1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Khía cạnh nạn nhân trong nguyên nhân và điều kiện của các tội phạm xâm phạm tình dục trẻ em trên địa bàn thành phố hồ chí minh

115 22 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Khía Cạnh Nạn Nhân Trong Nguyên Nhân Và Điều Kiện Của Các Tội Phạm Xâm Phạm Tình Dục Trẻ Em Trên Địa Bàn Thành Phố Hồ Chí Minh
Tác giả Lê Thị Linh Sương
Người hướng dẫn Ts. Lê Nguyên Thanh
Trường học Trường Đại Học Luật Thành Phố Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Luật Hình Sự và Tố Tụng Hình Sự
Thể loại Luận Văn Thạc Sỹ Luật Học
Năm xuất bản 2015
Thành phố Thành Phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 115
Dung lượng 2,32 MB

Cấu trúc

  • 1.1. Khái niệm khía cạnh nạn nhân trong nguyên nhân và điều kiện của tội phạm (16)
  • 1.2. Đặc điểm khía cạnh nạn nhân trong nguyên nhân và điều kiện của các tội phạm xâm phạm tình dục trẻ em trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh (30)
  • CHƯƠNG 2. TÌNH HÌNH TỘI PHẠM XÂM PHẠM TÌNH DỤC TRẺ (16)
    • 2.1. Tình hình các tội phạm xâm phạm tình dục trẻ em trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh (39)
    • 2.2. Nguyên nhân và điều kiện phạm tội từ khía cạnh nạn nhân của các tội phạm xâm phạm tình dục trẻ em trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh (57)
  • CHƯƠNG 3. PHÒNG NGỪA CÁC TỘI PHẠM XÂM PHẠM TÌNH DỤC TRẺ EM TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TỪ KHÍA CẠNH NẠN NHÂN CỦA TỘI PHẠM (39)
    • 3.1. Thực tiễn phòng ngừa các tội xâm phạm tình dục trẻ em tại Thành phố Hồ Chí Minh, đánh giá từ khía cạnh nạn nhân của tội phạm (0)
    • 3.2. Một số giải pháp nâng cao hiệu quả phòng chống các tội phạm xâm phạm tình dục trẻ em trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh từ việc nghiên cứu khía cạnh nạn nhân của tội phạm (79)
  • KẾT LUẬN (38)
  • PHỤ LỤC (100)

Nội dung

Khái niệm khía cạnh nạn nhân trong nguyên nhân và điều kiện của tội phạm

1.1.1 Khái quát về lịch sử nghiên cứu nạn nhân của tội phạm trong Tội phạm học

Trong cuộc sống, "nạn nhân" được hiểu là những người gặp phải rủi ro, tổn thất hoặc tai ương do những tình huống khó khăn mà cuộc sống mang lại Nạn nhân có thể được định nghĩa là những cá nhân chịu ảnh hưởng tiêu cực từ các sự kiện không mong muốn.

Nạn nhân được định nghĩa là người bị ảnh hưởng bởi tai họa xã hội hoặc chế độ bất công, những người phải chịu đựng hậu quả tai hại từ các tình huống không lường trước Họ có thể là cá nhân hoặc tổ chức gánh chịu tác động tiêu cực từ bên ngoài, thể hiện rõ ràng vai trò của họ trong các sự kiện đáng tiếc này.

Nạn nhân được định nghĩa là những cá nhân hoặc tổ chức chịu thiệt hại về thể chất, tinh thần hoặc tài sản Các loại nạn nhân rất đa dạng, bao gồm nạn nhân của chiến tranh, tai nạn lao động, tai nạn giao thông, tự tử, tội phạm như giết người, cướp tài sản, cố ý gây thương tích, cũng như các thảm họa tự nhiên như lũ lụt, sóng thần, động đất, núi lửa và bão lốc Trong số đó, nạn nhân của tội phạm là một dạng nạn nhân đặc biệt, cần được chú ý và hỗ trợ kịp thời.

Nạn nhân của tội phạm là chủ đề được phân tích trong nhiều lĩnh vực khoa học pháp lý Từ góc độ luật hình sự, các thiệt hại mà tội phạm gây ra cho nạn nhân, cũng như những mối đe dọa tiềm tàng, đóng vai trò quan trọng trong việc xem xét và đánh giá các vấn đề liên quan đến nạn nhân.

3 Viện Ngôn ngữ học (1999), Từ điển Tiếng Việt, Nxb Đà Nẵng, Đà Nẵng, tr.635

4 Nguyễn Lân (2006), Từ điển từ và ngữ Việt Nam, Nxb Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh, tr.1220

Mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội được xác định dựa trên các đặc điểm nhân thân và hành vi của nạn nhân, cũng như mối quan hệ giữa nạn nhân và người phạm tội Thêm vào đó, mức độ thiệt hại mà nạn nhân phải chịu hoặc có nguy cơ chịu cũng là căn cứ quan trọng trong việc định tội, xác định khung hình phạt và quyết định hình phạt đối với người phạm tội.

Trong nghiên cứu luật tố tụng hình sự, nạn nhân của tội phạm được xác định là “người bị hại” hoặc “nguyên đơn dân sự” Mặc dù mọi nạn nhân đều là người bị hại, không phải tất cả nạn nhân đều có tư cách pháp lý này Để trở thành người bị hại hay nguyên đơn dân sự, nạn nhân cần tham gia vào quá trình tố tụng và đáp ứng các tiêu chí theo quy định của luật.

Trong nghiên cứu tội phạm học, nạn nhân của tội phạm được định nghĩa là những người chịu thiệt hại về thể chất, tinh thần hoặc tài sản do hành vi phạm tội gây ra Các nhà nghiên cứu xem xét nạn nhân từ nhiều khía cạnh, bao gồm đặc điểm nhân thân, hành vi của nạn nhân, và mối quan hệ giữa nạn nhân và người phạm tội trong bối cảnh tâm lý của hành vi phạm tội.

Nạn nhân của tội phạm đang trở thành một chủ đề quan trọng trong nghiên cứu tội phạm học, mặc dù trước đây chưa được xem xét một cách sâu sắc Bộ luật Hammurabi, ra đời vào thế kỷ XVIII TCN, là một trong những văn bản pháp luật cổ xưa đầu tiên quy định quyền lợi của nạn nhân, bao gồm việc bồi thường thiệt hại và quyền trả đũa trong một số trường hợp Tuy nhiên, sự quan tâm đến nạn nhân chủ yếu tập trung vào việc trừng phạt người phạm tội mà chưa có nghiên cứu chuyên sâu về quyền lợi và tình trạng của họ.

Vào giữa thế kỷ XX, Hans Von Hentig, nhà nghiên cứu người Đức, đã tiên phong trong việc nghiên cứu nạn nhân của tội phạm Trong những năm 1940, ông nhận thấy rằng nạn nhân thường góp phần vào hành vi phạm tội, khi cho rằng "người phạm tội có thể là con thú nhưng nạn nhân đã giúp kẻ phạm tội bằng cách sẵn sàng làm con mồi trước khi bị săn." Đến năm 1948, ông đã xây dựng cơ sở lý luận về nạn nhân học thông qua công trình "Criminal and his victim."

Trong tác phẩm "Tội phạm và nạn nhân của nó", tác giả đã phân loại 13 loại nạn nhân, chủ yếu là những người không có khả năng chống lại tội phạm do các yếu tố thể chất, tâm lý và xã hội bất lợi Ông cũng nhấn mạnh rằng nạn nhân đóng vai trò quan trọng trong việc phát sinh tội phạm.

Benjamin Mendelsohn là một nhà nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực tội phạm học, người đã phát triển thuật ngữ “nạn nhân học” (victimology) Ông chia sẻ quan điểm với Hans Von Hentig về mối liên hệ giữa nạn nhân và người phạm tội, nhận thấy rằng thường có sự kết nối cá nhân giữa hai bên Mendelsohn đã xây dựng bảng phân loại lỗi của nạn nhân, bao gồm các mức độ từ hoàn toàn không có lỗi đến có lỗi lớn nhất Nghiên cứu của ông đã giúp xác định “mức độ lỗi của nạn nhân” trong hành vi phạm tội, mặc dù chưa cung cấp dẫn chứng thực tế để hỗ trợ cho quan điểm này.

Stephen Schafer, một học giả người Mỹ gốc Hungari, là một nhà nghiên cứu tiên phong trong lĩnh vực nạn nhân học, đã có những đóng góp quan trọng cho nghiên cứu về nạn nhân của tội phạm Ông nổi bật với hai tác phẩm nổi tiếng: “Bồi thường đối với nạn nhân của tội phạm” và “Nạn nhân và kẻ phạm tội”, qua đó làm nổi bật vai trò ngày càng quan trọng của nạn nhân trong tội phạm học.

6 Trần Thanh Phong (2005), “Ý nghĩa của việc nghiên cứu nạn nhân của tội phạm từ góc độ luật hình sự”,

Tạp chí Khoa học pháp lý (04), tr.53-54, đã khẳng định rằng tác phẩm “Nạn nhân và kẻ phạm tội” nghiên cứu sâu về trách nhiệm của nạn nhân trong giai đoạn khởi đầu của tội phạm, đặc biệt khi nạn nhân có hành vi khiêu khích hoặc tấn công trước kẻ phạm tội.

Lĩnh vực nạn nhân học đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào những nghiên cứu tiên phong, thu hút sự quan tâm của nhiều học giả nổi tiếng, đặc biệt là từ phương Tây, với các công trình chuyên sâu và ứng dụng cao.

Các nước phương Tây đã có những công trình nghiên cứu đầu tiên về nạn nhân của tội phạm, trong khi Nhật Bản nổi bật ở Châu Á với nền tội phạm học phát triển từ sớm Năm 1958, các học giả như Oxamu Nacata và Tasuo Endo đã có những bài báo khoa học quan trọng, mở đường cho sự phát triển của lĩnh vực này Tiếp theo, nghiên cứu về nạn nhân đã tiến xa hơn với các tài liệu hội thảo mang tên “Về nạn nhân học”, được công bố trong tạp chí Tội phạm học với sự góp mặt của nhiều nhà nghiên cứu nổi tiếng như Phuruhata, Eoximasu, Nacata và Hiroxe.

TÌNH HÌNH TỘI PHẠM XÂM PHẠM TÌNH DỤC TRẺ

Tình hình các tội phạm xâm phạm tình dục trẻ em trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh

2.1 Tình hình các tội phạm xâm phạm tình dục trẻ em trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh

Thành phố Hồ Chí Minh là một đô thị đặc biệt và là trung tâm lớn về kinh tế, văn hóa, giáo dục, công nghệ và khoa học công nghệ tại Việt Nam Với tổng diện tích 2.095,01 km², thành phố bao gồm 24 quận, huyện và 1.985 khu phố, ấp Theo điều tra dân số năm 2014, thành phố có khoảng 8.477.000 người, trong đó có 1.478.350 trẻ em từ 0 đến 16 tuổi, với gần 400.000 trẻ em là dân nhập cư Tình hình đặc thù của thành phố là lượng người nhập cư ngày càng gia tăng, với tỷ suất nhập cư đạt 14,8% vào năm 2012, tạo ra những thách thức về quản lý dân số và an sinh xã hội.

Thành phố Hồ Chí Minh, với vị trí trung tâm và vai trò quan trọng, là nơi thu hút lượng lớn dân cư di cư vào đô thị, dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng về dân số thường trú và tạm trú Sự tập trung của nhiều đối tượng khác nhau, bao gồm những người có quyết định truy nã, cũng như những người từng ở trong các cơ sở giáo dục, trường giáo dưỡng và người tái hòa nhập sau cai nghiện ma túy nhưng chưa có việc làm ổn định, đã tạo ra một tình hình tội phạm phức tạp Trong 5 năm qua, tình hình này đã trở thành một thách thức lớn cho thành phố.

16 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội (2013), Tình hình xâm hại tình dục trẻ em giai đoạn năm 2010 –

2012 Thành phố Hồ Chí Minh, tr.1

Trong những năm qua, tình hình tội phạm tại thành phố đã có diễn biến phức tạp, với 28.107 vụ phạm pháp hình sự và 42.715 bị cáo được ghi nhận Tuy nhiên, nhờ vào việc dự báo chính xác và triển khai nhiều biện pháp phù hợp, đặc biệt là việc thực hiện Chỉ thị 48-CT/TW của Bộ Chính trị, số vụ phạm pháp hình sự đã giảm 17,09% so với cùng kỳ Dù vậy, tình hình tội phạm vẫn tiềm ẩn nhiều yếu tố phức tạp, đặc biệt là tình trạng xâm hại tình dục trẻ em, đang diễn ra nghiêm trọng và gây ảnh hưởng xấu đến xã hội Xâm hại tình dục trẻ em không chỉ để lại nhiều di chứng và tổn thương lâu dài mà còn phản ánh sự suy đồi đạo đức, gây bức xúc trong dư luận xã hội.

Trước đây, tình trạng xâm hại tình dục trẻ em (XPTDTE) chủ yếu xảy ra ở những khu vực dân cư thưa thớt, nhưng hiện nay, nhiều vụ việc đã xảy ra ở các khu vực đông dân và sầm uất, không loại trừ bất kỳ trẻ em nào, đặc biệt là nhóm trẻ em lang thang và trẻ em trong các gia đình nhập cư Sự phát triển kinh tế đã tạo ra áp lực lớn, khiến cha mẹ bận rộn với công việc và ít quan tâm đến con cái, dẫn đến tình trạng trẻ em lao động sớm và tiếp xúc với văn hóa phẩm đồi trụy, làm gia tăng số vụ XPTDTE và khiến tình hình trở nên phức tạp hơn.

Các tội phạm xâm phạm tình dục trẻ em không chỉ gây ra thương tích về thể chất mà còn để lại tổn thương tâm lý, tình cảm và tinh thần suốt đời cho trẻ Những ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất có thể ngay lập tức như bầm tím, chảy máu bộ phận sinh dục, hoặc tiềm ẩn như nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục và HIV Hậu quả có thể rất nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến tử vong, đồng thời ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản, gây ra thai ngoài ý muốn và các tác động xấu đến thai nhi.

18 Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh, Báo cáo công tác năm 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh (2013) đã chỉ ra rằng tình trạng sinh non, trẻ nhẹ cân và nạo phá thai dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng Ngoài những tác hại về thể chất, tác động tinh thần cũng rất nguy hiểm, ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường của trẻ XPTDTE làm giảm lòng tin của trẻ vào bản thân, người khác và môi trường xung quanh, dẫn đến thiếu tự trọng và có thể gây ra hành vi tự hủy hoại Trẻ em gặp khó khăn trong các mối quan hệ với bạn bè và người lớn, do đó, cần đánh giá rõ ràng về diện mạo của tội phạm XPTDTE tại Thành phố Hồ Chí Minh để nhận diện và giải quyết vấn đề này.

Từ năm 2009 đến năm 2013, tình hình tội phạm XPTDTE tại Thành phố Hồ Chí Minh đã có những diễn biến phức tạp, đòi hỏi sự phân tích và đánh giá rõ ràng để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và hậu quả của loại tội phạm này trong giai đoạn đó.

2.1.1 Thực trạng của tình hình tội phạm xâm phạm tình dục trẻ em trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2009 đến năm 2013

Từ năm 2009 đến năm 2013, tình hình tội phạm xâm phạm tình dục trẻ em tại Thành phố Hồ Chí Minh đã ghi nhận một số lượng đáng kể các vụ án và đối tượng phạm tội Để đánh giá thực trạng này, cần xác định số vụ phạm tội và số bị cáo đã bị xét xử và tuyên án có hiệu lực pháp luật Thông qua các bảng thống kê, có thể thấy rõ sự gia tăng của các vụ xâm hại tình dục trẻ em trong khoảng thời gian này, cho thấy một vấn đề nghiêm trọng cần được chú ý và giải quyết.

Bảng 1 Số vụ án hình sự và số vụ án XPTDTE trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2009 đến năm 2013

Nguồn: Số liệu thống kê công tác xét xử án hình sự của Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2009-2013

Qua bảng số liệu trên cho thấy năm 2009 Tòa án nhân dân Thành phố

Trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2013, Thành phố Hồ Chí Minh đã tiến hành xét xử sơ thẩm tổng cộng 22.407 vụ án với 34.658 bị cáo, trong đó có 492 vụ án và 493 bị cáo liên quan đến tội phạm XPTDTE Cụ thể, năm 2010, thành phố xét xử 5.204 vụ án với 7.953 bị cáo, năm 2011 có 5.569 vụ án và 8.358 bị cáo, năm 2012 xét xử 5.758 vụ án và 8.640 bị cáo, và năm 2013 là 5.601 vụ án với 8.615 bị cáo Số liệu này cho thấy sự nỗ lực của hệ thống tư pháp trong việc xử lý các vụ án hình sự, đặc biệt là các vụ án liên quan đến tội phạm XPTDTE.

Trong giai đoạn từ năm 2009 đến năm 2013, Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh đã xử lý 506 vụ án XPTDTE, với 522 người bị kết án Số lượng tội phạm và người phạm tội đã qua xét xử phản ánh thực trạng tình hình tội phạm, nhưng để có cái nhìn toàn diện, cần xem xét cả tội phạm ẩn bên cạnh các số liệu tội phạm rõ ràng.

Số vụ án hình sự Số vụ án xâm phạm tình dục trẻ em Tỷ lệ %

Số vụ án Số bị cáo Số vụ án Số bị cáo Số vụ án Số bị cáo

Tổng 28.107 42.715 506 522 1,80 1,22 mới chỉ phản ánh được một phần tình hình tội phạm Phần ẩn của tình hình tội phạm là tổng thể các hành vi phạm tội cùng các chủ thể của các hành vi đó đã xảy ra trong thực tế, không được phát hiện, không bị xử lý theo quy định của pháp luật hình sự hoặc không có trong thống kê hình sự 20 Chính vì vậy, để có số liệu về miền ẩn của tình hình tội phạm là hết sức khó khăn, muốn có số liệu về tội phạm ẩn người ta thường dùng các phương pháp thống kê gián tiếp qua số liệu đã bị phát hiện, qua thăm dò dư luận, qua điều tra xã hội học như phương pháp điều tra về tội phạm tự tường thuật, điều tra về nạn nhân của tội phạm Do đó số liệu về tội phạm ẩn chỉ có giá trị tương đối

2.1.2 Cơ cấu của tình hình tội phạm xâm phạm tình dục trẻ em trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2009 đến năm 2013

Tình hình tội phạm hiện nay chỉ phản ánh bề ngoài và chưa thể hiện đầy đủ bản chất của vấn đề Để có cái nhìn chính xác hơn về tình hình tội phạm, ngoài việc xem xét các con số về lượng, cần nghiên cứu các thông số về chất và cơ cấu của tội phạm.

Giữa năm 2009 và 2013, Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh đã xét xử tổng cộng 28.107 vụ án hình sự, với 42.715 bị cáo Trong số này, có 506 vụ án xâm phạm tình dục trẻ em, chiếm 1,80% tổng số vụ án, và 522 người phạm tội xâm hại tình dục trẻ em, chiếm 1,22% tổng số người phạm tội.

Năm 2009, Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh đã xét xử sơ thẩm 5.975 vụ án, trong đó có 85 vụ án về Xâm phạm tình dục trẻ em (XPTDTE), chiếm 1,42% Tổng số người bị xét xử là 9.149, trong đó có 86 người phạm tội XPTDTE, chiếm 0,94% Sang năm 2010, Tòa án đã xét xử sơ thẩm 5.204 vụ án, với 87 vụ án XPTDTE, tỷ lệ tăng lên 1,67%.

7953 bị cáo trong đó có 93 người phạm tội XPTDTE chiếm tỷ lệ 1,17%; năm

2011 đã xét xử 5569 vụ án trong đó có 92 vụ XPTDTE chiếm tỷ lệ 1,65%, xét xử 8358 người phạm tội các loại với 95 bị cáo phạm tội XPTDTE chiếm tỷ lệ

20 Phạm Văn Tỉnh (2007), Một số vấn đề lý luận về tình hình tội phạm ở Việt Nam, Nxb Tư pháp Hà Nội, Hà Nội, tr.74

1,14%; năm 2012 xét xử 114 vụ án XPTDTE trong tổng số 5758 vụ án hình sự các loại với tỷ lệ là 1,98% , xét xử 19 người phạm tội XPTDTE trong số

Trong toàn Thành phố, có 8640 bị cáo bị xét xử về các tội phạm hình sự, chiếm tỷ lệ 1,38% So với năm 2013, khi có 5601 vụ phạm tội hình sự và 128 vụ án XPTDTE chiếm 2,28%, thì năm nay có 8615 bị cáo phạm tội hình sự, trong đó 129 bị cáo phạm tội XPTDTE, tỷ lệ là 1,50% Điều này cho thấy các tội XPTDTE chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong tổng số tội phạm hình sự.

PHÒNG NGỪA CÁC TỘI PHẠM XÂM PHẠM TÌNH DỤC TRẺ EM TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TỪ KHÍA CẠNH NẠN NHÂN CỦA TỘI PHẠM

Ngày đăng: 15/01/2022, 22:17

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
9. Nguyễn Hoàng Anh (2009), Đấu tranh phòng chống các tội phạm xâm phạm tình dục trẻ em tại Thành phố Hồ Chí Minh, Luận văn thạc sỹ, thực hiện tại Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đấu tranh phòng chống các tội phạm xâm phạm tình dục trẻ em tại Thành phố Hồ Chí Minh
Tác giả: Nguyễn Hoàng Anh
Năm: 2009
10. Võ Thị Kim Ánh (2009), Đấu tranh phòng chống các tội xâm phạm tình dục trẻ em trên địa bàn tỉnh Bình Phước, Luận văn Thạc sỹ, thực hiện tại Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đấu tranh phòng chống các tội xâm phạm tình dục trẻ em trên địa bàn tỉnh Bình Phước
Tác giả: Võ Thị Kim Ánh
Năm: 2009
11. Lê Cảm (2008), “Học thuyết về tội phạm – những vấn đề nhập môn cơ bản”, Tạp chí Kiểm sát, (11,13) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Học thuyết về tội phạm – những vấn đề nhập môn cơ bản”, "Tạp chí Kiểm sát
Tác giả: Lê Cảm
Năm: 2008
12. Đại học Luật Hà Nội (2008), Giáo trình Tội phạm học, NXB CAND, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Tội phạm học
Tác giả: Đại học Luật Hà Nội
Nhà XB: NXB CAND
Năm: 2008
13. Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh, Giáo trình Tội phạm học, Nxb Hồng Đức – Hội Luật gia Việt Nam, Thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Tội phạm học
Nhà XB: Nxb Hồng Đức – Hội Luật gia Việt Nam
14. Cao Thị Mỹ Hằng (2010), Các tội xâm phạm tình dục trẻ em theo pháp luật hình sự Việt Nam – lý luận và thực tiễn, Luận văn cử nhân, thực hiện tại Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Các tội xâm phạm tình dục trẻ em theo pháp luật hình sự Việt Nam – lý luận và thực tiễn
Tác giả: Cao Thị Mỹ Hằng
Năm: 2010
15. Nguyễn Mạnh Kháng, Phòng ngừa tội phạm, một số lý luận – thực tiễn, NXB CAND, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phòng ngừa tội phạm, một số lý luận – thực tiễn
Nhà XB: NXB CAND
16. Nguyễn Lân (2006), Từ điển từ và ngữ Việt Nam, Nxb Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Từ điển từ và ngữ Việt Nam
Tác giả: Nguyễn Lân
Nhà XB: Nxb Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm: 2006
17. Dương Tuyết Miên (2005), “Nạn nhân của tội phạm dưới góc độ tội phạm học”, Tạp chí Tòa án nhân dân, (20) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nạn nhân của tội phạm dưới góc độ tội phạm học”, "Tạp chí Tòa án nhân dân
Tác giả: Dương Tuyết Miên
Năm: 2005
18. Dương Tuyết Miên (2008), “Phòng ngừa tình hình tội phạm”, Tạp chí Tòa án nhân dân, (5) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phòng ngừa tình hình tội phạm”, "Tạp chí Tòa án nhân dân
Tác giả: Dương Tuyết Miên
Năm: 2008
19. Dương Tuyết Miên (2010), “Bàn về tội phạm rõ, tội phạm ẩn trong tội phạm học”, Tạp chí Luật học, (3) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bàn về tội phạm rõ, tội phạm ẩn trong tội phạm học”, "Tạp chí Luật học
Tác giả: Dương Tuyết Miên
Năm: 2010
21. Trần Thanh Phong (2002), Nạn nhân của tội phạm trong Luật hình sự Việt Nam, Luận văn thạc sỹ, thực hiện tại Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nạn nhân của tội phạm trong Luật hình sự Việt Nam
Tác giả: Trần Thanh Phong
Năm: 2002
22. Trần Thanh Phong (2005), “Ý nghĩa của việc nghiên cứu nạn nhân của tội phạm từ góc độ luật hình sự”, Tạp chí Khoa học pháp lý, (04) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Ý nghĩa của việc nghiên cứu nạn nhân của tội phạm từ góc độ luật hình sự”, "Tạp chí Khoa học pháp lý
Tác giả: Trần Thanh Phong
Năm: 2005
23. Thái Rết (2008), Đấu tranh phòng chống các tội phạm lạm dụng tình dục trẻ em ở Sóc Trăng, Luận văn Thạc sỹ, thực hiện tại Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đấu tranh phòng chống các tội phạm lạm dụng tình dục trẻ em ở Sóc Trăng
Tác giả: Thái Rết
Năm: 2008
24. Sở Lao động Thương binh và Xã hội (2012), Báo cáo tổng kết đánh giá kết quả thực hiện Quyết định số 19/2004/QĐ-TTg ngày 12/02/2004 của Thủ tướng Chính phủ, Thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo tổng kết đánh giá kết quả thực hiện Quyết định số 19/2004/QĐ-TTg ngày 12/02/2004 của Thủ tướng Chính phủ
Tác giả: Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Năm: 2012
25. Sở Lao động Thương binh và Xã hội (2013), Báo cáo sơ kết đánh giá thực hiện Luật Bảo vệ, Chăm sóc và giáo dục trẻ em giai đoạn 2005-2012, Thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo sơ kết đánh giá thực hiện Luật Bảo vệ, Chăm sóc và giáo dục trẻ em giai đoạn 2005-2012
Tác giả: Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Năm: 2013
26. Sở Lao động Thương binh và Xã hội (2013), Báo cáo: Tình hình xâm hại tình dục trẻ em giai đoạn năm 2010 – 2012 Thành phố Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo: Tình hình xâm hại tình dục trẻ em giai đoạn năm 2010 – 2012 Thành phố Hồ Chí Minh
Tác giả: Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Năm: 2013
27. Lê Nguyên Thanh (2002), Khía cạnh nạn nhân của tội phạm và vấn đề phòng ngừa tội phạm, Luận văn Thạc sỹ, thực hiện tại Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Khía cạnh nạn nhân của tội phạm và vấn đề phòng ngừa tội phạm
Tác giả: Lê Nguyên Thanh
Năm: 2002
28. Lê Nguyên Thanh (2005), “Nạn nhân học trong Tội phạm học Việt Nam”, Tạp chí Khoa học pháp lý, (06) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nạn nhân học trong Tội phạm học Việt Nam”, "Tạp chí Khoa học pháp lý
Tác giả: Lê Nguyên Thanh
Năm: 2005
29. Lê Thế Tiệm (2006), “Nhiệm vụ phòng chống tội phạm trong tình hình mới”, Tạp chí Cộng sản, (8) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nhiệm vụ phòng chống tội phạm trong tình hình mới”, "Tạp chí Cộng sản
Tác giả: Lê Thế Tiệm
Năm: 2006

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 1. Số vụ án hình sự và số vụ án XPTDTE trên địa bàn Thành  phố Hồ Chí Minh từ năm 2009 đến năm 2013 - Khía cạnh nạn nhân trong nguyên nhân và điều kiện của các tội phạm xâm phạm tình dục trẻ em trên địa bàn thành phố hồ chí minh
Bảng 1. Số vụ án hình sự và số vụ án XPTDTE trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2009 đến năm 2013 (Trang 42)
Bảng 2. Số liệu các vụ án XPTDTE trên địa bàn Thành phố Hồ Chí  Minh từ năm 2009 đến năm 2013 - Khía cạnh nạn nhân trong nguyên nhân và điều kiện của các tội phạm xâm phạm tình dục trẻ em trên địa bàn thành phố hồ chí minh
Bảng 2. Số liệu các vụ án XPTDTE trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2009 đến năm 2013 (Trang 44)
Bảng 3. Số nạn nhân của các tội XPTDTE trên địa bàn Thành phố - Khía cạnh nạn nhân trong nguyên nhân và điều kiện của các tội phạm xâm phạm tình dục trẻ em trên địa bàn thành phố hồ chí minh
Bảng 3. Số nạn nhân của các tội XPTDTE trên địa bàn Thành phố (Trang 46)
Bảng 4. Độ tuổi nạn nhân của các tội XPTDTE trên địa bàn Thành  phố Hồ Chí Minh từ năm 2009 đến năm 2013 - Khía cạnh nạn nhân trong nguyên nhân và điều kiện của các tội phạm xâm phạm tình dục trẻ em trên địa bàn thành phố hồ chí minh
Bảng 4. Độ tuổi nạn nhân của các tội XPTDTE trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2009 đến năm 2013 (Trang 49)
Bảng  5.  Giới  tính  nạn  nhân  của  các  tội  phạm  XPTDTE  trên  địa  bàn Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2009 đến năm 2013 - Khía cạnh nạn nhân trong nguyên nhân và điều kiện của các tội phạm xâm phạm tình dục trẻ em trên địa bàn thành phố hồ chí minh
ng 5. Giới tính nạn nhân của các tội phạm XPTDTE trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2009 đến năm 2013 (Trang 53)
Bảng  6.  Mối  quan hệ  giữa  nạn  nhân và  người  phạm  tội  XPTDTE  trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2009 đến năm 2013 - Khía cạnh nạn nhân trong nguyên nhân và điều kiện của các tội phạm xâm phạm tình dục trẻ em trên địa bàn thành phố hồ chí minh
ng 6. Mối quan hệ giữa nạn nhân và người phạm tội XPTDTE trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2009 đến năm 2013 (Trang 54)
Bảng 7. Hoàn cảnh gia đình của nạn nhân các tội phạm XPTDTE trẻ - Khía cạnh nạn nhân trong nguyên nhân và điều kiện của các tội phạm xâm phạm tình dục trẻ em trên địa bàn thành phố hồ chí minh
Bảng 7. Hoàn cảnh gia đình của nạn nhân các tội phạm XPTDTE trẻ (Trang 55)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w