KHÁI QUÁT CHUNG VỀ KHÍA CẠNH NẠN NHÂN TRONG NGUYÊN NHÂN VÀ ĐIỀU KIỆN CỦA TỘI PHẠM GIẾT NGƯỜI
Nhận thức về nạn nhân của tội phạm học trong nguyên nhân và điều kiện của tội phạm nói chung
1.1.1 Nguyên nhân và điều kiện của tội phạm dưới góc độ nghiên cứu tội phạm học
Tội phạm và hình phạt là hai yếu tố quan trọng của Bộ luật Hình sự, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau Tội phạm là cơ sở để xác định hình phạt, và không thể quyết định hình phạt nếu không dựa vào tội phạm đã được xác định.
Tội phạm là hành vi nguy hiểm cho xã hội, được quy định trong Bộ luật Hình sự, do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện một cách cố ý hoặc vô ý Hành vi này xâm phạm đến độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc, cũng như các chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, quốc phòng, an ninh, trật tự và an toàn xã hội Ngoài ra, tội phạm còn xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tự do, tài sản và các quyền lợi hợp pháp khác của công dân, đồng thời ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác của trật tự pháp luật xã hội chủ nghĩa.
Tội phạm cụ thể hình thành từ sự tương tác giữa yếu tố chủ quan của kẻ phạm tội và tình huống khách quan bên ngoài Trong lĩnh vực Tội phạm học, nhiều nhà nghiên cứu tập trung vào việc phân tích nhân thân người phạm tội để hiểu rõ nguyên nhân và điều kiện dẫn đến hành vi phạm tội Việc nghiên cứu này không chỉ giúp giải thích các yếu tố gây ra tội phạm mà còn là cơ sở để xây dựng các biện pháp giáo dục và cải tạo hiệu quả cho người phạm tội.
Nhân thân người phạm tội là một trong những đối tượng nghiên cứu chính trong Tội phạm học Tuy nhiên, nạn nhân cũng có mối quan hệ trực tiếp với kẻ phạm tội và trong nhiều trường hợp, họ có thể tạo ra tình huống dẫn đến hành vi phạm tội Đặc biệt, trong các vụ án giết người, vai trò của nạn nhân trong việc hình thành nguyên nhân và điều kiện của tội phạm càng trở nên rõ ràng hơn.
2 Đinh Văn Quế (2000), Bình luận khoa học Bộ luật Hình sự năm 1999- Phần chung, Nxb Thành phố Hồ Chí Minh, tr.58.
3 Khoản 1 Điều 8 Bộ luật Hình sự 1999 (đã sửa đổi, bổ sung năm 2009)
Nghiên cứu về vai trò của nạn nhân trong các tội phạm giết người là cần thiết, vì đặc điểm của nạn nhân chưa được đề cập đầy đủ trong Tội phạm học Việc xem xét nạn nhân như một yếu tố nguyên nhân và điều kiện của các tội phạm này là một yêu cầu khách quan, nhằm hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa nạn nhân và tội phạm.
Để hiểu rõ bản chất và các đặc điểm của tội phạm, cần nghiên cứu mối liên hệ biện chứng với các quá trình và hiện tượng khác, vì chúng là nguyên nhân và điều kiện của tội phạm Trước khi phân tích nguyên nhân và điều kiện cụ thể của tội phạm, tác giả sẽ trình bày về tình hình tội phạm, nhằm giúp người đọc nắm bắt khái niệm và đặc điểm chung trước khi đi sâu vào chi tiết cụ thể.
Tình hình tội phạm là một hiện tượng xã hội tiêu cực và vi phạm pháp luật hình sự, có tính chất giai cấp và biến đổi theo thời gian lịch sử Nó được thể hiện qua tổng hợp các loại tội phạm cụ thể xảy ra trong xã hội trong một khoảng thời gian nhất định.
Tình hình tội phạm là một hiện tượng tiêu cực và nguy hiểm, tồn tại trong xã hội dưới những điều kiện cụ thể và mang tính khách quan Do đó, việc phòng, chống tội phạm cần được thực hiện dựa trên cơ sở khoa học, nhằm tìm ra các quy luật phát sinh, tồn tại và phát triển của tội phạm để giải quyết vấn đề này một cách triệt để và hiệu quả.
Hiểu rõ các quy luật hình thành, tồn tại và biến đổi của tội phạm sẽ là nền tảng quan trọng để đề xuất các giải pháp hiệu quả trong công tác đấu tranh và phòng ngừa tội phạm trong xã hội.
Để loại trừ tội phạm trong xã hội, cần hiểu rõ nguyên nhân và điều kiện phát sinh của nó Nghiên cứu những yếu tố này không chỉ giúp giải quyết vấn đề tội phạm mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc kiểm soát và hạn chế tình hình tội phạm Điều này là cấp bách và cần thiết để từng bước loại bỏ tội phạm khỏi đời sống xã hội.
5 Viện nghiên cứu Nhà nước và pháp luật (2000), Tội phạm học Việt Nam- Một số vấn đề lý luận và thực tiễn,
Nxb Công an nhân dân, tr.89
6 Trường Đại học luật Hà Nội (2004), Giáo trình Tội phạm học, Nxb Công an nhân dân, Hà Nội, tr.91
7 Trường Đại học Luật TP Hồ Chí Minh- Khoa Luật Hình sự (2008-2009), Tập bài giảng Tội phạm học , tr.50
Theo chủ nghĩa Mác, mọi hiện tượng xã hội đều có nguồn gốc và điều kiện tồn tại Để một hiện tượng phát sinh, cần có sự tương tác giữa nhiều hiện tượng khác Sự tương tác này là nguyên nhân dẫn đến sự phát sinh của hiện tượng mới, trong khi kết quả là những biến đổi xảy ra do sự tác động qua lại giữa các yếu tố trong một sự vật hoặc giữa các sự vật với nhau.
Mối quan hệ biện chứng giữa nhân và quả cho thấy nguyên nhân là yếu tố phát sinh ra kết quả, trong khi kết quả lại được hình thành từ chính nguyên nhân đó Nếu xem xét theo thời gian, nguyên nhân luôn tồn tại trước, còn kết quả xuất hiện sau.
Nguyên nhân và điều kiện của tình hình tội phạm là những hiện tượng và quá trình xã hội tồn tại trước khi xảy ra tội phạm, và chúng có khả năng gây ra tình hình tội phạm trong thực tế.
Khi nghiên cứu về mối quan hệ nhân quả giữa nguyên nhân, điều kiện của tình hình tội phạm thì có thể thấy một số vấn đề sau:
Nguyên nhân của tình hình tội phạm trong xã hội là những yếu tố trực tiếp gây ra sự gia tăng tội phạm, phản ánh các mâu thuẫn đa dạng trong đời sống xã hội Những mâu thuẫn này, bao gồm xung đột về chính trị, tư tưởng, kinh tế, xã hội, tâm lý, quản lý xã hội, văn hóa và giáo dục, có thể được xem là các yếu tố khách quan trong sự phát triển của xã hội Sự tương tác giữa các nhân tố đối lập này tạo ra xung đột, điều này là khách quan và tất yếu trong quá trình tiến bộ xã hội Ví dụ, khủng hoảng kinh tế, lạm phát và thừa lao động là những mâu thuẫn kinh tế xã hội, trong khi xung đột về đường lối và tư tưởng thuộc về bình diện chính trị Những mâu thuẫn này có khả năng dẫn đến sự phát sinh của nhiều loại tội phạm khác nhau trong xã hội.
Triết học Mac- Lênin (1997) nhấn mạnh tầm quan trọng của kinh tế và chức vụ trong việc xác định các tội xâm phạm sở hữu, tội phạm an ninh quốc gia, cũng như các hành vi xâm phạm trật tự và an toàn xã hội Những khía cạnh này phản ánh mối liên hệ giữa lý thuyết và thực tiễn trong việc bảo vệ các giá trị xã hội.
Vai trò của nạn nhân trong nguyên nhân và điều kiện của tội phạm giết người
Nạn nhân đóng vai trò quan trọng trong cơ chế tâm lý xã hội của hành vi phạm tội, vì người phạm tội thường xem xét các yếu tố như giới tính, độ tuổi, sức khỏe và khả năng chống đối của nạn nhân Những yếu tố này không chỉ khuyến khích động cơ phạm tội mà còn tạo ra sự kiên định cần thiết cho hành vi phạm tội Việc nghiên cứu khía cạnh nạn nhân giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguyên nhân và điều kiện của tội phạm, đồng thời xác định tình hình tội phạm ẩn trong xã hội và xây dựng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Nghiên cứu về nạn nhân trong nguyên nhân và điều kiện của tội phạm giết người tập trung vào các yếu tố và đặc điểm của nạn nhân, đóng vai trò quan trọng trong cơ chế tâm lý xã hội của hành vi phạm tội Những yếu tố này có thể góp phần làm phát sinh tội phạm giết người, gây thiệt hại trực tiếp cho nạn nhân.
23 Dương Tuyết Miên (2005), “Nạn nhân của tội phạm dưới góc độ tội phạm học ”, Tạp chí Tòa án nhân dân
Nghiên cứu về khía cạnh nạn nhân trong nguyên nhân và điều kiện của tội phạm giết người thường tập trung vào ba yếu tố chính: đặc điểm nhân thân của nạn nhân, bao gồm sinh học và tâm lý; hành vi của nạn nhân, cả tích cực lẫn tiêu cực; và mối quan hệ giữa nạn nhân và người phạm tội Các yếu tố này giúp hiểu rõ hơn về động cơ và bối cảnh của tội phạm.
- Nạn nhân của tội phạm có vai trò, vị trí trong cơ chế hành vi phạm tội của tội phạm cụ thể.
Tội phạm thường xuất phát từ sự tương tác của nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả nguyên nhân và điều kiện hình thành tội phạm Cụ thể, hành vi tội phạm xảy ra do sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa yếu tố chủ quan của người phạm tội và các tình huống khách quan bên ngoài Trong lĩnh vực Tội phạm học, nhiều nhà nghiên cứu tập trung vào việc phân tích nhân thân người phạm tội để làm rõ nguyên nhân và điều kiện dẫn đến tội phạm, vì những yếu tố này thường được thể hiện rõ ràng trong nhân thân của họ.
Tội phạm cụ thể là hành vi do con người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện, và để hiểu rõ nguyên nhân cũng như điều kiện của tội phạm, cần xem xét đặc điểm và phẩm chất tiêu cực của người phạm tội Những đặc điểm này bao gồm quan điểm và thói quen tiêu cực như tham lam, ích kỷ, cũng như mong muốn thực hiện hành vi trái với quy định xã hội Các nhà Tội phạm học cho rằng những đặc điểm tiêu cực này không phải bẩm sinh mà được hình thành từ môi trường sống không thuận lợi.
Cần làm rõ các nguyên nhân và điều kiện liên quan đến nạn nhân của tội phạm Trong bối cảnh và tình huống phạm tội, việc hiểu rõ ảnh hưởng của nguyên nhân và điều kiện của nạn nhân là rất quan trọng để phân tích cơ chế hình thành hành vi của người phạm tội.
Tình huống và hoàn cảnh phạm tội có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau Đầu tiên, có những tình huống do thiên nhiên tạo ra, chẳng hạn như đặc điểm không gian, thời gian hoặc các hiện tượng như thiên tai và hỏa hoạn Thứ hai, có những hoàn cảnh do chính người phạm tội tạo ra, ví dụ như việc giả vờ đi nhờ xe để mời chủ phương tiện uống nước có chứa thuốc mê nhằm cướp tài sản, hoặc tạo ra va chạm giao thông để thực hiện hành vi cướp giật Cuối cùng, các tình huống phạm tội cũng có thể phát sinh từ hành vi trái pháp luật và trái đạo đức.
Tình trạng tội phạm ở Việt Nam có thể xuất phát từ sự thiếu trách nhiệm của cá nhân, như giám đốc xí nghiệp Nhà nước không kiểm tra sổ sách và chứng từ, dẫn đến sai lệch trong ghi chép của kế toán và chiếm đoạt tài sản Ngoài ra, việc yêu cầu cấp dưới ghi sai hóa đơn để trốn thuế cũng là một ví dụ điển hình cho sự buông lỏng quản lý trong các cơ quan.
Trong một số tình huống, đặc điểm của nạn nhân có thể góp phần vào việc hình thành ý định phạm tội Nạn nhân có thể thực hiện hành vi trái pháp luật, gây kích động cho người phạm tội, dẫn đến những hành vi như giết người Ngoài ra, những người thiếu cẩn trọng hoặc phô trương tài sản dễ dàng trở thành nạn nhân của lừa đảo, trộm cắp hay cướp giật Do đó, mặc dù hành vi phạm tội chủ yếu do người phạm tội gây ra, hành vi của nạn nhân cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho tội phạm xảy ra.
Trong cơ chế của hành vi phạm tội, nạn nhân đóng vai trò quan trọng như một yếu tố trong tình huống và hoàn cảnh phạm tội Tình huống này tác động đến đặc điểm tiêu cực của người phạm tội, đồng thời hình thành động cơ và quyết định thực hiện hành vi phạm tội Các yếu tố liên quan đến nạn nhân được xem là khía cạnh nạn nhân của tội phạm, góp phần vào nguyên nhân và điều kiện của hành vi phạm tội.
Mức độ ảnh hưởng của tình huống do nạn nhân tạo ra trong cơ chế hành vi phạm tội khác nhau tùy thuộc vào loại tội phạm và hoàn cảnh cụ thể Vai trò của nạn nhân được đánh giá dựa trên sự tương tác của nhiều yếu tố khác nhau, nhưng cũng có thể có tính độc lập, đôi khi quyết định đến việc thực hiện tội phạm Ảnh hưởng này có thể bắt đầu từ việc hình thành động cơ, quyết định phạm tội cho đến khi thực hiện hành vi phạm tội, hoặc chỉ liên quan đến một trong các giai đoạn của cơ chế phạm tội.
Mặc dù nạn nhân là một yếu tố trong cơ chế hành vi của tội phạm, nhưng không phải tội phạm nào cũng có sự tương tác quan trọng giữa nạn nhân và hành vi phạm tội Có những trường hợp nạn nhân hoàn toàn thụ động, cho thấy rằng hành vi phạm tội có thể xảy ra do sự kết hợp giữa đặc điểm của người phạm tội và các tình huống khách quan Chẳng hạn, trong trường hợp lợi dụng thời tiết xấu như mưa bão và lũ lụt, tội phạm có thể lợi dụng sự sơ tán của người dân để thực hiện hành vi trộm cắp tài sản Điều này chứng tỏ rằng các tình huống tự nhiên có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành động cơ và thực hiện tội phạm mà không cần sự tương tác trực tiếp với nạn nhân.
- Nạn nhân của tội phạm là một trong những nguyên nhân và điều kiện của tội phạm ẩn.
Tội phạm ẩn là những hành vi phạm tội đã xảy ra nhưng chưa được báo cáo cho cơ quan cảnh sát hoặc chưa bị phát hiện bởi các cơ quan có thẩm quyền Do đó, những tội phạm này chưa được đưa ra xét xử và không có trong thống kê hình sự chính thức.
Nạn nhân của tội phạm ẩn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ tội phạm trên thực tế Khi nạn nhân kịp thời thông báo về vụ phạm tội và hợp tác với cơ quan chức năng, điều này không chỉ giúp thống kê tội phạm mà còn hỗ trợ trong việc điều tra, phát hiện và xử lý tội phạm Sự hợp tác này góp phần hạn chế số người phạm tội trốn tránh sự trừng phạt của pháp luật Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều nạn nhân không tố giác về vụ việc, dẫn đến khó khăn trong việc xử lý tội phạm.
25 Lê Nguyên Thanh (2002), Khí a cạnh nạn nhân của tội phạm và vấn đề phòng ngừa tội phạm, Luận văn
Thạc sĩ Luật học, Tp Hồ Chí Minh, tr 14 -19
Trong bài viết của Dương Tuyết Miên (2010), tác giả phân tích tội phạm rõ và tội phạm ẩn trong lĩnh vực tội phạm học, đặc biệt nhấn mạnh các tội xâm phạm danh dự và nhân phẩm con người như hiếp dâm, cưỡng dâm, và giao cấu với trẻ em, cùng với các tội xâm phạm sở hữu như trộm cắp và cướp giật tài sản Những tội phạm này không chỉ làm gia tăng tỷ lệ tội phạm ẩn mà còn cho thấy nhiều đối tượng phạm tội có thể thoát khỏi sự trừng phạt của pháp luật Nguyên nhân sâu xa của tình trạng này cần được xem xét kỹ lưỡng.
Các đặc điểm về nạn nhân trong vụ phạm tội giết người
1.3.1.Hành vi của nạn nhân
Hành vi của con người được thực hiện thông qua ý thức và ý chí nhằm đạt được những mong muốn nhất định Những hành vi này được hình thành từ quá trình nhận thức về các mối quan hệ xã hội và ảnh hưởng của môi trường xung quanh, bao gồm cách sống và hoàn cảnh bên ngoài Qua đó, nhân cách cá nhân được phát triển, tạo nên thói quen, nếp sống và phong cách riêng của mỗi người, từ đó chi phối hành vi xử sự của họ.
Trong cuộc sống hàng ngày, con người tương tác với thế giới xung quanh và xây dựng mối quan hệ để sinh tồn và phát triển Tuy nhiên, một số hành vi có thể khiến họ trở thành nạn nhân của các hiện tượng tiêu cực, bao gồm cả tội phạm Hành vi của nạn nhân thường là yếu tố quan trọng dẫn đến việc họ bị tấn công, vì vậy có thể khẳng định rằng hành vi này đóng vai trò then chốt trong cơ chế hình thành tội phạm, vừa là nguyên nhân vừa là điều kiện tạo ra tội phạm.
Hành vi của nạn nhân có thể được phân loại thành ba loại chính, bao gồm hành vi tích cực, hành vi tiêu cực và hành vi cẩu thả, thiếu cảnh giác Những hành vi này không chỉ là nguyên nhân mà còn là điều kiện dẫn đến việc phạm tội.
Hành vi tích cực của nạn nhân, mặc dù hợp pháp và chính đáng nhằm bảo vệ lợi ích xã hội, tổ chức và cá nhân, lại có thể góp phần phát sinh tội phạm Trong thực tế, những hành vi này, như truy bắt tội phạm của các lực lượng chức năng hoặc tham gia vào các hoạt động cộng đồng, có thể khiến người thực hiện trở thành nạn nhân Điều này thường xảy ra khi người dân tố giác tội phạm, làm chứng trong các vụ án hoặc tham gia hòa giải mâu thuẫn Những hành vi tích cực này có thể kích thích phản ứng tức thì từ kẻ phạm tội, tạo ra động cơ trả thù và dẫn đến hành vi phạm tội.
Hành vi tiêu cực của nạn nhân, theo quan điểm khía cạnh nạn nhân, được hiểu là những xử sự cụ thể trái với chuẩn mực đạo đức và pháp luật, góp phần làm phát sinh tội phạm và gây thiệt hại cho chính nạn nhân Từ góc độ tội phạm học, hành vi này được xem như lỗi của nạn nhân, khác với lỗi của người phạm tội thuộc mặt chủ quan Lỗi của nạn nhân mang tính khách quan, tạo ra tình huống dẫn đến tội phạm và giải thích nguyên nhân cũng như điều kiện phạm tội Trong cơ chế hành vi phạm tội, hành vi tiêu cực của nạn nhân có thể kích thích động cơ phạm tội, đặc biệt rõ ràng trong các vụ giết người khi nạn nhân thường là người có lỗi, thường thực hiện hành vi trái pháp luật nghiêm trọng đối với người phạm tội hoặc người thân của họ.
Hành vi cẩu thả và thiếu cảnh giác của nạn nhân là những yếu tố chính dẫn đến việc vi phạm các quy tắc an toàn, tạo điều kiện cho tội phạm xảy ra và gây thiệt hại cho chính bản thân họ Những hành vi này thường xuất hiện phổ biến trong các tội xâm phạm sở hữu như trộm cắp, cướp, cướp giật và lừa đảo Ví dụ, việc không khóa xe, gửi xe không cẩn thận ở nơi đông người, hoặc mang theo nhiều tài sản giá trị mà để ở nơi dễ thấy đều dễ dàng thu hút sự chú ý của tội phạm Hành vi cẩu thả của nạn nhân thường thể hiện qua sự vô ý, chủ quan, và thái độ quá tự tin, dẫn đến sự thiếu an toàn về sức khỏe, tính mạng, tài sản, cũng như danh dự và nhân phẩm của họ.
1.3.2 Nhân thân của nạn nhân
Theo chủ nghĩa Mác – Lênin, nhân thân con người được xem là sản phẩm của thời đại, chịu ảnh hưởng từ các điều kiện lịch sử cụ thể trong thực tiễn xã hội.
Mác viết “Bản chất con người không phải là cái gì trừu tượng sẵn có của từng cá
Bình luận khoa học về Bộ luật hình sự 1999 của Phùng Thế Vắc và các tác giả cho thấy rằng bản chất con người là tổng hòa của tất cả các mối quan hệ xã hội Tác phẩm này, xuất bản bởi Nxb Công an nhân dân, nhấn mạnh tính hiện thực của con người trong bối cảnh các tội phạm.
Nhân thân con người là tổng hợp các đặc điểm và dấu hiệu bản chất của con người trong mối quan hệ xã hội, giúp nhận thức khả năng, vị trí và vai trò của mỗi cá nhân Nhân thân được đặc trưng bởi ba nhóm đặc điểm: sinh học (giới tính, tình trạng thể chất, tinh thần), tâm lý (niềm tin, thói quen, nhu cầu) và xã hội (vị trí xã hội, nghề nghiệp, hoàn cảnh sống, nơi cư trú) Nạn nhân của tội phạm cũng là con người bình thường với đầy đủ các đặc điểm nhân thân Tội phạm học chỉ nghiên cứu các đặc điểm nhân thân có mối quan hệ trực tiếp với hành vi của đối tượng phạm tội, không xem xét toàn bộ các đặc điểm của nạn nhân.
-Các đặc điểm sinh học của nạn nhân
Giới tính của nạn nhân
Trong tội phạm học, giới tính nạn nhân ảnh hưởng đến quá trình phạm tội, với tỷ lệ giới tính ở nạn nhân khác nhau tùy theo loại tội phạm Nam giới thường là nạn nhân trong các tội phạm xâm phạm tính mạng và sức khỏe, như cố ý gây thương tích và giết người, do tính cách hiếu chiến và dễ bị kích động của họ Ngược lại, nữ giới có nguy cơ trở thành nạn nhân của các tội xâm phạm danh dự và nhân phẩm, do tính cách yếu đuối và thụ động Đặc biệt, trong các tội xâm phạm sở hữu như cướp và cướp giật, nữ giới có nguy cơ cao hơn nam giới do thể chất yếu hơn và thói quen sử dụng trang sức giá trị.
Theo Mác - Anghen (1993), việc phụ nữ sử dụng các món đồ như đồng hồ và túi xách sẽ tạo ra nhiều cơ hội và mục tiêu dễ dàng cho các hành vi phạm tội.
Giới tính nạn nhân có ảnh hưởng đáng kể đến cơ chế hành vi phạm tội, với nam giới thường chiếm ưu thế trong các tội phạm xâm phạm tính mạng và sức khỏe, trong khi nữ giới liên quan nhiều hơn đến các tội cướp và cướp giật tài sản Ngoài ra, giới tính cũng tác động đến hành vi phạm tội thông qua đặc điểm thể chất, với nữ giới thường liên quan đến các tội phạm xâm phạm danh dự và nhân phẩm Độ tuổi của nạn nhân cũng là yếu tố quan trọng trong việc phân tích hành vi phạm tội.
Nghiên cứu độ tuổi của nạn nhân cho thấy sự khác biệt trong mức độ tác động của tội phạm đối với từng nhóm tuổi Tại Việt Nam, nạn nhân trong các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự chủ yếu là người từ 18 đến 30 tuổi, chiếm 65.4%, trong khi nạn nhân dưới 18 tuổi chỉ chiếm 10% Đối với các tội xâm phạm sở hữu như trộm cắp, nạn nhân thường là người trưởng thành trên 18 tuổi, do họ có tài sản và quản lý tài sản có giá trị, trong khi người dưới 18 tuổi ít bị ảnh hưởng vì chưa sở hữu tài sản riêng Đối với tội phạm xâm phạm tính mạng và sức khỏe, nhóm tuổi 18 đến 30 có tỷ lệ cao hơn do lối sống phóng túng, ít chịu sự kiểm soát và dễ dàng tham gia vào các tình huống phạm tội.
30 Nguyễn Xuân Yêm (2001), Tội phạm học hiện đại và phòng ngừa tội phạm , NXB Công an nhân dân, Hà Nội, tr.416
Đặc điểm lứa tuổi của nạn nhân ảnh hưởng đến hành vi phạm tội, dẫn đến sự khác biệt về độ tuổi giữa các nhóm tội phạm Nghiên cứu này giúp xác định các biện pháp phòng ngừa tội phạm hiệu quả cho từng nhóm cụ thể, dựa trên đặc điểm thể chất và tinh thần của nạn nhân.
Tinh thần và thể chất có mối liên hệ chặt chẽ với giới tính và độ tuổi của mỗi cá nhân, tạo nên những đặc điểm riêng biệt Khi thực hiện hành vi phạm tội, người phạm tội thường xem xét các yếu tố này để lựa chọn nạn nhân phù hợp Những đặc điểm thể chất và tinh thần này thường xuất hiện ở một số nạn nhân nhất định.