1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Các vấn đề về thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa theo luật thƣơng mại 2005

98 21 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Các Vấn Đề Về Thực Hiện Hợp Đồng Mua Bán Hàng Hóa Theo Luật Thương Mại 2005
Tác giả Trịnh Thị Thục Đoan
Người hướng dẫn Th.S Trần Thị Phương Hạnh
Trường học Trường Đại Học Luật TP HCM
Chuyên ngành Luật Thương Mại
Thể loại Khóa Luận Tốt Nghiệp
Năm xuất bản 2010
Thành phố TP HỒ CHÍ MINH
Định dạng
Số trang 98
Dung lượng 9,43 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA

Nội dung

NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA

Khái niệm về hợp đồng Mua bán hàng hóa

Mua bán hàng hóa (MBHH) là một trong những hoạt động thương mại cổ xưa, bắt nguồn từ việc con người cải tiến công cụ sản xuất để tạo ra sản phẩm không chỉ phục vụ nhu cầu cá nhân mà còn để trao đổi Dù hiện nay có nhiều hình thức thương mại mới, MBHH vẫn giữ vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại, với nhiều dịch vụ hỗ trợ như logistics nhằm tối ưu hóa quá trình này.

Hoạt động mua bán hàng hóa (MBHH) được thực hiện dựa trên sự thống nhất ý chí của các chủ thể thông qua hợp đồng MBHH Hợp đồng MBHH có thể được hiểu theo hai nghĩa: nghĩa khách quan là một chế định của Luật Thương mại, và nghĩa chủ quan là sự thỏa thuận giữa các bên nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ trong quan hệ MBHH Dù có những định nghĩa khác nhau, bản chất của hợp đồng MBHH giữa các quốc gia thường tương đồng Ví dụ, theo Luật bán và cung cấp hàng hóa của Anh, hợp đồng mua bán hàng hóa là sự chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa từ người bán sang người mua với một khoản tiền tương ứng Trong khi đó, Luật Thương mại 2005 chỉ quy định rằng hoạt động MBHH được thực hiện trên cơ sở hợp đồng mà không định nghĩa cụ thể hợp đồng MBHH Do đó, khái niệm hợp đồng MBHH cần được rút ra từ các nguyên tắc cơ bản của Luật Dân sự và hoạt động mua bán hàng hóa.

Theo Bộ luật Dân sự, hợp đồng dân sự được định nghĩa là sự thỏa thuận giữa các bên nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự Điều này có nghĩa là một hợp đồng chỉ tồn tại khi có sự đồng thuận giữa các bên và thỏa thuận đó phải phát sinh quyền và nghĩa vụ cho các chủ thể Bên cạnh đó, hoạt động mua bán hàng hóa được coi là hoạt động thương mại, trong đó bên bán có trách nhiệm giao hàng và chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho bên mua.

Bài viết của ThS Ngô Huy Cương (2009) đề cập đến những bất cập trong khái niệm và phân loại tài sản theo Bộ luật Dân sự, đồng thời đưa ra định hướng cải cách cần thiết để hoàn thiện hệ thống pháp luật về tài sản tại Việt Nam Tác giả nhấn mạnh sự cần thiết phải điều chỉnh các quy định hiện hành nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc quản lý tài sản Thông qua phân tích các vấn đề cụ thể, bài viết góp phần thúc đẩy quá trình cải cách pháp lý, hướng tới một khung pháp lý phù hợp hơn với thực tiễn.

Theo Điều 388 Bộ Luật Dân Sự 2005, bên bán có trách nhiệm giao hàng cho bên mua và nhận thanh toán Đồng thời, bên mua phải thực hiện nghĩa vụ thanh toán cho bên bán, nhận hàng và quyền sở hữu hàng hóa theo thỏa thuận đã ký kết.

Hợp đồng mua bán hàng hóa được định nghĩa là sự thỏa thuận giữa các bên tham gia quan hệ mua bán, theo quy định của Luật thương mại, nhằm thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa.

Hợp đồng MBHH, mặc dù dựa trên các nguyên tắc của Luật Dân sự, nhưng mang bản chất của hợp đồng thương mại, do đó có những đặc điểm khác biệt so với hợp đồng dân sự, đặc biệt là hợp đồng mua bán tài sản Hợp đồng MBHH có tính song vụ, hình thức và các đặc điểm riêng biệt liên quan đến tính chất thương mại, bao gồm chủ thể và đối tượng Trong phần này, tác giả sẽ phân tích các đặc điểm của Hợp đồng MBHH, bao gồm tính song vụ, chủ thể và hình thức của hợp đồng.

 Hợp đồng MBHH là một hợp đồng song vụ

Hợp đồng có thể được phân loại thành hợp đồng đơn vụ và hợp đồng song vụ dựa trên mối tương quan giữa quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia Hợp đồng đơn vụ là loại hợp đồng mà chỉ một bên có quyền, trong khi bên kia chỉ có nghĩa vụ, như trong trường hợp hợp đồng tặng cho tài sản, nơi bên tặng có nghĩa vụ và bên nhận có quyền Ngược lại, hợp đồng song vụ là loại hợp đồng mà mỗi bên đều có quyền và nghĩa vụ đối với bên kia.

Trong hợp đồng MBTS và MBHH, bên bán có trách nhiệm giao đối tượng bán và chuyển quyền sở hữu cho bên mua Đồng thời, bên mua có quyền nhận đối tượng đã mua và quyền sở hữu tương ứng Bên mua phải thanh toán giá trị đối tượng cho bên bán, trong khi bên bán có quyền nhận khoản thanh toán đó Điều này cho thấy quyền của bên bán chính là nghĩa vụ của bên mua và ngược lại, làm rõ tính song vụ của cả hai loại hợp đồng.

6 Khoản 8 Điều 3 Luật Thương mại 2005

7 Th.S Hà Thị Thanh Bình, “Đề cương chi tiết Môn Pháp luật Thương mại hàng hóa dịch vụ”, tr.4

8 Th.S Nguyễn Xuân Quang, TS Lê Nết, Nguyễn Hồ Bích Hằng(2007), Luật Dân sự Việt Nam, NXB Đại học quốc gia, Tp.Hồ Chí Minh, tr.283

9 Th.S Nguyễn Xuân Quang, TS Lê Nết, Nguyễn Hồ Bích Hằng, tldd, tr.283

Hợp đồng MBHH chủ yếu được ký kết giữa các thương nhân, hoặc ít nhất một bên phải là thương nhân khi hợp tác với các chủ thể khác không nhằm mục đích sinh lợi, nếu bên này chọn áp dụng Luật Thương mại.

Hoạt động thương mại khác với các hoạt động dân sự thông thường ở chỗ nó diễn ra một cách thường xuyên và luôn hướng đến mục tiêu lợi nhuận, với các thương nhân là những chủ thể chính tham gia Hợp đồng mua bán hàng hóa (MBHH) chủ yếu giữa các thương nhân, nhưng theo Luật Thương mại 2005, các tổ chức và cá nhân không phải thương nhân cũng có thể tham gia vào hoạt động MBHH nếu họ thiết lập quan hệ với thương nhân và lựa chọn áp dụng luật thương mại cho mối quan hệ đó.

Mục đích của hoạt động mua bán hàng hóa (MBHH) có phần hạn chế hơn so với hợp đồng mua bán tài sản (MBTS) Điều này bởi vì, trong hợp đồng MBHH, các chủ thể có thể là mọi tổ chức và cá nhân có nhu cầu tham gia vào quan hệ mua bán, không nhất thiết phải là thương nhân.

Theo Pháp lệnh hợp đồng kinh tế, hợp đồng kinh tế phải được thực hiện bằng văn bản, trong khi Luật Thương mại 1997 và 2005 cùng với Luật Dân sự cho phép hợp đồng mua bán hàng hóa (MBHH) được thể hiện bằng lời nói, văn bản hoặc hành vi cụ thể, trừ những trường hợp pháp luật yêu cầu phải có văn bản Quy định này không chỉ thể hiện sự tiến bộ trong tư duy lập pháp mà còn phù hợp với thông lệ quốc tế Theo PICC, không có yêu cầu nào bắt buộc hợp đồng phải được ký kết bằng văn bản, và sự tồn tại của hợp đồng có thể được chứng minh bằng bất kỳ hình thức nào, kể cả nhân chứng Tương tự, CISG cũng quy định tại Điều 11 rằng hợp đồng MBHH quốc tế không nhất thiết phải bằng văn bản.

10 Điều 1, Pháp lệnh hợp đồng kinh tế

11 Khoản 2 Điều 49 Luật Thương mại 1997, Khoản 1 Điều 24 Luật Thương mại 2005 và Khoản 1 Điều 124 Bộ Luật Dân sự 2005

Theo TS Lê Nết (1999), hợp đồng thương mại quốc tế cần được thực hiện “bằng văn bản hoặc các hình thức pháp lý tương đương” Nhiều quốc gia như Pháp, Anh, và Mỹ cũng không giới hạn hình thức hợp đồng, nhưng để bảo vệ lợi ích của nhà nước và xã hội, họ yêu cầu một số hợp đồng phải được lập thành văn bản Cụ thể, theo pháp luật Pháp, Anh, và Mỹ, hợp đồng có giá trị lớn hơn 50 Fr hoặc từ 500 USD trở lên cần phải có văn bản, nhất là khi các bên yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền lợi Trong khi đó, tại Việt Nam, yêu cầu về hình thức hợp đồng mua bán phụ thuộc vào tính chất của đối tượng, như hợp đồng mua bán nhà phải được lập thành văn bản có công chứng, chứng thực theo quy định của Bộ luật Dân sự 2005.

Luật Thương mại 2005 đã quy định rõ ràng nhằm thúc đẩy hoạt động thương mại diễn ra nhanh chóng và ngăn chặn lạm dụng việc tuyên bố hợp đồng vô hiệu do không được xác lập bằng văn bản, trừ những trường hợp pháp luật yêu cầu hợp đồng phải có hình thức văn bản bắt buộc.

Khái niệm về Thực hiện hợp đồng Mua bán hàng hóa

Thực hiện hợp đồng là bước quan trọng trong hoạt động mua bán hàng hóa, vì sau khi ký kết, hợp đồng trở thành ràng buộc pháp lý cho các bên Các bên trong hợp đồng cần tự nguyện thực hiện nghĩa vụ đã thỏa thuận; nếu không thực hiện, họ sẽ phải chịu trách nhiệm theo thỏa thuận và quy định pháp luật.

21 Trường Đại học Luật Hà nội (2006), “Pháp luật về Mua bán hàng hóa”, Giáo trình Luật Thương Mại Tập II, NXB Công An Nhân Dân, Hà Nội, tr.23

Khái niệm "Thực hiện hợp đồng MBHH" không được đề cập trong các văn bản pháp lý quốc tế như CISG, PICC hay trong luật thương mại của nhiều quốc gia, bao gồm cả Luật Thương mại 2005 Mặc dù PICC không đưa ra định nghĩa cụ thể về "Thực hiện hợp đồng", nhưng Điều 7.1.1 của nó đã cung cấp một khung pháp lý liên quan.

“Không thực hiện hợp đồng” được hiểu là việc một bên không hoàn thành nghĩa vụ trong hợp đồng, bao gồm cả việc thực hiện không đúng hoặc chậm Theo PICC, điều này bao gồm cả trường hợp không thực hiện toàn bộ hợp đồng và thực hiện không đầy đủ Luật Thương mại 2005 cũng quy định rằng “vi phạm hợp đồng” là khi một bên không thực hiện, thực hiện không đầy đủ hoặc không đúng nghĩa vụ đã thỏa thuận Cả hai khái niệm này đều nhằm mục đích xác định trách nhiệm của bên không thực hiện đúng nghĩa vụ Theo PICC, bên có quyền có thể yêu cầu bên kia chịu trách nhiệm theo Điều 7.1.1, trong khi bên còn lại phải chứng minh việc không thực hiện là thuộc trường hợp miễn trách Nếu không chứng minh được, họ sẽ phải chịu trách nhiệm Khái niệm “Không thực hiện hợp đồng” của PICC rất rộng, bao gồm cả trường hợp miễn và không miễn trách nhiệm Do đó, để không bị coi là “không thực hiện hợp đồng”, các bên cần thực hiện đúng và đầy đủ các cam kết của mình Tương tự, theo Luật Thương mại 2005, các hành vi không thực hiện hợp đồng đều là căn cứ xác định “vi phạm hợp đồng”, và bên bị vi phạm có quyền yêu cầu bên vi phạm chịu trách nhiệm Quy định này tương đồng với quy định của CISG.

74 vi phạm hợp đồng là căn cứ để yêu cầu trách nhiệm bồi thường thiệt hại Tuy nhiên,

Khoản 12 Điều 3 Luật Thương mại 2005 đưa ra khái niệm “vi phạm hợp đồng”, nhưng việc suy ra “Thực hiện hợp đồng” từ khái niệm này có thể không hợp lý bằng phương pháp của PICC Điều này là do “vi phạm hợp đồng” có thể bao gồm cả trường hợp thực hiện không đúng, trong khi nếu dựa trên “không thực hiện hợp đồng”, khái niệm “Thực hiện hợp đồng” theo PICC sẽ rõ ràng hơn Việc xác định “không thực hiện hợp đồng” theo PICC sẽ giúp các bên liên quan dễ dàng xác định nghĩa vụ cụ thể của mình trong quá trình thực hiện hợp đồng, từ đó tránh được trách nhiệm không đáng có Do đó, nên học tập theo quy định của PICC để xác định trách nhiệm một cách chính xác hơn.

Luật Thương mại 2005 không đưa ra định nghĩa cụ thể về việc thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa (MBHH) Tuy nhiên, các bên liên quan trong lĩnh vực thương mại có thể dựa vào khái niệm này để hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình trong quá trình thực hiện hợp đồng.

Vi phạm hợp đồng là yếu tố quan trọng để xác định trách nhiệm trong các tranh chấp hợp đồng Hiện nay, nhiều tranh chấp liên quan đến hợp đồng MBHH thường xuất phát từ việc một trong các bên không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ của mình Do đó, việc hiểu rõ khái niệm “Không thực hiện hợp đồng” và “Thực hiện hợp đồng” là cần thiết để các bên xác định nghĩa vụ của mình, từ đó tránh được trách nhiệm do hành vi sai trái gây ra.

Trong quá trình nghiên cứu, tác giả nhận thấy rằng việc thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa (MBHH) có những đặc điểm chung với hợp đồng mua bán thông thường, bao gồm nguyên tắc thực hiện hợp đồng Tuy nhiên, hợp đồng MBHH cũng có những đặc thù riêng về chủ thể và nội dung.

Chủ thể thực hiện hợp đồng MBHH cũng chính là chủ thể của hợp đồng này, tuy nhiên họ có quyền ủy quyền cho người khác thực hiện hợp đồng Bài viết này sẽ tập trung phân tích năng lực chủ thể của các bên tham gia hợp đồng MBHH, không đề cập đến các chủ thể được ủy quyền Cụ thể, tác giả sẽ so sánh năng lực thực hiện hợp đồng MBHH với hợp đồng MBTS và hợp đồng ủy thác MBHH, mặc dù đối tượng là hàng hóa, nhưng quy định về năng lực chủ thể trong quá trình thực hiện lại có những điểm khác biệt riêng.

Hợp đồng MBTS có thể được ký kết bởi tất cả các tổ chức và cá nhân có nhu cầu về tài sản Năng lực thực hiện hợp đồng MBTS thường được xem xét dựa trên năng lực hành vi của các bên tham gia Ví dụ, trẻ em dưới 6 tuổi cần có người đại diện trong các giao dịch dân sự, trong khi trẻ từ 6 đến 15 tuổi có thể tham gia giao dịch phù hợp với lứa tuổi Ngược lại, trong hợp đồng MBHH, năng lực của thương nhân là yếu tố quan trọng, vì thương nhân phải có chức năng kinh doanh phù hợp với mục đích giao dịch Nếu không, hợp đồng có thể bị tuyên bố vô hiệu bởi tòa án, như trường hợp thực tế đã xảy ra khi một bên không có chức năng kinh doanh.

Công ty cơ khí ô tô 3/2 Đăk Lăk đã thực hiện hợp đồng chế tạo và lắp đặt hệ thống chế biến cà phê cho Công ty cà phê EaSim, hoàn thành nghĩa vụ lắp đặt đúng theo thỏa thuận Sau khi nghiệm thu, Công ty cà phê EaSim đã thanh toán 95% giá trị hợp đồng, giữ lại 5% để bảo hành Tuy nhiên, sau thời gian bảo hành, Công ty cà phê EaSim không thanh toán phần còn lại, dẫn đến việc Công ty cơ khí ô tô 3/2 khởi kiện Tòa án cấp sơ thẩm chấp nhận yêu cầu của Công ty cơ khí ô tô 3/2, buộc Công ty cà phê EaSim thanh toán toàn bộ số tiền nợ và lãi phát sinh Tuy nhiên, Tòa án cấp Phúc thẩm tuyên hợp đồng giữa hai bên là vô hiệu do Công ty cơ khí ô tô 3/2 không có đăng ký kinh doanh hợp lệ tại thời điểm ký kết Quyết định giám đốc thẩm của Tòa án Nhân dân Tối cao cũng khẳng định hợp đồng vô hiệu vì Công ty cơ khí ô tô 3/2 không đủ năng lực thực hiện hợp đồng.

Công ty liên doanh ô tô Việt Nam Daewoo (Công ty Daewoo) đã ký hợp đồng mua bán ô tô trả chậm với Công ty TNHH xây dựng giao thông thương mại Tân Á (Công ty Tân Á), theo đó, Daewoo sẽ cung cấp 100 xe ô tô Daewoo mới Công ty Tân Á cam kết thanh toán 10% giá trị hợp đồng trong vòng 10 ngày sau khi ký kết, và 90% còn lại sẽ được thanh toán 6 tháng một lần trong năm đầu tiên, kèm theo lãi suất theo phụ kiện Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện hợp đồng, hai bên đã phát sinh tranh chấp liên quan đến số liệu công nợ, tỷ giá thanh toán và tiền lãi phạt, dẫn đến việc Công ty Daewoo khởi kiện.

Vào ngày 27-04-2004, Tòa Án Nhân Dân Tối Cao đã ban hành Quyết định số 04/2004/HĐTP-KT liên quan đến vụ án tranh chấp hợp đồng mua bán lắp đặt dây chuyền chế biến cà phê, yêu cầu Công ty Tân Á thanh toán số tiền còn nợ Tòa án sơ thẩm xác nhận hợp đồng mua bán xe ô tô giữa hai công ty là hợp pháp, yêu cầu Công ty Tân Á thanh toán nợ cho Công ty Daewoo Tuy nhiên, Tòa án phúc thẩm lại tuyên bố hợp đồng vô hiệu do Công ty Tân Á chưa có chức năng kinh doanh vận tải hành khách khi ký kết Đến Quyết định giám đốc thẩm số 03/2003/HĐTP-KT, tòa đã hủy bản án phúc thẩm, khẳng định hợp đồng vẫn có hiệu lực vì Công ty Tân Á đã bổ sung chức năng kinh doanh vận tải hành khách sau khi ký kết hợp đồng.

Khi thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa (MBHH), thương nhân cần phải có chức năng kinh doanh hàng hóa được giao kết và phải đăng ký kinh doanh bổ sung nếu chưa thực hiện để tránh hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu Theo Luật Thương mại 2005, thương nhân có nghĩa vụ đăng ký kinh doanh và vẫn phải chịu trách nhiệm về mọi hành động của mình dù chưa đăng ký Tuy nhiên, trách nhiệm này không làm cho hợp đồng vẫn có hiệu lực, và nếu hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu, sẽ ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của thương nhân Ví dụ, nếu thương nhân thực hiện hợp đồng mà không đảm bảo năng lực, hợp đồng sẽ bị tuyên bố vô hiệu, dẫn đến việc bên bán phải nhận lại hàng hóa, điều này có thể gây thiệt hại lớn nếu hàng hóa đã mất giá trị hoặc bên mua đang sử dụng hàng hóa cho sản xuất Do đó, các bên trong hợp đồng MBHH cần chú ý đến năng lực chủ thể để đảm bảo mục đích giao kết hợp đồng.

Vào ngày 24 tháng 2 năm 2003, Tòa án nhân dân tối cao đã ban hành Quyết định số 03/2003/HĐTP-KT liên quan đến vụ án tranh chấp hợp đồng mua bán xe ô tô trả chậm Quyết định này được đưa ra bởi hội đồng thẩm phán của Tòa án nhân dân tối cao nhằm giải quyết những vấn đề pháp lý liên quan đến hợp đồng và quyền lợi của các bên trong vụ tranh chấp.

Năng lực chủ thể trong hợp đồng mua bán hàng hóa (MBHH) là yếu tố quyết định việc thực hiện hợp đồng giữa các bên Trong khi đó, năng lực thực hiện hợp đồng mua bán tài sản (MBTS) không yêu cầu các bên phải có chức năng kinh doanh tài sản mà chỉ cần có năng lực hành vi dân sự để tham gia giao kết Ví dụ, khi A muốn bán chiếc xe máy cho B, chúng ta chỉ cần xem xét A có đủ năng lực hành vi dân sự để thực hiện hợp đồng MBTS, mà không cần quan tâm đến việc A có đăng ký chức năng bán xe hay không Điều này phản ánh bản chất của quan hệ dân sự.

THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA THEO LUẬT THƯƠNG MẠI 2005

Ngày đăng: 15/01/2022, 22:04

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w