NHẬN THỨC LÝ LUẬN VỀ ĐIỀU TRA VỤ ÁN HÌNH SỰ VÀ BIỆN PHÁP ĐIỀU TRA TỐ TỤNG ĐẶC BIỆT
Khái niệm, nhiệm vụ và ý nghĩa của điều tra vụ án hình sự
1.1.1 Khái niệm điều tra vụ án hình sự Để thu thập chứng cứ, trong giai đoạn điều tra, CQĐT được tiến hành các hoạt động điều tra theo quy định của BLTTHS VKS thực hành quyền công tố và kiểm sát điều tra bảo đảm mọi hoạt động điều tra đúng pháp luật Hoạt động điều tra là cần thiết đối với tất cả các vụ án hình sự Thiếu hoạt động điều tra, VKS không có cơ sở để truy tố, Tòa án không có cơ sở để xét xử vụ án Để VKS có thể ra bản cáo trạng, truy tố đúng người phạm tội, Tòa án có thể xét xử đúng người, đúng tội, đúng pháp luật thì trước đó, giai đoạn điều tra phải thu thập đuợc những chứng cứ cơ bản, bao gồm cả chứng cứ buộc tội và chứng cứ gỡ tội, chứng cứ xác định tình tiết tăng nặng và tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự của bị can, cũng như chứng cứ xác định các tình tiết khác của vụ án Nếu giai đoạn điều tra không thu thập được đầy đủ chứng cứ hoặc việc thu thập chứng cứ có những vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng thì VKS hoặc Tòa án sẽ trả hồ sơ yêu cầu điều tra bổ sung CQĐT có trách nhiệm điều tra bổ sung đáp ứng yêu cầu của VKS hoặc Tòa án
Điều tra vụ án hình sự là một giai đoạn quan trọng trong tố tụng hình sự, trong đó cơ quan có thẩm quyền sử dụng các biện pháp theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự để xác định tội phạm và người thực hiện hành vi phạm tội Giai đoạn này đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết vụ án và tiến hành các bước tiếp theo trong quá trình tố tụng.
1.1.2 Nhiệm vụ điều tra vụ án hình sự
1.1.2.1 Xác định tội phạm và người thực hiện hành vi phạm tội
Tội phạm và người thực hiện hành vi phạm tội là những vấn đề cốt yếu trong vụ án hình sự Quyết định khởi tố vụ án dựa trên thông tin ban đầu về tội phạm, từ đó xác định dấu hiệu của tội phạm Tuy nhiên, diễn biến cụ thể, người thực hiện hành vi phạm tội và các yếu tố cấu thành tội phạm cần được làm rõ trong giai đoạn điều tra Cơ quan điều tra (CQĐT) phải thu thập chứng cứ đầy đủ để xác định có hay không có tội phạm, đối chiếu với Bộ luật Hình sự để xác định hành vi phạm tội thuộc điều khoản nào Đồng thời, CQĐT cần xác định tất cả các tội phạm để tránh bỏ sót và không làm oan người vô tội Khi có tội phạm xảy ra, CQĐT phải làm rõ người thực hiện hành vi phạm tội, lỗi của họ, động cơ và mục đích phạm tội, cũng như vai trò của từng người trong vụ án đồng phạm để đảm bảo Tòa án xét xử chính xác.
1.1.2.2 Xác định thiệt hại do tội phạm gây ra, tạo điều kiện cần thiết cho việc giải quyết vụ án
Mỗi tội phạm đều gây ra hậu quả nghiêm trọng cho xã hội, vì vậy trong quá trình điều tra, việc xác định chính xác thiệt hại do tội phạm gây ra là rất quan trọng để đánh giá tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi Các loại thiệt hại cần được xác định bao gồm thiệt hại vật chất, tinh thần và tài sản Để hỗ trợ việc giải quyết vụ án, cơ quan điều tra có thể áp dụng biện pháp kê biên tài sản đối với những người phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại hoặc có thể bị tịch thu tài sản hay phạt tiền.
1.1.2.3 Lập hồ sơ, đề nghị truy tố bị can Để ra quyết định truy tố và tiến hành xét xử đúng người, đúng tội, đúng pháp luật, VKS và Tòa án phải dựa vào hồ sơ vụ án Hồ sơ điều tra hình sự tập hợp hệ thống các văn bản, tài liệu được thu thập hoặc lập trong quá trình khởi tố, điều tra, được sắp xếp theo một trình tự nhất định, phục vụ cho việc giải quyết vụ án và lưu trữ lâu dài Nếu hồ sơ điều tra hình sự không đầy đủ, VKS sẽ gặp khó khăn trong việc đưa ra các quyết định và yêu cầu hợp lý trong và sau quá trình điều tra như khởi tố bổ sung, thay đổi, hủy bỏ biện pháp ngăn chặn, thay đổi Điều tra viên, ra bản cáo trạng truy tố bị can Hồ sơ điều tra hình sự có những vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng sẽ làm cho kết quả của hoạt động điều tra không chính xác, Tòa án không có cơ sở để xem xét ra bản án hoặc quyết định cần thiết Vì vậy, việc lập và củng cố hồ sơ điều tra hình sự là một nhiệm vụ quan trọng của giai đoạn điều tra CQĐT phải lập hồ sơ ngay sau khi có quyết định khởi tố vụ án và thường xuyên củng cố hồ sơ để các tài liệu thu thập được hoặc các văn bản tố tụng được lập ra bảo đảm đúng trình tự, thủ tục do pháp luật quy định khi đã có đầy đủ chứng cứ để xác định có tội phạm và bị can thì CQĐT có nhiệm vụ làm bản kết luận điều tra trình bày diễn biến hành vi phạm tội, nêu rõ các chứng cứ chứng minh tội phạm, những lý do và căn cứ đề nghị truy tố Bản kết luận điều tra đề nghị truy tố là cơ sở pháp lý xác định tội phạm và bị can đề nghị truy tố đã được điều tra và có đầy đủ chứng cứ để chứng minh Căn cứ bản kết luận điều tra, VKS chỉ ra bản cáo trạng truy tố những bị can về các tội phạm đã được điều tra có đủ chứng cứ chứng minh Những tội phạm và bị can chưa được điều tra sẽ không bị truy tố
1.1.2.4 Xác định nguyên nhân và điều kiện phạm tội, yêu cầu các cơ quan, tổ chức hữu quan áp dụng các biện pháp khắc phục và ngăn ngừa
Trong giai đoạn điều tra, xác định nguyên nhân và điều kiện phạm tội là nhiệm vụ quan trọng nhằm phòng ngừa tội phạm Cơ quan điều tra (CQĐT) cần tìm ra nguyên nhân thúc đẩy hành vi phạm tội, đặc biệt khi tội phạm phát sinh từ thiếu sót của các cơ quan, tổ chức Khi phát hiện những thiếu sót trong quản lý kinh tế, bảo vệ tài sản, hay giáo dục thanh, thiếu niên dẫn đến tội phạm, CQĐT sẽ yêu cầu các cơ quan liên quan áp dụng biện pháp khắc phục và ngăn ngừa Các tổ chức này phải tuân thủ yêu cầu của CQĐT để đảm bảo an ninh và trật tự xã hội.
1.1.3 Ý nghĩa điều tra vụ án hình sự Điều tra vụ án là giai đoạn thu thập chứng cứ để chứng minh tội phạm, người thực hiện hành vi phạm tội, xác định tính chất và mức độ thiệt hại do hành vi phạm tội gây ra Khi tội phạm xảy ra, do mới có một số tài liệu xác định dấu hiệu của tội phạm nên quyết định khởi tố vụ án của cơ quan có thẩm quyền chỉ sơ bộ xác định một tội danh mà chưa xác định được người phạm tội Sau khi khởi tố vụ án, CQĐT được áp dụng các biện pháp cưỡng chế tố tụng theo quy định của BLTTHS để thu thập tài liệu, chứng cứ Bằng việc áp dụng các biện pháp cưỡng chế tố tụng và tiến hành các hoạt động điều tra, CQĐT thu thập được đầy đủ các tài liệu, chứng cứ để xác định có tội phạm xảy ra hay không, nếu có thì đó là tội gì, thời gian, địa điểm và các tình tiết khác của hành vi phạm tội Trong trường hợp xác định được tội phạm đã khởi tố không đúng với hành vi phạm tội đã xảy ra hoặc còn có thêm tội phạm khác thì CQĐT ra quyết định thay đổi hoặc bổ sung quyết định khởi tố vụ án hình sự Cũng bằng hệ thống tài liệu, chứng cứ đã thu thập được, chẳng những CQĐT xác định đúng tội phạm đã xảy ra mà còn làm rõ người phạm tội đã thực hiện hành vi như thế nào; có lỗi hay không có lỗi, do cố ý hay vô ý; có năng lực chịu trách nhiệm hình sự hay không; mục đích, động cơ phạm tội Và cũng qua việc tiến hành điều tra, CQĐT còn có điều kiện làm rõ tính chất và mức độ thiệt hại do hành vi phạm tội gây ra để làm cơ sở cho việc giải quyết bồi thường thiệt hại một cách thoả đáng Kết quả điều tra là cơ sở để VKS quyết định truy tố bị can trước Tòa án hoặc quyết định đình chỉ vụ án Khi kết thúc điều tra, nếu có căn cứ xác định tội phạm và bị can CQĐT làm bản kết luận điều tra đề nghị truy tố
VKS chỉ có thể quyết định truy tố bị can khi vụ án đã được điều tra đầy đủ và có bản kết luận điều tra kèm theo hồ sơ Nếu điều tra không đầy đủ, VKS không thể truy tố và hồ sơ phải được trả lại để điều tra bổ sung Kết quả điều tra là cơ sở quan trọng để Tòa án xét xử đúng người, đúng tội Tòa án chỉ xét xử dựa trên hồ sơ đã được điều tra và có cáo trạng từ VKS Thiếu hồ sơ điều tra, Tòa án không có cơ sở để xét xử Do đó, việc thu thập chứng cứ đầy đủ, chính xác, bao gồm cả chứng cứ buộc tội và gỡ tội, là rất cần thiết để đảm bảo Tòa án xét xử đúng pháp luật Nếu chứng cứ chưa đầy đủ hoặc có vi phạm thủ tục, Tòa án phải trả hồ sơ để yêu cầu điều tra bổ sung.
Khái niệm, nguyên tắc và ý nghĩa áp dụng biện pháp điều tra tố tụng đặc biệt trong điều tra vụ án hình sự
1.2.1 Cơ sở hình thành biện pháp điều tra tố tụng đặc biệt
Trong cuộc chiến chống tội phạm và bảo vệ an ninh chính trị, cơ quan điều tra (CQĐT) áp dụng đa dạng các biện pháp nghiệp vụ nhằm phòng ngừa, ngăn chặn và phát hiện tội phạm, từ đó giữ gìn trật tự an toàn xã hội.
Trong hệ thống các biện pháp đấu tranh chống tội phạm, có hai nhóm chính: nhóm biện pháp công khai, dựa trên quy định pháp luật như quản lý hành chính về trật tự xã hội và điều tra vụ án, và nhóm biện pháp bí mật như sưu tra, xác minh hiềm nghi, và các hoạt động trinh sát Nhóm biện pháp bí mật còn được gọi là “biện pháp bí mật” hay “biện pháp nghiệp vụ trinh sát” và có nhiều tên gọi khác nhau qua các thời kỳ Để hiểu rõ hơn về biện pháp trinh sát, cần xem xét khái niệm và cách thức thực hiện của nó.
Biện pháp trinh sát là một trong những phương pháp cơ bản của cơ quan điều tra, được thực hiện thông qua việc sử dụng lực lượng, phương tiện, chiến thuật và thủ đoạn nghiệp vụ Mục tiêu của biện pháp này là điều tra bí mật, phát hiện tội phạm, chủ động phòng ngừa và đấu tranh, ngăn chặn, xử lý các loại tội phạm.
Hoạt động trinh sát của lực lượng điều tra được hình thành và phát triển dựa trên yêu cầu thực tiễn trong cuộc đấu tranh chống tội phạm của ngành Công an Quá trình này diễn ra từ những kinh nghiệm cụ thể đến những hoạt động có tính đồng bộ và kế hoạch, thể hiện sự sáng tạo trong công tác phòng chống tội phạm Đặc điểm nổi bật của hoạt động nghiệp vụ trinh sát là tính bí mật, bao gồm sự bí mật về tổ chức, phương thức hoạt động và các thông tin tài liệu liên quan Tuy nhiên, tính bí mật này không mâu thuẫn với yêu cầu tuân thủ pháp chế xã hội chủ nghĩa và nguyên tắc dân chủ trong hoạt động của cơ quan Nhà nước.
Hoạt động trinh sát được tổ chức dựa trên hệ thống pháp luật của Nhà nước, bao gồm Hiến pháp, Bộ luật Tố tụng hình sự, và các luật liên quan đến công an và điều tra hình sự Lực lượng trinh sát của CQĐT thực hiện nhiệm vụ dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, nhằm bảo vệ Tổ quốc và quyền lợi của nhân dân Hiện nay, hoạt động trinh sát đa dạng với nhiều hình thức và biện pháp như sưu tra quản lý đối tượng, xác minh nghi vấn, đấu tranh chuyên án, xây dựng cộng tác viên bí mật, và sử dụng các phương pháp trinh sát trực tiếp và gián tiếp, cùng với các thủ thuật như chụp ảnh, ghi âm, ghi hình bí mật và thu thập thông tin điện tử.
2 Từ điển Tiếng Việt, Nxb Văn hóa thông tin, Hà Nội, năm 2006
3 Công an nhân dân Việt Nam (2005), Từ điển Bách khoa, Nxb CAND, Hà Nội
Hồ Trọng Ngũ (1995) trong tác phẩm "Lý luận cơ bản về hoạt động trinh sát của Cảnh sát nhân dân" đã chỉ ra rằng mỗi tình huống sử dụng và phương pháp áp dụng trong hoạt động trinh sát đều có những đặc điểm riêng biệt.
Các biện pháp trinh sát của CQĐT bao gồm các hoạt động theo dõi, giám sát, phát hiện, thu thập và xử lý thông tin liên quan đến tội phạm hình sự, kinh tế, ma túy và môi trường Những hoạt động này được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật và theo các quy định nghiêm ngặt của ngành Lực lượng trinh sát áp dụng các hình thức, phương pháp, chiến thuật và phương tiện bí mật nhằm mục đích phòng ngừa, ngăn chặn, phát hiện và điều tra tội phạm, từ đó góp phần bảo vệ trật tự an toàn xã hội.
Các biện pháp điều tra tội phạm đặc biệt (ĐTTTĐB) được phát triển từ hoạt động trinh sát của cơ quan điều tra, là nền tảng để Bộ luật Tố tụng hình sự thiết lập và công nhận như một thủ tục đặc biệt trong quá trình điều tra các vụ án hình sự Điều này giúp cơ quan điều tra thực hiện nhiệm vụ một cách bí mật, đồng thời vẫn đảm bảo tính công khai của thủ tục tố tụng.
1.2.2 Khái niệm biện pháp điều tra tố tụng đặc biệt và vai trò trong điều tra vụ án hình sự
Biện pháp điều tra tố tụng đặc biệt (ĐTTTĐB) là một trong những điểm mới của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, hiện chưa có văn bản giải thích cụ thể Khái niệm ĐTTTĐB được hiểu là biện pháp điều tra bí mật, được quy định bởi Bộ luật Tố tụng hình sự, nhằm thu thập tài liệu và chứng cứ để xác định sự thật khách quan của vụ án Yếu tố đặc biệt của biện pháp này khác biệt so với các biện pháp điều tra thông thường, với đặc trưng cơ bản là tính bí mật về phương pháp, đối tượng áp dụng và thông tin liên quan Tuy nhiên, các chứng cứ thu thập được vẫn phải công khai phục vụ cho công tác khởi tố, điều tra, truy tố và xét xử, tạo nên sự khác biệt giữa ĐTTTĐB và các biện pháp điều tra tố tụng thông thường.
5 Từ điển Tiếng Việt (2011), Nxb Thanh niên, tr.301
Biện pháp ĐTTTĐB nổi bật với yếu tố "bí mật", bao gồm bí mật về phương pháp thực hiện, đối tượng áp dụng, và thông tin không liên quan, trong khi chứng cứ phục vụ cho khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử lại được công khai Các biện pháp này được thực hiện một cách bí mật nhằm bảo đảm an toàn trong quá trình điều tra và thu thập chứng cứ một cách khách quan, đặc biệt là đối phó với những tội phạm nghiêm trọng và tinh vi.
Quy định các biện pháp điều tra tố tụng đặc biệt là một bước quan trọng trong việc thực hiện các cam kết của Việt Nam về luật hóa biện pháp điều tra tội phạm tổ chức và tham nhũng theo các Công ước quốc tế, đặc biệt là Công ước của Liên hợp quốc về chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia và Công ước về chống tham nhũng.
Công ước của Liên hợp quốc về chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia, cụ thể là Điều 20, quy định về các kỹ thuật điều tra đặc biệt, bao gồm các biện pháp như vận chuyển có kiểm soát, giám sát và sử dụng lực lượng bí mật Ngoài ra, Công ước cũng đề cập đến các vấn đề liên quan đến việc áp dụng các kỹ thuật này, như bảo vệ nhân chứng theo Điều 24 và hỗ trợ, bảo vệ nạn nhân theo Điều 25.
Công ước của Liên hợp quốc về chống tham nhũng nhấn mạnh tầm quan trọng của các biện pháp điều tra đặc biệt trong việc phòng, chống tội phạm, đặc biệt là tội phạm ma túy, tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia và tội phạm tham nhũng Điều 50 của Công ước yêu cầu các quốc gia áp dụng các biện pháp đủ mạnh và cần thiết, bao gồm kiểm soát vận chuyển, giám sát điện tử, theo dõi đối tượng nghi ngờ, hoạt động tình báo, kiểm tra liêm chính và giám sát giao dịch tài chính Những biện pháp này đóng vai trò thiết yếu trong cuộc chiến chống lại các hình thức tội phạm nghiêm trọng.
Việt Nam đã tham gia nhiều Công ước của Liên hợp quốc và cam kết luật hóa các biện pháp điều tra đặc biệt Do đó, việc đưa vào Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) một chương quy định về biện pháp điều tra đặc biệt là cần thiết để thực hiện các cam kết quốc tế.
Biện pháp ĐTTTĐB được quy định nhằm cụ thể hóa yêu cầu của Hiến pháp năm 2013 về quyền con người và quyền công dân, chỉ có thể bị hạn chế theo luật Điều 21 của Hiến pháp khẳng định mọi cá nhân có quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, và các hình thức trao đổi thông tin riêng tư Đồng thời, Khoản 4 Điều 15 quy định việc thực hiện các quyền này phải không xâm phạm lợi ích quốc gia, dân tộc, và quyền lợi hợp pháp của người khác Những quy định này tạo cơ sở pháp lý quan trọng cho biện pháp ĐTTTĐB trong BLTTHS 2015 Cụ thể, Khoản 1 Điều 227 BLTTHS 2015 nêu rõ thông tin, tài liệu thu được từ biện pháp ĐTTTĐB chỉ được sử dụng cho việc khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử vụ án hình sự, và phải tiêu hủy kịp thời các thông tin không liên quan Nghiêm cấm việc sử dụng thông tin, tài liệu, chứng cứ thu thập được cho mục đích khác.
Các trường hợp áp dụng, thẩm quyền và thời hạn áp dụng biện pháp điều tra tố tụng đặc biệt
1.3.1 Các trường hợp áp dụng biện pháp điều tra tố tụng đặc biệt
Theo Điều 224 BLTTHS 2015, các biện pháp ĐTTTĐB chỉ được áp dụng trong điều tra các tội phạm nghiêm trọng như xâm phạm an ninh quốc gia, khủng bố, rửa tiền, ma túy và tham nhũng Ngoài ra, biện pháp này cũng có thể được sử dụng để điều tra các tội phạm khác có tổ chức thuộc loại đặc biệt nghiêm trọng.
Quy định về giới hạn các trường hợp áp dụng biện pháp ĐTTTĐB nhằm ngăn chặn việc sử dụng tràn lan và đảm bảo hiệu quả cao trong việc thực hiện biện pháp này.
Biện pháp ĐTTTĐB được quy định bởi BLTTHS 2015 áp dụng cho các tội phạm nghiêm trọng như xâm phạm an ninh quốc gia, ma túy, tham nhũng, khủng bố và rửa tiền Những tội phạm này thường có tổ chức chặt chẽ và phương thức phạm tội tinh vi, khiến cho các biện pháp điều tra thông thường không hiệu quả ĐTTTĐB cho phép cơ quan điều tra thu thập chứng cứ trực tiếp, xác định nhanh chóng và toàn diện vụ án, đồng thời chứng minh tội phạm và truy nguyên tài sản bị chiếm đoạt Việc này có ý nghĩa quan trọng trong quá trình tố tụng, đặc biệt đối với các tội phạm ảnh hưởng lớn đến đời sống chính trị và xã hội.
BLTTHS 2015 đã mở rộng trường hợp áp dụng biện pháp ĐTTTĐB đối với tội phạm có tổ chức thuộc loại tội phạm đặc biệt nghiêm trọng (Khoản 2 Điều 224) Những tội phạm này gây ra nguy hiểm lớn cho xã hội, có sự tham gia của nhiều cá nhân và pháp nhân thương mại, với tổ chức chặt chẽ và chỉ đạo thống nhất Việc áp dụng biện pháp ĐTTTĐB đối với các tội phạm này trở nên cấp thiết, tương tự như các tội phạm quy định tại Khoản 1 Điều 224, nhằm đáp ứng yêu cầu điều tra trong hoạt động tố tụng.
Việc áp dụng biện pháp ĐTTTĐB chỉ giới hạn cho các tội phạm quy định tại Điều 224 BLTTHS 2015 Trong các trường hợp khác, biện pháp này không được sử dụng như một phương thức điều tra để thu thập chứng cứ trong giai đoạn điều tra.
1.3.2 Về thẩm quyền, trách nhiệm quyết định và thi hành quyết định áp dụng biện pháp điều tra tố tụng đặc biệt
- Chủ thể có thẩm quyền ra quyết định áp dụng biện pháp ĐTTTĐB:
Theo Điều 225 BLTTHS 2015, chỉ có Thủ trưởng Cơ quan Điều tra cấp tỉnh và cấp quân khu trở lên mới có quyền quyết định áp dụng biện pháp Điều tra Tội phạm Đặc biệt Cụ thể, các Thủ trưởng bao gồm Thủ trưởng Cơ quan Cảnh sát điều tra Bộ Công an, Thủ trưởng Cơ quan An ninh điều tra Bộ Công an, và Thủ trưởng CQĐT Hình sự Bộ Quốc phòng.
Cơ quan An ninh điều tra Bộ Quốc phòng, Thủ trưởng CQĐT VKSND tối cao, Thủ trưởng CQĐT VKS quân sự Trung ương, Thủ trưởng Cơ quan Cảnh sát điều tra Công an cấp tỉnh, Thủ trưởng Cơ quan An ninh điều tra Công an cấp tỉnh, Thủ trưởng CQĐT Hình sự quân khu và tương đương, cùng với Thủ trưởng Cơ quan An ninh điều tra quân khu và tương đương, đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh và trật tự trong phạm vi quản lý của mình.
Theo Điều 224 BLTTHS 2015, Thủ trưởng CQĐT có quyền tự quyết định áp dụng biện pháp điều tra TTHS đặc biệt quy định tại Điều 223 Tuy nhiên, Viện trưởng VKSND cấp tỉnh và cấp quân khu cũng có quyền yêu cầu Thủ trưởng CQĐT áp dụng biện pháp này Trong trường hợp vụ án đang được thụ lý ở cấp huyện hoặc khu vực, Thủ trưởng CQĐT cấp huyện, cấp khu vực sẽ đề nghị Thủ trưởng CQĐT cấp tỉnh, cấp quân khu xem xét và quyết định áp dụng biện pháp điều tra đặc biệt.
Thẩm quyền quyết định áp dụng biện pháp ĐTTTĐB được giao cho Thủ trưởng các CQĐT cấp tỉnh và cấp quân khu Trong trường hợp vụ án đã được CQĐT cấp huyện hoặc CQĐT quân sự khu vực thụ lý, Thủ trưởng CQĐT cấp tỉnh hoặc Thủ trưởng CQĐT quân khu sẽ xem xét và quyết định Quy định này đảm bảo việc áp dụng biện pháp ĐTTTĐB tuân thủ pháp luật và yêu cầu đặc biệt trong tố tụng hình sự.
- Về hình thức của quyết định áp dụng biện pháp ĐTTTĐB:
Biện pháp ĐTTTĐB liên quan đến quyền bí mật đời tư của cá nhân không thể áp dụng một cách tràn lan Quyết định áp dụng biện pháp này cần ghi rõ các thông tin thiết yếu như tên biện pháp, đối tượng áp dụng, thời hạn, địa điểm, cơ quan thi hành và các nội dung khác theo quy định Cụ thể, quyết định của Thủ trưởng CQĐT có thẩm quyền phải nêu rõ tên biện pháp, đối tượng áp dụng, thời hạn và địa điểm thi hành, cũng như các nội dung theo Điều 132 của BLTTHS 2015.
Việc áp dụng biện pháp ĐTTTĐB cần được Viện trưởng VKS và cấp có thẩm quyền phê chuẩn trước khi thực hiện Thủ trưởng CQĐT có trách nhiệm kiểm tra và kiểm soát chặt chẽ việc áp dụng biện pháp này, đồng thời kịp thời đề nghị Viện trưởng VKS hủy bỏ nếu không còn căn cứ để tiếp tục thực hiện.
Mặc dù Điều 225 không nêu rõ thẩm quyền của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao và Viện trưởng Viện kiểm sát quân sự Trung ương trong việc phê chuẩn và quyết định các vấn đề liên quan đến biện pháp ĐTTTĐB, nhưng Luật quy định rằng Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp tương ứng với cấp Trung ương là Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao và Viện trưởng Viện kiểm sát quân sự Trung ương.
Để đảm bảo thi hành quyết định áp dụng biện pháp điều tra tội phạm, Công an nhân dân và Quân đội nhân dân thành lập Cơ quan chuyên trách thực hiện các biện pháp này Cơ quan chuyên trách được trang bị cán bộ kỹ thuật có trình độ chuyên môn cao và sử dụng các phương tiện kỹ thuật hiện đại đã qua kiểm duyệt, cho phép ghi âm, ghi hình bí mật, nghe lén điện thoại và thu thập dữ liệu điện tử một cách hiệu quả.
- Đảm bảo yếu tố bí mật trong áp dụng biện pháp ĐTTTĐB:
Theo khoản 4 Điều 225 BLTTHS 2015, Thủ trưởng CQĐT, Viện trưởng VKS và người thực hiện Quyết định áp dụng biện pháp ĐTTTĐB phải giữ bí mật về việc thực hiện biện pháp này Yếu tố bí mật đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả của biện pháp ĐTTTĐB Nếu thông tin về biện pháp này bị lộ ra, đối tượng trong vụ án có thể trở nên cảnh giác, tìm cách đối phó, thậm chí tạo ra thông tin sai lệch, gây khó khăn cho cơ quan tố tụng và ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình điều tra Do đó, các chủ thể có thẩm quyền được quy định phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin.
1.3.3 Thời hạn áp dụng biện pháp điều tra tố tụng đặc biệt
Biện pháp ĐTTTĐB chỉ được thực hiện trong giai đoạn điều tra, sau khi khởi tố vụ án, nhằm ngăn chặn lạm dụng và bảo vệ quyền riêng tư của cá nhân Theo quy định của BLTTHS 2015, thời hạn áp dụng biện pháp ĐTTTĐB được quy định rõ ràng, xác định khoảng thời gian tối đa mà pháp luật cho phép để tiến hành biện pháp này.
Các biện pháp cụ thể
Theo Điều 223 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, các biện pháp điều tra tố tụng đặc biệt bao gồm: ghi âm bí mật, ghi hình bí mật, nghe điện thoại bí mật và thu thập bí mật dữ liệu điện tử.
1.4.1 Ghi âm, ghi hình bí mật
Ghi âm bí mật là biện pháp do cơ quan có thẩm quyền thực hiện để ghi lại các nội dung quan trọng như lời hứa, lời tuyên thệ, yêu cầu và cuộc trò chuyện giữa các đối tượng có nghi vấn về hành vi phạm tội Mục đích của ghi âm là làm rõ vai trò của từng cá nhân trong vụ án, cũng như thu thập thông tin về sự chuẩn bị phạm tội, phân chia lợi ích sau khi thực hiện hành vi phạm tội, và hướng giải quyết trách nhiệm của các đối tượng trong nhóm.
Trong công tác phòng, chống tội phạm, CQĐT sử dụng hai loại máy ghi âm chính: máy ghi âm thông thường và máy ghi âm thu-phát không dây Việc lựa chọn loại máy ghi âm phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu nhiệm vụ phát hiện và điều tra, cũng như tình huống cụ thể Trinh sát viên và điều tra viên có thể mang máy theo khi tiếp xúc với đối tượng hoặc bí mật lắp đặt máy tại nơi ở, nơi làm việc, phương tiện giao thông để thu thập thông tin Đặc biệt, trong trường hợp ghi âm trong phòng kín, máy xung động tần số âm thanh (máy nghe xuyên tường) được sử dụng, với khả năng thu âm từ khoảng cách 100 đến 150 mét Các cơ quan có thẩm quyền có thể gắn đầu thu vào tường ngoài của căn phòng để ghi âm các cuộc trao đổi của đối tượng mà không bị phát hiện.
Ghi hình bí mật là biện pháp do cơ quan có thẩm quyền thực hiện để ghi lại hình ảnh và hiện tượng của đối tượng nghi vấn hoặc có dấu hiệu tội phạm, nhằm chứng minh và làm rõ hành vi phạm tội Trong quá trình này, có thể áp dụng các chiến thuật bí mật liên quan đến mục đích, công cụ ghi hình và người thực hiện nhiệm vụ Tuy nhiên, người thực hiện nhiệm vụ ghi hình phải giữ bí mật tuyệt đối về danh tính, không mặc cảnh phục, không đi giày hoặc tất chân, và không để lộ bất kỳ dấu hiệu nào của lực lượng điều tra.
Công cụ ghi hình bí mật chủ yếu là máy ảnh và máy quay, trong đó lực lượng điều tra sử dụng hai loại máy ảnh: kỹ thuật số và bán tự động Việc lựa chọn loại máy phù hợp phụ thuộc vào tình hình cụ thể và yêu cầu hóa trang Máy ảnh kỹ thuật số có kích thước nhỏ gọn, thuận lợi cho việc ghi hình đối tượng và địa điểm cần theo dõi Ngược lại, máy ảnh bán tự động thường lớn hơn và có thể gắn thêm phụ kiện như ống tê-lê và ống ngắm hồng ngoại, giúp quan sát và theo dõi hoạt động của đối tượng ở khoảng cách xa, đặc biệt trong điều kiện thời tiết và ánh sáng không thuận lợi.
Máy quay camera hiện nay được sử dụng phổ biến trong việc giám sát các tụ điểm phức tạp liên quan đến ma túy và trong các vụ án tham nhũng Loại máy V-camera có khả năng ghi âm và ghi hình tự động, với dung lượng USB lớn cho thời gian ghi lên đến 120 phút, thiết kế nhỏ gọn như bút bi hoặc nút áo giúp dễ dàng giấu kín Một loại máy đặc biệt hơn có chế độ chờ, với camera và thẻ sim-card được giấu trong vật dụng hàng ngày, cho phép ghi âm và ghi hình từ xa Việc sử dụng camera giúp lực lượng điều tra thu thập thông tin giá trị, xác định vai trò của từng đối tượng trong các băng nhóm tội phạm, từ đó xây dựng kế hoạch đấu tranh hiệu quả.
Máy camera có nhiều loại và kiểu dáng, nhưng chủ yếu được chia thành hai loại chính: máy quay camera kỹ thuật số và camera nhỏ không dây có khả năng ghi âm và ghi hình Tùy thuộc vào yêu cầu của nhiệm vụ điều tra, cũng như điều kiện không gian, thời gian và thời tiết, lực lượng điều tra sẽ chọn loại camera phù hợp để đạt hiệu quả cao nhất.
1.4.2 Nghe điện thoại bí mật
Nghe điện thoại bí mật là biện pháp quan trọng do các cơ quan có thẩm quyền thực hiện để thu thập chứng cứ từ những đối tượng nghi vấn hoặc có dấu hiệu phạm tội Phương pháp này giúp làm rõ mức độ và tính chất của hành vi phạm tội, đặc biệt hiệu quả trong các vụ án liên quan đến ma túy, tham nhũng, khủng bố, và các vụ án hình sự, kinh tế nghiêm trọng.
Hiện nay, có nhiều phương pháp để nghe điện thoại bí mật, bao gồm thiết bị nghe trộm được mã hóa trực tiếp trong điện thoại di động và thiết bị đầu thu gắn tại các không gian như văn phòng, phòng ở hay xe của đối tượng nghi ngờ Đặc biệt, có loại thiết bị kết hợp nhiều chức năng như quay camera, ghi âm và định vị, ví dụ như X9, phiên bản X009DZ-FLASH128 32-LBS-01020111116.
Lắp đặt thiết bị đầu thu để nghe điện thoại bí mật cần những người điều tra có kinh nghiệm và kỹ năng cao Việc bố trí đầu thu hợp lý phụ thuộc vào không gian làm việc, phòng nghỉ, loại xe, nội thất bên trong và thời gian hoạt động của đối tượng nghi vấn.
1.4.3 Thu thập bí mật dữ liệu điện tử
Thu thập bí mật dữ liệu điện tử là hành động do các cơ quan có thẩm quyền thực hiện nhằm thu thập lén lút thông tin từ các thiết bị điện tử, mạng máy tính và mạng viễn thông Mục đích của biện pháp này là làm rõ hơn mức độ và tính chất của hành vi phạm tội liên quan đến đối tượng nghi vấn hoặc đối tượng có dấu hiệu tội phạm, từ đó hỗ trợ việc chứng minh và điều tra.
Để hiểu rõ về biện pháp thu thập bí mật dữ liệu điện tử, trước tiên cần xác định dữ liệu điện tử và các nguồn của nó, bao gồm phương tiện điện tử, mạng máy tính, mạng viễn thông, đường truyền và các nguồn điện tử khác.
Theo Điều 4 Luật Giao dịch điện tử 2005, dữ liệu điện tử được định nghĩa là “Thông tin dưới dạng ký hiệu, chữ viết, chữ số, hình ảnh, âm thanh hoặc dạng tượng tự” Dữ liệu điện tử có giá trị pháp lý tương đương với dấu vết và vật chứng trong tội phạm truyền thống, khi đáp ứng các yêu cầu về thu thập, bảo quản, phục hồi và chuyển hóa Để trở thành chứng cứ pháp lý trong điều tra, truy tố và xét xử tội phạm, dữ liệu điện tử cần đảm bảo tính nguyên trạng và tính kiểm chứng được.
Dữ liệu điện tử, được thu thập từ các phương tiện điện tử, mạng máy tính và mạng viễn thông, có giá trị chứng cứ dựa trên cách thức khởi tạo, lưu trữ và truyền gửi Để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu điện tử, cần xác định rõ người khởi tạo và các yếu tố liên quan Việc thu thập bí mật dữ liệu điện tử phải đảm bảo rằng thông tin và tài liệu thu được có thể sử dụng làm chứng cứ trong quá trình giải quyết vụ án hình sự, đồng thời giải quyết vấn đề chuyển hóa chứng cứ điện tử.
Để dữ liệu điện tử có thể được sử dụng làm chứng cứ trong các vụ án hình sự, cần đảm bảo ba thuộc tính quan trọng: tính khách quan, tính hợp pháp và tính liên quan Điều này là cần thiết vì dữ liệu điện tử thường chứa thông tin phản ánh ý chí chủ quan của người tạo ra nó.
Chứng cứ trong áp dụng các biện pháp điều tra tố tụng đặc biệt
Điều 86 BLTTHS 2015 quy định chứng cứ là “những gì có thật, được thu thập theo trình tự, thủ tục do Bộ luật này quy định, được dùng làm căn cứ để xác định có hay không có hành vi phạm tội, người thực hiện hành vi phạm tội và những tình tiết khác có ý nghĩa trong việc giải quyết vụ án” Như vậy, xét về bản chất, chứng cứ là những thông tin, tài liệu hay những gì có thật được cơ quan tiến hành tố tụng thu thập, kiểm tra và đánh giá theo quy định của pháp luật nhằm phục vụ cho việc giải quyết đúng đắn vụ án hình sự Theo quy định của BLTTHS thì một thông tin, tài liệu chỉ có thể được coi là chứng cứ của vụ án khi nó có đủ ba thuộc tính sau: + Tính khách quan: Là những gì có thật và phản ánh trung thực những tình tiết của vụ án hình sự đã xảy ra
Tính liên quan trong một vụ án yêu cầu có mối quan hệ nội tại, có tính nhân quả giữa chứng cứ và hành vi, hành động hoặc quan hệ cụ thể Chứng cứ phải là kết quả của những hành động này, hoặc ngược lại, hành vi, hành động hay quan hệ đó phải là nguyên nhân dẫn đến việc hình thành các chứng cứ.
Tính hợp pháp của chứng cứ yêu cầu mọi thông tin có thật phải được cung cấp, thu thập, nghiên cứu và bảo quản theo một quy trình pháp lý rõ ràng Quy trình này đảm bảo rằng chứng cứ giữ được giá trị chứng minh trong các thủ tục pháp lý.
Khi áp dụng biện pháp điều tra theo quy định tại Điều 223 BLTTHS 2015, thông tin và tài liệu điện tử thu được từ ghi âm, ghi hình, nghe điện thoại và thu thập dữ liệu bí mật chủ yếu tồn tại dưới dạng bản tin, trang tin, băng từ, gile audio và audio video Ngoài ra, một số trường hợp có thể là đồ vật, tài liệu nguyên bản có giá trị chứng cứ Để các thông tin, tài liệu này trở thành chứng cứ hợp lệ, chúng phải đảm bảo tính khách quan, tính liên quan và tính hợp pháp.
Theo Điều 227, thông tin và tài liệu thu thập được bằng biện pháp ĐTTTĐB chỉ được sử dụng làm chứng cứ trong các giai đoạn khởi tố, điều tra, truy tố và xét xử vụ án hình sự, và không được dùng cho mục đích khác Các thông tin, tài liệu không liên quan đến vụ án cần phải được tiêu hủy kịp thời Điều luật cũng quy định rằng cơ quan điều tra phải thông báo ngay kết quả áp dụng biện pháp ĐTTTĐB cho Viện trưởng VKS đã phê chuẩn Để thực hiện quy định này, cần có hướng dẫn cụ thể từ cơ quan có thẩm quyền về thủ tục tiêu hủy thông tin không liên quan và quy trình thông báo kết quả áp dụng biện pháp ĐTTTĐB cho Viện trưởng VKS cùng cấp.
Các biện pháp ĐTTTĐB được quy định trong Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) có vai trò quan trọng trong việc thu thập chứng cứ, góp phần nâng cao hiệu lực và hiệu quả điều tra Việc thu thập chứng cứ hợp pháp không cần trải qua giai đoạn chuyển hóa, mà có thể được sử dụng ngay để chứng minh tội phạm.
Trong Chương 1, luận văn tập trung vào lý luận về điều tra vụ án hình sự, khái niệm này có nội hàm rộng, bao gồm các biện pháp điều tra tình tiết đặc biệt mà luận văn nghiên cứu Từ đó, luận văn làm rõ nhận thức lý luận về biện pháp điều tra tình tiết đặc biệt, phân tích các nội dung liên quan đến vấn đề này.
Điều tra vụ án hình sự là một quá trình quan trọng nhằm làm sáng tỏ các sự kiện liên quan đến tội phạm Khái niệm điều tra vụ án hình sự bao gồm việc thu thập, phân tích và đánh giá chứng cứ để xác định sự thật Nhiệm vụ chính của điều tra viên là tìm ra thủ phạm, thu thập chứng cứ và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan Ý nghĩa của điều tra vụ án hình sự không chỉ nằm ở việc xử lý tội phạm mà còn góp phần bảo vệ trật tự xã hội và nâng cao niềm tin của công chúng vào hệ thống pháp luật.
Bài viết này trình bày nhận thức lý luận về biện pháp ĐTTTĐB, phân tích cơ sở hình thành cũng như khái niệm và vai trò của biện pháp này trong vụ án hình sự Đồng thời, nó cũng đề cập đến nguyên tắc áp dụng biện pháp ĐTTTĐB và ý nghĩa của việc áp dụng biện pháp này trong quá trình điều tra vụ án.
Thứ ba, phân tích các quy định của pháp luật thực định về các trường hợp áp dụng, thẩm quyền và thời hạn áp dụng biện pháp ĐTTTĐB
Chương 1 của bài viết trình bày và phân tích nhận thức lý luận về điều tra vụ án hình sự cùng với các biện pháp điều tra tội phạm đặc biệt (ĐTTTĐB) theo quy định của pháp luật Việt Nam Những nội dung này không chỉ làm rõ các quy định pháp lý hiện hành mà còn tạo nền tảng cho việc nghiên cứu, so sánh và đánh giá các quy định pháp luật của các quốc gia khác về ĐTTTĐB trong các chương tiếp theo.