Khái niệm và đặc điểm của rửa tiền
Khái niệm rửa tiền
Rửa tiền xuất hiện từ rất sớm, cùng với sự ra đời của tiền tệ, khi các thương nhân cố gắng giấu của cải khỏi cơ quan thuế và hải tặc tìm cách tiêu thụ chiến lợi phẩm mà không bị nghi ngờ Mặc dù hành vi này đã tồn tại lâu, nhưng tội rửa tiền chỉ được công nhận muộn hơn, với pháp luật Hoa Kỳ là một trong những hệ thống đầu tiên quy định rõ về tội danh này vào năm 1986 Trước đó, chính phủ Mỹ thường truy tố các tội danh liên quan như trốn thuế Kể từ năm 1986, khả năng tịch thu tài sản chỉ cần chứng minh hành vi che đậy nguồn gốc tài sản đã giúp tăng cường khả năng truy tố các tổ chức tội phạm lớn, như buôn ma túy Để sử dụng tiền kiếm được bất hợp pháp, các tổ chức tội phạm thường phải gửi tiền vào các tổ chức tài chính, nhưng chỉ khi số tiền này được "rửa" để có nguồn gốc hợp pháp, họ mới có thể tránh khỏi rủi ro pháp lý.
7 Delena D Spann, Rửa tiền diễn ra như thế nào? - xem tại http://ed.ted.com/lessons/how-does-money- laundering-work-delena-d-spann, truy cập 12/12/2018
Al Capone, một trong những tên trùm xã hội đen khét tiếng nhất vào những năm 1920, đã lãnh đạo một băng nhóm tội phạm lớn mạnh với các hoạt động bất hợp pháp như mại dâm, buôn lậu, đánh bạc và tống tiền Hàng năm, thu nhập của hắn ước tính lên tới 100 triệu USD Tuy nhiên, vào năm 1931, Al Capone bị đưa ra xét xử và bị kết tội trốn thuế với số tiền lên tới 1,038,655.84 USD, dẫn đến án phạt 11 năm tù giam và 50,000 USD tiền phạt.
Rửa tiền là hành vi cần thiết cho những đối tượng như buôn ma túy, nhằm hợp pháp hóa số tiền kiếm được từ hoạt động phạm tội Để có thể sử dụng số tiền này cho các mục đích như mua nhà, xe hơi, hoặc đầu tư vào kinh doanh hợp pháp, họ phải trải qua quá trình "rửa" tiền Mặc dù chưa có sự đồng thuận về định nghĩa chính xác của rửa tiền, nhiều nghiên cứu đã đưa ra các khái niệm khác nhau liên quan đến hành vi này.
Rửa tiền là quá trình tội phạm nhằm che giấu nguồn gốc và quyền sở hữu của số tiền thu được từ hành vi phạm tội, khiến nó có vẻ như đến từ nguồn hợp pháp Mục đích chính của rửa tiền là tạo ra vẻ bề ngoài hợp pháp cho tài sản hoặc tiền tệ có được từ hoạt động phạm pháp thông qua các phương thức chuyển hóa nhất định.
Rửa tiền là quá trình làm cho tiền thu được từ các hoạt động tội phạm trở nên hợp pháp, giúp tích hợp nó vào hệ thống tài chính chính thống Trước khi được rửa, tội phạm gặp khó khăn trong việc sử dụng số tiền này do không thể giải thích nguồn gốc, điều này khiến cho việc truy tìm tội phạm trở nên dễ dàng hơn Tuy nhiên, sau khi trải qua quá trình rửa tiền, việc phân biệt số tiền này với các nguồn tài chính hợp pháp trở nên phức tạp, cho phép tội phạm sử dụng tiền mà không bị phát hiện.
Hành vi rửa tiền chủ yếu là việc tích hợp số tiền có nguồn gốc từ tội phạm vào hệ thống tài chính để che giấu nguồn gốc của chúng Tuy nhiên, khái niệm này chỉ tập trung vào tiền mà chưa đề cập đến tài sản Theo quan điểm của chúng tôi, đối tượng của rửa tiền không chỉ là tiền mà còn bao gồm mọi loại tài sản có nguồn gốc trực tiếp hoặc gián tiếp từ hành vi phạm tội.
Trong tài liệu của FATF 13 cho rằng: “Rửa tiền là việc xử lý tiền do phạm tội
Rửa tiền là hành vi chuyển đổi tiền tệ có nguồn gốc bất hợp pháp thành tiền tệ hợp pháp, nhằm che giấu nguồn gốc thực sự của nó Điều này thường liên quan đến việc sử dụng các thủ đoạn tài chính phức tạp để làm cho tiền tệ này trông như hợp pháp Theo Công ước chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia, việc nội luật hóa quy định về rửa tiền là cần thiết để tăng cường hiệu quả trong việc phòng chống tội phạm tài chính.
Rửa tiền là hành vi chuyển đổi tiền tệ có nguồn gốc từ các hoạt động tội phạm thành tiền hợp pháp Việc nội luật hóa quy định của Công ước chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia là cần thiết để tăng cường hiệu quả phòng chống rửa tiền Theo nghiên cứu của Nguyễn Viết Tăng, việc thực thi các quy định này trong hệ thống pháp luật Việt Nam sẽ giúp ngăn chặn và xử lý các hành vi rửa tiền hiệu quả hơn.
FATF (Financial Action Task Force on Money Laundering) là tổ chức liên chính phủ được thành lập năm 1989 tại Hội nghị thượng đỉnh G7 ở Paris, nhằm phát triển và thúc đẩy các biện pháp chống rửa tiền và tài trợ khủng bố Hiện tại, FATF có 34 quốc gia thành viên và 2 tổ chức khu vực Tổ chức này không chỉ đưa ra khuyến nghị về chống rửa tiền mà còn kiểm tra sự phù hợp của pháp luật và chính sách của các quốc gia thành viên với các khuyến nghị đó, đồng thời kêu gọi sự hợp tác từ các quốc gia khác Một trong những công cụ của FATF là nhằm che đậy nguồn gốc bất hợp pháp của tiền, hợp pháp hóa lợi nhuận từ hành vi phạm tội Mục đích của việc rửa tiền là che giấu nguồn gốc của tiền do tội phạm, tuy nhiên, khái niệm này còn khá chung chung và mang tính khái quát.
Nghiên cứu về hành vi rửa tiền cho thấy mặc dù có nhiều cách diễn đạt khác nhau, nhưng các khái niệm đều chung mục đích và phương thức rửa tiền Hành vi này nhằm che giấu nguồn gốc bất hợp pháp của tài sản thu được từ các hoạt động phạm tội như buôn bán ma túy, buôn lậu, hối lộ và tống tiền Từ đó, tội phạm rửa tiền tìm cách hưởng lợi từ những hoạt động vi phạm pháp luật, qua đó làm nổi bật tính chất mục đích của hành vi này.
Rửa tiền là quá trình chuyển đổi và che giấu nguồn gốc bất hợp pháp của tiền thu được từ hoạt động tội phạm, nhằm tạo ra một lớp vỏ bọc hợp pháp cho số tiền đó.
Rửa tiền là quá trình biến "tiền bẩn" thành "tiền sạch", chuyển đổi "tiền bất hợp pháp" thành "tiền hợp pháp" Định nghĩa này được xây dựng dựa trên các quy định từ những văn kiện pháp lý quốc tế trước đó, phản ánh bản chất khách quan của hoạt động rửa tiền, bao gồm yếu tố lỗi, mục đích và đối tượng bị ảnh hưởng.
Đặc điểm của rửa tiền
Từ định nghĩa, chúng tôi rút ra được một số đặc điểm nổi bật của hành vi rửa tiền, như sau:
Thứ nhất, đối tượng tác động của rửa tiền là tiền, tài sản do phạm tội mà có
Rửa tiền là một loại tội phạm phái sinh, xảy ra khi người phạm tội thực hiện một hành vi phạm tội (tội phạm nguồn) và thu được tiền hoặc tài sản từ hoạt động đó Để sử dụng số tiền này một cách an toàn và tránh bị phát hiện, họ cần "rửa" chúng, tức là tạo ra vẻ bề ngoài hợp pháp Do đó, đối tượng chính của hành vi rửa tiền là tiền và tài sản có được từ tội phạm Các Công ước quốc tế phổ biến đã đề cập đến vấn đề này.
The "blacklist" of countries that do not cooperate with the FATF in the fight against money laundering is available at the FATF website For more details, please refer to the official link provided.
14 Nguyễn Ngọc Chí (2013), “Những vấn đề lý luận, thực tiễn về Luật hình sự quốc tế”, Nxb Chính trị Quốc gia, Footnote 1, Tr.286
Công ước chống tham nhũng (CAC) quy định khái niệm về tài sản do phạm tội mà có, xác định phạm vi các tài sản này là đối tượng xử lý trong các vụ án hình sự Cụ thể, "tài sản do phạm tội mà có" được hiểu là bất kỳ tài sản nào có nguồn gốc hoặc được thu nhận trực tiếp hay gián tiếp từ hành vi phạm tội.
Theo quy định của Công ước CTOC và CAC, tất cả tài sản có nguồn gốc từ hành vi phạm tội, dù trực tiếp hay gián tiếp, đều được xem là tài sản do phạm tội mà có Khái niệm này nhằm giải quyết các vụ án cụ thể và được cụ thể hóa trong hai Công ước, quy định rằng tài sản do phạm tội bao gồm tài sản từ hành vi phạm tội được điều chỉnh bởi Công ước, cũng như tài sản có giá trị tương đương với giá trị của tài sản do phạm tội mà có Bên cạnh đó, tài sản cũng có thể bao gồm “tài sản phái sinh” từ tài sản do phạm tội mà có, cho thấy những đặc điểm quan trọng của tài sản này.
Tài sản do phạm tội mà có phải được nhận dạng, truy tìm, phong tỏa, tạm giữ và tịch thu, chỉ khi chúng có nguồn gốc từ hành vi phạm tội Nếu tài sản không có nguồn gốc tội phạm, việc xử lý là không hợp pháp Quan điểm của tác giả Phạm Thị Trang cho rằng đây là nguyên tắc cơ bản trong việc xử lý tài sản, phù hợp với nguyên tắc tôn trọng quyền sở hữu cá nhân được công nhận trong nhiều hệ thống pháp luật trên thế giới.
Việc xử lý tài sản do phạm tội mà có không chỉ liên quan đến tài sản và thu nhập trực tiếp từ hành vi phạm tội, mà còn mở rộng đến những tài sản có giá trị tương đương Chúng tôi đồng tình với quan điểm này vì quy định như vậy sẽ đảm bảo giải quyết triệt để vấn đề tài sản do phạm tội, khi mà người phạm tội thường có xu hướng chuyển đổi và chuyển giao tài sản để che giấu nguồn gốc bất hợp pháp của chúng.
Công ước của Liên Hợp Quốc về chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia quy định tại Điều 2 (e) là một tài liệu quan trọng trong việc đấu tranh chống tội phạm toàn cầu Bạn có thể tìm hiểu chi tiết tại [đây](http://bienphongvietnam.vn/van-ban-phap-luat/van-kien-phap-ly-dieu-uoc-quoc-te/1792-ddd.html), với thời gian truy cập là ngày 19 tháng 02 năm 2020.
Trong bài viết của Phạm Thị Trang (2014), tác giả đã phân tích khái niệm tài sản do phạm tội mà có theo một số công ước quốc tế và pháp luật Việt Nam Bài viết được đăng trên Khoa học kiểm sát, số 3, trang 1, và có thể xem tại địa chỉ http://tks.edu.vn/bai-viet/chi-tiet/69/44/ve-khai-niem-tai-san-do-pham-toi-ma-co-trong-mot-so-cong-uoc-quoc-te-va-phap-luat-viet-nam, truy cập ngày 18/02/2020.
17 Xem thêm Phạm Thị Trang (2014), tlđd ( 16), Tr.1 – 2;
Tội Rửa tiền thường liên quan đến việc chuyển đổi tài sản bất hợp pháp thành các dạng khác để che giấu nguồn gốc của chúng, nhằm tránh bị phát hiện Ví dụ, tiền thu được từ hối lộ hoặc buôn bán ma túy có thể được sử dụng để mua nhà, đất, ôtô, vàng, hoặc kim cương Để xử lý triệt để tài sản do phạm tội mà có, các cơ quan có thẩm quyền cần tập trung vào việc quản lý và xử lý các tài sản như nhà, đất, ôtô, vàng, và kim cương này.
Tài sản phát sinh từ hành vi phạm tội, được gọi là "tài sản phái sinh", vẫn phải chịu các biện pháp xử lý như tài sản có được trực tiếp từ tội phạm Điều này có nghĩa là nếu người phạm tội sử dụng thu nhập từ hoạt động phạm tội để đầu tư vào kinh doanh và tạo ra lợi nhuận, thì lợi nhuận đó cũng sẽ bị coi là đối tượng của Tội Rửa tiền Ví dụ, nếu A tham nhũng và thu được 500 triệu đồng, sau đó đầu tư và kiếm thêm 100 triệu đồng, thì số lợi nhuận này cũng bị xem xét trong khuôn khổ Tội Rửa tiền, đặc biệt khi A tiếp tục thực hiện các giao dịch tài chính để làm tăng số tiền này, càng xa rời nguồn gốc bất hợp pháp.
Khi tài sản do phạm tội có được kết hợp với tài sản hợp pháp, các cơ quan chức năng vẫn có quyền niêm phong và tạm giữ, đồng thời sẽ tịch thu giá trị tương đương với phần tài sản phạm tội Điều này phản ánh thực tế rằng trong cuộc sống hàng ngày, hoạt động phạm tội thường diễn ra song song với các hoạt động hợp pháp, dẫn đến việc tài sản bất hợp pháp thường bị trộn lẫn với tài sản hợp pháp Do đó, việc xử lý tài sản phạm tội cần được thực hiện một cách tách bạch, đảm bảo quyền lợi cho các tài sản hợp pháp.
Thứ hai, rửa tiền được thực hiện với những phương thức vô cùng đa dạng, linh hoạt
Rửa tiền là một vấn đề phức tạp với nhiều phương thức khác nhau, tùy thuộc vào quy định pháp luật của từng quốc gia về kiểm soát tiền mặt và tài khoản Các phương thức phổ biến bao gồm cơ cấu giao dịch, vận chuyển tiền mặt qua biên giới, rửa tiền thông qua thương mại và tín dụng, sử dụng công ty "bình phong" và "vỏ bọc", sòng bạc, hối lộ, mua tài sản giá trị lớn bằng tiền mặt, và hệ thống ngân hàng ngầm.
Trong khi các phương thức rửa tiền truyền thống vẫn được sử dụng thì
Internet đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho tội phạm, giúp họ dễ dàng né tránh sự phát hiện Sự gia tăng các tổ chức ngân hàng trực tuyến và dịch vụ thanh toán ẩn danh, cùng với việc chuyển tiền qua điện thoại di động và sử dụng tiền ảo, đã làm tăng tính ẩn danh trong các giao dịch tài chính.
Bitcoin đã làm cho việc phát hiện các hoạt động chuyển tiền bất hợp pháp trở nên khó khăn hơn, đặc biệt khi kết hợp với máy chủ proxy và phần mềm ẩn danh, khiến cho việc rửa tiền gần như không thể bị phát hiện Các loại tiền điện tử, mặc dù không hoàn toàn ẩn danh, đang ngày càng được sử dụng trong các hoạt động tội phạm như tống tiền và buôn bán ma túy do tính chất ẩn danh của chúng Ngoài ra, tiền cũng có thể được rửa qua các nền tảng đấu giá, bán hàng trực tuyến, và các trang web đánh bạc, nơi "tiền bẩn" được chuyển đổi thành tiền tệ ảo và sau đó trở lại thành "tiền sạch" Nhìn chung, các phương thức rửa tiền ngày càng trở nên tinh vi hơn, gây khó khăn cho việc phát hiện và xử lý tội phạm tại nhiều quốc gia.
Thứ ba, rửa tiền có mục đích nhằm hợp pháp hóa tài sản do phạm tội mà có
Tính mục đích là yếu tố quan trọng để phân biệt rửa tiền với các hành vi phạm tội tương tự Theo Điều 6(1)(a)(i) của CTOC, khi chuyển đổi hoặc chuyển giao tài sản, người phạm tội phải có mục đích che giấu nguồn gốc bất hợp pháp của tài sản hoặc hỗ trợ người khác trong việc tránh né hậu quả pháp lý từ hành vi phạm tội của họ.
Khái niệm và đặc điểm nội luật hóa quy định của Công ước chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia đối với hành vi rửa tiền trong Bộ luật Hình sự Việt Nam
Khái niệm nội luật hóa
Để ĐUQT có hiệu lực trên lãnh thổ của các quốc gia, các quốc gia thành viên cần thực hiện quá trình "nội luật hóa", tức là chuyển hóa nội dung và yêu cầu của ĐUQT vào pháp luật quốc gia Nội luật hóa được định nghĩa là việc chuyển đổi quy định trong ĐUQT thành quy phạm pháp luật bắt buộc cho tổ chức và cá nhân trong quốc gia Quá trình này diễn ra sau khi cơ quan có thẩm quyền của quốc gia xác nhận quy định trong ĐUQT ràng buộc đối với quốc gia đó thông qua việc phê chuẩn hoặc phê duyệt.
Nội luật hóa là quá trình chuyển hóa các quy định trong điều ước quốc tế (ĐUQT) thành quy định trong pháp luật quốc gia Khác với việc phê chuẩn hay phê duyệt, nội luật hóa không chỉ đơn thuần thừa nhận các quy định mà còn đặt ra yêu cầu cho quốc gia ký kết phải đảm bảo rằng ĐUQT có giá trị bắt buộc thực hiện đối với tổ chức, cá nhân và pháp nhân trong nước.
Nghiên cứu quy định của Công ước Chống Tội phạm Tổ chức (CTOC) cho thấy rằng, Công ước này không đưa ra những quy định cụ thể về việc thực thi các nghĩa vụ liên quan Điều này đặt ra thách thức cho các quốc gia trong việc áp dụng và thực hiện các cam kết của mình.
Tác giả Nguyễn Quyết Thắng (2016) trong luận văn thạc sỹ luật học tại Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh đã nghiên cứu về việc nội luật hóa các quy định của các Điều ước quốc tế liên quan đến chống khủng bố và tội phạm hóa trong Bộ luật Hình sự Việt Nam.
Công ước chống tội phạm có tổ chức (CTOC) do Văn phòng Liên Hợp Quốc về Ma túy và Tội phạm (UNODC) soạn thảo chỉ ra rằng quy trình thực hiện các yêu cầu của Công ước có sự khác biệt giữa các quốc gia thành viên Các quốc gia theo hệ thống nhất nguyên có thể phê chuẩn và nội luật hóa các quy định của Công ước thông qua việc ban hành chính thức, trong khi các quốc gia theo hệ nhị nguyên luận có thể yêu cầu thực thi pháp luật Do đó, CTOC cho phép các quốc gia tự quyết định cách thức nội luật hóa dựa trên lựa chọn của họ giữa thuyết nhất nguyên luận và thuyết nhị nguyên luận.
Cách thức nội luật hóa điều ước quốc tế (ĐUQT) khác nhau giữa các quốc gia và phụ thuộc vào mối quan hệ giữa luật pháp quốc gia và luật pháp quốc tế Trong lĩnh vực pháp luật quốc tế, có hai trường phái chính: trường phái nhất nguyên luận và trường phái nhị nguyên luận Trường phái nhất nguyên luận cho rằng chỉ có một hệ thống pháp luật duy nhất điều chỉnh các quan hệ toàn cầu, trong đó luật quốc tế được áp dụng trực tiếp trong quốc gia Theo đó, luật quốc tế và luật quốc gia tương tác với nhau do cùng điều chỉnh chung một chủ thể là các cá nhân.
Do đó, không cần thiết phải xây dựng những thủ tục nhằm đảm bảo thực hiện Luật quốc tế trong phạm vi quốc gia” 28
Theo thuyết đã nêu, khi một quốc gia ký kết hoặc tham gia Điều ước quốc tế (ĐUQT), các quy định của ĐUQT đó có thể được áp dụng trực tiếp trên lãnh thổ quốc gia Hoa Kỳ là một ví dụ điển hình cho việc áp dụng thuyết này, như được quy định trong Hiến pháp Hoa Kỳ.
Các điều ước quốc tế (ĐUQT) và các luật ban hành trong nước được coi là "luật tối cao" tại Hoa Kỳ, cho phép quy định của ĐUQT được áp dụng trực tiếp trong hệ thống pháp luật của nước này Điều này minh họa cho trường phái nhất nguyên luận, xác định rằng việc nội luật hóa có thể diễn ra thông qua việc áp dụng trực tiếp các ĐUQT Khi một quốc gia phê chuẩn điều ước hay tập quán quốc tế, chúng sẽ có tính ràng buộc pháp lý tương tự như pháp luật quốc gia.
Bài viết của Hoàng Thị Tuệ Phương phân tích các vấn đề lý luận liên quan đến việc nội luật hóa các quy định của Công ước chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia trong Bộ luật hình sự Việt Nam Nghiên cứu này được xem xét trong bối cảnh pháp lý hiện hành và sự cần thiết phải điều chỉnh các quy định nhằm phù hợp với các cam kết quốc tế.
“Nội luật hóa các quy định của Công ước chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia trong BLHS Việt Nam”,
Nxb Hồng Đức – Hội luật gia Việt Nam, Footnote 13, Tr.19
28 Đại học Luật Thành Phố Hồ Chí Minh (2013), “Giáo trình Công pháp quốc tế (quyển 1)”, Nxb Hồng Đức – Hội Luật gia Việt Nam, Tr.67
29 Nguyễn Quyết Thắng, tlđd (26), Tr.10 khoản của Hiến pháp quốc gia đó sẽ ghi nhận pháp luật quốc tế như là một phần của pháp luật quốc gia” 30
Trường phái nhị nguyên luận khẳng định rằng luật quốc gia và luật quốc tế có những khác biệt cơ bản, tạo nên hai hệ thống pháp luật hoàn toàn độc lập Hai loại luật này không có mối liên hệ nào ngoài quy định về trách nhiệm pháp lý, và ngay cả quy định này cũng không ảnh hưởng đến hiệu lực của luật quốc gia, vốn chịu sự điều chỉnh của các quy định quốc gia Do đó, luật quốc tế chỉ có thể được thi hành trong phạm vi quốc gia sau khi đã được chuyển hóa một cách thích hợp thông qua văn bản pháp luật.
Các quốc gia như Đức, Cô-oét, Kê-nya, Hy Lạp, Anh, Ma-lai-xia và Băng-la-đét theo hai trường phái nhị nguyên và nhất nguyên luận trong việc nội luật hóa các điều ước quốc tế (ĐUQT) Tác giả Nguyễn Quyết Thắng nhận định rằng mỗi trường phái đều có ưu điểm và khuyết điểm riêng, và các quốc gia không nhất thiết phải tuân theo một trường phái cụ thể miễn là đảm bảo hiệu quả trong việc thực thi các cam kết quốc tế Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam khẳng định cam kết tuân thủ ĐUQT, nhấn mạnh sự chủ động và tích cực trong hội nhập quốc tế, nhưng vẫn chưa đưa ra các quy định cụ thể về cách thức áp dụng và thực thi các yêu cầu của ĐUQT.
30 Hoàng Thị Tuệ Phương, tlđd (27), Footnote 28, Tr.26
31 Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh, tlđd (28), Tr.67
32 Nguyễn Quyết Thắng, tlđd (26), Tr.10
33 Xem Hoàng Thị Tuệ Phương, tlđd (27), Footnote 29, Tr.26
34 Nguyễn Quyết Thắng, tlđd (26), Tr.10
35 Xem thêm Nguyễn Quyết Thắng, tlđd (26), Footnote 13, Tr.11
36 Điều 12, Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013
Nghiên cứu về Luật Ký kết, gia nhập và thực hiện Điều ước quốc tế năm 2005 (Luật số 41/2005/QH11) và Luật Điều ước quốc tế là cần thiết để hiểu rõ quy trình pháp lý liên quan đến các thỏa thuận quốc tế Luật này quy định các nguyên tắc và thủ tục nhằm đảm bảo việc thực thi hiệu quả các điều ước quốc tế tại Việt Nam Việc nắm vững các quy định này giúp nâng cao khả năng hội nhập và hợp tác quốc tế của đất nước.
Theo Luật số 108/2016/QH13, tại khoản 1 Điều 6, nếu có sự khác biệt giữa quy định của pháp luật trong nước và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, thì điều ước quốc tế sẽ được áp dụng, trừ trường hợp Hiến pháp Điều này cho thấy rằng, trong trường hợp có sự không thống nhất, điều ước quốc tế sẽ được ưu tiên Tuy nhiên, việc áp dụng trực tiếp một điều khoản của điều ước còn phụ thuộc vào nội dung cụ thể của điều ước đó, chẳng hạn như có quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của cá nhân, tổ chức hay không Thêm vào đó, khoản 2 Điều 6 cũng quy định về các điều kiện áp dụng điều ước quốc tế.
Quốc hội, Chủ tịch nước và Chính phủ có trách nhiệm quyết định chấp nhận và áp dụng các điều ước quốc tế (ĐUQT) dựa trên nội dung và tính chất của chúng Khi điều ước đã rõ ràng, các cơ quan có thẩm quyền sẽ thực hiện nội luật hóa các quy định của ĐUQT để đảm bảo hiệu lực đối với cá nhân, tổ chức tại Việt Nam Điều này thể hiện quan điểm hỗn hợp giữa thuyết nhất nguyên luận và thuyết nhị nguyên luận trong việc thực thi các điều ước quốc tế của các nhà làm luật Việt Nam.
Quan điểm của Việt Nam về việc nội luật hóa quy định của ĐUQT được xây dựng trên cơ sở kết hợp giữa thuyết “nhất nguyên luận” và các nguyên tắc pháp lý khác.
Đặc điểm nội luật hóa quy định của Công ước chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia đối với hành vi rửa tiền trong Bộ luật Hình sự Việt Nam
Việc Việt Nam tham gia Công ước Chống Tội phạm Có Tổ chức (CTOC) đòi hỏi nội luật hóa các quy định liên quan đến hành vi rửa tiền, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển và hội nhập quốc tế Điều này không chỉ giúp thực hiện các cam kết quốc tế mà còn tăng cường công tác phòng, chống tội phạm rửa tiền trong nước Qua nghiên cứu, chúng tôi nhận thấy rằng việc nội luật hóa các quy định của CTOC có những đặc điểm quan trọng cần được chú ý.
Quốc gia cần thực hiện một cách tận tâm và thiện chí các cam kết theo yêu cầu của Công ước chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia.
Nguyên tắc "Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" là một trong bảy nguyên tắc cơ bản của Luật quốc tế hiện đại, được ghi nhận trong Hiến chương LHQ năm 1945 và Tuyên bố của Đại hội đồng LHQ năm 1970 Nguyên tắc này yêu cầu các quốc gia phải thực hiện đầy đủ và trung thực các nghĩa vụ đã cam kết, phù hợp với Hiến chương LHQ Điều này có nghĩa là khi các quốc gia ký kết hoặc gia nhập một điều ước quốc tế, họ phải nội luật hóa và thực hiện trách nhiệm theo quy định của điều ước đó Hơn nữa, nguyên tắc này không cho phép các quốc gia viện dẫn pháp luật nội địa để né tránh nghĩa vụ quốc tế Do đó, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều quy định trong pháp luật hoặc áp dụng nguyên tắc ưu tiên áp dụng quy định của điều ước quốc tế khi có sự khác biệt giữa văn bản pháp luật quốc gia và điều ước quốc tế mà họ là thành viên.
Để đấu tranh hiệu quả với tội phạm rửa tiền, các quốc gia cần hợp tác chặt chẽ do tính chất phức tạp và nguy hiểm của loại tội phạm này, đặc biệt là khi nó có tính chất xuyên quốc gia Sự hợp tác bền vững và cam kết thực hiện các thỏa thuận quốc tế là điều kiện thiết yếu để đạt được thành công trong việc phòng, chống tội phạm rửa tiền Nhận thức rõ điều này, Việt Nam đã tích cực tham gia vào nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế, ký kết và thực hiện các điều ước quốc tế về phòng, chống tội phạm rửa tiền, đồng thời tiến hành nội luật hóa các quy định liên quan.
Điều 27 của Công ước Vienna năm 1969 về Luật Điều ước quốc tế quy định rằng việc ký kết và phê chuẩn các điều ước quốc tế (ĐUQT) phải được nội luật hóa trong pháp luật quốc gia Để tìm hiểu chi tiết về điều này, bạn có thể tham khảo tại https://thuvienphapluat.vn/van-ban/van-hoa-xa-hoi/Cong-uoc-Vien-Luat-Dieu-uoc-quoc-te-23-05-1969-27-01-1980-86933.aspx, truy cập ngày 19/02/2020.
Cần thiết phải nội luật hóa tất cả các yêu cầu bắt buộc của Công ước LHQ về chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia vào Bộ luật Hình sự Việt Nam, đặc biệt là đối với hành vi rửa tiền.
Hiện nay, hầu hết các quốc gia đã coi rửa tiền là tội phạm trong pháp luật của mình, đặc biệt là những quốc gia đã phê chuẩn các Công ước của Liên Hợp Quốc liên quan đến vấn đề này Cộng đồng quốc tế cũng kêu gọi các quốc gia tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về tội phạm hóa hành vi rửa tiền, như được quy định trong các công ước quốc tế và khuyến nghị của FATF, bao gồm cả CTOC.
CTOC yêu cầu các quốc gia thành viên quy định Tội Rửa tiền với các yếu tố nhất định để xây dựng cơ sở pháp lý cho hợp tác quốc tế trong ngăn chặn, phát hiện và truy tố tội phạm rửa tiền xuyên quốc gia Việc tội phạm hóa rửa tiền toàn cầu được xem là cơ sở pháp lý quan trọng cho sự hợp tác quốc tế trong phòng chống rửa tiền, bao gồm cả tương trợ tư pháp và dẫn độ tội phạm rửa tiền xuyên quốc gia.
Theo Điều 6 của CTOC, hành vi rửa tiền được phân thành hai nhóm chính Nhóm đầu tiên bao gồm các hành vi bắt buộc phải được coi là tội phạm, như chuyển đổi tài sản biết rằng chúng có nguồn gốc từ tội phạm nhằm che giấu nguồn gốc bất hợp pháp (Điều 6 (1)(a)(i)) và che đậy bản chất, nguồn gốc của tài sản (Điều 6 (1)(a)(ii)) Nhóm thứ hai không bắt buộc, bao gồm việc sở hữu tài sản biết rằng đó là tài sản do phạm tội mà có (Điều 6 (b)(i)(i)) và tham gia, thông đồng trong các hành vi liên quan (Điều 6 (b)(ii)).
Trong bài viết của Nguyễn Thị Phương Hoa (2016), tác giả phân tích quá trình nội luật hóa các quy định của Công ước chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia trong Bộ luật Hình sự Việt Nam Nghiên cứu này được xuất bản bởi Nxb Hồng Đức và Hội luật gia Việt Nam, cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế vào hệ thống pháp luật Việt Nam.
Theo điều 42 của BLHS Việt Nam, việc thực hiện, hỗ trợ, xúi giục, tạo điều kiện và hướng dẫn cho bất kỳ hành vi phạm tội nào đều phải được quy định rõ ràng Do đó, để đảm bảo tuân thủ yêu cầu của Công ước, BLHS Việt Nam cần tiến hành tội phạm hóa đầy đủ các nhóm hành vi bắt buộc.
Khi tiến hành nội luật hóa, các yêu cầu tùy nghi cần được xem xét dựa trên điều kiện, hoàn cảnh cụ thể và các nguyên tắc của pháp luật quốc gia.
Công ước cho phép các quốc gia thành viên tự quyết định việc tội phạm hóa hai nhóm hành vi không bắt buộc, dựa trên nguyên tắc của hệ thống pháp luật quốc gia Việc nội luật hóa các điều ước quốc tế, đặc biệt là Công ước chống tội phạm có tổ chức (CTOC), cần xem xét điều kiện và hoàn cảnh cụ thể của từng quốc gia, đồng thời tôn trọng truyền thống pháp lý và trình độ hiểu biết pháp luật của người dân và cán bộ tư pháp Hơn nữa, nội luật hóa cũng phải phản ánh tình hình tội phạm và nhu cầu phòng, chống tội phạm tại Việt Nam Các nhà làm luật sẽ cân nhắc tính cần thiết của việc nội luật hóa các quy định tùy nghi của Công ước, ưu tiên nội luật hóa trong lĩnh vực dân sự và hành chính thay vì hình sự.
Việc nội luật hóa quy định của CTOC về hành vi rửa tiền tại Việt Nam gặp nhiều khó khăn do tính mới mẻ và các phương thức, thủ đoạn tinh vi của tội danh này Các cơ quan chức năng cần chú trọng nghiên cứu thực tiễn để xây dựng chủ trương nội luật hóa các yêu cầu không bắt buộc của CTOC Đồng thời, cần xác lập nhận thức lý luận về nội luật hóa nhằm thể hiện trách nhiệm của quốc gia thành viên, đồng thời đáp ứng yêu cầu đấu tranh phòng, chống tội phạm, bảo vệ chủ quyền, an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội và quyền con người trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Yêu cầu của Công ước chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia về tội phạm hóa các hành vi rửa tiền
Tội phạm nguồn
Công ước không giới hạn phạm vi tội phạm nguồn, yêu cầu các quốc gia thành viên áp dụng Tội Rửa tiền với phạm vi rộng nhất, bao gồm các tội phạm liên quan đến tổ chức tội phạm và tất cả các tội phạm nghiêm trọng Theo Điều 6(2)(a) CTOC, tội phạm nghiêm trọng được xác định nếu hình phạt là ít nhất 4 năm tù giam Hơn nữa, Điều 6(2)(c) CTOC yêu cầu các quốc gia thành viên quy định tội phạm nguồn bao gồm cả hành vi phạm tội diễn ra bên ngoài lãnh thổ của họ.
Quy định của Bộ luật Hình sự Việt Nam về Tội Rửa tiền
Rửa tiền là một vấn đề quen thuộc trong kinh tế, chính trị và xã hội Việt Nam, đồng thời tội phạm này cũng không phải là hiện tượng mới Trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam, hành vi rửa tiền được xác định là một loại tội phạm nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và an ninh quốc gia.
Tội "Rửa tiền" lần đầu tiên được quy định trong Bộ luật Hình sự năm 1999 với tội danh “Hợp pháp hóa tiền, tài sản do phạm tội mà có” tại Điều 251, dựa trên Công ước Vienna năm 1988 Theo Điều 251, người nào sử dụng các nghiệp vụ tài chính để hợp pháp hóa tiền, tài sản có nguồn gốc tội phạm sẽ bị phạt tù từ 1 đến 5 năm Bộ luật này chỉ ra hai hành vi chính của tội Rửa tiền: hợp pháp hóa tài sản phạm tội và sử dụng tài sản đó cho hoạt động kinh doanh Tội Rửa tiền được coi là tội có cấu thành hình thức, nghĩa là chỉ cần thực hiện hành vi mà không cần có hậu quả xảy ra Tuy nhiên, quy định về Tội Rửa tiền trong BLHS năm 1999 vẫn còn nhiều hạn chế và chưa phản ánh đầy đủ các hành vi thực tế liên quan đến tội này.
Vào tháng 5/2007, Việt Nam gia nhập nhóm Châu Á – Thái Bình Dương (APG) với cam kết thực hiện các quy định chống rửa tiền, bao gồm 40 + 9 khuyến nghị của FATF Sự tham gia này yêu cầu Việt Nam tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và chịu sự giám sát chặt chẽ từ FATF cùng các cơ quan độc lập Đánh giá của APG về Điều 251 BLHS năm 1999 chỉ ra nhiều thiếu sót so với tiêu chuẩn quốc tế, đòi hỏi cần có sự điều chỉnh cụ thể hơn cho hành vi rửa tiền Ngày 19/6/2009, Điều 251 được sửa đổi thành Tội "Rửa tiền" và có hiệu lực từ 01/01/2010, với quy định rõ ràng và tiến bộ hơn so với trước đó Các tác giả Lê Đăng Doanh và Trần Thị Hồng Nhạn đã đánh giá cao những sửa đổi này.
Trong Bộ luật Hình sự, Tội Rửa tiền đã được cụ thể hóa với các hành vi phạm tội chi tiết hơn, bao gồm các điểm a, b, c, d khoản 1, mở rộng phạm vi so với quy định trước đây Các hành vi như "sử dụng tiền, tài sản mà biết rõ là có được do chuyển nhượng, chuyển đổi tiền, tài sản do phạm tội mà có" cũng được coi là phạm tội rửa tiền Sự thay đổi này làm rõ hơn rằng hành vi rửa tiền có thể liên quan đến tiền, tài sản do chính người phạm tội hoặc do người khác phạm tội mà có.
Chúng tôi không hoàn toàn đồng ý với quan điểm của các tác giả Nghiên cứu cho thấy Bộ luật Hình sự năm 1999 (sửa đổi, bổ sung năm 2009) đã có nhiều tiến bộ so với phiên bản trước, đặc biệt trong các quy định về hành vi rửa tiền, tương thích với Công ước Chống Tội phạm Có tổ chức (CTOC) Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại vấn đề là các văn bản hướng dẫn thi hành chưa giải thích rõ ràng về tội danh liên quan.
51 Xem thêm Nguyễn Thị Phương Hoa, tlđd (41), Footnote 104, Tr.82
52 Xem thêm Nguyễn Thị Phương Hoa, tlđd (41), Footnote 105, Tr.83
Bài viết của Lê Đăng Doanh và Trần Thị Hồng Nhạn mang tên “Tìm hiểu tội phạm rửa tiền - Một số vấn đề lí luận và thực tiễn áp dụng” cung cấp cái nhìn sâu sắc về tội phạm rửa tiền, phân tích các khái niệm lý thuyết và thực tiễn liên quan Nguồn thông tin có thể được truy cập tại địa chỉ http://tks.edu.vn/thong-tin-khoa-hoc/chi-tiet/79/100, với thời gian truy cập vào ngày 27/6/2019.
Thông tư liên tịch số 09/2011/TTLT-BCA-BQP-BTP-NHNNVN-VKSNDTC-TANDTC ngày 30/11/2011 hướng dẫn áp dụng quy định của Bộ luật Hình sự về tội chứa chấp hoặc tiêu thụ tài sản do người khác phạm tội mà có và tội rửa tiền Tội phạm rửa tiền có tính chất xuyên quốc gia, không chỉ xảy ra và kết thúc trong một quốc gia Đối với tội phạm nguồn thực hiện ngoài lãnh thổ Việt Nam nhưng tài sản được "rửa" tại Việt Nam, cần xem xét liệu Điều 251 BLHS sửa đổi có thể áp dụng để xử lý hay không, và căn cứ nào để xác định tài sản đó là do phạm tội mà có.
“Chứa chấp, tiêu thụ tài sản do người khác phạm tội mà có” quy định tại Điều 250
Theo quy định của BLHS năm 1999 (sửa đổi, bổ sung năm 2009), hành vi “chứa chấp, tiêu thụ tài sản do chính mình phạm tội mà có” không bị coi là tội phạm Tuy nhiên, đối với các tội danh khác, việc tiêu thụ tài sản do phạm tội vẫn có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật.
Rửa tiền là một vấn đề pháp lý phức tạp, trong đó có sự tranh cãi về việc liệu người thực hiện tội phạm nguồn có bị coi là chủ thể của Tội Rửa tiền hay không Điều luật hiện hành không làm rõ hành vi rửa tiền có liên quan đến tội phạm nguồn, dẫn đến những ý kiến trái chiều trong giới khoa học luật hình sự Nhiều chuyên gia đề xuất nên hợp nhất Điều 250 và Điều 251 thành một Tội Rửa tiền, vì hành vi vi phạm tại Điều 250 thực chất chính là hành vi rửa tiền Do đó, việc nghiên cứu và hoàn thiện các quy định liên quan đến tội này là rất cần thiết.
BLHS năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) đã kế thừa và hoàn thiện các quy định về Tội Rửa tiền từ BLHS năm 1999 (sửa đổi, bổ sung năm 2009), với nội dung chính được quy định tại khoản 1 Điều 324 So với BLHS năm 1999, BLHS năm 2015 đã bổ sung nhiều điểm mới quan trọng, phản ánh sự phát triển trong việc xử lý tội phạm này Bài viết sẽ phân tích các quy định của Điều 324 để làm rõ các yếu tố liên quan đến Tội Rửa tiền.
Tội Rửa tiền bao gồm bốn dạng hành vi khách quan, trong đó hành vi đầu tiên là tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào các giao dịch tài chính, ngân hàng hoặc giao dịch khác với mục đích che giấu nguồn gốc bất hợp pháp của tiền hoặc tài sản mà mình có được từ tội phạm, hoặc biết rằng tài sản đó do người khác phạm tội mà có.
Theo quy định của pháp luật, người thực hiện tội phạm nguồn có thể bị truy cứu đồng thời về hai tội danh, bao gồm tội phạm nguồn và tội phạm rửa tiền Điều này được nêu rõ trong nghiên cứu của Nguyễn Thị Phương Hoa (2015) về việc nội luật hóa quy định của Công ước chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia liên quan đến tội rửa tiền trong Bộ luật Hình sự Việt Nam.
56 Xem Điều 324 BLHS năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017)
57 Điểm a khoản 1 Điều 324 BLHS năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017)
Hành vi sử dụng tiền và tài sản có được từ tội phạm vào các hoạt động kinh doanh hoặc khác, cùng với việc che giấu thông tin về nguồn gốc và quyền sở hữu của những tài sản này, đều vi phạm pháp luật Cụ thể, việc không công khai thông tin về bản chất, vị trí, và quá trình di chuyển của tài sản tội phạm không chỉ cản trở việc xác minh mà còn gây khó khăn cho cơ quan chức năng trong việc điều tra Những hành vi này cần được xử lý nghiêm minh để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong xã hội.
Hành vi liên quan đến tiền và tài sản có được từ các giao dịch bất hợp pháp bao gồm việc chuyển dịch, chuyển nhượng hoặc chuyển đổi tài sản Những hành vi này có thể diễn ra theo một trong ba hình thức đã phân tích trước đó Cần chú ý rằng các hành vi này chỉ tác động đến tiền và tài sản mới xuất hiện sau khi có hành vi chuyển dịch từ nguồn tài sản bất hợp pháp ban đầu.
Các hành vi khách quan được quy định tại Điều 324 BLHS năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) vẫn giữ nguyên nội dung so với BLHS năm 1999 (sửa đổi, bổ sung năm 2009), bao gồm: tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào giao dịch tài chính, ngân hàng; sử dụng tiền, tài sản vào hoạt động kinh doanh hoặc các hoạt động khác; và che giấu thông tin về nguồn gốc, bản chất thực sự do người khác phạm tội mà có.
Phân biệt Tội Rửa tiền với một số tội khác trong Bộ luật Hình sự Việt
- Phân biệt Tội rửa tiền với Tội Che giấu tội phạm
Nghiên cứu quy định về Tội Rửa tiền và đối chiếu với Tội che giấu tội phạm theo Điều 18 và Điều 389 của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) giúp phân biệt rõ ràng hai tội danh này Các đặc điểm khác nhau giữa chúng sẽ được làm rõ để hiểu sâu hơn về tính chất và mức độ vi phạm của từng tội.
Tội Che giấu tội phạm được quy định trong chương XXIV về các tội xâm phạm hoạt động tư pháp, gây khó khăn cho công tác điều tra, truy tố và xét xử Trong khi đó, Tội Rửa tiền được quy định tại Chương XXI, liên quan đến an toàn công cộng và trật tự công cộng, xâm phạm trật tự quản lý Nhà nước đối với tài sản do phạm tội mà có.
Mặc dù có thể chỉ ra sự khác biệt về khách thể giữa hai tội phạm, nhưng quan điểm cho rằng Tội Rửa tiền nên được quy định trong chương các tội xâm phạm hoạt động tư pháp cũng rất đáng lưu ý Điều này bởi vì Tội Rửa tiền gây khó khăn cho công tác điều tra, truy tố và xét xử Do đó, sự khác biệt về khách thể không mang nhiều ý nghĩa trong việc phân biệt hai tội phạm này trong thực tiễn.
+ Về đối tượng tác động của tội phạm,
Theo Điều 18, đối tượng tác động của tội phạm bao gồm người phạm tội, dấu vết, tang vật hoặc các đối tượng khác Cụ thể, Điều 324 quy định rằng đối tượng tác động của tội phạm là tiền và tài sản có được từ hành vi phạm tội, bao gồm cả việc chuyển dịch, chuyển nhượng hoặc chuyển đổi tiền và tài sản từ các hành vi này.
Tội Che giấu tội phạm có đối tượng tác động rộng hơn so với Tội Rửa tiền, giúp phân biệt hai loại tội phạm này Nếu đối tượng tác động không phải là tiền hoặc tài sản do phạm tội mà có, mà là tiền, tài sản từ việc chuyển dịch, chuyển nhượng do hành vi phạm tội, thì đó là tội Che giấu tội phạm Ngược lại, nếu đối tượng tác động là tiền, tài sản do phạm tội mà có, hoặc từ việc chuyển dịch, chuyển nhượng liên quan đến hành vi phạm tội, thì chưa thể xác định rõ tội phạm nào, vì các đối tượng này có thể là tang vật của vụ án.
Theo Điều 18, người che giấu tội phạm phải “biết tội phạm được thực hiện”, điều này được làm rõ qua Nghị quyết Số 03/2019, trong đó “biết” có thể đến từ việc người phạm tội trực tiếp được thông báo hoặc qua các phương tiện thông tin đại chúng Ngoài ra, theo Điều 324, người phạm tội Rửa tiền cũng phải “biết hay có cơ sở để biết” rằng tiền, tài sản đó có nguồn gốc từ hành vi phạm tội.
Ngoài trường hợp "biết," việc "có cơ sở để biết" về tiền và tài sản do phạm tội mà có cũng phản ánh nhận thức của tội phạm.
Theo Nghị quyết Số 03/2019, "có cơ sở để biết" nghĩa là người phạm tội có khả năng nhận thức thông thường về nguồn gốc của tiền và tài sản do người khác phạm tội mà có Ví dụ, nếu A biết chồng là nhân viên nhà nước với mức lương 8 triệu đồng/tháng nhưng vẫn nhận 10 tỷ đồng để góp vốn mà không hỏi rõ nguồn tiền, thì A có thể bị coi là có cơ sở để biết Hơn nữa, theo quy định pháp luật, người phạm tội phải biết rõ nguồn gốc tài sản, như trường hợp A mua xe ô tô của B không có giấy tờ với giá chỉ bằng một phần mười giá trị thực của xe.
Điểm khác biệt trong nhận thức giữa hai loại tội phạm này giúp phân biệt chúng trong thực tế Nếu chủ thể thực hiện hành vi không biết rõ về tội phạm nguồn, họ có thể nhận thức được thông qua hiểu biết thông thường Ngược lại, nếu chủ thể nhận thức rõ ràng về tội phạm nguồn, thì việc xác định đó là Tội Rửa tiền hay Tội Che giấu tội phạm sẽ trở nên phức tạp hơn.
+ Về hành vi khách quan
Theo Điều 18, Tội Che giấu tội phạm bao gồm hành vi che giấu người phạm tội, dấu vết và tang vật của tội phạm, cũng như các hành vi khác cản trở việc phát hiện và xử lý tội phạm Trong khi đó, Điều 324 quy định về Tội Rửa tiền, bao gồm việc tham gia vào các giao dịch tài chính nhằm che giấu nguồn gốc bất hợp pháp, sử dụng tiền và tài sản cho các hoạt động kinh doanh hoặc các hoạt động khác, và che giấu thông tin liên quan đến nguồn gốc tài sản.
71 Điểm a, b khoản 4, Điều 2 Nghị quyết Số 03/2019 hướng dẫn cho Tội Rửa tiền
Điểm c, d khoản 4, Điều 2 Nghị quyết Số 03/2019 quy định rõ về trách nhiệm của cá nhân và tổ chức trong việc cung cấp thông tin liên quan đến nguồn gốc, bản chất, vị trí, quá trình di chuyển và quyền sở hữu đối với tài sản có được từ hành vi phạm tội Điều này bao gồm cả việc thông báo nếu có cơ sở để biết rằng tài sản đó do người khác phạm tội mà có, cũng như không cản trở việc xác minh các thông tin liên quan.
Tội Che giấu tội phạm có hành vi khách quan rộng hơn Tội Rửa tiền, bao gồm tất cả các hành vi che giấu người phạm tội, dấu vết và tang vật của tội phạm, cũng như những hành vi cản trở việc phát hiện, điều tra và xử lý người phạm tội Điều này có nghĩa là những hành vi quy định trong Tội Rửa tiền cũng có thể được sử dụng để che giấu tội phạm.
+ Về mục đích phạm tội
Có quan điểm cho rằng mục đích che giấu nguồn gốc bất hợp pháp của tài sản do phạm tội mà có được quy định tại điểm a khoản 1 Điều 324, trong khi mục đích của người phạm tội theo Điều 389 BLHS là che giấu tội phạm Tuy nhiên, mục đích che giấu tội phạm thực chất cũng bao hàm việc che giấu nguồn gốc bất hợp pháp của tài sản.
Căn cứ vào các quy định tại khoản 2 Điều 12; khoản 2 Điều 18; Điều 21, Điều
76, Điều 389 của BLHS thì chủ thể của Tội Che giấu tội phạm phải có các dấu hiệu:
Đối với Tội Rửa tiền, chủ thể phải là người từ 16 tuổi trở lên và có năng lực trách nhiệm hình sự, không phải là người đã thực hiện tội phạm nguồn 73, cũng như không thuộc mối quan hệ thân thuộc với người thực hiện tội phạm nguồn, trừ các trường hợp đặc biệt liên quan đến tội xâm phạm An ninh quốc gia hoặc tội đặc biệt nghiêm trọng khác Theo quy định của Bộ luật Hình sự, chủ thể của Tội Rửa tiền có thể là cá nhân hoặc pháp nhân thương mại, và có thể là người đã thực hiện tội phạm nguồn hoặc có mối quan hệ thân thuộc với họ Sự khác biệt này giúp phân biệt giữa Tội Rửa tiền và tội phạm nguồn trong thực tế, đặc biệt khi chủ thể là pháp nhân thương mại hoặc có liên quan trực tiếp đến người thực hiện tội phạm nguồn.
Theo Nghị quyết Số 03/2019, tội phạm nguồn được hiểu là các tội xâm phạm An ninh quốc gia hoặc các tội đặc biệt nghiêm trọng khác theo Điều 389 Nếu người thực hiện hành vi liên quan đến Tội Rửa tiền hoặc Tội Che giấu tội phạm từ đủ 16 tuổi trở lên, có năng lực chịu trách nhiệm hình sự, không phải là người thực hiện tội phạm nguồn hoặc là người thân thiết như ông, bà, cha, mẹ, con, cháu, anh chị em ruột, vợ hoặc chồng của người thực hiện tội phạm nguồn, thì sự khác biệt về chủ thể này không đủ để phân biệt rõ ràng giữa hai tội phạm trên trong thực tế.
Thực trạng nội luật hóa quy định của Công ước chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia đối với hành vi rửa tiền trong Bộ luật Hình sự Việt Nam
Để triển khai hiệu quả pháp luật hình sự và hoàn thiện quy định của Bộ Luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) về tội phạm rửa tiền theo yêu cầu của Công ước Chống Tội phạm Tổ chức (CTOC), bài viết sẽ phân tích và so sánh các quy định liên quan đến tội rửa tiền Cụ thể, chúng tôi sẽ xem xét hành vi, mục đích và yếu tố lỗi của tội rửa tiền; đối tượng tác động của tội phạm này; tội phạm nguồn liên quan; và trách nhiệm pháp lý đối với hành vi rửa tiền.
(i) Về hành vi, mục đích và yếu tố lỗi
Để tạo sự đồng nhất trong việc hợp tác quốc tế về tội phạm rửa tiền, quy định của CTOC yêu cầu các quốc gia phải tội phạm hóa những hành vi rửa tiền cụ thể Theo Điều 6 của CTOC, các quốc gia có nghĩa vụ tội phạm hóa hành vi chuyển đổi tài sản do phạm tội mà không được quy định trong Điều 324 BLHS 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) Hành vi này có sự trùng lặp với Tội Che giấu tội phạm, nhưng có thể được giải quyết bằng cách điều chỉnh pháp luật để loại trừ những hành vi này khỏi Tội Che giấu tội phạm và quy định rõ trong Tội Rửa tiền Do đó, cần bổ sung các quy định về hành vi liên quan đến tài sản do phạm tội mà có, nhằm giúp người thực hiện tội phạm lẩn tránh trách nhiệm hình sự.
Tóm lại, cần khẳng định rằng việc BLHS năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm
Việc Việt Nam chưa nội luật hóa hành vi "Chuyển đổi hay chuyển nhượng tài sản do phạm tội mà có" để giúp các cá nhân liên quan đến tội phạm nguồn lẩn tránh hậu quả pháp lý là một thiếu sót so với yêu cầu của Công ước Điều này đặc biệt quan trọng vì đây là nhóm hành vi rửa tiền mà các quốc gia phải tội phạm hóa theo quy định tại điểm (a) khoản 1 Điều 6 Như đã phân tích, các quy định "cứng" trong Công ước yêu cầu các quốc gia ký kết phải nội luật hóa đầy đủ và đúng theo yêu cầu đã đặt ra.
Theo Điều 324 BLHS năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), tội rửa tiền chủ yếu diễn ra qua các hoạt động tài chính và ngân hàng Luật đã nhấn mạnh rằng việc chuyển đổi và chuyển giao tài sản do phạm tội mà có thường liên quan đến việc tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào các giao dịch tài chính, ngân hàng.
Hành vi tham gia vào giao dịch tài chính, ngân hàng được quy định tại khoản 1 Điều 4 Nghị quyết Số 03/2019, bao gồm việc thực hiện hoặc hỗ trợ các hoạt động như mở tài khoản, gửi và rút tiền tại tổ chức tín dụng, góp vốn vào doanh nghiệp, rút tiền bằng nhiều hình thức, cầm cố tài sản, cho vay, chuyển tiền, giao dịch chứng khoán, phát hành chứng khoán, bảo lãnh tài chính, quản lý danh mục đầu tư, và các hoạt động khác theo quy định pháp luật nhằm che giấu nguồn gốc bất hợp pháp của tài sản.
BLHS năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) đã mở rộng khái niệm về Tội Rửa tiền bằng cách bổ sung cụm từ “hoặc giao dịch khác”, nhằm mô tả đầy đủ các hành vi liên quan Theo Nghị quyết Số 03/2019, hành vi này bao gồm việc tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào các giao dịch nhằm che giấu nguồn gốc bất hợp pháp của tiền và tài sản, với các ví dụ như hoạt động casino, trò chơi có thưởng, mua bán cổ vật, và các hành vi không liên quan đến tài chính, ngân hàng.
Hành vi sử dụng tiền và tài sản do mình phạm tội mà có, hoặc biết rõ rằng tài sản đó do người khác phạm tội mà có, được quy định tại điểm b khoản 1 Điều 324 Điều này áp dụng cho cả việc tiến hành các hoạt động kinh doanh và các hoạt động khác.
Hành vi cản trở việc xác minh thông tin về nguồn gốc, bản chất, vị trí, quá trình di chuyển hoặc quyền sở hữu đối với tiền và tài sản do phạm tội mà có, hoặc do người khác phạm tội mà có, được quy định tại điểm c khoản 1 Điều 324 và được giải thích chi tiết trong các khoản 3, 4, 5 của Điều 4 Nghị quyết Số 03/2019.
Theo Điều 324 BLHS năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), hành vi tham gia vào các giao dịch tài chính liên quan đến tiền, tài sản do phạm tội mà có yêu cầu người phạm tội phải có mục đích che giấu nguồn gốc bất hợp pháp Trong khi đó, việc sử dụng tiền, tài sản do phạm tội mà có trong hoạt động kinh doanh không nhất thiết phải có mục đích này Quy định của CTOC yêu cầu người phạm tội phải có mục đích che giấu nguồn gốc bất hợp pháp khi chuyển đổi tài sản Chúng tôi đồng tình với quan điểm của tác giả Nguyễn Thị Phương Hoa rằng quy định của CTOC phù hợp với bản chất của rửa tiền, nhằm biến "tiền bẩn" thành "tiền sạch" Do đó, cần bổ sung dấu hiệu mục đích phạm tội vào nhóm hành vi tại điểm b khoản 1 Điều 324, để nếu người phạm tội không có mục đích che giấu nguồn gốc bất hợp pháp, họ chỉ bị truy cứu hình sự về tội phạm nguồn mà không bị truy cứu thêm về Tội Rửa tiền Việc xác định mục đích của Tội Rửa tiền cũng giúp phân biệt giữa Tội Rửa tiền và Tội Chứa chấp hoặc tiêu thụ.
Tội Rửa tiền nhằm mục đích che giấu nguồn gốc tiền và tài sản do phạm tội mà có, trong khi Tội Chứa chấp hoặc tiêu thụ tài sản do người khác phạm tội không yêu cầu mục đích này Hành vi “che giấu nguồn gốc, bản chất thực sự, vị trí, quá trình di chuyển hoặc quyền sở hữu đối với tiền, tài sản” đã được quy định tại Điều 324 BLHS năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) Cả CTOC và BLHS đều không yêu cầu mục đích “che giấu nguồn gốc bất hợp pháp của tài sản”, vì hành vi phạm tội tự nó đã là hành vi che giấu Quy định của BLHS đã mở rộng phạm vi tội phạm bằng cách tội phạm hoá hành vi cản trở xác minh thông tin về tài sản do phạm tội mà có, điều này có thể gây khó khăn trong việc xác định chủ thể tội phạm Hơn nữa, BLHS chỉ giới hạn đối tượng bị che giấu là “thông tin”, trong khi CTOC mở rộng đến “vị trí của tài sản” và “quá trình di chuyển” Nghị quyết Số 03/2019 đã giải thích rằng hành vi cản trở việc xác minh thông tin là cố ý gây khó khăn cho việc làm rõ nguồn gốc và bản chất thực sự của tài sản.
Theo ý kiến của chúng tôi, hành động của các nhà làm luật chỉ đang cố gắng điều chỉnh ngôn từ cho phù hợp, điều này càng thể hiện sự thiếu nhất quán trong quy định.
82 Xem thêm Phụ lục III định của BLHS và văn bản hướng dẫn thi hành Xem xét cách nội luật hóa của Hoa
Hoa Kỳ có quy định tương tự với Công ước Liên Hợp Quốc về Chống Tội Phạm Tổ Chức (CTOC), nhằm che giấu hoặc ngụy trang bản chất, vị trí, nguồn gốc, quyền sở hữu hoặc kiểm soát tài sản có được từ hoạt động bất hợp pháp Theo Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), chỉ những hành vi che giấu "thông tin" về vị trí hoặc quá trình di chuyển của tài sản mới được coi là Tội Rửa tiền Do đó, cần phải chỉnh sửa quy định trong Bộ luật Hình sự năm 2015 để đảm bảo tính tương thích với các yêu cầu của CTOC.
Theo quy định của BLHS năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), tội rửa tiền thuộc nhóm tội phạm xâm phạm trật tự công cộng, được quy định tại Chương XXI Tuy nhiên, việc chỉ coi tội phạm này là xâm phạm trật tự công cộng chưa phản ánh đúng bản chất của nó, vì rửa tiền còn xâm phạm đến trật tự quản lý kinh tế và nhằm mục đích trốn tránh sự phát hiện và thu hồi tài sản Hành vi rửa tiền không chỉ gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với an ninh tài chính quốc gia mà còn có thể làm lũng đoạn thị trường tiền tệ Do đó, cần có cái nhìn toàn diện hơn về tội phạm này trong bối cảnh pháp lý hiện hành.
Theo Bộ luật Hình sự Liên bang Nga, tội rửa tiền và tội tiêu thụ tài sản do phạm tội được quy định tại Chương XXII, liên quan đến các tội phạm trong lĩnh vực hoạt động kinh tế Các tội danh này được coi là xâm phạm đến trật tự quản lý kinh tế, vì bản chất của tội rửa tiền là làm cho tài sản có nguồn gốc tội phạm hòa lẫn với tài sản hợp pháp, từ đó ảnh hưởng đến các thiết chế tài chính và trật tự quản lý.
83 Sửa đổi theo luật liên bang ngày 28.06.2013, số 134 Luật liên bang, xem tại http://www.consultant.ru/document/ cons_doc_LAW_10699/2fe945bf76e6414b50142e520f8a3a87074c9c09t/, truy cập 01/7/2019
Theo sửa đổi của luật liên bang ngày 28.06.2013, số 134, việc cập nhật Bộ luật Hình sự (BLHS) năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) là cần thiết để phản ánh đúng bản chất của tội phạm Điều này sẽ tạo cơ sở cho việc đề ra các đường lối và biện pháp xử lý phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả trong công tác phòng ngừa và xử lý tội phạm.
(ii) Về đối tượng tác động của Tội Rửa tiền