Khái quát chung về trách nhiệm hình sự
Khái niệm, đặc điểm của trách nhiệm hình sự
Khoa học Luật Hình sự Việt Nam vẫn chưa thống nhất được khái niệm về Trách nhiệm Hình sự (TNHS), mặc dù đây là một khái niệm pháp lý quan trọng TNHS đóng vai trò nền tảng trong việc xây dựng các chế định khác của Luật Hình sự Hiện nay, vẫn còn nhiều quan điểm khác nhau xung quanh khái niệm TNHS.
Theo quan điểm thứ nhất, trách nhiệm hình sự (TNHS) được xem như một loại trách nhiệm pháp lý, áp dụng cho những cá nhân thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội Trách nhiệm này được quy định trong pháp luật hình sự và dẫn đến hậu quả bất lợi do Tòa án quyết định, tùy thuộc vào tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi mà người vi phạm đã thực hiện.
Theo quan điểm thứ hai, trách nhiệm hình sự (TNHS) là hình thức trách nhiệm pháp lý yêu cầu người phạm tội phải chịu những hậu quả tiêu cực từ hành vi của mình Điều này được thể hiện qua việc Tòa án, nhân danh Nhà nước, thực hiện một quy trình tố tụng riêng để kết án người phạm tội.
Quan điểm thứ ba cho rằng trách nhiệm hình sự (TNHS) là hệ quả pháp lý từ việc thực hiện tội phạm, mà cá nhân phạm tội phải chịu trách nhiệm trước Nhà nước về hành vi của mình Theo quy định của Bộ luật Hình sự (BLHS), họ có thể phải đối mặt với hình phạt và các biện pháp cưỡng chế hình sự khác.
Quan điểm thứ tư cho rằng "trách nhiệm hình sự của người phạm tội là việc họ phải gánh chịu những hậu quả pháp lý tiêu cực từ hành vi phạm tội của mình."
Trách nhiệm hình sự (TNHS) được hiểu là một hình thức trách nhiệm pháp lý và là hậu quả pháp lý của hành vi phạm tội Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có sự thống nhất về nội dung cụ thể của TNHS, với các quan điểm khác nhau chỉ đề cập đến các "hậu quả bất lợi" hay "hình phạt và các biện pháp cưỡng chế hình sự khác" mà chưa xác định rõ ràng các thành phần cụ thể của TNHS Để hiểu rõ hơn về nội dung của TNHS, cần bắt đầu từ việc nhận thức về bản chất của nó PGS.TS Kiều Đình Thụ đã nhấn mạnh rằng bản chất của TNHS chính là sự lên án của xã hội đối với hành vi phạm tội.
Nhà nước phản ứng với những hành vi nguy hiểm cho xã hội, được quy định là tội phạm trong Luật Hình sự, thông qua việc áp dụng trách nhiệm hình sự (TNHS) đối với người vi phạm TNHS bao gồm các tác động pháp lý bất lợi mà người phạm tội phải chịu, theo quy định của Luật Hình sự Để xác định một tác động pháp lý bất lợi thuộc TNHS, cần phải đảm bảo rằng nó đáp ứng các đặc điểm cơ bản của TNHS Mặc dù có nhiều quan điểm khác nhau về khái niệm TNHS, nhưng tất cả đều thể hiện những đặc điểm cốt lõi của TNHS.
TNHS là hệ quả pháp lý của việc thực hiện tội phạm, theo Điều 2 BLHS năm 2015 quy định rằng chỉ những cá nhân hoặc pháp nhân thương mại phạm tội theo quy định của Bộ luật Hình sự mới phải chịu trách nhiệm hình sự.
Khi một cá nhân hoặc pháp nhân thương mại vi phạm pháp luật, họ sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự Điều này có nghĩa là trách nhiệm hình sự chỉ phát sinh khi có hành vi phạm tội xảy ra.
Tội phạm hình sự (TNHS) xuất phát từ phản ứng của Nhà nước đối với hành vi nguy hiểm cho xã hội, nhằm buộc cá nhân và pháp nhân thương mại vi phạm phải chịu hậu quả pháp lý Hành vi phạm tội được coi là sự kiện pháp lý khởi phát TNHS, và thời điểm TNHS phát sinh được xác định từ khi hành vi phạm tội được thực hiện.
Trách nhiệm hình sự (TNHS) là biện pháp nghiêm khắc nhất so với các loại trách nhiệm pháp lý khác như trách nhiệm kỷ luật hay hành chính Sự nghiêm khắc này thể hiện qua việc những cá nhân hoặc pháp nhân thương mại phạm tội bị kết án, chịu các hình phạt và biện pháp tư pháp khắc nghiệt, đồng thời mang án tích Hình phạt trong TNHS không chỉ hạn chế quyền con người và quyền công dân mà còn có thể tước bỏ quyền sống Đặc biệt, cùng một biện pháp như "phạt tiền" trong TNHS lại có mức độ nghiêm khắc cao hơn so với trong trách nhiệm hành chính, nơi có quy định giới hạn mức phạt tối đa.
Trách nhiệm hình sự (TNHS) là trách nhiệm cá nhân của người và pháp nhân thương mại vi phạm trước Nhà nước Quan hệ pháp luật hình sự phát sinh giữa Nhà nước và cá nhân hoặc pháp nhân đã thực hiện hành vi phạm tội, do đó TNHS phải thuộc về cá nhân hoặc pháp nhân đó Cần tránh áp dụng các biện pháp ảnh hưởng đến cá nhân và pháp nhân đến mức thấp nhất.
Theo Khoản 1 Điều 23 và Khoản 3 Điều 24 của Luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012, mức phạt tiền cho cá nhân vi phạm hành chính dao động từ 50.000 đồng đến 1.000.000.000 đồng, trong khi đối với tổ chức, mức phạt từ 100.000 đồng đến 2.000.000.000 đồng Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mức phạt tối đa có thể khác biệt trong các lĩnh vực như thuế, đo lường, sở hữu trí tuệ, an toàn thực phẩm, chất lượng sản phẩm, hàng hóa, chứng khoán và hạn chế cạnh tranh, theo quy định của các luật liên quan.
Theo C Mác, tội phạm có giới hạn và hình phạt cũng cần phải có giới hạn, phản ánh sự cần thiết phải tương xứng với hành vi của người phạm tội Bản chất của trách nhiệm hình sự là sự phản ứng của Nhà nước nhằm bảo vệ trật tự và lợi ích xã hội Nhà nước, với vai trò quản lý xã hội, có quyền áp dụng các biện pháp cưỡng chế hình sự đối với tội phạm Do đó, Nhà nước là chủ thể duy nhất có quyền truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội, và họ phải chịu trách nhiệm trước Nhà nước, không phải trước các đối tượng khác.
Trách nhiệm hình sự (TNHS) được thể hiện qua bản án hoặc quyết định có hiệu lực của Tòa án, trong đó thời điểm phát sinh TNHS khác với thời điểm thực hiện TNHS Từ khi tội phạm xảy ra, TNHS đã phát sinh, cho phép Nhà nước yêu cầu cá nhân hoặc pháp nhân thương mại chịu trách nhiệm về hành vi phạm tội Tuy nhiên, theo nguyên tắc "suy đoán vô tội", người bị buộc tội chỉ được coi là có tội khi có bản án kết tội có hiệu lực Do đó, TNHS chỉ được thực hiện khi có cơ sở từ bản án kết tội, và thời điểm kết thúc TNHS là khi các biện pháp cưỡng chế hình sự không còn hiệu lực hoặc có căn cứ để đình chỉ TNHS.
Cơ sở của trách nhiệm hình sự
Nghiên cứu cơ sở của trách nhiệm hình sự (TNHS) là yếu tố then chốt trong việc xác định trách nhiệm của cá nhân và pháp nhân thương mại Để hiểu rõ điều này, cần trả lời câu hỏi về cơ sở mà Nhà nước và xã hội có thể yêu cầu con người chịu trách nhiệm cho hành vi của mình Quan điểm triết học về tự do và trách nhiệm, cũng như mối quan hệ giữa tất yếu và tự do, giúp giải thích rằng hành vi con người không phải là ngẫu nhiên mà chịu ảnh hưởng từ các điều kiện khách quan Hành vi đó là kết quả của sự tương tác giữa các hoàn cảnh xã hội Mặc dù chủ nghĩa Mác-Lênin công nhận tính tất yếu của hành vi con người, nhưng điều này không có nghĩa là phủ nhận yếu tố tự do trong hành động của con người.
Hành vi của con người chịu ảnh hưởng của các yếu tố khách quan nhưng vẫn giữ được khả năng tự do lựa chọn Mọi hành động đều được chi phối bởi ý thức, cho thấy việc lựa chọn giữa hành vi hợp pháp và phạm tội là kết quả của tự do ý chí Hành vi phạm tội không chỉ là phản ứng tức thì mà là kết quả của sự suy xét và quyết định có ý thức Người có tự do ý chí có khả năng tự đánh giá hành vi của mình và nhận thức về hậu quả, từ đó lựa chọn hành động phù hợp với chuẩn mực xã hội Vì vậy, khi một người quyết định phạm tội, việc nhà nước và xã hội yêu cầu họ chịu trách nhiệm là điều hợp lý Điều này cũng giải thích tại sao trách nhiệm hình sự chỉ áp dụng cho những người có tự do ý chí, trong khi những trường hợp phạm tội không có tự do ý chí, như bị cưỡng bức thân thể, sẽ không phải chịu trách nhiệm hình sự.
Từ góc độ triết học, đã làm rõ lý do tại sao mỗi cá nhân phải chịu trách nhiệm cho hành vi của mình Ngược lại, trong lĩnh vực pháp lý, câu hỏi đặt ra là trách nhiệm này được thực thi như thế nào.
Con người phải chịu trách nhiệm hình sự (TNHS) dựa trên cơ sở pháp lý được quy định tại Điều 2 Bộ luật Hình sự năm 2015 Cụ thể, chỉ những người thực hiện hành vi phạm tội theo quy định của Bộ luật Hình sự mới phải chịu TNHS Đồng thời, chỉ các pháp nhân thương mại vi phạm các tội danh được nêu tại Điều 76 của Bộ luật này mới phải chịu TNHS Quy định này thể hiện nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa, yêu cầu tuân thủ pháp luật một cách nghiêm ngặt và chỉ đặt ra vấn đề TNHS đối với các hành vi được xác định là tội phạm trong Bộ luật Hình sự.
"Bị cưỡng bức thân thể" là trường hợp mà một cá nhân gây thiệt hại cho xã hội nhưng không phải chịu trách nhiệm hình sự, vì hành động đó không nằm trong sự kiểm soát của họ Ví dụ, họ có thể vô tình gây hại khi bị xô ngã vào quầy hàng pha lê hoặc bị buộc phải điểm chỉ vào đơn tố cáo do người khác kiểm soát.
Luật Hình sự Việt Nam không thừa nhận nguyên tắc “áp dụng tương tự” trong việc truy cứu trách nhiệm hình sự Để xác định một hành vi có phải là tội phạm hay không, cần phải kiểm tra xem hành vi đó có thỏa mãn đầy đủ các dấu hiệu của cấu thành tội phạm hay không Nếu hành vi của cá nhân hoặc pháp nhân thương mại đáp ứng đầy đủ các dấu hiệu này, thì hành vi đó sẽ bị coi là tội phạm và phải chịu trách nhiệm hình sự Ngược lại, nếu thiếu một dấu hiệu nào đó, hành vi đó sẽ không được xem là tội phạm Điều này nhấn mạnh rằng chỉ khi có đầy đủ các dấu hiệu của cấu thành tội phạm theo quy định trong Bộ luật Hình sự thì mới phải chịu trách nhiệm hình sự Hơn nữa, trách nhiệm hình sự có thể áp dụng cho bất kỳ cá nhân hay pháp nhân thương mại nào thực hiện hành vi phạm tội, không phân biệt giới tính, dân tộc, tín ngưỡng hay địa vị xã hội, thể hiện tính công bằng và bình đẳng theo quy định của pháp luật hình sự Việt Nam.
Khái quát chung về miễn trách nhiệm hình sự
Sơ lược về lịch sử quy định miễn trách nhiệm hình sự trong pháp luật hình sự Việt Nam từ năm 1945 đến nay
Cách mạng tháng Tám năm 1945 đã dẫn đến sự ra đời của Nhà nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa, nhưng trước khi Bộ luật Hình sự đầu tiên năm 1985 được ban hành, pháp luật hình sự chưa chính thức quy định về chế định miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) Mặc dù vậy, một số văn bản quy phạm pháp luật thời kỳ đó đã có những quy định rải rác liên quan đến miễn TNHS, chủ yếu mang tính chất tha miễn áp dụng, chứ chưa hình thành một chế định hoàn chỉnh về miễn TNHS.
Trong một số văn bản pháp lý, "xá miễn", "miễn tố" và "miễn hết các tội" là những thuật ngữ thường gặp Những tên gọi này thể hiện các hình thức miễn trừ trách nhiệm pháp lý cho cá nhân hoặc tổ chức trong những tình huống cụ thể.
Sắc lệnh số 52/SL ngày 20/10/1945 của Chủ tịch Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa về xá miễn cho một số tội trước ngày 19/8/1945 3 ;
Sắc lệnh số 223/SL ngày 27/11/1946 của Chủ tịch Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa về việc ấn định hình phạt tội đưa và nhận hối lộ 4 ;
Thông tư số 413-TTg ngày 09/11/1954 của Thủ tướng Chính phủ về đại xá 5 …
Sau khi đất nước thống nhất, chế định miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) ở miền Nam đã có những bước phát triển quan trọng Để xây dựng và bảo vệ chính quyền miền Nam non trẻ, cũng như đấu tranh chống tội phạm, Ủy ban thường vụ Quốc hội đã ban hành Pháp lệnh Không số về việc trừng trị tội hối lộ vào ngày 20/5/1981 Đây là lần đầu tiên thuật ngữ “miễn TNHS” xuất hiện trong pháp luật hình sự Việt Nam, với quy định tại khoản 1 Điều 8 nêu rõ: “Người phạm tội hối lộ, trước khi bị phát giác, chủ động khai rõ sự việc, giao nộp đầy đủ của hối lộ, thì có thể được miễn trách nhiệm hình sự.”
Giai đoạn từ khi Bộ luật Hình sự (BLHS) năm 1985 được ban hành đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam Trong đó, khái niệm “miễn trách nhiệm hình sự” đã được chính thức ghi nhận và quy định thành một chế định trong Phần chung và Phần các tội của BLHS.
Sắc lệnh số 52/SL quy định về "xá miễn" với nội dung rằng những tội được xá miễn sẽ được coi là chưa từng phạm, và quyền công tố sẽ tiến hành tiêu hủy mọi hình phạt chính và phụ mà tòa án đã tuyên.
Sắc lệnh số 223/SL quy định rằng người phạm tội đưa hối lộ cho công chức, nếu tự nguyện tố giác và chứng minh rằng hành vi hối lộ là do bị cưỡng bách hoặc bị đe dọa, sẽ được miễn hết các tội Điều này khuyến khích sự trung thực và giúp cơ quan chức năng phát hiện và xử lý tham nhũng hiệu quả hơn.
Theo Mục II của Thông tư số 413-TTg, những người đang bị giam giữ nếu được đại xá sẽ được thả ngay lập tức Những người đã mãn hạn tù, được ân xá hoặc ân giảm cũng sẽ được trả lại quyền công dân, bao gồm quyền ứng cử, bầu cử và các quyền tự do, dân chủ khác.
17 phạm của BLHS, cụ thể các Điều 16, 48, 59, 74, 227 và 247 gồm bảy trường hợp miễn TNHS sau:
Miễn TNHS do tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội (Điều 16);
Miễn TNHS do sự chuyển biến tình hình mà hành vi phạm tội hoặc người phạm tội không còn nguy hiểm cho xã hội nữa (khoản 1 Điều 48);
Miễn TNHS do người phạm tội tự thú, ăn năn hối cải (khoản 1 Điều 48);
Miễn TNHS đối với người chưa thành niên phạm tội (khoản 3 Điều 59);
Miễn TNHS đối với người phạm tội gián điệp (khoản 3 Điều 74);
Miễn TNHS đối với tội đưa hối lộ (khoản 4 Điều 227);
Miễn TNHS đối với tội không tố giác tội phạm (khoản 2 Điều 247)
Bên cạnh đó, quy định miễn TNHS còn nằm rải rác ở một số văn bản mang tính hướng dẫn thi hành BLHS, ví dụ như:
Nghị quyết số 02/HĐTP ngày 05/01/1986 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao hướng dẫn áp dụng một số quy định của BLHS 6 ;
Thông tư liên tịch số 05-BNV-TANDTC-VKSNDTC-BTP/TTLT ngày 02/6/1990 được ban hành bởi Bộ Nội vụ, Tòa án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao và Bộ Tư pháp, hướng dẫn thực hiện chính sách đối với người phạm tội ra tự thú Thông tư này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc tự thú, khuyến khích người phạm tội nhận thức về hành vi của mình và tạo cơ hội sửa chữa, đồng thời đảm bảo việc áp dụng pháp luật một cách công bằng và nhân đạo.
Phần IV của bài viết hướng dẫn chi tiết về việc tự ý dừng lại giữa chừng trong hành vi phạm tội của người thực hiện, trong khi Phần VIII cung cấp hướng dẫn cụ thể về quy định miễn trách nhiệm hình sự theo khoản 2 Điều 48 Bộ luật Hình sự năm 1985.
Theo quy định tại Điều 48 Bộ luật hình sự, người đã thực hiện hành vi phạm tội nhưng chưa bị phát giác, nếu tự thú và cung cấp thông tin hữu ích cho việc phát hiện và điều tra tội phạm, có thể được miễn trách nhiệm hình sự Đối với tội trốn khỏi nơi giam, Điều 245 Bộ luật hình sự năm 1985 cũng quy định rằng người đang bị tạm giam hoặc chấp hành hình phạt tù mà bỏ trốn nhưng sau đó tự thú và không phạm tội mới trong thời gian trốn tránh, có thể được miễn truy cứu trách nhiệm hình sự về tội này.
Sau 15 năm với bốn lần sửa đổi và bổ sung, BLHS năm 1985 tỏ ra lỗi thời BLHS năm 1985 ra đời ở bối cảnh nền kinh tế kế hoạch tập trung không còn phù hợp với nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa mà Đảng ta khởi xướng từ Đại hội Trung ương VI năm 1986 [58, tr.25] Trong điều kiện mới, BLHS năm 1999 được Quốc hội thông qua Chế định miễn TNHS được sửa đổi và bổ sung hoàn thiện hơn, ghi nhận năm trường hợp miễn TNHS trong Phần chung gồm các Điều 19, Điều 25, khoản 2 Điều 69 và bốn trường hợp miễn TNHS trong Phần các tội phạm tại khoản 3 Điều 80, khoản 6 Điều 289, khoản 6 Điều 290 và khoản 3 Điều 314 Về cơ bản, những trường hợp miễn TNHS đều được kế thừa và giữ nguyên như BLHS năm 1985 Tuy nhiên, BLHS năm 1999 bắt đầu có sự phân định thành hai nhóm gồm: nhóm mang tính
Bài viết đề cập đến việc miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) với hai nhóm: nhóm "bắt buộc" miễn TNHS và nhóm "tùy nghi" có thể miễn hoặc không miễn TNHS Đồng thời, hai trường hợp miễn TNHS hoàn toàn mới đã được bổ sung, mở rộng phạm vi miễn TNHS hơn trước.
Miễn TNHS do có quyết định đại xá (khoản 3 Điều 25);
Theo Bộ luật Hình sự năm 2015, có quy định miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) đối với tội làm môi giới hối lộ (khoản 6 Điều 290) Bộ luật này kế thừa nhiều quy định từ bộ luật cũ nhưng cũng có những điểm đổi mới đáng chú ý Cụ thể, Điều 29 đã bổ sung các trường hợp miễn TNHS hoàn toàn mới, trong khi khoản 2 Điều 91 quy định điều kiện miễn TNHS cho người dưới 18 tuổi trở nên chặt chẽ hơn Ngoài ra, khoản 4 Điều 247 cũng bổ sung trường hợp miễn TNHS mới liên quan đến tội trồng cây thuốc phiện, cây côca, cây cần sa và các loại cây khác có chứa chất ma túy.
Nghiên cứu lịch sử quy định miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam từ năm 1945 đến nay cho thấy, qua từng giai đoạn phát triển của đất nước, Nhà nước luôn chú trọng đến chính sách nhân đạo và khoan hồng đối với người phạm tội Chế định miễn TNHS đã được hình thành từ quá trình dài, phản ánh sự thay đổi trong điều kiện chính trị, kinh tế và xã hội.
Dựa trên 19 lũy kinh nghiệm, chúng ta cần từng bước xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật một cách hiệu quả, nhằm đảm bảo tính phù hợp với thực tiễn xét xử.
Khái niệm, đặc điểm của miễn trách nhiệm hình sự
Chế định miễn TNHS trong BLHS thể hiện chính sách nhân đạo của Nhà nước, khuyến khích người phạm tội ăn năn để được hưởng khoan hồng pháp luật Mặc dù không cần truy cứu TNHS trong một số trường hợp nhất định, nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả trong đấu tranh phòng, chống tội phạm và giáo dục, cải tạo người phạm tội Tuy nhiên, từ khi BLHS đầu tiên ra đời, khái niệm miễn TNHS chưa được ghi nhận chính thức trong hệ thống pháp luật hình sự, cho thấy lập pháp chưa đạt hiệu quả cao và dẫn đến nhiều quan điểm khác nhau.
Quan điểm thứ nhất cho rằng miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) đồng nghĩa với việc loại bỏ các hậu quả pháp lý liên quan đến hành vi phạm tội của người vi phạm, miễn là họ đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật.
Quan điểm thứ hai cho rằng miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) là một biện pháp không buộc người vi phạm phải chịu hậu quả pháp lý bất lợi từ hành vi phạm tội của họ, đồng thời vẫn đảm bảo yêu cầu phòng, chống tội phạm và công tác giáo dục, cải tạo người vi phạm, khi đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật.
Quan điểm thứ ba định nghĩa rằng miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) có nghĩa là xóa bỏ các hậu quả pháp lý liên quan đến hành vi nguy hiểm cho xã hội mà pháp luật hình sự cấm, đối với những người được xem là có lỗi trong việc thực hiện hành vi đó.
Quan điểm thứ tư cho rằng miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) là việc không yêu cầu người phạm tội phải chịu các hậu quả pháp lý tiêu cực liên quan đến hành vi phạm tội mà họ đã thực hiện.
Trong vòng 20 ngày kể từ khi các cơ quan tiến hành tố tụng quyết định miễn trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội, cần đảm bảo yêu cầu về phòng ngừa và đấu tranh chống tội phạm.
Quan điểm thứ năm cho rằng: “Miễn TNHS là không buộc người phạm tội phải chịu TNHS về tội phạm mà người đó đã thực hiện.” [56, tr.372]
Khái niệm miễn TNHS được xây dựng dựa trên nền tảng của trách nhiệm hình sự, thể hiện sự liên hệ chặt chẽ giữa hai khái niệm này TNHS là trách nhiệm pháp lý mà người phạm tội phải chịu những hậu quả bất lợi từ hành vi của mình, trong khi miễn TNHS có nghĩa là loại bỏ những hậu quả pháp lý tiêu cực đó Do đó, miễn TNHS có thể được hiểu là "tiết giảm sự tác động cưỡng chế hình sự của Luật Hình sự Việt Nam", khẳng định bản chất pháp lý của nó.
TNHS là một chế định nhân đạo trong Luật Hình sự Việt Nam, thể hiện sự khoan hồng của Nhà nước đối với những người phạm tội đủ điều kiện miễn TNHS theo quy định của BLHS Miễn TNHS không buộc người phạm tội phải chịu hậu quả pháp lý tiêu cực khi đáp ứng đủ các điều kiện luật định Tuy nhiên, nội dung, điều kiện và đối tượng của miễn TNHS vẫn chưa được thể hiện rõ ràng và thống nhất về bản chất pháp lý, thẩm quyền quyết định, cũng như giai đoạn áp dụng, đây là những khía cạnh quan trọng trong khái niệm miễn TNHS.
Miễn TNHS là một chế định nhân đạo, thể hiện sự khoan hồng của Nhà nước, được áp dụng bởi các cơ quan tố tụng như Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Tòa án trong các giai đoạn điều tra, truy tố và xét xử đối với người thực hiện hành vi phạm tội.
Theo quy định của Bộ luật Hình sự, có 21 điều kiện mà người phạm tội có thể được áp dụng, nhằm đảm bảo họ không phải gánh chịu hậu quả pháp lý bất lợi từ hành vi vi phạm của mình.
Từ khái niệm miễn TNHS có thể rút ra một số đặc điểm cơ bản như sau:
Miễn TNHS thể hiện nguyên tắc nhân đạo của pháp luật hình sự Việt Nam, với mục đích cuối cùng là giáo dục và cải tạo người phạm tội thành công dân có ích cho xã hội, thay vì chỉ trừng phạt họ Chế định này thể chế hóa chính sách hình sự “nghiêm trị kết hợp với khoan hồng, trừng trị kết hợp với giáo dục, thuyết phục”, tạo cơ sở pháp lý cho việc kết hợp biện pháp cưỡng chế hình sự với tác động xã hội Điều này nhằm giáo dục và cải tạo người phạm tội, sử dụng chính môi trường sống của họ làm nơi tự giáo dục và cải tạo hiệu quả.
Miễn TNHS phản ánh chính sách phân hóa tội phạm và người phạm tội trong Luật Hình sự Việt Nam Việc phân hóa TNHS đóng vai trò quan trọng, như GS.TS Nguyễn Ngọc Hòa đã nhận định: “Trách nhiệm hình sự càng được phân hóa trong luật thì càng tạo điều kiện cho cá thể hóa trách nhiệm hình sự trong áp dụng.”
Mỗi tội phạm có tính chất và mức độ nguy hiểm xã hội khác nhau, do đó cần phân hóa trách nhiệm hình sự (TNHS) tương xứng với từng loại tội phạm để đảm bảo xử lý chính xác và công bằng Chế định miễn TNHS phản ánh sự phân hóa giữa các trường hợp phải chịu TNHS và những trường hợp được miễn TNHS, cũng như giữa các trường hợp có thể miễn TNHS và những trường hợp thực sự được miễn.
Miễn TNHS chỉ áp dụng cho những người có hành vi thỏa mãn dấu hiệu của một CTTP cụ thể nhưng đủ điều kiện miễn TNHS theo quy định của BLHS Sự liên hệ chặt chẽ giữa chế định TNHS và miễn TNHS cho thấy rằng TNHS là hậu quả pháp lý của hành vi phạm tội.
Người phạm tội phải đối mặt với 22 bất lợi liên quan đến hành vi phạm tội của mình Trách nhiệm hình sự (TNHS) chỉ áp dụng cho những người vi phạm pháp luật, do đó, việc miễn TNHS và miễn các hậu quả pháp lý chỉ có thể thực hiện đối với người phạm tội.
Cơ sở của miễn trách nhiệm hình sự
Nghiên cứu cơ sở của miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) nhằm xác định căn cứ để miễn TNHS cho người phạm tội Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh rằng nếu có thể xử nhẹ thì nên xử nhẹ, và trong những trường hợp có thể không xử phạt, thì cần kiên quyết không xử Ông cũng chỉ rõ rằng mặc dù có tội thì cần phải xử phạt, nhưng tốt hơn hết là tìm cách để không phải xử phạt.
Chính sách hình sự hiện nay nhấn mạnh sự kết hợp giữa nghiêm trị và khoan hồng, yêu cầu đa dạng hóa biện pháp xử lý trong Bộ luật Hình sự (BLHS) Bên cạnh các biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc, BLHS cũng quy định các biện pháp miễn, giảm trách nhiệm hình sự (TNHS), trong đó chế định miễn TNHS thể hiện rõ chính sách giáo dục và cải tạo người phạm tội Điều này không chỉ tạo ra căn cứ pháp lý vững chắc mà còn thể hiện tính nhân đạo, đáp ứng yêu cầu thực tiễn xét xử Nguyên tắc “tiết kiệm tính cưỡng chế” yêu cầu sử dụng biện pháp cưỡng chế ở mức độ cần thiết để đấu tranh hiệu quả với tội phạm Mục đích trừng trị không phải là để trả thù hay tra tấn, mà là để giáo dục và cải tạo Do đó, khi không cần thiết áp dụng biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc, miễn TNHS trở thành một biện pháp hiệu quả, là cơ sở lý luận cho chế định này trong BLHS.
Mối liên hệ giữa trách nhiệm hình sự (TNHS) và miễn TNHS được thể hiện qua quan điểm cho rằng cơ sở của TNHS là hành vi nguy hiểm cho xã hội được quy định là tội phạm, trong khi cơ sở của miễn TNHS là những căn cứ pháp lý và điều kiện do luật hình sự quy định để không buộc một người phải chịu TNHS, mặc dù họ đã thực hiện hành vi bị cấm Để được miễn TNHS, một người phạm tội cần đáp ứng đủ các điều kiện miễn TNHS theo quy định của Bộ luật Hình sự (BLHS), bao gồm hai nhóm chính: điều kiện khách quan và điều kiện chủ quan Sự chuyển biến của các yếu tố này trong thực tiễn xử lý tội phạm dẫn đến yêu cầu giảm bớt nội dung cưỡng chế trong các biện pháp xử lý người phạm tội.
Chuyển biến khách quan là sự thay đổi trong các điều kiện kinh tế, văn hóa, chính trị và xã hội, làm giảm tính nguy hiểm của một hành vi đối với xã hội Điều này dẫn đến việc không còn cần thiết phải truy cứu trách nhiệm hình sự (TNHS) nữa, từ đó yêu cầu miễn TNHS đối với người phạm tội nhằm đảm bảo sự công bằng và tương xứng giữa hành vi phạm tội và hình phạt.
Chuyển biến chủ quan là sự thay đổi tích cực trong thái độ của người phạm tội, thể hiện sự ăn năn và hối cải, được Nhà nước và xã hội công nhận Những chuyển biến này cho thấy họ xứng đáng nhận khoan hồng, như việc được miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) Việc miễn TNHS không chỉ khuyến khích người phạm tội tự cải tạo, mà còn góp phần vào quá trình giáo dục và tái hòa nhập cộng đồng.
Cơ sở xác định một người phạm tội được miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) dựa vào việc họ đáp ứng đầy đủ các điều kiện miễn TNHS theo quy định của Bộ luật Hình sự (BLHS) Điều này có nghĩa là người đó không phải chịu TNHS cho hành vi phạm tội của mình nếu các điều kiện này được thỏa mãn.
Phân biệt miễn trách nhiệm hình sự với một số chế định khác trong Luật Hình sự
Phân biệt miễn trách nhiệm hình sự với loại trừ trách nhiệm hình sự
Loại trừ TNHS là một khái niệm quan trọng trong pháp luật hình sự Việt Nam, mặc dù chưa được quy định thống nhất Cơ bản, người được loại trừ TNHS là những cá nhân có hành vi nguy hiểm cho xã hội nhưng không đáp ứng đầy đủ các dấu hiệu của một cấu thành tội phạm cụ thể, như sự kiện bất ngờ (Điều 20) hoặc tình trạng không có năng lực TNHS (Điều 21) Ngoài ra, những hành vi có đủ dấu hiệu của cấu thành tội phạm nhưng đi kèm với các tình tiết khác được quy định trong Bộ luật Hình sự, như phòng vệ chính đáng, cũng sẽ được loại trừ TNHS.
Có quan điểm cho rằng loại trừ trách nhiệm hình sự (TNHS) xảy ra khi một người thực hiện hành vi gây thiệt hại hoặc đe dọa gây thiệt hại cho xã hội, nhưng theo quy định pháp luật, họ không bị truy cứu TNHS Tuy nhiên, quan điểm này có nội hàm quá rộng, dễ gây nhầm lẫn vì miễn TNHS cũng thuộc chế định loại trừ TNHS, do đó chưa chính xác.
Điều 22 quy định về các tình huống đáng xem xét; Điều 23 đề cập đến tình thế cấp thiết; Điều 24 nêu rõ trách nhiệm gây thiệt hại trong quá trình bắt giữ người phạm tội; Điều 25 nhấn mạnh rủi ro trong nghiên cứu, thử nghiệm và áp dụng tiến bộ khoa học, kỹ thuật và công nghệ; cuối cùng, Điều 26 liên quan đến việc thi hành mệnh lệnh từ người chỉ huy hoặc cấp trên.
26) Miễn TNHS và loại trừ TNHS có một số điểm khác nhau cần phải nhận thức rõ như sau:
Miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) áp dụng cho những người đã thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, tức là họ là người phạm tội và lẽ ra phải chịu TNHS Tuy nhiên, sự khác biệt là trong trường hợp loại trừ TNHS, đối tượng là những người không phạm tội, nghĩa là hành vi của họ không thỏa mãn đủ các dấu hiệu pháp lý của cấu thành tội phạm (CTTP) hoặc thuộc các trường hợp không bị coi là tội phạm theo quy định của Bộ luật Hình sự (BLHS) Do đó, những người này không phải chịu TNHS.
Về hậu quả pháp lý, người không phải chịu trách nhiệm hình sự (TNHS) do không thực hiện hành vi phạm tội theo quy định của Bộ luật Hình sự (BLHS) sẽ không bị truy cứu TNHS Trong khi đó, người được miễn TNHS mặc dù không phải chịu hậu quả pháp lý bất lợi của TNHS, nhưng vẫn có thể bị áp dụng các biện pháp cưỡng chế từ các lĩnh vực pháp luật khác, như buộc bồi thường thiệt hại theo luật dân sự hoặc bị xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật hành chính.
Chế định miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) thể hiện tính nhân đạo và chính sách phân hóa tội phạm của Luật Hình sự Việt Nam Việc miễn TNHS cho những người đã thực hiện hành vi phạm tội trong những trường hợp nhất định không chỉ không cần thiết mà còn đảm bảo hiệu quả trong công tác phòng, chống tội phạm Đồng thời, chế định loại trừ TNHS cũng xác định rõ ranh giới giữa tội phạm và không phải tội phạm, giúp phân biệt các hành vi vi phạm một cách chính xác.
Hành vi bị coi là tội phạm theo quy định của pháp luật sẽ dẫn đến việc người thực hiện bị truy cứu trách nhiệm hình sự Tuy nhiên, có những trường hợp mà hành vi đó không bị coi là tội phạm, và trách nhiệm hình sự của người thực hiện sẽ được loại trừ Điều này tạo cơ sở pháp lý vững chắc để xử lý đúng người, đúng tội, từ đó tránh oan sai cho những người vô tội.
Phân biệt miễn trách nhiệm hình sự với miễn hình phạt
Miễn hình phạt là một biện pháp khoan hồng trong pháp luật hình sự Việt Nam, được áp dụng chỉ khi thật sự cần thiết Theo quy định tại Điều 59, Điều 88 và Điều 390 BLHS năm 2015, miễn hình phạt có nghĩa là không buộc người phạm tội phải chịu hình phạt cho hành vi của họ Điều này cho thấy, miễn hình phạt được áp dụng cho những người đã thực hiện hành vi vi phạm nhưng đáp ứng các điều kiện miễn theo quy định của BLHS Tuy nhiên, cần phân biệt rõ giữa miễn hình phạt và miễn trách nhiệm hình sự, vì hai khái niệm này có những điểm khác nhau quan trọng.
Thứ nhất, về phạm vi áp dụng Miễn hình phạt chỉ miễn một phần nội dung của
Miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) là hình phạt mà người phạm tội không phải chịu, nhưng vẫn bị kết tội và có thể áp dụng biện pháp tư pháp để thực hiện Sự khác biệt giữa miễn TNHS và miễn hình phạt nằm ở nội hàm, trong đó miễn TNHS bao gồm cả miễn hình phạt Miễn hình phạt được coi là biện pháp khoan hồng ở mức độ thấp hơn, áp dụng cho những người phạm tội có điều kiện miễn TNHS nhưng không đủ điều kiện để được miễn TNHS do tính chất, mức độ nghiêm trọng của hành vi và các tình tiết khác Nói cách khác, người được miễn hình phạt là người chưa đạt đến mức độ miễn TNHS, trong khi người được miễn TNHS tự động được miễn hình phạt.
Thẩm quyền quyết định miễn TNHS thuộc về ba cơ quan tiến hành tố tụng hình sự (Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Tòa án), trong khi miễn hình phạt chỉ do Tòa án quyết định Điều này cho thấy thẩm quyền miễn hình phạt hẹp hơn, với Tòa án là cơ quan duy nhất có quyền quyết định hình phạt Khi được miễn TNHS, người phạm tội sẽ được miễn toàn bộ hậu quả pháp lý bất lợi, bao gồm cả án tích Tuy nhiên, theo BLHS năm 1999, người được miễn hình phạt vẫn bị coi là có án tích, nhưng BLHS năm 2015 đã loại bỏ quy định này, do đó miễn hình phạt hiện nay không còn dẫn đến án tích cho người được miễn.
Quy định về miễn trách nhiệm hình sự của một số nước trên thế giới
Miễn trách nhiệm hình sự của Liên Bang Nga
BLHS Liên Bang Nga được Đuma Quốc gia thông qua ngày 24/5/1996, Hội đồng Liên bang phê chuẩn ngày 05/6/1996 và Tổng thống ký ban hành ngày 13/6/1996
Bộ luật hình sự Liên bang Nga, có hiệu lực từ ngày 01/01/1997 và đã trải qua nhiều lần sửa đổi, bổ sung, với lần gần nhất vào ngày 12/4/2020, quy định một Chương IV riêng biệt trong Phần chung liên quan đến chế định miễn trách nhiệm hình sự.
Điều 75 quy định về việc miễn trách nhiệm hình sự cho những người lần đầu phạm tội ít nghiêm trọng hoặc tội phạm nghiêm trọng trung bình Nếu họ tự thú, hỗ trợ điều tra, bồi thường thiệt hại hoặc giảm nhẹ hậu quả của hành vi phạm tội, và thể hiện sự ăn năn hối cải, thì có thể được miễn trách nhiệm hình sự.
Theo Bộ luật Hình sự năm 2015, việc miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) được quy định tương tự như Điều 75, với các điều kiện như tự thú, hỗ trợ điều tra và hạn chế hậu quả tội phạm Tuy nhiên, điểm khác biệt là Điều 29, khoản 2, điểm c áp dụng cho tất cả các loại tội phạm, trong khi BLHS Liên Bang Nga chỉ cho phép miễn TNHS đối với những tội phạm ít nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng trung bình lần đầu Đối với các loại tội phạm khác, việc miễn TNHS phụ thuộc vào quy định cụ thể trong phần Riêng của BLHS.
“Điều 76 Miễn trách nhiệm hình sự do có sự hòa giải với người bị hại:
Người lần đầu phạm tội ít nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng có thể được miễn trách nhiệm hình sự nếu đã hòa giải và đền bù thiệt hại cho người bị hại Điều kiện miễn trách nhiệm hình sự bao gồm: lần đầu phạm tội, đã hòa giải và đã đền bù thiệt hại Theo Nghị quyết số 19 của Tòa án tối cao Liên Bang Nga, việc hứa hẹn bồi thường trong tương lai không đủ để miễn trách nhiệm hình sự; chỉ có kết quả bồi thường mới được xem xét Tương tự, Bộ luật Hình sự năm 2015 của Việt Nam quy định về miễn trách nhiệm hình sự với các điều kiện nghiêm ngặt hơn, giới hạn cả loại tội phạm và lĩnh vực xâm hại, chỉ áp dụng cho tội phạm nghiêm trọng do vô ý hoặc tội phạm ít nghiêm trọng gây thiệt hại đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm hoặc tài sản.
Điều 78 quy định về việc miễn trách nhiệm hình sự do hết thời hiệu, cụ thể là không truy cứu trách nhiệm hình sự nếu đã qua các thời gian nhất định kể từ khi phạm tội: hai năm cho tội ít nghiêm trọng, sáu năm cho tội nghiêm trọng trung bình, mười năm cho tội nghiêm trọng, và mười lăm năm cho tội đặc biệt nghiêm trọng Điều này khác với Bộ luật Hình sự Liên bang Nga, bởi Bộ luật Hình sự năm 2015 của Việt Nam không xem hết thời hiệu là căn cứ miễn trách nhiệm hình sự mà quy định tại Điều 27 rằng khi hết thời hiệu, người phạm tội sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Ngoài Chương IV đã đề cập, Bộ luật Hình sự Liên Bang Nga còn quy định hai trường hợp miễn trách nhiệm hình sự, bao gồm đại xá theo Điều 84 và miễn trách nhiệm hình sự đối với người chưa thành niên theo Điều 90.
Điều 84 về đại xá quy định rằng Đuma quốc gia của Quốc hội Liên bang Nga có quyền tuyên bố đại xá đối với một số người không xác định Trong văn bản đại xá, việc miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) được nêu với cụm từ “có thể”, cho thấy tính chất tùy nghi của việc miễn TNHS Điều này khác với quy định tại điểm b khoản 1 Điều 29 BLHS năm 2015 của Việt Nam, nơi miễn TNHS do đại xá được xác định là bắt buộc.
Điều 90 quy định về việc áp dụng biện pháp giáo dục bắt buộc đối với người chưa thành niên phạm tội ít nghiêm trọng hoặc tội phạm nghiêm trọng trung bình Để được miễn trách nhiệm hình sự, cần có hai điều kiện: một là, hành vi phạm tội phải thuộc loại ít nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng trung bình; hai là, có khả năng cải tạo họ thông qua các biện pháp giáo dục bắt buộc Các biện pháp này có thể bao gồm cảnh cáo, giao cho cha mẹ hoặc cơ quan Nhà nước có thẩm quyền giám sát, yêu cầu bồi thường thiệt hại, và hạn chế sự nhàn rỗi.
Điều 91 khoản 2 BLHS năm 2015 quy định về miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) cho người dưới 18 tuổi phạm tội có những điều kiện chặt chẽ hơn so với các quy định trước đó, bao gồm việc phân hóa theo nhóm tuổi và loại tội phạm cụ thể Đặc biệt, người chưa thành niên cần có nhiều tình tiết giảm nhẹ và tự nguyện khắc phục hậu quả Mặc dù vậy, vẫn có sự tương đồng với BLHS Liên Bang Nga, nơi người chưa thành niên phạm tội được miễn TNHS nhưng sẽ áp dụng các biện pháp giáo dục bắt buộc hoặc giám sát giáo dục.
Trong Bộ luật Hình sự Liên bang Nga, có nhiều trường hợp miễn trách nhiệm hình sự đối với các tội phạm nghiêm trọng như tội bắt cóc (Điều 126), khủng bố (Điều 205), bắt giữ con tin (Điều 206), tổ chức hoặc tham gia vào đơn vị vũ trang bất hợp pháp (Điều 208), và sở hữu, tiêu thụ, bảo quản, chuyển giao hoặc mang trái phép vũ khí, đạn dược (Điều 222) Ngoài ra, còn có tội chế tạo vũ khí trái phép (Điều 223), đưa hối lộ (Điều 291), và cung cấp lời khai hoặc kết luận giám định gian dối (Điều 307).
So với quy định miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) trong Bộ luật Hình sự (BLHS) Việt Nam, Bộ luật Hình sự Liên bang Nga quy định nhiều trường hợp miễn TNHS hơn cho một số tội phạm cụ thể Đặc biệt, việc miễn TNHS cho người phạm tội đưa hối lộ cũng được quy định tại khoản 7 Điều 364 BLHS Việt Nam.
Năm 2015, các trường hợp miễn trách nhiệm hình sự trong phần riêng của Bộ luật Hình sự Liên Bang Nga yêu cầu người phạm tội phải thể hiện thái độ thành khẩn và ăn năn, như kịp thời ngăn chặn hành vi phạm tội hoặc tự nguyện giao nộp cho cơ quan có thẩm quyền Điều này tương tự với quy định của Bộ luật Hình sự Việt Nam Tuy nhiên, một điểm khác biệt là các trường hợp miễn trách nhiệm hình sự tại Liên Bang Nga đều có tính chất riêng biệt.
Trong Bộ luật Hình sự (BLHS) nước ta, chỉ có trường hợp tại khoản 4 Điều 110 là "được" miễn trách nhiệm hình sự (TNHS), trong khi các trường hợp khác như khoản 4 Điều 247, khoản 7 Điều 364, khoản 6 Điều 365 và khoản 2 Điều 390 đều thuộc dạng tùy nghi, tức là "có thể" miễn TNHS.
Nghiên cứu cho thấy tư duy lập pháp giữa Bộ luật Hình sự Liên Bang Nga và Bộ luật Hình sự Việt Nam có nhiều điểm tương đồng, đặc biệt trong quy định về chế định miễn trách nhiệm hình sự Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam trong việc nghiên cứu, chọn lọc và học hỏi kinh nghiệm từ pháp luật hình sự của Liên Bang Nga, góp phần nâng cao chất lượng và hoàn thiện hệ thống pháp luật của đất nước.
Miễn trách nhiệm hình sự của Vương quốc Thụy Điển
BLHS Vương quốc Thụy Điển được thông qua năm 1962, có hiệu lực kể từ ngày 01/01/1965
Miễn TNHS ở Vương quốc Thụy Điển được xem như một nguyên tắc của Luật Hình sự, phản ánh xung đột lợi ích, cho thấy rằng hành vi của cá nhân có thể không bị coi là tội phạm dù đã thỏa mãn các yếu tố chủ quan và khách quan Các nhà làm luật cho rằng xung đột lợi ích là lý do chính khiến hành vi phạm tội mất đi tính chất có tội Khi cần bảo vệ một lợi ích chính đáng hơn, hành vi đó sẽ không bị coi là tội phạm Quan niệm này thể hiện rõ trong trường hợp miễn TNHS do tình thế cấp thiết, nơi cần bảo vệ lợi ích lớn hơn bằng cách chấp nhận thiệt hại nhỏ hơn, tức là phải hy sinh một lợi ích nhất định để bảo toàn lợi ích quan trọng hơn.
Chương 24 của BLHS Vương quốc Thụy Điển quy định về "Các căn cứ chung miễn trách nhiệm hình sự", liệt kê rõ ràng các trường hợp mà cá nhân có thể được miễn trách nhiệm hình sự.
TNHS sẽ được miễn trừ trong các trường hợp sau: có sự đồng ý của người bị hại; thực hiện theo mệnh lệnh của cấp trên; thực hiện quyền phòng vệ chính đáng; và trong tình thế cấp thiết.
Điều 7 của Bộ luật Hình sự quy định rằng hành vi phạm tội chỉ bị coi là tội phạm khi không có lý do chính đáng, ngay cả khi có sự đồng ý của người bị hại Sự đồng ý này phải hoàn toàn tự nguyện và không bị ép buộc Cũng theo quy định tại khoản 3 Điều 29, Bộ luật Hình sự Việt Nam tôn trọng sự hòa giải giữa người phạm tội và người bị hại, nhưng có những khác biệt so với Bộ luật Hình sự Thụy Điển Cụ thể, trong khi Thụy Điển không coi hành vi đã được thực hiện trong chừng mực hợp lý là tội phạm, Việt Nam yêu cầu nhiều điều kiện hơn để được miễn trách nhiệm hình sự, bao gồm việc người phạm tội phải tự nguyện bồi thường thiệt hại và người bị hại cũng phải đề nghị miễn trách nhiệm.
Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) còn lại đều có bản chất pháp lý tương tự như các trường hợp loại trừ TNHS theo quy định của Bộ luật Hình sự (BLHS) Việt Nam.
Điều 8 quy định rằng người thực hiện hành vi phạm tội theo mệnh lệnh của cấp trên sẽ không phải chịu hình phạt nếu xét về bản chất của việc chấp hành, tính chất của hành vi và các tình tiết khác, miễn là việc thực hiện hành vi đó là nghĩa vụ của họ Điều này cho thấy sự miễn trách nhiệm hình sự có liên quan đến việc tuân thủ mệnh lệnh.
Việc tuân thủ mệnh lệnh của cấp trên là rất quan trọng trong bất kỳ Nhà nước nào, và hành vi phạm tội theo mệnh lệnh này có thể là căn cứ miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) nếu người thực hiện không có sự lựa chọn khác Mặc dù Bộ luật Hình sự Việt Nam hiện tại không quy định rõ ràng về việc "tuân thủ mệnh lệnh cấp trên" như một căn cứ miễn TNHS, nhưng Điều 26 của Bộ luật Hình sự năm 2015 đã đề cập đến trường hợp loại trừ TNHS khi thực hiện mệnh lệnh của người chỉ huy hoặc cấp trên.
Trong Bộ luật Hình sự Vương quốc Thụy Điển, hành vi phòng vệ chỉ được coi là tội phạm khi tính chất nguy hiểm của hành vi tấn công và tầm quan trọng của đối tượng bảo vệ không hợp lý Tương tự, trong tình thế cấp thiết, hành vi chỉ bị coi là tội phạm khi rõ ràng không hợp lý dựa trên mức độ thương tích và hoàn cảnh cụ thể Điều này thể hiện sự khác biệt trong quan điểm pháp lý giữa Thụy Điển và Việt Nam Theo Bộ luật Hình sự Việt Nam, phòng vệ chính đáng và tình thế cấp thiết được xem là trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự, quy định tại Điều 22 và 23 của Bộ luật năm 2015, nghĩa là những hành vi này không được coi là tội phạm và do đó không phải chịu trách nhiệm hình sự.
BLHS Vương quốc Thụy Điển quy định về phòng vệ chính đáng và tình thế cấp thiết không coi là tội phạm, tương tự như BLHS Việt Nam Tuy nhiên, những quy định này được đưa vào chế định miễn trách nhiệm hình sự trong luật của Thụy Điển.
Trong Bộ luật Hình sự Vương quốc Thụy Điển, có những trường hợp miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) mang tính chất thực sự, nhưng cũng tồn tại những trường hợp chỉ mang hình thức miễn TNHS mà thực chất lại là loại trừ trách nhiệm.
Trong pháp luật hình sự Việt Nam, có 36 trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự (TNHS) dựa trên quan điểm pháp lý Sự khác biệt này chủ yếu xuất phát từ quan điểm lập pháp không giống nhau giữa Việt Nam và Vương quốc Thụy Điển.
Miễn trách nhiệm hình sự của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
BLHS năm 1999 của nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào quy định Chương
IV với tên gọi “Miễn trừ trách nhiệm hình sự”, bao gồm các trường hợp sau:
Người chưa đủ 15 tuổi khi thực hiện hành vi phạm tội sẽ không phải chịu trách nhiệm hình sự theo Điều 17, tuy nhiên, Tòa án cần áp dụng các biện pháp giáo dục và cải tạo theo quy định tại Điều 48 Điều này phù hợp với quy định về miễn trách nhiệm hình sự cho người dưới 18 tuổi phạm tội theo khoản 2 Điều 91 Bộ luật Hình sự năm 2015, yêu cầu cũng phải có biện pháp giám sát và giáo dục cho đối tượng được miễn trách nhiệm hình sự.
Người thực hiện hành vi phạm tội trong trạng thái bị phụ thuộc, đe dọa hoặc uy hiếp sẽ không phải chịu trách nhiệm hình sự Tuy nhiên, nếu tội phạm đó nghiêm trọng, sự đe dọa và uy hiếp chỉ được xem là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự theo Điều 19.
So với Bộ luật Hình sự của Việt Nam, hiện tại không có quy định nào miễn trách nhiệm hình sự cho tội phạm do bị phụ thuộc, đe dọa hay uy hiếp Tuy nhiên, có quy định về tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự trong trường hợp "phạm tội vì bị người khác đe dọa hoặc cưỡng bức" tại điểm k khoản.
Theo Điều 51 Bộ luật Hình sự năm 2015, các trường hợp miễn trách nhiệm hình sự khác thực chất là những trường hợp "loại trừ trách nhiệm hình sự" theo quan điểm của nhà làm luật Việt Nam.
Người bị mất trí và không nhận thức được hậu quả hành vi của mình sẽ không phải chịu trách nhiệm hình sự, tuy nhiên, Tòa án có quyền yêu cầu họ chữa bệnh theo quy định của Bộ luật Hình sự (Điều 18) Điều này liên quan đến trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự do "tình trạng không có năng lực trách nhiệm hình sự" (Điều 21 BLHS năm 2015), khi một cá nhân thực hiện hành vi phạm tội mà không có khả năng đánh giá đúng đắn hành vi của mình.
Theo Điều 49 BLHS năm 2015, việc áp dụng biện pháp tư pháp "bắt buộc chữa bệnh" đối với những người 37 tuổi hay đúng có thể được xem xét Các nhà làm luật Việt Nam quan niệm rằng hành vi này không phải là tội phạm, do đó thuộc chế định loại trừ trách nhiệm hình sự.
Người thực hiện hành vi phạm tội trong trường hợp phòng vệ chính đáng không bị coi là phạm tội và không phải chịu TNHS (Điều 20); [34, tr.38]
Người thực hiện hành vi phạm tội trong trường hợp tình thế cấp thiết thì không bị coi là phạm tội và không phải chịu TNHS (Điều 21) [34, tr.39]
BLHS Vương quốc Thụy Điển và BLHS Lào đều quy định về hai trường hợp miễn trách nhiệm hình sự là phòng vệ chính đáng và tình thế cấp thiết Trong khi đó, BLHS Việt Nam coi phòng vệ chính đáng và tình thế cấp thiết là những trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự theo Điều 22 và 23 của BLHS năm 2015.
Nghiên cứu cho thấy quan điểm về miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) giữa Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào và Việt Nam có sự khác biệt rõ rệt Mặc dù cả hai quốc gia đều nằm trong khu vực Đông Nam Á và có mối quan hệ láng giềng với nhiều yếu tố tự nhiên, lịch sử và văn hóa ảnh hưởng lẫn nhau, nhưng quan điểm về miễn TNHS vẫn thể hiện những nét riêng biệt.