1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Nguyên tắc không tạo ra rào cản trong hiệp định TBT qua thực tiễn giải quyết tranh chấp tại WTO

103 3 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 103
Dung lượng 902,58 KB

Cấu trúc

  • BIA LV

  • danh muc viet tat

  • muc luc

  • danh muc tai lieu

  • phuluc-danhsach

Nội dung

Khái quát về Hiệp định TBT

Sự ra đời của Hiệp định TBT

Mầm móng tư tưởng về các biện pháp tiêu chuẩn kỹ thuật đã xuất hiện từ GATT 1947, với các điều khoản cho phép cấm hoặc hạn chế xuất khẩu để áp dụng tiêu chuẩn và bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật Tuy nhiên, những quy định này không được thảo luận trong các vòng đàm phán sau đó Trong suốt 8 vòng đàm phán từ Nghị định thư GATT đến Hiệp định WTO, các bên chủ yếu tập trung vào giảm thuế quan, trong khi rào cản phi thuế quan chỉ được đề cập lần đầu tại Vòng Kennedy Nhu cầu về một Hiệp định liên quan đến tiêu chuẩn ngày càng tăng do sự lan rộng của các tiêu chuẩn trong thương mại quốc tế, dẫn đến việc cần có quy định nhằm ngăn chặn chủ nghĩa bảo hộ và xung đột giữa các quốc gia Cuối cùng, vấn đề này đã được đưa ra bàn thảo tại Vòng Tokyo, dẫn đến việc ký kết Hiệp định về hàng rào kỹ thuật đối với thương mại, hay Bộ quy tắc về tiêu chuẩn, đáp ứng mong đợi của các bên tham gia.

1 http://wto.org/english/tratop_e/tbt_e/tbt_info_e.htm

Bộ quy tắc về tiêu chuẩn quy định các quy tắc liên quan đến việc chuẩn bị, thông qua và áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và hệ thống chứng nhận của các cơ quan chính phủ và tổ chức phi chính phủ, nhằm ngăn chặn sự phân biệt đối xử giữa hàng hóa sản xuất trong nước và hàng hóa nhập khẩu Quy định này cũng yêu cầu thông báo khi áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật nếu không có tiêu chuẩn quốc tế liên quan, nhằm tránh ảnh hưởng tiêu cực đến thương mại quốc tế Mặc dù đã thiết lập các quy tắc cơ bản cho việc điều chỉnh tiêu chuẩn trong thương mại quốc tế, Bộ quy tắc này chỉ có tính bắt buộc đối với các quốc gia đã ký kết Hơn nữa, cơ chế giải quyết tranh chấp được quy định riêng, cho phép bên bị vi phạm chỉ có thể rút lại nhượng bộ, dẫn đến việc thực thi Bộ quy tắc không được đảm bảo.

Bộ quy tắc về tiêu chuẩn đánh dấu sự khởi đầu cho Hiệp định về hàng rào kỹ thuật trong thương mại, với các quy định được bổ sung và làm rõ tại Vòng Uruguay Hiệp định này trở thành một trong những hiệp định đa phương được tất cả các thành viên WTO chấp thuận, và việc thực thi của nó được điều chỉnh bởi Thỏa thuận về giải quyết tranh chấp của WTO Hiệp định TBT được quy định chính thức tại Phụ lục 1A trong Hiệp định đa phương về thương mại hàng hóa trong Hiệp định Marrakesh, có tính bắt buộc đối với tất cả các thành viên WTO.

Nội dung cơ bản của Hiệp định TBT

Hiệp định TBT, một phần quan trọng của hệ thống Hiệp định WTO, đã gián tiếp công nhận quyền của các quốc gia trong việc sử dụng các biện pháp phi thuế quan như quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật Mục tiêu của Hiệp định TBT không phải là cấm đoán, mà là đảm bảo rằng các quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật được áp dụng một cách hợp lý, không gây cản trở thương mại và bảo vệ sản xuất trong nước.

Hiệp định TBT thiết lập các nguyên tắc và thủ tục cần tuân thủ khi xây dựng, thông qua và áp dụng quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật, cùng với các thủ tục đánh giá sự phù hợp Điều này giúp phân biệt giữa các biện pháp chính đáng và bảo hộ Hiệp định cũng quy định nhằm tăng cường tính minh bạch và khả năng tiếp cận của tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật đối với cộng đồng quốc tế, đồng thời tạo thuận lợi cho việc hài hòa hóa các tiêu chuẩn giữa các thành viên WTO Hiệp định TBT bao gồm 5 phần chính: Quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật; Sự phù hợp với các quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật; Thông tin và trợ giúp; Các thể chế, tham vấn và giải quyết tranh chấp; và Các quy định cuối cùng, với 15 Điều chi tiết.

 Chuẩn bị, thông qua và áp dụng quy chuẩn kỹ thuật

 Chuẩn bị, thông qua và áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật

 Thủ tục đánh giá sự phù hợp các quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật

 Thừa nhận đánh giá sự phù hợp các quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật

 Các hệ thống đánh giá sự phù hợp khu vực và quốc tế

 Hệ thống quốc tế và khu vực

 Thông tin về quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật và các thủ tục đánh giá sự phù hợp

 Hỗ trợ kỹ thuật cho các thành viên khác

 Đối xử đặc biệt và khác biệt cho các Thành viên đang phát triển

 Ủy ban về Hàng rào tiêu chuẩn kỹ thuật đối với thương mại

 Tham vấn và giải quyết tranh chấp

 Các quy định cuối cùng

Và Ba phụ lục gồm:

 Phụ lục 1: Thuật ngữ và các định nghĩa cho các thuật ngữ này vì mục đích của Hiệp định

 Phụ lục 2: Các nhóm chuyên gia kỹ thuật

 Phụ lục 3: Quy chế thực hành tốt về chuẩn bị, thông qua và áp dụng các tiêu chuẩn

Hiệp định TBT có ba khái niệm cơ bản cần làm rõ: quy chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn kỹ thuật và thủ tục đánh giá sự phù hợp, quyết định xem biện pháp của các thành viên có thuộc phạm vi điều chỉnh của Hiệp định hay không Các khái niệm này được định nghĩa chính thức tại Phụ lục 1 của Hiệp định TBT Quy chuẩn kỹ thuật và tiêu chuẩn kỹ thuật đều liên quan đến việc xác định các đặc tính cụ thể của sản phẩm như kích cỡ, hình dáng, thiết kế và tính năng trước khi sản phẩm được lưu thông trên thị trường Trong một số trường hợp, quy trình và phương pháp sản xuất có thể ảnh hưởng đến các đặc tính này, và việc chứng minh các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật vẫn được công nhận trong Hiệp định TBT.

Quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật trong Hiệp định TBT không chỉ phản ánh đặc tính sản phẩm mà còn bao gồm quy trình và phương pháp sản xuất liên quan, đánh dấu một bước tiến so với Bộ quy tắc về tiêu chuẩn Hai khái niệm này được phân biệt rõ ràng trong Hiệp định TBT, với yêu cầu tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật mang tính bắt buộc, trong khi tiêu chuẩn là tự nguyện Điều này có ý nghĩa quan trọng trong thương mại quốc tế, vì sản phẩm nhập khẩu không đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật sẽ không được phép lưu hành trên thị trường, trong khi sản phẩm không tuân thủ tiêu chuẩn vẫn có thể được phép lưu thông.

Thị trường có thể bị ảnh hưởng nếu người tiêu dùng ưa chuộng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn địa phương Mặc dù các tiêu chuẩn này không bắt buộc, nhưng chúng có khả năng tạo ra trở ngại không cần thiết cho thương mại quốc tế.

Thủ tục đánh giá sự phù hợp theo mục 3 Phụ lục 1, Hiệp định TBT bao gồm các quy trình nhằm xác định việc thực hiện các yêu cầu trong quy chuẩn hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật Những thủ tục này bao gồm chọn mẫu, thử nghiệm, kiểm tra, đánh giá, thẩm định và đảm bảo tính phù hợp, cũng như các bước đăng ký, công nhận và chấp nhận, có thể diễn ra độc lập hoặc kết hợp với nhau.

Thử nghiệm là phương thức đánh giá sự phù hợp phổ biến nhất, bao gồm các hoạt động như đo lường và hiệu chuẩn, đồng thời là kỹ thuật chính trong chứng nhận sản phẩm Tại Việt Nam, phương thức này cũng được quy định trong Quyết định 24/2007/QĐ-BKHCN của Bộ Khoa học và Công nghệ về chứng nhận hợp chuẩn và hợp quy Bên cạnh đó, hình thức công nhận và chứng nhận cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình đánh giá sự phù hợp.

Công nhận là quá trình mà một tổ chức có thẩm quyền xác nhận chính thức năng lực của tổ chức hoặc cá nhân trong việc thực hiện các công việc cụ thể, bao gồm khả năng của các phòng thử nghiệm, tổ chức chứng nhận sản phẩm, tổ chức chứng nhận hệ thống chất lượng và tổ chức giám định Quá trình này đảm bảo chất lượng dữ liệu thử nghiệm và nâng cao uy tín của các tổ chức liên quan.

Đo lường là khoa học về các phép đo, đóng vai trò quan trọng trong việc tiến hành thử nghiệm Để so sánh các đặc tính của sản phẩm hoặc dịch vụ, chúng phải được đo lường theo cách có thể đối chiếu với các chuẩn vật lý hoặc hóa học đã được xác định giá trị Do đó, việc áp dụng các phương pháp đo lường chính xác cho các đặc tính này là nền tảng thiết yếu cho quá trình đánh giá chất lượng.

Hiệu chuẩn là quá trình kiểm tra và xác định độ chính xác của một phương tiện đo, thường thông qua việc so sánh với một chuẩn đo lường đã được nối chuẩn tới tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế.

5 Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (2008), “Sổ tay tham khảo: Tiêu chuẩn, Đo lường, Đánh giá sự phù hợp và Hiệp định TBT”, Hà Nội, tr 84

Chứng nhận là sự đảm bảo bằng văn bản từ một bên thứ ba, xác nhận rằng sản phẩm, quá trình, con người, tổ chức hoặc dịch vụ đáp ứng các yêu cầu cụ thể.

Sự đa dạng và phức tạp của các thủ tục đánh giá sự phù hợp không thể phủ nhận, và nếu không được quy định rõ ràng, chúng có thể trở thành công cụ bảo hộ trong thương mại quốc tế Do đó, các thủ tục này cần được điều chỉnh theo Hiệp định TBT để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong giao thương.

Hiệp định TBT quy định các quy tắc khác nhau cho ba loại biện pháp: quy chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn và thủ tục đánh giá sự phù hợp Những quy tắc này có thể thay đổi tùy thuộc vào cấp áp dụng, bao gồm chính quyền trung ương, địa phương và tổ chức phi chính phủ Chính quyền trung ương có trách nhiệm cao nhất trong việc đảm bảo tuân thủ từ các cấp dưới Dù ở bất kỳ biện pháp hay cấp độ nào, các nguyên tắc cơ bản vẫn cần được tuân thủ nghiêm ngặt.

 Không phân biệt đối xử;

 Không tạo ra rào cản;

Điều 1.3 của Hiệp định TBT quy định rằng các quy định áp dụng cho tất cả sản phẩm, bao gồm sản phẩm công nghiệp và nông nghiệp như công cụ lắp ráp, thiết bị chế biến thực phẩm, đồ điện gia dụng, đồ chơi và hóa chất độc hại Tuy nhiên, theo Điều 1.5, các quy định này không áp dụng cho biện pháp vệ sinh và kiểm dịch động thực vật, được điều chỉnh bởi Hiệp định SPS Việc phân biệt giữa biện pháp thuộc Hiệp định TBT và Hiệp định SPS không dễ dàng, vì chúng đều liên quan đến yêu cầu về đặc tính sản phẩm, quy trình sản xuất và đóng gói, tạo ra các hàng rào kỹ thuật trong thương mại quốc tế Do đó, cần chú ý đặc biệt khi tiếp cận các biện pháp này để phân biệt hai nhóm.

Hiệp định SPS nhằm bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật thông qua việc đảm bảo an toàn thực phẩm và ngăn ngừa dịch bệnh, trong khi Hiệp định TBT lại có mục tiêu rộng hơn, bao gồm an ninh quốc gia, bảo vệ môi trường và cạnh tranh lành mạnh Việc phân biệt giữa hai nhóm biện pháp này là rất quan trọng, vì mỗi loại sẽ tuân theo các nguyên tắc và quy định khác nhau, dẫn đến cách thức ứng xử cũng khác biệt.

Vai trò của Hiệp định TBT

WTO thường được coi là một tổ chức thương mại tự do, nhưng điều này không hoàn toàn đúng Hệ thống này cho phép áp dụng thuế quan và một số hình thức bảo hộ trong những trường hợp nhất định Thực tế, WTO là một tập hợp các quy tắc nhằm đảm bảo cạnh tranh công bằng và không bị méo mó.

Hiệp định TBT là một minh chứng cho điều này

Hiệp định WTO công nhận rằng việc giảm thuế quan và xóa bỏ phân biệt đối xử là cần thiết để thúc đẩy thương mại Tuy nhiên, Hiệp định TBT cũng khẳng định rằng các biện pháp kỹ thuật là cần thiết trong quan hệ thương mại quốc tế Điều này phản ánh sự khác biệt trong trình độ phát triển của các quốc gia và những mục tiêu riêng mà mỗi nước theo đuổi Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi chất lượng sống được nâng cao và các mối nguy mới xuất hiện, yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm ngày càng trở nên khắt khe hơn nhằm bảo vệ sức khỏe con người.

Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), việc bảo vệ động thực vật và các lợi ích quan trọng khác của quốc gia là điều cần thiết Điều này đã được quy định trong Điều XX của GATT 1947, cho phép các quốc gia thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ sức khỏe con người và động thực vật Hơn nữa, Hiệp định về các Rào cản Kỹ thuật trong Thương mại (TBT) cũng đã công nhận tầm quan trọng của việc bảo vệ những yếu tố này.

Không một quốc gia nào bị cấm thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất khẩu, bảo vệ sức khỏe con người, động thực vật, môi trường, hoặc ngăn chặn gian lận Theo quy định này, Hiệp định TBT trở thành cơ sở pháp lý cho việc thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình đánh giá sự phù hợp, cho phép các quốc gia thành viên quyền đưa ra các biện pháp kỹ thuật nhằm phục vụ mục đích quốc gia.

Để kiểm soát và giảm thiểu tác động của các biện pháp kỹ thuật đến thương mại quốc tế, các quốc gia không thể tùy tiện áp dụng các biện pháp này mà phải đảm bảo rằng chúng không gây phân biệt đối xử hoặc tạo ra hạn chế trá hình đối với thương mại Các biện pháp kỹ thuật thường được biện minh bằng lý do như cải thiện chất lượng sản phẩm, bảo vệ sức khỏe và môi trường, nhưng đôi khi chúng lại bị lợi dụng để tạo ra rào cản đối với nhập khẩu Ranh giới giữa các biện pháp phù hợp và không phù hợp là rất mong manh, đặc biệt đối với các quốc gia đang phát triển Hiệp định TBT, như một phần của WTO, đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các quy định pháp lý nhằm đảm bảo công bằng trong thương mại quốc tế.

Hiệp định về hàng rào kỹ thuật trong thương mại (TBT) quy định các tiêu chuẩn và thủ tục đánh giá sự phù hợp nhằm đảm bảo không gây cản trở thương mại Các thành viên có trách nhiệm tuân thủ Hiệp định TBT khi thiết lập và áp dụng các quy chuẩn kỹ thuật, đảm bảo tính hợp lệ và minh bạch trong quá trình thương mại.

Hiệp định TBT không chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển mà còn đóng vai trò quan trọng đối với các nước đang phát triển Những nước này thường gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật từ các quốc gia phát triển, do sự gia tăng và phức tạp của các yêu cầu này Tuy nhiên, Hiệp định TBT giúp tạo ra sự minh bạch và khả năng dự đoán cao hơn, từ đó giảm thiểu rủi ro cho hàng xuất khẩu của các nước đang phát triển bị từ chối do không đáp ứng tiêu chuẩn.

Trong quá trình chuẩn bị thực hiện các biện pháp đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo Điều 11 Hiệp định TBT, các nước đang phát triển sẽ nhận được hỗ trợ kỹ thuật từ các thành viên đưa ra yêu cầu Sự hỗ trợ này bao gồm việc thành lập các cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia, tham gia vào các tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, cùng với việc thiết lập các cơ quan quản lý và đánh giá tính phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật, nhằm đảm bảo các biện pháp đáp ứng tốt nhất các quy chuẩn kỹ thuật.

Hiệp định TBT quy định rằng các thành viên phát triển có quyền cung cấp hỗ trợ đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển mà không bị coi là phân biệt đối xử Điều 12.7 của Hiệp định nhấn mạnh rằng yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật phải không tạo ra cản trở cho xuất khẩu và phải xem xét các giai đoạn phát triển Đặc biệt, Hiệp định ghi nhận các nhu cầu phát triển tài chính và thương mại của các thành viên đang phát triển, cho phép họ có ngoại lệ trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nếu điều này không phù hợp với mục tiêu hợp pháp của họ Hơn nữa, Hiệp định TBT cũng nhận thức được những khó khăn về thể chế và cơ sở hạ tầng, từ đó tạo điều kiện cho sự hỗ trợ kỹ thuật từ các thành viên khác Mặc dù mọi sản phẩm nhập khẩu đều phải tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật của quốc gia nhập khẩu, nhưng những lợi ích từ sự hỗ trợ và quy chế đối xử đặc biệt dành cho các thành viên đang phát triển là rất quan trọng, đặc biệt khi so sánh với các quốc gia phát triển khác.

Các nguyên tắc trong Hiệp định TBT

Nguyên tắc không phân biệt đối xử

Nguyên tắc không phân biệt đối xử trong thương mại quốc tế bao gồm hai nghĩa vụ cơ bản: đãi ngộ tối huệ quốc (MFN) và đãi ngộ quốc gia (NT), nhằm thiết lập sự công bằng và bình đẳng Hai nguyên tắc này được quy định tại Điều I và III GATT 1994, áp dụng cho cả biện pháp thuế quan và phi thuế quan Đãi ngộ tối huệ quốc yêu cầu các thành viên phải dành ưu đãi như nhau cho mọi đối tác, nghĩa là nếu một thành viên áp dụng mức thuế thấp cho một sản phẩm nhập khẩu, ưu đãi đó sẽ tự động được mở rộng cho tất cả các thành viên khác Nguyên tắc này có nguồn gốc lâu đời hơn đãi ngộ quốc gia và được ghi nhận trong các hiệp định của WTO như GATT, GATS và TRIPS.

Đãi ngộ quốc gia (NT) là nguyên tắc quan trọng trong các hiệp định WTO, bao gồm thương mại hàng hóa, dịch vụ và bảo hộ sở hữu trí tuệ, được quy định tại Điều III của GATT, Điều XVII của GATS và Điều III TRIPS Nguyên tắc này yêu cầu các thành viên phải đối xử bình đẳng giữa tất cả các đối tác kinh tế, cả trong nước lẫn nước ngoài Sự khác biệt chính giữa đãi ngộ tối huệ quốc (MFN) và đãi ngộ quốc gia nằm ở thời điểm áp dụng nghĩa vụ; trong khi MFN điều chỉnh các biện pháp của quốc gia khi sản phẩm chưa vào lãnh thổ, thì nghĩa vụ thực thi NT phát sinh khi sản phẩm nước ngoài đã gia nhập thị trường.

Theo Điều III, mọi lợi thế, biệt đãi, đặc quyền hay quyền miễn trừ mà một bên ký kết dành cho sản phẩm xuất xứ từ một nước sẽ ngay lập tức và không điều kiện được áp dụng cho sản phẩm tương tự từ các bên ký kết khác, liên quan đến thuế quan, thuế xuất nhập khẩu, và các quy định về thủ tục xuất nhập khẩu.

Các bên ký kết thừa nhận rằng các quy định về thuế và luật pháp liên quan đến việc bán hàng và sử dụng sản phẩm trong nước không được áp dụng để bảo hộ hàng nội địa Đãi ngộ tối huệ quốc (MFN) và đãi ngộ quốc gia (NT) trong Hiệp định TBT yêu cầu các sản phẩm nhập khẩu phải được đối xử không kém phần ưu đãi hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước và hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia khác Điều 2.1 của Hiệp định TBT quy định rằng các tiêu chuẩn kỹ thuật không được phân biệt đối xử, và mỗi chính phủ phải đảm bảo rằng các sản phẩm nhập khẩu từ các thành viên WTO được đối xử thuận lợi hơn so với hàng hóa nội địa Các quy định này cũng áp dụng cho thủ tục đánh giá sự phù hợp, yêu cầu rằng các sản phẩm nhập khẩu phải được đánh giá theo cách không kém phần ưu đãi hơn so với sản phẩm tương tự trong nước Hiệp định TBT cũng quy định rõ ràng về nghĩa vụ không phân biệt đối xử thông qua thời gian và lệ phí cho thủ tục đánh giá, cũng như việc bảo mật thông tin trong quá trình này.

Mặc dù các tiêu chuẩn kỹ thuật không có giá trị áp dụng bắt buộc, nhưng lo ngại về việc bị lợi dụng đã dẫn đến việc yêu cầu tuân thủ nghĩa vụ MFN và NT để bảo vệ quyền lợi cho các nhà nhập khẩu Theo Quy tắc thực hành đúng về việc chuẩn bị, thông qua và áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định tại Mục D, Phụ lục 3, việc này là cần thiết để đảm bảo sự phát triển công bằng và minh bạch trong thương mại.

Hiệp định TBT quy định rằng các cơ quan tiêu chuẩn hóa phải đối xử công bằng với các sản phẩm có nguồn gốc từ bất kỳ nước Thành viên nào của WTO, không kém phần ưu đãi so với các sản phẩm nội địa và sản phẩm từ các nước khác Để đảm bảo tuân thủ quy định này, các Thành viên có nghĩa vụ bảo đảm rằng các cơ quan tiêu chuẩn hóa chấp nhận và thực hiện các Quy tắc thực hành đúng, bao gồm nguyên tắc MFN (Most-Favored-Nation) và NT (National Treatment).

Trong Hiệp định TBT, khái niệm "sản phẩm tương tự" đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng đãi ngộ tối huệ quốc (MFN) và đãi ngộ quốc gia (NT) Sản phẩm tương tự được xác định dựa trên bối cảnh và các tình tiết cụ thể của từng vụ việc, mà không có một định nghĩa tuyệt đối nào cho khái niệm này Việc nhận diện sản phẩm tương tự giữa các sản phẩm nước ngoài và sản phẩm trong nước là yếu tố quyết định khi áp dụng các quy định kỹ thuật liên quan.

Việc giải thích thuật ngữ cần được thực hiện dựa trên từng vụ việc cụ thể, nhằm đảm bảo đánh giá công bằng cho các sản phẩm có yếu tố tương tự Một số tiêu chí quan trọng để xác định sự tương đồng của sản phẩm bao gồm công dụng cuối cùng trong thị trường, sở thích và thói quen tiêu dùng khác nhau giữa các quốc gia, cùng với các thuộc tính, bản chất và chất lượng của sản phẩm Cách tiếp cận này, như được nêu trong Báo cáo Ban công tác 11, đã được áp dụng trong các báo cáo của Ban hội thẩm trong các vụ tranh chấp liên quan đến nhiều hiệp định sau này.

Việc ghi nhận nguyên tắc đãi ngộ tối huệ quốc và quốc gia trong Hiệp định TBT đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và quản lý thương mại quốc tế, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong các giao dịch.

10 Raj Bhala (2001), Luật Thương mại quốc tế: Những vấn đề lý luận và thực tiễn, NXB Tư pháp, Hà Nội, tr.367

Quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật cùng với thủ tục đánh giá sự phù hợp cần được chuẩn bị, ban hành và áp dụng một cách đồng bộ để ngăn chặn phân biệt đối xử trong việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật Điều này giúp tránh tình trạng lộn xộn và đảm bảo công bằng trong quan hệ thương mại giữa các Thành viên Khi một quy chuẩn hay tiêu chuẩn kỹ thuật được thiết lập cho sản phẩm tại nước sở tại, nó sẽ trở thành điều kiện kỹ thuật cho các sản phẩm tương tự từ bất kỳ Thành viên nào khác.

Nguyên tắc không tạo ra rào cản

Rào cản thương mại là thuật ngữ chỉ các chính sách mà quốc gia áp dụng nhằm ngăn cản thương mại tự do Bất kỳ biện pháp nào gây cản trở cho thương mại quốc tế đều được xem là rào cản thương mại Hiệp định về Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại (TBT) xác định rằng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình đánh giá sự phù hợp có thể trở thành rào cản Để xuất khẩu sản phẩm sang quốc gia khác, nhà sản xuất phải tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật của quốc gia đó, tạo ra rào cản thương mại Sự khác biệt về tiêu chuẩn giữa các quốc gia thường không gây tranh cãi, do mỗi nước có lịch sử phát triển và điều kiện địa lý riêng Chẳng hạn, Nhật Bản, với nguy cơ động đất cao, thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt hơn Việt Nam cho sản phẩm xây dựng.

Các rào cản đối với thương mại quốc tế cần được dỡ bỏ theo các cuộc đàm phán của GATT, nhưng thực tế cho thấy sự tồn tại của rào cản kỹ thuật vẫn không thể phủ nhận Hiệp định TBT đã được ban hành để cho phép các Thành viên xây dựng và áp dụng các quy định kỹ thuật phù hợp với quốc gia của họ Tuy nhiên, các Thành viên phải đảm bảo rằng các biện pháp này không gây phân biệt đối xử và không tạo ra hạn chế trá hình đối với thương mại quốc tế.

Theo Nguyễn Mạnh Quyền và Nguyễn Tiến Dũng (2007), nguyên tắc không tạo ra rào cản trong Hiệp định TBT yêu cầu các biện pháp kỹ thuật không được gây cản trở không cần thiết cho thương mại quốc tế Điều 2.2 của Hiệp định TBT quy định rằng các cơ quan chính phủ không được ban hành các quy chuẩn kỹ thuật nhằm tạo ra những cản trở này, và điều này cũng áp dụng cho các cơ quan chính quyền địa phương và tổ chức phi chính phủ (Điều 3.1) Để đảm bảo không có cản trở thương mại, các quy chuẩn kỹ thuật cần phục vụ cho một mục tiêu chính đáng, mặc dù mục tiêu này chưa được định nghĩa rõ ràng Hiệp định TBT đã đưa ra danh sách các mục tiêu chính đáng, nhằm giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc không đạt được các mục tiêu đó.

Hiệp định TBT không định nghĩa rõ ràng về an ninh quốc gia, mà chỉ đề ra mục tiêu chung An ninh quốc gia là khái niệm trừu tượng, phản ánh sự ổn định và phát triển bền vững của một quốc gia, bao gồm độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ Do đó, phạm vi của thuật ngữ này rất rộng, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế, tư tưởng – văn hóa và xã hội.

Ngăn ngừa gian lận trong thương mại là cần thiết để đảm bảo sự cạnh tranh công bằng giữa các nhà sản xuất và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng Hoạt động gian lận không chỉ gây thiệt hại cho nền kinh tế mà còn ảnh hưởng đến uy tín của các doanh nghiệp chân chính Do đó, việc loại bỏ gian lận là một nhiệm vụ quan trọng trong việc xây dựng môi trường kinh doanh lành mạnh.

13 Mitsuo Matsushita – Thomas J.Schoenbaum & Petros C.Mavroidis (2003), “The World Trade

Trong cuốn sách "Tổ chức - Luật, Thực tiễn và Chính sách" của Oxford University Press, trang 511, các nhà đàm phán đã xác định rằng việc đảm bảo thông tin minh bạch là mục tiêu quan trọng để ngăn ngừa gian lận Để đạt được điều này, hầu hết các quy chuẩn hiện nay được ban hành chủ yếu thông qua yêu cầu ghi nhãn, chẳng hạn như yêu cầu cung cấp thông tin về chất béo trans fat trên nhãn thực phẩm chế biến sẵn Bên cạnh đó, còn có các quy chuẩn khác liên quan đến phân loại, định nghĩa, đóng gói và đo lường, bao gồm kích thước và trọng lượng.

Bảo vệ sức khỏe con người, động thực vật và môi trường là mục tiêu quan trọng của nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành Hầu hết các quy chuẩn được ban hành nhằm đảm bảo an toàn cho con người, như quy định về đồ dùng thực phẩm bằng nhựa và yêu cầu kỹ thuật cho cửa chống cháy Bên cạnh đó, các quy chuẩn bảo vệ động thực vật cũng rất cần thiết để ngăn chặn nguy cơ tuyệt chủng, ví dụ như quy định về kích thước tối thiểu của cá trước khi được đánh bắt và tiêu thụ Cuối cùng, bảo vệ môi trường đang ngày càng thu hút sự chú ý từ cá nhân đến các quốc gia, thể hiện tầm quan trọng của vấn đề này trong bối cảnh hiện tại.

Vào tháng 7 năm 2011, Ủy Ban Châu Âu đã đề xuất thực hiện việc ghi nhãn sinh thái cho máy sấy quần áo gia đình nhằm chống lại biến đổi khí hậu và nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng Điều này cho thấy xu hướng gia tăng các quy chuẩn và tiêu chuẩn liên quan đến bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng.

Hiệp định TBT cho phép các Thành viên linh hoạt trong việc thiết lập quy chuẩn kỹ thuật, nhằm đáp ứng các mục tiêu chính đáng khác nhau Những mục tiêu này thường bao gồm nâng cao chất lượng, đảm bảo hài hòa kỹ thuật và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại.

Khi đánh giá tính cần thiết để thực hiện các mục tiêu mà các Thành viên đề ra trong quá trình chuẩn bị, ban hành và áp dụng biện pháp kỹ thuật, Điều 2.2 của Hiệp định đóng vai trò quan trọng.

14 http://www.wto.org/english/tratop_e/tbt_e/tbt_info_e.htm

15 http://www.wto.org/english/tratop_e/tbt_e/tbt_info_e.htm

16 http://www.wto.org/english/tratop_e/tbt_e/tbt_info_e.htm

Trong Bản tin TBT Việt Nam số 7/2011, Văn phòng TBT Việt Nam – Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng đã trích dẫn thông báo từ một số nước thành viên, nhấn mạnh những vấn đề cần được quan tâm.

18 http://www.wto.org/english/tratop_e/tbt_e/tbt_info_e.htm

TBT nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các rủi ro có thể phát sinh khi không đạt được mục tiêu đã đề ra Các Thành viên có thể sử dụng nhiều yếu tố để đánh giá rủi ro, bao gồm thông tin khoa học và kỹ thuật hiện có, công nghệ xử lý liên quan, cũng như mục đích sử dụng cuối cùng của sản phẩm.

Việc khuyến khích các Thành viên cụ thể hóa quy chuẩn kỹ thuật dựa trên tính năng sản phẩm, thay vì điều chỉnh kiểu dáng hay đặc tính mô tả sản phẩm theo Điều 2.8 Hiệp định TBT, giúp giảm thiểu cản trở thương mại quốc tế Tính năng sản phẩm là yếu tố cố định, trong khi kiểu dáng và đặc tính mô tả có thể thay đổi Chẳng hạn, một quy chuẩn kỹ thuật cho cửa chống cháy có thể quy định thời gian chống cháy là 30 phút mà không cần chỉ định cách sản xuất cụ thể như chất liệu hay độ dày của cửa.

Hiệp định SPS và Hiệp định TBT đều được thiết kế để tạo ra các rào cản kỹ thuật thông qua tiêu chuẩn, với nguyên tắc của Hiệp định TBT tương tự như nghĩa vụ tại Điều 5.6 của Hiệp định SPS Để chứng minh rằng một quy chuẩn kỹ thuật hạn chế thương mại hơn mức cần thiết, các nhà đàm phán Hiệp định đã ngụ ý rằng cách thức này cũng tương tự như quy định tại Điều 5.6 của Hiệp định SPS Sự hiểu biết này đã được phản ánh trong thư ngày 15-12-1993 của Tổng.

Giám đốc GATT đã thông báo cho Trưởng đoàn đàm phán Hoa Kỳ rằng một quy chuẩn kỹ thuật sẽ bị coi là rào cản không cần thiết đối với thương mại nếu có một biện pháp khác đáp ứng ba điều kiện cụ thể.

 “Sẵn có một cách hợp lý cho Chính phủ này;

 Đạt được các mục tiêu chính đáng của chính phủ; và

 Ít hạn chế thương mại hơn một cách đáng kể.”

19 http://www.wto.org/english/tratop_e/tbt_e/tbt_info_e.htm

20 http://www.wto.org/english/tratop_e/tbt_e/tbt_info_e.htm

Nguyên tắc hài hòa hóa

Sự ra đời của các quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật đã giúp người tiêu dùng yên tâm về chất lượng sản phẩm, nhưng sự tồn tại quá nhiều quy chuẩn và thủ tục đánh giá cũng gây bất tiện và cản trở việc buôn bán Ví dụ, một chiếc máy tính xách tay có thể không sử dụng thống nhất trên toàn thế giới do sự khác biệt về dòng điện ở từng quốc gia Điều này dẫn đến nhu cầu cần có sự tương thích giữa các quy chuẩn kỹ thuật quốc tế, đặc biệt là khi nhà sản xuất muốn xuất khẩu hàng hóa Tuy nhiên, chi phí để đáp ứng các quy chuẩn này rất cao, bao gồm chi phí dịch thuật, thuê chuyên gia và điều chỉnh sản phẩm, cùng với thời gian cần thiết cho những công việc này Nhà sản xuất còn phải chứng minh rằng sản phẩm của họ đáp ứng yêu cầu các quy chuẩn kỹ thuật, và nếu muốn xuất khẩu sang nhiều quốc gia, họ phải thực hiện lại các bước tương tự cho từng thị trường.

Hài hòa hóa là nguyên tắc quan trọng trong Hiệp định TBT và SPS, giúp đảm bảo quy trình chuẩn bị, ban hành và áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật một cách công bằng, không phân biệt đối xử và không tạo ra rào cản thương mại Điều này không chỉ góp phần tạo sự tương thích giữa các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật mà còn thúc đẩy quan hệ thương mại quốc tế một cách thuận lợi hơn.

Nguyên tắc hài hòa hóa được quy định tại Điều 2.4 Hiệp định TBT, yêu cầu các Thành viên sử dụng tiêu chuẩn quốc tế hiện có hoặc sắp ban hành làm cơ sở cho quy chuẩn kỹ thuật của mình Điều này giúp các quy chuẩn giữa các Thành viên trở nên tương đồng, từ đó giảm thiểu sự khác biệt và thúc đẩy thương mại quốc tế Hiệp định TBT cũng xác định rằng việc ban hành quy chuẩn phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế là yếu tố quan trọng để khẳng định quy chuẩn không tạo ra rào cản thương mại không cần thiết (Điều 2.5) Tuy nhiên, các Thành viên vẫn có quyền không áp dụng tiêu chuẩn quốc tế nếu chúng không hiệu quả hoặc không phù hợp.

24 http://www.wto.org/english/tratop_e/tbt_e/tbt_info_e.htm

Các thành viên của WTO thực hiện các mục tiêu hợp pháp liên quan đến các yếu tố cơ bản như khí hậu, địa lý và công nghệ Những mục tiêu này không chỉ nhằm bảo vệ sức khỏe con người mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường Các quy định kỹ thuật và tiêu chuẩn được áp dụng để tạo ra một môi trường thương mại công bằng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu các rào cản không cần thiết trong thương mại quốc tế.

Việc tham gia tích cực vào tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế giúp đảm bảo rằng các tiêu chuẩn quốc tế phản ánh lợi ích thương mại và sản xuất đặc thù của quốc gia Hiệp định TBT khuyến khích các Thành viên tham gia vào các hoạt động xây dựng tiêu chuẩn, từ đó thúc đẩy sự hài hòa trong quy chuẩn Sự tham gia này không chỉ tạo ra sự quan tâm từ các Thành viên mà còn giúp họ dễ dàng chấp thuận các tiêu chuẩn quốc tế, vì họ đã có vai trò trong quá trình xây dựng Hơn nữa, các cơ quan chính quyền địa phương và tổ chức phi chính phủ cũng cần tuân thủ các quy định này với sự đảm bảo từ các Thành viên.

Quy định về thủ tục đánh giá sự phù hợp áp dụng cho các cơ quan chính phủ, chính quyền địa phương và tổ chức phi chính phủ, theo Hiệp định TBT Các hướng dẫn quốc tế từ các cơ quan tiêu chuẩn hóa sẽ được sử dụng, trừ khi các thành viên có lý do hợp lý để cho rằng chúng không phù hợp, như yêu cầu an ninh quốc gia hay các yếu tố khí hậu Các thành viên cũng được khuyến khích tham gia vào việc xây dựng hướng dẫn và khuyến nghị về tiêu chuẩn đánh giá để thúc đẩy hài hòa hóa các thủ tục.

Cuối cùng, tiêu chuẩn kỹ thuật được thể hiện qua các Mục F, G của Quy tắc thực hành đúng Các cơ quan tiêu chuẩn hóa phải tuân thủ nghĩa vụ hài hòa hóa trong quá trình xây dựng tiêu chuẩn, bao gồm việc chuẩn bị, ban hành và áp dụng quy chuẩn kỹ thuật của các cơ quan có thẩm quyền Nghĩa vụ này được đảm bảo bởi Thành viên theo Điều 4 Hiệp định TBT.

Nguyên tắc minh bạch

Minh bạch là một trụ cột thiết yếu trong hệ thống thương mại đa biên và là nguyên tắc cơ bản của WTO, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các vấn đề hạn chế và sai lệch trong thương mại quốc tế Nguyên tắc này tạo điều kiện cho sự cạnh tranh công bằng và giúp chống lại các hạn chế trá hình thông qua việc chuẩn bị, ban hành và áp dụng các quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật cũng như thủ tục đánh giá sự phù hợp Nếu các biện pháp kỹ thuật không được công khai hoặc có tính hạn chế, sẽ dẫn đến sự lộn xộn và tùy tiện trong quy trình áp dụng Điều này gây khó khăn cho các nhà sản xuất xuất khẩu khi họ không nắm rõ quy định của nước nhập khẩu, dẫn đến việc gia tăng chi phí và thời gian Hơn nữa, các thành viên có thể tự do đưa ra quy chuẩn mà không lo ngại về sự giám sát nếu không có minh bạch thông tin, cho thấy vai trò quan trọng của nguyên tắc minh bạch trong việc duy trì sự tuân thủ các nguyên tắc khác và Hiệp định TBT.

Theo Hiệp định TBT, nguyên tắc minh bạch bao gồm các nghĩa vụ thông báo, thành lập Điểm hỏi đáp, và tham gia Ủy ban về hàng rào kỹ thuật trong thương mại (Ủy ban TBT) Nguyên tắc này áp dụng cho quy chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình đánh giá sự phù hợp.

Khi hiệp định TBT có hiệu lực, các nước Thành viên phải thông báo cho Ủy ban về các biện pháp hiện có và bất kỳ thay đổi nào để đảm bảo thực hiện hiệp định Sau ba năm, Ủy ban sẽ tiến hành rà soát việc thực hiện hiệp định, bao gồm các quy định về tính minh bạch, nhằm đánh giá hiệu quả thi hành và đề xuất điều chỉnh cần thiết để bảo vệ lợi ích kinh tế chung và cân bằng quyền lợi Theo Điều 10.7 của hiệp định, các thành viên ký kết hiệp định với quốc gia khác về quy chuẩn kỹ thuật và tiêu chuẩn phải thông báo cho các Thành viên khác về các sản phẩm liên quan và tóm tắt nội dung hiệp định qua Ban Thư ký.

Trong quá trình chuẩn bị, ban hành và áp dụng các quy chuẩn kỹ thuật cũng như thủ tục đánh giá sự phù hợp của các cơ quan chính phủ, theo Điều 2.9 và Điều 5.6 của Hiệp định TBT, nghĩa vụ thông báo sẽ phát sinh khi hai điều kiện được đáp ứng.

Khi không có tiêu chuẩn, hướng dẫn hoặc khuyến nghị quốc tế phù hợp cho đối tượng áp dụng, hoặc khi nội dung kỹ thuật của quy chuẩn kỹ thuật và thủ tục dự kiến không tương thích với các tiêu chuẩn kỹ thuật hay hướng dẫn quốc tế hiện hành, cần xem xét các yếu tố liên quan để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình áp dụng.

Quy chuẩn kỹ thuật và thủ tục đánh giá sự phù hợp có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động thương mại của các Thành viên khác Hiệp định TBT không định nghĩa rõ ràng mức độ ảnh hưởng này, do đó, sự xác định thuộc về từng Thành viên Nguyên tắc chung cho thấy rằng khi một quy chuẩn kỹ thuật hay thủ tục mới được ban hành, nó sẽ trở thành rào cản đối với hoạt động kinh doanh của các nhà sản xuất Để thúc đẩy thương mại và giảm thiểu tranh chấp về nghĩa vụ thông báo, các Thành viên nên tuân thủ yêu cầu thông báo khi chuẩn bị và ban hành các quy chuẩn kỹ thuật hoặc thủ tục đánh giá sự phù hợp.

Thành viên dự tính công bố trên ấn phẩm về việc áp dụng quy chuẩn kỹ thuật hoặc thủ tục đánh giá sự phù hợp Họ cần thông báo cho các Thành viên khác qua Ban Thư ký về các sản phẩm dự kiến áp dụng, cùng với thông tin về mục tiêu và lý do áp dụng Nếu được yêu cầu, Thành viên sẽ cung cấp bản sao và làm rõ nội dung của các quy chuẩn kỹ thuật hoặc thủ tục đánh giá sự phù hợp.

26 Theo Điều 15.2, Điều 15.4 Hiệp định TBT

Các Thành viên phải dành thời gian hợp lý để các Thành viên khác có thể đóng góp ý kiến và thảo luận trước khi ban hành các quy chuẩn kỹ thuật hoặc thủ tục đánh giá sự phù hợp Trong trường hợp khẩn cấp liên quan đến an toàn, sức khỏe, môi trường hoặc an ninh quốc gia, yêu cầu thông báo có thể tạm thời bị bỏ qua nhưng sẽ được thực hiện ngay khi quy chuẩn đó được thông qua Việc thông báo cần phải được thực hiện kịp thời để đảm bảo các bên liên quan có đủ thời gian điều chỉnh sản phẩm hoặc phương pháp sản xuất Nguyên tắc minh bạch cần được thực thi hiệu quả, vì thông tin dù minh bạch nhưng nếu thông báo chậm sẽ mất đi ý nghĩa Các cơ quan tiêu chuẩn hóa cũng phải đảm bảo tính minh bạch trong quá trình chuẩn bị và ban hành tiêu chuẩn, dành ít nhất 60 ngày để xem xét ý kiến đóng góp trước khi công bố tiêu chuẩn đã được chấp thuận.

Theo Điều 10 Hiệp định TBT, mỗi Thành viên cần thiết lập một điểm hỏi đáp để đảm bảo thực thi nguyên tắc minh bạch Điểm hỏi đáp này phải có khả năng giải đáp mọi thắc mắc hợp lý và cung cấp tài liệu liên quan đến quy chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn kỹ thuật, cũng như thủ tục đánh giá sự phù hợp Đồng thời, điểm hỏi đáp cũng hỗ trợ thông tin về các hiệp định song phương và đa phương liên quan, cũng như các tổ chức tiêu chuẩn hóa khu vực Việc quy định điểm hỏi đáp giúp các Thành viên xác định rõ ràng nguồn thông tin, ngăn chặn tình trạng lợi dụng để gây khó khăn trong việc thực hiện nghĩa vụ.

Cuối cùng, sự minh bạch được đảm bảo thông qua Ủy ban TBT theo Điều 13 của Hiệp định TBT, cho phép các thành viên WTO tham vấn về các vấn đề liên quan đến việc thực hiện hoặc mở rộng mục tiêu của Hiệp định Ủy ban TBT họp ít nhất một lần mỗi năm và có thể thành lập các nhóm công tác khi cần thiết để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.

Sự cần thiết phải tuân thủ nguyên tắc không tạo ra rào cản trong Hiệp định TBT

THỰC TIỄN GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP TẠI WTO ĐỐI VỚI NGUYÊN TẮC KHÔNG TẠO RA RÀO CẢN

Ngày đăng: 15/01/2022, 22:21

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1) Ban Công tác về việc Việt Nam gia nhập WTO (2006), Ban Công tác về việc Việt Nam gia nhập WTO, WTO Sách, tạp chí
Tiêu đề: Ban Công tác về việc Việt Nam gia nhập WTO
Tác giả: Ban Công tác về việc Việt Nam gia nhập WTO
Năm: 2006
2) Raj Bhala (2001), Luật Thương mại quốc tế: Những vấn đề lý luận và thực tiễn, NXB Tư Pháp, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Luật Thương mại quốc tế: Những vấn đề lý luận và thực tiễn
Tác giả: Raj Bhala
Nhà XB: NXB Tư Pháp
Năm: 2001
3) Hà Thị Thanh Bình (2008), “Vấn đề sử dụng hàng rào kỹ thuật trong thương mại quốc tế của Việt Nam”, Tạp chí Khoa học Pháp lý, (số 6 (49)/2008) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Vấn đề sử dụng hàng rào kỹ thuật trong thương mại quốc tế của Việt Nam”, "Tạp chí Khoa học Pháp lý
Tác giả: Hà Thị Thanh Bình
Năm: 2008
4) Văn phòng TBT Việt Nam (2010), “Quan ngại thương mại đầu tiên về TBT từ các nước thành viên WTO”, Bản tin TBT Việt Nam, (số 11/2010) Sách, tạp chí
Tiêu đề: “Quan ngại thương mại đầu tiên về TBT từ các nước thành viên WTO”
Tác giả: Văn phòng TBT Việt Nam
Năm: 2010
5) Văn phòng TBT Việt Nam (2011), “Thông báo của một số nước thành viên cần quan tâm”, Bản tin TBT Việt Nam, (số 7/2011) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thông báo của một số nước thành viên cần quan tâm”, "Bản tin TBT Việt Nam
Tác giả: Văn phòng TBT Việt Nam
Năm: 2011
6) Văn phòng TBT Việt Nam (2011), “Cần lập ngay các Hàng rào kỹ thuật?”, Bản tin TBT Việt Nam, (số 8/2011) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Cần lập ngay các Hàng rào kỹ thuật?”, "Bản tin TBT Việt Nam
Tác giả: Văn phòng TBT Việt Nam
Năm: 2011
7) Tổng Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (2008), “Sổ tay tham khảo: Tiêu chuẩn, Đo lường, Đánh giá sự phù hợp và Hiệp định TBT”, Hà Nội;TÀI LIỆU THAM KHẢO NƯỚC NGOÀI Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sổ tay tham khảo: Tiêu chuẩn, Đo lường, Đánh giá sự phù hợp và Hiệp định TBT"”, Hà Nội
Tác giả: Tổng Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Năm: 2008
1) Appellate Body Report, Brazil – Measures Affecting Imports of Retreaded Tyres, WT/DS332/AB/R, adopted 17 December 2007 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Brazil – Measures Affecting Imports of Retreaded Tyres
2) Appellate Body Report, European Communities – Measures Affecting Asbestos and Asbestos-Containing Products, WT/DS135/AB/R, adopted 5 April 2001 Sách, tạp chí
Tiêu đề: European Communities – Measures Affecting Asbestos and Asbestos-Containing Products
3) Appellate Body Report, European Communities – Trade Description of Sardines, WT/DS231/AB/R, adopted 23 October 2002 Sách, tạp chí
Tiêu đề: European Communities – Trade Description of Sardines
5) Mitsuo Matsushita – Thomas J.Schoenbaum & Petros C.Mavroidis (2003), “The World Trade Organization – Law, Practice, and Policy”, Oxford University Press, UK Sách, tạp chí
Tiêu đề: The World Trade Organization – Law, Practice, and Policy”
Tác giả: Mitsuo Matsushita – Thomas J.Schoenbaum & Petros C.Mavroidis
Năm: 2003
7) Notification of Mutually Agreed Solution, European Communities — Trade Description of Scallops, dated 5 July 1996, from the Permanent Missions of Peru and Chile and the Permanent Delegation of the European Commission Sách, tạp chí
Tiêu đề: European Communities — Trade Description of Scallops
8) Notification of Mutually Agreed Solution, European Communities — Measures Affecting Butter Products, dated 11 November 1999, from the Permanent Mission of New Zealand and the Permanent Delegation of the European Commission Sách, tạp chí
Tiêu đề: European Communities — Measures Affecting Butter Products
9) Notification of Mutually Agreed Solution, Belgium — Administration of Measures Establishing Customs Duties for Rice, dated 18 December 2001, from the Permanent Mission of the United States and the Permanent Delegation of the European Commission Sách, tạp chí
Tiêu đề: Belgium — Administration of Measures Establishing Customs Duties for Rice
13) Panel Report, Brazil – Measures Affecting Imports of Retreaded Tyres, WT/DS332/R, adopted 17 December 2007 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Brazil – Measures Affecting Imports of Retreaded Tyres
14) Panel Report, European Communities - Protection of Trademarks and Geographical Indications for Agricultural Products and Foodstuffs, WT/DS290/R, adopted 15 March 2005 Sách, tạp chí
Tiêu đề: European Communities - Protection of Trademarks and Geographical Indications for Agricultural Products and Foodstuffs
15) Panel Report, European Communities - Measures Affecting the Approval and Marketing of Biotech Products, WT/DS291/R, WT/DS292/R, WT/DS293/R Sách, tạp chí
Tiêu đề: European Communities - Measures Affecting the Approval and Marketing of Biotech Products
16) Panel Report, European Communities – Measures Affecting Asbestos and Asbestos-Containing Products, WT/DS135/R and Add.1, adopted 5 April 2001 Sách, tạp chí
Tiêu đề: European Communities – Measures Affecting Asbestos and Asbestos-Containing Products
18) Panel Report, United States - Standards for Reformulated and Conventional Gasoline, WT/DS2/R, adopted 29 January 1996 Sách, tạp chí
Tiêu đề: United States - Standards for Reformulated and Conventional Gasoline
19) Panel Report, United States – Measures Concerning the Importation, Marketing and Sale of Tuna and Tuna Products, WT/DS381/R, adopted 8 July 2011 Sách, tạp chí
Tiêu đề: United States – Measures Concerning the Importation, Marketing and Sale of Tuna and Tuna Products

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w