1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Hoạt động thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự

82 5 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Hoạt Động Thu Thập Chứng Cứ Trong Vụ Án Dân Sự
Tác giả Trần Phương Thảo
Người hướng dẫn Th.S Đặng Thanh Hoa
Trường học Trường Đại Học Luật TP. Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Luật Dân Sự
Thể loại Khóa Luận Tốt Nghiệp
Năm xuất bản 2012
Thành phố TP. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 82
Dung lượng 1,32 MB

Cấu trúc

  • 1.1. Khái niệm của hoạt động thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự (9)
  • 1.2. Các nguyên tắc điều chỉnh hoạt động thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự (19)
  • 1.3. Khái quát về quá trình hình thành và phát triển các quy định của pháp luật Việt (22)
  • 1.4. Hoạt động thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự ở một số quốc gia khác trên thế giới (27)
  • CHƯƠNG 2: QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VÀ THỰC TIỄN ÁP DỤNG ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG THU THẬP CHỨNG CỨ TRONG VỤ ÁN DÂN SỰ 2.1. Hoạt động thu thập chứng cứ của đương sự (9)
    • 2.2. Hoạt động thu thập chứng cứ của Tòa án (43)
    • 2.3. Hoạt động thu thập chứng cứ của các chủ thể khác (57)
  • CHƯƠNG 3: THỰC TRẠNG VÀ MỘT SỐ KIẾN NGHỊ HOÀN THIỆN (31)

Nội dung

Khái niệm của hoạt động thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự

1.1.1 Khái niệm, đặc điểm và ý nghĩa của hoạt động thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự

 Khái niệm hoạt động thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự

 Về phương diện ngôn ngữ:

“Thu thập” : nhặt nhạnh, thu góp lại 1

“Chứng cứ” : cái được dẫn ra để dựa vào đó mà xác định điều gì đó là đúng hay sai 2

 Về phương diện khoa học pháp lý:

BLTTDS quy định rằng chứng cứ trong vụ việc dân sự bao gồm những thông tin có thật do đương sự và các cá nhân, tổ chức khác cung cấp cho Tòa án, hoặc do Tòa án thu thập theo quy trình pháp luật Chứng cứ này được sử dụng để xác định tính hợp pháp và cơ sở của yêu cầu hoặc sự phản đối của đương sự, cũng như các tình tiết khác cần thiết để giải quyết vụ việc Mặc dù chứng cứ tồn tại trong cả vụ án dân sự và vụ án dân sự hành chính (VADS), bài viết này chỉ tập trung vào hoạt động thu thập chứng cứ trong VADS.

Vụ án dân sự liên quan đến các tranh chấp về dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh thương mại và lao động, do cá nhân, cơ quan, tổ chức đủ điều kiện theo quy định pháp luật khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền Những tranh chấp này được quy định cụ thể tại Điều 25, Điều 27 và Điều 29 của Bộ luật Tố tụng dân sự.

Trong vụ án dân sự (VADS), Viện Kiểm sát có quyền thu thập chứng cứ không chỉ đối với các VADS ở cấp sơ thẩm mà còn đối với những VADS mà Viện Kiểm sát kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm Quyền này của Viện Kiểm sát đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình tố tụng.

1 Nguyễn Như Ý (Chủ biên) (2011), Đại từ điển Tiếng Việt, NXB Đại học Quốc gia TP.HCM, tr 1533

2 Nguyễn Như Ý (Chủ biên) (2011), Đại từ điển Tiếng Việt, NXB Đại học Quốc gia TP.HCM, tr 316

6 giám đốc thẩm, tái thẩm 4 Như vậy, có thể đưa ra khái niệm “hoạt động thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự” như sau:

Hoạt động thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự bao gồm các hành vi phát hiện, ghi nhận, thu giữ và bảo quản thông tin, tài liệu, vật chứng liên quan đến các tranh chấp dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh thương mại, và lao động Quy trình này phải tuân thủ các thủ tục pháp luật Tố tụng dân sự nhằm đảm bảo giải quyết đúng đắn các tranh chấp.

 Đặc điểm của hoạt động thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự

Thứ nhất, thu thập chứng cứ trong VADS vừa là quyền vừa là nghĩa vụ của đương sự

Theo Điều 126 Hiến pháp năm 1992 và Điều 4 BLTTDS, Tòa án có nhiệm vụ bảo vệ tài sản, danh dự và nhân phẩm của công dân Công dân có quyền yêu cầu Tòa án can thiệp khi quyền lợi hợp pháp của họ bị xâm phạm Họ có trách nhiệm thu thập và cung cấp chứng cứ hợp pháp để chứng minh yêu cầu của mình Trong trường hợp vụ án dân sự (VADS) phát sinh, đương sự có quyền tiếp tục thu thập chứng cứ để thuyết phục Tòa án Nếu không cung cấp đầy đủ chứng cứ, họ sẽ phải chịu hậu quả như bị bác yêu cầu hoặc thua kiện, đồng thời phải chấp nhận yêu cầu của bên tranh chấp có đủ chứng cứ.

Hành vi thụ lý của Tòa án không chỉ tạo ra tư cách tố tụng cho người khởi kiện mà còn cho các cá nhân, cơ quan, tổ chức khác như bị đơn và những người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan Trong tranh chấp dân sự, đương sự là người hiểu rõ nhất về vụ án và nắm giữ nhiều chứng cứ quan trọng Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự, các đương sự có trách nhiệm thu thập và giao nộp chứng cứ cho Tòa án, kể cả trong trường hợp liên quan đến bí mật Nhà nước.

Trong quá trình giải quyết vụ án dân sự (VADS), đương sự có quyền và nghĩa vụ thu thập chứng cứ, bao gồm cả những thông tin liên quan đến phong tục tập quán, bí mật kinh doanh và đời tư Mặc dù pháp luật quy định Tòa án không công bố công khai các chứng cứ này, nhưng đương sự vẫn phải cung cấp chúng cho Tòa án hoặc Viện Kiểm sát Việc thu thập chứng cứ là một phần quan trọng trong quá trình tố tụng, giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.

Thứ hai, đối tượng của hoạt động thu thập chứng cứ trong VADS rất đa dạng về nội dung và hình thức

Đối tượng thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự (VADS) phụ thuộc vào yêu cầu của các đương sự, phản đối từ các bên liên quan và yêu cầu bổ sung chứng cứ từ Tòa án.

Hoạt động thu thập chứng cứ trong quan hệ dân sự bao gồm nhiều loại chứng cứ khác nhau, từ chứng cứ khẳng định đến chứng cứ phủ định, và từ chứng cứ trực tiếp đến chứng cứ gián tiếp Nội dung của mỗi chứng cứ rất đa dạng và có liên hệ chặt chẽ với nhau, cho phép một chứng cứ có thể chứng minh nhiều đối tượng khác nhau Ví dụ, trong tranh chấp lao động, "Biên bản xử lý kỷ luật lao động" có thể chứng minh cả hành vi vi phạm và thành phần tham gia xử lý Ngược lại, một đối tượng chứng minh có thể yêu cầu thu thập nhiều chứng cứ khác nhau, như biên bản xử lý vi phạm, bản kiểm điểm, và lời khai của nhân chứng để làm rõ hành vi vi phạm của người lao động.

Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự, chứng cứ có nhiều hình thức đa dạng, bao gồm tài liệu đọc được, nghe được, nhìn được; vật chứng; lời khai; kết luận giám định; biên bản xác định giá; và biên bản ghi kết quả thẩm định tại chỗ Mỗi hình thức này lại bao gồm nhiều loại chứng cứ cụ thể, chẳng hạn như tài liệu đọc có thể là di chúc, giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn, hoặc các loại hợp đồng; tài liệu nghe được và nhìn được có thể là băng ghi âm, đĩa ghi hình, phim, ảnh; còn lời khai có thể đến từ đương sự hoặc người làm chứng Ngoài ra, một số văn bản pháp luật khác, như Luật Giao dịch điện tử năm 2005, cũng ghi nhận các hình thức chứng cứ khác như thông điệp dữ liệu, chứng từ điện tử, thư điện tử, điện tín, điện báo, và fax, đều có giá trị làm chứng cứ.

8 Điều 10, Điều 14 Luật Giao dịch điện tử 2005

Thứ ba, biện pháp thu thập chứng cứ trong VADS rất phong phú

Để hạn chế lạm dụng quyền lực trong việc thu thập chứng cứ, Bộ luật Tố tụng Dân sự quy định rõ ràng các thủ tục và biện pháp cho Tòa án và Viện Kiểm sát Tòa án có thể thu thập chứng cứ qua các phương thức như lấy lời khai, đối chất, giám định, định giá tài sản và yêu cầu cung cấp chứng cứ từ cá nhân, tổ chức Viện Kiểm sát cũng có quyền yêu cầu hồ sơ và tài liệu từ các bên liên quan Trong phiên tòa, Thẩm phán và Kiểm sát viên thu thập chứng cứ thông qua việc hỏi đương sự, nhân chứng và lắng nghe tranh luận Tuy nhiên, các biện pháp thu thập chứng cứ không được áp dụng đồng nhất cho tất cả các vụ án, mà sẽ linh hoạt tùy thuộc vào tình tiết, yêu cầu của đương sự và nhận thức của Thẩm phán, Kiểm sát viên.

Đương sự, không có quyền lực Nhà nước, đóng vai trò chủ đạo trong việc thu thập chứng cứ trong VADS Bộ luật Tố tụng Dân sự (BLTTDS) cho phép họ thu thập chứng cứ bằng mọi biện pháp, miễn là không vi phạm pháp luật Trong thực tiễn, đương sự sử dụng nhiều phương thức phong phú như yêu cầu cá nhân, cơ quan, tổ chức cung cấp chứng cứ, yêu cầu Tòa án thu thập chứng cứ, và ghi chép, sao chụp chứng cứ trong hồ sơ vụ án Do đó, các biện pháp thu thập chứng cứ trong VADS rất đa dạng, vượt ra ngoài những quy định dành cho Tòa án và Viện Kiểm sát trong BLTTDS.

 Ý nghĩa của hoạt động thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự

Một là, hoạt động thu thập chứng cứ là cơ sở để thực hiện quy trình TTDS nhằm giải quyết VADS

Khi cá nhân, cơ quan, tổ chức yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp dân sự, họ cần nộp kèm theo đơn khởi kiện các tài liệu và chứng cứ chứng minh quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm Đây là điều kiện tiên quyết để Tòa án xem xét việc thụ lý đơn khởi kiện Nếu chứng cứ do người khởi kiện cung cấp đủ sức thuyết phục, Tòa án sẽ tiến hành xem xét vụ việc.

Khi đơn khởi kiện hợp lệ và có căn cứ, Tòa án sẽ thụ lý vụ án Ngược lại, nếu người khởi kiện chưa cung cấp đủ tài liệu và chứng cứ, Tòa án có quyền yêu cầu bổ sung hoặc trả lại đơn khởi kiện Thụ lý vụ án là hành vi tố tụng của Tòa án, tạo ra một vụ án dân sự (VADS) và xác định trách nhiệm giải quyết Do đó, nếu không có hoạt động thu thập chứng cứ, Tòa án sẽ không thụ lý vụ án, không phát sinh VADS và trách nhiệm giải quyết, dẫn đến việc không có các giai đoạn tiếp theo trong quy trình tố tụng dân sự như hòa giải, xét xử sơ thẩm hay xét xử phúc thẩm.

Hai là, hoạt động thu thập chứng cứ giúp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự

Theo quy định của BLTTDS, bản án chỉ dựa vào kết quả tranh tụng, việc hỏi tại phiên tòa và các chứng cứ đã được xem xét Hai yếu tố chính của bản án VADS là kết quả hỏi và tranh tụng tại phiên tòa, cùng với các chứng cứ Quá trình này chủ yếu nhằm thẩm tra và làm sáng tỏ các chứng cứ, bao gồm giải thích và lập luận dựa trên chứng cứ Chỉ khi có chứng cứ đầy đủ, đương sự mới thực hiện nghĩa vụ chứng minh để thuyết phục Tòa án chấp nhận yêu cầu Nếu chứng cứ được thu thập đầy đủ và nghĩa vụ chứng minh hoàn thành, Tòa án sẽ có đủ căn cứ để làm rõ sự thật khách quan của vụ án, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự theo quy định pháp luật.

Ba là, hoạt động thu thập chứng cứ giúp bảo vệ tính đúng đắn của pháp luật

Các nguyên tắc điều chỉnh hoạt động thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự

1.2.1 Nguyên tắc đảm bảo pháp chế xã hội chủ nghĩa trong Tố tụng dân sự

Theo Điều 3 của Bộ luật Tố tụng Dân sự, tất cả các hoạt động tố tụng dân sự phải tuân thủ các quy định của Bộ luật này, bao gồm cả những người tiến hành tố tụng, người tham gia tố tụng, cũng như các cá nhân, cơ quan và tổ chức liên quan.

Nguyên tắc đảm bảo pháp chế xã hội chủ nghĩa là yếu tố cốt lõi trong tất cả các giai đoạn của hoạt động tố tụng dân sự (TTDS), đặc biệt trong việc thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự (VADS) Việc tuân thủ nghiêm ngặt Hiến pháp và các quy định pháp luật TTDS, bao gồm các điều khoản tại Điều 6, Điều 7 và Chương VII của Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS), là bắt buộc đối với người tiến hành và tham gia tố tụng cũng như các cá nhân, cơ quan, tổ chức liên quan Nguyên tắc này không chỉ nhằm hạn chế vi phạm quyền và lợi ích hợp pháp của các bên trong xã hội mà còn đảm bảo rằng chứng cứ được thu thập một cách khách quan và hợp pháp, phục vụ cho quá trình giải quyết VADS Đồng thời, BLTTDS cũng quy định rõ ràng các hành vi vi phạm nguyên tắc này sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật TTDS.

1.2.2 Nguyên tắc bảo đảm sự vô tư của người tiến hành hoặc tham gia Tố tụng dân sự

Nguyên tắc về sự vô tư trong tố tụng được quy định tại Điều 16 BLTTDS 2004, nêu rõ rằng các cá nhân như Chánh án, Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thư ký Tòa án, Viện trưởng Viện kiểm sát, Kiểm sát viên, người phiên dịch, người giám định và thành viên Hội đồng định giá không được tham gia tố tụng nếu có lý do xác đáng cho thấy họ có thể không vô tư trong việc thực hiện nhiệm vụ của mình Nguyên tắc này đã được sửa đổi theo quy định của LSĐBS 2011.

Chánh án Tòa án, Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thư kí Tòa án, Viện trưởng Viện kiểm sát, Kiểm sát viên, người phiên dịch, người giám định và thành viên Hội đồng định giá phải từ chối tham gia tố tụng nếu có xung đột lợi ích hoặc không đủ điều kiện tham gia.

Trong quá trình giải quyết VADS, nếu các đương sự nhận thấy sự tham gia của mình không khách quan, họ có quyền yêu cầu thay đổi những người tiến hành tố tụng hoặc người tham gia tố tụng với lý do chính đáng Căn cứ và thủ tục từ chối hoặc thay đổi được quy định tại Bộ luật Tố tụng dân sự, bao gồm các điều khoản liên quan đến người tiến hành tố tụng (Điều 46 đến Điều 51), người giám định (Điều 68), người phiên dịch (Điều 70), và thành viên Hội đồng định giá (Khoản 2 Điều 92) Việc tuân thủ nguyên tắc này là cần thiết để đảm bảo rằng việc giải quyết VADS dựa trên chứng cứ được thu thập, xem xét và đánh giá một cách khách quan và hợp pháp.

1.2.3 Nguyên tắc trách nhiệm cung cấp tài liệu, chứng cứ của cá nhân, cơ quan, tổ chức

Trong thực tiễn xét xử VADS, việc cung cấp tài liệu và chứng cứ thường gặp khó khăn do cá nhân, cơ quan, tổ chức khác quản lý Mặc dù Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2004 đã ghi nhận nguyên tắc này, nhưng chưa quy định rõ trách nhiệm của các bên liên quan khi vi phạm nghĩa vụ cung cấp chứng cứ Điều này dẫn đến tình trạng các yêu cầu cung cấp chứng cứ hợp pháp không được thực hiện, gây khó khăn cho đương sự trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ Thậm chí, khi Tòa án yêu cầu, việc cung cấp chứng cứ cũng diễn ra chậm trễ, ảnh hưởng đến tiến độ giải quyết vụ án Kết quả là, đương sự có thể bị trả lại đơn khởi kiện hoặc thua kiện, trong khi Tòa án không thể thu thập đầy đủ chứng cứ, kéo dài thời gian giải quyết và đôi khi phải ra quyết định tạm đình chỉ vụ án.

Theo Điều 7 Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS) đã được sửa đổi theo Luật sửa đổi, bổ sung năm 2011, cá nhân, cơ quan và tổ chức có trách nhiệm cung cấp thông tin đầy đủ và đúng hạn cho các bên liên quan, Tòa án và Viện kiểm sát trong phạm vi nhiệm vụ và quyền hạn của mình.

Trong bài viết của Tưởng Duy Lượng (2012), tác giả đã phân tích vai trò của việc thu thập chứng cứ trong tố tụng dân sự, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc chứng minh các yêu cầu và quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan Bài viết được đăng trong cuốn Bình luận khoa học Bộ luật Tố tụng dân sự sửa đổi, xuất bản bởi NXB Lao động – Xã hội, trang 68.

32 TANDTC (2010), “Báo cáo tổng kết 5 năm thi hành Bộ luật Tố tụng dân sự”, tr 10

Khi có yêu cầu từ đương sự, Toà án hoặc Viện kiểm sát, người quản lý phải cung cấp 17 tài liệu, chứng cứ mà mình đang lưu giữ và chịu trách nhiệm pháp lý về việc này Nếu không thể cung cấp được tài liệu, chứng cứ, người quản lý phải thông báo bằng văn bản cho đương sự, Toà án và Viện kiểm sát, đồng thời nêu rõ lý do không cung cấp được.

Nguyên tắc này đảm bảo việc thu thập đầy đủ và kịp thời chứng cứ liên quan đến VADS cho đương sự, Tòa án và Viện Kiểm sát, đồng thời hạn chế thái độ quan liêu và gây khó khăn trong việc cung cấp chứng cứ Nếu cá nhân, cơ quan, tổ chức từ chối hoặc cung cấp chứng cứ không đầy đủ, không kịp thời, không chính xác mà không có lý do chính đáng, họ có thể bị xử lý theo quy định pháp luật Các biện pháp xử lý bao gồm phạt cảnh cáo, phạt tiền, cưỡng chế thi hành, xử lý kỷ luật hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 385 và Điều 389 BLTTDS.

1.2.4 Nguyên tắc bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trong Tố tụng dân sự

Nguyên tắc bình đẳng trong tố tụng dân sự được quy định tại Điều 8 BLTTDS, yêu cầu Tòa án thực hiện quyền lực Nhà nước để đảm bảo mọi cá nhân, cơ quan, tổ chức thực hiện quyền và nghĩa vụ tố tụng một cách công bằng Quyền bình đẳng này áp dụng cho các đương sự trong phạm vi pháp luật, bao gồm nguyên đơn, bị đơn và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan, không phân biệt về dân tộc, giới tính, thành phần xã hội, tín ngưỡng, tôn giáo, trình độ văn hóa hay nghề nghiệp Tất cả các cơ quan, tổ chức đều bình đẳng, không phụ thuộc vào hình thức sở hữu Theo Khoản 2 Điều 58 BLTTDS, trong hoạt động thu thập chứng cứ, các đương sự có quyền yêu cầu cá nhân, cơ quan, tổ chức cung cấp tài liệu, chứng cứ liên quan đến vụ án và đề nghị Tòa án xác minh, thu thập tài liệu mà họ không thể tự thực hiện.

Tòa án có quyền triệu tập người làm chứng, yêu cầu giám định, định giá và thẩm định giá trong quá trình xét xử Các bên liên quan có quyền biết và ghi chép, sao chụp tài liệu, chứng cứ do các đương sự khác cung cấp hoặc do Tòa án thu thập Họ cũng có thể đưa ra câu hỏi cho người khác về các vấn đề liên quan đến vụ án, nếu được sự cho phép của Tòa án, hoặc đề xuất những vấn đề cần hỏi với Tòa án Ngoài ra, các bên có quyền đối chất với nhau hoặc với người làm chứng.

1.2.5 Nguyên tắc cung cấp chứng cứ và chứng minh trong Tố tụng dân sự

Các đương sự có quyền và nghĩa vụ cung cấp chứng cứ cho Toà án nhằm chứng minh tính hợp pháp và căn cứ cho yêu cầu của mình Ngoài ra, cá nhân, cơ quan, tổ chức khởi kiện để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người khác cũng có quyền và nghĩa vụ tương tự trong việc cung cấp chứng cứ và chứng minh yêu cầu của họ.

Trong quá trình giải quyết tranh chấp dân sự (TTDS), các bên liên quan như nguyên đơn, bị đơn, và những người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đều có quyền và nghĩa vụ thu thập tài liệu, chứng cứ để chứng minh yêu cầu của mình Việc này nhằm đảm bảo yêu cầu là có căn cứ, hợp pháp và thuyết phục Tòa án Nếu đương sự không nộp đầy đủ chứng cứ, họ sẽ phải chịu hậu quả, trừ khi có quy định pháp luật khác Trong trường hợp đương sự đã nỗ lực thu thập chứng cứ nhưng không thành công, họ có quyền yêu cầu Tòa án hỗ trợ trong việc thu thập chứng cứ cần thiết.

Khái quát về quá trình hình thành và phát triển các quy định của pháp luật Việt

Hoạt động thu thập chứng cứ là một phần thiết yếu của quy trình tố tụng dân sự (TTDS), và sự phát triển của các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động này gắn liền với quá trình hình thành pháp luật TTDS tại Việt Nam Dựa trên lịch sử phát triển của các văn bản pháp luật TTDS, có thể chia quá trình này thành bốn giai đoạn chính, phản ánh sự tiến bộ và hoàn thiện trong việc quy định hoạt động thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự (VADS).

Trước năm 1884, nước ta trải qua 10 triều đại phong kiến (Ngô, Đinh, Tiền

Chế độ quân chủ chuyên chế của các triều đại như Lê, Lý, Trần, Hồ, Hậu Lê, Mạc, Tây Sơn và Nguyên đã để lại dấu ấn sâu sắc trong hoạt động lập pháp, đặc biệt qua ba bộ luật lớn: Quốc Triều Hình Luật, Quốc Triều Khám Tụng Điều Lệ và Hoàng Việt Luật Lệ Quốc Triều Khám Tụng Điều Lệ quy định rằng những vụ kiện không có đầy đủ chứng cứ sẽ không được xem xét, trong khi Hoàng Việt Luật Lệ chỉ cho phép một đơn thưa một việc có chứng cứ rõ ràng Pháp luật thời kỳ này mang tính hà khắc, chủ yếu bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị, đồng thời ghi nhận những tập tục lạc hậu mà không phân biệt rõ giữa các lĩnh vực hành chính, dân sự, hình sự và tố tụng.

Sau khi ký Bản Thỏa ước ngày 05/06/1882, Việt Nam chính thức bị thực dân Pháp đô hộ, đánh dấu sự chuyển mình từ thời kỳ phong kiến sang thời kỳ nửa thực dân, nửa phong kiến Bản Hoà ước Giáp Thân ngày 06/06/1884 đã biến miền Bắc và miền Trung thành lãnh thổ bảo hộ của Pháp, cùng với Đạo dụ năm 1898 nhượng 3 thành phố lớn Hà Nội, Hải Phòng và Đà Nẵng Trong giai đoạn này, Pháp đã ban hành nhiều bộ luật liên quan đến tố tụng dân sự, như Bộ Dân sự tố tụng Nam Kỳ năm 1910 và Bộ Dân sự tố tụng Bắc Kỳ năm 1917, nhưng các bộ luật này vẫn mang nặng tư tưởng phong kiến và dựa trên khuôn mẫu của Bộ luật Dân sự Pháp năm 1807 Mặc dù pháp luật đã phát triển hơn, quyền công dân không được đề cao, chủ yếu phục vụ cho mục đích cai trị và bóc lột nhân dân, trong khi quy định về chứng cứ và hoạt động thu thập chứng cứ trong tố tụng dân sự vẫn còn mơ hồ và phân tán.

Năm 1945, Cách mạng Tháng Tám thành công đã giúp nhân dân Việt Nam giải phóng khỏi ách nô lệ của Pháp và chấm dứt chế độ quân chủ chuyên chế kéo dài gần một nghìn năm Ngày 02/09/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc Tuyên ngôn độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa Để phù hợp với tình hình mới, Nhà nước đã ban hành nhiều văn bản pháp luật quan trọng liên quan đến hoạt động tố tụng dân sự, bao gồm Sắc lệnh số 34 bãi bỏ hai ngạch quan hành chính và quan tư pháp, Sắc lệnh 51/SL quy định thẩm quyền của tòa án các cấp, Sắc lệnh 144/SL mở rộng quyền bào chữa cho đương sự, và Sắc lệnh 85/SL về cải cách bộ máy tư pháp và luật tố tụng.

Từ năm 1956, việc thu thập chứng cứ trong VADS được quy định chủ yếu qua các Thông tư của Tòa án nhân dân tối cao Cụ thể, Thông tư số 2386-NCPL ngày 19/12/1961 yêu cầu trong bản án sơ thẩm phải nêu rõ yêu cầu của nguyên đơn, các vấn đề cụ thể cần giải quyết, cùng với các bằng chứng làm căn cứ Đồng thời, ý kiến của bị đơn cũng cần được trình bày, bao gồm việc chấp nhận hay không chấp nhận lời thỉnh cầu của nguyên đơn và các bằng chứng đi kèm.

Theo hướng dẫn của Tòa án nhân dân tối cao tại công văn 06-TATC ngày 25/02/1974, các đương sự có quyền đề xuất yêu cầu và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình, trong khi tòa án có trách nhiệm hỗ trợ họ hiểu rõ quyền lợi này để có thể đưa ra yêu cầu và chứng cứ Thông tư số 96-NC/PL ngày 08/02/1977 cũng nhấn mạnh rằng, mặc dù các đương sự phải đề xuất chứng cứ, nhưng tòa án không được chỉ dựa vào lời khai và tài liệu do họ cung cấp, mà cần sử dụng mọi biện pháp cần thiết để làm sáng tỏ sự thật Những quy định này đã khẳng định vai trò trung tâm của đương sự trong quá trình tố tụng dân sự, đồng thời xác định tòa án là cơ quan có quyền thu thập chứng cứ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.

38 Đại học Luật Hà Nội, Giáo trình Luật Tố tụng dân sự, tr 21– 22

Ở giai đoạn hiện tại, việc thu thập chứng cứ trong VADS của Tòa án và các đương sự ngày càng trở nên quan trọng Tuy nhiên, các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động này vẫn còn rời rạc và chỉ được hiểu một cách gián tiếp thông qua các quy định về chứng minh Hơn nữa, pháp luật tố tụng dân sự chưa xác định rõ nghĩa vụ thu thập chứng cứ của đương sự, mà chỉ quy định trách nhiệm của họ.

Việc điều tra VADS của Toà án gặp phải tình trạng đương sự ỷ lại, dẫn đến việc chuyển giao trách nhiệm thu thập chứng cứ cho Toà án Điều này không chỉ làm gia tăng đáng kể khối lượng công việc cho ngành Tòa án mà còn ảnh hưởng xấu đến kết quả giải quyết các vụ án VADS.

1.3.3 Giai đoạn từ 1989 đến trước 2004

Năm 1989, Nhà nước ban hành Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các vụ án dân sự (PL 1989), tiếp theo là Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các vụ án kinh tế, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc cải cách hệ thống tư pháp và nâng cao hiệu quả giải quyết tranh chấp.

Năm 1994, Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các tranh chấp lao động năm 1996 được ban hành, nhưng không phân biệt giữa VADS và các vụ việc dân sự Tất cả các vụ việc dân sự, hôn nhân, gia đình, kinh tế và lao động đều thuộc thẩm quyền của Toà án, được gọi chung là VADS, bất kể có tranh chấp hay không Các pháp lệnh quy định rằng đương sự có trách nhiệm cung cấp chứng cứ để bảo vệ quyền lợi của mình và có quyền biết chứng cứ từ bên kia, yêu cầu Toà án thực hiện các biện pháp điều tra cần thiết, cũng như xem và sao chép tài liệu do bên khác cung cấp Toà án cũng có quyền thu thập chứng cứ “khi thấy cần thiết”, với các biện pháp thu thập chứng cứ được quy định cụ thể, đánh dấu sự tiến bộ so với các văn bản pháp luật TTDS trước đó.

Để chuẩn bị cho quá trình hòa giải và xét xử, Tòa án sẽ thực hiện một số bước cần thiết, bao gồm việc lấy lời khai từ các đương sự và nhân chứng về những vấn đề liên quan, cũng như yêu cầu các cơ quan Nhà nước, tổ chức xã hội và công dân cung cấp bằng chứng quan trọng cho việc giải quyết vụ án.

39 Điều 3 PL 1989, Điều 3 Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các vụ án kinh tế 1994, Điều 2 Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các tranh chấp lao động 1996

40 Khoản 2 Điều 20 PL 1989, Điểm a Khoản 2 Điều 21 Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các vụ án kinh tế 1994

42 Điểm a Khoản 2 Điều 20 Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các tranh chấp lao động 1996

22 c) Xem xét tại chỗ; d) Trưng cầu giám định; đ) Yêu cầu cơ quan chuyên môn định giá hoặc lập hội đồng định giá tài sản có tranh chấp” 44

Nếu Viện Kiểm sát khởi tố vụ án, họ có trách nhiệm thu thập chứng cứ thông qua yêu cầu Tòa án hoặc tự mình tiến hành giám định, điều tra và xác minh các vấn đề liên quan Tuy nhiên, cả Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các vụ án kinh tế 1994 và Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các tranh chấp lao động 1996 đều không quy định rõ ràng về vai trò của Viện Kiểm sát trong việc thu thập chứng cứ.

Sự ra đời của nhiều văn bản quy phạm pháp luật về thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự (TTDS) đã góp phần khắc phục tình trạng tản mạn trong quy định pháp lý Tuy nhiên, do nền kinh tế - xã hội còn kém phát triển và giao lưu dân sự đơn giản, các quy định pháp luật vẫn mang tính chất chung chung, thiếu sự đồng bộ và chưa thống nhất về thủ tục, gây khó khăn trong việc thi hành thực tiễn.

1.3.4 Giai đoạn từ 2004 đến nay

Bộ luật Tố tụng dân sự, được Quốc hội khoá XI thông qua vào ngày 15/06/2004 và có hiệu lực từ 01/01/2005, đã thay thế các văn bản pháp luật trước đó như PL 1989 và các pháp lệnh liên quan đến giải quyết các vụ án kinh tế và tranh chấp lao động Đây là lần đầu tiên pháp luật phân biệt rõ ràng giữa việc dân sự và vụ án dân sự (VADS), đồng thời tách riêng chế định chứng minh và chứng cứ thành Chương VII Bộ luật cũng đã loại bỏ trách nhiệm điều tra VADS của Tòa án và quy định nguyên tắc thu thập chứng cứ tại Điều 85 Từ Điều 81 đến Điều 95, Bộ luật quy định chi tiết về chứng cứ, nguồn chứng cứ, biện pháp thu thập và thủ tục giao nộp, bảo quản chứng cứ, áp dụng cho tất cả các VADS liên quan đến dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh thương mại và lao động.

Sau 7 năm áp dụng Bộ luật Tố tụng dân sự 2004, một số quy định trong luật này, đặc biệt là về hoạt động thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự, đã bộc lộ nhiều vấn đề cần xem xét và điều chỉnh.

QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VÀ THỰC TIỄN ÁP DỤNG ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG THU THẬP CHỨNG CỨ TRONG VỤ ÁN DÂN SỰ 2.1 Hoạt động thu thập chứng cứ của đương sự

Hoạt động thu thập chứng cứ của Tòa án

2.2.1 Tòa án thu thập chứng cứ theo yêu cầu của đương sự

Theo Điều 85 và Điều 94 của Bộ luật Tố tụng dân sự, nếu đương sự đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết mà vẫn không thu thập được chứng cứ, Thẩm phán có thể thực hiện các biện pháp thu thập chứng cứ để hỗ trợ đương sự, khi có đủ điều kiện hợp pháp.

(1) Hồ sơ vụ án còn thiếu những chứng cứ cần thiết làm cơ sở cho việc giải quyết VADS

Để kết luận hồ sơ vụ án dân sự (VADS) còn thiếu chứng cứ, Thẩm phán cần dựa vào các chứng cứ đã được nguyên đơn, bị đơn và các bên liên quan cung cấp Thẩm phán sẽ xem xét chứng cứ theo quy định tại Điều 83 Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS) và Nghị quyết số 04/2005/NQ-HĐTP, từ đó đưa ra kết luận sơ bộ về việc có cần tạm đình chỉ hoặc đình chỉ giải quyết vụ án theo Điều 189 hoặc Điều 192 BLTTDS hay không Ngoài ra, Thẩm phán cũng phải xác định liệu đã đủ chứng cứ để làm rõ sự thật của vụ án và các căn cứ pháp luật liên quan để giải quyết vụ án Ví dụ, trong vụ án ly hôn, nếu đương sự yêu cầu Tòa án giải quyết vấn đề nuôi con chưa thành niên mà chưa nộp giấy khai sinh, Thẩm phán sẽ yêu cầu bổ sung tài liệu này để có căn cứ giải quyết yêu cầu nuôi dưỡng và cấp dưỡng cho con.

Đương sự đã thực hiện các biện pháp thu thập chứng cứ nhưng không thành công và đã đề nghị Tòa án hỗ trợ trong việc thu thập chứng cứ.

Để yêu cầu Tòa án tiến hành thu thập chứng cứ, cần phải thực hiện bằng văn bản, thông qua đơn yêu cầu hoặc được trình bày trong bản khai, biên bản.

Khi đương sự đến Tòa án trình bày trực tiếp, cần lập biên bản ghi rõ yêu cầu của họ Nếu đương sự yêu cầu Tòa án thu thập chứng cứ từ cá nhân, cơ quan, tổ chức, họ phải làm đơn yêu cầu Trách nhiệm thu thập chứng cứ chỉ chuyển sang Tòa án khi đương sự đã áp dụng mọi biện pháp nhưng gặp khó khăn khách quan Thẩm phán sẽ xem xét tính hợp lý của lý do đương sự đưa ra; nếu lý do chính đáng, Tòa án sẽ quyết định thu thập chứng cứ Ngược lại, nếu lý do không chính đáng, Tòa án sẽ thông báo không chấp nhận yêu cầu và hướng dẫn đương sự tự thu thập Tòa án chỉ được áp dụng một hoặc một số biện pháp thu thập chứng cứ theo quy định tại Điều 85 BLTTDS.

Trong quá trình giải quyết vụ việc dân sự, các bước quan trọng bao gồm: lấy lời khai từ đương sự và người làm chứng, đối chất giữa các đương sự và giữa đương sự với người làm chứng, trưng cầu giám định, quyết định định giá tài sản và yêu cầu thẩm định giá tài sản Ngoài ra, cần thực hiện xem xét, thẩm định tại chỗ, ủy thác thu thập và xác minh tài liệu, chứng cứ, cũng như yêu cầu cá nhân, cơ quan, tổ chức cung cấp tài liệu có thể đọc, nghe, nhìn hoặc các hiện vật khác liên quan đến vụ việc.

Khi đương sự yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp thu thập chứng cứ không nằm trong quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự, Tòa án không có quyền thực hiện biện pháp đó Đối với các biện pháp thu thập chứng cứ tại các điểm b, c, d, đ, e và g Khoản 2 Điều 85, Thẩm phán cần phải ra quyết định thu thập chứng cứ Tuy nhiên, trong trường hợp lấy lời khai của đương sự hoặc người làm chứng, Thẩm phán không cần phải ra quyết định Quyết định thu thập chứng cứ phải nêu rõ mục đích của việc thu thập này.

41 dung thu thập chứng cứ (như lấy lời khai của ai, xác minh chứng cứ gì…) và quyền khiếu nại về quyết định này của các đương sự

Lưu ý rằng trong những trường hợp cần thiết, cá nhân, cơ quan và tổ chức có thể phải chịu chi phí để thu thập và cung cấp chứng cứ cho Tòa án, theo quy định từ Điều 135 đến Điều

Theo quy định tại Điều 145 BLTTDS, Tòa án cần giải thích cho đương sự về nghĩa vụ nộp tiền tạm ứng chi phí, bao gồm chi phí định giá tài sản và chi phí giám định Nếu đương sự thuộc trường hợp phải nộp tiền tạm ứng, Tòa án chỉ tiến hành thu thập chứng cứ theo yêu cầu của đương sự sau khi họ đã hoàn thành nghĩa vụ nộp tiền tạm ứng tương ứng.

2.2.2 Toà án chủ động thu thập chứng cứ

Theo quy định, đương sự có trách nhiệm thu thập chứng cứ để chứng minh trong vụ án dân sự (VADS) Tuy nhiên, Tòa án cũng có nghĩa vụ xác định sự thật khách quan để đưa ra phán quyết công bằng và hợp pháp Do đó, ngoài việc hỗ trợ đương sự trong việc thu thập chứng cứ, Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS) còn cho phép Tòa án chủ động thu thập chứng cứ mà không cần phụ thuộc vào yêu cầu của đương sự trong một số trường hợp đặc biệt.

 Tòa án thông báo thụ lý vụ án và yêu cầu đương sự nộp bổ sung chứng cứ trong VADS

Theo Điều 173 BLTTDS, Thẩm phán có trách nhiệm thông báo bằng văn bản cho bị đơn và những người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan về việc thụ lý vụ án, kèm theo danh sách tài liệu, chứng cứ mà nguyên đơn đã nộp Mục đích của thông báo này là để các cá nhân, tổ chức có thể đưa ra ý kiến về yêu cầu khởi kiện và cung cấp cho Tòa án các tài liệu, chứng cứ liên quan Do đó, thông báo thụ lý VADS được xem như một biện pháp thu thập chứng cứ của Tòa án.

Sau khi xem xét các tài liệu và chứng cứ từ nguyên đơn, bị đơn, cùng các cá nhân, cơ quan, tổ chức liên quan, nếu Thẩm phán nhận thấy rằng chứng cứ trong hồ sơ VADS chưa đủ để giải quyết vụ án, thì sẽ yêu cầu các đương sự cung cấp thêm chứng cứ Tuy nhiên, các đương sự chỉ có nghĩa vụ cung cấp chứng cứ bổ sung khi được yêu cầu.

Theo quy định, bên có nghĩa vụ chứng minh phải giao nộp chứng cứ Yêu cầu bổ sung chứng cứ cần được thực hiện bằng văn bản, trong đó phải nêu rõ các chứng cứ cần bổ sung, thời hạn giao nộp và hậu quả pháp lý nếu không thực hiện hoặc nộp không đầy đủ.

 Tòa án tiến hành biện pháp thu thập chứng cứ quy định trong BLTTDS

Trong trường hợp đương sự chưa có bản khai hoặc nội dung bản khai không đầy đủ và rõ ràng, hoặc khi đương sự không thể tự viết, cần tiến hành lấy lời khai của đương sự để đảm bảo thông tin được ghi nhận chính xác và đầy đủ.

 Lấy lời khai của người làm chứng khi “xét thấy cần thiết” 84

Trong trường hợp có sự mâu thuẫn trong lời khai của các đương sự hoặc giữa các nhân chứng, việc đối chất giữa các đương sự với nhau, giữa đương sự và người làm chứng, cũng như giữa những người làm chứng với nhau là cần thiết để làm rõ sự thật.

Ngày đăng: 15/01/2022, 22:16

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
4. Đỗ Văn Đại (2009), Luật Thừa kế Việt Nam – Bản án và bình luận bản án, NXB Chính trị Quốc gia Sách, tạp chí
Tiêu đề: Luật Thừa kế Việt Nam – Bản án và bình luận bản án
Tác giả: Đỗ Văn Đại
Nhà XB: NXB Chính trị Quốc gia
Năm: 2009
5. Đỗ Văn Đại (2010), Luật Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Việt Nam – Bản án và bình luận bản án, NXB Chính trị Quốc gia Sách, tạp chí
Tiêu đề: Luật Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Việt Nam – Bản án và bình luận bản án
Tác giả: Đỗ Văn Đại
Nhà XB: NXB Chính trị Quốc gia
Năm: 2010
6. Đỗ Văn Đại, Nguyễn Văn Tiến (2010), Tuyển tập các bản án quyết định của Tòa án Việt Nam về Tố tụng dân sự, NXB Lao động Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tuyển tập các bản án quyết định của Tòa án Việt Nam về Tố tụng dân sự
Tác giả: Đỗ Văn Đại, Nguyễn Văn Tiến
Nhà XB: NXB Lao động
Năm: 2010
7. Hồ Ngọc Diệp (2007), Chứng cứ và nghệ thuật chứng minh trong các vụ án dân sự, kinh doanh thương mại, NXB Phương Đông Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chứng cứ và nghệ thuật chứng minh trong các vụ án dân sự, kinh doanh thương mại
Tác giả: Hồ Ngọc Diệp
Nhà XB: NXB Phương Đông
Năm: 2007
8. Nguyễn Như Ý (Chủ biên) (2011), Đại từ điển Tiếng Việt, NXB Đại học Quốc gia TP.HCM Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đại từ điển Tiếng Việt
Tác giả: Nguyễn Như Ý (Chủ biên)
Nhà XB: NXB Đại học Quốc gia TP.HCM
Năm: 2011
10. Nguyễn Chí Thắng (2010), “Khởi kiện và thụ lý vụ án dân sự” Sách, tạp chí
Tiêu đề: “Khởi kiện và thụ lý vụ án dân sự
Tác giả: Nguyễn Chí Thắng
Năm: 2010
11. Trần Quốc Dũng (2010), “Hoạt động thu thập chứng cứ trong Tố tụng dân sự” Sách, tạp chí
Tiêu đề: “Hoạt động thu thập chứng cứ trong Tố tụng dân sự
Tác giả: Trần Quốc Dũng
Năm: 2010
12. Trần Thị Mai Phước (2001), “Chứng cứ trong Tố tụng dân sự” Sách, tạp chí
Tiêu đề: “Chứng cứ trong Tố tụng dân sự
Tác giả: Trần Thị Mai Phước
Năm: 2001
13. Hoàng Thu Yến (2007), “Luật sư với việc thu thập chứng cứ và hòa giải trong TTDS”, Tạp chí Nhà nước và pháp luật, (số 9) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Luật sư với việc thu thập chứng cứ và hòa giải trong TTDS”, "Tạp chí Nhà nước và pháp luật
Tác giả: Hoàng Thu Yến
Năm: 2007
15. Phạm Thái Quý (2008), “Bàn về chế định chứng minh và chứng cứ trong tố tụng dân sự, Tạp chí Dân chủ và pháp luật, (số 12) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bàn về chế định chứng minh và chứng cứ trong tố tụng dân sự, "Tạp chí Dân chủ và pháp luật
Tác giả: Phạm Thái Quý
Năm: 2008
23. Tưởng Duy Lượng (2012), “Thu thập chứng cứ chứng minh trong Tố tụng dân sự”, Bình luận khoa học Bộ luật Tố tụng dân sự sửa đổi, NXB Lao động – Xã hội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thu thập chứng cứ chứng minh trong Tố tụng dân sự”, "Bình luận khoa học Bộ luật Tố tụng dân sự sửa đổi
Tác giả: Tưởng Duy Lượng
Nhà XB: NXB Lao động – Xã hội
Năm: 2012
24. Tưởng Duy Lượng (2005), “Chứng cứ và chứng minh-sự thay đổi nhận thức trong pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam”, Đặc san Nghề luật, (số 10).25. Các trang web Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chứng cứ và chứng minh-sự thay đổi nhận thức trong pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam”, "Đặc san Nghề luật
Tác giả: Tưởng Duy Lượng
Năm: 2005
4. Bộ luật Lao động năm 1994 đã được sửa đổi, bổ sung năm 2002, 2006, 2007 Khác
10. Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000 Khác
11. Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2011 Khác
13. Pháp lệnh Giám định tư pháp năm 2004 Khác
14. Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các vụ án dân sự năm 1989 Khác
15. Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các vụ án kinh tế năm 1994 Khác
16. Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các tranh chấp lao động năm 1996 Khác
18. Nghị quyết số 04/2005/NQ-HĐTP ngày 17/09/2005 của Hội đồng Thẩm phán nhân dân tối cao hướng dẫn thi hành một số quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự về chứng minh và chứng cứ Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

BẢNG DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT - Hoạt động thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự
BẢNG DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT (Trang 3)
Bảng so sánh kết quả giải quyết phúc thẩm các loại vụ án dân sự, hôn nhân và gia - Hoạt động thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự
Bảng so sánh kết quả giải quyết phúc thẩm các loại vụ án dân sự, hôn nhân và gia (Trang 64)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w