quan trọng trong quá trình bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân.
Mọi người bị bắt giữ đều có quyền được thông tin bằng ngôn ngữ họ hiểu về các quyền lợi của mình, bao gồm: (a) quyền có đại diện pháp lý; (b) quyền được khám và điều trị y tế; (c) quyền thông báo cho người thân hoặc bạn bè về việc bị bắt; (d) quyền liên lạc với cơ quan lãnh sự (nếu là công dân nước ngoài) hoặc tổ chức quốc tế có thẩm quyền (nếu là người tị nạn hoặc vô tổ quốc); và (e) quyền được hướng dẫn về cách thực hiện những quyền này.
Trong hệ thống tố tụng hình sự Mỹ, quyền im lặng được thể hiện rõ ràng và được bảo đảm thực thi trong suốt quá trình tố tụng, từ giai đoạn điều tra đến giai đoạn xét xử Người bị buộc tội phải được thông báo đầy đủ về quyền im lặng và quyền từ chối khai báo trước khi bị thẩm vấn cho đến khi xét xử diễn ra.
2.3.2 Cơ chế đảm bảo thi hành quyền im lặng trong quá trình TTHS Hoa Kỳ Để tìm hiểu rõ hơn về quyền im lặng trong TTHS Hoa Kỳ, cũng như những đảm bảo thực thi quyền này, nhóm tác giả sẽ nghiên cứu chủ yếu các vấn đề chính sau: (1)
Quyền im lặng là khái niệm pháp lý quan trọng, cho phép cá nhân không phải tự buộc tội mình, và chủ thể hưởng quyền này bao gồm những người bị buộc tội trong quá trình tố tụng Quyền im lặng được đảm bảo trong các giai đoạn tố tụng hình sự, đặc biệt là trong giai đoạn điều tra và xét xử Trách nhiệm thực thi quyền im lặng thuộc về cơ quan chức năng, đảm bảo rằng người bị buộc tội được thông báo và thực hiện quyền này một cách đầy đủ và hiệu quả.
(1) Khái niệm về quyền im lặng và chủ thể hưởng quyền im lặng
Quyền im lặng, một trong những quyền cơ bản được ghi nhận trong Bản tuyên ngôn nhân quyền của Hoa Kỳ và được quy định trong Tu chính án thứ năm, cho phép cá nhân không phải tự thú hay cung cấp lời khai khi bị bắt giữ Tuy nhiên, khái niệm này chỉ thực sự trở nên phổ biến sau khi nguyên tắc Miranda được giới thiệu, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của các nghi phạm tại Mỹ.
Tìm hiểu pháp luật tố tụng hình sự Trung Quốc
Nhóm tác giả chọn TTHS Trung Quốc để nghiên cứu quyền im lặng vì hai lý do chính: thứ nhất, mô hình tố tụng của Trung Quốc và Việt Nam có nhiều điểm tương đồng; thứ hai, cả hai quốc gia đều chưa có quy định cụ thể về quyền im lặng trong hệ thống pháp luật của mình.
Nghiên cứu pháp luật Trung Quốc là rất thiết thực trong quá trình sửa đổi luật TTHS Việt Nam Nhóm tác giả chú trọng vào mô hình tố tụng của Trung Quốc và các quy định gián tiếp thể hiện quyền im lặng.
Mô hình tố tụng hình sự Trung Quốc chủ yếu dựa trên phương pháp thẩm vấn, nhưng lại có nhiều yếu tố tranh tụng hơn so với mô hình tố tụng hình sự Việt Nam Cả hai quốc gia đều hướng tới mục đích chung là đảm bảo quá trình điều tra, bảo vệ quyền lợi của người vô tội và làm sáng tỏ bản chất tội phạm, từ đó bảo vệ quyền cá nhân và duy trì pháp chế xã hội chủ nghĩa.
Quyền im lặng không chỉ đơn thuần là việc không cung cấp thông tin hay khai báo Theo Đặng Trung, quyền này còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn trong việc bảo vệ quyền lợi cá nhân và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng Việc hiểu rõ về quyền im lặng giúp người dân nhận thức được quyền lợi của mình trong các tình huống pháp lý.
Một số quan điểm cho rằng mô hình TTHS hiện tại của Trung Quốc không hoàn toàn là mô hình thẩm vấn điển hình, mà là một mô hình TTHS pha trộn.
Trong hệ thống pháp luật Trung Quốc, thẩm phán không còn giữ vai trò chủ đạo trong quá trình xét xử và điều tra, dẫn đến việc họ có thể đã quyết định trước kết quả vụ án trước khi phiên tòa diễn ra Điều này làm giảm vai trò của bị cáo, người bào chữa và kiểm sát viên, khiến phiên tòa trở nên hình thức và giống như một vở kịch Thẩm phán chỉ nhận được bản cáo trạng, danh mục chứng cứ, danh sách nhân chứng và bản sao các chứng cứ chính, thay vì đọc toàn bộ hồ sơ vụ án Tòa án sẽ xử lý tất cả các vụ án đã được kiểm sát viên truy tố, miễn là có các tội danh cụ thể và chứng cứ phù hợp chống lại bị cáo.
Mặc dù mô hình TTHS của Trung Quốc và Việt Nam có những khác biệt nhất định, nhưng sự khác biệt này không quá rõ ràng Thực tế, vẫn có nhiều điểm tương đồng giữa hai mô hình này, cho thấy sự liên kết trong cách thức tổ chức và hoạt động của hệ thống TTHS ở cả hai quốc gia.
2.4.2 Đặc điểm cơ bản trong tố tụng hình sự Trung Quốc
Pháp luật Tố tụng Hình sự (TTHS) của Trung Quốc và Việt Nam có những điểm tương đồng, đặc biệt là trong nguyên tắc suy đoán vô tội Tuy nhiên, cả hai hệ thống pháp luật này đều chưa chính thức ghi nhận quyền im lặng của người bị buộc tội, mà chỉ có các quy định gián tiếp công nhận quyền này.
(1) Nguyên tắc suy đoán vô tội
Luật TTHS Trung Quốc có cấu trúc tương tự như luật TTHS Việt Nam, bao gồm một chương riêng quy định các nguyên tắc cơ bản, trong đó nổi bật là nguyên tắc suy đoán vô tội và đối xử với nghi phạm hoặc bị cáo như người vô tội cho đến khi có bằng chứng chứng minh ngược lại Mặc dù chưa có quy định rõ ràng về quyền im lặng của người bị buộc tội, pháp luật TTHS Trung Quốc đã gián tiếp công nhận quyền này thông qua các quy tắc liên quan Cụ thể, Điều 12 BLTTHS sửa đổi 2013 nêu rõ: "Không ai bị coi là có tội nếu không có phán quyết của Toà án nhân dân theo đúng pháp luật."
Quy định về nguyên tắc suy đoán vô tội được thể hiện trong Điều 31 Hiến pháp sửa đổi 2013 của Việt Nam, theo đó "Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi có bản án kết tội của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật." Điều này nhấn mạnh quyền lợi của người bị cáo và đảm bảo tính công bằng trong quá trình xét xử.
Trước đây, Trung Quốc không công nhận quyền im lặng và nguyên tắc suy đoán vô tội trong tố tụng hình sự, nhưng hiện nay, nguyên tắc này đã được ghi nhận trong Bộ luật Tố tụng hình sự Đây là một bước đột phá quan trọng trong hệ thống tố tụng hình sự của Trung Quốc, khi điều khoản này được đưa vào luật Nhiều học giả trước đây đã đề xuất áp dụng nguyên tắc suy đoán vô tội nhưng đã bị chỉ trích và gặp khó khăn trong việc thực hiện.
Nguyên tắc suy đoán vô tội được quy định nhằm xác định trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về quan toà, Kiểm sát viên và công an, những người này phải thu thập nhiều loại chứng cứ để chứng minh tội lỗi hoặc sự vô tội của nghi phạm Theo Điều 9 BLTTHS năm 2003 của Việt Nam, không ai bị coi là có tội nếu chưa có bản án kết tội của tòa án có hiệu lực pháp luật.
Giá trị cốt lõi của nguyên tắc suy đoán vô tội là việc đối xử với người bị buộc tội như những người vô tội cho đến khi có phán quyết cuối cùng Điều này cho thấy trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan điều tra và công tố Qua đó, nguyên tắc suy đoán vô tội cũng phản ánh quyền im lặng của người bị buộc tội trong pháp luật TTHS Trung Quốc, đồng thời cho thấy sự tương đồng giữa pháp luật TTHS của hai nước trong việc quy định gián tiếp quyền im lặng.
Bộ luật TTHS Trung Quốc đã trải qua một cuộc sửa đổi quan trọng, chính thức có hiệu lực từ ngày 1/1/2013, thể hiện sự chú trọng ngày càng cao đến quyền lợi của công dân.
90 Những mô hình tố tụng trên thế giới, đã trích dẫn số 62, tr 89
91 Điều 57 Bộ luật TTHS Trung Quốc
Mặc dù việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân và đảm bảo quyền con người trong quá trình tố tụng được thực hiện ở mức tối đa, nhưng quy định về quyền im lặng vẫn chưa được ghi nhận.
Đánh giá về việc áp dụng quyền im lặng trong tố tụng hình sự Việt Nam
3.1.1 Cơ sở pháp lý cho việc ghi nhận quyền im lặng
Việt Nam là thành viên của nhiều điều ước quốc tế, điều này đã tạo ra một cơ sở pháp lý vững chắc cho việc ghi nhận quyền im lặng trong hệ thống pháp luật quốc gia Những cơ sở này không chỉ thể hiện sự tôn trọng quyền con người trong tư pháp hình sự của Việt Nam mà còn là yêu cầu cấp thiết để cải cách và hoàn thiện nền tư pháp nước nhà.
(1) Ở phạm vi các Điều ước quốc tế
Với tư cách là thành viên của Công ước về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR
Kể từ năm 1982, Việt Nam có nghĩa vụ bảo đảm quyền con người theo ICCPR, đặc biệt là quyền không buộc phải tự buộc tội theo Điểm g Khoản 3 Điều 14 Hội đồng quyền con người của Liên hợp quốc đã giải thích quy định này trong Bình luận chung số 32, nhấn mạnh rằng không được can thiệp hay áp lực tâm lý từ cơ quan điều tra đối với bị can Pháp luật quốc gia cần bảo đảm rằng các lời khai thu được trái với nguyên tắc của Điều 7 Công ước không được coi là chứng cứ, trừ khi chúng chứng minh việc tra tấn hoặc đối xử trái quy định Do đó, Việt Nam phải đảm bảo quyền tự nguyện khai báo của người bị buộc tội mà không chịu bất kỳ đối xử trái pháp luật nào và thực thi quyền im lặng trong thực tế.
Công ước quốc tế về các quyền trẻ em tại điểm b(iv) khoản 2 Điều 40 khẳng định quyền im lặng của trẻ em trong tố tụng hình sự, cấm ép buộc trẻ em phải khai báo hoặc nhận tội, đồng thời cho phép họ được thẩm vấn và yêu cầu thẩm vấn những người làm chứng chống lại mình Tuy nhiên, Việt Nam, với tư cách là thành viên của hai công ước này, vẫn chưa ghi nhận quyền này trong hệ thống pháp luật, điều này cho thấy chưa đảm bảo đầy đủ các cam kết quốc tế và chưa thực hiện một chính sách pháp luật tôn trọng quyền con người một cách triệt để.
Việc phê chuẩn Công ước chống tra tấn và các hình thức trừng phạt hay đối xử tàn ác, vô nhân đạo hoặc hạ nhục (CAT năm 1984) đã tạo ra một ràng buộc pháp lý quan trọng, góp phần bảo vệ quyền con người và ngăn chặn các hành vi vi phạm nhân quyền.
96 UN Human Rights Committee (HRC), General comment no 32, Article 14, Right to equality before courts and tribunals and to fair trial, 23 August 2007, CCPR/C/GC/32
72 quốc gia quốc tế đã yêu cầu Việt Nam xây dựng một hệ thống pháp luật tôn trọng quyền con người, đặc biệt trong lĩnh vực tư pháp hình sự Theo Công ước CAT 1984, điều này trở nên càng cần thiết để đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của tất cả công dân.
"Tra tấn" được định nghĩa là hành vi cố ý gây đau đớn, khổ đau nghiêm trọng về thể xác hoặc tinh thần cho một cá nhân, nhằm mục đích lấy thông tin, trừng phạt, đe dọa hoặc vì lý do phân biệt đối xử Công ước CAT yêu cầu các quốc gia thành viên không sử dụng lời khai thu được từ tra tấn làm bằng chứng trong bất kỳ giai đoạn tố tụng nào, trừ khi chống lại người thực hiện hành vi tra tấn Nguyên tắc này, khi được ghi nhận trong pháp luật Việt Nam, sẽ tạo nền tảng vững chắc cho quyền im lặng của người bị buộc tội, hạn chế tình trạng lạm dụng trong quá trình điều tra, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ khỏi sự xâm hại.
(2) Ở phạm vi pháp luật quốc gia
Nghị quyết số 49-NQ/TW ngày 02-06-2005 của Bộ Chính Trị nhấn mạnh sự gia tăng yêu cầu của công dân và xã hội đối với các cơ quan tư pháp, khẳng định vai trò của chúng trong việc bảo vệ công lý và quyền con người Các cơ quan này cần trở thành chỗ dựa vững chắc cho nhân dân, đồng thời là công cụ hiệu quả trong việc bảo vệ pháp luật và đấu tranh chống tội phạm Một trong những phương hướng quan trọng là hoàn thiện thủ tục tố tụng tư pháp, đảm bảo tính đồng bộ, dân chủ, công khai và minh bạch, đồng thời tôn trọng và bảo vệ quyền con người, như được quy định trong Hiến pháp năm 2013 và Bộ luật TTHS năm 2003.
97 Convention against Torture and Other Cruel, Inhuman or Degrading Treatment or PunishmentAdopted and opened for signature, ratification and accession by General Assembly resolution 39/46of 10 December 1984 (entered into force 26 June 1987)
Nguyên tắc suy đoán vô tội, được quy định tại Điều 73, là một nguyên tắc cơ bản của tố tụng hình sự (TTHS) Quyền im lặng của người bị buộc tội xuất phát từ việc họ được coi là vô tội cho đến khi có bản án có hiệu lực pháp luật từ Tòa án Trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan tiến hành tố tụng, vì vậy, việc không ghi nhận quyền im lặng là vi phạm các chỉ đạo của Đảng và các nguyên tắc pháp luật TTHS Việt Nam.
Để xây dựng hệ thống tư pháp hình sự bảo vệ quyền con người, cần tuân thủ cam kết quốc tế và định hướng cải cách của Đảng và Nhà nước Đồng thời, cần đảm bảo sự cân bằng giữa bảo vệ quyền con người và yêu cầu phòng chống tội phạm Việc ghi nhận quyền im lặng là phù hợp với lý luận và thực tiễn tại Việt Nam.
3.1.2 Đánh giá về quyền im lặng trong tố tụng hình sự Việt Nam
Pháp luật TTHS Việt Nam hiện chưa ghi nhận rõ ràng quyền im lặng của người bị buộc tội Nhóm tác giả sẽ tiến hành nghiên cứu và đánh giá các quy định trong hệ thống pháp luật TTHS, đặc biệt là những điều khoản liên quan trong Hiến pháp và Bộ luật TTHS năm 2003.
(1) Đánh giá quy định của Hiến pháp về quyền im lặng của người bị buộc tội
Hiến pháp năm 1992 và 2013 đã công nhận nguyên tắc suy đoán vô tội, cụ thể là Khoản 1 Điều 31 Hiến pháp năm 2013 nêu rõ: “Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi có bản án kết tội của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.” Tuy nhiên, quyền im lặng, một quyền phụ thuộc vào nguyên tắc suy đoán vô tội, vẫn chưa được ghi nhận trong bất kỳ điều nào của các bản Hiến pháp từ năm 1946 đến 2013.
Việc không ghi nhận quyền im lặng của người bị buộc tội vào Hiến pháp đã mang đến những hạn chế như sau:
98 Bùi Tiến Đạt, “Quyền im lặng và những rào cản”,[http://vietnamnet.vn/vn/tuanvietnam/199650/quyen-im-lang- va-nhung-rao-can.html] (truy cập ngày 26/03/2015)
Thứ nhất, quyền im lặng chưa được xem là quyền quan trọng trong TTHS từ nhận thức đến thực tiễn
Hiến pháp là văn bản pháp luật tối cao, tạo nền tảng cho hệ thống pháp luật quốc gia Việc quyền im lặng chưa được công nhận trong Hiến pháp như một quyền cơ bản đã hạn chế nhận thức xã hội về tầm quan trọng của quyền này Thực tế, quyền im lặng thiếu cơ sở pháp lý để thực thi và bảo vệ quyền lợi cho người bị buộc tội.
Thứ hai, không phù hợp với cơ sở lý luận cũng như nền tảng pháp lý của nước ta
Việc không ghi nhận quyền im lặng trong Hiến pháp Việt Nam vi phạm các cam kết quốc tế và đi ngược lại tư tưởng chỉ đạo của Đảng Nhóm tác giả sẽ phân tích các cơ sở pháp lý cho quyền im lặng trong mục 3.1.2.
(2) Đánh giá quy định của Bộ luật TTHS năm 2003 về quyền im lặng của người bị buộc tội
Bộ luật TTHS năm 2003 có quy định về quyền im lặng của người bị buộc tội, nhưng các quy định này còn mơ hồ và không rõ ràng Điều này dẫn đến nhiều tranh cãi về việc quyền im lặng có thực sự được quy định trong bộ luật hay không, cũng như liệu đây có phải là một quyền con người hay không Một số ý kiến cho rằng quyền im lặng không thuộc về quyền con người, trong khi đó, nhiều người khác khẳng định rằng nó cần được xem là quyền công dân Ngoài ra, cũng có quan điểm cho rằng quyền im lặng nên được hiểu là quyền không cung cấp chứng cứ bất lợi cho bản thân khi bị bắt, tạm giam hoặc tạm giữ Nhóm tác giả sẽ tiến hành tìm hiểu sâu hơn về vấn đề này.
99 Đỗ Văn Dương, “Quyền im lặng có phải là quyền con người?’, Báo Pháp luật thành phố Hồ Chí Minh Online,
[http://plo.vn/thoi-su/quyen-im-lang-co-phai-la-quyen-con-nguoi-499306.html], (truy cập ngày 26/03/2015)
100 Võ Thị Kim Oanh, “Quyền im lặng là quyền con người”, Báo Pháp luật thành phố Hồ Chí Minh Online,
[http://phapluattp.vn/thoi-su/chinh-tri/quyen-im-lang-la-quyen-con-nguoi-500246.html], (truy cập ngày26/03/2015)
Quyền im lặng không chỉ đơn thuần là việc không khai báo thông tin, mà còn là một quyền pháp lý quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi của cá nhân trong quá trình điều tra Theo bài viết trên Báo Pháp luật thành phố Hồ Chí Minh, quyền này cho phép người bị tình nghi không bị ép buộc phải cung cấp chứng cứ chống lại chính mình, từ đó đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong hệ thống pháp luật Việc hiểu rõ và thực thi quyền im lặng là cần thiết để bảo vệ quyền con người và quyền lợi hợp pháp của cá nhân.