Một số khái niệm cơ bản
Khái niệm quyền bình đẳng trước tòa án
Tự do và bình đẳng luôn là những giá trị cốt lõi mà nhân loại theo đuổi suốt hàng ngàn năm Các cuộc chiến tranh giành độc lập và đấu tranh giai cấp, cùng với sự thay đổi của các hình thái kinh tế xã hội trong lịch sử, đều xuất phát từ khát vọng đạt được hai mục tiêu này.
“ Bình đẳng” có nghĩa là ngang hàng nhau về địa vị và quyền lợi [19; tr.645] “
Bình đẳng là một khái niệm lịch sử và xã hội, được công nhận thành quyền bình đẳng - một trong những quyền cơ bản của con người theo Điều 1 của Tuyên ngôn quốc tế về nhân quyền, nhấn mạnh rằng "Mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền." Tuyên ngôn độc lập của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ năm 1776 cũng khẳng định rằng "Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng," với những quyền không ai có thể xâm phạm, bao gồm quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc Tương tự, Bản tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền Pháp năm 1791 khẳng định rằng "Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi" và phải luôn được bảo vệ quyền lợi đó.
Quyền bình đẳng là một khái niệm quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực pháp luật Theo Điều 52 Hiến pháp 1992, "Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật", điều này khẳng định quyền bình đẳng của mỗi cá nhân trong hệ thống pháp lý Để bảo đảm quyền của công dân được thực hiện trên thực tế, Nhà nước cũng đã quy định cơ chế cụ thể tại Điều 50 Hiến pháp 1992.
Nhà nước cam kết bảo vệ quyền lợi của công dân, đồng thời công dân cũng có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ đối với Nhà nước và xã hội Do đó, quyền bình đẳng trước pháp luật của công dân được xác định là một quyền Hiến định quan trọng.
Quyền bình đẳng trước tòa án là một phần quan trọng của quyền bình đẳng trước pháp luật, thể hiện mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng Trong khi quyền bình đẳng trước pháp luật áp dụng cho tất cả công dân, quyền bình đẳng trước tòa án chỉ giới hạn cho các đối tượng cụ thể như kiểm sát viên, bị cáo, người bào chữa, và các bên liên quan khác trong vụ án Điều này cho thấy quyền bình đẳng trước tòa án không chỉ mang những đặc điểm chung mà còn có những nét đặc trưng riêng, phản ánh quyền tố tụng của các bên tham gia phiên tòa.
Quyền bình đẳng trước tòa án không chỉ phản ánh sự phát triển của hệ thống pháp luật mà còn là cơ chế bảo đảm quyền con người và thực hiện pháp luật một cách nghiêm minh, ngăn chặn sự chủ quan từ các cơ quan tố tụng Việc này đảm bảo rằng quá trình xét xử và tố tụng diễn ra công bằng, tuân thủ pháp luật, từ đó nâng cao độ chính xác trong áp dụng pháp luật và giảm thiểu sai sót Quyền bình đẳng trước tòa án cung cấp sự bảo đảm pháp lý cho tất cả các bên liên quan trong việc đưa ra chứng cứ và tranh luận, bất kể tư cách tham gia tố tụng của họ Điều này bảo vệ quyền lợi của những người tham gia và đảm bảo rằng mọi quyền lợi liên quan đến việc xác định sự thật khách quan của vụ án đều được thực hiện bình đẳng và được pháp luật bảo vệ.
Quyền bình đẳng trước tòa án bao gồm quyền đưa ra yêu cầu, chứng cứ, tài liệu và đồ vật một cách công bằng; quyền tham gia tranh luận một cách dân chủ và bình đẳng giữa các bên liên quan như Kiểm sát viên, bị cáo, người bị hại, nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự, cũng như những người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan, cùng với người đại diện hợp pháp và người bảo vệ quyền lợi của đương sự tại phiên tòa.
Khái niệm nguyên tắc tố tụng hình sự
Theo định nghĩa của từ điển Tiếng Việt phổ thông, “ nguyên tắc” là “ điều cơ bản định ra, nhất thiết phải tuân theo trong một loạt việc làm” [20; tr.630]
Nguyên tắc đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hoạt động của con người, phản ánh quá trình nhận thức về quy luật khách quan Chúng không chỉ mang tính chất cơ bản và chỉ đạo, mà còn phải phù hợp với sự phát triển của các quan hệ xã hội hiện tại Tính khách quan và tính thời đại của nguyên tắc yêu cầu chúng phải tương thích với thực tại khách quan để định hướng hoạt động hiệu quả.
Nguyên tắc cơ bản của Luật TTHS bao gồm những tư tưởng, quan điểm và phương châm định hướng cho hoạt động xây dựng và áp dụng pháp luật tố tụng hình sự Chỉ những tư tưởng phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế và xã hội mới được coi là nguyên tắc, thể hiện tính khách quan và tính thời đại Mục đích ban hành pháp luật là điều chỉnh các quan hệ xã hội theo ý chí của giai cấp cầm quyền, do đó, tính khả thi của các quy phạm pháp luật là yếu tố quyết định để đạt được mục tiêu này Để thành công, các nhà làm luật cần có tầm nhìn xa, khả năng dự báo chính xác và nắm vững những nguyên tắc cơ bản nhằm định hướng cho hoạt động sáng tạo pháp luật.
Nguyên tắc của Luật TTHS mang những đặc điểm sau:
Nguyên tắc TTHS mang tính khách quan, không phụ thuộc vào ý chí của con người, mà phản ánh những quy luật khách quan trong hoạt động tố tụng hình sự Chúng là kết quả của quá trình nhận thức của con người về những quy luật này Mặc dù nguyên tắc có thể mang tính chủ quan do chủ thể nhận thức, nhưng điều này không phủ định tính tất yếu và khách quan của chúng.
Thứ hai, nguyên tắc trong TTHS mang tính chỉ đạo đối với thực tiễn quá trình
Nguyên tắc TTHS là sản phẩm của nhận thức của nhà làm luật về sự cần thiết của chúng trong các hoạt động tố tụng hình sự Nguyên tắc này từ yêu cầu thực tiễn của khởi tố, điều tra, truy tố đến xét xử các vụ án hình sự, được nâng lên thành lý luận và quay lại để chỉ đạo thực tiễn.
Nguyên tắc của Tố tụng hình sự (TTHS) phải được ghi nhận trong các văn bản quy phạm pháp luật để được công nhận, đảm bảo tính quy phạm và kỹ thuật lập pháp Tuy nhiên, sự công nhận này không hoàn toàn bắt buộc, mà phụ thuộc vào nhận thức của các nhà làm luật về sự tồn tại của quy luật khách quan Nếu không có điều luật cụ thể nào ghi nhận, nhưng vẫn có các điều luật khác thể hiện nội dung của nguyên tắc, thì nguyên tắc đó vẫn tồn tại Ví dụ điển hình là nguyên tắc tranh tụng trong Luật TTHS Việt Nam, mặc dù không được ghi nhận trong Bộ luật TTHS 2003, nhưng vẫn có sự hiện diện qua các điều luật khác Do đó, việc nhìn nhận nguyên tắc cơ bản của Luật TTHS cần phải được thực hiện một cách khách quan và toàn diện.
Khái niệm nguyên tắc “ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án” trong tố tụng hình sự
Nguyên tắc "Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án" trong Luật TTHS là một nguyên tắc cốt lõi, định hướng cho việc xây dựng và áp dụng pháp luật Nguyên tắc này bảo đảm quyền bình đẳng cho các bên tham gia tố tụng, bao gồm KSV, bị cáo, người bào chữa, người bị hại, nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự, và những người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan Tất cả đều có quyền bình đẳng trong việc đưa ra chứng cứ, tài liệu, và yêu cầu tại phiên tòa, cũng như trong việc tranh luận để bảo vệ quan điểm của mình Tòa án có trách nhiệm tạo điều kiện thuận lợi để các bên thực hiện quyền của họ, nhằm làm rõ sự thật khách quan của vụ án.
Như vậy, nguyên tắc bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án trong TTHS bao gồm những nội dung sau:
Quyền bình đẳng trước tòa án được quy định cho tất cả các chủ thể tham gia phiên tòa, bao gồm Kiểm sát viên, bị cáo, người bào chữa, người bị hại, nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự, và những người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan Mỗi bên đều có quyền đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật, cũng như tham gia tranh luận và đưa ra yêu cầu trong quá trình xét xử Điều này thể hiện sự bình đẳng về địa vị pháp lý giữa các bên tham gia vụ án, đảm bảo một quy trình xét xử công bằng và minh bạch.
Nguyên tắc bảo đảm bình đẳng trước Tòa án yêu cầu các chủ thể có quyền bình đẳng trong quá trình tố tụng hình sự, với trách nhiệm của Tòa án trong việc tạo điều kiện cho họ thực hiện quyền lợi hợp pháp nhằm làm sáng tỏ sự thật khách quan của vụ án Mọi hành động ngăn cấm hay gây khó dễ dựa trên dân tộc, tín ngưỡng, tôn giáo hay địa vị xã hội đều bị coi là vi phạm và sẽ bị xử lý nghiêm Tố tụng hình sự hiện nay có ba chức năng chính: buộc tội, bào chữa và xét xử, trong đó Tòa án là cơ quan duy nhất thực hiện chức năng xét xử, dựa trên đánh giá khách quan các chứng cứ và lập luận của các bên để đưa ra quyết định công bằng, hợp lý Do đó, Tòa án phải đảm bảo quyền công bằng giữa các bên trong phiên tòa.
Việc bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án cần tuân thủ nguyên tắc không vi phạm quyền tự do của người khác Điều này có nghĩa là quyền bình đẳng của một cá nhân không được xâm phạm đến các quyền tự do cơ bản của người khác Quyền bình đẳng phải được thực hiện trên cơ sở tôn trọng lợi ích chung của cộng đồng và phải phù hợp với các quy định của pháp luật.
Cơ sở của việc quy định nguyên tắc “ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án” trong tố tụng hình sự
Cơ sở lí luận của nguyên tắc “ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án”
Quyền con người là vấn đề được quan tâm cả trong nước và quốc tế, với cốt lõi là tôn trọng và bảo vệ nhân phẩm Quyền này bao gồm nhiều nội dung thiết yếu mà mọi người cần và xứng đáng được hưởng, như quyền tự do tôn giáo, tín ngưỡng, quyền về sức khỏe, quyền giáo dục, quyền làm việc, quyền tự do biểu đạt và thông tin, cũng như quyền dân chủ và pháp quyền, đảm bảo xét xử công bằng.
Nội dung cốt lõi của khái niệm quyền con người chính là việc tôn trọng và bảo vệ nhân phẩm của con người
Việc quy định nguyên tắc “ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án” trong TTHS xuất phát từ những cơ sở lí luận sau:
Nhà nước ta luôn tôn trọng và bảo đảm các giá trị quyền con người, điều này được thể hiện qua việc ghi nhận các quyền công dân trong các quy định pháp luật.
Hiến pháp Việt Nam đảm bảo quyền bình đẳng trước pháp luật, đặc biệt quan trọng đối với những người bị cáo buộc phạm tội Điều này thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ quyền con người, với cơ chế ghi nhận quyền này trong thực tiễn Cụ thể, Điều 50 Hiến pháp 1992 khẳng định rằng các quyền con người về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa và xã hội được tôn trọng và quy định trong Hiến pháp và Luật Ngoài ra, Việt Nam cũng tham gia các công ước quốc tế về nhân quyền, bao gồm Công ước về quyền dân sự và chính trị (1966), Công ước về quyền kinh tế, xã hội và văn hóa (1966), và Công ước về quyền trẻ em (1989).
Trong hoạt động tố tụng, mục tiêu chính là tìm ra sự thật khách quan của vụ án và giải quyết đúng đắn vụ án hình sự, đảm bảo pháp luật được thực hiện nghiêm minh Việc quy định quyền bình đẳng trước tòa án cho kiểm sát viên, bị cáo và các bên tham gia tố tụng khác đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự thật của vụ án.
Nhà nước ghi nhận quyền bình đẳng trước pháp luật của công dân, trong đó quyền bình đẳng trước tòa án là một phần quan trọng Quyền này thể hiện sự công bằng tại phiên tòa, đồng thời đảm bảo quyền bình đẳng trước pháp luật cho mọi công dân, một trong những quyền cơ bản được quy định trong Hiến pháp Do đó, Nhà nước đã chính thức công nhận quyền bình đẳng trước tòa án và thiết lập nguyên tắc "Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án" như một nguyên tắc cơ bản trong tố tụng hình sự.
Cơ sở pháp lí của nguyên tắc “ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án”
Nguyên tắc “ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án” là một nguyên tắc quan trọng của Luật TTHS Nguyên tắc này đã được quy định tại Điều 19 BLTTHS: “
KSV, bị cáo, người bào chữa, người bị hại, nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự và những người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đều có quyền bình đẳng trong việc đưa ra chứng cứ, tài liệu và tranh luận tại tòa án Tòa án có trách nhiệm tạo điều kiện để các bên thực hiện quyền này, nhằm làm rõ sự thật khách quan của vụ án.
Trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 1988, Điều 20 quy định nguyên tắc bình đẳng giữa các bên trong vụ án, bao gồm Kiểm sát viên, bị cáo, người bào chữa, người bị hại, nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự, và những người có quyền lợi hợp pháp liên quan Mọi bên đều có quyền đưa ra chứng cứ, yêu cầu và tranh luận trước tòa án.
Quyền bình đẳng trước tòa án là yếu tố quan trọng đảm bảo thực hiện các nguyên tắc cơ bản trong tố tụng hình sự Theo Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) 1988, nguyên tắc này đã được quy định rõ tại điều 20, nhằm tạo điều kiện cho các bên có cơ hội tranh luận dân chủ và công khai, từ đó tìm ra sự thật khách quan của vụ án Bộ luật Tố tụng hình sự 2003 đã bổ sung trách nhiệm của tòa án trong việc duy trì quyền bình đẳng này Qua sự tranh luận công bằng và đối trọng giữa các chứng cứ, Hội đồng xét xử có thể đưa ra quyết định và bản án chính xác, hợp tình hợp lý.
Cơ sở thực tiễn của nguyên tắc “ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án”
Để đảm bảo quyền bình đẳng trước tòa án trong hoạt động tố tụng hình sự, các nhà lập pháp cần khái quát và xây dựng nguyên tắc này, phản ánh đúng thực tiễn và nhu cầu điều chỉnh của ngành Luật Việc ghi nhận nguyên tắc “Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án” sẽ củng cố sự bình đẳng về địa vị pháp lý giữa các bên, nâng cao tính tranh tụng và góp phần giải quyết nhanh chóng, chính xác các vụ án hình sự.
Các nhà lập pháp đã quy định nguyên tắc "Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án" trong tố tụng hình sự, phản ánh sự tuân thủ các quy luật khách quan.
Trong hoạt động xét xử tại phiên tòa, việc đảm bảo quyền bình đẳng cho các bên là điều kiện tiên quyết để đánh giá giá trị của chứng cứ, tài liệu và đồ vật được thu thập trong giai đoạn tiền xét xử Tại phiên tòa công khai, các bên cần có cơ hội bình đẳng để đưa ra chứng cứ và tranh luận một cách dân chủ, từ đó tạo ra sự cọ sát giữa các quan điểm Sự đối kháng này sẽ giúp Tòa án xác định sự thật khách quan của vụ án Bình đẳng là yếu tố nền tảng cho việc tranh tụng, cho phép các bên bảo vệ chính kiến của mình một cách hiệu quả và góp phần vào việc giải quyết đúng đắn vụ án.
Bị cáo thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm chứng cứ để gỡ tội hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự do địa vị pháp lý hạn chế so với các chủ thể khác như Kiểm sát viên và những người tham gia tố tụng Do đó, quyền bình đẳng trước tòa án trở nên vô cùng quan trọng Tại phiên tòa, quá trình điều tra và đánh giá chứng cứ diễn ra công khai, cho phép kiểm tra lại các chứng cứ đã thu thập trong các giai đoạn tố tụng trước đó HĐXX sẽ đưa ra phán quyết dựa trên những đánh giá công khai của các chứng cứ tại phiên tòa và kết quả của cuộc tranh luận bình đẳng giữa kiểm sát viên, bị cáo và các bên liên quan.
Trong nhiều trường hợp, thành kiến cá nhân và niềm tin nội tâm của các thành viên HĐXX đã dẫn đến sự thiếu khách quan trong quá trình xét xử, như việc đánh giá chứng cứ không công bằng hoặc thiên vị giữa các bên HĐXX thường chấp thuận yêu cầu của bên buộc tội nhưng lại từ chối các yêu cầu hợp lý từ bên gỡ tội Do đó, quy định của pháp luật TTHS về nguyên tắc "Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án" và trách nhiệm của Tòa án trong việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các bên là cần thiết để duy trì sự chấp pháp vô tư trong tố tụng.
Ý nghĩa của nguyên tắc “ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án” trong tố tụng hình sự
Mỗi nguyên tắc cơ bản trong Luật Tố tụng hình sự (TTHS) đều có vai trò và ý nghĩa riêng, nhưng chúng kết hợp tạo thành một hệ thống định hướng cho việc xây dựng và áp dụng pháp luật TTHS Những nguyên tắc này nhằm hoàn thiện pháp luật TTHS, đáp ứng nhu cầu điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh trong hoạt động TTHS.
Nguyên tắc "Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án" trong pháp luật TTHS thể hiện bản chất dân chủ và nhân đạo của Nhà nước, khẳng định cam kết tôn trọng quyền con người Điều này hướng tới việc xây dựng Nhà nước pháp quyền Xã hội chủ nghĩa, phục vụ lợi ích của nhân dân.
Nguyên tắc "Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án" trong TTHS là cơ sở pháp lí cho bị cáo và những người tham gia tố tụng bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình Tại phiên tòa, họ được đảm bảo quyền bình đẳng về địa vị pháp lí, với quyền và nghĩa vụ khác nhau tùy thuộc vào vai trò của từng bên, như bị cáo và nguyên đơn dân sự Tuy nhiên, pháp luật TTHS vẫn đảm bảo sự bình đẳng trong một số quyền nhất định giữa các chủ thể có địa vị pháp lí khác nhau Ví dụ, KSV và những người tham gia tố tụng khác có quyền bình đẳng trong việc đưa ra chứng cứ, tài liệu, và tranh luận tại phiên tòa công khai, từ đó bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
Nguyên tắc "Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án" trong TTHS đóng vai trò quan trọng trong việc tìm ra sự thật khách quan của vụ án Mục tiêu chính của tiến trình TTHS là xác định đúng người, đúng tội, không bỏ lọt tội phạm, nhằm bảo vệ sự nghiêm minh của pháp luật Sự thật khách quan sẽ được xác minh tại phiên tòa công khai thông qua việc đánh giá chứng cứ và tranh luận giữa các bên Chỉ những chứng cứ được thu thập, thẩm tra và đánh giá tại phiên tòa công khai mới có giá trị quyết định đối với bản án và quyết định của tòa án.
Mối quan hệ giữa nguyên tắc “ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án” với một số nguyên tắc cơ bản khác trong tố tụng hình sự
Mối quan hệ giữa nguyên tắc “ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án” với nguyên tắc bảo đảm quyền bình đẳng trước pháp luật( điều 5
Quyền bình đẳng trước tòa án là một khía cạnh quan trọng của quyền bình đẳng trước pháp luật, thể hiện mối quan hệ giữa quyền chung và quyền riêng.
Nguyên tắc bảo đảm quyền bình đẳng trước pháp luật được quy định tại Điều 52 Hiến pháp 1992 và Điều 5 Bộ luật Tố tụng hình sự 2003, khẳng định rằng mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật mà không phân biệt dân tộc, giới tính, tín ngưỡng, tôn giáo, thành phần xã hội hay địa vị xã hội Mọi người phạm tội đều phải chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật Do đó, quyền bình đẳng trước pháp luật không chỉ là quyền Hiến định mà còn là nguyên tắc cơ bản trong ngành Luật Tố tụng hình sự.
Nguyên tắc bảo đảm quyền bình đẳng trước pháp luật là nền tảng cho quyền bình đẳng trước tòa án Mọi vụ án hình sự đều được xử lý theo quy trình chung do pháp luật tố tụng hình sự quy định Quá trình điều tra, truy tố và xét xử đối với bất kỳ công dân nào bị cáo buộc phạm tội theo Bộ luật hình sự diễn ra theo trình tự nhất định, tuân thủ các nguyên tắc pháp luật mà không có sự ưu tiên hay phân biệt về tôn giáo, giới tính, thành phần hay địa vị xã hội.
Quyền bình đẳng trước tòa án được quy định tại điều 19 BLTTHS 2003, bao gồm các chủ thể như KSV, bị cáo, người bào chữa, người bị hại, nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự, và những người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan Mặc dù quyền bình đẳng trước pháp luật áp dụng cho mọi công dân, quyền bình đẳng trước tòa án có phạm vi hẹp hơn nhưng lại có mối quan hệ chặt chẽ với nhau Nhà nước có trách nhiệm tạo điều kiện để các chủ thể này thực hiện quyền công dân, bao gồm quyền bình đẳng trước pháp luật Thực hiện tốt quyền bình đẳng trước pháp luật sẽ là điều kiện tiên quyết để bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án Khi tham gia phiên tòa, các chủ thể đều là công dân và có quyền bình đẳng trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình.
Mối quan hệ giữa nguyên tắc “ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án” với nguyên tắc suy đoán vô tội (Điều 9 BLTTHS 2003)
Nguyên tắc suy đoán vô tội đóng vai trò quan trọng trong ngành Luật TTHS tại Việt Nam Theo điều 72 Hiến pháp 1992, "Không ai bị coi là có tội và phải chịu hình phạt khi chưa có bản án kết tội của tòa án đã có hiệu lực pháp luật", nguyên tắc này cũng được quy định tại điều 9 Bộ luật TTHS 2003.
Nguyên tắc suy đoán vô tội khẳng định rằng bị cáo vẫn được coi là chưa có tội cho đến khi có bản án có hiệu lực pháp luật Điều này đảm bảo quyền bình đẳng của họ trước pháp luật, cho phép họ thực hiện quyền đưa ra chứng cứ, tài liệu, và tranh luận tại phiên tòa Bị cáo phải được đối xử công bằng, không bị phân biệt đối xử so với các bên khác như KSV hay người bị hại Quyền bình đẳng này là điều kiện tiên quyết để họ có thể chứng minh sự vô tội của mình, đồng thời thể hiện bản chất dân chủ và nhân đạo của pháp luật Trong quá trình tố tụng, các cơ quan và người tiến hành tố tụng cần tuân thủ nguyên tắc này để đảm bảo giải quyết vụ án một cách khách quan, không bỏ sót tội phạm và không làm oan người vô tội Thực hiện nguyên tắc suy đoán vô tội là cơ sở để bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án, góp phần hạn chế vi phạm quyền của bị cáo và hướng tới mục tiêu giải quyết vụ án một cách toàn diện và công bằng.
Mối quan hệ giữa nguyên tắc “ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án” với nguyên tắc đảm bảo quyền bào chữa (điều 11 BLTTHS 2003)
Nguyên tắc đảm bảo quyền bào chữa cho người bị tạm giữ, bị can và bị cáo là một nguyên tắc Hiến định, được quy định tại Điều 132 Hiến pháp 1992, khẳng định rằng "Quyền bào chữa của bị cáo được bảo đảm," cho phép bị cáo tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa Nguyên tắc này cũng được nhấn mạnh trong Luật Tố tụng hình sự, cụ thể tại Điều 11 Bộ luật Tố tụng hình sự 2003, thể hiện sự quan trọng và đặc thù của quyền bào chữa trong quá trình tố tụng.
Nguyên tắc "Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án" và nguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa có mối liên hệ chặt chẽ, tác động qua lại với nhau Cụ thể, nguyên tắc này không chỉ là điều kiện tiên quyết mà còn là cơ sở để thực hiện quyền bào chữa của bị cáo trong phiên tòa công khai.
Bị cáo cần được đảm bảo quyền bình đẳng với Kiểm sát viên và các bên tham gia tố tụng khác trong việc trình bày tài liệu, đồ vật và thực hiện quyền tranh luận để phát huy hiệu quả quyền bào chữa tại phiên tòa Nếu không có sự bình đẳng giữa các bên, bị cáo sẽ không thể thực hiện quyền bào chữa một cách hiệu quả Theo quy định của pháp luật Tố tụng hình sự, bị cáo có quyền bào chữa, sử dụng kiến thức pháp lý, tài liệu và yêu cầu để chống lại cáo buộc hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, nhưng điều này chỉ có thể thực hiện được khi có sự bình đẳng giữa các chủ thể liên quan.
Quyền bình đẳng trước tòa án là điều kiện thiết yếu để quyền bào chữa của bị cáo được thực hiện hiệu quả, đảm bảo sự công bằng trong việc đưa ra chứng cứ và tranh luận giữa bị cáo, kiểm sát viên (KSV) và các bên liên quan khác Sự tương tác giữa quyền bào chữa và quyền bình đẳng trước tòa án cho thấy rằng quyền bào chữa không chỉ là một quyền lợi mà còn là biểu hiện thực tiễn của nguyên tắc bình đẳng Điểm nổi bật của quyền bào chữa là khả năng của bị cáo trong việc tranh luận để bảo vệ quan điểm của mình, trong khi quyền bình đẳng đảm bảo rằng tất cả các bên đều có cơ hội ngang nhau trong việc trình bày chứng cứ và lập luận Do đó, việc thực hiện quyền bào chữa đồng nghĩa với việc thực hiện quyền bình đẳng trước tòa án.
1.4.4 Mối quan hệ giữa nguyên tắc “ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án” với nguyên tắc Thẩm phán và Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật
Nguyên tắc Thẩm phán và Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật là một trong những nguyên tắc cơ bản và quan trọng trong hoạt động xét xử của tòa án Nguyên tắc này được ghi nhận tại Điều 130 Hiến pháp 1992, Điều 16 Bộ luật Tố tụng hình sự 2003, và Điều 5 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2002, khẳng định rằng trong quá trình xét xử, Thẩm phán và Hội thẩm phải hoạt động độc lập và chỉ tuân theo pháp luật.
Nguyên tắc "Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án" và nguyên tắc "Thẩm phán, Hội thẩm độc lập và chỉ tuân theo pháp luật" có mối liên hệ chặt chẽ, ảnh hưởng lẫn nhau Sự độc lập của Thẩm phán và Hội thẩm là điều kiện tiên quyết để thực hiện quyền bình đẳng trước tòa án Nếu Thẩm phán và Hội thẩm không độc lập, việc xét xử sẽ thiếu khách quan, dẫn đến vi phạm quyền bình đẳng của bị cáo Chỉ khi nào họ thực sự độc lập và tuân theo pháp luật, quyền bình đẳng mới được phát huy Ngược lại, việc thực hiện tốt nguyên tắc này cũng nâng cao tính độc lập và công minh của Thẩm phán và Hội thẩm Khi quyền yêu cầu của các bên được tôn trọng, Thẩm phán và Hội thẩm sẽ có trách nhiệm hơn trong công việc của mình, từ đó đảm bảo tranh tụng hiệu quả và cung cấp chứng cứ khách quan Điều này giúp Thẩm phán đưa ra quyết định chính xác, không bị chi phối bởi bên nào Sự bình đẳng giữa các bên tại phiên tòa là cơ chế tối ưu để giám sát hoạt động xét xử và bảo đảm tính độc lập cao nhất của Thẩm phán và Hội thẩm.
Nguyên tắc “Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án” có mối liên hệ chặt chẽ với các nguyên tắc khác trong tố tụng hình sự như nguyên tắc tranh tụng, nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa, và nguyên tắc xác định sự thật khách quan của vụ án Những nguyên tắc này cùng nhau tạo nên một hệ thống pháp lý vững chắc, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong quá trình xét xử.
Nguyên tắc bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án cần được xem xét trong mối quan hệ tương tác với các nguyên tắc khác của tố tụng hình sự (TTHS) để đạt hiệu quả thực thi Việc hiểu rõ sự liên kết này là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong quá trình tố tụng.
Pháp Luật Thực Định Về Nguyên Tắc “ Bảo Đảm Quyền Bình Đẳng Trước Tòa Án” Và Thực Tiễn Áp Dụng
Những quy định của pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam về nguyên tắc “ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án”
“ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án”
2.1.1 Quy định của pháp luật tố tụng hình sự về quyền bình đẳng khi đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật
Theo quan điểm phổ biến hiện nay, TTHS được chia thành các giai đoạn sau: giai đoạn khởi tố vụ án hình sự, giai đoạn điều tra vụ án hình sự, giai đoạn truy tố, giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, giai đoạn xét xử phúc thẩm vụ án hình sự, giai đoạn thi hành án, và giai đoạn xét xử đặc biệt (giám đốc thẩm và tái thẩm).
Nguyên tắc "Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án" được thể hiện rõ ràng trong giai đoạn xét xử sơ thẩm và phúc thẩm VAHS, đặc biệt nổi bật tại phiên tòa sơ thẩm, nơi xem xét toàn diện vụ án hình sự Phiên tòa phúc thẩm chỉ xem xét lại bản án sơ thẩm dựa trên nội dung kháng cáo, kháng nghị; nếu kháng cáo toàn bộ bản án, tòa án phúc thẩm sẽ xem xét lại toàn bộ Trong trường hợp cần thiết, tòa án có thể xem xét các phần khác không bị kháng cáo (theo điều 241 BLTTHS 2003) Phiên tòa GĐT hoặc TT chỉ diễn ra khi có vi phạm pháp luật nghiêm trọng hoặc phát hiện tình tiết mới có thể thay đổi nội dung bản án Sự tham gia của người liên quan trong các phiên tòa này rất hạn chế và chỉ được triệu tập khi cần thiết.
Giai đoạn xét xử sơ thẩm trong tố tụng hình sự (TTHS) được coi là giai đoạn trung tâm, nơi xác định liệu bị cáo có tội hay không và áp dụng hình phạt phù hợp Tại phiên tòa, tất cả chứng cứ sẽ được công khai xem xét và đánh giá một cách toàn diện, từ đó làm cơ sở cho bản án Quyết định này không chỉ xác định hành vi phạm tội và người thực hiện mà còn giải quyết các vấn đề liên quan khác trong vụ án hình sự.
Chứng cứ được xem xét công khai tại phiên tòa có vai trò quyết định đến số phận pháp lý của bị cáo và quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan như người bị hại, nguyên đơn dân sự và bị đơn dân sự Điều này không chỉ ảnh hưởng đến lợi ích của cá nhân mà còn đến trật tự xã hội mà Nhà nước bảo vệ thông qua pháp luật hình sự Quy định về quyền bình đẳng trong việc đưa ra chứng cứ, tài liệu và đồ vật trong tố tụng hình sự Việt Nam là rất quan trọng, đảm bảo lợi ích hợp pháp của tất cả các bên tham gia, đồng thời giúp giải quyết vụ án một cách công bằng và xác định sự thật khách quan.
Về quyền bình đẳng khi đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật, pháp luật TTHS đã có những quy định cho các chủ thể như sau:
Theo quy định của pháp luật TTHS, Kiểm sát viên (KSV) có quyền đưa ra chứng cứ và thực hiện việc luận tội theo Điều 37 BLTTHS 2003 KSV tiến hành luận tội sau khi kết thúc phần xét hỏi tại phiên tòa hình sự, chuyển sang phần tranh luận Quyền đưa ra chứng cứ của KSV nhằm củng cố và bảo vệ quan điểm của Viện Kiểm sát về bản cáo trạng, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho lời luận tội Sự đồng ý hay không đồng ý của Hội đồng xét xử đối với các quan điểm tranh tụng chủ yếu phụ thuộc vào giá trị của chứng cứ mà các bên cung cấp tại phiên tòa.
Bị cáo có quyền đưa ra chứng cứ, tài liệu và đồ vật nhằm chứng minh sự vô tội hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự của mình Quyền này được quy định tại điểm đ khoản 2 điều của Bộ luật Tố tụng hình sự.
Theo quy định tại khoản 2 điều 65 Bộ luật Tố tụng hình sự 2003, mọi cá nhân, cơ quan, tổ chức đều có quyền cung cấp tài liệu, đồ vật trong quá trình tố tụng Nếu những tài liệu, đồ vật mà bị cáo đưa ra được công nhận là chứng cứ, chúng sẽ trở thành căn cứ quan trọng để bảo vệ quan điểm bào chữa của bị cáo trong phiên tòa.
Về người bào chữa, tại điểm đ khoản 2 điều 58 BLTTHS 2003 quy định người bào chữa có quyền đưa ra tài liệu, đồ vật Tại điều 78 BLTTHS 2003 quy định: “
Các tài liệu và đồ vật liên quan đến vụ án, được cung cấp bởi cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân, có thể được xem là chứng cứ Khi chúng đáp ứng các điều kiện theo Điều 74 Bộ luật Tố tụng Hình sự, chúng sẽ trở thành vật chứng, một nguồn quan trọng của chứng cứ Tại phiên tòa, chứng cứ đóng vai trò then chốt để người bào chữa bảo vệ quan điểm của mình và là cơ sở vững chắc để chứng minh tính đúng đắn và hợp lý của lập luận.
Theo quy định của pháp luật Tố tụng hình sự, người bị hại, người đại diện hợp pháp và người bảo vệ quyền lợi cho người bị hại có quyền cung cấp tài liệu và đồ vật để chứng minh cho sự buộc tội đối với bị cáo Cụ thể, Điều 51 BLTTHS 2003 quy định rằng người bị hại và người đại diện hợp pháp của họ có quyền đưa ra chứng cứ Người đại diện hợp pháp có thể là người đại diện cho người bị hại chưa thành niên, người có khuyết tật về thể chất hoặc tâm thần, hoặc người bị hại đã chết, theo quy định tại Điều 105 và 51 BLTTHS.
Theo Nghị quyết số 05/2005/NQ-HĐTP, người đại diện hợp pháp của người bị hại chỉ bao gồm người đại diện theo pháp luật Theo Điều 59, khoản 3, điểm a của BLTTHS 2003, người bảo vệ quyền lợi của người bị hại có quyền đưa ra tài liệu và đồ vật, được xem là một trong những nguồn chứng cứ Nếu tài liệu và đồ vật này được Hội đồng xét xử kiểm tra và công nhận là chứng cứ, chúng sẽ hỗ trợ chứng minh tính đúng đắn và bảo vệ quan điểm buộc tội của người bị hại đối với bị cáo.
Nguyên đơn dân sự có quyền đưa ra tài liệu và đồ vật để bảo vệ quyền lợi của mình, theo quy định tại điểm a khoản 2 điều 52 Bộ luật Tố tụng hình sự 2003 Người đại diện hợp pháp của nguyên đơn dân sự và người bảo vệ quyền lợi cho nguyên đơn cũng có quyền này, theo điểm a khoản 3 điều trên.
Theo Nghị quyết 05/2005/NQ-HĐTP, đại diện hợp pháp của nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến vụ án bao gồm cả đại diện theo pháp luật và đại diện theo ủy quyền Việc sử dụng BLTTHS 2003 để chứng minh thiệt hại vật chất do hành vi phạm tội gây ra là cần thiết.
Bị đơn dân sự và người đại diện hợp pháp của họ có quyền trình bày tài liệu và đồ vật để chứng minh rằng họ không gây thiệt hại cho nguyên đơn, theo quy định tại điểm b khoản 2 điều 53 và điểm a khoản 3 điều 59 Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) 2003 Quyền bình đẳng trong việc đưa ra chứng cứ của các bên tham gia tranh tụng tại phiên tòa đã được pháp luật TTHS quy định một cách đầy đủ, đảm bảo sự công bằng trong quá trình xét xử.
2.1.2 Quy định của pháp luật tố tụng hình sự về quyền bình đẳng trong việc đưa ra các yêu cầu tại phiên tòa
Tại phiên tòa, tất cả các bên liên quan, bao gồm Kiểm sát viên (KSV), bị cáo và những người tham gia tố tụng khác, đều có quyền bình đẳng trong việc đưa ra các yêu cầu như thay đổi người tiến hành tố tụng, người phiên dịch, người giám định, hoãn phiên tòa, trưng cầu giám định, và triệu tập thêm người làm chứng (theo Điều 205 BLTTHS 2003) Những yêu cầu này là hợp lý và cần thiết để làm sáng tỏ sự thật khách quan của vụ án, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên, và duy trì trật tự xã hội Pháp luật Tố tụng hình sự đã quy định rõ ràng về sự bình đẳng giữa KSV, bị cáo và các người tham gia tố tụng trong việc đưa ra các yêu cầu này.
Khi nói về quyền yêu cầu của Kiểm sát viên (KSV), cần nhấn mạnh rằng KSV đại diện cho Nhà nước trong việc thực hiện chức năng công tố, bao gồm việc buộc tội bị cáo qua bản cáo trạng tại phiên tòa Pháp luật Tố tụng hình sự đã quy định những điều cần thiết để đảm bảo KSV hoàn thành nhiệm vụ này một cách hiệu quả KSV có quyền bình đẳng với các chủ thể khác trong tố tụng, cho phép họ đưa ra những yêu cầu cần thiết nhằm bảo vệ quan điểm buộc tội và thực hiện chức năng công tố của mình.
Thực tiễn áp dụng nguyên tắc “ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án” trong tố tụng hình sự
2.2.1 Những thành tựu đạt được khi áp dụng nguyên tắc “Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án” trong tố tụng hình sự
HĐXX đã thể hiện trách nhiệm cao trong việc thực hiện vai trò của mình, khắc phục tình trạng sơ sài khi nghiên cứu hồ sơ vụ án và chuẩn bị kỹ lưỡng cho quá trình thẩm vấn tại phiên tòa Điều này giúp phát hiện thiếu sót trong điều tra và làm rõ các vấn đề cần chứng minh HĐXX đã đảm bảo quyền và nghĩa vụ của những người tham gia tố tụng, với các phán quyết dựa trên kết quả tranh tụng và xem xét toàn diện các chứng cứ, đảm bảo đúng người, đúng tội, đúng pháp luật Chất lượng giải quyết các vụ án hình sự tiếp tục được nâng cao, không có trường hợp nào kết án oan sai trong năm 2006, phù hợp với nghị quyết 388 của Uỷ Ban Thường Vụ Quốc Hội.
Số vụ án hình sự/ năm
Tổng số vụ án hình sự
Tỉ lệ án hình sự được giải quyết
Tỉ lệ án bị sửa
Tỉ lệ án bị hủy
Nguồn: theo số liệu thống kê của Tòa án nhân dân tối cao từ 2006-2010
Tỉ lệ án được thụ lý hàng năm ngày càng gia tăng, đồng thời tỉ lệ án được giải quyết cũng tăng theo số vụ án hình sự thụ lý Cụ thể, từ năm 2006 đến 2009, tỉ lệ này đã tăng từ 0,04% vào năm 2007 lên 0,06% vào năm 2008 và đạt 0,08% vào năm 2009.
Năm 2006, hệ thống tư pháp đã giải quyết 60.703 vụ án hình sự sơ thẩm trong tổng số 62.166 vụ đã thụ lý, cùng với 13.511 vụ phúc thẩm trong 14.312 vụ và 241 vụ GĐT và TT trong 256 vụ Đến năm 2008, số vụ án sơ thẩm được giải quyết tăng lên 63.040, trong khi đó, số vụ phúc thẩm là 14.165.
Trong năm 2009, tổng số vụ án hình sự (VAHS) được giải quyết sơ thẩm là 65.462 vụ, phúc thẩm là 12.687 vụ, và theo thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm là 194 vụ Sang năm 2010, số vụ được xét xử sơ thẩm giảm còn 55.221 vụ, trong khi số vụ phúc thẩm tăng lên 12.971 vụ, và theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm là 189 vụ.
So sánh giữa năm 2006 và 2009 cho thấy tổng số vụ án được giải quyết tăng từ 74.445 lên 78.343, trong khi tỷ lệ án bị sửa và hủy chỉ tăng nhẹ từ 4.15% lên 4.21% và từ 0.6% lên 0.71% Điều này chứng tỏ rằng mặc dù số vụ án được giải quyết tăng nhanh chóng, tỷ lệ án bị hủy và sửa vẫn duy trì ở mức thấp Những con số này phản ánh thành tựu trong việc thực hiện nguyên tắc "Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án" trong tố tụng hình sự, cho thấy HĐXX, đặc biệt là Chủ tọa phiên tòa, đã xét xử nghiêm túc và tôn trọng quyền cơ bản của các bên tham gia.
Pháp luật đã quy định rõ ràng về quyền bình đẳng của các bên tham gia phiên tòa trong việc trình bày chứng cứ, tài liệu và đồ vật Điều này cho thấy sự quan tâm của các nhà lập pháp đối với tầm quan trọng của việc đưa ra chứng cứ và tranh luận trong quá trình xét xử, nhằm đảm bảo một phiên tòa công bằng và minh bạch.
Các bên trong quá trình tố tụng có quyền đưa ra chứng cứ, tài liệu, và đồ vật để chứng minh quan điểm của mình Nhóm thực hiện chức năng buộc tội tích cực thu thập chứng cứ để bảo vệ lập luận trước bên đối lập Đồng thời, nhóm thực hiện chức năng bào chữa cũng vận dụng tối đa quyền này, vì tài liệu và đồ vật là nguồn chứng cứ quan trọng, giúp họ chống lại sự buộc tội từ phía đối phương.
Trong phiên tòa, quyền bình đẳng trong tranh luận được đảm bảo khi các bên tham gia nhận thức rõ về quyền và nghĩa vụ tố tụng của mình Sự tham gia tích cực của họ là yếu tố quan trọng giúp Hội đồng xét xử đưa ra phán quyết chính xác, dựa trên kết quả tranh luận diễn ra tại phiên tòa.
Nhìn dưới góc độ thành tựu mà từng chủ thể với những quyền và nghĩa vụ pháp luật TTHS trao cho, đã có những ưu điểm sau:
KSV giữ quyền công tố tại phiên tòa đã có những cải thiện tích cực về kỹ năng và nghiệp vụ, với việc nâng cao chất lượng hồ sơ, chuẩn bị và viết cáo trạng Hiện tượng cáo trạng sơ sài và cẩu thả đã được khắc phục, cho thấy sự nâng cao ý thức trách nhiệm của KSV đối với vai trò mà Nhà nước giao phó Bản cáo trạng thể hiện rõ quan điểm buộc tội đối với bị cáo, trong khi KSV cũng thể hiện thái độ tôn trọng và lắng nghe ý kiến của bị cáo, người bào chữa và các bên tham gia tố tụng khác Trong các vụ án phức tạp, KSV giữ quyền công tố đã chứng tỏ bản lĩnh và vai trò của mình, như trong vụ án “Trương Văn Cam và đồng bọn”.
Người bào chữa, chủ yếu là luật sư, đã tận dụng quyền bình đẳng trước tòa án để bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho thân chủ Sau năm năm thi hành Luật Luật sư, đội ngũ luật sư ở Việt Nam đã phát triển nhanh chóng, với 62 đoàn luật sư được thành lập trên 63 tỉnh thành, tổng số lên đến 7.072 luật sư và gần 3.500 luật sư tập sự trong 2.831 tổ chức hành nghề Đặc biệt, trong năm năm qua, số lượng luật sư đã tăng thêm hơn 4.000 người, tương đương với mức tăng 259,78%, trong đó gần 78% là luật sư trẻ dưới 35 tuổi.
40) đã góp phần trẻ hóa đội ngũ luật sư Việt Nam [56] Tích cực đưa ra yêu cầu, tham gia tranh luận, đưa ra tài liệu, đồ vật là nguồn của chứng cứ, tạo cơ sở, căn cứ cho tính hợp lí và đúng đắn của lời bào chữa Người bào chữa còn tham gia xét hỏi theo quy định tại điều 207 BLTTHS, đây là cơ sở quan trọng, là điều kiện, tiền đề để người bào chữa có thể tìm ra những chứng cứ gỡ tội quan trọng, chứng minh sự vô tội cho thân chủ hoặc làm giảm nhẹ TNHS của họ Trong khi hầu hết các cơ quan tiến hành tố tụng chỉ thu thập các chứng cứ buộc tội- là chứng cứ chứng minh nhằm xác định bị can, bị cáo phạm tội hoặc chứng minh những tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự của họ [25; tr118], thì việc pháp luật TTHSVN quy định những quyền trên đã tạo cơ hội rất lớn để người bào chữa có thể tìm ra được những chứng cứ gỡ tội- là chứng cứ xác định không có sự việc phạm tội, chứng minh bị can, bị cáo không phạm tội hoặc xác định các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự cho họ Các chứng cứ gỡ tội tập trung vào việc bác bỏ khả năng buộc tội, chứng minh bị can, bị cáo đã thực hiện hành vi nhưng không phải là hành vi phạm tội hoặc chứng minh theo hướng bị can, bị cáo không phải là người đã thực hiện hành vi phạm tội mà thủ phạm của vụ án là một người khác [25; tr119] Mặc dù đội ngũ luật sư ở nước ta có số lượng còn khá ít trên tỉ lệ dân số và chủ yếu tập trung tại các thành phố lớn như Hà Nội, Thành Phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng… và chất lượng của luật sư chưa thực sự đáp ứng được nhu cầu từ thực tiễn khách quan song với sự tham gia của luật sư trong các phiên tòa cũng đã đáp ứng phần nào đòi hỏi từ công cuộc cải cách tư pháp, đó là nâng cao tính tranh tụng tại phiên tòa, đảm bảo quyền bình đẳng của các bên tại phiên tòa “ Vì thế tính đối trọng, tính tranh tụng, tranh luận giữa bên buộc tội (KSV) và bên gỡ tội( luật sư bào chữa) đã đi vào chiều sâu, tính khách quan, dân chủ phần lớn ở các phiên tòa hình sự đã được đảm bảo theo đúng tinh thần cải cách tư pháp Các luật sư tham gia bào chữa cho bị cáo đã tích cực tham gia vào quá trình tranh luận và không ít phiên tòa “tính đối trọng” giữa bên buộc tội và bên gỡ tội vận dụng và thực hiện hiệu quả, sôi nổi”
Sau khi được Chủ tọa phiên tòa giải thích về quyền và nghĩa vụ, bị cáo cùng các người tham gia tố tụng đã nhận thức rõ quyền lợi của mình và tích cực thực hiện các quyền này Đặc biệt, bị cáo, trong thế bị động so với bên buộc tội, đã thể hiện hiệu quả các quyền bình đẳng trong tranh luận, đồng thời đưa ra yêu cầu và tài liệu, đồ vật, điều này càng mang ý nghĩa quan trọng trong quá trình xét xử.
Thẩm phán chủ tọa phiên tòa đã thể hiện sự tôn trọng đối với bị cáo bằng cách xưng hô phù hợp, không có thái độ kỳ thị hay phân biệt Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho bị cáo thực hiện quyền tự bào chữa của mình.
2.2.2 Những hạn chế khi áp dụng nguyên tắc “ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án” trong tố tụng hình sự
2.2.2.1 Những hạn chế trong quy định của pháp luật của pháp luật tố tụng hình sự về nguyên tắc “ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án”
Pháp luật TTHS hiện nay chưa chính thức quy định nguyên tắc tranh tụng, mặc dù đây là một nguyên tắc cơ bản của Luật TTHS Quyền bình đẳng trước tòa án là nền tảng để đảm bảo hiệu quả của tranh luận và tranh tụng Sự tương tác giữa các chức năng của TTHS không chỉ bảo vệ quyền bình đẳng mà còn tạo ra sự giám sát tốt nhất cho quá trình này Tuy nhiên, Bộ luật TTHS 2003 vẫn thiếu những quy định cụ thể về nguyên tắc tranh tụng, chỉ thể hiện gián tiếp qua một số điều luật.
BLTTHS 2003 đã ghi nhận nguyên tắc tranh tụng, nhằm phân định rõ ràng giữa các chức năng buộc tội, bào chữa và xét xử Điều này giúp tránh tình trạng "ôm đồm" chức năng giữa các cơ quan tố tụng Theo điều 10 của BLTTHS 2003, nhiệm vụ xác định sự thật khách quan thuộc về cơ quan và người tiến hành tố tụng, nhưng không có quy định cụ thể về chức năng của từng cơ quan Kết quả là tòa án không chỉ thực hiện chức năng xét xử mà còn kiêm luôn chức năng buộc tội hoặc bào chữa, làm cho vai trò của VKS trở nên mờ nhạt và ảnh hưởng đến quyền bình đẳng của các bên tại phiên tòa.
Một số kiến nghị hoàn thiện nguyên tắc “ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án” trong tố tụng hình sự
Dựa trên việc phân tích những hạn chế và bất cập trong quy định pháp luật TTHS Việt Nam về quyền bình đẳng trước tòa án, cũng như thực tiễn áp dụng nguyên tắc "Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án", bài viết đề xuất một số kiến nghị nhằm hoàn thiện quy định pháp luật về quyền bình đẳng trong việc đưa ra chứng cứ, yêu cầu và tranh luận giữa bên buộc tội và bên bào chữa Các kiến nghị này hướng tới việc cải thiện thực tiễn áp dụng nguyên tắc bình đẳng trong tố tụng hình sự.
“ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án” trong TTHS
3.2.1 Kiến nghị hoàn thiện quy định của pháp luật tố tụng hình sự về nguyên tắc “ Bảo đảm quyền bình đẳng trước tòa án”
Việc ghi nhận nguyên tắc tranh tụng trong pháp luật TTHS Việt Nam là cần thiết để đảm bảo sự bình đẳng giữa bên buộc tội và bên gỡ tội Mặc dù có nhiều ý kiến trái chiều về việc áp dụng nguyên tắc này, chúng tôi đồng tình với quan điểm của nhiều tác giả rằng đây là một nguyên tắc cơ bản Một số ý kiến phản đối cho rằng nguyên tắc tranh tụng chỉ tồn tại trong mô hình tố tụng tranh tụng, trong khi Việt Nam áp dụng mô hình tố tụng hình sự pha trộn thiên về thẩm vấn Tuy nhiên, chúng tôi không hoàn toàn đồng ý với quan điểm này, vì việc ghi nhận nguyên tắc tranh tụng không nhất thiết phải dẫn đến việc thay đổi toàn bộ mô hình tố tụng hiện tại.
Tranh tụng không chỉ xuất hiện trong mô hình tố tụng tranh tụng mà còn tồn tại trong các mô hình tố tụng khác, như tố tụng thẩm vấn và tố tụng pha trộn Tranh tụng được hiểu là sự đối kháng giữa bên buộc tội và bên bào chữa, hình thành khi có sự phân định rõ ràng giữa các bên và lợi ích của họ Việc cho rằng tranh tụng chỉ có trong mô hình tố tụng tranh tụng là quan điểm thiếu hợp lý và phiến diện Sự khác biệt giữa các mô hình tố tụng nằm ở mức độ phân chia chức năng của các cơ quan tố tụng và cách thức tranh tụng thể hiện trong từng mô hình Ngay khi chức năng buộc tội được thiết lập, chức năng bào chữa cũng sẽ xuất hiện, dẫn đến sự hình thành của tranh tụng.
Mặc dù Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) Việt Nam chưa quy định cụ thể về tranh tụng như một nguyên tắc cơ bản, nhưng qua một số điều luật như 11, 19, 48, 49, 50, 51, 52, 53, có thể nhận thấy nguyên tắc này đã được thể hiện rõ ràng trong hệ thống pháp luật.
Mặc dù pháp luật TTHS Việt Nam có nhiều bất cập trong quy định về thủ tục tranh luận tại phiên tòa, điều này không phủ nhận sự hiện diện và nguyên tắc tranh tụng trong ngành luật Thực tế cho thấy, nguyên tắc tranh tụng vẫn tồn tại và hoạt động theo quy luật riêng của nó Việc không thừa nhận nguyên tắc này có thể dẫn đến những sai lầm và vướng mắc trong thực tiễn áp dụng luật.
Ghi nhận nguyên tắc tranh tụng không làm thay đổi mô hình tố tụng hiện tại của Việt Nam, mà ngược lại, tạo điều kiện hoàn thiện hơn, nâng cao tính tranh tụng và bảo đảm sự bình đẳng giữa các bên tại phiên tòa Điều này hướng đến mục tiêu xác định sự thật khách quan trong các vụ án hình sự Tinh thần của Nghị quyết 08 và Nghị quyết 49 nhấn mạnh cải cách tư pháp phải dựa trên nền tảng lịch sử, kế thừa và phát huy những giá trị vốn có Chúng ta có thể thực hiện nhiệm vụ này bằng cách duy trì mô hình tố tụng pha trộn, cải thiện và phát triển tính tranh tụng tại phiên tòa Việc ghi nhận nguyên tắc tranh tụng như một nguyên tắc cơ bản của ngành luật TTHS hoàn toàn phù hợp với chỉ thị của TW Đảng và yêu cầu thực tiễn khách quan.
Thứ hai, hoàn thiện quy định của pháp luật TTHS 2003 về quyền và nghĩa vụ pháp lí của các bên tại phiên tòa
Pháp luật TTHS cần bổ sung quyền thu thập và đưa ra chứng cứ vào các quy định về quyền và nghĩa vụ của các chủ thể tham gia phiên tòa, bao gồm bị cáo, người bào chữa, người bị hại, nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan, người đại diện hợp pháp và người bảo vệ quyền lợi của họ.
Về quyền bình đẳng trong việc đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật, chúng tôi xin có một số kiến nghị như sau:
Bổ sung quy định quyền thu thập chứng cứ cho các bên tham gia tố tụng như bị cáo, người bào chữa, bị hại, nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự, và những người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan là cần thiết để đảm bảo sự bình đẳng trong quá trình tố tụng, phù hợp với tinh thần của điều 19 BLTTHS 2003 Quy định cụ thể về quyền này được nêu rõ tại các điều 50, 51, 52, 53, 54 và 58.
Cần mở rộng quy định về chứng cứ trong Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) 2003 để đảm bảo tính cụ thể và rõ ràng cho các yêu cầu đối với nguồn chứng cứ Việc quy định thủ tục và quy trình thu thập chứng cứ, cũng như đánh giá những chứng cứ do người bào chữa và các bên tham gia tố tụng khác cung cấp là rất quan trọng Điều này giúp giải quyết triệt để tình trạng người bào chữa phải tìm cách gỡ tội cho thân chủ bằng chính chứng cứ buộc tội đã được thu thập Một số ý kiến đề xuất cần có luật riêng về chứng cứ, quy định chi tiết về nguồn, chủ thể thu thập, và quy trình đánh giá chứng cứ không chỉ từ cơ quan tố tụng mà còn từ người tham gia tố tụng Chúng tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm này và cho rằng việc xây dựng luật riêng về chứng cứ là cần thiết.
Hai là, về yêu cầu xem xét vật chứng và yêu cầu trưng cầu giám định:
Pháp luật TTHS hiện nay chưa quy định rõ ràng về trường hợp nào là “cần thiết”, dẫn đến sự chủ quan từ phía Hội đồng xét xử (HĐXX) và ảnh hưởng đến kết quả giải quyết vụ án hình sự Để khắc phục thiếu sót này, cần có quy định rằng khi Kiểm sát viên (KSV) hoặc luật sư yêu cầu xem xét vật chứng hoặc tiến hành xem xét tại chỗ phục vụ cho tranh luận, HĐXX phải có trách nhiệm đáp ứng yêu cầu đó.
Quyền yêu cầu giám định lại hoặc giám định bổ sung theo điều 158 BLTTHS 2003 hiện chưa hợp lý, khi chỉ cho phép cơ quan và người tiến hành tố tụng thực hiện yêu cầu này, trong khi các chủ thể khác chỉ có quyền yêu cầu giám định bổ sung hoặc giám định lại Điều này hạn chế quyền bình đẳng tại phiên tòa Để bảo đảm quyền lợi cho các bên liên quan như bị cáo, người bào chữa, người bị hại, và những người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan, cần bổ sung quyền yêu cầu giám định cho họ Đồng thời, cần hoàn thiện quy trình yêu cầu trưng cầu giám định và quy định rõ quyền này trong các điều 50, 51, 52, 53, 54, 58, 59 BLTTHS 2003 Quyền yêu cầu giám định không nên chỉ giới hạn ở việc yêu cầu giám định lại hoặc bổ sung, mà cần được mở rộng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các đương sự.
Theo quan điểm của chúng tôi, việc đề xuất người tham gia tố tụng có quyền yêu cầu giám định mà không phải là quyền trưng cầu giám định xuất phát từ nhiều nguyên nhân quan trọng Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu thập chứng cứ và nâng cao tính khách quan trong quá trình xét xử Việc cho phép yêu cầu giám định cũng giúp tăng cường sự công bằng và minh bạch trong hệ thống tư pháp, đồng thời khuyến khích sự tham gia tích cực của người dân vào các hoạt động tố tụng.
Quan hệ pháp luật hình sự chủ yếu là mối liên hệ giữa Nhà nước và người phạm tội Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, trách nhiệm chứng minh vụ án thuộc về các cơ quan tiến hành tố tụng và người tiến hành tố tụng (Điều 10 BLTTHS 2003) Hoạt động trưng cầu giám định đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập chứng cứ để chứng minh tội phạm và người phạm tội Để đảm bảo tính chính xác và tránh sai sót trong quá trình này, quyền trưng cầu giám định nên được giao cho các cơ quan tố tụng và cho phép người tham gia tố tụng yêu cầu trưng cầu giám định.
Theo Điều 158 BLTTHS, nếu người tham gia tố tụng yêu cầu trưng cầu giám định, cơ quan tiến hành tố tụng và người tiến hành tố tụng phải chấp nhận yêu cầu này Quy định này nhằm kiểm soát sự tùy tiện trong việc trưng cầu giám định, bảo vệ quyền và lợi ích chung cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
Luật giám định tư pháp 2012, có hiệu lực từ ngày 1/1/2013, quy định rằng chỉ có người tiến hành tố tụng và cơ quan tiến hành tố tụng có quyền trưng cầu giám định Người tham gia tố tụng không được quyền trưng cầu giám định mà chỉ có thể đề nghị và đưa ra yêu cầu giám định Quy định này nhằm ngăn chặn các tiêu cực có thể xảy ra từ phía những người tham gia tố tụng.