KHÁI NIỆM VÀ LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN CỦA VỊ TRÍ NGUYÊN THỦ QUỐC GIA
Khái niệm về nguyên thủ quốc gia
Nghiên cứu về lãnh đạo, đặc biệt là nguyên thủ quốc gia, có nhiều cách tiếp cận khác nhau từ các ngành khoa học xã hội, bao gồm chính trị học, xã hội học và đạo đức Ba vai trò cơ bản của lãnh đạo được xác định là lãnh đạo chính trị, lãnh đạo quản lý và lãnh đạo dân sự Các phương pháp nghiên cứu lãnh đạo tập trung vào đặc trưng, khả năng nhận thức, động lực cá nhân và sự ổn định tinh thần của người lãnh đạo, đồng thời chú trọng vào mối quan hệ tương tác giữa lãnh đạo và những người được lãnh đạo Tiếp cận thể chế phân tích các quy tắc trong chính thể nhằm đảm bảo tính dân chủ và hiệu quả quản lý, trong khi tiếp cận bối cảnh xem xét các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến lãnh đạo Cuối cùng, tiếp cận hoạt động tập trung vào hành vi và biểu hiện của lãnh đạo, coi họ như những “vai diễn” cần có “khán giả”, và tiếp cận đạo đức đánh giá các hành động lãnh đạo dựa trên giá trị đạo đức.
Giới lãnh đạo là một vấn đề dễ nhận diện nhưng ít được hiểu biết trên toàn cầu hiện nay Mặc dù có một số nghiên cứu về lãnh đạo nói chung, nhưng nghiên cứu về lãnh đạo trong chế độ dân chủ hiện đại vẫn còn hạn chế Tương tự, nghiên cứu về nguyên thủ quốc gia cũng gặp phải tình trạng tương tự.
Một trong những lý do chính khiến giới học thuật xem nhẹ vai trò của người lãnh đạo, đặc biệt là nguyên thủ quốc gia, là do ảnh hưởng của các vị vua chuyên chế trong quá khứ và các chế độ độc tài trong thế kỷ 20.
Tiếp cận lịch sử và thuật ngữ
Nguyên thủ quốc gia là thuật ngữ chỉ người đứng đầu nhà nước, và vị trí này có nhiều tên gọi khác nhau tùy theo từng quốc gia.
2 Hart Paul’t, Uhr John, Public leadreship perspectives and practices, Australia National University, 2008 trang
3 Den Hartog, Deanne and Paull Koopman, Leadership in Organizations, Handbook of Industrial, Work and Organizational Psychology, vol 2, 2001 trang 182
4 John Kane and Haig Patapan, The Neglected Problem of Demcratic Leadership, trong Hart Paul’t, Uhr John, Public leadreship perspectives and practices, Australia National University, 2008, trang 25
5 Power, J (2012) Fiducial Governance: Heads of State and Monitory Branches, Administration & Society, 44, trang 30-63
6 Hoàng Phê (chủ biên),Từ điển tiếng Việt, NXB Đà Nẵng, trang 672
8 gia có thể là tổng thống, chủ tịch, quốc trưởng, quốc vương, hoàng đế, nữ hoàng, hội đồng (nếu vị trí đứng đầu nhà nước là một tập thể 7 )
Trong các quốc gia hiện đại, người đứng đầu nhà nước không còn được xác định qua con đường truyền ngôi, mà thường được gọi là tổng thống, chủ tịch hay quốc trưởng, chung là "President" Thuật ngữ này có nguồn gốc từ từ Latinh cổ "Praeses", có nghĩa là người đứng đầu hoặc chủ tọa Khái niệm này đã tồn tại từ thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên, đặc biệt dưới triều đại của Hoàng đế Diocletian.
Praeses là thuật ngữ chỉ các thống đốc La-Mã quản lý các tỉnh Thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và cấp độ khác nhau, nhưng chủ yếu ám chỉ vị trí lãnh đạo trong hội nghị hoặc cơ quan cụ thể.
Một số quốc gia thuộc Khối Liên hiệp Anh không có hình thức chính thể cộng hòa, trong đó nguyên thủ quốc gia là thống đốc (Governor-General) được bổ nhiệm theo hiến định Cụ thể, Điều 2 Hiến pháp Australia quy định rằng Thống đốc do Nữ hoàng bổ nhiệm Tương tự, Điều 2 của Luật Hiến pháp New Zealand xác định rằng nguyên thủ quốc gia có chủ quyền tối cao là Hoàng gia và Thống đốc cũng do Hoàng gia bổ nhiệm Ngoài ra, Điều 10 của Đạo luật hiến pháp 1876 của Canada cũng quy định vai trò của Thống đốc là đại diện cho Nữ hoàng.
Nguyên thủ quốc gia được chia thành hai nhóm chính: nhóm thứ nhất bao gồm các nước theo chế độ cộng hòa, nơi nguyên thủ thường được gọi là chủ tịch, tổng thống hoặc quốc trưởng; nhóm thứ hai là các nước theo chế độ quân chủ, trong đó nguyên thủ thường là vua, nữ hoàng hoặc quốc vương Đặc biệt, tại các nước thuộc Khối liên hiệp Anh, nguyên thủ quốc gia vẫn là Nữ hoàng, trong khi Thống đốc hay Toàn quyền là đại diện của Nữ hoàng tại địa phương.
Tổng thống Hoa Kỳ được coi là nguyên thủ quốc gia đầu tiên trong lịch sử được bầu cử, đánh dấu sự chuyển đổi từ chế độ quân chủ sang chế độ dân chủ Quá trình này phản ánh sự xung đột giữa nhu cầu thiết lập một vị trí đứng đầu hành pháp để quản lý thống nhất và lo ngại về việc tái lập chuyên chế Do đó, tổng thống Hoa Kỳ là kết quả của cuộc cách mạng giành độc lập của các thuộc địa và sự thiết kế bộ máy chính quyền Liên bang, không chỉ dựa trên lý thuyết phân quyền Vị trí và vai trò của tổng thống trong hệ thống chính trị Mỹ đã được hình thành từ thực tiễn lịch sử này.
7 Ví dụ, Hiến pháp 1980 của Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Điều 98
8 Arthur Edward Romilly Boak (1921) A history of Rome to 565 AD,The Macmillan company, http://www.gutenberg.org/license, trang 333
9 Noel Cox & Raymond Miller (2006) New Zealand Government and Politics, Oxford University Press, trang
10 Sách đã dẫn: Noel Cox & Raymond Miller (2006)
9 và quyền hạn của tổng thống Hoa Kỳ là một trong những đối tượng cần hạn chế, kiểm soát nhất trong bộ máy nhà nước Liên Bang 11
Nguyên thủ quốc gia hiện đại chỉ xuất hiện khi nhà nước quốc gia hình thành, đánh dấu sự chuyển giao chủ quyền từ quân vương sang nhân dân Nếu không có nhà nước quốc gia và chủ quyền thuộc về nhân dân, khái niệm về người đứng đầu nhà nước sẽ không tồn tại, thay vào đó là sự hiện diện của nhà vua như người sở hữu vương quốc Tóm lại, nguyên thủ quốc gia được hình thành từ việc xác định chủ quyền tối cao thuộc về nhân dân và chủ quyền quốc gia của nhà nước.
Nguyên thủ quốc gia- tiếp cận vai trò
Khi phân tích các cơ quan trong bộ máy nhà nước, cần xác định vai trò của chúng trong hệ thống chung Việc này giúp phân định nhiệm vụ và chức năng cần thực hiện Chẳng hạn, vai trò đại diện cho sự thống nhất quốc gia trong quan hệ quốc tế xác định nhiệm vụ đối ngoại của người đứng đầu nhà nước và người đứng đầu hành pháp.
Tiếp cận vị trí nguyên thủ quốc gia có thể được hiểu qua ba vấn đề cơ bản: (1) vai trò của nguyên thủ quốc gia trong các lĩnh vực xã hội và nhà nước; (2) vai trò được xác định qua nhiệm vụ và hoạt động thực hiện; (3) vai trò và ảnh hưởng thông qua mối quan hệ với các cơ quan và hệ thống khác trong bộ máy nhà nước Nói một cách đơn giản, việc xác định vai trò của nguyên thủ quốc gia liên quan đến sự ảnh hưởng và tác động của họ trong các lĩnh vực, hoạt động, đối tượng và nhiệm vụ cụ thể Qua đó, việc tiếp cận nguyên thủ quốc gia cũng bao hàm việc xem xét chức năng và thể chế của họ.
Nguyên thủ quốc gia - tiếp cận chức năng
Vị trí nguyên thủ quốc gia gắn liền với chức năng của nhà nước mà vị trí này thực hiện Hiện nay, việc phân loại chức năng nhà nước theo tính chất pháp lý, bao gồm chức năng lập pháp, hành pháp và tư pháp, đang trở nên phổ biến Dựa vào tính chất và cách thức thực hiện quyền lực nhà nước, chức năng có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau.
11 Michael A Genovese, Is the Presidency Dangerous to Democracy ? Trong Michael A Genovese and Lori Cox Han eds (2006), The Presidency and the Challenge of Democracy, Palgrave Macmillan
Nghiên cứu nguyên thủ quốc gia cần xem xét các chức năng và hoạt động mà vị trí này thực hiện, gắn liền với các cơ quan nhà nước tương ứng Mỗi chức năng của nhà nước đi đôi với những vai trò cụ thể mà nguyên thủ quốc gia thể hiện trong các hoạt động của mình Tiếp cận chức năng không chỉ giúp phân tích mối quan hệ giữa nguyên thủ quốc gia và các lĩnh vực công việc mà còn đánh giá thẩm quyền một cách toàn diện hơn.
Nguyên thủ quốc gia đóng vai trò quan trọng trong bộ máy nhà nước, với quyền lực và chức năng phụ thuộc vào mô hình tổ chức và vận hành quyền lực của mỗi quốc gia Việc thiết kế chế định nguyên thủ quốc gia trong hiến pháp cần xem xét mối quan hệ của vị trí này với các cơ quan khác trong hệ thống nhà nước, nhằm đạt hiệu quả cao nhất Tìm hiểu về nguyên thủ quốc gia không thể tách rời khỏi khung thể chế của nhà nước, mà trong đó, khung thể chế chính là mô hình tổ chức và vận hành quyền lực Mặc dù các nguyên thủ quốc gia trên thế giới có những điểm tương đồng về vai trò và nhiệm vụ trong các lĩnh vực lập pháp, hành pháp và tư pháp, nhưng sự khác biệt thể hiện rõ trong mức độ và tính chất quyền hạn của họ Chẳng hạn, quyền lực của nguyên thủ quốc gia trong chế độ tổng thống thường mạnh hơn so với chế độ đại nghị, và vai trò của Nữ hoàng Anh cũng hạn chế hơn so với tổng thống Pháp trong lĩnh vực hành pháp.
12 Ở nghĩa rộng nhất, thể chế bao gồm “luật chơi” cơ chế thực thi và các tổ chức (Xem: Đinh Văn Ân, Võ Trí
Nguyên thủ trong các mô hình chính thể
Nghiên cứu về nguyên thủ quốc gia cần được xem xét trong mối tương quan với mô hình thể chế tương ứng, đặc biệt khi mục tiêu là hoàn thiện tổ chức và vận hành bộ máy nhà nước Các mô hình thể chế điển hình cung cấp các phương án thiết kế phù hợp với điều kiện cụ thể Trong thực tế, việc hoàn thiện chế định nguyên thủ quốc gia phải được đặt trong bối cảnh thể chế để hạn chế thay đổi có thể phá vỡ cấu trúc thể chế và gây ra biến động lớn cho xã hội.
1.2.1 Khái niệm và phân loại chính thể 14
13 Đây cũng chính là lý do của việc chọn tên Đề tài và góc độ tiếp cận pháp lý về nguyên thủ quốc gia
Nội dung trong phần này được trích từ nghiên cứu đã công bố của tác giả Đỗ Minh Khôi, tập trung vào việc hoàn thiện mô hình tổ chức và vận hành quyền lực nhà nước trong Hiến pháp, do Phạm Hồng Thái chủ biên.
Khái niệm chính thể ở Việt Nam hiện nay được hiểu theo nghĩa rộng, bao gồm nhiều nội dung định nghĩa khác nhau Nội hàm của khái niệm này bao gồm cách thức tổ chức các cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, trình tự thành lập các cơ quan này, mối quan hệ giữa các cơ quan và sự tham gia của nhân dân trong việc thiết lập quyền lực Tuy nhiên, cách tiếp cận khái quát và rộng này không thuận lợi cho việc phân biệt các mô hình chính thể cũng như áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng về sự phát triển và ảnh hưởng của chúng trong bối cảnh hiện đại Việc xác định tất cả các yếu tố trong khái niệm để hình thành tiêu chí đánh giá là quá rộng, với một số tiêu chí định tính không phân biệt rõ ràng giữa các mô hình khác nhau và khó có thể định lượng.
Cách tổ chức các cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất thường khó phân biệt giữa các chính thể khác nhau và khó định lượng hơn so với các tiêu chí về mối quan hệ và trình tự thành lập.
Một số cách định nghĩa chính thể hiện đại đã thu hẹp nội hàm khái niệm chính thể Một quan điểm cho rằng chính thể phụ thuộc vào mối quan hệ giữa chính phủ, cơ quan đại diện và tổng thống bầu ra, với yếu tố cốt lõi là khả năng quốc hội có thể giải tán chính phủ Một quan điểm khác nhấn mạnh mối quan hệ giữa lập pháp và hành pháp trong sự hình thành và tồn tại của chính thể Ngoài ra, cũng có quan điểm tập trung vào tổ chức và vận hành quyền lực hành pháp, cho rằng sự phân biệt các mô hình chính thể phản ánh sự khác nhau trong kiểm soát hành pháp Cuối cùng, một số ý kiến xác định chính thể dựa trên cách vận hành của nền dân chủ, như quyền hành pháp tập thể (chế độ đại nghị) hay cá nhân (chế độ tổng thống), cùng với hình thức bầu cử cho hành pháp.
Trong lĩnh vực giáo dục luật, có nhiều tài liệu quan trọng được xuất bản, như "Giáo trình Lý luận chung về nhà nước và pháp luật" của Khoa Luật, Đại học Tổng hợp Hà Nội (1993, trang 58), "Giáo trình Lý luận chung về nhà nước và pháp luật" của Khoa Luật, Đại Quốc gia Hà Nội (2005, trang 101), và "Giáo trình Lý luận nhà nước và pháp luật" của Đại học Luật Hà Nội, Nxb Tư pháp (2007, trang 58) Những giáo trình này cung cấp nền tảng lý thuyết vững chắc về nhà nước và pháp luật, phục vụ cho việc nghiên cứu và giảng dạy trong lĩnh vực luật học.
16 Cheibub, J A (2007) Presidentialism, Parliamentialism, and Democracy, Cambridge University Press, trang
17 Matthew Soberg Shuggart, Comparative Executive-Legislative Relations, trong The Oxford Handbooks of Political Institutions, R A W Rhodes, Sarah A Binder and Bert A Rokman, Oxford Uni Press, 2006
18 Elgie, R (2011) Semi-Presidentialism: Sub-Types and Democratic Performance (Comparative Politics), Oxford University Press
13 lập pháp (chế độ tổng thống) hay có quyền rất lớn (chế độ hỗn hợp) là không phù hợp để phân loại các chính thể 19
Các mô hình chính thể điển hình bao gồm ba loại cơ bản: chế độ tổng thống, chế độ đại nghị và chế độ lưỡng hệ (bán tổng thống) Mặc dù có nhiều cách tiếp cận lý thuyết khác nhau để định nghĩa các mô hình này, nhưng các quan điểm hiện đại thường thống nhất về nội dung cốt lõi Việc phân loại các hình thức chính thể thường dựa trên mối quan hệ trách nhiệm giữa quốc hội và chính phủ, đây cũng là tiêu chí mà đề tài này áp dụng.
Các cách tiếp cận hiện đại về mô hình chính thể chú trọng vào cơ chế vận hành của quyền lực nhà nước hơn là hình thức tổ chức Do đó, khi nghiên cứu chính thể như một mô hình tổ chức và vận hành quyền lực, khái niệm "chế độ" được sử dụng phổ biến hơn khái niệm "hình thức", chẳng hạn như chế độ tổng thống và chế độ đại nghị (Presidentialism, Parliamentarism).
Cách thức tổ chức và vận hành quyền lực nhà nước có vai trò quan trọng trong sự hình thành chế độ đảng phái chính trị tư sản, với các đảng này giành quyền lực thông qua bầu cử Nghiên cứu về các mô hình chính thể cần gắn liền với việc tìm hiểu chế độ đảng phái và chế độ bầu cử Chẳng hạn, một số nghiên cứu chỉ ra rằng quy luật “được ăn cả, ngã về không” thực chất xuất phát từ chế độ bầu cử đa số tương đối một vòng, thay vì là đặc trưng của tổ chức và vận hành quyền lực trong chế độ tổng thống.
Chế độ đảng phái ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách tổ chức và vận hành quyền lực nhà nước Sự hiện diện của nhiều đảng và sự phân bố của chúng trong cơ quan lập pháp có thể dẫn đến các tình huống như chính phủ thiểu số hoặc đa số trong cơ quan này.
19 Cheibub, J A (2007) Presidentialism, Parliamentialism, and Democracy, Cambridge University Press, trang
Có nhiều cách phân loại chính thể, một trong số đó được đề cập trong công trình của Đỗ Minh Khôi (2011) Trong sách chuyên khảo "Hiến pháp những vấn đề lý luận và thực tiễn" do Nguyễn Đăng Dung chủ biên, tác giả đã phân tích và định hướng hoàn thiện chế định nguyên thủ quốc gia trong Hiến pháp 1992 Tài liệu này được xuất bản bởi Nxb Đại học quốc gia Hà Nội, trang 792.
Mô hình bán tổng thống được định nghĩa bởi Duverger với ba điểm chính: tổng thống được bầu phổ thông, có quyền hiến định lớn và là người đứng đầu hành pháp, trong khi thủ tướng và các bộ trưởng nắm quyền hành pháp và chịu trách nhiệm trước nghị viện Robert Elgie đã làm rõ hơn khi định nghĩa chế độ này là hệ thống mà hiến pháp quy định tổng thống được bầu trực tiếp với nhiệm kỳ xác định, cùng với một thủ tướng và nội các chịu trách nhiệm tập thể trước nghị viện.
(2011) Semi-Presidentialism: Sub-Types and Democratic Performance (comparative politic), Oxford University Press trang 22
Chế độ bầu cử là một phần quan trọng của khái niệm chính thể, liên quan đến cách thức tổ chức và hình thành các cơ quan quyền lực nhà nước Nó cũng thể hiện sự tham gia của nhân dân trong việc thiết lập các cơ quan quyền lực tối cao của nhà nước.
23 Horowitz, D L (1990) "Comparing Democratic Systems." Journal of Democracy 1(4): trang 73-79
Chính phủ có thể được phân loại thành chính phủ đa số hoặc thiểu số, và tình trạng này có thể dẫn đến chính phủ chia rẽ trong các chế độ tổng thống và bán tổng thống Sự phân bố quyền lực giữa các đảng phái trong lập pháp và hành pháp ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của chính thể Trong từng giai đoạn phát triển xã hội, vai trò của các đảng phái trong việc lựa chọn và vận hành mô hình chính thể là rất quan trọng Chẳng hạn, trong chế độ chính trị một đảng, đảng này có ảnh hưởng quyết định đến thiết kế thể chế Trong giai đoạn chuyển đổi, các đảng phái đóng vai trò then chốt trong việc xác định mô hình tổ chức quyền lực Trong chế độ dân chủ, các đảng phái là cầu nối giữa chủ quyền quốc gia và quyền lực nhà nước, và việc duy trì mối quan hệ hợp lý giữa đảng và nhân dân là cần thiết để thực hiện quyền lực nhà nước một cách hiệu quả Nếu mối quan hệ này thiếu tính hợp lý và kiểm soát từ nhân dân, có thể dẫn đến tình trạng mất kiểm soát quyền lực chính trị và nhà nước.
Tiếp cận các mô hình chính thể chủ yếu dựa vào mối quan hệ giữa các nhánh quyền lực, đặc biệt là giữa lập pháp và hành pháp Để hiểu rõ hơn, cần xem xét trong bối cảnh chế độ đảng phái và hệ thống bầu cử hiện hành.
1.2.2 Nguyên thủ trong chế độ tổng thống
Chế định nguyên thủ quốc gia trong lịch sử lập hiến Việt Nam
Trong lịch sử lập hiến của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, quan niệm về tổ chức bộ máy nhà nước và thực hiện quyền lực nhà nước đã thay đổi theo từng giai đoạn lịch sử và điều kiện khách quan khác nhau Mặc dù mỗi bản hiến pháp có những đặc điểm riêng về chế định nguyên thủ quốc gia, nhưng vẫn thể hiện tư tưởng thống nhất và kế thừa vị trí, vai trò của nguyên thủ quốc gia trong bộ máy nhà nước Đồng thời, các bản hiến pháp cũng tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm từ nhiều nước dân chủ tiến bộ, phù hợp với tình hình cụ thể của Việt Nam.
Năm 1992, cùng với những sửa đổi, bổ sung vào năm 2001, Hiến pháp Việt Nam đã xác định vai trò quan trọng của nguyên thủ quốc gia, cụ thể là Chủ tịch nước, trong mối quan hệ với các cơ quan khác trong bộ máy nhà nước Khái niệm nguyên thủ quốc gia tại Việt Nam được hình thành từ bản Hiến pháp này, nhấn mạnh vị trí và trách nhiệm của Chủ tịch nước trong hệ thống chính trị.
Năm 1946, Điều 49 quy định quyền hạn của Chủ tịch nước là "người thay mặt cho nước" Theo Điều 61 Hiến pháp 1959, Chủ tịch nước có địa vị pháp lý là "người thay mặt cho nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà về mặt đối nội và đối ngoại".
Theo Hiến pháp 1980, nguyên thủ quốc gia được gọi là Hội đồng Nhà nước, trong đó Chủ tịch nước là tập thể của Hội đồng này Hội đồng Nhà nước đại diện cho nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong các vấn đề đối nội và đối ngoại thông qua Chủ tịch Hội đồng (Điều 98 Hiến pháp).
Theo Điều 101 Hiến pháp 1992, Chủ tịch nước là người đứng đầu nhà nước và đại diện cho nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong các vấn đề đối nội và đối ngoại Từ Hiến pháp 1946 đến nay, nguyên thủ quốc gia ở Việt Nam luôn đảm nhiệm hai vai trò quan trọng: đại diện cho quốc gia và lãnh đạo nhà nước.
Hiến pháp 1946 ra đời trong bối cảnh lịch sử đặc biệt sau Cách mạng tháng Tám, đánh dấu sự thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa Trong thời kỳ này, đất nước non trẻ phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm việc chống lại kẻ thù và xây dựng lại đất nước sau chiến tranh Việc thiết lập một thể chế vững chắc là rất cần thiết để tạo cơ sở cho một bộ máy nhà nước mạnh mẽ, phục vụ cho việc bảo vệ Tổ quốc Hiến pháp 1946 không chỉ là tuyên bố độc lập của dân tộc mà còn là một văn kiện pháp lý quan trọng, quy định tổ chức và hoạt động của nhà nước, đồng thời bảo đảm quyền lợi và nghĩa vụ của công dân Bản hiến pháp này được xây dựng dựa trên tư tưởng chính trị, pháp lý toàn cầu và sự sáng tạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Các chế định trong tổ chức bộ máy nhà nước đã được thiết lập nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý và thực hiện quyền lực nhà nước trong bối cảnh xây dựng một chính phủ nhân dân cách mạng Do đó, chế định nguyên thủ quốc gia, được gọi là Chủ tịch nước trong Hiến pháp 1946, được chú trọng phát triển Chủ tịch nước không chỉ là nguyên thủ cá nhân mà còn là một thiết chế đặc biệt, khác biệt so với các mô hình nguyên thủ quốc gia khác trên thế giới thời điểm đó.
Năm 1946, Chủ tịch nước được xác định là người đại diện cho quốc gia, với vai trò quan trọng được quy định tại Điều 49 Chủ tịch nắm quyền Tổng chỉ huy quân đội, có quyền bổ nhiệm và cách chức các tướng lĩnh trong lục quân, hải quân và không quân Ngoài ra, Chủ tịch còn ký sắc lệnh bổ nhiệm Thủ tướng và các thành viên Nội các, chủ tọa hội đồng Chính phủ, ban hành các đạo luật do Nghị viện thông qua, thưởng huy chương và bằng cấp danh dự, thực hiện đặc xá, ký kết hiệp ước với nước ngoài, cử đại biểu Việt Nam đi nước ngoài và tiếp nhận đại biểu ngoại giao, cũng như tuyên chiến hoặc đình chiến.
Chủ tịch nước là trung tâm của quyền lực chính trị, đại diện chính thức cho quốc gia trong các quan hệ quốc tế Việc xây dựng Hiến pháp 1946 đã tạo ra sự tương thích với các quốc gia khác, thiết lập cơ chế đại diện trong quan hệ bang giao Chủ tịch nước có quyền ký hiệp ước, phái đại biểu Việt Nam ra nước ngoài và tiếp nhận đại biểu ngoại giao, đồng thời thực hiện tiếp đón và làm việc với các nguyên thủ quốc gia khác.
Chủ tịch nước không chỉ là biểu tượng của sự thống nhất quốc gia mà còn thể hiện khối đại đoàn kết dân tộc, từ đó tạo dựng niềm tin vững chắc cho người dân vào sự lãnh đạo của Đảng và quản lý của nhà nước.
Chủ tịch nước, với vai trò đứng đầu nhà nước, sở hữu nhiều quyền hạn quan trọng được quy định trong Hiến pháp Cụ thể, Chủ tịch nước là Tổng chỉ huy quân đội toàn quốc, có quyền chỉ định hoặc cách chức các tướng soái trong lục quân, hải quân và không quân Ngoài ra, Chủ tịch nước còn có quyền thưởng huy chương và các bằng cấp danh dự Đặc biệt, trong trường hợp Nghị viện không họp được, Chủ tịch nước cùng Ban thường vụ và Chính phủ có quyền tuyên chiến hoặc đình chiến theo quy định của hiến pháp.
Quyền hạn của Chủ tịch nước trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh thể hiện vai trò đứng đầu nhà nước với sự tập trung quyền lực cao độ, phù hợp với bối cảnh đất nước đang trong quá trình giải phóng và thống nhất Điều này giúp nhanh chóng huy động sức người, sức của, đồng thời ngăn chặn sự phân tán quyền lực vào các lực lượng có ý đồ chống phá cách mạng Chủ tịch nước đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa mối quan hệ với các cơ quan nhà nước, góp phần quản lý và điều hành đất nước hiệu quả.
Chủ tịch nước là thành viên của Nghị viện, được bầu ra từ các Nghị viên và có quyền ban hành các Đạo luật đã được Nghị viện thông qua Ông có quyền triệu tập phiên họp bất thường và quyền "phủ quyết tương đối" các dự án luật Chủ tịch nước có thể yêu cầu Nghị viện thảo luận lại các đạo luật trước khi ban hành, và nếu các dự luật này vẫn được Nghị viện phê duyệt, Chủ tịch nước phải thực hiện việc ban hành.
Việc trao quyền "phủ quyết luật" cho Chủ tịch nước theo Hiến pháp 1946 tương đồng với quyền phủ quyết của tổng thống trong chính thể cộng hòa tổng thống, nhằm tạo ra cơ chế đối phó với những đạo luật không phù hợp của Nghị viện nhân dân Điều này đảm bảo rằng hoạt động lập pháp không gây bất lợi cho xu hướng cách mạng và quyền lợi của công dân Chủ tịch nước có sự độc lập nhất định trong mối quan hệ với Nghị viện, do nhiệm kỳ của Chủ tịch nước là 5 năm, trong khi Nghị viện chỉ là 3 năm, và Chủ tịch nước không phải chịu trách nhiệm trước Nghị viện.
Chủ tịch nước giữ vai trò là người đứng đầu Chính phủ và trực tiếp điều hành các hoạt động của Chính phủ, đồng thời là Chủ tọa Hội đồng Chính phủ và các phiên họp của Chính phủ Quyền hạn của Chủ tịch nước trong nhánh quyền hành pháp rất lớn, bao gồm việc ký sắc lệnh bổ nhiệm Thủ tướng Chính phủ, các thành viên Nội các và nhân viên cao cấp thuộc các cơ quan Chính phủ.
ĐỊA VỊ PHÁP LÝ CỦA NGUYÊN THỦ QUỐC GIA
2.1 Khái quát chung về vai trò, chức năng của nguyên thủ quốc gia
Trong mối quan hệ giữa người lãnh đạo và quần chúng, người lãnh đạo có ảnh hưởng lớn đến thái độ, niềm tin và nhu cầu của cộng đồng, trong khi quần chúng cũng tác động đến động lực và phẩm chất của lãnh đạo Vai trò của lãnh đạo, đặc biệt là nguyên thủ quốc gia, rất quan trọng không chỉ trong bộ máy nhà nước mà còn trong đời sống xã hội Cách xác định vai trò lãnh đạo có thể khác nhau, với một số quan điểm nhấn mạnh ba mặt: tạo tính thống nhất, tạo sự thay đổi và tư cách đại diện Một số cách tiếp cận khác lại chỉ ra bốn vai trò cơ bản của lãnh đạo chính trị, gắn liền với các điều kiện và khung cảnh cụ thể, như vai trò cách mạng tiên phong.
Trong bối cảnh cần thay đổi, vai trò của Crusaser (thập tự chinh) trở nên nổi bật; trong thời kỳ hòa bình, vai trò thuyết phục của Salesman (người bán hàng) được thể hiện rõ nét; khi xảy ra bất ổn và xung đột lợi ích, vai trò đại diện của Agent là rất quan trọng; và trong những tình huống khủng hoảng, vai trò quyết định của lãnh đạo sẽ được thể hiện qua những hành động kịp thời như Firefighters (cứu hỏa).
Trong bối cảnh hiện đại, sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia ngày càng gia tăng, dẫn đến sự phát triển nhanh chóng của xã hội toàn cầu và tiềm ẩn nhiều bất ổn Do đó, sự lãnh đạo mạnh mẽ là cần thiết để thúc đẩy thay đổi và sáng tạo, đồng thời thách thức những tư tưởng bảo thủ và lạc hậu Lãnh đạo cần cân bằng giữa việc đổi mới và duy trì sự ổn định, nhằm kiến tạo và giữ gìn sự thống nhất, hài hòa trong xã hội.
Nghiên cứu về vai trò của lãnh đạo, đặc biệt là nguyên thủ quốc gia, thường bị xem nhẹ do quan niệm rằng nhiều nhà lãnh đạo không hành xử vì lợi ích của quần chúng Tuy nhiên, quan niệm này đang thay đổi, cho thấy rằng lãnh đạo trong xã hội hiện đại không chỉ quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng mà còn có vai trò thiết yếu trong việc định hình tương lai và phát triển bền vững.
48 Joseph Masciulli, Mikhail A Mochanov and W Andy Knight (2009) The Ashgate Research Companion to Political Leadership, Ashagete Press, trang 7
49 Filipe Teles (2012) Political leader: the paradox of freedom and democracy, Revista Enfoques , Vol X, N° 16, trang 113-131
50 Cathy Gormley (2001), From protagonist to Pragmatist: Political Leadership in Societies in Transition, University of Ulster and United nations University press, trang 71
51 Den Hartog, Deanne and Paull Koopman, Leadership in Organizations, Handbook of Industrial, Work and Organizational Psychology, vol 2, 2001 trang 181
Vai trò của nhà nước trong việc thúc đẩy sự phát triển xã hội trở nên quan trọng hơn, đặc biệt là trong nửa cuối thế kỷ 20, khi các thời kỳ phát triển diễn ra mạnh mẽ.
Vai trò của lãnh đạo chính trị, đặc biệt là nguyên thủ quốc gia, rất quan trọng và ảnh hưởng lớn đến thể chế, con người và xã hội Tuy nhiên, vị trí lãnh đạo có thể trở nên cá nhân hóa nếu không được quy định rõ ràng trong hiến pháp và pháp luật Do đó, cần thiết phải xác định rõ vai trò, chức năng và thẩm quyền của lãnh đạo chính trị và nguyên thủ quốc gia trong các văn bản pháp lý.
Sự phân định vai trò của nguyên thủ quốc gia dựa vào các lĩnh vực hoạt động và tính chất quy ước, giúp xác định các hoạt động cơ bản và giá trị của chúng trong đời sống chính trị và pháp lý Nghiên cứu chia vai trò này thành hai nhóm chính: vai trò chính trị (đại diện, tạo tính chính đáng) và vai trò pháp lý (đứng đầu nhà nước, điều hành hành pháp) Tuy nhiên, việc phân nhóm quá khái quát không giúp xác định rõ các hoạt động và khó đánh giá về mặt hiến định cũng như thực tiễn Do đó, cần phân nhóm các lĩnh vực hoạt động một cách cụ thể hơn.
Vai trò đại diện thống nhất quốc gia, dân tộc và nhà nước
Sự tồn tại của một cộng đồng đòi hỏi sự thống nhất nội tại giữa các thành phần và mối quan hệ bên ngoài với các đối tượng khác Trong xã hội và quốc gia, sự thống nhất này được thể hiện qua hai cấp độ: thống nhất dân tộc và xã hội, cùng với sự đồng nhất trong bộ máy nhà nước, đóng vai trò quản lý xã hội Nhu cầu thể hiện sự thống nhất này thể hiện qua hai vị trí quan trọng: người đứng đầu quốc gia, đại diện cho quốc gia và người đứng đầu bộ máy nhà nước.
Trong chế độ quân chủ, nhà vua, nữ hoàng, và quốc vương được coi là những người đứng đầu bộ máy nhà nước, trong khi tổng thống và quốc trưởng đại diện cho quốc gia Quốc hội và nghị viện, với vai trò là cơ quan đại diện cho các tầng lớp cư dân khác nhau, thể hiện tính đại diện phổ biến trong nền dân chủ hiện đại Các đại diện này phản ánh ý chí và lợi ích của những nhóm xã hội khác nhau, đồng thời cũng thể hiện sự khác biệt trong xã hội Tuy nhiên, xã hội không chỉ là sự khác biệt và mâu thuẫn, mà còn cần có sự đại diện cho sự thống nhất của cộng đồng.
52 Jean Blondel (1987) Political leadership Towards a General Analysis, Sage Publication trang 37
53 Lewis J Edinger (1990) Approach to the Comparative Analysis of Political Leadership, The Review of
Nguyên thủ quốc gia đóng vai trò quan trọng trong nền dân chủ đại diện, thể hiện sự thống nhất của quốc gia và xã hội Sự phát triển của nền dân chủ tư pháp và sự nghi ngờ đối với nền dân chủ đại nghị và dân chủ đa số hiện nay cho thấy cần có sự đóng góp của thiết chế nguyên thủ quốc gia để củng cố nền dân chủ hiện đại.
Vai trò của nguyên thủ quốc gia là biểu tượng cho sự thống nhất của quốc gia và dân tộc, đồng thời quyết định sự phát triển của chức năng đại diện Chức năng này không mâu thuẫn với vai trò của quốc hội hay nghị viện, mà còn phối hợp và điều hòa với các cơ quan đại diện khác Sự thịnh vượng của quốc gia phụ thuộc vào việc giải quyết mâu thuẫn giữa sự khác biệt và xung đột với sự thống nhất và đoàn kết dân tộc.
Vai trò biểu tượng, tạo tính chính đáng, niềm tin và thiêng liêng
Nguyên thủ quốc gia không chỉ đại diện cho quốc gia mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính vẹn toàn của các nhánh quyền lực và niềm tin của nhân dân đối với chính quyền Niềm tin này được củng cố bởi yếu tố "thiêng liêng" mà vị trí nguyên thủ mang lại, từ đó tăng cường tính chính đáng của quyền lực Tính toàn vẹn của bộ máy nhà nước được hiểu là sự thống nhất và phối hợp giữa các bộ phận trong một chỉnh thể thống nhất Trong bối cảnh xã hội chuyển đổi giá trị, niềm tin, sự tôn kính và thiêng liêng trở nên cần thiết, đặc biệt trong các xã hội thiên về vật chất Cuối cùng, sự lãnh đạo hiệu quả chỉ có thể đạt được thông qua cam kết, trách nhiệm và niềm tin trong chính trị.
54 Xem thêm: B.Smith, K (1981) The representative role of the president, Presidential Studies Quarterly, vol 11, no2, trang 203-213
Ran Hirschl's works, including "The New Constitutionalism and the Judicialization of Pure Politics Worldwide" published in the Fordham Law Review and "The Political Origins of the New Constitutionalism" in the Indiana Journal of Global Legal Studies, explore the emergence of new constitutional frameworks and their implications for global governance These studies analyze how judicial processes increasingly influence political decisions, reshaping the relationship between law and politics on a global scale.
56 Christopher F Zurn, Deliberative Democracy and the Institutions of Judicial Review, Cambridge University Press, 2007
57 Power, J (2012) Fiducial Governance: Heads of State and Monitory Branches, Administration & Society, 44, trang 30-63; Power, J (2010) Fiducial governance: an Australia republic for the new Millennium, The Australian Naitional University Press
58 Filipe Teles (2012) Political leader: the paradox of freedom and democracy, Revista Enfoques , Vol X, N° 16, trang 113-131
Tính chính đáng của quyền lực cai trị được hiểu là sự hợp pháp và hợp lý, đòi hỏi sự đồng thuận từ nhân dân Nó được củng cố dựa trên niềm tin của xã hội vào người đứng đầu quốc gia và bộ máy nhà nước Nguyên thủ quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng niềm tin, tinh thần dân tộc và sự đoàn kết trong xã hội, từ đó góp phần nâng cao tính chính đáng cho quyền lực nhà nước.
Một số quan điểm cho rằng sự tồn tại lâu bền của các nền quân chủ, đặc biệt là ở Anh, là nhờ vào tính chính đáng mà chúng mang lại cho hệ thống chính trị, đồng thời tượng trưng cho lòng tôn kính và trật tự xã hội Nguyên thủ quốc gia được đặt lên trên sự cạnh tranh chính trị, trong khi các chính khách thường dễ bị nghi ngờ hơn Hơn nữa, sự tôn kính và trật tự thứ bậc này không chỉ ngăn cản sự chuyển đổi sang nền cộng hòa mà còn tạo điều kiện cho sự hiện đại hóa Các xã hội công nghiệp hiện đại cũng có thể tận dụng chế độ quân chủ để củng cố tính chính đáng Nhìn chung, chế độ quân chủ có khả năng thích nghi với sự thay đổi trong xã hội hiện đại, và lịch sử đã chứng minh rằng việc chuyển đổi sang nền cộng hòa có thể dẫn đến những đau đớn trong quá trình chuyển đổi xã hội, như trường hợp của nước Pháp.