Những vấn đề lý luận về quảng cáo thương mại
Khái niệm quảng cáo thương mại
1.1.1 Định nghĩa quảng cáo thương mại
Quảng cáo đã xuất hiện hàng ngàn năm, bắt đầu từ khi hình thành các thành phố và hoạt động buôn bán Tại Châu Á, Trung Hoa đã biết đến quảng cáo từ thời Tây Chu (thế kỷ 11 đến 771 trước Công Nguyên) thông qua các hội chợ đầu tiên Ở Anh, quảng cáo lần đầu tiên được ghi nhận vào ngày 26/05/1657 với thông báo về hiệu quả của cà phê, được xem là linh dược chữa bách bệnh Hoạt động quảng cáo chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ khi cuộc cách mạng công nghiệp diễn ra vào thế kỷ 19.
Quảng cáo thương mại là cụm từ bao gồm hai thành tố: “quảng cáo” và “thương mại” Mặc dù các từ điển tiếng Việt chưa đưa ra định nghĩa hoàn chỉnh cho thuật ngữ này, chúng ta có thể hiểu rằng quảng cáo là hoạt động thông tin rộng rãi, có không gian tồn tại riêng trong lĩnh vực kinh tế và pháp lý Từ “quảng cáo” xuất phát từ “adverture” trong tiếng Latin, mang nghĩa thu hút sự chú ý, và trong tiếng Anh, “advertise” chỉ việc thông báo sản phẩm hoặc dịch vụ để khuyến khích người tiêu dùng Theo Từ điển tiếng Việt, quảng cáo là “dùng cách làm rộng ra cho mọi người biết”, trong khi thương mại được hiểu là hoạt động buôn bán Do đó, quảng cáo thương mại có thể được hiểu là hoạt động có trả tiền nhằm làm cho mọi người biết đến một sản phẩm hoặc dịch vụ Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không thể chỉ dựa vào từ điển để xác định rõ quảng cáo thương mại có phải là một bộ phận của quảng cáo hay không.
1 “Quảng cáo xưa và nay”, Tạp chí Nghiên cứu kinh tế số 296, tháng 01/2003, tr.6
2 Đào Hữu Dũng (2003), Quảng Cáo Truyền Hình Trong Kinh Tế Thị Trường - Phân tích và đánh giá, NXB Đại Học Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, tr 17
3 http://marketing- branding.vn/index.php?option=com_kunena&func=view&idV5&catid &Itemid8&lang=vi (truy cập ngày 20/5/2013)
Bài viết của Nguyễn Thị Dung trong Tạp chí Nhà nước và pháp luật (số 12/2005) đề cập đến khái niệm "quảng cáo" trong pháp luật Việt Nam và phân tích ảnh hưởng của khái niệm này đến việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về quảng cáo Tác giả nhấn mạnh sự cần thiết phải cập nhật và điều chỉnh các quy định pháp lý để phù hợp với thực tiễn phát triển của ngành quảng cáo, nhằm bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động quảng cáo.
5 Oxford Advanced Learners Dictionary, 8th Edition
6 Viện Ngôn ngữ học (2006), Từ điển Tiếng Việt, NXB Lao động, tr 353
Quảng cáo thương mại được hiểu là nỗ lực tác động đến hành vi mua sắm của người tiêu dùng thông qua các thông điệp thuyết phục về sản phẩm hoặc dịch vụ Theo Arrmand Dayan, quảng cáo là một dạng truyền thông trong thương mại, không chỉ thông báo về hàng hóa mà còn kích thích sự mua sắm, đây là chức năng chính của quảng cáo Philip Kotler định nghĩa quảng cáo là hình thức truyền thông trực tiếp qua các phương tiện trả tiền với nguồn kinh phí rõ ràng Tương tự, Hiệp Hội Tiếp Thị Hoa Kỳ (AMA) cũng xác định quảng cáo với ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong tiếp thị.
Quảng cáo được định nghĩa là hình thức hiện diện không trực tiếp của hàng hóa, dịch vụ hoặc tư tưởng mà người quảng cáo phải trả tiền để được nhận biết Điều này có nghĩa rằng quảng cáo có thể xuất hiện dưới dạng dấu hiệu, biểu tượng, phác họa hay thông điệp trong các ấn phẩm như tạp chí, báo chí hoặc trên các phương tiện truyền thông như đài và tivi Quảng cáo không chỉ nhằm thu hút sự chú ý mà còn yêu cầu người quảng cáo phải trả thù lao cho các nền tảng truyền thông Định nghĩa của Hiệp hội Marketing Mỹ (AMA) giúp phân biệt quảng cáo với bán hàng trực tiếp và các công bố công khai khác Từ góc độ kinh tế, quảng cáo tồn tại trong không gian riêng và thường liên quan đến việc xúc tiến thương mại, với đối tượng tác động chính là người tiêu dùng.
Theo Chỉ thị 84/450/EC ngày 10/9/1984 của Hội đồng và Nghị viện Châu Âu, quảng cáo được định nghĩa là “tạo ra sự biểu diễn dưới bất cứ hình thức nào liên quan đến hoạt động thương mại nhằm xúc tiến việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ” Mặc dù không sử dụng thuật ngữ quảng cáo thương mại, định nghĩa này vẫn ám chỉ đến quảng cáo thương mại Hiện nay, Chỉ thị 84/450/EC đã bị bãi bỏ và thay thế bởi Chỉ thị 2006/114/EC.
7 Arrmand Dayan (2002), Nghệ thuật quảng cáo, NXB Thế giới, tr 6
Vào ngày 12/12/2007, Hội đồng và Nghị viện Châu Âu đã giữ nguyên khái niệm về quảng cáo mà không thay đổi định nghĩa nào khác Chỉ thị 2006/114/EC không chỉ bãi bỏ Chỉ thị 84/450/EC mà còn hợp nhất các sửa đổi trước đó thành một văn bản pháp luật duy nhất, điều chỉnh các vấn đề liên quan đến quảng cáo sai lừa dối và quảng cáo so sánh.
Trong Luật Quảng cáo của Cộng hòa nhân dân Trung Hoa được ban hành ngày 27 tháng 10 năm 1994, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 2 năm 1995 quy định:
Quảng cáo là hình thức truyền thông thương mại, trong đó nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ giới thiệu sản phẩm của mình, thông qua các thông tin công khai, có thể thực hiện trực tiếp hoặc gián tiếp.
Theo Bộ Luật Quảng cáo của Vương Quốc Hà Lan, quảng cáo được định nghĩa là hình thức giới thiệu và ca ngợi hàng hóa, dịch vụ hoặc ý tưởng một cách công khai và có hệ thống, có thể là trực tiếp hoặc gián tiếp, bởi người quảng cáo hoặc thay mặt cho người quảng cáo, với hoặc không có sự trợ giúp của bên thứ ba Đặc biệt, sự chào mời dịch vụ cũng được xem là quảng cáo Tuy nhiên, những thông báo không chứa yếu tố giới thiệu hoặc tán thưởng, như thông báo về thời gian mở cửa hoặc thay đổi chính sách của cơ quan nhà nước hay công ty tư nhân, không nằm trong định nghĩa này.
Theo Đại từ điển Black’s Law, quảng cáo được định nghĩa qua hai khía cạnh chính: thứ nhất, là hoạt động thu hút sự chú ý của công chúng nhằm thúc đẩy việc mua bán; thứ hai, là hoạt động kinh doanh liên quan đến việc tạo ra và phát hành các mẩu quảng cáo.
Quảng cáo được định nghĩa là hoạt động thương mại nhằm mục đích cung cấp thông tin để thúc đẩy việc bán hàng và cung ứng dịch vụ, như được quy định bởi pháp luật ở một số quốc gia như Trung Quốc và các nước châu Âu Khác với việc chỉ đơn thuần thông tin, quảng cáo mang tính thương mại, bao gồm thông tin về hàng hóa, dịch vụ và hoạt động kinh doanh, với người thực hiện là thương nhân Do đó, quảng cáo là một hoạt động thương mại được điều chỉnh bởi các quy định pháp luật thương mại.
8 Khoản 1, Điều 2, Chỉ thị 2006/114/EC
[http://eur- lex.europa.eu/smartapi/cgi/sga_doc?smartapi!celexplus!prod!CELEXnumdoc&lg=EN&numdoc2006L01
9 Article 2, Advertisement law of The People’s Republic of China (1994)
10 Article 1, The Dutch Avertising Code
11 Black’s Law Dictionary, Eighth Edition, Bryan A.Garner, Editer in Chief, Thomson West, p 59
7 đồng với khái niệm “quảng cáo thương mại” và không hình thành khái niệm
“quảng cáo phi thương mại”
Pháp luật Việt Nam phân loại quảng cáo thành hai loại: quảng cáo có mục đích sinh lợi và không có mục đích sinh lợi, quan điểm này được hình thành từ Pháp lệnh Quảng cáo 2001 Trong giai đoạn đầu, quảng cáo được hiểu chủ yếu như hoạt động thương mại của các cơ sở sản xuất – kinh doanh – dịch vụ Theo Nghị định số 194/CP ban hành ngày 31/12/1994, quảng cáo được định nghĩa là việc giới thiệu và thông báo rộng rãi về doanh nghiệp, hàng hóa, dịch vụ theo nhu cầu của các cơ sở Tuy nhiên, định nghĩa này chưa đầy đủ và không phản ánh đúng bản chất của quảng cáo, vì nó không phân biệt được với các hoạt động trưng bày khác Pháp lệnh Quảng cáo năm 2001 đã cung cấp khái niệm rõ ràng hơn về hoạt động quảng cáo.
Quảng cáo là hoạt động giới thiệu hàng hóa và dịch vụ đến người tiêu dùng, bao gồm cả dịch vụ có và không có mục đích sinh lợi Định nghĩa này nhấn mạnh rằng mọi hoạt động quảng cáo, kể cả những hoạt động phi thương mại, cần tuân thủ một khung pháp lý để đảm bảo tính trung thực, chính xác và văn hóa, nhằm bảo vệ quyền lợi của cả người quảng cáo và người tiếp nhận quảng cáo Tuy nhiên, đối tượng tiếp nhận quảng cáo không chỉ giới hạn ở người tiêu dùng mà còn bao gồm công chúng rộng rãi Hơn nữa, định nghĩa hiện tại chưa phản ánh đầy đủ sự khác biệt giữa quảng cáo và các hoạt động trưng bày, giới thiệu hàng hóa và dịch vụ.
Hoạt động quảng cáo thương mại tại Việt Nam hiện nay chủ yếu được điều chỉnh bởi Luật Quảng cáo 2012 và Luật Thương mại 2005 Hiện tại, các văn bản hướng dẫn chi tiết để thực thi Luật Quảng cáo cũng đang trong quá trình xây dựng.
Luật Thương mại 2005 có định nghĩa như sau “Quảng cáo thương mại là hoạt động xúc tiến thương mại của thương nhân để giới thiệu với khách hàng về
Luật Quảng cáo Việt Nam không chỉ định nghĩa quảng cáo thương mại mà còn đưa ra khái niệm quảng cáo rộng hơn, bao gồm việc sử dụng các phương tiện để giới thiệu sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ với mục đích sinh lợi hoặc không sinh lợi Định nghĩa này nhấn mạnh rằng quảng cáo khác với các hoạt động giới thiệu thông thường nhờ vào việc sử dụng các phương tiện truyền thông Điều này cho thấy quảng cáo không chỉ là hoạt động xúc tiến thương mại mà còn bao gồm cả tuyên truyền về chính sách của Đảng và Nhà nước, hay tổ chức xã hội, tức là quảng cáo phi thương mại Như vậy, khái niệm quảng cáo theo pháp luật Việt Nam bao gồm cả quảng cáo không có mục đích sinh lợi, phân biệt rõ ràng với quảng cáo thương mại.
Sự cần thiết điều chỉnh quảng cáo thương mại
1.2.1 Vai trò, tầm quan trọng của quảng cáo thương mại
Quảng cáo thương mại hiện diện mọi lúc, mọi nơi trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, từ bảng hiệu, pano, áp phích cho đến bìa báo Nó đã trở thành một phần không thể thiếu, khẳng định vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại Đối với doanh nghiệp, quảng cáo là công cụ cạnh tranh hiệu quả, không chỉ kích thích tiêu thụ mà còn xây dựng hình ảnh thương hiệu bền vững Đặc biệt, khi cần tiếp cận đối tượng khách hàng rộng rãi về địa lý, quảng cáo thương mại tỏ ra vượt trội hơn so với các hình thức xúc tiến khác như khuyến mại hay triển lãm Thông qua quảng cáo hiệu quả, doanh nghiệp có thể gia tăng nhận diện và thu hút khách hàng mục tiêu.
Quảng cáo thương mại không chỉ giúp các doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả mà còn nâng cao hình ảnh thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng Đối với người tiêu dùng, quảng cáo cung cấp thông tin hữu ích, giúp họ dễ dàng tìm kiếm sản phẩm cần thiết Hoạt động quảng cáo buộc các cửa hàng cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó hạn chế độc quyền về sản phẩm và giá cả, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng Ngoài ra, quảng cáo còn trang bị kiến thức cho người tiêu dùng, giúp họ đưa ra lựa chọn thông minh Về mặt xã hội, quảng cáo khai thác giá trị của cuộc sống hiện đại như sức khỏe, an toàn, và tính tiện lợi, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các phương tiện thông tin đại chúng và tạo ra lợi nhuận lớn cho các doanh nghiệp Hơn nữa, quảng cáo tạo áp lực cạnh tranh, giúp doanh nghiệp dễ dàng thâm nhập thị trường mới, đổi mới sản phẩm, và nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững.
Quảng cáo thương mại đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hiện đại, đến mức nhà quảng cáo người Pháp Robert Guérin đã từng nói: "Khí trời gồm có dưỡng khí, khí Ni-tơ và quảng cáo".
1.2.2 Mặt tiêu cực của quảng cáo thương mại
Quảng cáo thương mại, mặc dù mang lại ảnh hưởng tích cực lớn cho cộng đồng, nhưng cũng đi kèm với nhiều tác động tiêu cực ở nhiều khía cạnh khác nhau.
Quảng cáo thương mại hiện diện mọi lúc, mọi nơi trong đời sống hàng ngày, với nhiều hình thức đa dạng, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của người dân Sự tràn ngập thông tin, cùng với sự lẫn lộn giữa thật và giả, khiến công chúng bối rối và khó khăn trong việc lựa chọn Nhiều người cảm thấy không yên tĩnh, bị ức chế khi sử dụng các phương tiện thông tin đại chúng, đặc biệt là truyền hình và sóng phát thanh, nơi mà quảng cáo thường xuyên xuất hiện Trong sinh hoạt hàng ngày, quảng cáo cũng gây ra nhiều bức xúc cho người dân.
Quảng cáo qua tin nhắn và email mà không có sự đồng ý của cá nhân đã trở thành một vấn đề đáng lo ngại Những chiến dịch quảng cáo này thường nhắm đến giới trẻ, tập trung vào khía cạnh "phong cách" cá nhân, tạo ra những ảo tưởng về việc khẳng định bản thân một cách hời hợt Điều này không chỉ cổ xúy cho lối sống chú trọng hình thức bên ngoài mà còn làm lu mờ những giá trị văn hóa tốt đẹp Hệ quả là, mối quan hệ gia đình và xã hội cũng bị ảnh hưởng, dẫn đến sự thay đổi trong tập quán và đạo đức vốn có.
Quảng cáo thương mại là công cụ để thương nhân lợi dụng người tiêu dùng
Nghiên cứu thị trường cho thấy quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua sắm của người tiêu dùng, bên cạnh các yếu tố như chất lượng, giá cả và uy tín công ty Theo tác giả Phi Vân trong cuốn sách "Quảng cáo ở Việt Nam", nhiều sản phẩm chất lượng tốt không được người tiêu dùng lựa chọn chỉ vì thiếu quảng cáo, cho thấy niềm tin mù quáng vào quảng cáo Mặc dù quảng cáo có tác động tích cực đến kinh doanh, nhưng cũng gây ra nhiều bức xúc do một số thương nhân vì lợi ích cá nhân đã quảng cáo sai sự thật, vi phạm pháp luật và ảnh hưởng đến quyền lợi người tiêu dùng Do đó, việc bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng cần được đặt ra trong mọi hoạt động kinh doanh, nhất là khi người tiêu dùng thường gặp khó khăn trong việc tự bảo vệ mình trước những chiêu trò quảng cáo.
Thương nhân thường lợi dụng quảng cáo thương mại để thực hiện các hành vi cạnh tranh không lành mạnh, bao gồm việc sử dụng quảng cáo so sánh sai sự thật Hành động này không chỉ gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng mà còn làm giảm tính khách quan trong quảng bá sản phẩm.
16 Phi Vân (2008), Quảng cáo ở Việt Nam, NXB Trẻ, tr 9
Mục tiêu lợi nhuận của thương nhân thường dẫn đến hành vi vi phạm pháp luật và đạo đức kinh doanh, gây ảnh hưởng xấu đến môi trường kinh doanh Tại Việt Nam, từ năm 2009 đến 2010, Cục quản lý cạnh tranh ghi nhận 80 vụ việc cạnh tranh không lành mạnh, tăng 220% so với hai năm trước Trong đó, quảng cáo nhằm cạnh tranh không lành mạnh chiếm tỷ lệ lớn nhất với 25 vụ việc bị điều tra Những hành vi này không chỉ làm giảm chất lượng thông tin mà còn ảnh hưởng đến quyền lợi của doanh nghiệp khác, tạo ra bất lợi cho hàng hóa và dịch vụ cạnh tranh do thông tin sai lệch, dẫn đến một môi trường quảng cáo không lành mạnh.
Trong bối cảnh hiện đại, việc nhận thức rõ vai trò và tầm quan trọng của quảng cáo thương mại là rất cần thiết Để đảm bảo sự ổn định và trật tự trong lĩnh vực này, việc xây dựng các quy định pháp luật về quảng cáo thương mại trở nên cấp bách Một khung pháp lý vững chắc cùng với sự quản lý hiệu quả của nhà nước sẽ giúp quảng cáo thương mại phát huy tối đa chức năng thúc đẩy thương mại và phát triển kinh tế Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn cho người tiêu dùng và xã hội Hệ thống quy định pháp luật cũng cần thiết để hạn chế những tác động tiêu cực của quảng cáo thương mại, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và duy trì môi trường cạnh tranh lành mạnh.
Cơ sở lý luận của các quy định pháp luật về quảng cáo thương mại
Các quy định pháp luật về quảng cáo thương mại hiện nay, chủ yếu được quy định trong Luật Thương mại 2005 và Luật Quảng cáo 2012, được xây dựng dựa trên các cơ sở pháp lý vững chắc.
Việc xây dựng và ban hành các quy định quảng cáo thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thể chế hóa các chủ trương phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội của Đảng và Nhà nước, đồng thời cụ thể hóa các quy định của Hiến pháp 1992 (sửa đổi, bổ sung năm).
2001) 18 , đặc biệt là Nghị quyết Hội nghị lần thứ 5 ban chấp hành Trung ương Đảng
17 Cục quản lý cạnh tranh (2010), Bản tin cạnh tranh và người tiêu dùng, số 23/12, tr 9
Điều 33 Hiến Pháp 1992 (sửa đổi, bổ sung năm 2001) nhấn mạnh rằng Nhà nước phải phát triển các lĩnh vực thông tin như báo chí, phát thanh, truyền hình, điện ảnh và xuất bản, đồng thời nghiêm cấm các hoạt động văn hóa, thông tin gây hại cho lợi ích quốc gia và làm suy giảm đạo đức, nhân cách của người Việt Nam Vì vậy, việc xây dựng các quy định về quảng cáo thương mại cần phải tuân thủ những quy định này của Hiến pháp.
Khóa VIII đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng và phát triển nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, mang đậm bản sắc dân tộc Quan điểm này cũng là một trong những chỉ đạo chính trong việc xây dựng Luật Quảng cáo 2012, đóng vai trò quan trọng trong quảng cáo thương mại tại Việt Nam.
Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật điều chỉnh hoạt động quảng cáo thương mại là cần thiết để Việt Nam phù hợp với các quy định quốc tế, đặc biệt là sau khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào ngày 11/01/2007 Trước đó, Việt Nam đã có các văn bản pháp lý như Pháp lệnh Quảng cáo 2001 và Luật Thương mại 2005 nhằm đáp ứng nhu cầu điều chỉnh các quan hệ trong quảng cáo thương mại Sau khi gia nhập WTO, Việt Nam cam kết thực hiện các nghĩa vụ quốc tế bằng cách ưu tiên áp dụng các quy định của WTO khi pháp luật trong nước không phù hợp Điều này thể hiện rõ lập trường tôn trọng cam kết quốc tế của Việt Nam Để đáp ứng các cam kết này, cần thiết phải xây dựng và sửa đổi các quy định pháp luật liên quan đến quảng cáo, nhằm tương thích với các điều ước quốc tế mà Việt Nam đã tham gia Từ khi gia nhập WTO, Quốc hội và Chính phủ đã nỗ lực ban hành nhiều văn bản pháp luật, trong đó có Luật Quảng cáo, để đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế.
Nghị quyết Hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành Trung ương Đảng (khóa VIII) đặt ra mục tiêu củng cố và hiện đại hóa hệ thống thông tin đại chúng, bao gồm việc quy hoạch hợp lý các loại hình truyền hình, phát thanh, báo chí và xuất bản để tăng hiệu quả thông tin và tránh lãng phí Đồng thời, nghị quyết nhấn mạnh việc xây dựng chiến lược truyền thông quốc gia phù hợp với đặc điểm Việt Nam và xu thế toàn cầu, đẩy mạnh thông tin đối ngoại, và tận dụng Internet để quảng bá văn hóa Việt Nam Bên cạnh đó, cần nâng cao trình độ chính trị và chất lượng tư tưởng của hệ thống truyền thông, khắc phục xu hướng thương mại hóa trong báo chí, và chú trọng đến định hướng chính trị - tư tưởng trong truyền hình, loại hình báo chí có sức thu hút lớn Cuối cùng, hoàn chỉnh các văn bản pháp luật liên quan đến văn hóa, nghệ thuật và thông tin trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Việt Nam đã gặp phải một số điểm không thống nhất với cam kết khi gia nhập WTO, đặc biệt là trong lĩnh vực quảng cáo Theo Điều 20 của Pháp lệnh Quảng cáo 2001, tổ chức và cá nhân nước ngoài có thể thành lập chi nhánh tại Việt Nam để kinh doanh dịch vụ quảng cáo Tuy nhiên, cam kết của Việt Nam với WTO yêu cầu hình thức này phải được thay thế bằng liên doanh hoặc hợp tác kinh doanh với các đối tác Việt Nam đã được cấp phép Những bất cập này là lý do chính khiến Pháp lệnh Quảng cáo 2001 không còn phù hợp và cần được thay thế.
Quy định pháp luật về quảng cáo thương mại tại Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn sửa đổi nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật, hiện nay chủ yếu được điều chỉnh bởi Luật Quảng cáo 2012 và Luật Thương mại 2005 Trước đây, hoạt động quảng cáo được quản lý bởi Pháp lệnh Quảng cáo 2001, cùng với các quy định trong các lĩnh vực chuyên ngành như Luật Báo chí, Luật Xuất bản, và Luật Sở hữu trí tuệ Tính đến năm 2011, đã có 13 văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến quảng cáo được ban hành, tạo ra hành lang pháp lý cho sự phát triển của hoạt động quảng cáo Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của quảng cáo thương mại đã khiến các quy định pháp luật trở nên lạc hậu và không theo kịp với thực tiễn.
Nghị quyết 48 - NQ/TW ngày 24/5/2005 của Bộ Chính trị đề ra chiến lược xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam đến năm 2010, với định hướng đến năm 2020 Nghị quyết nhấn mạnh việc phát triển một hệ thống pháp luật đồng bộ, thống nhất và minh bạch, tập trung vào việc hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Đồng thời, nó khẳng định mục tiêu xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa vì nhân dân, đổi mới cơ chế xây dựng và thực hiện pháp luật, phát huy vai trò của pháp luật trong quản lý xã hội, ổn định chính trị, phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế Mục tiêu cuối cùng là đưa Việt Nam trở thành một nước công nghiệp hiện đại vào năm 2020.
Đoàn giám sát của Ủy ban Văn hóa, Giáo dục, Thanh niên, Thiếu niên và Nhi đồng đã thực hiện giám sát vào năm 2011 nhằm đánh giá việc thực hiện chính sách và pháp luật liên quan đến quảng cáo Báo cáo kết quả giám sát này được công bố tại Hà Nội.
[http://www.vibonline.com.vn/Files/Download.aspx?id!64%E2%80%8E%20Cached%20Share] (truy cập ngày 25/6/2013)
Hoạt động quảng cáo hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức do các quy định còn thiếu sót và không đồng bộ Những quy định này phân tán trong nhiều văn bản pháp luật khác nhau, gây khó khăn trong việc áp dụng, đặc biệt khi có sự khác biệt giữa các văn bản Để đáp ứng nhu cầu phát triển của quảng cáo, đặc biệt là quảng cáo thương mại, việc ban hành Luật Quảng cáo là cần thiết.
Vào ngày 21 tháng 6 năm 2012, nhằm khắc phục những hạn chế trong hệ thống văn bản pháp luật hiện tại và thực hiện cải cách thủ tục hành chính trong quản lý nhà nước về quảng cáo, đã có những biện pháp được đưa ra để tạo điều kiện thuận lợi cho tổ chức và cá nhân tham gia hoạt động quảng cáo theo quy định của pháp luật.
Mối quan hệ giữa các quy định về quảng cáo thương mại trong Luật Thương mại 2005 và Luật Quảng cáo 2012
Trong việc điều chỉnh quảng cáo thương mại, cần lưu ý rằng các quy định liên quan nằm trong hai văn bản pháp luật khác nhau: Luật Thương mại 2005 và Luật Quảng cáo 2012 Mặc dù hai luật này độc lập, nhưng các quy định lại tương đối thống nhất và bổ sung cho nhau, mặc dù vẫn tồn tại một số mâu thuẫn và trùng lặp Bài viết này sẽ tập trung vào mối quan hệ giữa các quy định pháp luật về quảng cáo thương mại trong hai luật nêu trên, trong khi chương tiếp theo sẽ phân tích chi tiết những điểm tương đồng và khác biệt giữa chúng Tổng quan các quy định trong hai văn bản này cho thấy một số đặc trưng cơ bản đáng chú ý.
Luật Thương mại chỉ điều chỉnh quảng cáo thương mại, trong khi Luật Quảng cáo quy định về tất cả các loại hình quảng cáo, bao gồm cả quảng cáo phi thương mại.
Luật Thương mại quy định các vấn đề chủ yếu liên quan đến thương nhân, bao gồm chủ thể quảng cáo thương mại, quan hệ hợp đồng dịch vụ quảng cáo, và quyền, nghĩa vụ của các bên trong quan hệ này Hình thức pháp lý của mối quan hệ này là hợp đồng dịch vụ quảng cáo thương mại Ngược lại, Luật Quảng cáo chủ yếu tập trung vào các thủ tục và điều kiện, quy định chung về quản lý hoạt động quảng cáo, bao gồm giới hạn về diện tích và thời gian quảng cáo trên các phương tiện truyền thông, cùng với quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.
22 Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2011), Tờ trình về Dự án Luật Quảng cáo
[http://duthaoonline.quochoi.vn/DuThao/Lists/DT_DUTHAO_LUAT/View_Detail.aspx?ItemID19&TabI ndex=2&TaiLieuID#] (truy cập ngày 25/6/2013)
Trong hoạt động quảng cáo, vai trò của các chủ thể, bao gồm thương nhân và mối quan hệ hợp đồng giữa các bên, không được quy định rõ ràng trong Luật Quảng cáo.
Luật Thương mại quy định về quảng cáo thương mại nhằm tạo cơ sở pháp lý cho thương nhân thực hiện hoạt động xúc tiến thương mại một cách thuận lợi và điều chỉnh quan hệ hợp đồng cung ứng dịch vụ quảng cáo Trong khi đó, Luật Quảng cáo tập trung vào việc thiết lập hành lang pháp lý toàn diện cho hoạt động quảng cáo, nhằm duy trì trật tự, ổn định và thúc đẩy sự phát triển của ngành quảng cáo Như vậy, Luật Thương mại chú trọng vào thương nhân, còn Luật Quảng cáo lại tập trung vào hoạt động quảng cáo.
Các đặc trưng phân biệt trong quảng cáo thương mại giúp lý giải tại sao quảng cáo này được điều chỉnh bởi hai luật khác nhau Theo quan điểm chính thống từ Pháp lệnh Quảng cáo 2001, quảng cáo sinh lợi và không sinh lợi đều thuộc về quảng cáo và cần được điều chỉnh thống nhất Tuy nhiên, cả Pháp lệnh Quảng cáo 2001 và Luật Quảng cáo 2012 chỉ đưa ra quy định chung mà không phân chia cho từng loại quảng cáo, trong khi quảng cáo thương mại có những đặc tính riêng và tầm quan trọng lớn trong nền kinh tế Do đó, Luật Thương mại đã bổ sung các quy định cụ thể cho quảng cáo thương mại nhằm hỗ trợ và làm rõ hơn cho các điều khoản trong Pháp lệnh Quảng cáo và Luật Quảng cáo hiện hành Luật Thương mại quy định rõ về hình thức hợp đồng cung ứng dịch vụ quảng cáo và quyền, nghĩa vụ của các bên liên quan, điều này giúp thương nhân dễ dàng tìm hiểu và áp dụng hơn trong thực tiễn.
Điều 114 quy định về 18 ứng dịch vụ quảng cáo thương mại, tuy nhiên Luật Quảng cáo hiện tại lại không đề cập đến các quy định liên quan đến các bên tham gia hợp đồng dịch vụ quảng cáo.
Luật Thương mại 2005 và Luật Quảng cáo 2012 có mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau trong việc điều chỉnh hoạt động quảng cáo thương mại Luật Thương mại tập trung vào quyền lợi của thương nhân, cung cấp cơ sở pháp lý rõ ràng để họ tự bảo vệ khi tham gia quảng cáo Trong khi Luật Quảng cáo 2012 đóng vai trò là luật điều chỉnh chung cho các quan hệ quảng cáo, các quy định trong Luật Thương mại 2005 lại mang tính chi tiết và chuyên ngành hơn Mặc dù có sự phân biệt giữa luật chung và luật chuyên ngành, Luật Thương mại 2005 không chỉ giới hạn ở quảng cáo mà còn bao gồm nhiều loại quan hệ thương mại khác Bài viết này chỉ tập trung vào mối quan hệ giữa quy định quảng cáo thương mại trong Luật Thương mại 2005 và Luật Quảng cáo 2012.
Thực trạng quy định pháp luật về quảng cáo thương mại và đề xuất hoàn thiện
Các quy định về quảng cáo thương mại trong Luật Thương mại 2005 và Luật Quảng cáo 2012
2.1.1 Chủ thể của hoạt động quảng cáo thương mại
Trong quảng cáo thương mại, có nhiều chủ thể tham gia với mục đích và trách nhiệm khác nhau, bao gồm người quảng cáo, người kinh doanh dịch vụ quảng cáo, người phát hành quảng cáo, người cho thuê địa điểm và người tiếp nhận Cần phân biệt giữa chủ thể của hoạt động quảng cáo thương mại, gồm tất cả những người tham gia, và chủ thể của quảng cáo thương mại, chỉ bao gồm thương nhân Theo Luật Thương mại 2005, thương nhân là tổ chức kinh tế hợp pháp hoặc cá nhân hoạt động thương mại độc lập và có đăng ký kinh doanh Điều này làm nổi bật sự khác biệt giữa chủ thể quảng cáo thương mại và quảng cáo nói chung, bởi quảng cáo nói chung còn bao gồm các cơ quan nhà nước và tổ chức xã hội thực hiện các hoạt động thông tin và tuyên truyền về chính sách kinh tế - xã hội.
Luật Thương Mại 2005 và Luật Quảng cáo 2012 có sự khác biệt trong quy định về chủ thể của hoạt động quảng cáo thương mại Luật Thương Mại chỉ đề cập đến quyền và nghĩa vụ của ba loại chủ thể: bên thuê quảng cáo thương mại, bên cung ứng dịch vụ quảng cáo thương mại và người phát hành quảng cáo thương mại Trong khi đó, Luật Quảng cáo phân loại các chủ thể một cách chi tiết hơn, bao gồm: người quảng cáo, người kinh doanh dịch vụ quảng cáo, người phát hành quảng cáo, người cho thuê địa điểm, phương tiện quảng cáo và người tiếp nhận quảng cáo Sự khác biệt này phản ánh mục đích chính của Luật Thương mại là hỗ trợ thương nhân trong việc thực hiện các hoạt động xúc tiến thương mại thông qua quảng cáo.
23 Khoản 1, Điều 6, Luật Thương mại 2005
Luật Quảng cáo được xây dựng nhằm tạo ra hành lang pháp lý toàn diện cho hoạt động quảng cáo, giúp điều chỉnh quan hệ hợp đồng cung ứng dịch vụ và đảm bảo quảng cáo diễn ra một cách trật tự, ổn định, từ đó thúc đẩy sự phát triển của ngành quảng cáo.
Việc phân loại các chủ thể tham gia hoạt động quảng cáo theo quy định của Luật Quảng cáo là cần thiết để xác định quyền và nghĩa vụ của từng bên, đồng thời phù hợp với mục đích điều chỉnh của luật này Điều này cũng đáp ứng yêu cầu thực tiễn trong phát triển quảng cáo, khi có nhiều loại chủ thể với vai trò và trách nhiệm pháp lý khác nhau Luật Quảng cáo được xây dựng chi tiết và cập nhật hơn so với Luật Thương mại, do đó, việc nghiên cứu vai trò và trách nhiệm của các chủ thể trong quảng cáo thương mại cần dựa vào cách phân loại của Luật Quảng cáo Luật này không chỉ chuyên sâu mà còn điều chỉnh toàn diện hoạt động quảng cáo nói chung và quảng cáo thương mại nói riêng.
Người quảng cáo, theo Luật Quảng cáo 2012, là tổ chức hoặc cá nhân có nhu cầu quảng bá sản phẩm, hàng hóa hoặc dịch vụ của mình Trong lĩnh vực quảng cáo thương mại, người quảng cáo phải là thương nhân Việt Nam hoặc các chi nhánh của thương nhân nước ngoài được phép hoạt động tại Việt Nam Họ có quyền tự quyết định hình thức và phương thức quảng cáo, đồng thời có thể thuê thương nhân khác thực hiện quảng cáo cho mình Tuy nhiên, người quảng cáo cũng phải đảm bảo nội dung quảng cáo trung thực và chính xác, và có trách nhiệm cung cấp các tài liệu liên quan đến thông tin quảng cáo So với Pháp lệnh quảng cáo 2001, Luật Quảng cáo 2012 bổ sung nghĩa vụ mới, yêu cầu người quảng cáo không chỉ cung cấp thông tin cần thiết mà còn phải chịu trách nhiệm về tính chính xác của các thông tin đó, bao gồm cả trách nhiệm đối với sản phẩm quảng cáo của mình.
24 Khoản 1, Điều 103, Luật Thương mại 2005
21 phương tiện mà còn phải liên đới chịu trách nhiệm về sản phẩm quảng cáo trong trường hợp thuê người khác thực hiện 25
- Người kinh doanh dịch vụ quảng cáo
Theo Luật Quảng cáo 2012, người kinh doanh dịch vụ quảng cáo là tổ chức hoặc cá nhân thực hiện các công đoạn quảng cáo theo hợp đồng với người quảng cáo Dịch vụ quảng cáo được xem là một dịch vụ thương mại nhằm tạo lợi nhuận, với hai bên tham gia: bên cung ứng dịch vụ và bên sử dụng dịch vụ Bên cung ứng có nghĩa vụ thực hiện dịch vụ và nhận thanh toán, trong khi bên sử dụng phải thanh toán và sử dụng dịch vụ theo thỏa thuận Điểm khác biệt trong quan hệ cung ứng dịch vụ quảng cáo là cả hai bên đều là thương nhân, trong khi trong các dịch vụ khác, bên cung ứng luôn là thương nhân có đăng ký kinh doanh Luật Thương mại xác định bên sử dụng dịch vụ trong quảng cáo là bên thuê quảng cáo, và bên còn lại là bên cung ứng dịch vụ quảng cáo thương mại Quan hệ giữa hai bên được xác lập qua hợp đồng dịch vụ quảng cáo thương mại, phải được lập thành văn bản hoặc hình thức có giá trị pháp lý tương đương Nội dung hợp đồng bao gồm quyền và nghĩa vụ của các bên, đồng thời cũng chứa các điều khoản của hợp đồng dịch vụ thông thường và những điều khoản riêng do hai bên thỏa thuận Luật Thương mại 2005 quy định linh hoạt về hình thức hợp đồng cung ứng dịch vụ, nhưng hợp đồng dịch vụ quảng cáo thương mại phải tuân theo quy định lập thành văn bản.
Theo Pháp lệnh quảng cáo 2001, người kinh doanh dịch vụ quảng cáo được định nghĩa là tổ chức hoặc cá nhân thực hiện một hoặc nhiều công đoạn trong quá trình hoạt động quảng cáo.
25 Điểm c, Khoản 2, Điều 12, Luật Quảng cáo 2012
Pháp lệnh về quảng cáo định nghĩa người kinh doanh dịch vụ quảng cáo, nhưng chưa phản ánh đầy đủ bản chất của họ trong quan hệ hợp đồng dịch vụ quảng cáo Đồng thời, cách diễn đạt trong Luật mới về việc thực hiện các công đoạn của quá trình quảng cáo cũng cần được chính xác hóa hơn.
Hoạt động quảng cáo là thuật ngữ rộng hơn so với quá trình quảng cáo, bao gồm nhiều khía cạnh đa dạng như quy hoạch quảng cáo ngoài trời và thực hiện quảng cáo trên các phương tiện truyền thông Mặc dù luật hiện hành không định nghĩa rõ ràng về hoạt động quảng cáo, nhưng theo Chương III – Hoạt động quảng cáo của Luật Quảng cáo, có thể thấy rằng nó bao gồm nhiều công việc khác nhau Quá trình quảng cáo bao gồm các bước từ việc tạo ra sản phẩm quảng cáo đến phát hành sản phẩm đó ra công chúng, trong đó người kinh doanh dịch vụ quảng cáo thực hiện nhiều công việc như thiết kế nội dung, thuê người mẫu và chỉ đạo sản xuất video quảng cáo Để thực hiện các công đoạn trong quá trình quảng cáo, thương nhân có thể phải ký kết hợp đồng với các bên liên quan như người phát hành quảng cáo hoặc người cho thuê địa điểm Do đó, việc sử dụng thuật ngữ “quá trình quảng cáo” trong định nghĩa về người kinh doanh dịch vụ quảng cáo là chính xác và phù hợp hơn so với “hoạt động quảng cáo” trong Pháp lệnh 2001.
Các tổ chức và cá nhân muốn kinh doanh dịch vụ quảng cáo cần có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật và phải hoạt động trong phạm vi đã được ghi trong giấy chứng nhận Ngoài ra, theo Luật Quảng cáo, người kinh doanh dịch vụ quảng cáo phải kiểm tra các tài liệu liên quan đến điều kiện quảng cáo mà khách hàng cung cấp trước khi thực hiện hợp đồng, nhằm đảm bảo quy trình thực hiện quảng cáo được kiểm soát chặt chẽ.
- Người phát hành quảng cáo
Theo Luật Thương mại 2005 và Luật Quảng cáo 2012, khái niệm người phát hành quảng cáo được định nghĩa rõ ràng mà không có sự mâu thuẫn Luật Thương mại xác định rằng người phát hành quảng cáo thương mại là
26 Khoản 6, Điều 4, Pháp lệnh quảng cáo 2001
Người phát hành quảng cáo thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu sản phẩm đến công chúng, theo quy định tại Luật Quảng cáo Cụ thể, họ là những cá nhân hoặc tổ chức sử dụng phương tiện quảng cáo thuộc trách nhiệm của mình để truyền tải thông điệp quảng cáo Một số đối tượng có thể là cơ quan báo chí, nhà xuất bản, chủ trang thông tin điện tử, hoặc người tổ chức các chương trình văn hóa, thể thao Hai định nghĩa trong các văn bản pháp luật này bổ sung cho nhau, làm rõ hơn khái niệm “người phát hành quảng cáo”.
Quan hệ quảng cáo hình thành từ hợp đồng phát hành quảng cáo giữa người quảng cáo và người phát hành quảng cáo Tùy thuộc vào phương thức và phương tiện quảng cáo, người quảng cáo có thể đảm nhận các công việc của người phát hành Người phát hành quảng cáo sẽ quảng bá trên phương tiện của mình và thu phí dịch vụ, đồng thời phải thực hiện các nghĩa vụ theo quy định.
Luật Quảng cáo 14 đã bổ sung quy định mới so với Pháp lệnh 2001, yêu cầu kiểm tra các tài liệu liên quan đến điều kiện quảng cáo của tổ chức, cá nhân, sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ trước khi thực hiện hợp đồng (khoản 2) Quy định này giúp nâng cao tính chặt chẽ trong quy trình thực hiện quảng cáo, đảm bảo rằng mọi thông tin và điều kiện được xác minh đầy đủ trước khi tiến hành.
- Người cho thuê địa điểm, phương tiện quảng cáo
Luật Thương mại hiện không quy định về người cho thuê địa điểm quảng cáo, trong khi Pháp lệnh Quảng cáo 2001 chỉ đề cập đến quyền và nghĩa vụ của người cho thuê phương tiện quảng cáo Sự thiếu sót này đã tạo ra điểm yếu trong việc điều chỉnh hoạt động quảng cáo thương mại, đặc biệt khi các mối quan hệ ngày càng phức tạp Để giải quyết tình trạng tranh chấp liên quan đến địa điểm quảng cáo, Luật Quảng cáo đã bổ sung quy định về quyền và nghĩa vụ của người cho thuê địa điểm và phương tiện quảng cáo Theo đó, người cho thuê phải đảm bảo tính hợp pháp, chất lượng và an toàn của phương tiện quảng cáo, cũng như thực hiện đúng các nghĩa vụ trong hợp đồng đã ký kết (khoản 2 Điều 15).
27 Điều 26, Pháp lệnh số 39/2001/PL-UBTVQH10
Một số đề xuất hoàn thiện quy định pháp luật về quảng cáo thương mại
Nghiên cứu các quy định pháp luật về quảng cáo thương mại cho thấy rằng các quy định mới đã phù hợp với sự phát triển của ngành quảng cáo tại Việt Nam, đồng thời giảm bớt thủ tục rườm rà nhằm cải cách hành chính, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp.
Luật Quảng cáo 2012 đã góp phần phát triển các hoạt động quảng cáo và khắc phục những bất cập của các quy định trước đây, từ đó nâng cao hiệu quả điều chỉnh Tuy nhiên, hiệu quả thực tế của các quy định mới này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau Mặc dù Luật Quảng cáo 2012 được đánh giá cao về lý thuyết, nhưng do thời gian áp dụng còn ngắn, nên tác động rõ ràng của nó vẫn chưa được nhìn nhận Trong nghiên cứu này, chúng tôi nhận thấy rằng các quy định hiện hành trong Luật Thương mại 2005 và Luật Quảng cáo 2012 hứa hẹn tạo ra một hệ thống pháp lý vững chắc, hỗ trợ doanh nghiệp và hoạt động quản lý, nhưng vẫn tồn tại một số điểm bất cập cơ bản cần được khắc phục.
Các quy định về quảng cáo thương mại trong Luật Thương mại 2005 và Luật Quảng cáo 2012 vẫn còn tồn tại những điểm trùng lặp và mâu thuẫn, dẫn đến sự lủng củng và thiếu sự hài hòa giữa hai văn bản luật này.
Bài viết nhấn mạnh sự thiếu hụt trong các quy định cấm quảng cáo đối với hàng hóa và dịch vụ đặc biệt, cũng như các biện pháp bảo vệ người tiêu dùng, đặc biệt là trẻ em - nhóm đối tượng nhạy cảm và dễ bị tổn thương.
Bài viết này sẽ nêu rõ những bất cập hiện tại trong quy định pháp luật về quảng cáo thương mại theo Luật Thương mại 2005 và Luật Quảng cáo 2012, đồng thời đưa ra một số đề xuất nhằm cải thiện và hoàn thiện các quy định này.
2.2.1 Bảo đảm sự thống nhất giữa Luật Thương mại 2005 và Luật Quảng cáo
Bài viết phân tích các quy định pháp luật về quảng cáo thương mại trong Luật Thương mại 2005 và Luật Quảng cáo 2012, tập trung vào các vấn đề như chủ thể hoạt động quảng cáo, hàng hóa và dịch vụ quảng cáo, hành vi bị cấm, sản phẩm và phương tiện quảng cáo, cũng như quản lý nhà nước trong lĩnh vực này Mặc dù có nhiều điểm tương đồng và bổ sung lẫn nhau giữa hai luật, vẫn tồn tại một số khác biệt trong quy định về các vấn đề cụ thể.
Thứ nhất, về rượu khoản 4, Điều 109 Luật Thương mại 2005 quy định cấm quảng cáo rượu có độ cồn từ 30 độ trở lên còn khoản 3, Điều 7 Luật Quảng cáo
2012 cấm quảng cáo rượu có độ cồn từ 15 độ
Quảng cáo thương mại, theo quy định của Luật Thương mại 2005, được định nghĩa là hoạt động xúc tiến thương mại nhằm giới thiệu đến khách hàng về các hoạt động kinh doanh hàng hóa và dịch vụ của thương nhân.
Theo Luật Quảng cáo 2012, quảng cáo được định nghĩa là việc sử dụng các phương tiện quảng cáo nhằm giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ Sự khác biệt cơ bản so với định nghĩa trong Luật Thương mại là việc thiếu cụm từ "nhằm giới thiệu", điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của quảng cáo trong việc truyền đạt thông tin đến người tiêu dùng.
Quảng cáo thương mại không chỉ đơn thuần là hoạt động giới thiệu hàng hóa và dịch vụ mà còn sử dụng các phương tiện quảng cáo để tiếp cận khách hàng Theo Điều 117 Luật Thương mại 2005, trưng bày hàng hóa và dịch vụ là việc sử dụng sản phẩm và tài liệu liên quan để giới thiệu đến khách hàng Mặc dù cả hai hình thức này đều nhằm mục đích giới thiệu sản phẩm, nhưng quảng cáo thương mại có sự khác biệt rõ rệt khi sử dụng các phương tiện truyền thông Việc trưng bày hàng hóa tại các điểm bán, phòng trưng bày hay hội chợ thương mại thuộc về hành vi trưng bày và phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan Nếu không phân biệt rõ ràng giữa quảng cáo và trưng bày, cơ quan chức năng có thể áp dụng các biện pháp xử lý không chính xác, ví dụ như việc cấm quảng cáo thuốc lá Do đó, cần xem xét sửa đổi định nghĩa về quảng cáo thương mại trong Luật Thương mại để đảm bảo tính chính xác và phù hợp.
Bên cạnh những điểm khác biệt, có những điểm trùng lặp giữa Luật Quảng cáo và Luật Thương mại Có hai dạng trùng lặp: thứ nhất, quy định của Luật Quảng cáo bao hàm quy định của Luật Thương mại; thứ hai, quy định của Luật Quảng cáo giống hệt quy định của Luật Thương mại Để nhận diện dạng bao hàm, ta cần so sánh các quy định của hai luật này.
Quy định về sản phẩm quảng cáo thương mại:
Sản phẩm quảng cáo thương mại, theo Điều 105 của Luật Thương mại 2005, bao gồm các thông tin được thể hiện qua hình ảnh, hành động, âm thanh, tiếng nói, chữ viết, biểu tượng, màu sắc và ánh sáng, tất cả đều chứa đựng nội dung quảng cáo thương mại.
Sản phẩm quảng cáo, theo khoản 3 Điều 2 của Luật Quảng cáo 2012, bao gồm cả nội dung và hình thức quảng cáo Các yếu tố này được thể hiện qua hình ảnh, âm thanh, lời nói, chữ viết, biểu tượng, màu sắc và các hình thức tương tự khác.
Quy định về phương tiện quảng cáo:
- Phương tiện quảng cáo thương mại gồm: phương tiện thông tin đại chúng; phương tiện truyền tin; các loại xuất bản phẩm; các loại bảng, biển, băng,
47 pa-nô, áp-phích, vật thể cố định, các loại phương tiện giao thông hoặc các vật thể di động khác (Khoản 2, Điều 106, Luật Thương mại 2005)
Phương tiện quảng cáo bao gồm nhiều hình thức như báo chí, trang thông tin điện tử, thiết bị điện tử và viễn thông, sản phẩm in ấn, bản ghi âm, ghi hình, bảng quảng cáo, băng-rôn, biển hiệu, hộp đèn, màn hình quảng cáo, phương tiện giao thông, cũng như các sự kiện như hội chợ, hội thảo, hội nghị, triển lãm và chương trình văn hóa thể thao Những yếu tố này được quy định trong Điều 17 của Luật Quảng cáo 2005.
Luật Quảng cáo 2012 đã lặp lại một số nội dung quan trọng từ Điều 109 Luật Thương mại, bao gồm các quy định về quảng cáo không được tiết lộ bí mật nhà nước, không làm phương hại đến độc lập, chủ quyền và an ninh quốc gia Ngoài ra, luật cũng cấm quảng cáo thiếu thẩm mỹ, trái với truyền thống văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của Việt Nam, quảng cáo thuốc lá, cũng như các quảng cáo vi phạm pháp luật về sở hữu trí tuệ và các hàng hóa, dịch vụ mà Nhà nước cấm quảng cáo.
Để giải quyết các quy định trùng lặp trong quảng cáo thương mại, cần loại bỏ những quy định dư thừa nhằm tạo ra một hệ thống rõ ràng và dễ tìm kiếm Đối với các quy định mâu thuẫn, có thể áp dụng các quy tắc từ Luật Ban hành Văn bản Quy phạm pháp luật 2008 hoặc nguyên tắc pháp lý đã được công nhận để lựa chọn cách giải quyết Như đã đề cập trong Chương I, Luật Thương mại quy định về quảng cáo thương mại là luật chuyên ngành, trong khi Luật Quảng cáo là luật chung; do đó, việc giải quyết mâu thuẫn cần dựa trên hai căn cứ này.
(1) Khoa học pháp lý thừa nhận nguyên tắc chung: “khi có sự khác nhau giữa luật chung và luật chuyên ngành thì ưu tiên áp dụng luật chuyên ngành”;