LÝ LUẬN CHUNG VỀ DỊCH VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TRONG LĨNH VỰC KINH TẾ
Dịch vụ công
1.1.1 Quan niệm và đặc điểm về dịch vụ công
Khái niệm Dịch vụ công (DVC) đã được chính thức ghi nhận lần đầu tiên trong Nghị quyết Hội nghị lần thứ 7 Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá VIII vào ngày 16/8/1999, nhấn mạnh việc phân định biên chế trong bộ máy hành chính và các đơn vị sự nghiệp Từ đó, DVC và xã hội hóa DVC đã được quan tâm qua các kỳ đại hội của Đảng, đặc biệt trong Đại hội Đảng lần thứ XII, nơi đề ra nhiệm vụ bảo đảm công khai, minh bạch trong thủ tục hành chính và khuyến khích doanh nghiệp tham gia cung cấp dịch vụ công Khái niệm DVC đã được đưa vào Luật Tổ chức Chính phủ 2015, xác định rõ vai trò của các bộ, cơ quan ngang bộ trong việc quản lý Nhà nước về các ngành, lĩnh vực và dịch vụ công trên toàn quốc.
Mặc dù đã gần hai thập kỷ được nghiên cứu và phân tích, khái niệm DVC vẫn chưa có một định nghĩa thống nhất.
Theo Karl Marx, Nhà nước có hai chức năng chính: cai trị xã hội và phục vụ xã hội Chức năng cai trị bao gồm quản lý và điều tiết đời sống kinh tế - xã hội thông qua các công cụ như pháp luật, chính sách và quy hoạch Trong khi đó, chức năng phục vụ xã hội được thực hiện thông qua việc cung ứng dịch vụ công Để tồn tại, Nhà nước luôn phải vận động và phát triển theo nhu cầu xã hội, do đó, ở mỗi giai đoạn và chế độ chính trị khác nhau, chức năng của Nhà nước có thể được nhấn mạnh khác nhau, nhưng chức năng xã hội của Nhà nước vẫn luôn hiện hữu Hiện nay, trong bối cảnh dân chủ hóa, Nhà nước đang dần chuyển đổi từ chức năng này sang chức năng khác.
3 Báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XI tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII
Báo cáo đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2011 – 2015, theo Đại hội XI, đã chỉ ra những thành tựu và thách thức trong quá trình phát triển Đồng thời, báo cáo cũng đề ra phương hướng nhiệm vụ cho giai đoạn 2016 – 2020, nhằm thúc đẩy tăng trưởng bền vững và nâng cao đời sống người dân Các mục tiêu chiến lược bao gồm cải cách kinh tế, phát triển hạ tầng và nâng cao chất lượng giáo dục, y tế, góp phần vào sự phát triển toàn diện của xã hội.
5 Khoản 1 Điều 39 Luật tổ chức Chính phủ 2015
6 Nguyễn Hoàng Anh, Nguyễn Văn Quân (2016), “Bàn về quy chế pháp lý của dịch vụ công”, Quản lý Nhà nước (số 240), tr.53 - 57.
Chức năng cai trị trong xã hội ngày càng phát triển và dân chủ đang dần thu hẹp, trong khi chức năng phục vụ, đặc biệt là cung ứng dịch vụ công (DVC), ngày càng mở rộng Điều này phù hợp với lý thuyết "nửa Nhà nước" của chủ nghĩa Marx - Lenin, cũng như quan điểm rằng khi xã hội phát triển, Nhà nước sẽ dần tiêu vong.
Dịch vụ công (DVC) không phải là một khái niệm mới ở Việt Nam, mà thực tế đã tồn tại từ lâu nhưng chưa được chú trọng và định hình rõ ràng Kể từ năm 1986, khi Việt Nam mở cửa thị trường, áp lực hội nhập đã thúc đẩy việc phát triển các thể chế quản lý phù hợp với thông lệ quốc tế Nhiều thuật ngữ hiện đại về hành chính như Nhà nước pháp quyền và quản lý công kiểu mới đã được áp dụng Việc sử dụng khái niệm DVC đánh dấu sự chuyển đổi trong nhận thức về vai trò của Nhà nước, từ cơ chế hành chính mệnh lệnh sang phục vụ người dân Nguồn gốc của hoạt động cung ứng DVC liên quan đến việc thực hiện chức năng của Nhà nước, trong khi thuật ngữ "dịch vụ công" phản ánh sự phát triển lý thuyết quản lý trong bối cảnh hội nhập.
Hiện còn nhiều cách hiểu khác nhau về thuật ngữ DVC nhưng tựu trung có hai luồng quan điểm cơ bản sau:
Quan điểm cho rằng tất cả hoạt động của Nhà nước đều phải được coi là dịch vụ công, không loại trừ lĩnh vực nào, xuất phát từ mục tiêu phục vụ nhân dân tốt hơn Quan niệm này tương đồng với lý thuyết “Dịch vụ công” của Giáo sư Léon Duguit, cho rằng luật hành chính chính là luật về dịch vụ công, và Nhà nước là tổng thể các dịch vụ công Những nhà nghiên cứu ủng hộ luận thuyết này nhấn mạnh bản chất của Nhà nước như một thực thể giữ gìn trật tự xã hội, thể hiện và tuân thủ các mối quan hệ trong xã hội.
7 Nguyễn Quốc Sửu (2015), “Cải cách hành chính ở Việt Nam hướng tới hội nhập quốc tế và cộng đồng ASEAN”, Quản lý Nhà nước (số 235), tr 26 - 35
Phạm Duy Nghĩa (2002) trong hội thảo khoa học về vai trò của Nhà nước trong cung ứng dịch vụ công đã chỉ ra mối quan hệ mới giữa công quyền, công chức và công dân, đồng thời nhấn mạnh cơ sở hình thành dịch vụ công Nghiên cứu này được trình bày tại Học viện Hành chính Quốc gia, trang 335.
9 Nguyễn Hoàng Anh, Nguyễn Văn Quân (2016), “Bàn về quy chế pháp lý của dịch vụ công”, Quản lý Nhà nước (số 240), tr 53 - 57
6 ràng buộc: người dân đóng thuế để duy trì Nhà nước; còn Nhà nước tồn tại để duy trì trật tự công
Quan điểm thứ hai khẳng định rằng dịch vụ công (DVC) chỉ là một phần trong chức năng của Nhà nước, tách biệt hoạt động cung ứng DVC khỏi hoạt động quản lý Điều này có nghĩa là cần phải nhận diện rõ ràng vai trò và trách nhiệm của Nhà nước trong việc cung cấp dịch vụ công, nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng phục vụ cho người dân.
Dịch vụ công (DVC) không bao gồm các hoạt động liên quan đến việc ban hành chính sách, pháp luật, hay các hoạt động quản lý và giám sát Sự phân biệt này dựa vào việc có hay không những giao dịch giữa cơ quan Nhà nước và tổ chức, công dân DVC được hiểu là những giao dịch trực tiếp giữa Nhà nước và công dân, trong đó công dân là khách hàng của Nhà nước Trong khi đó, hoạt động quản lý Nhà nước thường được thực hiện tách biệt, cho phép các cơ quan quản lý đưa ra quyết định trong phạm vi thẩm quyền mà pháp luật quy định, mà không cần giao tiếp cụ thể với tổ chức hay công dân.
Nhà nước không thể tách biệt các chức năng của mình, điều này gây khó khăn trong việc cải tiến hoạt động của bộ máy hành chính Quan điểm này phù hợp với đường lối của Đảng và Nhà nước về dịch vụ công (DVC) Nghị quyết Hội nghị lần thứ 7 Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá VIII đã nhấn mạnh việc phân định rõ ràng biên chế trong bộ máy hành chính và các đơn vị sự nghiệp Chính phủ cũng đã có những động thái cụ thể để thực hiện chủ trương này, như Quyết định số 4556/QĐ-BGTVT ngày 24/12/2015, phê duyệt Đề án tách bạch chức năng quản lý Nhà nước với cung cấp dịch vụ công của Tổng cục Đường bộ Việt Nam.
Tiếp cận theo hướng quan điểm thứ hai, PGS.TS Nguyễn Cửu Việt cho rằng
Dịch vụ công là hoạt động của các cơ quan Nhà nước hoặc các cá nhân, tổ chức được ủy quyền, nhằm phục vụ nhu cầu thiết yếu và quyền lợi của cá nhân, tổ chức vì lợi ích cộng đồng, không vì mục tiêu lợi nhuận Quan niệm này phản ánh rõ bản chất và các đặc trưng cơ bản của dịch vụ công.
Dịch vụ công (DVC) có tính chất xã hội, phục vụ lợi ích chung thiết yếu và đảm bảo quyền lợi cũng như nghĩa vụ của tổ chức và công dân Tiêu chí này là yếu tố quan trọng để xác định một dịch vụ có phải là DVC hay không Mối quan hệ giữa lợi ích chung của người dân và DVC được thể hiện qua việc thiết lập các dịch vụ công nhằm khẳng định và bảo vệ quyền lợi của cộng đồng.
10 Xem: Lê Chi Mai (2003), Cải cách dịch vụ công ở Việt Nam, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, tr 18 - 19
11 Xem: Nguyễn Cửu Việt (2008), Giáo trình Luật Hành chính Việt Nam, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội, tr
Lợi ích chung sẽ bị ảnh hưởng nếu nhu cầu xã hội về dịch vụ công không được đáp ứng, điều này cho thấy các dịch vụ này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự an toàn, ổn định và bình thường cho xã hội Do đó, lợi ích chung trở thành mục tiêu và động lực chính trong việc cung cấp dịch vụ công.
Nhà nước có trách nhiệm cuối cùng trong việc cung ứng dịch vụ công (DVC), với vai trò là tổ chức đảm bảo lợi ích chung và bình đẳng trong xã hội Mặc dù Nhà nước không nhất thiết phải tự mình cung ứng tất cả các DVC, nhưng xã hội hóa DVC đã trở thành xu hướng quan trọng trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế thị trường Việc tập trung vào chất lượng dịch vụ thay vì ôm đồm mọi công việc sẽ giúp nâng cao hiệu quả cung ứng Do đó, Nhà nước chuyển từ vai trò "người chèo thuyền" sang "người cầm lái", tự quyết định cung ứng trực tiếp hay ủy quyền cho các tổ chức ngoài Nhà nước, đồng thời quản lý và giám sát hoạt động cung ứng đó.
Dịch vụ hành chính công
1.2.1 Quan niệm và đặc điểm dịch vụ hành chính công
Khái niệm DVC và DVHCC vẫn đang gây ra nhiều tranh cãi và quan điểm trái chiều, thậm chí có sự xung đột trong cách hiểu Tuy nhiên, có một số quan điểm nổi bật mà chúng ta có thể nhận thấy.
Quan điểm thứ nhất cho rằng không tồn tại dịch vụ hành chính công (DVHCC), mà dịch vụ công chỉ bao gồm dịch vụ công ích và dịch vụ sự nghiệp công Lý do chính là DVHCC không mang đặc điểm chung của dịch vụ công và thuộc về chức năng quản lý Nhà nước Bản chất của DVHCC được xem là biểu hiện cụ thể của việc thực hiện thẩm quyền quản lý Nhà nước Các công việc liên quan đến chức năng quản lý Nhà nước không nên thu phí, vì điều này dẫn đến việc “kinh doanh quyền lực” và trả công hai lần cho công chức, tạo gánh nặng cho người dân Do đó, việc tồn tại DVHCC là không nên và không thể.
Quan điểm về mô hình Trung tâm dịch vụ hành chính công tại Hà Nội cách đây 15 năm bị hạn chế bởi những yếu tố cụ thể, dẫn đến việc công chức ưu tiên thu phí dịch vụ cao hơn Mặc dù mô hình này đã nhanh chóng thất bại do tạo ra sự bất bình đẳng, trái với nguyên tắc công bằng xã hội, nhưng điều này không làm cho toàn bộ lý thuyết về dịch vụ hành chính công bị sụp đổ Sự thất bại chỉ phản ánh một cách áp dụng không phù hợp, trong khi các tác giả ủng hộ mô hình này lại chỉ chú trọng vào khía cạnh thu phí dịch vụ, mà không xem xét toàn diện về công tác phục vụ cộng đồng.
17 Xem: Chu Văn Thành (2004), Dịch vụ công và xã hội hóa dịch vụ công một số vấn đề lý luận và thực tiễn,
Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, tác giả Phạm Quang Lê tr.23-29, tác giả Nguyễn Phước Thọ tr.63-71
18 Thực hiện theo các Quyết định 20, 21, 22, 23/2002/QĐ-UB của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội
Dịch vụ trong DVHCC chủ yếu tập trung vào việc cải thiện mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân, nhấn mạnh tầm quan trọng của "cung cách, thái độ" phục vụ Điều này diễn ra sau một thời gian dài duy trì mối quan hệ quản lý theo phong cách "ban phát", với cơ chế xin – cho và tình trạng nhũng nhiễu.
Quan điểm thứ hai khẳng định rằng dịch vụ hành chính công (DVHCC) thuộc chức năng cung ứng dịch vụ công, không phải chức năng quản lý Nhà nước Quan điểm này nhấn mạnh sự cần thiết tồn tại của DVHCC và định nghĩa rằng "dịch vụ hành chính công là những hoạt động phục vụ các quyền và nghĩa vụ cơ bản của tổ chức và công dân, do các cơ quan hành chính Nhà nước thực hiện dựa trên thẩm quyền hành chính – pháp lý của Nhà nước." Lập luận này góp phần làm rõ vai trò và tầm quan trọng của DVHCC trong việc hỗ trợ quyền lợi của người dân và tổ chức.
DVHCC có những đặc điểm chung với dịch vụ công nhưng cũng có sự khác biệt rõ rệt Phạm trù “công” liên quan đến thẩm quyền và trách nhiệm của Nhà nước trong cung ứng dịch vụ, trong khi “dịch vụ” ám chỉ đến giao dịch cụ thể với khách hàng Trong bối cảnh Việt Nam đang trong quá trình đổi mới, Nhà nước vẫn quản lý nhiều lĩnh vực và hoạt động của tổ chức, công dân, khiến DVHCC trở thành một phần quan trọng trong hoạt động của các cơ quan hành chính Tuy nhiên, việc duy trì DVHCC trong khuôn khổ quản lý Nhà nước lâu dài không góp phần tích cực vào cải cách hành chính.
Nhiều quốc gia không sử dụng khái niệm dịch vụ hành chính công (DVHCC) mà chỉ đơn giản là dịch vụ công (DVC), bao gồm tất cả các dịch vụ thuộc chức năng và trách nhiệm của Nhà nước Điều này thể hiện sự thừa nhận về sự tồn tại của các dịch vụ công do các cơ quan hành chính Nhà nước cung cấp Nguyên nhân chủ yếu là do Nhà nước ở những quốc gia này đang giảm dần can thiệp và quản lý, đồng thời các hoạt động "xin – cho" giữa cơ quan Nhà nước và công dân cũng được thu hẹp, phản ánh xu hướng chuyển đổi vai trò của Nhà nước từ cai trị sang phục vụ.
Để kết thúc một vấn đề, cần thiết phải có sự kiểm chứng, và việc áp dụng thành tựu nghiên cứu khoa học vào thực tiễn là cơ chế hiệu quả nhất Kết quả từ thực tiễn sẽ phản ánh và phản hồi lại các lý luận mà nó dựa vào Đồng thời, yêu cầu thống nhất quản lý của các cơ quan Nhà nước đối với hoạt động cung ứng dịch vụ hành chính công cũng rất quan trọng Trước khi quản lý một lĩnh vực cụ thể, cần có hệ thống cơ sở pháp lý với các khái niệm thống nhất, điều này giúp nhận thức rõ các quy luật vận động của đối tượng quản lý, vì không nắm bắt được quy luật thì không thể thực hiện quản lý hiệu quả.
19 Xem: Lê Chi Mai (2003), Cải cách dịch vụ công ở Việt Nam, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, tr 57 - 63
Khái niệm về dịch vụ hành chính công (DVHCC) đã được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc đảm bảo sự thống nhất và hiệu quả trong quản lý hành chính Việc hiểu đúng nghĩa của DVHCC là cần thiết để nâng cao chất lượng phục vụ người dân và doanh nghiệp.
Nghị định 64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 04 năm 2007 đã chính thức ghi nhận khái niệm dịch vụ hành chính công (DVHCC) trong Khoản 6 Điều 3 Tiếp theo, Nghị định 43/2011/NĐ-CP ngày 13 tháng 6 năm 2011 cũng nhấn mạnh khái niệm này trong Khoản 3 Điều 3, quy định việc cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến trên trang thông tin điện tử của cơ quan Nhà nước.
Quan điểm chính thống về dịch vụ hành chính công (DVHCC) được thể hiện rõ trong Nghị quyết 30/NQ-CP ngày 08 tháng 11 năm 2011, nhấn mạnh việc nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính là trọng tâm cải cách hành chính giai đoạn 2011 – 2020 Danh mục DVHCC vẫn được niêm yết trên các trang thông tin điện tử của Chính phủ và các cơ quan, đơn vị thực hiện thủ tục hành chính (TTHC) Thuật ngữ DVHCC ngày càng trở nên phổ biến trong hoạt động của các cơ quan hành chính Nhà nước và trong mối quan hệ giữa Nhà nước với công dân.
DVHCC là một phần của DVC, do đó, nó mang những đặc điểm xã hội như phục vụ và bảo đảm quyền lợi của tổ chức và công dân, đồng thời phi lợi nhuận và không bị ràng buộc bởi các quy luật thị trường Trong tiểu mục này, chúng tôi sẽ tập trung vào những đặc trưng riêng biệt của DVHCC so với các dịch vụ công cộng và hoạt động quản lý mà không đề cập đến các tính chất chung của DVC.
Dịch vụ hành chính công (DVHCC) chủ yếu liên quan đến thẩm quyền của các cơ quan hành chính Nhà nước, chịu trách nhiệm cung ứng và tổ chức các dịch vụ này Các cơ quan hành chính có nhiệm vụ tổ chức và điều hành đời sống xã hội theo pháp luật, đảm bảo quyền và nghĩa vụ hợp pháp của tổ chức và công dân, bao gồm cấp giấy phép, công chứng, chứng thực, thanh tra, kiểm tra và xử phạt vi phạm hành chính Do đó, việc cung ứng DVHCC thuộc phạm vi thẩm quyền đặc trưng của các cơ quan hành chính, mang tính quyền lực Nhà nước và phải được thực hiện bởi một cơ quan công quyền.
Dịch vụ hành chính công là các dịch vụ không nhằm mục tiêu lợi nhuận, được cung cấp bởi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho tổ chức và cá nhân Những dịch vụ này liên quan đến việc thực thi pháp luật và được thể hiện qua các loại giấy tờ có giá trị pháp lý trong các lĩnh vực mà cơ quan Nhà nước quản lý.
13 hiện hay được cơ quan công quyền cho phép thực hiện mới có đủ khả năng, niềm tin, nguồn lực và đạt được các mục tiêu chung
DVHCC có mối liên hệ chặt chẽ với chức năng quản lý Nhà nước, đóng vai trò là công cụ hỗ trợ cho quản lý Nhà nước Mặc dù không hoàn toàn thuộc về chức năng này, nhưng DVHCC phát sinh từ yêu cầu quản lý Nhà nước nhằm duy trì trật tự và an toàn xã hội Các dịch vụ này được quy định bởi Nhà nước, và việc thực hiện chúng là cần thiết để Nhà nước thực hiện tốt chức năng quản lý Để đảm bảo tuân thủ, Nhà nước thiết lập hệ thống cưỡng chế và chính sách khuyến khích các cá nhân, tổ chức thực hiện quy định Sự ảnh hưởng của DVHCC đến hoạt động quản lý Nhà nước có thể tạo thuận lợi hoặc cản trở, và hiệu quả quản lý là trách nhiệm của Nhà nước đối với nhân dân, những người đã đóng góp thuế để duy trì hoạt động của Nhà nước.
Dịch vụ hành chính công trong lĩnh vực kinh tế
1.3.1 Đặc điểm của dịch vụ hành chính công trong lĩnh vực kinh tế
DVHCC trong lĩnh vực kinh tế giữ những đặc điểm chung của DVHCC, nhưng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ đặc thù kinh tế Để phát triển và cải cách hiệu quả, cần nhận thức rõ về những thách thức và tiêu cực trong hoạt động cung ứng Những yêu cầu riêng biệt của lĩnh vực kinh tế dẫn đến sự khác biệt trong hoạt động cung ứng DVHCC Do đó, DVHCC trong lĩnh vực kinh tế có những đặc điểm nổi bật cần được chú ý.
Hoạt động cung ứng dịch vụ hành chính công trong lĩnh vực kinh tế luôn phải đối mặt với yêu cầu cải cách mạnh mẽ, do đặc thù của nền kinh tế năng động và thay đổi nhanh chóng Kinh tế không chỉ là động lực tạo ra của cải cho xã hội mà còn yêu cầu các chính sách và hệ thống quản lý phải linh hoạt để phù hợp với luật chơi của các chủ thể giao dịch Từ góc độ triết học, kinh tế được coi là nền tảng quyết định cấu trúc của Nhà nước và chính trị; do đó, khi kinh tế thay đổi, Nhà nước cũng cần điều chỉnh theo Vì vậy, hoạt động cung ứng dịch vụ hành chính công trong lĩnh vực kinh tế trở thành điểm khởi đầu cho sự đổi mới.
Việt Nam đã đặt hoạt động cung ứng dịch vụ hành chính công trong lĩnh vực kinh tế là ưu tiên hàng đầu trong các nỗ lực cải cách Chương trình tổng thể cải cách hành chính Nhà nước giai đoạn 2011-2020 hướng đến mục tiêu nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dân và doanh nghiệp.
Năm 2020, mục tiêu là "Tạo môi trường kinh doanh bình đẳng, thông thoáng, thuận lợi và minh bạch để giảm thiểu chi phí thời gian và kinh phí cho các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế trong việc tuân thủ thủ tục hành chính." Hoạt động cung ứng dịch vụ hành chính công (DVHCC) phải gắn liền với các quy định pháp luật doanh nghiệp Thực tế cho thấy, khi cung ứng DVHCC, các cơ quan hành chính Nhà nước thực hiện các thủ tục hành chính (TTHC) một cách hiệu quả.
21 Khoản 2 Điều 2 Nghị quyết 30c/NQ-CP ngày 8/11/2011 ban hành Chương trình tổng thể cải cách hành chính Nhà nước giai đoạn 2011 – 2020
Dưới áp lực của hội nhập kinh tế quốc tế, việc điều chỉnh pháp luật doanh nghiệp, như Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư, theo hướng tương thích với thông lệ quốc tế là điều kiện cần thiết để gia nhập các tổ chức thương mại thế giới cũng như các hiệp định hợp tác kinh tế đa phương và song phương.
Quy định pháp luật doanh nghiệp và các thủ tục hành chính (TTHC) mà doanh nghiệp cần thực hiện đang trong quá trình đổi mới tích cực và liên tục, đặc biệt trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ hành chính công (DVHCC) trong nền kinh tế.
Hoạt động cung ứng dịch vụ hành chính công thường diễn ra trong môi trường dễ xảy ra tiêu cực và tham nhũng hơn so với các lĩnh vực khác, do đó cần thiết phải có sự giám sát chặt chẽ để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp cần nắm bắt cơ hội kinh doanh thông qua khả năng dự đoán thị trường và tìm kiếm đối tác, đồng thời phải đảm bảo yếu tố pháp lý từ Nhà nước Sự chậm trễ của cơ quan hành chính có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp, dẫn đến việc họ chấp nhận chi phí cho thủ tục hành chính, bao gồm cả phí “bôi trơn” Môi trường cung ứng dịch vụ hành chính công trong lĩnh vực kinh tế tiềm ẩn nhiều lợi ích nhưng cũng chứa đựng nguy cơ lạm quyền và tiêu cực Do đó, cần thiết phải thiết lập các quy tắc kiểm soát đặc thù và hiệu quả hơn cho hoạt động này.
Hoạt động cung ứng dịch vụ hành chính công (DVHCC) trong lĩnh vực kinh tế có ảnh hưởng lớn đến sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp Doanh nghiệp cần tuân thủ các thủ tục pháp lý với Nhà nước để đảm bảo hoạt động đầu tư của họ được công nhận và bảo vệ Những thủ tục này thường rất đa dạng và phức tạp, được điều chỉnh bởi nhiều Luật chuyên ngành và văn bản hướng dẫn DVHCC trong lĩnh vực kinh tế có thể được phân loại theo "vòng đời" của doanh nghiệp.
Giai đoạn gia nhập thị trường là thời điểm quyết định sự công nhận của Nhà nước đối với một chủ thể kinh doanh mới trong nền kinh tế Trong giai đoạn này, các cơ quan hành chính Nhà nước thực hiện các thủ tục hành chính cơ bản như cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài, xác nhận đăng ký mẫu con dấu, và đăng ký bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội cho lao động Những hoạt động này đóng vai trò quan trọng trong việc xác lập sự tồn tại hợp pháp của doanh nghiệp.
Trước đây, doanh nghiệp hoạt động trong các ngành nghề có điều kiện phải vượt qua nhiều rào cản do các cơ quan Nhà nước đặt ra.
17 nước trong các lĩnh vực liên quan yêu cầu đủ điều kiện mới cấp giấy phép đăng ký kinh doanh, bao gồm nhiều loại giấy phép con như chứng chỉ hành nghề và giấy chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm Tuy nhiên, các cơ quan quản lý đang nỗ lực loại bỏ các điều kiện kinh doanh không cần thiết và chuyển từ “tiền kiểm” sang “hậu kiểm” Thay vì áp đặt rào cản ngay khi doanh nghiệp gia nhập thị trường, cần quản lý bằng tiêu chuẩn và quy chuẩn áp dụng cho hàng hóa sau khi doanh nghiệp đã hoạt động.
Chủ trương này thể hiện sự chuyển biến trong vai trò quản lý của Nhà nước, nhấn mạnh trách nhiệm của Nhà nước trong việc quản lý các lĩnh vực đời sống xã hội Nhà nước không nên thực hiện quản lý bằng cách thức thuận tiện cho mình mà cần tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của xã hội Tiến sĩ Nguyễn Đình Cung, Viện trưởng CIEM, nhấn mạnh rằng điều kiện kinh doanh hiện nay là tiền kiểm, gây gánh nặng cho doanh nghiệp, trong khi tiêu chuẩn và quy chuẩn thuộc về hậu kiểm, với trách nhiệm kiểm tra thuộc về các cơ quan quản lý Nhà nước chuyên ngành.
Giai đoạn vận hành hoạt động sản xuất, kinh doanh bắt đầu khi doanh nghiệp hoàn tất các thủ tục gia nhập thị trường Trong giai đoạn này, các dịch vụ hành chính công (DVHCC) từ cơ quan Nhà nước trở nên đa dạng, bao gồm giấy phép xuất nhập khẩu, cấp hạn ngạch, đăng ký sử dụng lao động nước ngoài, cùng với các thủ tục liên quan đến thu thuế, hoàn thuế, tổ chức lại doanh nghiệp, và thay đổi ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, trụ sở chính, địa điểm kinh doanh.
Giai đoạn giải thể và chấm dứt hoạt động doanh nghiệp là một quy trình cần thiết khi doanh nghiệp không đáp ứng được các yêu cầu của thị trường Để được cơ quan Nhà nước xác nhận việc rút lui hợp pháp, doanh nghiệp phải hoàn tất nghĩa vụ và thực hiện thủ tục thông báo tới các cơ quan liên quan như cơ quan đăng ký kinh doanh, cơ quan thuế và cơ quan công an để thu hồi con dấu.