TỔNG QUAN VỀ CƠ CHẾ CÔNG NHẬN VÀ CHO THI HÀNH QUYẾT ĐỊNH CỦA TRỌNG TÀI NƯỚC NGOÀI
Khái niệm công nhận và cho thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài
1.1.1 Khái niệm quyết định của trọng tài nước ngoài
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, quan hệ kinh tế và văn hóa giữa các quốc gia đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại quốc tế, dẫn đến sự gia tăng các tranh chấp thương mại Để giải quyết những tranh chấp này, nhiều phương thức đã được áp dụng, trong đó trọng tài thương mại ngày càng được ưa chuộng, nhất là trong các giao dịch có yếu tố nước ngoài Trọng tài mang lại nhiều lợi ích như tính nhanh chóng, linh hoạt, bảo mật thông tin kinh doanh và khả năng được công nhận, thi hành cao tại các quốc gia tham gia Công ước New York 1958 Mặc dù trọng tài cũng là một phương thức giải quyết tranh chấp mang tính tài phán, nhưng nó khác với Tòa án quốc gia ở chỗ không có Hội đồng Trọng tài cố định và dựa trên thỏa thuận giữa các bên tham gia.
Về vấn đề này, đã có nhiều tài liệu phân tích và đề cập chi tiết Do đó, trong khóa luận này, tác giả chỉ xin liệt kê các tài liệu mà không tiến hành phân tích.
Trung tâm thương mại quốc tế UNCTAD CNUCED và Trung tâm Trọng tài quốc tế Việt Nam đã trình bày về các phương thức giải quyết tranh chấp thương mại trong tài liệu "Trọng tài và các phương thức giải quyết tranh chấp lựa chọn" năm 2003 Nội dung chính của tài liệu tập trung vào việc hướng dẫn các bên liên quan cách thức giải quyết tranh chấp thương mại một cách hiệu quả và hợp pháp.
Giải quyết tranh chấp qua Tòa án đặt ra thách thức trong việc thi hành các quyết định của Trọng tài, đặc biệt khi quyết định cần được thực thi tại quốc gia khác không phải là nơi ra quyết định hoặc quốc gia có trọng tài viên mang quốc tịch Do đó, việc công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài trở nên cần thiết trong bối cảnh phát triển của các quan hệ kinh tế quốc tế hiện nay.
Các quốc gia trên thế giới đã ghi nhận quy định về công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài, đồng thời tham gia nhiều điều ước quốc tế như Công ước liên Mỹ về trọng tài thương mại quốc tế (Panama, 30/01/1975), Công ước châu Âu về trọng tài thương mại (Geneve, 21/4/1961), Công ước Ả Rập (Amman, 14/4/1987) và Công ước New York về công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài (10/6/1958) Nhận thức được tầm quan trọng của vấn đề này, Nhà nước Việt Nam đã tăng cường ký kết các Hiệp định tương trợ tư pháp với nhiều quốc gia, trong đó có quy định về công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài.
Năm 1995, Chủ tịch nước đã ban hành Quyết định số 453/QĐ-CTN, chính thức gia nhập Công ước New York 1958, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc công nhận và thi hành các quyết định của trọng tài nước ngoài tại Việt Nam.
Vào năm 1995, Ủy ban thường trực Quốc hội khóa IX đã thông qua Pháp lệnh công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài, đóng góp quan trọng vào việc hoàn thiện môi trường pháp lý tại Việt Nam Đến ngày 15/6/2004, Quốc hội khóa XI đã thông qua Bộ luật tố tụng dân sự tại kỳ họp thứ năm, chính thức pháp điển hóa các nội dung của Pháp lệnh này.
Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định tương trợ tư pháp và pháp lý quan trọng, bao gồm Hiệp định với Nga vào ngày 25/8/1987, Hiệp định với Lào vào ngày 06/7/1998, và Hiệp định với Trung Quốc vào ngày 19/10/1998 Những hiệp định này tập trung vào việc hợp tác trong các vấn đề dân sự và hình sự, nhằm tăng cường sự hợp tác pháp lý giữa các quốc gia.
Vào ngày 17/6/2010, Quốc Hội Việt Nam đã ban hành Luật Trọng tài thương mại (Luật TTTM 2010), nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật về trọng tài thương mại Luật này không chỉ củng cố quy định chung về trọng tài thương mại mà còn bổ sung các quy định liên quan đến việc công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài.
Nhà nước Việt Nam đã nỗ lực hoàn thiện pháp luật để tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi cho phát triển kinh tế quốc tế trong quá trình hội nhập Mặc dù đây là một bước tiến quan trọng về mặt pháp luật, nhưng sau một thời gian áp dụng, vẫn còn một số quy định chưa thống nhất với Công ước New York 1958 và tồn tại nhiều bất cập cần được khắc phục.
Bộ luật tố tụng dân sự hiện chưa xác định rõ loại quyết định nào của trọng tài nước ngoài được công nhận và thi hành tại Việt Nam Theo Công ước New York, quyết định trọng tài được công nhận và thi hành khi phát sinh từ tranh chấp giữa các cá nhân hoặc pháp nhân, và được ban hành tại lãnh thổ của một quốc gia khác với quốc gia yêu cầu công nhận Điều này bao gồm cả những quyết định không được coi là quyết định trong nước tại quốc gia yêu cầu Do đó, việc xác định quyết định của trọng tài nước ngoài dựa vào hai quy tắc chính: quyết định phải được ban hành tại quốc gia khác và giải quyết tranh chấp giữa các bên.
5 ĐIều I Công ước New York 1958
Công ước New York quy định rằng quyết định của Trọng tài được xác định dựa trên tiêu chí "quốc tịch" của Trọng tài và tiêu chí "lãnh thổ" nơi quyết định được ban hành.
Tiêu chí “lãnh thổ” quy định rằng quyết định của trọng tài không được tuyên tại quốc gia yêu cầu công nhận và thi hành thì được coi là quyết định của trọng tài nước ngoài, bất kể quốc tịch của trọng tài Trong khi đó, tiêu chí “quốc tịch” xác định rằng nếu quyết định được tuyên trong lãnh thổ nước yêu cầu nhưng không được pháp luật nước đó công nhận là quyết định của trọng tài trong nước, thì cũng được xem là quyết định của trọng tài nước ngoài.
Cách xác định quyết định của trọng tài nước ngoài còn phụ thuộc vào "tư cách chủ thể của các bên tranh chấp" Theo Công ước, chỉ các tranh chấp giữa cá nhân hoặc pháp nhân mới thuộc đối tượng xem xét Do đó, những tranh chấp mà một bên không phải là cá nhân hoặc pháp nhân sẽ không được Công ước xem xét.
Hiện nay, pháp luật Việt Nam phân biệt hai thuật ngữ “Phán quyết của trọng tài nước ngoài” và “Quyết định của trọng tài nước ngoài”, khác với Công ước New York 1958 Trước khi Luật TTTM 2010 có hiệu lực, khái niệm “quyết định của trọng tài nước ngoài” được xác định theo quy định tại Bộ luật tố tụng dân sự.
Sự cần thiết về công nhận và cho thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài tại Việt Nam
1.2.1 Hoàn thiện pháp luật về trọng tài trong điều kiện hội nhập quốc tế
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, quan hệ thương mại đang phát triển mạnh mẽ, kéo theo sự gia tăng các tranh chấp thương mại Giải quyết tranh chấp thông qua Trọng tài thương mại đã trở thành lựa chọn phổ biến cho các bên liên quan Tại Việt Nam, theo thống kê của Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam và Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VIAC), số lượng vụ tranh chấp được giải quyết từ năm 2005 đến 2011 đã tăng đáng kể, trong đó các tranh chấp có yếu tố nước ngoài chiếm tỷ lệ lớn.
Năm 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 Total Tổng số vụ tranh chấp 27 36 30 58 48 63 83 345 Tranh chấp trong nước 2 7 9 23 22 37 31 131 Tranh chấp có yếu tố nước ngoài 25 29 21 35 26 26 52 214
Tranh chấp thương mại quốc tế đang ngày càng được giải quyết thông qua phương thức Trọng tài, cho thấy sự gia tăng trong việc lựa chọn hình thức này và sự tin tưởng từ nhiều thương nhân Do đó, việc hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan đến Trọng tài là điều cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong lĩnh vực này.
Bài viết của Nguyễn Trung Tín, "Về khái niệm công nhận và cho thi hành quyết định của Trọng tài kinh tế", được đăng trên Tạp chí khoa học pháp lý số 3/2001, đề cập đến khái niệm và quy trình công nhận cũng như thi hành quyết định của trọng tài kinh tế Tài liệu này cung cấp những thông tin quan trọng về vai trò của trọng tài trong việc giải quyết tranh chấp kinh tế, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tính hợp pháp và hiệu lực của các quyết định trọng tài Để tìm hiểu thêm, bạn có thể truy cập vào đường link: http://www.hcmulaw.edu.vn/hcmulaw/index.php?option=com_content&view=article&id:tcso3vdthqdttkt&cat idc:tcso3-2001&Itemidb, truy cập ngày 14/6/2013.
Quyết định công nhận và thi hành các phán quyết của trọng tài nước ngoài đang thu hút sự chú ý không chỉ từ các quốc gia trong nước mà còn từ nhiều thương nhân quốc tế.
Việc công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài tại Việt Nam thể hiện cam kết mạnh mẽ trong hợp tác quốc tế, khẳng định thái độ thiện chí và tôn trọng chủ quyền của các quốc gia khác Điều này không chỉ phản ánh sự sẵn sàng của Việt Nam tham gia vào các quan hệ quốc tế mà còn bảo vệ chủ quyền lãnh thổ thông qua việc yêu cầu các quyết định trọng tài nước ngoài phải được Tòa án có thẩm quyền của Việt Nam công nhận trước khi thi hành.
Việc hoàn thiện chế định pháp luật trong hệ thống quốc gia không chỉ tạo ra hành lang pháp lý thuận lợi cho hợp tác kinh tế với các quốc gia khác mà còn mang lại sự yên tâm cho nhà đầu tư nước ngoài khi đầu tư vào Việt Nam Sự công nhận và thi hành các quyết định của trọng tài nước ngoài sẽ tạo niềm tin cho các nhà đầu tư, khẳng định rằng pháp luật Việt Nam bảo đảm một môi trường pháp lý vững mạnh cho hoạt động đầu tư, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế Các hiệp định thương mại song phương, như Hiệp định với Úc về khuyến khích và bảo hộ đầu tư, đã quy định rằng các bên có quyền chọn trọng tài nước ngoài, đặt ra yêu cầu Việt Nam cần công nhận và thi hành các quyết định này để đảm bảo tính khả thi và ý nghĩa của việc lựa chọn trọng tài.
Việc công nhận và thi hành các quyết định của trọng tài nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về Tư pháp quốc tế tại Việt Nam, đặc biệt trong các quan hệ dân sự, lao động và thương mại có yếu tố nước ngoài Ngoài ra, các quy định pháp luật liên quan đến trọng tài và trọng tài nước ngoài cũng sẽ được củng cố và phát triển hơn nữa.
Luật TTTM 2010 đã cải thiện đáng kể nội dung và hình thức bằng cách quy định cơ chế thi hành “phán quyết của trọng tài nước ngoài”, giúp khắc phục một số hạn chế trước đây.
Theo Bộ luật dân sự trước đây, các phán quyết của trọng tài nước ngoài được tuyên tại Việt Nam sẽ tuân theo quy định của Luật TTTM 2010 để được thi hành Điều này có nghĩa là các quyết định của trọng tài nước ngoài, dù được ban hành ngoài lãnh thổ Việt Nam, sẽ được công nhận và thi hành theo quy định của Công ước New York 1958 cùng với Bộ luật tố tụng dân sự.
Việc sửa đổi, bổ sung và hoàn thiện quy định về công nhận và thi hành các “quyết định của trọng tài nước ngoài” trong Bộ luật tố tụng dân sự là rất cần thiết để tránh sự chồng chéo trong các văn bản pháp luật, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng trong thực tiễn.
1.2.2 Bảo đảm quyền tự do kinh doanh của các thương nhân
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hiện nay, thương nhân cần một môi trường pháp lý hoàn thiện để phát triển kinh doanh Việc chọn phương thức giải quyết tranh chấp, đặc biệt là trọng tài thương mại, đóng vai trò quan trọng trong quyền tự do kinh doanh Tuy nhiên, các bên thường lo lắng về hiệu quả thực thi quyết định của Hội đồng trọng tài Đối với trọng tài nước ngoài, việc công nhận và thi hành quyết định tại quốc gia mong muốn là một yếu tố then chốt, phụ thuộc vào chế định pháp lý của từng quốc gia Nếu pháp luật các quốc gia tạo điều kiện thuận lợi cho việc công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài, điều này sẽ tăng cường niềm tin cho doanh nhân nước ngoài trong việc lựa chọn kinh doanh, nhờ vào các quy định pháp luật bảo đảm thực hiện quyết định giải quyết tranh chấp.
Việc công nhận và thi hành quyết định trọng tài quốc tế là rất quan trọng để đảm bảo tính hiệu lực pháp lý của các phán quyết này Nếu quyết định trọng tài không được công nhận tại quốc gia mà bên yêu cầu mong muốn, thì việc lựa chọn trọng tài để giải quyết tranh chấp sẽ trở nên vô nghĩa Điều này ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên, khiến họ không còn yên tâm khi chọn phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài Do đó, việc bảo đảm rằng các quyết định trọng tài được công nhận và thi hành là cần thiết để các bên có thể tự do kinh doanh và lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp mà họ tin tưởng.
Việc hoàn thiện chế định pháp luật về công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nhằm đảm bảo rằng các phương thức giải quyết tranh chấp thương mại được công nhận, từ đó bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên một cách hiệu quả nhất.
Cơ chế công nhận và cho thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài
1.3.1 Khái niệm cơ chế công nhận và cho thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài
Theo Từ điển Tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học (2003), "cơ chế" không có khái niệm pháp lý chính thống, mà được định nghĩa là cách thức thực hiện một quá trình.
Về phương diện khoa học, nhiều công trình nghiên cứu đã đề cập đến khái niệm
Cơ chế được định nghĩa trong cuốn Sổ tay về phát triển, thương mại và WTO là một phương thức và hệ thống các yếu tố làm cơ sở cho sự vận động của một sự vật hay hiện tượng Quan điểm cụ thể hơn về cơ chế được trình bày trong cuốn "Các nước đang phát triển với cơ chế giải quyết tranh chấp của Tổ chức thương mại thế giới" (Nxb Lao động xã hội, năm ).
Theo các tác giả cuốn sách, cơ chế bao gồm hai khía cạnh chính: khía cạnh bên ngoài, thể hiện qua cách thức tổ chức, và khía cạnh bên trong, liên quan đến sự tổ chức và hoạt động của nó.
Cơ chế là hệ thống mối quan hệ hữu cơ, thể hiện cách tổ chức, hoạt động và phát triển của sự vật, hiện tượng Nó được hiểu như một quá trình tổng thể, bao gồm các yếu tố tương tác để tạo nên hoạt động của sự vật, hiện tượng.
Cơ chế công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài là quy trình thực hiện nhằm công nhận và thi hành các quyết định này một cách hợp pháp.
1.3.2 Thẩm quyền của tòa án quốc gia đối với việc công nhận và cho thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài
Việt Nam đã ký kết nhiều Hiệp định tương trợ tư pháp với các quốc gia khác, trong đó chủ yếu trao quyền cho Tòa án xem xét việc công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài Theo quy định tại khoản 3, Điều 30 và khoản 2, Điều 32 của Bộ luật Tố tụng dân sự, Tòa án nhân dân có thẩm quyền giải quyết yêu cầu công nhận và thi hành các quyết định liên quan đến kinh doanh, thương mại và lao động của trọng tài nước ngoài.
Theo quy định tại Điều 35 BLTTDS, Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương có thẩm quyền giải quyết yêu cầu công nhận và thi hành các quyết định dân sự của trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Cụ thể, thẩm quyền này được xác định theo lãnh thổ, bao gồm Tòa án nơi người phải thi hành quyết định cư trú hoặc làm việc nếu là cá nhân, hoặc nơi có trụ sở nếu là cơ quan, tổ chức Nếu liên quan đến tài sản, thẩm quyền cũng thuộc về nơi có tài sản đó.
18 http://moj.gov.vn/ct/tintuc/Pages/thong-tin-khac.aspx?ItemID732 , truy cập ngày 12/5/2013
Hiệp định tương trợ tư pháp và pháp lý giữa nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và các quốc gia như Nga, Lào và Trung Quốc đã được ký kết nhằm thúc đẩy hợp tác trong các vấn đề dân sự và hình sự Cụ thể, Điều 54 của hiệp định với Nga, ký ngày 25/8/1987, Điều 48 với Lào, ký ngày 06/7/1998, và Điều 18 với Trung Quốc, ký ngày 19/10/1998, đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hỗ trợ pháp lý và tư pháp giữa các quốc gia này Những hiệp định này không chỉ góp phần tăng cường mối quan hệ ngoại giao mà còn bảo đảm quyền lợi hợp pháp của công dân trong các vấn đề liên quan đến pháp luật.
19 đặt ra một số vấn đề tồn tại về mặt thực tiễn vì còn chưa rõ ràng và thiếu các văn bản hướng dẫn
Về nơi cư trú của người thi hành quyết định hoặc trụ sở của cơ quan tổ chức thi hành quyết định trọng tài nước ngoài, luật chỉ quy định chung mà không xác định rõ thời điểm nơi cư trú hay trụ sở Điều này dẫn đến việc một cá nhân có thể có nhiều nơi cư trú khác nhau và một tổ chức có thể thay đổi trụ sở nhiều lần.
Trong thực tiễn pháp lý, để xác định Tòa án có thẩm quyền, cần xem xét trụ sở hoặc nơi cư trú tại thời điểm yêu cầu công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài Ví dụ, trong vụ tranh chấp giữa công ty Tyco và Leighton, sau khi nhận được quyết định từ Trọng tài Úc, Tyco đã yêu cầu công nhận và thi hành quyết định này tại Việt Nam Hồ sơ được chuyển đến Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng, nơi Leighton từng có trụ sở.
Vào năm 2001, Tòa án Đà Nẵng đã trả hồ sơ do Leighton đã chuyển trụ sở chính đến địa chỉ 123 đường Lê Lợi, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh Sự chuyển đổi này được thực hiện theo Quyết định chuẩn y số 669/GPDDC7 ngày 22-5-2001 của Ủy ban nhân dân thành phố Đà Nẵng.
Năm 2001, hồ sơ đã được gửi đến Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh Theo Quyết định số 82/QĐTT ngày 25-5-2002, Tòa án Tp Hồ Chí Minh nhận định rằng, dựa trên các quy định tại Điều 3, 4, 10, 11 của Pháp lệnh công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài tại Việt Nam, đã có đủ điều kiện pháp lý để thụ lý hồ sơ và giải quyết vụ việc.
Thứ hai, Tòa án nơi có tài sản liên quan đến việc công nhận và cho thi hành
Trong trường hợp cá nhân hoặc tổ chức sở hữu tài sản tại nhiều địa điểm khác nhau, Tòa án có thẩm quyền xem xét đơn công nhận và cho thi hành tại bất kỳ nơi nào có tài sản Ví dụ, công ty Leighton là bên phải thực hiện quyết định thi hành trong tình huống này.
Tài liệu "Tư pháp quốc tế Việt Nam" của TS Đỗ Văn Đại và PGS.TS Mai Hồng Quỳ, xuất bản năm 2010, cung cấp cái nhìn sâu sắc về quan hệ dân sự, lao động và thương mại có yếu tố nước ngoài Nội dung cuốn sách tập trung vào các vấn đề pháp lý liên quan đến tư pháp quốc tế tại Việt Nam, giúp độc giả hiểu rõ hơn về các quy định và thực tiễn trong lĩnh vực này.
Khi Trọng tài Úc có tài sản tại Đà Nẵng và thành phố Hồ Chí Minh, yêu cầu công nhận và thi hành quyết định trọng tài sẽ được giải quyết bởi Tòa án có thẩm quyền tại địa phương nơi tài sản được đặt Điều này đảm bảo rằng quy trình pháp lý diễn ra thuận lợi và theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam.
CƠ CHẾ CÔNG NHẬN VÀ CHO THI HÀNH QUYẾT ĐỊNH CỦA TRỌNG TÀI NƯỚC NGOÀI THEO QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VIỆT NAM VÀ HƯỚNG HOÀN THIỆN
Các nguyên tắc công nhận và cho thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài
2.1.1 Công nhận và cho thi hành quyết định trọng tài nước ngoài theo Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên
Công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài theo các Điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia là nguyên tắc then chốt trong việc xem xét các quyết định này Nhận thức được tầm quan trọng của việc công nhận và thi hành quyết định trọng tài đối với sự phát triển kinh tế và thương mại quốc tế, Việt Nam không chỉ tham gia Công ước New York 1958 mà còn ký kết nhiều Hiệp định tương trợ tư pháp với các quốc gia khác, trong đó đều quy định rõ về việc công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài Điều I của Công ước New York 1958 đã khẳng định nguyên tắc này.
“Khi ký kết, phê chuẩn, hoặc gia nhập Công ước này, hoặc thông báo phạm vi áp dụng
Công ước theo điều X cho phép các Quốc gia tuyên bố áp dụng Công ước dựa trên nguyên tắc có đi có lại, nhằm công nhận và thi hành các quyết định từ các Quốc gia thành viên khác Khi gia nhập Công ước New York, Việt Nam đã bảo lưu điều kiện chỉ công nhận và thi hành các quyết định được tuyên tại lãnh thổ của Quốc gia thành viên khác Điều này khác với quy định tại khoản 2, Điều 343 Bộ luật Tố tụng Dân sự, tạo ra sự khác biệt trong việc áp dụng và thực thi các quyết định tư pháp quốc tế.
“Tòa án Việt Nam xem xét công nhận và cho thi hành tại Việt Nam quyết định của trọng
28 Điều 2, Quyết định số 453/QĐ-CTN ngày 28 tháng 7 năm 1995 của Chủ tịch nước về việc gia nhập Công ước New York 1958
Tòa án Việt Nam có quyền công nhận và thi hành các quyết định của trọng tài nước ngoài nếu những quyết định này được tuyên tại quốc gia hoặc bởi trọng tài của quốc gia mà Việt Nam đã ký kết hoặc gia nhập điều ước quốc tế liên quan Điều này áp dụng cho các quyết định được tuyên tại các quốc gia thành viên của Công ước New York 1958 Trước khi công nhận và thi hành, Tòa án Việt Nam cần xác minh rằng quyết định trọng tài đáp ứng các tiêu chí này, cụ thể là thuộc về hai trường hợp nhất định.
Quyết định của Trọng tài chỉ được công nhận và thi hành tại Việt Nam nếu được tuyên tại quốc gia mà Việt Nam đã ký kết hoặc gia nhập điều ước quốc tế liên quan Thẩm quyền của Tòa án Việt Nam trong việc công nhận và thi hành quyết định trọng tài nước ngoài phụ thuộc vào địa điểm tuyên quyết định Một trong những lợi ích của trọng tài là tính linh hoạt, cho phép các bên thỏa thuận địa điểm giải quyết tranh chấp Do đó, Tòa án Việt Nam chỉ xem xét công nhận và thi hành quyết định trọng tài được tuyên tại các quốc gia có thỏa thuận quốc tế với Việt Nam.
Thứ hai, quyết định của Trọng tài của nước mà Việt Nam đã k ý kết hoặc gia nhập điều ước quốc tế về vấn đề này
Dấu hiệu xác định thẩm quyền trong trường hợp này là quốc tịch của trọng tài đưa ra quyết định Không quan tâm đến nơi tuyên quyết định, chỉ cần trọng tài đó thuộc quốc gia mà Việt Nam đã ký kết hoặc gia nhập các điều ước quốc tế về công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài Trong trường hợp này, Tòa án Việt Nam sẽ xem xét để công nhận và cho thi hành quyết định đó.
2.1.2 Công nhận và cho thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài theo nguyên tắc có đi có lại
Nguyên tắc có đi có lại được áp dụng khi các quốc gia chưa ký kết hoặc tham gia điều ước quốc tế về tư pháp, nhằm thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực này Nguyên tắc này xuất phát từ sự tôn trọng chủ quyền quốc gia, cho rằng quyết định của Tòa án hay Trọng tài nước ngoài không tự động có hiệu lực tại quốc gia khác Để thuận tiện cho giao dịch dân sự và bảo vệ quyền lợi công dân trong các quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài, các quốc gia nên thỏa thuận công nhận và thi hành bản án, quyết định của nhau Theo Khoản 3 Điều 343 BLTTDS, Tòa án Việt Nam có thể công nhận và thi hành bản án, quyết định dân sự của Tòa án nước ngoài và quyết định của trọng tài nước ngoài trên cơ sở có đi có lại mà không cần ký kết điều ước quốc tế.
Luật Tương trợ tư pháp được Quốc hội thông qua năm 2007 và có hiệu lực từ ngày 01/7/2008, quy định Bộ Ngoại giao có trách nhiệm công bố danh sách các quốc gia áp dụng nguyên tắc "có đi có lại" với Việt Nam Tuy nhiên, hiện nay nguyên tắc này được áp dụng hạn chế do khó khăn trong việc xác định quốc gia phù hợp Ngoài yếu tố chính trị, việc áp dụng nguyên tắc này còn cần xem xét thực tiễn công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài tại Việt Nam và các quốc gia liên quan.
29 Điều 66 Luật tương trợ tư pháp 2007
2.1.3 Quyết định của trọng tài nước ngoài chỉ được thi hành tại Việt Nam sau khi đã được Tòa án Việt Nam công nhận và cho thi hành Điều 343 BLTTDS quy định rằng quyết định của trọng tài nước ngoài chỉ được thi hành tại Việt Nam sau khi được Tòa án Việt Nam công nhận và cho thi hành 30 Việc công nhận và cho thi hành tại Việt Nam quyết định của trọng tài nước ngoài là một thủ tục pháp lý đặc biệt để cho phép quyết định đó có hiệu lực thi hành tại Việt Nam, việc thi hành các quyết định của trọng tài nước ngoài sau khi đã được công nhận và cho thi hành phải tuân theo các quy định của pháp luật Việt Nam về thi hành án dân sự 31 Nguyên tắc này được đặt ra nhằm để đảm bảo hai ý nghĩa về mặt lý luận và thực tiễn
Thể hiện chủ quyền quốc gia là nguyên tắc quan trọng trong quan hệ quốc tế, theo đó, quyết định của trọng tài nước ngoài không tự động được công nhận và thi hành tại quốc gia khác Việc yêu cầu sự công nhận và cho phép từ cơ quan có thẩm quyền của quốc gia nơi quyết định muốn thi hành là biểu hiện của sự tôn trọng đối với thẩm quyền tư pháp của các cơ quan tư pháp tại quốc gia đó.
Để đảm bảo việc thi hành các quyết định trọng tài nước ngoài không xâm phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam, Tòa án Việt Nam cần xem xét kỹ lưỡng các yêu cầu theo quy định của pháp luật Việc này giúp kiểm tra và hạn chế khả năng ảnh hưởng đến các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam trong quá trình công nhận và thi hành các quyết định đó.
31 Điểm d) khoản 1 Điều 2 Luật Thi hành án dân sự 2008
Thủ tục công nhận và cho thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài
Công ước New York 1958 yêu cầu các quốc gia thành viên công nhận và thi hành các quyết định trọng tài có giá trị ràng buộc theo quy định của lãnh thổ nơi quyết định được thi hành Do đó, mỗi quốc gia áp dụng các quy định pháp luật trong nước để xem xét việc công nhận và thi hành các quyết định trọng tài nước ngoài.
2.2.1 Yêu cầu về đơn và tài liệu gửi kèm theo đơn Điều 344 BLTTDS quy định về quyền yêu cầu công nhận và cho thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài bao gồm: người được thi hành quyết định hoặc người đại diện hợp pháp của họ 33 Bộ luật tố tụng dân sự quy định Bộ Tư pháp là nơi tiếp nhận đơn yêu cầu công nhận và cho thi hành quyêt định của trọng tài nước ngoài 34 Như vậy, các bên trong tranh chấp muốn quyết định của trọng tài nước ngoài được công nhận và cho thi hành tại Việt Nam thì phải gửi đơn yêu cầu công nhận và cho thi hành quyết định đó đến Bộ tư pháp Yêu cầu về đơn yêu cầu công nhận và cho thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài được quy định như sau:
Bộ luật tố tụng dân sự quy định tại khoản 1 Điều 364 các nội dung cần có trong đơn yêu cầu công nhận và cho thi hành, bao gồm: thông tin về người được thi hành, như họ tên, địa chỉ cư trú hoặc nơi làm việc, cùng thông tin về người đại diện hợp pháp tại Việt Nam; nếu người được thi hành là cơ quan, tổ chức thì cần ghi rõ tên và địa chỉ trụ sở chính Bên cạnh đó, đơn cũng phải bao gồm thông tin về người phải thi hành, tương tự như họ tên, địa chỉ cư trú hoặc nơi làm việc, và nếu là cơ quan, tổ chức thì ghi đầy đủ tên và địa chỉ trụ sở chính Trong trường hợp người phải thi hành là cá nhân không có nơi cư trú hoặc làm việc tại Việt Nam, cũng cần ghi rõ thông tin liên quan.
32 ĐIều III Công ước New York 1958
Người được thi hành hoặc đại diện hợp pháp có quyền yêu cầu Toà án Việt Nam công nhận và thi hành bản án, quyết định dân sự của Toà án nước ngoài hoặc quyết định của trọng tài nước ngoài Điều này áp dụng khi cá nhân phải thi hành cư trú, làm việc tại Việt Nam, hoặc khi cơ quan, tổ chức có trụ sở chính tại Việt Nam Ngoài ra, yêu cầu cũng được chấp nhận nếu tài sản liên quan đến việc thi hành bản án, quyết định này có mặt tại Việt Nam vào thời điểm nộp đơn.
Theo quy định tại Điều 31, đối với tổ chức không có trụ sở chính tại Việt Nam, trong đơn yêu cầu thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài, cần ghi rõ địa chỉ nơi có tài sản và các loại tài sản liên quan đến việc thi hành quyết định đó tại Việt Nam, cùng với yêu cầu của người được thi hành.
Về các tài liệu gửi kèm đơn yêu cầu:
Khi nộp đơn yêu cầu công nhận và thi hành quyết định trọng tài, bên yêu cầu cần gửi kèm theo "quyết định trọng tài" và "thỏa thuận trọng tài" theo quy định tại Điều IV Công ước New York 1958 Cụ thể, cần cung cấp bản quyết định gốc có xác nhận hợp lệ hoặc bản sao quyết định có chứng nhận hợp lệ, cùng với thỏa thuận gốc hoặc bản sao thỏa thuận được chứng nhận hợp lệ Công ước chỉ yêu cầu một trong hai loại giấy tờ về quyết định và cả hai loại giấy tờ về thỏa thuận để đảm bảo tính hợp lệ của yêu cầu.
Bộ luật tố tụng dân sự yêu cầu gửi kèm theo đơn các tài liệu theo quy định của Điều ước quốc tế mà Việt Nam đã ký kết hoặc gia nhập Nếu không có Điều ước quốc tế liên quan, cần kèm theo bản sao hợp pháp quyết định của trọng tài nước ngoài và bản sao hợp pháp thoả thuận trọng tài giữa các bên về việc giải quyết tranh chấp Thoả thuận trọng tài có thể là điều khoản trong hợp đồng hoặc thoả thuận riêng được ký kết sau khi tranh chấp phát sinh, điều này khắt khe hơn so với Công ước New York.
Theo Bộ luật tố tụng dân sự năm 1958, khi nộp đơn, cần đính kèm "bản sao hợp pháp của quyết định của trọng tài nước ngoài" và "bản sao hợp pháp thoả thuận trọng tài".
35 ĐIều IV Công ước New York 1958
Thứ hai, gửi kèm bản dịch giấy tờ: Điều VI Công ước New York 1958 quy định:
Nếu quyết định hoặc thỏa thuận không được lập bằng tiếng chính thức của nơi thi hành, bên yêu cầu công nhận phải xuất trình bản dịch sang tiếng đó, được chứng nhận bởi thông dịch viên chính thức hoặc cơ quan ngoại giao Theo Khoản 2 Điều 364 BLTTDS, đơn yêu cầu bằng tiếng nước ngoài phải kèm theo bản dịch tiếng Việt, được công chứng hợp pháp Tương tự, Khoản 2 Điều 365 BLTTDS cũng quy định rằng giấy tờ gửi kèm đơn yêu cầu bằng tiếng nước ngoài phải có bản dịch tiếng Việt, được công chứng hợp pháp Những quy định này cho thấy sự cần thiết của việc dịch thuật chính xác trong quy trình pháp lý tại Việt Nam.
Việt Nam áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn so với Công ước New York 1958 về việc dịch các giấy tờ và tài liệu gửi kèm theo đơn yêu cầu công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài Điều này đòi hỏi bên yêu cầu phải nắm rõ các quy định của pháp luật Việt Nam để đáp ứng đầy đủ các điều kiện kèm theo đơn, từ đó đảm bảo quá trình xem xét đơn của Tòa án diễn ra thuận lợi.
2.2.2 Thụ lý và xét đơn yêu cầu
Theo Bộ luật tố tụng dân sự, trong vòng bảy ngày sau khi nhận đơn yêu cầu và tài liệu kèm theo, Bộ Tư pháp phải chuyển hồ sơ cho Tòa án có thẩm quyền theo Điều 34 và 35 Nếu sau khi chuyển hồ sơ, Bộ Tư pháp nhận thông báo từ cơ quan nước ngoài về việc hủy bỏ hoặc đình chỉ quyết định của trọng tài, họ phải thông báo ngay cho Tòa án Tòa án có thẩm quyền có trách nhiệm thụ lý hồ sơ trong ba ngày làm việc và thông báo cho các cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan và Viện kiểm sát cùng cấp.
Trong vòng hai tháng kể từ khi tiếp nhận, tòa án phải đưa ra quyết định về 33 yêu cầu giải thích từ cá nhân, cơ quan và tổ chức liên quan đến những điểm chưa rõ trong hồ sơ 39.
Trong trường hợp nhận được thông báo bằng văn bản từ Bộ Tư pháp về việc cơ quan có thẩm quyền nước ngoài đang xem xét quyết định của trọng tài nước ngoài, việc xét đơn yêu cầu sẽ tạm đình chỉ.
Việc xét đơn yêu cầu sẽ bị đình chỉ trong các trường hợp sau: cá nhân, cơ quan, tổ chức rút đơn yêu cầu hoặc đã tự nguyện thi hành; cơ quan, tổ chức thi hành đã bị giải thể, phá sản và quyền, nghĩa vụ đã được giải quyết theo quy định của pháp luật Việt Nam; cá nhân phải thi hành đã qua đời mà quyền, nghĩa vụ không được thừa kế; hoặc khi nhận được thông báo bằng văn bản từ Bộ Tư pháp về việc cơ quan có thẩm quyền nước ngoài đã huỷ bỏ hoặc đình chỉ thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài.
Trong trường hợp không đúng thẩm quyền hoặc khi cơ quan, tổ chức thi hành không có trụ sở chính tại Việt Nam, hoặc cá nhân thi hành không cư trú và làm việc tại Việt Nam, hoặc không xác định được địa điểm có tài sản liên quan đến việc thi hành tại Việt Nam, việc xét đơn yêu cầu sẽ bị đình chỉ và hồ sơ sẽ được trả lại cho Bộ Tư pháp.
- Mở phiên tòa xét đơn yêu cầu 43
2.2.3 Phiên họp xét đơn yêu cầu
Các trường hợp không công nhận và cho thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài
Qua việc so sánh các quy định trong Công ước New York 1958 cũng như trong
Bộ luật tố tụng dân sự Việt Nam quy định nhiều trường hợp không công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài theo Điều 370, tuy nhiên, các quy định này còn thiếu sự thống nhất với Công ước quốc tế và có những hạn chế nhất định.
Công ước New York 1958 quy định rằng việc công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài tại Việt Nam có thể bị từ chối chỉ khi bên yêu cầu cung cấp chứng cứ chứng minh các trường hợp không được công nhận theo Điều V của Công ước Quy định này tương tự như luật mẫu về trọng tài của Liên hợp quốc, nhằm hạn chế việc từ chối công nhận và thi hành các quyết định của trọng tài nước ngoài.
Pháp luật Việt Nam không quy định nghĩa vụ của người phải thi hành trong việc cung cấp chứng cứ để chứng minh yêu cầu không công nhận quyết định của trọng tài nước ngoài, như đã nêu trong Điều 370 BLTTDS Mặc dù Bộ luật tố tụng dân sự yêu cầu các đương sự chứng minh cho yêu cầu của mình, nhưng cũng cho phép họ đề nghị Tòa án thu thập chứng cứ nếu không thể tự làm Điều này dẫn đến khả năng cao hơn rằng các quyết định của trọng tài nước ngoài có thể không được công nhận và thi hành so với quy định của Công ước New York.
44 Điều 36 Luật mẫu về Trọng tài thương mại quốc tế của Ủy ban Liên hiệp quốc về luât thương mại quốc tế
45 Đỗ Hải Hà, “Các căn cứ không công nhận quyết định của trọng tài nước ngoài”, Tạp chí khoa học pháp lý, số 2/2008, tr.41
Công ước New York 1958 thể hiện sự linh hoạt hơn so với Điều 370 BLTTDS Việt Nam trong việc công nhận và thi hành quyết định của trọng tài nước ngoài Theo Công ước, cơ quan có thẩm quyền có thể từ chối công nhận quyết định trọng tài nếu thuộc các trường hợp tại Điều V, nhưng không bắt buộc phải từ chối Ngược lại, Điều 370 BLTTDS quy định rõ rằng quyết định trọng tài nước ngoài sẽ bị từ chối công nhận và thi hành nếu thuộc một trong các trường hợp đã được nêu.
2.3.1 Trường hợp liên quan đến giá trị pháp lý của thỏa thuận trọng tài
Trường hợp liên quan đến năng lực ký kết thỏa thuận là một vấn đề quan trọng cần được xem xét Cả Công ước New York 1958 và Bộ luật tố tụng dân sự đều nhắc đến "năng lực ký kết thỏa thuận" mà không xác định rõ là "thỏa thuận trọng tài", điều này cần được sửa đổi trong Bộ luật tố tụng dân sự Điều V của Công ước New York 1958 quy định rằng các bên phải có đủ năng lực theo luật áp dụng, nếu không, thỏa thuận sẽ không có giá trị Tương tự, điểm a khoản 1, Điều 370 BLTTDS cũng nêu rõ rằng các bên ký kết thỏa thuận trọng tài phải có năng lực theo pháp luật áp dụng cho mỗi bên.
Công ước New York 1958 không định nghĩa rõ ràng khái niệm “không có đủ năng lực”, nhưng thường được hiểu là thiếu năng lực dân sự hoặc năng lực hành vi trong các hệ thống pháp luật Khi xây dựng Công ước, các chuyên gia đã thảo luận về vấn đề này liên quan đến pháp nhân, dẫn đến quan điểm của một số tác giả cho rằng khái niệm này cần được xem xét kỹ lưỡng.
“không có đủ năng lực” bao gồm cả không có thẩm quyền đại diện 46
46 TS Đỗ Văn Đại – TS Trần Hoàng Hải, “Pháp luật Việt Nam về trọng tài thương mại”, NXB Chính trị quốc gia, 2011, tr.272
Theo Điều 18 Luật Trọng Tài Thương Mại 2010, thỏa thuận trọng tài sẽ bị coi là vô hiệu nếu người xác lập thỏa thuận không có thẩm quyền theo quy định của pháp luật hoặc không có năng lực hành vi dân sự.
Bộ luật dân sự 47 quy định rằng năng lực ký kết thỏa thuận trọng tài bao gồm năng lực hành vi và năng lực thẩm quyền của cá nhân Việc xác định năng lực này dựa vào pháp luật áp dụng cho mỗi bên Năng lực hành vi liên quan đến độ tuổi và khả năng hành vi dân sự, trong khi năng lực thẩm quyền thường được quy định trong quy chế hoạt động của pháp nhân Nếu người ký thỏa thuận là đại diện theo pháp luật, cần kiểm tra điều lệ và quy tắc hoạt động để xác định quyền hạn Đối với người đại diện theo ủy quyền, việc ký thỏa thuận phải nằm trong phạm vi được quy định trong văn bản ủy quyền.
Trong thực tiễn xét xử tại Việt Nam, Tòa án đã từ chối công nhận quyết định của trọng tài nước ngoài do người ký thỏa thuận không có thẩm quyền Cụ thể, trong một quyết định năm 2005, Tòa án thành phố Hồ Chí Minh đã chỉ ra rằng hợp đồng giữa Công ty Metal và Công ty Thiên Phú có điều khoản trọng tài, nhưng thỏa thuận này do bà Trần Thị Mai H, Phó giám đốc Công ty Thiên Phú, ký mà không có sự ủy quyền của Giám đốc công ty Điều này vi phạm các quy định tại Bộ luật dân sự và Luật doanh nghiệp, dẫn đến việc thỏa thuận chọn trọng tài trở nên vô hiệu Do đó, việc ký kết thỏa thuận này của bà Mai H không có giá trị pháp lý.
47 Khoản 2, Khoản 3 Điều 18 Luật TTTM 2010
38 yêu cầu quyết định không công nhận Quyết định số 12790/TE/MW/AVH ngày 30-6-
2004 của Trọng tài Thương mại quốc tế” 48
Cả trong Công ước New York 1958 và Bộ luật tố tụng dân sự đều đề cập đến thuật ngữ “các bên không có năng lực” Tuy nhiên, thực tế cho thấy chỉ cần một bên không đủ năng lực ký kết thỏa thuận thì thỏa thuận đó có thể bị bác bỏ và không được thi hành Do đó, cần thiết phải sửa đổi quy định này thành “một bên trong thỏa thuận không có đủ năng lực ký kết thỏa thuận trọng tài”.
Thứ hai, trường hợp thỏa thuận không phù hợp với pháp luật: tại điểm b khoản
Điều 370 Bộ luật Tố tụng Dân sự quy định rằng thỏa thuận trọng tài sẽ không có giá trị pháp lý nếu không dựa vào luật mà các bên đã chọn hoặc luật nơi quyết định được tuyên Cả Bộ luật và Công ước New York 1958 đều yêu cầu xem xét luật đã chọn để xác định giá trị pháp lý của thỏa thuận trọng tài Nếu không có luật được chọn, sẽ dựa vào luật nơi quyết định được tuyên Tuy nhiên, cả hai văn bản không làm rõ luật áp dụng cho nội dung hợp đồng hay thỏa thuận trọng tài Theo nguyên tắc, điều khoản trọng tài là độc lập với hợp đồng, cho phép các bên thỏa thuận một luật riêng để điều chỉnh điều khoản trọng tài mà không cần phụ thuộc vào luật của hợp đồng.
Luật áp dụng cho thỏa thuận trọng tài có thể khác với luật điều chỉnh nội dung tranh chấp nếu các bên có sự lựa chọn khác Do đó, cần thiết phải bổ sung quy định cụ thể và chi tiết hơn vào Bộ luật tố tụng dân sự.
48 TS Đỗ Văn Đại – TS Trần Hoàng Hải (2011), chú thích số 46, tr.274
2.3.2 Trường hợp liên quan đến Tố tụng Trọng tài
Theo Điều V Công ước New York 1958, việc công nhận và thi hành quyết định có thể bị từ chối nếu bên yêu cầu không chứng minh được rằng quyết định liên quan đến một tranh chấp không nằm trong thỏa thuận trọng tài Điều 370 BLTTDS cũng quy định rằng quyết định trọng tài nước ngoài có thể không được công nhận nếu liên quan đến tranh chấp không được các bên yêu cầu giải quyết Hơn nữa, Khoản 1, Điều 5 Luật TTTM 2010 nhấn mạnh rằng tranh chấp chỉ được giải quyết bằng trọng tài khi các bên có thỏa thuận trọng tài rõ ràng.
Thỏa thuận trọng tài có thể được lập trước hoặc sau khi xảy ra tranh chấp”
Thẩm quyền của Trọng tài được xác định bởi sự lựa chọn của các bên liên quan Nếu không có thỏa thuận nào về việc chọn Trọng tài để giải quyết tranh chấp, thì Trọng tài sẽ không có quyền giải quyết vụ việc Trong trường hợp Trọng tài vẫn tiến hành giải quyết và đưa ra quyết định, quyết định đó sẽ không được công nhận và thi hành.
Theo Điều V Công ước New York 1958, việc công nhận và thi hành quyết định trọng tài có thể bị từ chối nếu bên yêu cầu chứng minh rằng quyết định đó vượt quá phạm vi yêu cầu xét xử Tuy nhiên, nếu các quyết định liên quan có thể tách rời, phần quyết định phù hợp vẫn có thể được công nhận và thi hành Điều 370 BLTTDS cũng quy định rằng quyết định trọng tài nước ngoài có thể không được công nhận nếu vượt quá yêu cầu của các bên trong thỏa thuận trọng tài.