NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ HỘI THẨM NHÂN DÂN
Khái niệm chung về Hội thẩm nhân dân
Một trong những biểu hiện dân chủ của nền tư pháp mới là sự tham gia của đại diện nhân dân trong việc xét xử tại Tòa án V.I Lênin đã nhấn mạnh rằng sau khi giai cấp vô sản giành quyền, mọi công dân đều phải tham gia vào quá trình xét xử và quản lý đất nước Hội thẩm nhân dân (HTND) là một quy định quan trọng trong pháp luật tố tụng hình sự, được Hiến định và quy định bởi Luật Tổ chức Tòa án nhân dân.
Theo Từ điển Tiếng Việt, "HTND" được định nghĩa là người do Hội đồng nhân dân bầu ra trong một khoảng thời gian nhất định, cùng với thẩm phán thực hiện nhiệm vụ xét xử các vụ án tại địa phương Khái niệm này chỉ ra rằng cơ chế pháp lý hình thành HTND thông qua hình thức bầu cử, với thời gian thực hiện quyền hạn không kéo dài vĩnh viễn, mà chỉ trong một thời hạn nhất định, và chức năng của HTND là tham gia xét xử cùng với thẩm phán.
Theo Từ điển Luật học của Viện Khoa học pháp lý thuộc Bộ Tư pháp thì
HTND, hay "Người được bầu hoặc cử theo quy định của pháp luật để làm nhiệm vụ xét xử những vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa án," là một chức danh quan trọng trong hệ thống tư pháp Theo sổ tay thuật ngữ pháp lý, HTND chỉ những cá nhân tham gia cùng Thẩm phán trong Hội đồng xét xử (HĐXX) tại các Tòa án, đảm bảo quá trình xét xử được thực hiện công bằng và đúng pháp luật.
Sự tham gia của Hội thẩm nhân dân (HTND) vào quá trình xét xử lần đầu tiên được ghi nhận trong hệ thống pháp luật Việt Nam qua Sắc lệnh số 13/SL ngày 24/01/1946 và Hiến pháp năm 1946, khi đó được gọi là "Phụ thẩm nhân dân" Từ đó, vai trò của HTND đã được củng cố và tiếp tục được ghi nhận trong các Hiến pháp năm 1959, 1980, và 1992 (sửa đổi, bổ sung năm 2001), thể hiện sự phát triển của hệ thống tư pháp và sự tham gia của người dân trong hoạt động xét xử.
2013 và các văn bản quy phạm pháp luật của nước ta như Pháp lệnh số 02/2002/PL-
1 V.I Lênin (1977), “V.I Lênin Toàn tập”, Nxb Tiến bộ Matxcơva (tiếng Việt), tập 36, trang 67-68;
2 Từ điển soha: http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/H%E1%BB%99i_th%E1%BA%A9m_nh%C3%A2n_d%C3%A2n (truy cập ngày 10/6/2018)
3 Viện khoa học pháp lý - Bộ Tư pháp (2006), “Từ điển Luật học”, Nxb Từ điển Bách khoa và Nxb Tư pháp, tr.387;
4 Nguyễn Duy Lâm (chủ biên) (2006),“Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng”, Nxb Giáo dục, trang 177;
Pháp lệnh Thẩm phán và Hội thẩm Tòa án nhân dân (TAND) được ban hành theo UBTVQH 11 vào ngày 04 tháng 10 năm 2002 và đã được sửa đổi bổ sung vào năm 2011, cùng với Quy chế về tổ chức và hoạt động của Hội thẩm TAND năm 2005, và Luật Tổ chức TAND năm 1960, là những văn bản pháp lý quan trọng điều chỉnh hoạt động của TAND tại Việt Nam.
1981, năm 1992, năm 2002 và năm 2014; Bộ luật tố tụng hình sự (BLTTHS) năm 1988(sửa đổi bổ sung năm 2000), năm 2003 và năm 2015 Tuy nhiên thuật ngữ
HTND được định nghĩa trong Pháp lệnh Thẩm phán và Hội thẩm TAND, nêu rõ rằng hội thẩm là người được bầu hoặc cử theo quy định của pháp luật để xét xử các vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa án Quy chế về tổ chức và hoạt động của Hội thẩm TAND năm 2005 cũng khẳng định rằng hội thẩm là người được bầu theo quy định pháp luật để thực hiện nhiệm vụ xét xử Tuy nhiên, các văn bản pháp luật khác không cung cấp định nghĩa về HTND.
Sự tham gia của Hội thẩm nhân dân (HTND) trong hoạt động xét xử tại Tòa án không chỉ tăng cường tính dân chủ mà còn đảm bảo tính chính xác và khách quan trong việc xét xử các vụ án HTND, được bầu ra bởi Hội đồng nhân dân, đại diện cho nhân dân tham gia vào quá trình xét xử, giúp đảm bảo rằng các bản án được tuyên đúng người, đúng tội và đúng pháp luật Thông qua việc phối hợp với Thẩm phán chuyên nghiệp, HTND góp phần quan trọng vào việc quản lý nhà nước và xã hội, đồng thời phản ánh nguyện vọng của quần chúng Với kinh nghiệm sống và làm việc trong cộng đồng, HTND có khả năng hiểu rõ tâm lý và hoàn cảnh của người vi phạm pháp luật, từ đó giúp Tòa án giải quyết vụ án một cách kịp thời và đúng đắn, đáp ứng yêu cầu phòng chống tội phạm.
Hội thẩm nhân dân (HTND) trong tố tụng hình sự (TTHS) được định nghĩa là người đại diện cho nhân dân, được bầu theo quy định pháp luật, có nhiệm vụ phối hợp với thẩm phán trong việc xét xử các vụ án.
6 Khoản 2 Điều 1 Pháp lệnh Thẩm phán và Hội thẩm Toà án nhân dân năm 2002, sửa đổi bổ sung năm 2011;
Theo Khoản 1 Điều 6 của Quy chế tổ chức và hoạt động của Hội thẩm Tòa án nhân dân năm 2005, Tòa án nhân dân (TAND) có thẩm quyền giải quyết các vụ án hình sự theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) Quy định này giúp Tòa án xử lý kịp thời và chính xác các vụ án, phù hợp với nguyện vọng của quần chúng nhân dân, đồng thời đáp ứng yêu cầu trong công tác đấu tranh phòng chống tội phạm.
1.1.2 Đặc điểm, vai trò ý nghĩa của Hội thẩm nhân dân
1.1.2.1 Đặc điểm của Hội thẩm nhân dân
- HTND là chủ thể quan hệ pháp luật TTHS
Quan hệ pháp luật trong tố tụng hình sự (TTHS) bao gồm các mối quan hệ xã hội phát sinh trong quá trình khởi tố, điều tra, truy tố và xét xử, được điều chỉnh bởi pháp luật TTHS Trong các quan hệ này, các bên tham gia có thể là cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng hoặc người tham gia tố tụng Tuy nhiên, những quan hệ liên quan đến hoạt động khởi tố, điều tra, truy tố và xét xử nhưng không nằm trong phạm vi điều chỉnh của Bộ luật TTHS năm 2015 hoặc không có sự tham gia của chủ thể TTHS cụ thể sẽ không được coi là quan hệ pháp luật TTHS.
Quan hệ pháp luật trong tố tụng hình sự Việt Nam được phân chia thành hai nhóm chủ thể chính: Cơ quan tiến hành tố tụng và người tham gia tố tụng Theo Điều 34 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, người tiến hành tố tụng bao gồm Thủ trưởng và Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra, Điều tra viên, Viện trưởng và Phó Viện trưởng Viện kiểm sát, Kiểm sát viên, Chánh án, Phó Chánh án, Thẩm phán, HTND và Thư ký Tòa án HTND không chỉ là một trong những người tiến hành tố tụng mà còn là chủ thể của quan hệ pháp luật trong tố tụng hình sự Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 đã quy định rõ về chức danh, nhiệm vụ và quyền hạn của từng vị trí, đặc biệt là đối với HTND, nhằm đảm bảo cơ sở pháp lý cho hoạt động của họ và tạo điều kiện cho việc giám sát, kiểm sát hoạt động tố tụng.
- HTND là người tiến hành tố tụng
HTND được Nhà nước giao quyền thực hiện các hành vi tố tụng trong xét xử vụ án hình sự tại TAND Theo Khoản 1 Điều 102 Hiến pháp Việt Nam, "Tòa án nhân dân là cơ quan xét xử của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thực hành quyền tư pháp", khẳng định vai trò quan trọng của Tòa án trong hệ thống tư pháp.
TAND là cơ quan có thẩm quyền đại diện cho Nhà nước trong việc xét xử và ban hành bản án, quyết định liên quan đến vụ án Những phán quyết này không chỉ thể hiện ý chí của Hội đồng xét xử mà còn tác động sâu sắc đến quyền lợi của Nhà nước, cá nhân và tổ chức.
Theo Điều 8 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, bản án và quyết định của Tòa án Nhân dân (TAND) có tác động lớn đến tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm của những người tham gia tố tụng Do đó, trong quá trình thực hiện nhiệm vụ, Hội đồng xét xử (HTND) cần phải đảm bảo tính vô tư và không thiên vị, phối hợp với Thẩm phán để giải quyết vụ án một cách chính xác, đồng thời bảo vệ quyền lợi của Nhà nước và quyền hợp pháp của các bên liên quan.
Nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm của Hội thẩm nhân dân (HTND) được quy định rõ ràng trong Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS), và chỉ được trao cho người giữ chức danh này mà không thuộc về bất kỳ chức danh nào khác trong bộ máy Nhà nước Trong quá trình tố tụng hình sự, HTND chỉ có quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm theo quy định của BLTTHS khi được Chánh án Tòa án nhân dân phân công tham gia giải quyết vụ án hình sự cụ thể và tham gia vào Hội đồng xét xử (HĐXX).
Nguyên tắc hoạt động của Hội thẩm nhân dân trong tố tụng hình sự
1.2.1 Nguyên tắc Xác định sự thật của vụ án [10] Đây là một nguyên tắc chủ đạo xuyên suốt trong quá trình tố tụng ở tất cả các giai đoạn, mỗi giai đoạn lại có một yêu cầu riêng để nguyên tắc này được thực hiện nhưng đều có mục đích chung là nhằm xác định sự thật vụ án Điều 15 BLTTHS năm 2015 quy định: “Trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng Người bị buộc tội có quyền nhưng không buộc phải chứng minh là mình vô tội Trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình, cơ quan có
Theo Điều 15 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, thẩm quyền tiến hành tố tụng phải thực hiện các biện pháp hợp pháp nhằm xác định sự thật của vụ án một cách khách quan, toàn diện và đầy đủ Điều này bao gồm việc làm rõ chứng cứ buộc tội và chứng cứ gỡ tội, cũng như các tình tiết tăng nặng và giảm nhẹ trách nhiệm hình sự của người bị buộc tội.
Trong quá trình xét xử vụ án hình sự, Hội đồng xét xử (HĐXX) và Hội thẩm nhân dân (HTND) có nhiệm vụ kiểm tra tính hợp pháp của các chứng cứ do Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát thu thập Việc đánh giá chứng cứ là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất, nhằm xác định sự thật của vụ án một cách khách quan, toàn diện và đầy đủ Để đạt được điều này, cần xem xét mọi khía cạnh của vụ việc mà không bị ảnh hưởng bởi ý kiến chủ quan Việc thu thập thông tin và chứng cứ cần được thực hiện một cách đầy đủ để đảm bảo nguyên tắc xác định sự thật vụ án được thực hiện tốt nhất Nguyên tắc này bao gồm việc trả lời các câu hỏi như: có hành vi phạm tội hay không, thời gian và địa điểm xảy ra, ai là người thực hiện, có lỗi hay không, và các yếu tố khác liên quan đến hành vi phạm tội.
Nguyên tắc này là cơ sở pháp lý cho HĐXX và HTND trong việc đánh giá và kiểm tra chứng cứ, nhằm xác định sự thật vụ án một cách khách quan và toàn diện Nó yêu cầu HĐXX không thiên vị và phải xem xét mọi khía cạnh của chứng cứ, bao gồm các tình tiết tăng nặng và giảm nhẹ trách nhiệm hình sự Điều này đảm bảo rằng phán quyết được đưa ra là chính xác, đúng người, đúng tội và tuân thủ pháp luật.
1.2.2 Nguyên tắc Thực hiện chế độ xét xử có Hội thẩm tham gia [11]
Chế độ xét xử có sự tham gia của Hội thẩm là nguyên tắc Hiến định và là một trong những nguyên tắc cơ bản của Tố tụng hình sự, được ghi nhận trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm [12].
Luật Tổ chức TAND năm 2014 quy định nguyên tắc đảm bảo Hệ thống Tòa án Nhân dân (HTND) tham gia công khai và độc lập trong quá trình xét xử Điều này ghi nhận quyền bình đẳng giữa HTND và Thẩm phán, đồng thời phân định rõ ràng nhiệm vụ của HTND trong các phiên tòa.
Theo quy định, trong hoạt động xét xử sơ thẩm, Tòa án phải có Hội đồng nhân dân tham gia Cụ thể, Hội đồng xét xử sơ thẩm bao gồm một Thẩm phán và hai Hội thẩm Trong trường hợp vụ án có tính chất nghiêm trọng hoặc phức tạp, Hội đồng xét xử có thể bao gồm hai Thẩm phán và ba Hội thẩm.
Bộ luật hình sự quy định mức cao nhất của hình phạt là tù chung thân hoặc tử hình, trong đó Hội đồng xét xử sơ thẩm bao gồm hai Thẩm phán và ba Hội thẩm Sự tham gia của Hội thẩm nhân dân (HTND) vào Hội đồng xét xử không chỉ thực hiện quyền lực tư pháp mà còn giúp nhân dân tham gia hiệu quả vào công tác quản lý của Nhà nước và hoạt động xét xử của Tòa án Nguyên tắc này có ý nghĩa quan trọng trong xét xử, bởi sự tham gia của HTND đảm bảo rằng Tòa án xét xử không chỉ đúng pháp luật mà còn phản ánh nguyện vọng của nhân dân.
Để giải quyết vụ án một cách chính xác và hợp pháp, thành viên Hội đồng xét xử (HĐXX) cần có đạo đức, bản lĩnh và trình độ chuyên môn vững vàng, cùng với kiến thức và kinh nghiệm xã hội phù hợp Việc có Hội thẩm nhân dân (HTND) tham gia trong xét xử sơ thẩm là cần thiết, giúp làm sáng tỏ sự thật của vụ án HTND, với kinh nghiệm sống và hiểu biết chuyên môn, mang đến những ý kiến và suy nghĩ của quần chúng nhân dân, từ đó phản ánh cách nhìn nhận khách quan về vụ án Sự tham gia của HTND góp phần quan trọng giúp Tòa án giải quyết vụ án một cách chính xác, khách quan và công minh.
Nguyên tắc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu hút sự tham gia của nhân dân vào hoạt động xét xử, nhằm đảm bảo rằng quá trình này diễn ra một cách khách quan, công bằng và chính xác Sự tham gia của Hội đồng Nhân dân (HTND) không chỉ góp phần nâng cao tính minh bạch mà còn tạo điều kiện cho việc thực thi công lý hiệu quả hơn.
12 Khoản Điều 103 Hiến pháp năm 2013;
13 Điều 8 Luật Tổ chức TAND năm 2014;
14 Trần Văn Độ (2011), “Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam”, Nxb Giáo dục Việt Nam, tr.113-115;
Điều 254 BLTTHS năm 2015 nhấn mạnh rằng hoạt động xét xử là biểu hiện quan trọng của nguyên tắc dân chủ trong tư pháp Việc thực hiện nguyên tắc này không chỉ củng cố mối quan hệ giữa Tòa án và nhân dân mà còn nâng cao tính chính xác và công minh trong xét xử, từ đó góp phần phòng ngừa tội phạm hiệu quả.
1.2.3 Nguyên tắc Thẩm phán, Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật [16]
Nguyên tắc Thẩm phán và Hội thẩm nhân dân (HTND) xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật là một nguyên tắc hiến định, đảm bảo tính chính xác và khách quan trong hoạt động tư pháp, đặc biệt là trong xét xử của Tòa án Nguyên tắc này thể hiện quan điểm của nhà nước về việc xét xử, quy định trong pháp luật tố tụng, cho phép chỉ Thẩm phán và HTND có quyền đưa ra phán quyết dựa trên pháp luật, nhằm giải quyết vụ án một cách khách quan mà không bị ảnh hưởng bởi tác động bên ngoài Nguyên tắc này bao gồm hai nội dung chính: Thẩm phán và Hội thẩm độc lập trong quá trình xét xử, và họ chỉ tuân theo quy định của pháp luật.
Sự độc lập của Tòa án nhân dân (TAND) được thể hiện qua mối quan hệ giữa Thẩm phán và Hội đồng xét xử (HTND) trong quá trình xét xử, bao gồm hai khía cạnh chính: độc lập với các yếu tố bên ngoài và độc lập với các yếu tố bên trong.
Độc lập trong xét xử nghĩa là Thẩm phán và Hội đồng nhân dân (HTND) không bị ảnh hưởng bởi cá nhân, cơ quan hay tổ chức nào khi đưa ra phán quyết Họ có thể tham khảo ý kiến từ các chuyên gia và nắm bắt dư luận xã hội, nhưng phải giữ vững bản lĩnh nghề nghiệp, xem xét mọi vấn đề một cách độc lập Điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo tính khách quan của vụ án, tránh bị tác động bởi áp lực từ những cá nhân có quyền lực trong hệ thống Đảng và Nhà nước.
17 Khoản 2 Điều 103 Hiến pháp năm 2013;
Theo Điều 18, Khoản 9 của Luật Tổ chức Tòa án Nhân dân năm 2014, việc can thiệp trái pháp luật vào hoạt động xét xử của Hội đồng xét xử và Thẩm phán là nghiêm cấm Thẩm phán và Hội đồng xét xử phải đưa ra quyết định dựa trên nguyên tắc xét xử tập thể và theo đa số Nguyên tắc độc lập trong xét xử cũng được thể hiện qua mối quan hệ giữa các cấp Tòa án, trong đó Tòa án cấp trên có trách nhiệm hướng dẫn Tòa án cấp dưới về việc áp dụng thống nhất pháp luật và đường lối xét xử, nhưng không được can thiệp vào quyết định của Tòa án cấp dưới trước khi xét xử một vụ án cụ thể.
Sơ lược về lịch sử hình thành và phát triển quy định về Hội thẩm nhân dân trong pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam từ năm 1945 đến 2003
Sau Cách mạng tháng Tám, vào ngày 02/09/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã công bố “Tuyên ngôn độc lập”, đánh dấu sự ra đời của một Nhà nước mới tại Việt Nam - Nhà nước của Nhân dân, do Nhân dân và vì Nhân dân Trong Nhà nước này, tòa án được xác định là một cơ quan trọng yếu của chính quyền, chịu trách nhiệm thực hiện công tác xét xử.
Ngày 24-1-1946 Sắc lệnh số 13/SL ra đời, đây là văn bản pháp luật đầu tiên quy định việc tổ chức các Tòa án và ngạch Thẩm phán Đây cũng là văn bản đầu tiên ghi nhận sự tham gia của nhân dân vào trong hoạt động xét xử của Tòa án ở Việt Nam với tên gọi "Phụ thẩm nhân dân", Sắc lệnh có những quy định về quyền và nghĩa vụ của Phụ thẩm nhân dân khi tham gia vào hoạt động xét xử của Tòa án Tuy nhiên, trong Sắc lệnh này, Phụ thẩm nhân dân mới chỉ có quyền biểu quyết những việc tiểu hình mà không được tham gia giải quyết các việc dân sự và thương sự [25] Ngoài ra các Phụ thẩm nhân dân cũng không được xem hồ sơ trước khi phiên tòa Mặc dù Chánh án phải hỏi ý kiến của Phụ thẩm nhân dân về tội trạng và hình phạt nhưng Chánh án vẫn là người tự quyết định [26] Như vậy quy định về Phụ thẩm nhân dân (nay là HTND) tham gia xét xử VAHS cùng Thẩm phán đã được quy định ngay sau khi thành lập nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam nhưng vai trò của Phụ thẩm nhân dân còn mờ nhạt, mang đậm tính hình thức
Vào ngày 09/11/1946, Hiến pháp đầu tiên của Việt Nam chính thức được ban hành, ghi nhận vai trò của Phụ thẩm nhân dân trong hoạt động xét xử Cụ thể, điều này quy định rằng trong các vụ án hình sự, phải có sự tham gia của Phụ thẩm nhân dân, họ có thể đưa ra ý kiến trong các vụ tiểu hình hoặc cùng quyết định với Thẩm phán trong các vụ đại hình Nguyên tắc đại diện của nhân dân trong hoạt động xét xử đã trở thành một nguyên tắc hiến định quan trọng.
24 “Thư gửi hội nghị tư pháp toàn quốc 2-1948”, Sách Những lời kêu gọi của Hồ Chủ tịch, Nhà xuất bản Sự thật, Hà Nội, 1958, tập 1, trang 234-235;
25 Mục B Điều 17 Sắc lệnh 13/SL ngày 24/01/1946;
26 Mục B Điều 25, 26 Sắc lệnh 13/SL ngày 24/01/1946;
Sắc lệnh số 85/SL ngày 22/5/1950 đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cải cách bộ máy tư pháp Việt Nam, với việc áp dụng lý luận Mác - Lênin vào thực tiễn cách mạng Tòa án sơ cấp được đổi tên thành TAND huyện và TAND tỉnh, hình thành cơ chế nhân dân, thể hiện bản chất của nhà nước ta Theo Điều 3 Sắc lệnh, TAND huyện và tỉnh gồm một Thẩm phán và hai Hội thẩm nhân dân, trong khi Tòa phúc thẩm có hai Thẩm phán và ba Hội thẩm nhân dân Hội thẩm nhân dân, đại diện cho nhân dân, có quyền ngang bằng với Thẩm phán, tham gia xét xử cả hình sự và dân sự, và chiếm đa số trong HĐXX Các văn bản tiếp theo như Sắc lệnh số 151/SL và 156/SL đã hoàn thiện quy định về Hội thẩm nhân dân, nhấn mạnh vai trò bầu cử và lựa chọn trong việc đảm bảo sự tham gia của nhân dân vào quá trình xét xử.
Bộ trưởng Bộ Tư pháp được chỉ định dựa trên đề nghị của Ủy ban hành chính liên khu hoặc lựa chọn từ các đại biểu trong đoàn thể thuộc Mặt trận Tổ quốc khu hoặc tỉnh.
Sau khi kháng chiến chống thực dân Pháp thành công, miền Bắc đã tiến hành xây dựng Chủ nghĩa xã hội và đấu tranh thống nhất đất nước, trong đó quy định về Hội thẩm nhân dân (HTND) tiếp tục được hoàn thiện Nguyên tắc HTND tham gia xét xử được ghi nhận trong Hiến pháp 1959 và Luật Tổ chức TAND năm 1960, trong đó quyền hạn của HTND được nâng lên ngang quyền với Thẩm phán (Điều 11) HTND chủ yếu tham gia xét xử ở cấp sơ thẩm, với thành phần HĐXX gồm một Thẩm phán và hai HTND, trong khi cấp phúc thẩm thường chỉ có Thẩm phán, trừ trường hợp đặc biệt có thể có thêm HTND.
Sau khi giành độc lập, Việt Nam bước vào giai đoạn mới, trong đó việc nâng cao hiệu quả quản lý Nhà nước và phát huy quyền làm chủ của nhân dân trở nên cần thiết Đặc biệt, tính nhân dân trong hoạt động xét xử của Tòa án cần được tăng cường Hiến pháp năm 1980 và Luật Tổ chức TAND năm 1981 đã ghi nhận các nguyên tắc quan trọng như nguyên tắc HTND ngang quyền với Thẩm phán và nguyên tắc TAND xét xử tập thể, quyết định theo đa số, thể hiện sự tham gia của nhân dân trong quá trình xét xử So với Hiến pháp năm 1959, những thay đổi này đánh dấu sự tiến bộ trong việc đảm bảo quyền lợi và sự tham gia của nhân dân.
Luật Tổ chức TAND năm 1981 đã xác định rõ ràng vai trò của Thẩm phán và Hội thẩm nhân dân (HTND) trong hoạt động xét xử Quyền hạn của HTND được mở rộng, với quy định cụ thể về mức độ tham gia và số lượng HTND trong từng vụ án tại các cấp xét xử khác nhau.
Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) đầu tiên của Việt Nam, ban hành ngày 28/6/1988, quy định quy trình khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án hình sự, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc pháp điển hóa quyền con người và quyền công dân Bộ luật này đã hệ thống hóa các nguyên tắc đảm bảo sự tham gia của nhân dân trong quá trình giải quyết vụ án hình sự (VAHS), thừa nhận vai trò của hội đồng nhân dân (HTND) trong xét xử và ghi nhận nguyên tắc xét xử có HTND tham gia, đồng thời khẳng định quyền ngang hàng giữa HTND và Thẩm phán Ngoài ra, nguyên tắc Tòa án xét xử tập thể, quyết định theo đa số cũng được quy định, phù hợp với tinh thần của Hiến pháp và các văn bản pháp luật hiện hành.
Tiêu chuẩn đối với hệ thống nền tảng nhân dân (HTND) hiện nay yêu cầu công dân Việt Nam phải trung thành với Tổ quốc và chủ nghĩa xã hội, đồng thời duy trì mối quan hệ tốt với nhân dân.
28 Điều 12 Luật tổ chức TAND năm 1960;
29 Điều 130,132 Hiến pháp năm 1980, Điều 4, 7 Luật tổ chức TAND năm 1981;
Theo Điều 16, 18 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 1988, hình thức bầu chọn Hội thẩm nhân dân (HTND) tại các cấp tòa án có sự khác biệt Cụ thể, HTND của Tòa án Nhân dân Tối cao (TANDTC) được Hội đồng Nhà nước chỉ định theo sự giới thiệu của Đoàn Chủ tịch Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam (MTTQVN), trong khi HTND tại các Tòa án địa phương do Hội đồng nhân dân cùng cấp bầu ra, cũng dựa trên sự giới thiệu của Ủy ban MTTQVN địa phương Nhiệm vụ của HTND là tham gia vào công tác xét xử của Tòa án, và họ có quyền lợi được bồi dưỡng nghiệp vụ cũng như hưởng phụ cấp khi tham gia xét xử.
Hiến pháp năm 1992 đã tiếp tục hoàn thiện quy định về sự tham gia của Hội thẩm nhân dân (HTND), dẫn đến việc Quốc hội ban hành Luật Tổ chức TAND năm 2002 và Pháp lệnh Thẩm phán và HTND năm 2002 Sự ra đời của Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) năm 2003 đã khẳng định vai trò của HTND trong xét xử vụ án hình sự (VAHS) Năm 2005, TANDTC, Bộ Nội vụ và Ủy ban Trung ương MTTQVN đã ban hành Quy chế hoạt động của HTND, quy định rõ tiêu chuẩn, bầu cử, bồi dưỡng chuyên môn và trách nhiệm của Hội thẩm Trong giai đoạn này, HTND chủ yếu tham gia xét xử ở cấp sơ thẩm, với thành phần Hội đồng xét xử (HĐXX) gồm một Thẩm phán và hai Hội thẩm, hoặc hai Thẩm phán và ba HTND trong các vụ án nghiêm trọng, phức tạp, đặc biệt là những vụ án có khung hình phạt cao nhất là tử hình.
Quy định của một số nước trên thế giới về Hội thẩm nhân dân
Khác với Việt Nam, các nước theo hệ thống thông luật “common law” cho phép công dân tham gia xét xử thông qua cơ chế Bồi thẩm đoàn Bồi thẩm đoàn là một thể chế tố tụng độc đáo, trong đó các bồi thẩm viên được lựa chọn ngẫu nhiên từ cộng đồng dân cư.
31 Điều 40 Luật tổ chức TAND năm 1981;
32 Điều 42, 43 Luật tổ chức TAND năm 1981;
Điều 185 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003 quy định rằng các cá nhân có quyền tham gia vào từng phiên tòa cụ thể, đặc biệt là trong các thủ tục xét xử bởi Bồi thẩm đoàn theo quy định của pháp luật tố tụng Hoa Kỳ.
Hệ thống pháp luật Hoa Kỳ, đặc biệt trong lĩnh vực luật hình sự, coi Bồi thẩm đoàn là một yếu tố quan trọng trong quá trình xét xử Khác với Việt Nam, nơi Thẩm phán và Hội đồng nhân dân có vai trò xét xử tương đương, tại Hoa Kỳ, nhiệm vụ của Bồi thẩm đoàn và Thẩm phán được phân định rõ ràng Ở các quốc gia phương Tây như Anh và Mỹ, việc xử lý những vụ án hình sự lớn thường yêu cầu sự tham gia của Bồi thẩm đoàn, bao gồm các công dân bình thường Quy định này nhằm ngăn chặn tình trạng thẩm phán lạm quyền, từ đó giảm thiểu nguy cơ sai lầm nghiêm trọng trong quyết định tuyên án.
Xét xử theo thủ tục Bồi thẩm đoàn trong hệ thống pháp luật Hoa Kỳ bao gồm ba loại: Đại Bồi thẩm đoàn, Tiểu Bồi thẩm đoàn xét xử vụ án hình sự, và Tiểu Bồi thẩm đoàn xét xử vụ án dân sự, được bảo đảm bởi Hiến pháp Hoa Kỳ Đại Bồi thẩm đoàn thường gồm 23 thành viên, trong khi Tiểu Bồi thẩm đoàn có 12 hoặc 6 thành viên trong các vụ việc dân sự Các Bồi thẩm viên có quyền quyết định lớn, đưa ra phán quyết cuối cùng mà không cần nêu rõ căn cứ, theo nguyên tắc đồng thuận Nhiệm vụ của thẩm phán trong phiên tòa là điều hành và giám sát các tranh luận, và chỉ sau khi Bồi thẩm đoàn nhất trí xác định bị cáo có tội, thẩm phán mới quyết định hình phạt Nếu Bồi thẩm đoàn quyết định không có tội, thẩm phán phải tuyên bố bị cáo không phạm tội Sau khi phiên tòa kết thúc, Bồi thẩm đoàn giải thể và trở về cuộc sống riêng.
Trong các vụ án hình sự, không phải lúc nào cũng có sự tham gia của Bồi thẩm đoàn trong quá trình xét xử Mặc dù bị cáo có quyền yêu cầu được xét xử bởi Bồi thẩm đoàn, họ cũng có khả năng từ bỏ quyền này để lựa chọn xét xử bởi một thẩm phán.
Việc xét xử bởi Thẩm phán hay Bồi thẩm đoàn phụ thuộc vào quyết định của bị cáo Nếu bị cáo tự tin vào sự vô tội của mình và tin tưởng vào năng lực của Thẩm phán, họ sẽ chọn xét xử bởi Thẩm phán Ngược lại, nếu bị cáo mong muốn nhận được sự cảm thông từ những người khác, họ sẽ lựa chọn xét xử bởi Bồi thẩm đoàn.
Nguồn lựa chọn thành viên Bồi thẩm đoàn là nhóm người sống tại địa phương, với danh sách ứng viên được tổng hợp từ phiếu cử tri, giấy phép lái xe và thẻ căn cước công dân Để trở thành Bồi thẩm viên, ứng viên phải là công dân Hoa Kỳ, trên 18 tuổi, cư trú tại địa phương ít nhất 01 năm, có khả năng nói và hiểu tiếng Anh, không bị khuyết tật về tinh thần hay thể xác và chưa từng bị kết án tội đại hình Ngoài ra, còn có quy định về các trường hợp miễn trừ nghĩa vụ Bồi thẩm, bao gồm những người phục vụ trong quân đội, bác sĩ, cảnh sát, nhân viên cứu hỏa, công chức trong hệ thống tư pháp, người từng bị kết án tội nặng với án phạt trên một năm, những người gặp khó khăn về sức khỏe và tài chính, cũng như những người đã từng làm Bồi thẩm viên cho Tòa án liên bang trong vòng hai năm.
Thủ tục lựa chọn Bồi thẩm viên bao gồm việc Thẩm phán chủ tọa, Công tố viên và Luật sư bào chữa tiến hành phỏng vấn các Bồi thẩm viên dự bị để xác định khả năng và tiêu chuẩn của họ Các tiêu chí đánh giá bao gồm sự công tâm, lý lịch, trình độ học vấn, cũng như quan điểm về án tử hình Những câu hỏi cơ bản thường được đặt ra bao gồm họ tên, nghề nghiệp, hoàn cảnh gia đình, nơi sinh sống, kinh nghiệm làm Bồi thẩm viên trước đó, mối quan hệ với luật sư hai bên, và bất kỳ liên hệ nào với hệ thống pháp luật Ngoài ra, cũng sẽ được hỏi về việc có từng là nạn nhân, bị cáo hay liên quan đến vụ kiện nào tương tự hay không.
Pháp luật tố tụng Hoa Kỳ cho phép cả hai bên công tố và luật sư bào chữa loại bỏ một bồi thẩm viên mà không cần lý do Luật sư bên bị cáo thường yêu cầu thay đổi bồi thẩm viên có nghề nghiệp hoặc lý lịch tương tự nạn nhân, trong khi công tố viên lại muốn loại bỏ những bồi thẩm viên có quan hệ gần gũi với bị cáo Tuy nhiên, nếu có yêu cầu thay đổi bồi thẩm viên thuộc nhóm thiểu số và bên kia phản đối, thẩm phán sẽ yêu cầu bên đề nghị đưa ra lý do hợp lý, không dựa trên chủng tộc hay giới tính.
Bồi thẩm đoàn và Hội đồng xét xử nhân dân (HTND) đều có vai trò quan trọng trong việc đưa ra phán xét, nhưng chúng khác nhau về bản chất và chức năng Trong khi bồi thẩm đoàn ở các nước theo hệ thống thông luật (common law) mang lại sự tham gia trực tiếp của công dân vào quá trình xét xử, HTND tại Việt Nam có những đặc điểm riêng biệt Ba điểm căn bản phân biệt giữa hai chế độ này bao gồm: cách thức tổ chức, vai trò của các thành viên và quy trình xét xử.
Một bên lựa chọn ứng viên Bồi thẩm theo hướng bình dân và ngẫu nhiên, trong khi bên còn lại áp dụng tiêu chí cơ cấu để tham gia vào danh sách Hội thẩm Nhân dân.
- Một bên tham gia một vụ án cụ thể bằng cách rút thăm, một bên được Chánh án lựa chọn theo ý chí của Chánh án;
Trong quá trình xét xử, một bên có quyền bày tỏ cảm nhận của người dân ở giai đoạn đầu, trong khi bên còn lại tham gia toàn bộ quy trình như một Thẩm phán thực thụ.
So với Bồi thẩm đoàn, tính ngẫu nhiên của Hội đồng xét xử nhân dân (HTND) bị loại trừ, dẫn đến sự gia tăng của tính bị chi phối Điều này khiến HTND phải đối mặt với ba vấn đề chính ảnh hưởng đến sự độc lập trong quá trình xét xử.
- Do việc quá đề cao tiêu chuẩn, cộng với sự cơ cấu nên HTND mất đi tính
Bồi thẩm đoàn và Hội thẩm đều mang trong mình trách nhiệm đại diện cho tiếng nói của người bình dân và quần chúng, phản ánh giá trị "dân dã" và "bình dân" trong quá trình xét xử.
Việc Hội đồng nhân dân bầu ra Hội thẩm nhân dân sẽ tăng cường tính cơ cấu và giảm tính ngẫu nhiên trong hệ thống này Điều này cũng đồng nghĩa với việc các cơ quan chính trị, thông qua Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và Hội đồng nhân dân, sẽ có sự chi phối lớn hơn đối với Hội thẩm nhân dân, từ đó làm giảm tính độc lập của cơ quan này.