MỘT SỐ VẤN ĐỀ CHUNG VÀ QUY ĐỊNH CỦA BỘ LUẬT TỐ TỤNG HÌNH SỰ VỀ PHIÊN TÒA SƠ THẨM
Một số vấn đề lý luận chung về phiên tòa hình sự sơ thẩm
1.1.1 Khái niệm Ở góc độ ngôn ngữ, phiên tòa là “lần họp để xét xử của Tòa án” 1 Như vậy, ở góc độ chung nhất về mặt ngôn ngữ, chúng ta có thể hiểu phiên tòa là lần họp của Tòa án để xét xử một vụ việc nào đó Ở góc độ thuật ngữ pháp lý, phiên tòa là “hình thức hoạt động xét xử của Tòa án” 2 Hình thức xét xử này rất đặc thù, được tiến hành theo một trình tự, thủ tục rất chặt chẽ của pháp luật Tùy thuộc vào loại tranh chấp pháp lý mà chúng ta có thể phân ra loại phiên tòa xét xử đối với các vụ án hình sự, dân sự, hành chính…
Theo Bộ luật tố tụng hình sự hiện hành, có bốn loại phiên tòa hình sự: sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm và tái thẩm Trong số này, phiên tòa sơ thẩm và phiên tòa phúc thẩm là hai cấp xét xử chính của Tòa án.
Phiên tòa sơ thẩm là quá trình xét xử của Tòa án, diễn ra sau khi có quyết định đưa vụ án ra xét xử trong thời hạn luật định Tại phiên tòa, chủ tọa sẽ đọc quyết định, kiểm tra căn cước người tham gia và giải thích quyền lợi của họ Quá trình này bao gồm thẩm vấn, xem xét chứng cứ và tranh luận, với Hội đồng xét xử dựa trên các tài liệu đã được thẩm tra để nghị án và tuyên án.
Hoạt động xét xử phải tuân theo các phương thức cụ thể và quy định chặt chẽ, không được thực hiện một cách tùy tiện bởi các cơ quan hay cá nhân có quyền hạn Mục tiêu của các quy định tố tụng là xác định sự thật và tạo cơ sở cho quyết định xét xử hợp pháp, công bằng và có lý lẽ Phiên tòa hình sự sơ thẩm là nơi Tòa án thực hiện chức năng xét xử, đưa ra phán quyết về tội trạng của bị cáo.
1 Viện ngôn ngữ học (2006), Từ điển tiếng việt, NXB Đà Nẵng và Trung tâm Từ điển học, Hà Nội, tr 779
2 Viện khoa học pháp lý (Bộ Tư pháp) (2006), Từ điển luật học, NXB Từ điển bách khoa và NXB Tư pháp,
Tại Hà Nội, theo quy định tại trang 620, việc áp dụng loại và mức hình phạt cho người phạm tội được xác định dựa trên kết quả điều tra và đánh giá trực tiếp các chứng cứ trong hồ sơ, cũng như các chứng cứ bổ sung tại phiên tòa Tại phiên tòa, số phận pháp lý của người bị truy cứu trách nhiệm hình sự sẽ được quyết định.
Phiên tòa sơ thẩm là cấp xét xử đầu tiên, đóng vai trò trung tâm trong quá trình tố tụng, với nhiệm vụ giải quyết các vấn đề cơ bản của vụ án Tại đây, diễn ra những hoạt động quan trọng nhất trong toàn bộ tiến trình tố tụng hình sự.
Phiên tòa sơ thẩm là giai đoạn đầu tiên trong quy trình xét xử công khai vụ án, nơi các bên liên quan và công chúng có thể tham dự Trong các giai đoạn trước đó như khởi tố và điều tra, sự tham gia chủ yếu đến từ cơ quan điều tra và Viện kiểm sát, nhưng phiên tòa sơ thẩm đánh dấu bước chuyển sang việc công khai xét xử.
Phiên tòa sơ thẩm đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết xung đột pháp lý giữa bên buộc tội và bên bào chữa, với sự hiện diện của Tòa án như một trọng tài công bằng Tại đây, cả ba chức năng cơ bản của tố tụng hình sự – buộc tội, bào chữa và xét xử – được thể hiện rõ nét Tòa án căn cứ vào kết quả tranh tụng và quy định của pháp luật hình sự để đưa ra phán quyết chính xác, đảm bảo việc áp dụng pháp luật được thực hiện một cách đúng đắn nhất.
Chỉ có Tòa án mới có thẩm quyền tuyên bố bị cáo có tội hay không, xác định tội danh và hình phạt áp dụng, cùng với các vấn đề liên quan khác Phiên tòa thực hiện nguyên tắc "Không ai bị coi là có tội và phải chịu hình phạt khi chưa có bản án kết tội của Tòa án có hiệu lực pháp luật" theo Điều 72 Hiến pháp 1992 và Điều 9 Bộ luật tố tụng hình sự hiện hành.
Tại phiên tòa hình sự sơ thẩm, tất cả tài liệu và chứng cứ thu thập trong giai đoạn điều tra cần phải được kiểm tra và xem xét công khai Mặc dù những tài liệu này là cơ sở để Tòa án đưa vụ án ra xét xử, nhưng việc công khai kiểm tra chúng là điều kiện thiết yếu Nếu không được kiểm tra công khai tại phiên tòa, các tài liệu và chứng cứ này sẽ không được sử dụng làm căn cứ cho Hội đồng xét xử trong quá trình nghị án và tuyên án.
Thông qua phiên tòa sơ thẩm, Tòa án không chỉ phát hiện nguyên nhân và điều kiện của tình hình tội phạm mà còn phối hợp với các cơ quan bảo vệ pháp luật địa phương để đưa ra biện pháp phòng, chống tội phạm hiệu quả Đồng thời, Tòa án cũng nhận diện những thiếu sót trong công tác tố tụng và quản lý, từ đó kiến nghị các cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý Phiên tòa hình sự sơ thẩm còn góp phần nâng cao năng lực và kỹ năng của những người tiến hành tố tụng, đồng thời giáo dục ý thức pháp luật cho người tham dự và tạo ra sự giám sát từ nhân dân đối với hoạt động xét xử.
Chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước cùng với hiệu quả hoạt động của các cơ quan bảo vệ pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin của quần chúng nhân dân Việc thực hiện các nguyên tắc cơ bản của tố tụng hình sự, mức độ dân chủ và tính nhân văn của pháp luật xã hội chủ nghĩa sẽ được thể hiện rõ nét qua phiên tòa hình sự, nơi chúng ta có thể nhìn nhận và phán xét các vấn đề liên quan.
Phiên tòa hình sự sơ thẩm ở Việt Nam là giai đoạn xét xử đầu tiên của Tòa án, diễn ra theo quy trình và thủ tục luật định Mục đích của phiên tòa này là xem xét và giải quyết các vụ án hình sự, thông qua việc ra bản án xác định tội trạng của bị cáo, hình phạt và các biện pháp tư pháp cần thiết Quyết định cuối cùng được đưa ra thông qua thảo luận và biểu quyết trong phòng nghị án.
1.1.2 Bản chất của phiên tòa hình sự sơ thẩm
Theo pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam, phiên tòa sơ thẩm là bước quan trọng tiếp theo sau thủ tục chuẩn bị xét xử, nơi diễn ra quá trình giải quyết vụ án hình sự Tại phiên tòa này, Hội đồng xét xử sẽ trả lời các câu hỏi như bị cáo có tội hay không, nếu có thì tội gì và điều khoản nào trong Bộ luật hình sự được áp dụng Đồng thời, phiên tòa cũng xem xét hình phạt cho bị cáo, vấn đề bồi thường thiệt hại và cách xử lý vật chứng Hội đồng xét xử sẽ điều tra và đánh giá các tài liệu, chứng cứ trong hồ sơ vụ án cũng như những chứng cứ do các bên tham gia tố tụng trình bày, từ đó đưa ra phán quyết cuối cùng dựa trên kết quả tranh tụng.
Theo Bộ luật tố tụng hình sự hiện hành, phiên tòa sơ thẩm có tính chất ra bản án hoặc quyết định hợp pháp và có căn cứ, với tính hợp pháp là sự tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu của pháp luật và tính có căn cứ là các tình tiết vụ án phải đầy đủ và phù hợp với sự thật khách quan Trong khi đó, phiên tòa phúc thẩm là việc Tòa án cấp trên xét xử lại vụ án hoặc quyết định sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật bị kháng cáo Tính chất phiên tòa giám đốc thẩm là xem xét bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật nhưng bị kháng nghị do vi phạm pháp luật trong xử lý vụ án Cuối cùng, phiên tòa tái thẩm chỉ áp dụng cho bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật nhưng bị kháng nghị vì có tình tiết mới có thể thay đổi nội dung bản án hoặc quyết định đó.
Nhận xét chung
1.3.1 Những kết quả đã đạt được
Sau hơn 8 năm thi hành, Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003 đã đóng góp quan trọng vào việc đấu tranh phòng, chống tội phạm, bảo vệ an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội, đồng thời bảo vệ lợi ích của Nhà nước và quyền hợp pháp của tổ chức, công dân Việc thực hiện chủ trương “tranh tụng” theo Nghị quyết 08-NQ/TW và Nghị quyết 49-NQ/TW đã dẫn đến sự đổi mới trong thủ tục xét hỏi và tranh luận tại phiên tòa Tại đây, Hội đồng xét xử thể hiện tính khách quan, tôn trọng ý kiến của Kiểm sát viên, luật sư và bị cáo, đảm bảo tính dân chủ và bình đẳng trong quá trình tố tụng Các chứng cứ được phân tích và đánh giá kỹ lưỡng, từ đó Hội đồng xét xử đưa ra phán quyết cuối cùng dựa trên sự xem xét toàn diện các chứng cứ và quan điểm của các bên tham gia.
Trong những năm gần đây, mặc dù tình hình tội phạm diễn biến phức tạp và có xu hướng gia tăng, chất lượng tranh tụng tại phiên tòa đã được cải thiện rõ rệt, góp phần nâng cao hiệu quả giải quyết vụ án Cụ thể, trong năm 2003, các Tòa án đã xét xử 49.373 vụ án với 73.819 bị cáo Năm 2004, số vụ án thụ lý tăng lên 55.713 với 91.111 bị cáo, trong đó 52.999 vụ đã được giải quyết, đạt tỷ lệ 95% Năm 2005, Tòa án đã thụ lý 55.237 vụ với 91.224 bị cáo và giải quyết 53.648 vụ, đạt tỷ lệ 97,1% Năm 2006, các Tòa án thụ lý 62.166 vụ với 103.733 bị cáo, giải quyết 60.703 vụ, đạt tỷ lệ 97% Đến năm 2007, số vụ thụ lý là 61.813 với 107.689 bị cáo, trong đó 60.583 vụ đã được xét xử, đạt tỷ lệ 98%.
Trong năm 2008, các Tòa án cấp sơ thẩm đã tiếp nhận 64.381 vụ án với 112.387 bị cáo và giải quyết 63.040 vụ với 109.338 bị cáo, đạt tỷ lệ 97,9% Sang năm 2009, số vụ án thụ lý tăng lên 66.919 với 117.867 bị cáo, trong đó 65.462 vụ đã được xét xử, tương ứng với 114.344 bị cáo, đạt tỷ lệ 97,8%.
Số liệu cho thấy số vụ án và bị cáo được Tòa án thụ lý và xét xử ngày càng tăng, với các cấp Tòa án sơ thẩm nhanh chóng giải quyết để đáp ứng nhu cầu đấu tranh phòng chống tội phạm Chất lượng xét xử đã được nâng cao, thể hiện qua tỷ lệ án hủy giảm xuống chỉ còn 0,6 - 0,71%, trong khi số người bị kết án oan đã giảm đáng kể từ 23 trường hợp năm 2002 xuống còn 4 trường hợp năm 2005, và không phát hiện trường hợp nào từ năm 2006 đến 2009 Các vụ án trọng điểm và phức tạp, như vụ án Lã Thị Kim Oanh, vụ án Trương Văn Cam và các vụ án liên quan đến chính sách đại đoàn kết dân tộc ở Tây Nguyên, cùng vụ án mua bán trái phép chất ma túy do Nguyễn Văn Hải cầm đầu, đều thu hút sự quan tâm của dư luận.
Trong giai đoạn từ 2003 đến 2009, ngành Tòa án thành phố Hồ Chí Minh đã tổ chức xét xử kịp thời các vụ án vi phạm quy định quản lý đất đai như vụ án Đồ Sơn - Hải Phòng, vụ án Bùi Tiến Dũng, nguyên Tổng giám đốc PMU18, và các vụ án Nguyễn Lâm Thái, Nguyễn Đức Chi Những mức hình phạt được áp dụng không chỉ đúng pháp luật mà còn mang tính giáo dục và phòng ngừa chung, đáp ứng kỳ vọng của nhân dân, từ đó củng cố niềm tin của cộng đồng đối với các cơ quan tố tụng.
1.3.2 Những hạn chế và nguyên nhân
Thực tiễn xét xử cho thấy Bộ luật tố tụng hình sự hiện hành có nhiều hạn chế, không đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp và xu hướng tố tụng hình sự toàn cầu, ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả xét xử Đánh giá chung cho thấy hoạt động xét xử trong giai đoạn phát triển mới của đất nước chưa đáp ứng được mong mỏi của nhân dân Tình hình tội phạm ngày càng phức tạp và nghiêm trọng, đồng thời vẫn còn tình trạng oan sai trong quá trình xét xử.
Văn hóa phiên tòa là yếu tố quan trọng nhưng chưa được chú trọng đúng mức, thể hiện qua tính nghiêm minh của phiên tòa Sự trang nghiêm này được thể hiện qua các yếu tố như biểu tượng công lý, khẩu hiệu, trang phục, cách tổ chức, thái độ và phong cách của những người tham gia tố tụng Những yếu tố này có ảnh hưởng lớn đến chất lượng phiên tòa.
Việc tổ chức phiên tòa hình sự hiện nay thiếu quy định thống nhất, đặc biệt là phiên tòa sơ thẩm, do chưa có điều chỉnh từ Bộ luật tố tụng hình sự Cách bố trí chỗ ngồi cho Hội đồng xét xử, Kiểm sát viên, người bào chữa và những người tham gia tố tụng phụ thuộc vào cách sắp xếp của từng Tòa án Một số Tòa án đặt người bào chữa ngang với vành móng ngựa, trong khi những nơi khác lại đặt họ thẳng hàng với Thư ký hoặc Kiểm sát viên, và cũng có Tòa án bố trí họ ngồi ở hàng ghế đầu ngay sau vành móng ngựa Dù chỉ là hình thức, cách bố trí chỗ ngồi phản ánh vị trí và vai trò của từng người trong phiên tòa, đồng thời thể hiện kiểu tố tụng xét hỏi - tranh tụng.
Trong bài viết của Võ Thị Kim Oanh (2012), tác giả chỉ ra rằng việc xét xử sơ thẩm trong tố tụng hình sự Việt Nam thể hiện sự không bình đẳng giữa người bào chữa và đại diện Viện kiểm sát tại phiên tòa Đặc biệt, các phiên tòa xét xử lưu động không có sự thống nhất trong hình thức tổ chức, chủ yếu phụ thuộc vào địa điểm và các điều kiện cụ thể của từng phiên tòa.
Vấn đề về sự thống nhất trong việc biểu hiện chức danh tại các cơ quan tư pháp hiện nay vẫn còn nhiều bất cập, với Viện kiểm sát có nơi ghi là Kiểm sát viên, nơi thì ghi là Viện kiểm sát hoặc Công tố viên Tương tự, tại Tòa án, có nơi ghi là Thẩm phán, có nơi lại ghi là Chủ tọa phiên tòa Để đảm bảo tính chính xác và thống nhất, cần quy định rõ ràng chức danh đại diện Tòa án là Thẩm phán và đại diện Viện kiểm sát là Kiểm sát viên Việc sửa đổi, bổ sung hình thức phiên tòa không chỉ mang tính lý luận mà còn có tính thực tiễn, nhằm nâng cao tính nghiêm minh trong xét xử và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia tố tụng, đồng thời góp phần xây dựng chuẩn mực văn hóa phiên tòa.
Ngôn ngữ ứng xử giao tiếp trong phiên tòa là một phần quan trọng của văn hóa, được hình thành từ nhiều yếu tố như lối sống, thông tin tín hiệu và phương tiện thông tin đại chúng Trong đó, ngôn ngữ và cách ứng xử đóng vai trò then chốt, ảnh hưởng đến cách thức giao tiếp và tương tác giữa các bên liên quan.
Trong ngôn ngữ, có ba hình thức chính là ngôn ngữ viết, ngôn ngữ nói và ngôn ngữ hành vi Ngôn ngữ viết trong phiên tòa chủ yếu thể hiện qua các bản án của Hội đồng xét xử Bản án được xem như một văn bản chính thức của Tòa án, đại diện cho nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, và chỉ được ban hành sau khi kết thúc xét xử một vụ án Bản án mang ý nghĩa chính trị và xã hội, thể hiện thái độ của Nhà nước đối với tội phạm và người phạm tội Nó áp dụng các quy định pháp luật cụ thể, phản ánh chính sách hình sự của Nhà nước trong việc phòng chống tội phạm Bản án không chỉ có tác dụng răn đe và giáo dục đối với người phạm tội, mà còn ảnh hưởng đến những người tham gia tố tụng và công chúng biết về phiên tòa Cuối cùng, bản án là kết quả của việc thực hiện dân chủ xã hội chủ nghĩa và hoạt động tố tụng hình sự.
Trách nhiệm của Hội đồng xét xử trong việc ra bản án là rất nặng nề, đòi hỏi bản án phải đảm bảo hình thức ngắn gọn, rõ ràng và chính xác, với các sự kiện được xác định khách quan và có căn cứ pháp lý Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy việc trình bày và viết bản án chưa thống nhất, với nhiều cách thức khác nhau về ngôn từ và cách ghi nhận Nhiều bản án còn thiếu tính khách quan, thể hiện thái độ và tâm lý của Thẩm phán, làm giảm tính pháp lý Hơn nữa, văn phạm trong bản án thường không chính xác, sử dụng từ ngữ không phù hợp và có nhiều lỗi ngữ pháp, gây ảnh hưởng đến sự nghiêm túc của bản án.
Pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam hiện nay còn thiếu quy định thống nhất về cách xưng hô và giao tiếp tại phiên tòa Vấn đề xưng hô là một phần quan trọng trong giao tiếp, nhưng việc xác định cách xưng hô văn hóa và phù hợp với vai trò của từng người tham gia phiên tòa vẫn còn gặp khó khăn Do chưa có quy định rõ ràng về đại từ nhân xưng, các Thẩm phán thường sử dụng cách xưng hô khác nhau, ví dụ như việc một Thẩm phán hỏi Hội thẩm: “Em có hỏi gì thêm không?” hay sử dụng cách xưng hô không phù hợp như “con” khi nói với Hội đồng xét xử, gây ra sự thiếu nhất quán và có thể ảnh hưởng đến tính nghiêm túc của phiên tòa.
Phiên tòa giống như một xã hội thu nhỏ, nơi các yêu cầu mâu thuẫn thường xuyên va chạm, dẫn đến ngôn ngữ giao tiếp có thể trở nên gay gắt Thái độ của Thẩm phán không thể chấp nhận việc trợn mắt, đập bàn hay la hét để áp chế người trả lời, vì đó là biểu hiện phản văn hóa Cũng vậy, Viện kiểm sát đôi khi vượt quá chức trách khi sử dụng lời lẽ nặng nề để thóa mạ bị cáo và luật sư Ngoài ra, cách diễn đạt của luật sư cũng là một vấn đề văn hóa quan trọng, khi một số luật sư có xu hướng ngụy biện mà không thuyết phục trong quá trình tranh luận.