Khái niệm về nhà nước pháp quyền
Sự hình thành và phát triển tư tưởng nhà nước pháp quyền
Thuật ngữ nhà nước pháp quyền đƣợc các học giả dịch từ thuật ngữ The Rule of
Law Hiện nay các học giả trong nước và trên thế giới cũng chưa thống nhất khi đưa ra khái niệm nhà nước pháp quyền
Nhà nước pháp quyền được định nghĩa là một hệ thống mà pháp luật là nền tảng cho việc điều hành mọi hoạt động của nhà nước, xã hội và công dân Pháp luật đóng vai trò là chuẩn mực để phân biệt giữa hành vi hợp pháp và không hợp pháp, quy định rõ ràng những gì được phép và không được phép trong việc thực thi pháp luật Điều này đảm bảo rằng các cơ quan và cán bộ nhà nước tuân thủ pháp luật, đồng thời mọi công dân cũng phải tuân thủ các quy định pháp lý Nhà nước pháp quyền tạo ra một trật tự pháp lý, loại trừ tình trạng vô chính phủ và bảo vệ quyền dân chủ của công dân.
TS Nguyễn Đăng Dung nhấn mạnh rằng "Quy tắc pháp luật" đề cập đến một xã hội được tổ chức dựa trên các quyền tự nhiên, trong đó mọi chủ thể, bao gồm cả nhà nước, đều phải tuân thủ pháp luật Mỗi cá nhân có quyền tự do sử dụng pháp luật để bảo vệ lợi ích của mình, nhưng không được xâm phạm đến quyền và lợi ích của người khác.
GS TS Đào Trí Úc nhấn mạnh rằng nhà nước pháp quyền hiện nay chủ yếu được hiểu qua sự hiện diện và tác động của pháp luật trong đời sống xã hội và chính trị, phản ánh ý chí của nhân dân và có giá trị phổ quát.
Tinh thần của thuật ngữ nhà nước pháp quyền có thể được hiểu là cách tổ chức nền dân chủ, trong đó quyền lực nhân dân được thể chế hóa thành pháp luật, với pháp luật đóng vai trò trung tâm.
2 Từ điển Luật học (1999), NXB Từ điển bách khoa, Hà Nội, tr 350
3 Nguyễn Đăng Dung (2007), Quốc hội Việt Nam trong nhà nước pháp quyền, NXB Đại học quốc gia Hà Nội, Hà Nội, tr 26
Nhà nước pháp quyền là một khái niệm quan trọng trong hệ thống chính trị, thể hiện sự kết hợp giữa quyền lực nhà nước và pháp luật Theo Đào Trí Úc (1995), các vấn đề cơ bản về nhà nước và pháp luật cần được xem xét để hiểu rõ hơn về bản chất và chức năng của nhà nước pháp quyền Những nguyên tắc cơ bản này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm sự công bằng và minh bạch trong xã hội, đồng thời tạo ra khung pháp lý vững chắc cho sự phát triển bền vững.
Trang 2 nền tảng cho tổ chức, điều hành bộ máy nhà nước, là thướt đo chuẩn mực của hành vi trong xã hội, hướng đến mục tiêu bảo vệ quyền, lợi ích của mọi công dân
Theo chủ nghĩa Mác – Lênin, lịch sử nhân loại trải qua năm hình thái kinh tế - xã hội: cộng sản nguyên thủy, chiếm hữu nô lệ, phong kiến, tư bản chủ nghĩa và cộng sản chủ nghĩa Trong đó, nhà nước pháp quyền không phải là một hình thái nhà nước cụ thể theo lý luận này, mà là biểu hiện của quyền lực nhân dân trong một xã hội được tổ chức thành nhà nước Điều này cho thấy nhà nước pháp quyền có thể tồn tại trong nhiều hình thái kinh tế - xã hội khác nhau.
Học thuyết nhà nước pháp quyền ra đời trong bối cảnh cách mạng tư sản thế kỉ XVII – XVIII, nhằm chống lại sự chuyên quyền và độc đoán của giai cấp thống trị Sự hình thành của học thuyết này phản ánh quá trình đấu tranh chống lại mâu thuẫn xã hội, từ đó cho thấy nhà nước pháp quyền chỉ có thể tồn tại và phát triển trong nền dân chủ.
Tư tưởng về nhà nước pháp quyền đã xuất hiện song song với sự phát triển của dân chủ từ thời kỳ cổ đại Các nhà tư tưởng thời đó đã nhấn mạnh tầm quan trọng của pháp luật và tổ chức nhà nước nhằm đảm bảo sự thượng tôn pháp luật Một trong những nhân vật tiêu biểu là Arokhont Salon, một nhiếp chính quan nổi bật trong lĩnh vực này.
Trong thế kỷ XI trước Công Nguyên, Hy Lạp ở La Mã đã chỉ ra các khía cạnh của dân chủ và quyền của công dân tự do trong mối quan hệ với các quan lại nhà nước Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp sức mạnh với pháp luật trong tổ chức Nhà nước Ai Cập cổ đại Tư tưởng của ông về vai trò của pháp luật được thể hiện qua câu nói: “Ta giải phóng tất cả mọi người bằng quyền lực của pháp luật, bằng sự kết hợp giữa sức mạnh và pháp luật.” Điều này đã tạo nền tảng cho các nhà tư tưởng và học giả sau này phát triển học thuyết nhà nước pháp quyền.
Tiếp sau, nhà triết học Hy Lạp Platon (427-437 Tr CN) cũng có nhận định:
“Tôi đã nhìn thấy sự sụp đổ nhanh chóng của nhà nước ở nơi nào mà pháp luật không
5 Phạm Gia Đức (2003), Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Dân, do Dân, vì Dân, NXB Quân đội nhân dân, Hà Nội, tr 294
Trang 3 có hiệu lực và nằm dưới quyền của một ai đó Còn ở nơi nào pháp luật đứng trên các nhà cầm quyền chỉ là những nô lệ của pháp luật thì đó tôi thấy được sự cứu thoát của nhà nước” 6 Quan điểm về tính tối cao của pháp luật trong xã hội ở Platon đã có sự rõ nét và cụ thể hơn Salon Nếu nhƣ Salon chỉ nêu ra vai trò của pháp luật trong tổ chức nhà nước thì Platon đã nhận thấy khả năng lạm quyền của nhà cầm quyền trong quản lý và đòi hỏi thượng tôn pháp luật để duy trì sự tồn tại của nhà nước
Bên cạnh hai nhà tư tưởng trên, nhiều nhà tư tưởng cổ đại khác như: Aristote
Từ những tư tưởng sơ khai về dân chủ và vai trò của pháp luật của các nhà tư tưởng như Xixeron và Aristote, đến những quan điểm phát triển của các nhà chính trị thế kỷ XVII – XVIII như John Locke, Montesquieu, và Rousseau, đã hình thành nên một thế giới quan pháp lý mới về nhà nước pháp quyền Thế giới quan này nhấn mạnh nhân đạo, tự do, bình đẳng cá nhân, và quyền con người là những quyền bất biến, bất khả xâm phạm, đồng thời chống lại chế độ độc tài và chuyên chế độc quyền Qua đó, các nhà tư tưởng này đã không ngừng tìm kiếm mô hình tổ chức chính quyền và bộ máy nhà nước nhằm thiết lập một trật tự chống lại sự lạm quyền của nhà nước và bất công xã hội.
Montesquieu, nhà tư tưởng Pháp (1698 – 1755), đã phát triển thuyết phân quyền dựa trên nền tảng tư tưởng của John Locke (1632 – 1704) Ông cho rằng quyền lực nên được chia thành ba bộ phận độc lập và ngang nhau: Lập pháp (Nghị Viện), Hành pháp (Tổng thống) và Tư pháp (Tòa án) Phân quyền không chỉ giúp các cơ quan kiểm soát lẫn nhau mà còn là điều kiện tiên quyết để ngăn chặn lạm dụng quyền lực, từ đó đảm bảo quyền con người và tự do cá nhân Đây chính là cốt lõi của học thuyết phân quyền mà Montesquieu phát triển.
6 Phạm Gia Đức (2003), Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Dân, do Dân, vì Dân, NXB Quân đội nhân dân, Hà Nội, tr 294
7 Phạm Gia Đức (2003), Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Dân, do Dân, vì Dân, NXB Quân đội nhân dân, Hà Nội, tr 296
Trang 4 trong tư tưởng nhà nước pháp quyền của Montesquieu Tư tưởng này đã có ảnh hưởng rất lớn đến cơ sở lý luận tổ chức bộ máy nhà nước ở các nước tư sản
I Kant (1724-1804) là nhân vật quan trọng trong việc lập luận triết học cho lý luận về nhà nước pháp quyền tư sản Ông cho rằng nhà nước là tập hợp những cá nhân chịu sự lãnh đạo của các đạo luật pháp quyền, với mục tiêu đảm bảo sự thắng lợi của pháp luật Kant ủng hộ mô hình nhà nước phân quyền, cho rằng chỉ có nơi nào áp dụng nguyên tắc này mới có thể hình thành nhà nước pháp quyền, còn nếu không sẽ dẫn đến tập quyền Ông hướng tới một nhà nước cộng hòa thuần túy, nơi luật pháp ngự trị mà không phụ thuộc vào bất kỳ cá nhân nào.
Những đặc trưng cơ bản của nhà nước pháp quyền
Nhà nước pháp quyền được hình thành trong bối cảnh xã hội dân chủ, nơi mà quyền lực chính trị thuộc về nhân dân Việc xây dựng và hiện thực hóa nền dân chủ chính là nền tảng để thiết lập một nhà nước pháp quyền vững mạnh, đảm bảo quyền lợi và tự do cho mọi công dân.
8 Phạm Gia Đức (2003), Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Dân, do Dân, vì Dân, NXB Quân đội nhân dân, Hà Nội, tr 296
9 Phạm Gia Đức (2003), Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Dân, do Dân, vì Dân, NXB Quân đội nhân dân, Hà Nội, tr.296
Các nhà tư tưởng và nhà lý luận chính trị - pháp lý có quan điểm khác nhau về hình thức tổ chức nhà nước, nhưng có những đặc trưng phổ quát được nhiều học giả đồng tình Những đặc trưng này phản ánh sự phát triển tư tưởng trong lịch sử và đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các lý thuyết về tổ chức nhà nước.
Giá trị khuôn mẫu của pháp luật trong đời sống xã hội rất quan trọng, vì pháp luật trong nhà nước pháp quyền đóng vai trò là chuẩn mực để hướng dẫn, điều chỉnh và đánh giá hành vi của cá nhân và tổ chức Hiến pháp giữ vị trí cao nhất trong hệ thống pháp luật, và mọi hoạt động của nhà nước và pháp luật đều phải tuân thủ khuôn khổ do Hiến pháp quy định.
Trong thiết kế Hiến pháp, điều quan trọng là xác định nó như đạo luật cơ bản và tối cao của quốc gia, từ đó hình thành lý thuyết về chính quyền Các đạo luật trái với Hiến pháp sẽ bị coi là vô hiệu, điều này tạo nên sự khác biệt giữa pháp quyền và pháp trị Trong nhà nước pháp trị, pháp luật chỉ là công cụ cho giai cấp thống trị, trong khi trong nhà nước pháp quyền lý tưởng, Hiến pháp giữ vị trí tối cao và không cho phép bất kỳ cơ quan nào hành động trái với nội dung và tinh thần của nó Hiến pháp và các luật điều chỉnh mọi mối quan hệ xã hội mà không loại trừ bất kỳ chủ thể nào.
Trong nhà nước pháp quyền, quyền lực nhà nước được tổ chức theo nguyên tắc dân chủ, với sự phân định rõ ràng và kiểm soát quyền lực hiệu quả thông qua ba chức năng cơ bản: lập pháp, hành pháp và tư pháp Các nhà tư tưởng trong nhà nước tư sản nhấn mạnh rằng bộ máy nhà nước phải được tổ chức theo nguyên tắc phân chia quyền lực, với mỗi quyền lực thực hiện một chức năng riêng và có vị trí ngang nhau, nhằm hạn chế và kiềm chế hành vi lạm quyền Đặc biệt, yêu cầu về sự độc lập của tư pháp là một đặc trưng quan trọng của nhà nước pháp quyền.
Cơ chế giám sát Hiến pháp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quyền con người, như đã được Vũ Văn Nhiêm, Nguyễn Mạnh Hùng và Lưu Đức Quang (2012) nhấn mạnh trong nghiên cứu của họ Nguồn tài liệu này, xuất bản bởi NXB Giáo dục Việt Nam tại TP HCM, cung cấp những phân tích sâu sắc về mối liên hệ giữa giám sát Hiến pháp và việc bảo vệ quyền lợi của công dân.
11 Phạm Gia Đức (2003), Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Dân, do Dân, vì Dân, NXB Quân đội nhân dân, Hà Nội, tr 300
Trong nhà nước pháp quyền, con người được đặt ở vị trí trung tâm, với mục tiêu và giá trị cao nhất Tính pháp quyền của một chế độ nhà nước được đánh giá qua khả năng thực hiện quyền của công dân Dân chủ không chỉ là điều kiện mà còn là mục đích của nhà nước pháp quyền Do đó, hoạt động của nhà nước cần tôn trọng quyền con người và tạo ra hành lang pháp lý an toàn, cho phép công dân thực hiện quyền của mình theo nguyên tắc pháp luật chỉ cấm những gì không được phép.
Nhà nước pháp quyền cần tuân thủ nguyên tắc Pacta sunt servanda, tức là thực hiện đầy đủ cam kết quốc tế, coi đó là luật chung giữa các bên tham gia Việc thực hiện nguyên tắc này không chỉ giúp các quốc gia ký kết, công nhận hoặc thừa nhận điều ước quốc tế mà còn thể hiện khả năng kinh tế và chính trị của họ trong việc thực hiện các cam kết đối với các quốc gia khác Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của công dân mà còn góp phần nâng cao uy tín của quốc gia trên trường quốc tế.
Nhà nước pháp quyền cần có cơ chế bảo vệ Hiến pháp và pháp luật phù hợp, với bất kỳ quốc gia nào theo chủ nghĩa Hiến pháp đều phải có cơ chế giám sát Hiến pháp Dù là mô hình giám sát tập trung hay do cơ quan lập hiến thực hiện, mục tiêu chung vẫn là đảm bảo tính tối cao của Hiến pháp Lựa chọn mô hình giám sát phụ thuộc vào điều kiện chính trị, xã hội và thể chế của từng quốc gia Xây dựng và phát triển cơ quan bảo hiến không chỉ là nhu cầu của mỗi quốc gia mà còn là xu thế toàn cầu.
Giám sát Hiến pháp và vai trò của giám sát Hiến pháp trong xây dựng nhà nước pháp quyền
Khái niệm giám sát Hiến pháp
Thuật ngữ giám sát Hiến pháp lần đầu tiên xuất hiện tại Hội nghị lập hiến Hợp chủng quốc Hoa Kỳ năm 1787 Trong mô hình của Hoa Kỳ, giám sát Hiến pháp được hiểu là giám sát tư pháp, tức là thẩm quyền của Tòa án trong việc xem xét tính hợp hiến của các đạo luật do các cơ quan hoặc các cấp chính quyền ban hành.
Trang 7 quyền khác Ở châu Âu, thuật ngữ này xuất hiện cùng với mô hình Tòa án Hiến pháp của H Kensel
Giám sát Hiến pháp là hoạt động theo dõi và kiểm tra của cơ quan nhà nước có thẩm quyền nhằm đảm bảo các cơ quan khác thực hiện đúng các quy định của Hiến pháp Theo từ điển Tiếng Việt, giám sát được định nghĩa là việc theo dõi và kiểm tra sự tuân thủ các quy định Tuy nhiên, hiện nay, khái niệm giám sát Hiến pháp ở nước ta vẫn chưa được thống nhất.
Giám sát Hiến pháp được hiểu là tổng hợp các biện pháp nhằm giữ gìn và chống lại sự vi phạm các nguyên tắc và quy phạm của Hiến pháp Theo quan điểm này, giám sát Hiến pháp không chỉ là việc đảm bảo thi hành Hiến pháp mà còn bao gồm các cơ chế chính trị, pháp lý và xã hội để tôn trọng Hiến pháp Tuy nhiên, thực tế cho thấy giám sát Hiến pháp thường chỉ được thực hiện khi có vi phạm xảy ra từ công quyền Điều này có nghĩa là giám sát Hiến pháp chỉ được vận hành khi có hai điều kiện: thứ nhất, có hành vi vi phạm Hiến pháp; thứ hai, hành vi vi phạm này phải đến từ công quyền, đối tượng chính của giám sát Hiến pháp.
Nhóm quan điểm cho rằng giám sát Hiến pháp chủ yếu là hoạt động của cơ quan có thẩm quyền trong việc xác định tính hợp hiến hoặc bất hợp hiến của văn bản luật, dẫn đến việc vô hiệu hóa các văn bản vi hiến Quan điểm này giới hạn ý nghĩa giám sát Hiến pháp chỉ ở việc kiểm soát tính hợp hiến của các đạo luật Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy các cơ chế giám sát Hiến pháp không chỉ dừng lại ở việc xem xét tính hợp hiến của luật mà còn đảm nhiệm nhiều chức năng khác như giải quyết tranh chấp giữa các cơ quan quyền lực nhà nước, cũng như xem xét tính hợp hiến của cuộc bầu cử nguyên thủ quốc gia, như trường hợp của Tòa án Hiến pháp ở một số quốc gia châu Âu.
12 Hoàng Phê (chủ biên)(2006), Từ điển Tiếng Việt, Nxb Đà Nẵng – Trung tâm từ điển học, Hà Nội, tr 391
13 Đặng Văn Chiến (chủ biên)(2005), Cơ chế bảo hiến, NXB Tƣ pháp, Hà Nội, tr.17
14 Hồ Đức Anh(2006), “Bảo vệ Hiến pháp và chủ thể bảo vệ Hiến pháp ở Việt Nam”, Dân chủ và pháp luật, (06), tr.32
Ngày nay, giám sát Hiến pháp không chỉ giới hạn ở việc xem xét tính hợp hiến của các đạo luật, mà còn thực hiện nhiều chức năng khác nhằm bảo vệ nội dung và tinh thần của Hiến pháp Tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi của giám sát Hiến pháp vẫn là kiểm soát tính hợp hiến trong hành vi lập pháp, giúp đảm bảo rằng mọi quy định pháp luật đều phù hợp với các nguyên tắc hiến định.
Cần phân biệt giữa đảm bảo thi hành Hiến pháp và giám sát Hiến pháp Đảm bảo thi hành Hiến pháp xuất phát từ tư duy pháp chế xã hội chủ nghĩa, nhằm hiện thực hóa các quy định của Hiến pháp thông qua tuyên truyền và giáo dục Ngược lại, giám sát Hiến pháp là sản phẩm của pháp quyền, tập trung vào việc xử lý các vi phạm của công quyền trong quá trình thực thi Hiến pháp, với mục tiêu giám sát quyền lực nhà nước để bảo vệ quyền và tự do của con người.
Vai trò của giám sát Hiến pháp trong xây dựng nhà nước pháp quyền
Một bản Hiến pháp, dù cổ điển hay hiện đại, khẳng định chủ quyền chính trị tối cao của nhân dân và là cơ sở cho hoạt động của nhà nước pháp quyền trong khuôn khổ pháp luật Hiến pháp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội và điều hành bộ máy nhà nước Tuy nhiên, theo Kant, nhà nước là tập hợp những con người tuân theo các đạo luật pháp quyền, và thực tế cho thấy con người không phải lúc nào cũng hành xử đúng mực, dẫn đến những tình huống phức tạp.
Các thiết chế quyền lực có thể không xác định chính xác phạm vi thẩm quyền của mình, gây ra tranh chấp trong việc thực hiện quyền lực và dễ dẫn đến lạm quyền.
Các cơ quan ban hành khi thực thi quyền lực có thể vượt quá thẩm quyền khi áp dụng pháp luật, thể hiện qua việc ban hành các văn bản và quyết định trái với Hiến pháp và pháp luật.
Cơ chế giám sát Hiến pháp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quyền con người, như được trình bày bởi Vũ Văn Nhiêm, Nguyễn Mạnh Hùng và Lưu Đức Quang trong tác phẩm năm 2012 Nghiên cứu này, xuất bản bởi NXB Giáo dục Việt Nam tại TP HCM, nhấn mạnh sự cần thiết của việc giám sát để bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi của công dân.
16 Phạm Gia Đức (2003), Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của dân, do dân, vì dân, NXB Quân đội, Hà Nội, tr.296
Ba là, những đạo luật, hành vi ra đời gây tổn hại cho đời sống xã hội, xâm phạm các quyền con người hiến định
Giám sát Hiến pháp có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp liên quan đến quyền và nghĩa vụ giữa chính quyền trung ương và địa phương Điều này bao gồm việc thực thi pháp luật của trung ương cũng như hoạt động giám sát chính quyền địa phương Ngoài ra, giám sát Hiến pháp còn xử lý các tranh chấp khác theo luật công giữa các cơ quan chính quyền trung ương và địa phương, cũng như giữa các chính quyền địa phương với nhau và trong nội bộ chính quyền địa phương.
Giám sát Hiến pháp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền cơ bản của công dân, xuất phát từ quyền khiếu nại Hiến pháp, giúp công dân thực hiện quyền của mình Ví dụ, Hiến pháp Liên bang Đức quy định rằng "Mọi người đều có thể khiếu nại tại Tòa án Hiến pháp Liên bang khi họ cho rằng quyền cơ bản của họ bị vi phạm." Điều này cho thấy quyền cơ bản của công dân chỉ được bảo đảm thực thi thông qua hoạt động của tài phán Hiến pháp, dựa trên cơ sở hợp hiến của pháp luật hiện hành, chứ không chỉ là những tuyên ngôn lý thuyết mà nhà nước mong muốn đạt được.
Chức năng giáo dục trong việc khiếu nại Hiến pháp đóng vai trò quan trọng đối với công dân và cơ quan nhà nước Việc khiếu nại giúp công dân tự bảo vệ quyền lợi của mình trước sự xâm phạm từ cơ quan nhà nước Đồng thời, giám sát Hiến pháp tác động đến hành vi của hệ thống công quyền, ngăn chặn việc áp dụng các văn bản hoặc hành vi vi hiến trong các trường hợp tương tự Nếu không có chức năng giám sát này, cơ quan công quyền sẽ tự cho mình là đúng, dẫn đến việc duy trì những quan điểm sai lệch về Hiến pháp trong hiện tại và tương lai.
Giám sát Hiến pháp không chỉ đảm bảo tính hợp hiến mà còn có vai trò giải thích Hiến pháp và giải quyết tranh chấp liên quan đến bầu cử và trưng cầu dân ý Hiến pháp được xây dựng dựa trên ý chí của nhân dân hoặc đại diện của họ, nhưng việc áp dụng nội dung Hiến pháp có thể gặp khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh xã hội thay đổi.
Trang 10 đổi không ngừng, còn Hiến pháp tĩnh tương đối, ổn định lâu dài, nên thường có tính trừu tượng Cơ quan nhà nước bằng việc ban hành luật, văn bản dưới luật để cụ thể hóa, thực thi các quy định của Hiến pháp khó tránh khỏi hiện tƣợng xung đột thẩm quyền hay vƣợt quá tinh thần, nội dung Hiến pháp quy định Nên nhu cầu giải thích Hiến pháp đƣợc đặt ra Lời giải thích của cơ quan giám sát Hiến pháp đƣợc xem nhƣ trọng tài trong trường hợp mâu thuẫn xảy ra giữa các cơ quan nhà nước, các văn bản pháp luật trong quá trình đời sống hóa Hiến pháp
Các chức năng giám sát được xác định bởi sự đặc biệt của cơ quan giám sát, bao gồm cách thức thành lập, tổ chức và tố tụng, cũng như sự tác động đến các cơ quan khác Giám sát Hiến pháp hiện đại được giao cho cơ quan tư pháp, khẳng định sự độc lập của nhánh quyền lực này so với lập pháp và hành pháp Quyết định của tư pháp dựa vào pháp luật, công lý và lẽ phải Mặc dù quy trình để trở thành thẩm phán khác nhau giữa các quốc gia, nhưng đều đòi hỏi sự phức tạp và khó khăn, đảm bảo rằng thẩm phán có đủ trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và bản lĩnh để đưa ra phán quyết chính xác Đây là chức năng phổ biến của các mô hình giám sát trên toàn thế giới, bao gồm nhiều quyền hạn quan trọng.
Tòa án tối cao Hoa Kỳ đã tuyên bố rằng các đạo luật và văn bản quy phạm pháp luật sẽ bị coi là không hợp hiến nếu chúng không tuân thủ quy định của Hiến pháp Từ năm 1787 đến năm 1973, Tòa án đã xác định 122 đạo luật của Nghị viện Hoa Kỳ vi hiến trong tổng số hơn 35.000 đạo luật được ban hành, đồng thời cũng tuyên bố gần 950 đạo luật của Quốc hội các bang vi phạm Hiến pháp Liên bang trong cùng khoảng thời gian đó.
- Giải quyết các tranh chấp liên quan đến hiệu lực, việc áp dụng và giải thích Hiến pháp
- Quyết định về tính hợp hiến của cuộc bầu cử Tổng thống
Xem xét và quyết định về tính hợp hiến của các cuộc bầu cử vào cơ quan lập pháp và việc tiến hành cũng như kết quả của cuộc trưng cầu dân ý là rất quan trọng.
17 Tham khảo Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, Hiến pháp và các văn bản pháp luật NXB Tiến bộ, Maxcova, 1973, tr
Tài phán Hiến pháp là một lĩnh vực quan trọng trong hệ thống pháp luật, đóng vai trò bảo vệ quyền con người và sự công bằng xã hội Theo nghiên cứu của Nguyễn Như Phát (2011), việc áp dụng các kinh nghiệm quốc tế vào thực tiễn Việt Nam có thể nâng cao hiệu quả của tài phán Hiến pháp, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Vào ngày 21 tháng 8 năm 2012, Tòa án Hiến pháp Rumani đã quyết định không công nhận kết quả cuộc trưng cầu ý dân về việc luận tội Tổng thống Traian Basescu, vì tỷ lệ cử tri tham gia bỏ phiếu không đạt mức quá bán (50%+1) theo quy định của pháp luật.
Vào ngày 7-5-2014, Tòa án Hiến pháp Thái Lan đã quyết định cách chức Thủ tướng Yingluck Shinawatra, khẳng định rằng việc thuyên chuyển cán bộ vào năm 2011 của bà là vi hiến Quyết định này đã dẫn đến sự chấm dứt cương vị của nữ thủ tướng đầu tiên của Thái Lan.
- Quyết định sửa đổi, bổ sung Hiến pháp
Cơ chế giám sát Hiến pháp
Khái niệm cơ chế giám sát Hiến pháp
Cơ chế giám sát Hiến pháp bao gồm các thành tố, hình thức, thiết chế và thủ tục nhằm bảo vệ Hiến pháp Đây là công cụ và phương thức tổ chức thực hiện quyền lực nhà nước, đảm bảo quyền lực này thuộc về nhân dân.
Cơ chế giám sát Hiến pháp được hình thành từ nền tảng của một Hiến pháp cương tính, tức là một Hiến pháp không thể bị thay đổi bởi các chủ thể hay thủ tục thông thường.
18 http://dangcongsan.vn/cpv/Modules/News/NewsDetail.aspx?co_id0127&cn_idS9135 (ngày truy cập 24.5.2014)
19 http://cadn.com.vn/news/92_113951_to-a-a-n-hie-n-pha-p-tha-i-lan-phe-trua-t-thu-tuo-ng-yingluck- shinawatra.aspx (ngày truy cập 17.6.2014)
Tài phán Hiến pháp là một lĩnh vực quan trọng trong hệ thống pháp luật, đóng vai trò bảo vệ quyền con người và đảm bảo sự công bằng trong xã hội Nghiên cứu của Nguyễn Như Phát (2011) đã chỉ ra một số vấn đề lý luận cơ bản liên quan đến tài phán Hiến pháp, đồng thời phân tích kinh nghiệm quốc tế và khả năng áp dụng cho Việt Nam Cuốn sách của ông, xuất bản bởi NXB Khoa học xã hội tại Hà Nội, đã cung cấp những kiến thức quý giá về chủ đề này.
Trang 12 đạo luật thường người ta mới đặt ra vấn đề giám sát Hiến pháp Ở các quốc gia không có sự phân biệt giữa Hiến pháp và đạo luật thường thì không có sự mâu thuẫn với nhau Khi mà đạo luật thường có thể sửa đổi được nội dung Hiến pháp, vị trí của Hiến pháp không được đề cao, không chiếm ưu thế trước luật thường, đồng nghĩa việc không thể dùng Hiến pháp để hạn chế quyền lực nhà nước thì giám sát Hiến pháp trở nên vô nghĩa trong chế độ Hiến pháp nhu tính.
Những yếu tố cơ bản trong giám sát Hiến pháp
Giám sát Hiến pháp bao gồm nhiều nội dung, trong đó hai yếu tố chủ thể và đối tượng thực hiện giám sát đóng vai trò quan trọng Việc xác định đúng đắn hai yếu tố này là cơ sở để phát triển mô hình giám sát Hiến pháp phù hợp Khi hiểu rõ về chủ thể và đối tượng, nhà cầm quyền có thể hoạch định nền tảng chính trị, pháp lý và tâm lý xã hội, cùng với các yếu tố kỹ thuật, nhằm đảm bảo mô hình giám sát Hiến pháp mang lại hiệu quả cao nhất.
Chủ thể thực hiện giám sát Hiến pháp
Chủ thể giám sát Hiến pháp đã trải qua sự thay đổi từ thời kỳ đầu lập hiến đến nay, khi mà cơ quan dân cử từng được coi là chủ thể hợp lý và thuận lợi nhất để thực hiện chức năng này Hiến pháp ra đời từ quá trình đấu tranh dân chủ, với cơ quan dân cử đại diện cho ý chí nhân dân, có quyền lực lớn để kiểm soát vi phạm từ nhánh hành pháp Là cơ quan thành lập Hiến pháp, họ có khả năng giải thích và nhận diện các hành vi vi hiến hay hợp hiến Tuy nhiên, quan niệm này hiện nay đã trở nên không còn phù hợp.
Lý luận Hiến pháp học cho rằng các cơ quan chính trị thường xem xét vấn đề từ góc độ chính trị thay vì pháp lý Tuy nhiên, việc kiểm soát tính hợp hiến là một hành động mang tính pháp lý, không phải chính trị Điều này cho thấy rằng một cơ quan chính trị có thể dễ dàng sai lệch trong việc kiểm soát, vì họ thường bị chi phối bởi lợi ích của các đạo luật và các yếu tố chính trị khác.
Trang 13 thời của nó, cũng như giá trị thực tiễn của nó” 21 Trao chức năng giám sát cho tƣ pháp hợp lý hơn bởi tính chất đặc biệt của nó hơn hai nhánh quyền lực còn lại, độc lập và có chuyên môn pháp lý cao
Lập pháp và hành pháp giữ quyền quy định xử sự xã hội và triển khai pháp luật vào đời sống, do đó có khả năng lạm quyền Ngành tư pháp, theo mô tả của Hamilton, không có quyền sử dụng vũ lực, kiểm soát tài chính hay tài sản, và chỉ có trí phán đoán Điều này cho thấy ngành tư pháp không đủ điều kiện để lạm quyền Thiết kế độc lập của Tòa án so với hai nhánh quyền lực cho phép chức năng phán xét các hành vi nhằm duy trì sự thống lĩnh của pháp luật trong xã hội.
Khi thành lập cơ quan giám sát Hiến pháp, các quốc gia thường trao quyền này cho nhánh tư pháp, đảm bảo cơ quan giám sát hoạt động độc lập với nhánh lập pháp và hành pháp Đối tượng được xem xét trong giám sát Hiến pháp bao gồm các quy định và hành vi của các cơ quan nhà nước nhằm bảo vệ nguyên tắc và giá trị của Hiến pháp.
- Các văn bản có hiệu lực pháp lý thấp hơn Hiến pháp: luật, văn bản dưới luật, các bản án, quyết định của nhánh tƣ pháp
- Văn bản hành chính của các tổ chức chính trị được nhà nước trao quyền quản lý
- Điều ƣớc quốc tế theo quy định của pháp luật quốc gia
- Hành vi vi phạm Hiến pháp của các cá nhân có thẩm quyền
Mô hình giám sát Hiến pháp và phương pháp tổ chức quyền lực ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các nhánh quyền lực, do đó đối tượng xem xét có thể là một, một số hoặc tất cả các đối tượng liên quan.
Cơ chế giám sát Hiến pháp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quyền con người, như được nêu trong nghiên cứu của Vũ Văn Nhiêm, Nguyễn Mạnh Hùng và Lưu Đức Quang (2012) Tài liệu này được xuất bản bởi Nxb Giáo dục Việt Nam tại TP HCM, trang 26.
Trong hoạt động giám sát Hiến pháp, các đạo luật và văn bản ban hành là đối tượng được xem xét hàng đầu Đạo luật đóng vai trò là cơ sở khuôn mẫu cho hành vi xã hội, và trong nhà nước pháp quyền, thượng tôn pháp luật với Hiến pháp là tối cao Do đó, việc giám sát Hiến pháp chủ yếu tập trung vào các đạo luật, vì chúng là yếu tố quan trọng nhất trong hệ thống pháp lý.
Hình thức giám sát Hiến pháp và việc xử lý các trường hợp vi phạm Hiến pháp
1.3.3.1 Hình thức giám sát Hiến pháp
Có hai hình thức giám sát Hiến pháp: giám sát trừu tượng và giám sát cụ thể Giám sát trừu tượng là hoạt động kiểm tra tính hợp hiến của các văn bản luật mà không liên quan đến một vụ việc cụ thể, diễn ra trước khi luật được thông qua Chủ thể đề nghị xem xét thường là tổng thống, chủ tịch hai viện hoặc một số nghị sĩ nhất định, tuy nhiên, một số nước như Hungary cho phép công dân cũng có quyền này Phán quyết từ giám sát trừu tượng chủ yếu hướng đến chính phủ và không tác động trực tiếp đến người yêu cầu.
Giám sát cụ thể liên quan đến các vụ việc nhất định và yêu cầu đưa ra phán quyết về tính hợp hiến để giải quyết vụ việc Hình thức giám sát này thường xuất hiện sau khi đạo luật đã có hiệu lực và ảnh hưởng đến quyền lợi của công dân Các chủ thể thực hiện quyền giám sát này chủ yếu là pháp nhân và thể nhân, những người trực tiếp chịu tác động từ đạo luật.
Kết quả pháp lý từ quá trình giám sát Hiến pháp là hệ quả của việc giải quyết các đạo luật và hành vi được xem xét, có thể dẫn đến những hậu quả cụ thể.
Các mô hình giám sát Hiến pháp trên thế giới Ƣu và nhƣợc điểm
Nghị viện hoặc cơ quan có thẩm quyền có quyền ban hành văn bản để đình chỉ, bãi bỏ hoặc hủy bỏ các văn bản được coi là vi hiến, thực hiện chức năng giám sát trong mô hình cơ quan dân cử.
Cơ quan giám sát đã tuyên bố rằng đạo luật này không có giá trị pháp lý, tức là không thể được áp dụng trong thực tế Việc sửa đổi hoặc bãi bỏ đạo luật sẽ do Nghị viện quyết định, theo mô hình giám sát của Hoa Kỳ.
- Cơ quan giám sát Hiến pháp tuyên bố đạo luật, hành vi là vi hiến (Mô hình tài phán của Anh, Đức)
1.3.4 Các mô hình giám sát Hiến pháp trên thế giới Ƣu và nhƣợc điểm 1.3.4.1 Mô hình giám sát Hiến pháp phi tập trung
Tại hội nghị lập hiến Philadelphia năm 1787, các đại biểu như James Madison, George Mason, James Wilson, Gouverneur Morris, Hugh Williamson, Luther Martin và Rufus King đã nhận ra tầm quan trọng của nhánh tư pháp trong việc kiểm soát quyền lực của nhánh hành pháp Họ đã đề xuất việc hình thành chế độ tài phán Hiến pháp của Hoa Kỳ Tuy nhiên, những ý kiến này không được hội đồng chấp nhận, dẫn đến việc quyền giám sát của Tòa án không được ghi nhận trong Hiến pháp và các tu chính sau này.
Trong hệ thống Common Law, án lệ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và bổ sung cho luật thành văn Năm 1803, Chánh án John Marshall đã khẳng định vai trò của án lệ khi Tòa án tối cao Liên bang tuyên bố một đạo luật của Nghị viện là vi hiến, đồng thời thiết lập học thuyết về tài phán Hiến pháp Hoa Kỳ Phán quyết này nhấn mạnh rằng Hiến pháp là tối cao, và mọi đạo luật trái với Hiến pháp sẽ bị coi là vô hiệu Nguyên tắc này yêu cầu tất cả luật và hoạt động của chính quyền phải tuân thủ Hiến pháp, cho phép cá nhân có quyền yêu cầu phân xử nếu quyền hiến định của họ bị vi phạm Phán quyết của John Marshall đã tạo ra một cơ chế giám sát Hiến pháp đặc biệt, với mô hình giám sát phi tập trung thuộc về hệ thống Tòa án thường.
Theo gương Hoa Kỳ, Brazil (1891) và Uruguay (1917) đã thiết lập quyền bảo hiến của tòa án Trước Thế chiến thứ hai, nhiều quốc gia châu Âu như Na Uy, Hy Lạp và một số bang của Thụy Sĩ cũng áp dụng mô hình này để xây dựng quyền giám sát hiến pháp cho tòa án.
Mô hình giám sát có hai dạng chính: một số quốc gia như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Philippines và các nước Bắc Âu cho phép bất kỳ Tòa án nào có thẩm quyền giám sát, trong khi một số nước khác chỉ cho phép các tòa cấp cao nhất, như Tòa án tối cao hoặc Tòa án tối cao của bang, thực hiện quyền giám sát Hiến pháp Dù theo hình thức nào, phán quyết của Tòa án tối cao vẫn giữ giá trị pháp lý cao nhất và có tính chất chung thẩm.
Mô hình giám sát Hiến pháp phi tập trung giao quyền giám sát cho Tòa án, nhằm duy trì sự cân bằng giữa tư pháp, hành pháp và lập pháp Mô hình này chỉ thực sự hiệu quả ở những quốc gia có nền phân quyền mạnh mẽ, nơi độc lập của ngành tư pháp được đảm bảo Charles De Secondat Montesquieu đã nhấn mạnh rằng "sẽ không có tự do nếu quyền tư pháp không tách biệt khỏi ngành lập pháp và hành pháp." Hơn nữa, án lệ đóng vai trò quan trọng trong mô hình này, vì phán quyết của Tòa án có giá trị pháp lý rộng rãi, ảnh hưởng đến cả hệ thống pháp luật quốc gia.
Mô hình bảo hiến phi tập trung áp dụng phương pháp giám sát cụ thể, trong đó việc kiểm tra tính hợp hiến của các đạo luật được khởi đầu khi Tòa án phát hiện cần phải xem xét tính hợp hiến trước khi đưa ra quyết định đúng đắn về vụ án.
Mô hình bảo hiến phi tập trung có thể đƣợc mô tả bởi những đặc điểm:
Charles de Montesquieu, trong tác phẩm "Tinh thần pháp luật" (De L'Esprit de lois), đã trình bày những nguyên tắc cơ bản về luật pháp và quyền lực Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân chia quyền lực để bảo vệ tự do và công lý trong xã hội Tác phẩm này không chỉ có giá trị lý thuyết mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến hệ thống pháp luật hiện đại Montesquieu khẳng định rằng mỗi quốc gia cần có một hệ thống pháp luật phù hợp với đặc điểm văn hóa và xã hội của mình.
Các Tòa án có quyền xem xét tính hợp hiến của các đạo luật, điều này phân biệt rõ giữa mô hình bảo hiến tập trung và phi tập trung Trong mô hình tập trung, việc kiểm tra tính hợp hiến được giao cho một cơ quan duy nhất, chỉ thực hiện chức năng giám sát Hiến pháp Ngược lại, trong mô hình phi tập trung, không có cơ quan nào chuyên trách cho vấn đề này Ví dụ, ở Hoa Kỳ, thẩm quyền giám sát Hiến pháp thuộc về toàn bộ hệ thống Tòa án.
- Quyền bảo hiến gắn với một vụ việc cụ thể
Tòa án chỉ công nhận một đạo luật là vi hiến khi nó hoàn toàn trái ngược với Hiến pháp Việc xem xét tính hợp hiến là điều kiện tiên quyết để giải quyết vụ việc; nếu thẩm phán không xem xét tính hợp hiến nhưng vẫn có thể giải quyết vụ án một cách thỏa đáng cho các đương sự, thì họ không được tuyên bố đạo luật vi hiến Điều này thể hiện sự tôn trọng đối với sản phẩm của cơ quan lập pháp.
Khi một đạo luật bị tuyên bố vi hiến, nó sẽ không còn giá trị áp dụng Phán quyết của tòa án không nhằm mục đích bãi bỏ hay sửa đổi đạo luật, nhưng vì tính chất vi hiến, đạo luật đó trở nên vô hiệu Do đó, ngay cả khi nghị viện không hủy bỏ hay sửa đổi, phán quyết tuyên vi hiến vẫn khiến đạo luật mất giá trị thực tiễn.
Phán quyết về tính hợp hiến của đạo luật thông thường chỉ có giá trị đối với các bên tham gia và nếu được xem là tiền lệ, nó sẽ mang giá trị chung Do phương pháp giám sát cụ thể, phán quyết nhằm giải quyết vụ việc và có giá trị chủ yếu với đương sự Nếu không phải là tiền lệ, phán quyết sẽ không có giá trị bắt buộc cho các tòa án khác mà chỉ có thể được tham khảo bởi các thẩm phán trong những vụ việc tương tự về mặt tình tiết.
Phán quyết của Tòa án về tính hợp hiến của đạo luật không có hiệu lực chung thẩm và có thể bị xem xét lại bởi Tòa án cấp trên Hệ thống Tòa án được tổ chức theo nhiều cấp bậc, với Tòa án tối cao đứng đầu Chỉ có phán quyết của Tòa án tối cao mới có giá trị chung thẩm, mang tính bắt buộc thi hành trên toàn lãnh thổ.
Giám sát sau là phương pháp giám sát cụ thể, trong đó hậu quả pháp lý là tuyên bố đạo luật không có giá trị pháp lý mà không cần bãi bỏ, sửa đổi hay đình chỉ đạo luật Điều này thể hiện sự độc lập và không can thiệp vào lĩnh vực lập pháp của Tòa án, đồng thời giúp tiết kiệm thời gian trong việc kiểm tra tính hợp hiến của đạo luật.