NHẬN THỨC CHUNG VỀ NGUYÊN TẮC BẢO ĐẢM QUYỀN BÌNH ĐẲNG TRƯỚC TÒA ÁN
Khái niệm chung về nguyên tắc Tố tụng hình sự và nguyên tắc bảo đảm bình đẳng trước Tòa án
1.1.1 Định nghĩa nguyên tắc Tố tụng hình sự
Nguyên tắc được định nghĩa là những điều cơ bản cần tuân theo trong các hoạt động cụ thể Trong mỗi lĩnh vực, việc thực hiện các nhiệm vụ phải tuân thủ những nguyên tắc nhất định, phản ánh cả tính khách quan và chủ quan Các nguyên tắc này không chỉ dựa trên các quy luật khách quan của mối quan hệ xã hội mà còn được hình thành qua quá trình nhận thức của con người Do đó, mỗi hoạt động đều có những đặc điểm riêng, yêu cầu các nguyên tắc thực hiện phù hợp để đạt được hiệu quả tối ưu.
Khái niệm nguyên tắc Tố tụng hình sự
Xây dựng và áp dụng pháp luật là các hoạt động chuyên môn cao của nhà nước, với những nguyên tắc đặc thù phản ánh bản chất quan hệ pháp luật trong từng ngành luật Tố tụng hình sự cũng không nằm ngoài quy luật này, sở hữu những nguyên tắc riêng biệt Nhiều tác giả đã nghiên cứu và đưa ra các quan điểm khác nhau về khái niệm nguyên tắc Tố tụng hình sự, tạo nên một bức tranh đa dạng và phong phú về lĩnh vực này.
1 Từ điển Tiếng Việt – Nxb Khoa học xã hội Trung tâm từ điển học Hà Nội – Việt Nam, 1994, tr 672
Nguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa của người bị tạm giữ, bị can, bị cáo trong tố tụng hình sự là một vấn đề quan trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam và Thụy Điển Bài khóa luận thạc sĩ của Lương Thị Mỹ Quỳnh đã phân tích sâu sắc các quy định và thực tiễn liên quan đến quyền này, từ đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho những người bị truy tố trong quá trình tố tụng Việc đảm bảo quyền bào chữa không chỉ góp phần vào việc thực thi công lý mà còn phản ánh sự tiến bộ của nền tư pháp.
Các nguyên tắc cơ bản của Bộ luật Tố tụng hình sự đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và chi phối các hoạt động tố tụng hình sự, được ghi nhận qua các văn bản pháp luật.
Quan điểm thứ hai nhấn mạnh rằng nguyên tắc của bộ luật Tố tụng hình sự đóng vai trò là những tư tưởng chỉ đạo cho toàn bộ hoạt động tố tụng hình sự hoặc cho một số hoạt động cụ thể trong lĩnh vực này.
Vụ Công tác lập pháp, Viện Khoa học kiểm sát nhấn mạnh rằng các nguyên tắc cơ bản của Tố tụng hình sự là những yếu tố quan trọng và chủ đạo trong quá trình tố tụng Mọi cá nhân, cơ quan, tổ chức tham gia cần nắm vững và tuân thủ các nguyên tắc này để thực hiện nhiệm vụ của Bộ luật Tố tụng hình sự Mục tiêu chính của Tố tụng hình sự là phòng ngừa, ngăn chặn tội phạm, phát hiện nhanh chóng và xử lý công minh các hành vi phạm tội, nhằm tránh bỏ sót tội phạm và không làm oan người vô tội.
Nguyên tắc Tố tụng hình sự được xác định là xương sống của ngành luật, bao gồm các điều kiện, giới hạn và phương hướng chỉ đạo cần thiết để thiết lập các quy định pháp luật một cách thống nhất Những nguyên tắc này không chỉ định hình trật tự sắp xếp mà còn đảm bảo nội dung pháp luật phản ánh đầy đủ và không mâu thuẫn với ý chí của nhà làm luật Từ đó, có thể hiểu nguyên tắc Tố tụng hình sự là những quy định cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và điều chỉnh các hoạt động tố tụng.
Luật Tố tụng hình sự bao gồm những tư tưởng, quan điểm và phương châm quan trọng, định hướng cho việc xây dựng và áp dụng pháp luật trong lĩnh vực tố tụng hình sự.
3 Giáo trình Luật Tố tụng hình sự, trường Đại học Luật Hà Nội, 2005, tr 27
Trong kỷ yếu hội thảo của UBPL Quốc hội tại TP.HCM tháng 8/1999, Trần Thế Vượng đã trình bày những nguyên tắc cơ bản của Tố tụng hình sự Việt Nam và nhấn mạnh yêu cầu cần thiết cho việc sửa đổi toàn diện Bộ Luật Tố tụng hình sự Những nguyên tắc này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan và nâng cao hiệu quả của hệ thống tư pháp.
5 Những sửa đổi cơ bản của Bộ Luật Tố tụng hình sự Năm 2003, Nhà xuất bản Tƣ Pháp, tr 11
Trong khóa luận này, tác giả sẽ không tập trung nghiên cứu sâu về các đặc điểm của nguyên tắc cơ bản trong Tố tụng hình sự Thay vào đó, tác giả chỉ trình bày khái quát để làm nền tảng cho việc phân tích nguyên tắc Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án một cách rõ ràng hơn.
1.1.2 Nguyên tắc Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án Định nghĩa nguyên tắc Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án
Theo từ điển Tiếng Việt, "bình đẳng" có nghĩa là có vị trí và quyền lợi ngang nhau, trong khi "bảo đảm" được hiểu là cam kết chắc chắn và chịu trách nhiệm về một vấn đề nào đó.
Nguyên tắc "Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án" trong Tố tụng hình sự được hiểu là một tư tưởng chỉ đạo quan trọng, nhằm xây dựng và áp dụng pháp luật một cách công bằng, đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đến vụ án hình sự đều có quyền lợi ngang nhau trong quá trình xét xử.
Quyền bình đẳng trong việc đưa ra quan điểm và sử dụng phương tiện chứng minh
Trong quá trình xét xử vụ án hình sự, các chủ thể tham gia có sự tương tác quan trọng với nhau và với Tòa án, thể hiện qua việc đưa ra quan điểm về các vấn đề cần chứng minh Mặc dù có sự khác biệt về địa vị pháp lý và phạm vi ý kiến, tất cả thông tin họ cung cấp đều góp phần quan trọng vào việc giải quyết vụ án, do đó cần được tôn trọng Để bảo vệ quan điểm của mình, họ cần được sử dụng các phương tiện chứng minh và đảm bảo điều kiện thuận lợi cho việc này, bao gồm cả chứng cứ và lý lẽ.
6 Minh Tân – Thanh Nghi – Xuân Lãm Từ điển Tiếng Việt – Nxb Thanh Hóa 1999, tr 85
Trong lĩnh vực pháp luật, việc buộc tội hay gỡ tội cần được xem xét dựa trên giá trị chứng minh, với chứng cứ và lý lẽ nào có sức thuyết phục hơn sẽ được chấp nhận Mặc dù việc đưa ra chứng cứ không khác biệt nhiều giữa các mô hình tố tụng, cách thức trình bày lý lẽ lại đa dạng, từ thẩm vấn đến tranh tụng tại phiên tòa Điều kiện thuận lợi cho việc chứng minh là yếu tố quan trọng, tuy khó xác định, nhưng cần thiết để đảm bảo quá trình chứng minh diễn ra hiệu quả Các điều kiện này đã trở thành những yếu tố cơ bản trong ngành luật Tố tụng hình sự, đảm bảo quyền bình đẳng cho tất cả những người tham gia vào hoạt động chứng minh.
Trong vụ án hình sự, các chủ thể có quyền bình đẳng được chia thành hai nhóm chính: nhóm buộc tội và nhóm gỡ tội Nhóm buộc tội bao gồm những người có quyền công tố, có thể là cơ quan nhà nước hoặc trong một số quốc gia, cả người bị hại Ví dụ, ở Việt Nam, Viện kiểm sát là cơ quan có quyền công tố, trong khi ở Pháp là Viện công tố Nhóm gỡ tội bao gồm người bị buộc tội và người bào chữa cho họ Người bị buộc tội là trung tâm của quá trình tố tụng, và mọi hành vi tố tụng nhằm xác định có phạm tội hay không, cũng như trách nhiệm hình sự nếu có Người bào chữa có vai trò chứng minh sự vô tội hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự cho người bị buộc tội.
Mối quan hệ giữa nguyên tắc “Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án” với một số nguyên tắc khác trong Tố tụng hình sự
Tố tụng hình sự, với vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội và sự tồn tại của nhà nước, cần có quy định chặt chẽ hơn so với các ngành luật khác Các quy định này nhằm ngăn chặn tội phạm và bảo vệ người vô tội, đòi hỏi một hệ thống nguyên tắc Tố tụng hình sự đầy đủ và có mối quan hệ biện chứng Nguyên tắc "Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án" là một trong những nguyên tắc trọng tâm, cần được xem xét trong mối quan hệ với các nguyên tắc khác để hiểu rõ hơn về đặc điểm và tầm quan trọng của nó trong Tố tụng hình sự.
Mối quan hệ với nguyên tắc Bảo đảm quyền bình đẳng trước pháp luật
Nguyên tắc Bảo đảm quyền bình đẳng trước pháp luật là nền tảng cho nguyên tắc Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án Hai nguyên tắc này đều bảo vệ quyền bình đẳng của con người nhưng tiếp cận từ các góc độ khác nhau Nguyên tắc đầu tiên nhấn mạnh việc mọi công dân phải được đối xử bình đẳng trước pháp luật, không ai có quyền đặc ân hay bị phân biệt đối xử Điều này đảm bảo rằng mọi người đều phải chịu trách nhiệm trước pháp luật một cách công bằng Nguyên tắc Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án cụ thể hóa nguyên tắc trước đó trong hoạt động xét xử, mở rộng quyền bình đẳng không chỉ cho người bị buộc tội mà còn cho các bên liên quan khác như người bị hại và bị đơn dân sự Những chủ thể này không bị phân biệt và chỉ chịu sự điều chỉnh của pháp luật trong giai đoạn xét xử, với các hoạt động cụ thể như cung cấp chứng cứ và tranh luận Như vậy, nguyên tắc Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án đã phát triển khái niệm “bình đẳng” theo cách mới, góp phần hoàn thiện nguyên tắc Bảo đảm quyền bình đẳng trước pháp luật.
Mối quan hệ với nguyên tắc Bảo đảm pháp chế trong Tố tụng hình sự:
Bất kỳ điều luật hay nguyên tắc nào cũng trở nên vô nghĩa nếu không có sự thi hành của nguyên tắc bảo đảm pháp chế, đây là nguyên tắc cốt lõi của nhà nước pháp quyền Theo lý luận về nhà nước và pháp luật, nhà nước pháp quyền yêu cầu mọi hoạt động phải tuân thủ pháp luật Hiến pháp Việt Nam khẳng định Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, do đó, các cơ quan của nhà nước này phải hoạt động theo nguyên tắc này.
Điều 2, Hiến Pháp 1992, sửa đổi bởi nghị quyết số 51/2001/QH10, quy định rằng Tòa án phải tuân theo Hiến pháp và pháp luật liên quan, đồng thời khẳng định nguyên tắc "Bảo đảm nguyên tắc bình đẳng trước Tòa án" Nguyên tắc này tạo ra trách nhiệm cho Tòa án trong việc xét xử công bằng và hỗ trợ các bên tham gia thực hiện quyền lợi của mình Quyền bình đẳng giữa các bên không chỉ là sự thực hiện quyền mà pháp luật trao cho họ, mà còn là công cụ để phát hiện vi phạm pháp luật trong quá trình xét xử Do đó, nguyên tắc Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi pháp luật và tuân thủ nguyên tắc pháp chế.
Mối quan hệ với nguyên tắc Xác định sự thật của vụ án:
Nguyên tắc Xác định sự thật vụ án yêu cầu các chủ thể có trách nhiệm làm rõ sự thật, thường là Tòa án và cơ quan thực hiện quyền công tố Cơ quan quyền công tố cần xác định sự thật để buộc tội, dựa trên chứng cứ thể hiện đúng sự thật khách quan về hành vi phạm tội Tòa án, với vai trò xét xử, cũng phải xác định sự thật khách quan nhằm tránh phán quyết sai lầm Nguyên tắc Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án tạo điều kiện cho các bên tham gia tố tụng được phát biểu ý kiến, đưa ra chứng cứ và tranh luận, giúp sàng lọc sự thật khách quan của vụ án Thông qua quá trình này, Tòa án có thể thực hiện chức năng xét xử đúng theo nguyên tắc Xác định sự thật vụ án.
Mối quan hệ với nguyên tắc Tranh tụng
Mối quan hệ giữa nguyên tắc Tranh tụng và nguyên tắc Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án thể hiện rằng quyền bình đẳng là nền tảng cho sự hiệu quả của hoạt động tranh tụng Nguyên tắc Tranh tụng yêu cầu sự thật vụ án phải được xác định qua quá trình tranh tụng giữa bên buộc tội và bên gỡ tội, trong đó cả hai bên đều có quyền bình đẳng trong việc chứng minh và đưa ra yêu cầu Sự bình đẳng này là yếu tố quan trọng để đảm bảo hoạt động tranh tụng diễn ra suôn sẻ Đồng thời, nguyên tắc Tranh tụng cũng đặt ra những yêu cầu cụ thể cho quyền bình đẳng, có thể là giới hạn quyền của một số chủ thể hoặc mở rộng phạm vi bình đẳng cho những hoạt động khác Những điều chỉnh này sẽ thay đổi theo thời gian nhằm đáp ứng yêu cầu của từng giai đoạn tranh tụng Với sự tương tác mạnh mẽ, nguyên tắc Tranh tụng và nguyên tắc Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án có mối quan hệ biện chứng chặt chẽ.
Mối quan hệ với nguyên tắc Bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội
Bào chữa là một hoạt động thiết yếu trong quá trình xét xử, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của bị cáo Qua hoạt động này, bị cáo và người bào chữa có thể trình bày chứng cứ nhằm gỡ tội hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, đối lập với sự buộc tội từ Viện kiểm sát Việc cung cấp chứng cứ không thể bị giới hạn, vì bất kỳ thiếu sót nào trong thông tin có thể dẫn đến phán quyết sai lầm, đặc biệt khi xét đến yếu tố nhân văn trong từng vụ án.
Trong các quốc gia có hệ thống pháp luật phát triển và chú trọng đến quyền con người, việc bảo vệ quyền bào chữa được coi trọng hơn so với việc buộc tội mà không có chứng minh đầy đủ Điều này cho thấy quyền bào chữa là yếu tố thiết yếu trong quá trình xét xử, không thể bị xem nhẹ so với quyền buộc tội của Viện kiểm sát Nguyên tắc "Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án" đã tạo ra một cơ sở pháp lý vững chắc cho quyền bào chữa của những người bị cáo buộc.
Mối quan hệ với nguyên tắc Bảo đảm sự vô tư của những người tiến hành hoặc người tham gia tố tụng
Để đảm bảo một mô hình xét xử công bằng và khách quan, Tòa án phải giữ vị trí trung lập, chỉ dựa vào pháp luật và sự thật khách quan trong các phán quyết của mình Sự thiên vị trong hoạt động tư pháp là không thể chấp nhận, ngay cả khi những người điều hành phiên tòa hoàn toàn độc lập và chuyên nghiệp Nếu có mối liên hệ giữa họ và một bên trong vụ án, sự vô tư sẽ không còn được đảm bảo Chỉ khi sự vô tư của Tòa án được duy trì cả về mặt chủ quan và khách quan, thì việc xét xử mới thực sự công bằng, bảo vệ quyền bình đẳng cho tất cả các bên liên quan.
NỘI DUNG NGUYÊN TẮC BẢO ĐẢM QUYỀN BÌNH ĐẲNG TRƯỚC TÒA ÁN TRONG PHÁP LUẬT HÌNH SỰ HIỆN HÀNH
Các chủ thể của nguyên tắc Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án
Nguyên tắc “Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án” nhấn mạnh rằng tất cả các chủ thể đều có quyền bình đẳng, trong khi tòa án đóng vai trò là cơ quan bảo đảm quyền này.
Các chủ thể có quyền bình đẳng trong tố tụng hình sự bao gồm Kiểm sát viên, bị cáo, người bào chữa, người bị hại, nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến vụ án, cùng với người đại diện hợp pháp và người bảo vệ quyền lợi của đương sự.
Kiểm sát viên là người thực hiện quyền công tố và giám sát tuân thủ pháp luật trong tố tụng hình sự Họ đại diện cho nhà nước trong việc phòng chống tội phạm và được đảm bảo đầy đủ điều kiện để hoàn thành nhiệm vụ Trong một số giai đoạn lịch sử, quyền hạn của kiểm sát viên có thể rất lớn, thậm chí ảnh hưởng đến quyền bào chữa của bị cáo Điều này tạo ra thách thức cho việc xét xử công bằng trong hệ thống tư pháp.
12 Điều 33 Bộ Luật Tố tụng hình sự 2003
Điều 37 Bộ Luật Tố tụng hình sự 2003 đặt ra áp lực cho nhà nước trong việc cân đối quyền hạn của Kiểm sát viên Mặc dù quyền hạn của Kiểm sát viên có thể thay đổi theo thời gian, nhưng họ vẫn cần được đảm bảo quyền đưa chứng cứ, yêu cầu Tòa án tuân thủ pháp luật và chứng minh mối liên hệ giữa bị cáo và hành vi phạm tội Những quyền này là tối thiểu để thực hiện chức năng buộc tội, nếu không có chúng, nhà nước sẽ gặp khó khăn trong việc kiểm soát trật tự xã hội, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về pháp luật và sự tồn tại của chế độ.
Bị cáo là đối tượng chính trong phiên tòa xét xử, nơi mà mọi hoạt động tố tụng xoay quanh Trong bối cảnh bị công tố viên tấn công về mối liên hệ giữa bản thân và hành vi phạm tội, bị cáo cần thực hiện quyền tự vệ để bảo vệ mình.
Sự tự vệ của bị cáo xuất phát từ hai lý do chính Thứ nhất, quyền tự vệ là quyền tự nhiên của con người khi bị tấn công, và bị cáo có thể phải chịu trách nhiệm hình sự nếu bản án của Tòa án có hiệu lực, do đó cần có quyền chống lại các buộc tội Thứ hai, trong quá trình xét xử sơ thẩm, bị cáo vẫn chưa được xác định là có tội, nên họ có quyền bình đẳng như mọi công dân khác Để thực hiện quyền tự vệ, bị cáo cần được trao cho các quyền tương ứng, đảm bảo sự phản vệ tương đương với các buộc tội về phương thức và mức độ Điều này có nghĩa là khi Viện kiểm sát thực hiện quyền đưa chứng cứ và chứng minh, bị cáo cũng cần có quyền tương tự để tự gỡ tội cho mình.
Người bào chữa đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ bị cáo về mặt pháp lý, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ Mặc dù không phải là người trực tiếp có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến vụ án, nhưng người bào chữa vẫn có trách nhiệm bảo đảm rằng quyền lợi của bị cáo được tôn trọng và bảo vệ trong quá trình tố tụng.
14 Điều 50 Bộ Luật Tố tụng hình sự 2003
Theo Điều 9 Bộ Luật Tố tụng hình sự 2003, nguyên tắc "không ai bị coi là có tội khi chưa có bản án kết tội của Tòa án có hiệu lực pháp luật" được quy định rõ ràng Điều này đảm bảo quyền lợi cho các cá nhân, khẳng định rằng mọi người đều được coi là vô tội cho đến khi có chứng cứ và quyết định pháp lý xác đáng Nguyên tắc này không chỉ bảo vệ quyền con người mà còn góp phần xây dựng một hệ thống tư pháp công bằng và minh bạch.
Theo Điều 58 Bộ Luật Tố tụng hình sự 2003, người bào chữa cho bị cáo cần được đảm bảo quyền bình đẳng nhất định trong quá trình xét xử Bị cáo thường không có chuyên môn và không được tiếp cận các phương tiện gỡ tội do bị áp dụng các biện pháp ngăn chặn, dẫn đến áp lực tâm lý lớn và khó khăn trong việc tự bào chữa Để cân bằng giữa bên buộc tội và bên gỡ tội, nhà nước cho phép người có chuyên môn thực hiện chức năng bào chữa cùng bị cáo Quyền bình đẳng của người bào chữa cần đủ mạnh để hỗ trợ bị cáo trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp và tạo sự công bằng trong quá trình tố tụng.
Người bị hại là những cá nhân chịu thiệt hại về thể chất, tinh thần và tài sản do hành vi phạm tội gây ra Họ thường tìm kiếm sự bồi thường từ người gây ra tội phạm Trong phiên tòa, người bị hại có quyền tham gia để bảo vệ quyền lợi của mình, mặc dù bị cáo chưa chắc chắn là người phạm tội Để bảo vệ quyền lợi, người bị hại cần cung cấp chứng cứ chứng minh hành vi phạm tội của bị cáo và mức độ thiệt hại Ngoài ra, họ cũng có quyền tranh luận để bảo vệ quan điểm của mình trước những ý kiến phản bác từ bị cáo hoặc các bên liên quan khác Quyền được bảo vệ lợi ích của mình được áp dụng bình đẳng cho người bị hại.
Nguyên đơn dân sự và bị đơn dân sự là hai chủ thể có quyền và nghĩa vụ đối xứng trong các vụ kiện Nguyên đơn dân sự là cá nhân, cơ quan hoặc tổ chức chịu thiệt hại do hành vi phạm tội và yêu cầu bồi thường Trong khi đó, bị đơn dân sự là cá nhân, cơ quan hoặc tổ chức bị cáo buộc phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
17 Điều 51 Bộ Luật Tố tụng hình sự năm 2003
Theo Điều 52 Bộ Luật Tố tụng hình sự năm 2003, các chủ thể có trách nhiệm bồi thường thiệt hại do hành vi phạm tội gây ra Nguyên đơn dân sự tham gia phiên tòa nhằm đòi lại quyền lợi bị thiệt hại, trong khi bị đơn dân sự tìm cách chối bỏ hoặc giảm bớt trách nhiệm của mình Để bảo vệ quyền lợi, các bên cần có phương tiện trình bày quan điểm, và Nhà nước đảm bảo họ được sử dụng quyền bình đẳng trong việc đưa ra chứng cứ, tài liệu, và tham gia tranh luận Các quyền này được quy định nhằm bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án.
Những người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan, người đại diện hợp pháp và người bảo vệ quyền lợi của đương sự đều được hưởng quyền bình đẳng trong phiên tòa Mặc dù không tham gia trực tiếp vào vụ án hình sự, sự có mặt của họ là cần thiết để cung cấp thông tin làm rõ vụ án Họ có quyền tham gia phiên tòa và bảo vệ lợi ích của mình, tương tự như bị đơn và nguyên đơn dân sự Người đại diện hợp pháp và người bảo vệ quyền lợi của đương sự cũng phải có quyền tương đương, nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho đương sự Tất cả những chủ thể này đều có quyền cung cấp chứng cứ, tài liệu, và tranh luận dân chủ trước Tòa án Việc bổ sung “người bảo vệ quyền lợi của đương sự” vào danh sách những đối tượng hưởng quyền bình đẳng trong Bộ luật năm 2003 là một bước tiến hợp lý, củng cố nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật.
Điều 53 Bộ Luật Tố tụng hình sự năm 2003 đảm bảo quyền lợi cho người có liên quan đến vụ án trong sự tương tác với Tòa án và các chủ thể khác Tòa án có trách nhiệm bảo đảm sự bình đẳng trong việc thực hiện quyền của các bên, đồng thời phải giữ sự vô tư và trung lập để giải quyết mâu thuẫn giữa việc buộc tội và gỡ tội Tuy nhiên, trách nhiệm bảo đảm quyền bình đẳng không chỉ thuộc về Tòa án, vì bản chất của Tòa án cũng có sự chủ quan nhất định Luật pháp đặt ra yêu cầu cho bên xét xử trong việc đối xử bình đẳng, và Tòa án cần tạo điều kiện cho các bên thực hiện quyền bình đẳng của mình Đây chính là ý nghĩa của nguyên tắc “Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án.”
2.2 Quyền bình đẳng trong việc đƣa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật
Cung cấp chứng cứ, tài liệu và đồ vật là những phương tiện quan trọng để chứng minh sự thật của vụ án Để đảm bảo sự thật được làm sáng tỏ, tất cả các bên tham gia phiên tòa cần có quyền bình đẳng trong việc trình bày các chứng cứ, tài liệu và đồ vật liên quan.
Trách nhiệm của Tòa án trong việc Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án 38 CHƯƠNG III: THỰC TIỄN ÁP DỤNG NGUYÊN TẮC BẢO ĐẢM QUYỀN BÌNH ĐẲNG TRƯỚC TÒA ÁN VÀ GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ ÁP DỤNG CỦA NGUYÊN TẮC
Điều 19 Bộ Luật Tố tụng hình sự năm 2003 quy định rằng Tòa án có trách nhiệm tạo điều kiện cho các bên liên quan thực hiện quyền bình đẳng nhằm làm rõ sự thật khách quan của vụ án Các quyền này bao gồm quyền của Kiểm sát viên, bị cáo, người bào chữa, người bị hại, nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự, và những người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan, cùng với người đại diện hợp pháp và người bảo vệ quyền lợi của đương sự Các bên được hưởng quyền bình đẳng trong việc đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật, cũng như quyền yêu cầu và quyền tranh luận dân chủ.
Quy định này thể hiện quan điểm của nhà làm luật rằng Tòa án đóng vai trò điều tiết và dẫn dắt các hoạt động trong phiên xét xử, mà không làm giảm quyền xét hỏi hay vai trò làm rõ vụ án của Tòa án Thay vào đó, nó nhấn mạnh trách nhiệm của Tòa án trong việc bảo đảm và tôn trọng quyền bình đẳng của tất cả những người tham gia tố tụng Điều 19 quy định nhiệm vụ bảo đảm của Tòa án được đặt sau các quyền bình đẳng của các đối tượng khác, cho thấy đây là một quy định bổ sung nhằm hoàn thiện mối quan hệ quyền và nghĩa vụ của tất cả các bên tham gia phiên tòa Điều này tạo ra cơ sở pháp lý cho các bên thực hiện quyền bình đẳng của mình trong thực tế.
Tòa án có trách nhiệm đảm bảo quyền bình đẳng cho các bên trong việc đưa ra chứng cứ, tài liệu và yêu cầu, đồng thời tạo điều kiện cho tranh luận dân chủ Nguyên tắc “Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án” yêu cầu Tòa án phải bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các chủ thể, đảm bảo tính khách quan và công bằng trong xét xử Để thực hiện điều này, Tòa án cần tuân thủ nghiêm ngặt pháp luật, loại bỏ các yếu tố chủ quan có thể dẫn đến sự phân biệt đối xử Việc thượng tôn pháp luật là rất quan trọng, vì quyền lợi của các bên phụ thuộc vào quyết định của Tòa án Chỉ khi Tòa án thực hiện đúng pháp luật, hoạt động xét xử mới đảm bảo tính công minh cần thiết.
Tòa án có trách nhiệm giải thích quyền lợi của từng cá nhân, giúp họ hiểu rõ luật để bảo vệ quyền lợi của mình Không phải ai cũng có kiến thức pháp lý, đặc biệt là những người không làm trong ngành tư pháp, dẫn đến việc họ dễ bị thiệt thòi Để thu hẹp khoảng cách này, Tòa án cần tạo điều kiện cho mọi người nắm bắt quyền của bản thân và của người khác thông qua việc giải thích quyền Đây là một thủ tục tố tụng bắt buộc và có thể được thực hiện theo yêu cầu Các giải thích của Tòa án sẽ được ghi nhận trong biên bản để đảm bảo tính minh bạch Hơn nữa, Tòa án có thể hỏi các bên liên quan về nhu cầu đưa chứng cứ ra xem xét, từ đó giúp họ nhận thức rõ hơn về quyền lợi của mình, góp phần đảm bảo sự bình đẳng trong việc thực hiện các quyền của họ.
Tòa án có trách nhiệm ghi nhận và xem xét các thông tin từ các chủ thể trong phiên tòa, nhằm chứng minh quyền lợi và nghĩa vụ của họ Để đảm bảo quá trình này diễn ra thuận lợi, các chủ thể cần được cung cấp đầy đủ chứng cứ, tài liệu và lý lẽ Tòa án, với vai trò điều hành phiên tòa, phải ghi lại tất cả hoạt động diễn ra để có cơ sở cho các hoạt động tố tụng tiếp theo, bao gồm việc đưa ra phán quyết Quá trình chứng minh diễn ra liên tục từ việc thu thập chứng cứ đến việc đưa ra lý lẽ và phản biện Do đó, bất kỳ thiếu sót nào trong việc ghi nhận và đánh giá thông tin có thể ảnh hưởng đến khả năng chứng minh của các chủ thể, điều này làm cho việc đánh giá thông tin trở nên cực kỳ quan trọng trong quá trình tố tụng.
32 Điều 65 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003
Điều 205 Bộ Luật Tố tụng hình sự năm 2003 quy định rằng Tòa án có trách nhiệm đánh giá chứng cứ một cách nghiêm túc và thiện chí, nhằm đảm bảo các bên có công cụ hợp lý để chứng minh Tuy nhiên, pháp luật hiện tại chưa quy định rõ nghĩa vụ đánh giá chứng cứ của Tòa án đối với tài liệu và đồ vật do các chủ thể khác cung cấp, dẫn đến khó khăn trong việc chứng minh của các bên này Tình trạng này phản ánh sự bất bình đẳng giữa các chủ thể tham gia phiên tòa.
Tòa án cần tôn trọng sự tranh luận của các bên trong tố tụng hình sự, với nguyên tắc phân định rõ chức năng giữa Tòa án, bên buộc tội và bên bào chữa Chức năng xét xử của Tòa án phải khách quan, vô tư và công minh, nhằm làm rõ sự thật khách quan Trong mô hình tố tụng hỗn hợp, tranh luận là yếu tố thiết yếu của phiên tòa Tòa án có quyền điều khiển phiên tòa theo trình tự luật định để bảo đảm trật tự, nhưng không được can thiệp quá mức vào quá trình tranh luận, ảnh hưởng đến việc trình bày ý kiến của các bên, phù hợp với quy định tại Điều 218 về “đối đáp” của Bộ Luật Hình Sự.
Chủ tọa phiên tòa không được giới hạn thời gian tranh luận, nhằm tạo điều kiện cho các bên tham gia trình bày đầy đủ ý kiến của mình Tuy nhiên, Chủ tọa có quyền cắt bỏ những ý kiến không liên quan đến vụ án Để đảm bảo sự thật vụ án được thể hiện rõ ràng và liên tục, Chủ tọa cũng có quyền yêu cầu Kiểm sát viên phản hồi các ý kiến liên quan từ người bào chữa và các bên tham gia tố tụng khác mà chưa được tranh luận.
34 Hoàng Văn Thành, Giải pháp bảo đảm nguyên tắc tranh tụng trong Tố tụng hình sự Việt Nam hiện nay
35 Điều 218 Bộ Luật Tố tụng hình sự 2003
Tòa án đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các hoạt động tranh luận diễn ra dân chủ, bằng cách lắng nghe và tôn trọng ý kiến của tất cả các bên Điều này thể hiện qua việc không xem nhẹ bất kỳ ý kiến nào và không gây khó khăn cho việc trình bày của họ Tranh luận phải diễn ra liên tục để đảm bảo sự công bằng về thời gian giữa các bên Theo Điều 184 36, Tòa án giữ vai trò trung gian, xét hỏi và lắng nghe ý kiến, thể hiện rõ trong mô hình tố tụng hỗn hợp Việc quy định rằng bản án chỉ được căn cứ vào chứng cứ đã được xem xét tại phiên tòa là biểu hiện của việc tạo điều kiện cho tranh luận dân chủ, giúp các bên có động lực và niềm tin để thực hiện quyền bình đẳng trong tranh luận.
Tòa án có trách nhiệm đảm bảo quyền bình đẳng cho các bên tham gia phiên tòa, bao gồm quyền đưa ra chứng cứ, tài liệu, yêu cầu và quyền tranh luận dân chủ Mặc dù Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003 đã ghi nhận nhiệm vụ này, nhưng các điều luật vẫn thiếu sự thống nhất và chưa phản ánh đầy đủ nguyên tắc “Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án” Trong chương III, tác giả sẽ chỉ ra những bất cập trong việc thực hiện nguyên tắc này và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng.
36 Xét xử trực tiếp, bằng lời nói và liên tục
CHƯƠNG III: THỰC TIỄN ÁP DỤNG NGUYÊN TẮC BẢO ĐẢM QUYỀN BÌNH ĐẲNG TRƯỚC TÒA ÁN VÀ GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ ÁP DỤNG CỦA NGUYÊN TẮC
Nguyên tắc “Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án” đóng vai trò quan trọng trong Tố tụng hình sự, bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong phiên tòa và khẳng định vai trò của Tòa án trong việc giải quyết tranh chấp Nguyên tắc này thể hiện quan điểm của nhà nước về mối quan hệ giữa các bên tham gia tố tụng, tạo ra cơ sở pháp lý cho quy trình xét xử công minh Tuy nhiên, thực tế cho thấy vẫn còn khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn trong việc áp dụng nguyên tắc này Chương III sẽ phân tích những bất cập trong thực tiễn và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng nguyên tắc “Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án” theo tinh thần cải cách tư pháp của Đảng và nhà nước.
3.1 Thực tiễn áp dụng nguyên tắc Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án trong Tố tụng hình sự
Hệ thống Tòa án Việt Nam, đặc biệt là Tòa án hình sự, đang trong quá trình phát triển và cần nhiều cải cách để phù hợp với yêu cầu của một nhà nước Xã hội chủ nghĩa đang đổi mới Mặc dù Bộ luật hiện hành đã được ban hành, vẫn còn nhiều bất cập cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống tư pháp.
Tố tụng hình sự 2003 ra đời đã khắc phục đƣợc rất nhiều khiếm khuyết của Bộ Luật
Tố tụng hình sự năm 1988 đã thực hiện được quan điểm cải cách tư pháp theo Nghị quyết 08-NQ/TW của Bộ Chính trị, nhưng ở một số nơi, Tòa án vẫn mang tính quan liêu, lạm dụng quyền lực trong xét xử Nếu Tòa án không nhận thức và thực hiện đầy đủ chức năng của mình, hoạt động xét xử sẽ không đạt hiệu quả mong muốn Báo cáo số 43/BC/BCS-CCTP ngày 10-6-2008 chỉ ra rằng việc tổ chức phiên tòa theo tinh thần cải cách chưa toàn diện, với khâu tranh tụng tại phiên tòa vẫn chưa có nhiều chuyển biến Một khảo sát năm 2011 cho thấy chỉ 13.8% luật sư cho rằng hoạt động tranh tụng là bình đẳng, trong khi phần lớn còn lại cho rằng nhiều vụ án chưa đảm bảo tính bình đẳng trong tranh tụng Một số bất cập cụ thể cũng đã được phân tích.
Về quyền bình đẳng trong việc đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật:
Vẫn tồn tại sự bất bình đẳng trong việc cung cấp chứng cứ và tài liệu để chứng minh sự thật vụ án, khi kiểm sát viên, với vai trò đại diện cho nhà nước, có lợi thế hơn so với luật sư trong việc thu thập chứng cứ Do quy định pháp luật hạn chế yêu cầu về chứng cứ, Tòa án hiếm khi chấp nhận tài liệu từ luật sư hay những người gỡ tội khác Theo lý luận, chỉ những thông tin được thu thập đúng quy trình pháp luật mới được coi là chứng cứ, trong khi tài liệu từ các nguồn khác chỉ được công nhận khi được cơ quan tố tụng chấp thuận Điều này tạo ra sự bất bình đẳng trong quá trình làm sáng tỏ vụ án.
37 Nguyễn Văn Hiển, Về nguyên tắc tranh tụng trong Tố tụng hình sự, tr 174
Trong nghiên cứu về nguyên tắc tranh tụng trong tố tụng hình sự, Nguyễn Văn Hiển chỉ ra sự bất bình đẳng khi bên buộc tội có quyền đánh giá và chấp nhận nguồn chứng cứ từ bên gỡ tội Nếu bên buộc tội thiếu trách nhiệm, việc thu thập chứng cứ không đầy đủ có thể dẫn đến phán quyết của Tòa án không phản ánh đúng thực tế Hơn nữa, Tòa án không bị ràng buộc bởi quy định đánh giá chứng cứ, dẫn đến khả năng tài liệu do luật sư cung cấp bị xem nhẹ hoặc không được đề cập trong bản án.
Giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng nguyên tắc Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án
Cải cách tƣ pháp đã đặt ra những yêu cầu thay đổi cấp thiết trong việc tổ chức Tòa án và hoạt động xét xử
Nghị quyết số 08-NQ/TW ngày 02/01/2002 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng công tố của Kiểm sát viên tại phiên tòa, nhằm đảm bảo tính dân chủ trong tranh tụng với luật sư và các bên tham gia tố tụng khác Phán quyết của Tòa án cần dựa chủ yếu vào kết quả tranh tụng tại phiên tòa, xem xét đầy đủ các chứng cứ và ý kiến của các bên liên quan để đưa ra bản án đúng pháp luật và có sức thuyết phục Các cơ quan Tư pháp cần tạo điều kiện cho luật sư tham gia vào quá trình tố tụng, bao gồm việc hỏi cung bị can, nghiên cứu hồ sơ vụ án và tranh luận tại phiên tòa.
Nghị quyết số 48-NQ/TW ngày 24/05/2005 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo đảm chất lượng tranh tụng tại các phiên tòa xét xử Kết quả tranh tụng được coi là căn cứ quan trọng để đưa ra phán quyết bản án, đồng thời đây được xem là bước đột phá nhằm nâng cao chất lượng hoạt động tư pháp.
Nghị quyết số 49-NQ/TW ngày 02/06/2005 nhấn mạnh việc cải cách tổ chức phiên tòa xét xử, nhằm xác định rõ hơn vị trí, quyền hạn và trách nhiệm của những người tham gia tố tụng, đảm bảo tính công khai, dân chủ và nghiêm minh Đồng thời, nghị quyết cũng đề ra yêu cầu hoàn thiện cơ chế để luật sư có thể thực hiện tốt quyền tranh tụng tại phiên tòa, đồng thời xác định rõ chế độ trách nhiệm đối với luật sư.
Trong bối cảnh cải cách tư pháp, các nghị quyết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo quyền bình đẳng cho tất cả những người tham gia phiên tòa, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho luật sư thực hiện chức năng của mình Để nâng cao hiệu quả áp dụng nguyên tắc “Bảo đảm quyền bình đẳng trước Tòa án”, cần xem xét thực trạng xét xử hiện tại và đáp ứng yêu cầu cải cách từ Đảng và nhà nước Tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện tình hình này.
3.2.1 Giải pháp hoàn thiện pháp luật
Cần phân định rõ chức năng xét xử của Tòa án, vì hiện nay vẫn còn nhiều hiểu lầm về vị trí của họ Một số điều luật chưa rõ ràng giữa chức năng của Tòa án và Viện kiểm sát, dẫn đến việc một vài Tòa án chưa nhận thức được vai trò trung lập của mình trong việc xét xử công bằng Do đó, cần thiết kế lại các điều luật để đảm bảo Tòa án chỉ thực hiện chức năng xét xử và không thay thế Viện kiểm sát trong hoạt động buộc tội.
Bộ Luật Tố tụng hình sự năm 2003 cần được sửa đổi để quy định rõ rằng chức năng chứng minh tội phạm chỉ thuộc về các cơ quan buộc tội như cơ quan điều tra và Viện kiểm sát Đồng thời, Tòa án không được phép thực hiện chức năng truy tố Trong trường hợp Tòa án phát hiện ra tội mới và cần điều tra người phạm tội mới, Tòa án phải yêu cầu cơ quan điều tra hoặc Viện kiểm sát ra quyết định khởi tố vụ án.
Cần điều chỉnh và thống nhất hệ thống quy định về cung cấp chứng cứ, vì hiện nay chế định này chưa hoàn chỉnh và còn nhiều bất cập Quyền thu thập và đánh giá chứng cứ hiện tại chủ yếu thuộc về cơ quan tố tụng, bao gồm hai cơ quan thực hiện chức năng buộc tội và một cơ quan xét xử Không có cơ quan hay cá nhân nào thực hiện chức năng gỡ tội được phép thu thập chứng cứ Luật sư chỉ có quyền thu thập đồ vật, tài liệu liên quan và trình cho Tòa án, Viện kiểm sát để đánh giá, điều này tạo ra sự bất bình đẳng trong quá trình tố tụng.
Điều 13, khoản 1 Điều 87 BLTTHS cho phép Tòa án ra quyết định khởi tố vụ án, nhưng điều này không phù hợp với chức năng xét xử của Tòa án, vì thực tế đây là nhiệm vụ thuộc về chức năng buộc tội.
Trong lĩnh vực tố tụng hình sự, việc tranh tụng giữa bên buộc tội và bên gỡ tội gặp nhiều vấn đề, đặc biệt là trong việc cung cấp chứng cứ, dẫn đến sự phụ thuộc vào ý chí của cơ quan tiến hành tố tụng Để giải quyết vấn đề này, có hai hướng đi cần xem xét: Thứ nhất, cần trao quyền cho luật sư trong việc thu thập chứng cứ tương tự như Viện kiểm sát Thứ hai, nếu không thể cấp quyền cho luật sư, thì Viện kiểm sát chỉ nên được phép đưa ra các tài liệu và đồ vật để đảm bảo sự công bằng Cuối cùng, Tòa án sẽ là cơ quan có trách nhiệm xem xét, đánh giá và chấp nhận chứng cứ từ cả hai bên trong phiên tòa.
Cần tách biệt chức năng công tố và chức năng kiểm sát để đảm bảo quyền bình đẳng trước Tòa án Hiện tại, Viện kiểm sát thực hiện cả hai chức năng này, dẫn đến việc Tòa án có thể thiên lệch hơn về phía Kiểm sát viên so với bị cáo và luật sư Điều này ảnh hưởng đến tính độc lập của Tòa án và làm xói mòn quyền tranh luận của các bên Để khắc phục tình trạng này, công tố viên nên chỉ thực hiện việc buộc tội, trong khi Kiểm sát viên chỉ giám sát và đảm bảo quy trình pháp luật được tuân thủ Việc tách biệt này sẽ giúp Tòa án giữ được sự trung lập và tạo ra sự cân bằng giữa các bên trong quá trình tố tụng.
Cần điều chỉnh địa vị pháp lý cho bị cáo, đảm bảo họ có quyền bào chữa không kém gì luật sư, bởi vì bị cáo là trung tâm của quá trình xét xử và mọi phán quyết của tòa ảnh hưởng trực tiếp đến họ Quyền lợi và nghĩa vụ của bị cáo được quyết định trong phiên xét xử, do đó họ phải có quyền bào chữa cao nhất Hiện nay, nhà nước vẫn đặt bị cáo ra ngoài các hoạt động gỡ tội, ví dụ như không cho phép bị cáo hỏi trong khi luật sư có quyền này Mặc dù cải cách tư pháp nhấn mạnh quyền lợi của luật sư, nhưng không thể quên quyền lợi của bị cáo, đặc biệt là khi họ không có luật sư bào chữa Cần xem xét bị cáo như là nhân vật trung tâm của xét xử và có đủ quyền tự bào chữa cho mình, ít nhất phải ngang hàng với luật sư.
Để nâng cao chất lượng tố tụng, cần tập trung vào việc đào tạo đội ngũ tiến hành tố tụng và hệ thống luật sư Con người đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động, vì vậy việc nâng cao năng lực của họ là điều thiết yếu.
Hồ Chí Minh đã khẳng định rằng để xây dựng chủ nghĩa xã hội, cần có con người xã hội chủ nghĩa Tương tự, để có một Tòa án và Viện kiểm sát hiệu quả, cần những người được đào tạo bài bản và có chất lượng cao Kiểm sát viên, Thẩm phán và Luật sư cần nâng cao hiểu biết về vai trò và văn hóa nghề nghiệp của mình Khi những cá nhân giữ vị trí quan trọng này nhận thức rõ về vai trò thiêng liêng của họ và có thiện chí, quá trình xét xử sẽ trở nên công bằng và bình đẳng.
Cần sắp xếp vị trí của người bào chữa ngang hàng với Kiểm sát viên để tạo sự công bằng trong phiên tòa Hiện tại, Kiểm sát viên vừa thực hiện quyền công tố vừa thực hiện quyền kiểm sát, dẫn đến việc họ ngồi ở vị trí cao hơn và gần Tòa án hơn so với luật sư Điều này gây ra sự bất bình đẳng giữa hoạt động buộc tội và gỡ tội Đề xuất là để người thực hiện quyền công tố và luật sư ngồi đối xứng nhau theo đường trung trực của bàn xét xử, trong khi Kiểm sát viên sẽ có vị trí riêng Sự thay đổi này không chỉ tạo ra một phiên tòa thuận lợi mà còn phản ánh đúng tính chất của các nhánh tố tụng.
52 Hồ Chí Minh, Xây dựng những con người của chủ nghĩa xã hội, Báo Nhân dân, số 2563, ngày 27/3/1961
Cần thiết có các chương trình giáo dục pháp luật xã hội để giải thích quyền lợi của công dân trong phiên tòa hình sự, giúp họ bảo vệ quyền lợi của mình hiệu quả hơn Mặc dù Tòa án có trách nhiệm giải thích quyền của các bên liên quan, nhưng điều này cũng tiềm ẩn rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc bảo vệ quyền lợi Mỗi công dân nên có hiểu biết nhất định về pháp luật để tự bảo vệ, sống theo pháp luật và biết cách sử dụng các điều luật để bảo vệ quyền lợi của mình, đó là yêu cầu của một nhà nước pháp quyền thực sự.