Nhận thức chung về Bị can
Khái niệm Bị can
Theo Điều 49 khoản 1 BLTTHS 2003, bị can được định nghĩa là người đã bị khởi tố về hình sự, và chỉ được coi là bị can khi có đủ căn cứ xác định họ thực hiện hành vi phạm tội.
Theo Từ điển Bách Khoa Tiếng Việt, "bị can" được định nghĩa là người phạm tội hoặc người bị nghi ngờ phạm tội đang bị thẩm vấn hoặc đưa ra xử tại Tòa Tuy nhiên, khái niệm này chưa đầy đủ, vì bị can có thể đã thực hiện hành vi phạm tội nhưng chưa thể khẳng định họ là người phạm tội Hơn nữa, khi đã được đưa ra xử tại Tòa, họ được xem là bị cáo, vì vậy không thể chỉ định họ là những người bị đưa ra xử Do đó, khái niệm "bị can" cần được xem xét lại để có sự chính xác và hợp lý hơn.
Từ điển Tiếng Việt phổ thông của nhà xuất bản TP Hồ Chí Minh định nghĩa BC một cách rộng rãi, bao quát cả quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến BC.
Bị can là người bị khởi tố hình sự khi có đủ căn cứ xác định hành vi phạm tội, và chỉ được coi là bị can khi có quyết định khởi tố từ cơ quan điều tra Trách nhiệm chứng minh thuộc về cơ quan tiến hành tố tụng hình sự (CQTHTT) Luật quy định rằng bị can có quyền biết tội danh khởi tố, đưa ra chứng cứ, yêu cầu thay đổi người phiên dịch, nhờ bào chữa, có người đại diện hợp pháp, nhận bản sao quyết định khởi tố và các tài liệu liên quan khác Bị can cũng có quyền khiếu nại quyết định của CQĐT và VKS mà không cần chứng minh vô tội CQTHTT phải đảm bảo cho bị can thực hiện các quyền này.
Định nghĩa về bị can (BC) trong giấy triệu tập của CQĐT, VKS, TA nêu rõ rằng BC có quyền được suy đoán vô tội và có nghĩa vụ phải có mặt khi được triệu tập Định nghĩa này bao quát các vấn đề liên quan đến BC, từ việc xuất hiện khi có quyết định khởi tố đến trách nhiệm chứng minh và quyền lợi của họ Tuy nhiên, định nghĩa này cần được rút gọn để tập trung vào các khía cạnh chính, trong khi các quyền và nghĩa vụ có thể được quy định riêng.
Từ điển Luật học của Viện Khoa Học Pháp Lý - Bộ Tƣ Pháp thì định nghĩa
Bị can là người đã bị khởi tố về hình sự, khái niệm này được quy định thống nhất từ Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) 1988 và vẫn được duy trì trong BLTTHS 2003 Tuy nhiên, việc bị khởi tố chưa đủ, mà còn cần sự phê chuẩn quyết định khởi tố từ Viện Kiểm sát (VKS).
Thuật ngữ "Bị can" được quy định lần đầu trong Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) 1988 và giữ nguyên khái niệm cho đến BLTTHS 2003 Bị can là cá nhân mà Cơ quan điều tra (CQĐT) xác định có đủ căn cứ để cho rằng họ đã phạm tội Khi quyết định khởi tố bị can được Viện kiểm sát (VKS) phê chuẩn, họ chính thức có quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.
Nhà nước đã chính thức buộc tội đối với BC thông qua quyết định khởi tố, thể hiện sự xác nhận về hành vi vi phạm tội Theo nguyên tắc suy đoán vô tội, BC vẫn được coi là vô tội cho đến khi có kết luận và bản án có hiệu lực pháp luật từ Tòa án Trong quá trình điều tra, các biện pháp ngăn chặn như tạm giam, cấm đi khỏi nơi cư trú hoặc bảo lĩnh có thể được áp dụng theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự 2003.
Nhƣ vậy, từ việc đánh giá các định nghĩa trên tác giả xin rút ra khái niệm “Bị
Can là người đã bị khởi tố về hình sự và đã có quyết định phê chuẩn của VKS”
1.1.2 Đặc điểm của Bị can
Từ góc độ lý luận, bị cáo (BC) có nhiều đặc điểm riêng biệt trong vai trò của mình Những đặc điểm này giúp hiểu rõ hơn về vị trí và quyền lợi của BC trong quá trình tố tụng.
• Bị can là những người đã bị khởi tố theo quyết định khởi tố BC
Quyết định khởi tố bị can (BC) là cơ sở cho việc thể hiện sự buộc tội của cơ quan tiến hành tố tụng hình sự (CQTHTT) đối với bị can Từ thời điểm có quyết định khởi tố, tư cách bị can chính thức được xác lập, đồng nghĩa với việc họ bắt đầu có các quyền và nghĩa vụ theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS).
• Bị can là người buộc tội chưa bị coi là có tội
Theo nguyên tắc "suy đoán vô tội", bị cáo (BC) chưa bị coi là có tội cho đến khi có chứng cứ hợp pháp và bản án có hiệu lực pháp luật từ Tòa án Trong trường hợp này, BC chỉ là người bị buộc tội và không thể xem họ đã phạm tội, vì họ vẫn được coi là không có tội cho đến khi có quyết định cuối cùng từ Tòa án.
• Bị can có thể bị áp dụng các biện pháp cƣỡng chế tố tụng theo quy định của BLTTHS
Khi quyết định khởi tố bị can được ban hành, cơ quan có thẩm quyền có thể áp dụng các biện pháp ngăn chặn và hạn chế cản trở điều tra vụ án Tùy thuộc vào tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội, các biện pháp như tạm giam, bảo lĩnh, hoặc cấm đi khỏi nơi cư trú có thể được áp dụng.
• Tƣ cách BC chỉ có trong giai đoạn điều tra, truy tố
Sau khi khởi tố bị can (BC), các hoạt động điều tra được tiến hành và BC tồn tại trong suốt giai đoạn điều tra vụ án hình sự (ĐTVAHS) cho đến khi có quyết định truy tố của Viện Kiểm sát (VKS) Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử, họ vẫn giữ tư cách bị can nhưng chỉ trong một khoảng thời gian ngắn Khi có quyết định đưa vụ án ra xét xử, tư cách bị can sẽ chấm dứt.
• Đƣợc pháp luật quy định những quyền và lợi ích hợp pháp để bảo vệ mình trước hành vi của CQTHTT
BC, với tư cách là người bị buộc tội, được pháp luật bảo đảm các quyền như quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa, quyền khiếu nại và quyền trình bày.
Đặc điểm về Bị can
Mỗi quyền mà pháp luật tố tụng quy định cho bị cáo đều mang giá trị và ý nghĩa quan trọng, giúp họ bảo vệ bản thân trước các hành vi sai trái từ cơ quan tiến hành tố tụng hình sự.
Một số đặc điểm cơ bản của bị cáo theo quy định của pháp luật tố tụng bao gồm quyền và nghĩa vụ của họ trong quá trình xét xử Ngoài ra, bị cáo còn có những đặc điểm chung liên quan đến tư cách của người bị buộc tội, ảnh hưởng đến cách thức thực hiện các quyền này trong hệ thống pháp luật.
Nhận thức chung về quyền của Bị can
Khái niệm quyền của Bị can
Theo từ điển Bách Khoa Tiếng Việt, "quyền" được hiểu là những điều mà pháp luật hay xã hội công nhận cho cá nhân được hưởng, được làm và được đòi hỏi Định nghĩa này nhấn mạnh rằng quyền liên quan đến khả năng của mỗi cá nhân trong việc thực hiện những hành động hợp pháp Cả hai định nghĩa từ các nguồn khác nhau đều chỉ ra rằng quyền là những gì được công nhận và cho phép, phản ánh sự tôn trọng của pháp luật và xã hội đối với cá nhân.
Quyền của bị can (BC) là những quyền được pháp luật quy định, cho phép BC bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trước các hoạt động tố tụng của cơ quan có thẩm quyền Những quyền này được thiết lập để BC dễ dàng tiếp cận và thực hiện, nhằm tránh sự áp đặt từ các cơ quan tố tụng Với tư cách là BC, họ là những đối tượng dễ bị xâm phạm quyền lợi cơ bản mà pháp luật bảo vệ, do đó, việc xác định rõ ràng các quyền này là cần thiết và quan trọng Tóm lại, quyền của bị can có thể được định nghĩa là những quyền mà pháp luật cho phép họ được hưởng và thực hiện trong quá trình tố tụng.
5 bị can và những điều họ làm sẽ được quy định và nằm trong khuôn khổ các quy định của pháp luật.”
Đặc điểm quyền của Bị can
1.2.2.1 Quyền của bị can là quyền con người trong Tư pháp hình sự
Quyền con người là một vấn đề phức tạp và nhạy cảm, liên quan đến lý luận chính trị, pháp lý và thực tiễn Đây là mối quan tâm hàng đầu của nhân loại qua từng thời kỳ, và mỗi bước phát triển của xã hội đều phản ánh cuộc đấu tranh vì quyền con người.
Quyền con người được hình thành và phát triển song song với lịch sử đấu tranh tự giải phóng của nhân loại Cùng với sự tiến bộ kinh tế và xã hội, nội dung quyền con người ngày càng đa dạng, trong khi pháp luật quốc tế và quốc gia về quyền con người cũng ngày càng hoàn thiện Nhận thức về quyền con người của các quốc gia và dân tộc ngày càng sâu sắc hơn.
Quyền con người là một chủ đề được bàn luận rộng rãi với nhiều quan điểm khác nhau Tuy nhiên, nhìn nhận một cách khách quan, các quan điểm này đều thừa nhận những đặc điểm chung của quyền con người, bao gồm các đặc điểm cơ bản như tính phổ quát, tính không thể tách rời và tính bình đẳng.
Quyền con người không chỉ là giá trị cá nhân mà còn liên quan đến lợi ích của quốc gia và dân tộc, vì mỗi cá nhân luôn tồn tại trong mối quan hệ với cộng đồng và dân tộc; không ai có thể sống tách biệt khỏi xã hội.
Quyền con người vừa có bản chất tự nhiên vừa mang tính xã hội, phản ánh sự thống nhất giữa hai khía cạnh này trong cuộc sống của con người Mặc dù quyền con người bắt nguồn từ bản chất tự nhiên, nhưng sự tồn tại của con người trong xã hội khiến quyền này chịu ảnh hưởng và quyết định bởi các điều kiện xã hội.
• Quyền con người vừa mang tính phổ biến, vừa mang tính đặc thù [36- tr.32,33]
Quyền con người gắn liền với cá nhân và sự phát triển xã hội của mỗi quốc gia, thể hiện tính trọng tâm và cốt yếu của quyền này Các đặc điểm cơ bản về quyền con người không chỉ xác định sự quan trọng mà còn tạo nền tảng cho việc hình thành các quyền trong đời sống và hoạt động của mỗi cá nhân.
Tư pháp hình sự là lĩnh vực đặc thù của Nhà nước, thực hiện quyền tư pháp qua các cơ quan có thẩm quyền, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền cơ bản của công dân Sự nhạy cảm của lĩnh vực này làm gia tăng nguy cơ xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người tham gia tố tụng từ các cơ quan, cá nhân có thẩm quyền Do đó, việc bảo vệ quyền con người, đặc biệt là quyền của bị cáo, là điều hết sức cần thiết.
1.2.2.2 Quyền của Bị can là quyền của người bị buộc tội
Quyền con người có nhiều ý nghĩa khác nhau, và việc thể chế hóa quyền này ở mỗi quốc gia cũng khác biệt Tuy nhiên, vẫn tồn tại những đặc điểm chung quan trọng của quyền con người cơ bản mà mọi quốc gia cần tuân thủ.
Người bị buộc tội cần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình để hạn chế lạm dụng và xâm phạm từ các cơ quan tố tụng hình sự Do ở vị trí yếu thế trong quan hệ pháp luật, họ được pháp luật quy định những quyền đặc biệt nhằm chứng minh sự vô tội và tự bảo vệ quyền lợi trước các hoạt động của cơ quan công quyền Các quyền này bao gồm quyền được bảo vệ, quyền được bào chữa, và quyền được thông tin đầy đủ về vụ án.
Quyền được suy đoán vô tội là nguyên tắc pháp lý quan trọng, xác định rằng người bị buộc tội không bị coi là có tội cho đến khi có kết luận và bản án có hiệu lực pháp luật từ tòa án Theo Điều 31, Khoản 1 của Hiến pháp 2013, “Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi được chứng minh theo trình tự luật định và có bản án kết tội của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật” Nguyên tắc này bảo vệ quyền lợi của người bị buộc tội trong quá trình tố tụng hình sự.
• Quyền được tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa để chống lại sự buộc tội
• Quyền trình bày lời khai
• Quyền khiếu nại quyết định, hành vi có sự vi phạm gây ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của họ.
Ý nghĩa của việc quy định quyền của Bị can
Việc bảo đảm quyền con người là ưu tiên hàng đầu của mỗi quốc gia Đối với những người bị buộc tội, nhà nước cần cung cấp các đặc quyền tối ưu để ngăn chặn vi phạm pháp luật từ các cơ quan tố tụng Người bị buộc tội thường dễ bị xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp do ý chí chủ quan của các cơ quan điều tra Do đó, việc quy định rõ ràng về quyền lợi của họ là rất cần thiết, nhằm bảo vệ và thực thi các quyền cơ bản mà họ được hưởng Quy định này mang lại ý nghĩa lớn trong việc bảo vệ quyền con người trong quá trình tố tụng.
Để bảo vệ quyền lợi của bị cáo, cần đảm bảo rằng họ được bảo vệ bởi pháp luật, tránh những vi phạm từ phía cơ quan tố tụng, nhằm giảm thiểu tổn thất và tâm lý lo lắng khi phải đối mặt với các biện pháp cưỡng chế tố tụng.
Người bị buộc tội, hay còn gọi là bị cáo (BC), thường ở trong vị thế yếu và thiếu hiểu biết về pháp luật, dẫn đến việc không nắm rõ các quyền lợi của mình trong quá trình bảo vệ bản thân Việc cấp cho BC các quyền cơ bản như quyền bào chữa và nguyên tắc suy đoán vô tội sẽ giúp họ cảm thấy yên tâm và tự tin hơn trong việc phản bác lại những luận điểm buộc tội có thể thiếu căn cứ, từ đó tạo điều kiện thuận lợi để chứng minh sự vô tội của mình trước cơ quan điều tra.
Mỗi đặc quyền cho bị cáo thể hiện nhân đạo và vai trò của nhà nước trong việc thực thi quyền con người thiết thực Quyền con người là thiêng liêng và bất khả xâm phạm, trong khi hoạt động tố tụng rất nhạy cảm, dễ dẫn đến nhầm lẫn hoặc chủ ý sai lệch trong xác minh vụ án Do đó, việc xác định các quyền cơ bản của bị cáo cần dựa trên các quyền con người nói chung, được quy định trong Hiến pháp.
- đạo luật cao nhất thể hiện sự ưu tiên và bảo vệ quyền con người Quyền của BC
Sự thể chế hóa các quyền con người và pháp luật là một trong những giá trị cốt lõi, đảm bảo rằng mỗi cá nhân, với tư cách là công dân của các quốc gia, được hưởng đầy đủ quyền lợi và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.
Vào thứ Ba, BC đã giảm bớt lo lắng và căng thẳng cho những người liên quan trong vụ án hình sự nhờ vào đặc quyền của mình, giúp họ cảm thấy nhẹ nhõm hơn trong tình huống khó khăn này.
BC thường gặp khó khăn trong việc xác định điểm khởi đầu và lộ trình hợp lý để chứng minh sự vô tội của mình Khi nhận thức được các quyền lợi hợp pháp mà pháp luật công nhận, việc hiểu và áp dụng chúng sẽ giúp quá trình giải quyết diễn ra thuận lợi hơn Điều này đảm bảo quyền lợi cá nhân cũng như các quyền lợi khác không bị xâm phạm bởi cơ quan tố tụng.
Vào thứ năm, việc quy định quyền của BC phù hợp với xu thế toàn cầu, thể hiện sự tuân thủ các Công ước quốc tế về quyền con người mà Việt Nam đã ký kết Điều này cho thấy sự quan tâm và chú trọng của Việt Nam đối với việc bảo đảm quyền của BC cũng như quyền con người nói chung.
Khái quát về giai đoạn điều tra vụ án hình sự và ảnh hưởng của giai đoạn điều tra vụ án hình sự đến việc bảo vệ quyền của Bị can
Khái quát về giai đoạn điều tra vụ án hình sự
Giai đoạn ĐTVAHS trong tố tụng hình sự là quá trình mà cơ quan có thẩm quyền thực hiện các hoạt động tìm kiếm, phát hiện, thu giữ và bảo quản chứng cứ theo quy định pháp luật, nhằm xác định tội phạm và người thực hiện hành vi phạm tội Nhiệm vụ chính của giai đoạn này là thu thập chứng cứ để phục vụ cho việc truy tố, đảm bảo xét xử đúng người, đúng tội và đúng pháp luật Đồng thời, giai đoạn này cũng nhằm xác định tính chất và mức độ thiệt hại do tội phạm gây ra, áp dụng các biện pháp tố tụng cần thiết để ngăn chặn và phát hiện kịp thời hậu quả từ tội phạm, cũng như tìm ra nguyên nhân và điều kiện phát sinh tội phạm để đề xuất các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
CQĐT đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động của VKS và Tòa án, do đó, việc đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết luận điều tra vụ án hình sự (ĐTVAHS) là rất cần thiết Các hoạt động điều tra như khởi tố bị can, hỏi cung, lấy lời khai từ các bên liên quan và khám xét nhằm thu thập chứng cứ, xác định sự thật vụ án Giai đoạn điều tra không chỉ do CQĐT thực hiện mà còn có sự tham gia của các cơ quan như Bộ đội biên phòng, Hải quan và Kiểm Lâm Sau khi kết thúc điều tra, các cơ quan này có thể ra kết luận điều tra Trong quá trình xác minh, các cơ quan tư pháp có quyền áp dụng các biện pháp cần thiết để phòng ngừa và khắc phục thiệt hại Mỗi hoạt động của ĐTVAHS đều mang ý nghĩa riêng, vì vậy tính chính xác và khách quan là yếu tố then chốt để phục vụ cho công tác truy tố và xét xử.
Ảnh hưởng của giai đoạn điều tra vụ án hình sự đến việc bảo vệ quyền của Bị can
Giai đoạn ĐTVAHS là thời điểm nhạy cảm, nơi quyền và lợi ích hợp pháp của bị can (BC) dễ bị xâm phạm Sự chủ quan của cán bộ điều tra và thiếu hiểu biết về pháp luật có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền cơ bản của BC Do đó, việc bảo vệ quyền lợi của BC trong giai đoạn này là vô cùng quan trọng.
BC rất lớn và cần có biện pháp thích hợp để bảo vệ quyền của BC
Giai đoạn điều tra là thời điểm quan trọng trong việc thu thập chứng cứ và thực hiện các hoạt động điều tra Tuy nhiên, các biện pháp này thường diễn ra trong bối cảnh đặc biệt, có thể dẫn đến việc xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân.
Ở giai đoạn này, CQĐT có quyền áp dụng các biện pháp cưỡng chế như tạm giam, cấm đi khỏi nơi cư trú, tạm giữ đồ vật tài liệu, thu giữ và khám xét Những biện pháp này có thể ảnh hưởng đến các quyền tự do cơ bản của công dân nếu có sự vi phạm từ phía cơ quan có thẩm quyền.
Để nhanh chóng phá án, điều tra viên (ĐTV) thường có tâm lý xem bị can (BC) là người phạm tội, dẫn đến việc bức cung và sử dụng nhục hình Tình trạng này xảy ra do cơ quan điều tra (CQĐT) không giải thích rõ ràng quyền lợi của BC, cùng với sự chủ quan trong việc suy đoán BC có tội, vi phạm quyền suy đoán vô tội của họ Hành động này ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi của BC.
Đối với quyền của bị can (BC), những ảnh hưởng từ hoạt động điều tra vụ án hình sự (ĐTVAHS) là rất lớn Các hoạt động như bắt giam tùy tiện có thể xâm phạm quyền tự do cá nhân, trong khi việc khám xét, thu giữ và kê biên tài sản lại tác động đến quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở và đời sống riêng tư Hơn nữa, quy trình hỏi cung hiện tại cũng gặp nhiều vấn đề, gây ảnh hưởng đáng kể đến quyền lợi của BC.
Cơ sở lí luận và thực tiễn cho việc bảo vệ quyền của Bị can trong điều
Cơ sở lí luận cho việc đảm bảo quyền của Bị can
1.4.1.1 Công ƣớc quốc tế - các cam kết tôn trọng và bảo vệ quyền tự do cơ bản của bị can
Vấn đề nhân quyền hiện nay đang được chú trọng trong các cuộc hội đàm quốc tế, phản ánh sự quan tâm lâu dài từ lịch sử lập pháp của các quốc gia Liên Hợp Quốc đã ban hành Tuyên ngôn thế giới về quyền con người chỉ ba năm sau khi thành lập, khẳng định tầm quan trọng của quyền con người Tuyên ngôn này, với 30 Điều quy định rõ ràng các quyền dân sự, chính trị, kinh tế và văn hóa xã hội, bao gồm quyền được suy đoán vô tội và quyền không bị bắt giữ một cách vô cớ Tiếp theo, các Công ước quốc tế về quyền con người, như Công ước quốc tế về quyền dân sự và chính trị (1966) và Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa, đã được thiết lập để ràng buộc các quốc gia thành viên.
Năm 1966 đánh dấu sự ra đời của những trụ cột đầu tiên trong pháp luật quốc tế về quyền con người Các văn bản này đã tạo nên một hệ thống và chuẩn mực quốc tế về nhân quyền, đồng thời là nền tảng cho việc hình thành các chuẩn mực trong từng lĩnh vực cụ thể.
Bộ luật quốc tế về nhân quyền bao gồm nhiều công ước quan trọng, trong đó có Công ước về phòng chống tra tấn, nhục hình, và đối xử vô nhân đạo Những văn bản này nhằm bảo vệ quyền con người và ngăn chặn các hành vi vi phạm nhân phẩm.
Công ước quốc tế về quyền con người, bao gồm Nghị định thư bổ sung về chống tra tấn và đối xử vô nhân đạo, cũng như Công ước về quyền trẻ em và quyền kinh tế, văn hóa và xã hội, quy định nhiều quyền cơ bản cho mọi cá nhân Trong số đó, có những quyền quan trọng như: không ai bị bắt và giam giữ vô cớ; người bị bắt phải được thông báo rõ ràng về lý do bắt giữ và các cáo buộc chống lại họ; nạn nhân của việc bắt giữ hoặc giam giữ bất hợp pháp có quyền yêu cầu bồi thường; và người bị cáo buộc phạm tội được coi là vô tội cho đến khi có bằng chứng chứng minh hành vi phạm tội theo pháp luật Những quy định này bảo đảm quyền lợi và sự công bằng cho mọi cá nhân trong xã hội.
Công ước quốc tế về quyền dân sự và chính trị năm 1966 đã được Việt Nam ghi nhận và bảo đảm trong hệ thống pháp luật của mình Nhà nước Việt Nam nhấn mạnh vai trò quan trọng trong việc nội luật hóa các quy định này, nhằm đảm bảo thực hiện hiệu quả quyền con người và quyền công dân Hệ thống pháp luật được xây dựng phù hợp với các chuẩn mực quốc tế và điều kiện chính trị, kinh tế, xã hội của đất nước Việc nội luật hóa các quy định của Công ước quốc tế không chỉ thể hiện tính tích cực và chủ động của Việt Nam trong việc hoàn thiện pháp luật mà còn đảm bảo tính quốc tế sâu sắc của vấn đề nhân quyền.
1.4.1.2 Hiến pháp – cơ sở pháp lí cao nhất cho việc ghi nhận và bảo vệ các quyền của Bị can
Đảng và Nhà nước ta đang hướng đến việc xây dựng một nhà nước pháp quyền XHCN, với mục tiêu xây dựng một nhà nước của dân, do dân và vì dân Để thực hiện điều này, cần thiết phải hoàn thiện hệ thống pháp luật từ trên xuống, đảm bảo quyền con người được nội luật hóa trong các quy định pháp lý Pháp luật Việt Nam đang ngày càng hoàn thiện, nhấn mạnh giá trị quyền con người của công dân, với Hiến pháp là đạo luật có giá trị cao nhất, tạo nền tảng cho các đạo luật chuyên ngành Lịch sử lập hiến của nước ta cho thấy mỗi giai đoạn ra đời của Hiến pháp đều gắn liền với cải cách và đổi mới tư duy, nhằm đảm bảo tính tối cao và phù hợp với tình hình đất nước Tiến trình xây dựng các bản Hiến pháp từ 1946, 1959, 1980 đến 1992 đã thể hiện rõ sự cụ thể hóa quyền công dân, với các quy định liên tục bổ sung và thay đổi để bảo vệ và tối ưu hóa các quyền cơ bản của công dân qua các thời kỳ lịch sử.
Gần đây, Hiến pháp 2013 đã được thông qua để thay thế Hiến pháp 1992, phản ánh sự phát triển và thay đổi trong tình hình kinh tế, chính trị và văn hóa xã hội của đất nước Đảng và nhà nước đã chủ trương đổi mới Hiến pháp nhằm phù hợp với sự phát triển không ngừng của quốc gia Sự ra đời của Hiến pháp mới này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình cải cách và phát triển của Việt Nam.
Hiến pháp 2013 đã lần đầu tiên nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền con người và quyền công dân thông qua chương II, "quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân" Điều này cho thấy nhà nước cam kết bảo vệ quyền lợi của công dân, với các quy định rõ nét và đầy đủ hơn về các quyền cơ bản, như Điều 20.
“mọi người có quyền bất khả xâm phạm về thân thể, danh dự và nhân phẩm, không
Các điều luật như Điều 13, Điều 31 và Điều 30 trong hệ thống pháp luật thể hiện sự bảo vệ quyền con người và quyền công dân, cấm mọi hình thức đối xử xâm phạm thân thể, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm Người bị buộc tội được coi là vô tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực, đồng thời mọi công dân có quyền khiếu nại về những hành vi trái pháp luật của các cơ quan, tổ chức Ngoài ra, những người bị bắt, tạm giữ hoặc xử án trái pháp luật có quyền được bồi thường về vật chất và tinh thần Những quy định này khẳng định cam kết của Đảng và Nhà nước trong việc bảo vệ nhân quyền, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc hoàn thiện và đảm bảo quyền lợi của người tham gia tố tụng.
1.4.1.3 Nghị quyết của Đảng – chỉ đạo chiến lƣợc cho việc cải cách và đổi mới hoạt động tƣ pháp nhằm đảm bảo quyền của bị can Đảng và nhà nước luôn quan tâm và xây dựng nhà nước pháp quyền của dân, do dân, vì dân, đảm bảo các quyền lợi cho nhân dân một cách tốt nhất Trong đó chỉ đạo chiến lƣợc hàng đầu là việc cải cách hoạt động tƣ pháp Hoạt động này cần cải cách, thay đổi, từng bước hoàn thiện hơn Không nằm ngoại lệ đó, các quyền của
Đảng đã chú trọng đến vấn đề bảo đảm quyền con người, đặc biệt trong các hoạt động tư pháp, nhằm tránh vi phạm các quyền cơ bản của công dân theo Hiến pháp Nhằm đáp ứng nhu cầu này, Đảng đã ban hành các Nghị quyết đồng bộ để cải cách toàn diện công tác tư pháp qua từng thời kỳ Hai Nghị quyết quan trọng là Nghị quyết số 49/NQ-TW về chiến lược cải cách tư pháp đến năm 2020 (2005) và Nghị quyết số 08/NQ-TW.
Bộ Chính trị về một số nhiệm vụ trọng tâm công tác tƣ pháp trong thời gian tới
Đảng đã chỉ đạo nghiên cứu để hạn chế áp dụng biện pháp tạm giam đối với bị can trong một số loại tội, đồng thời tăng cường vai trò của Viện Kiểm sát trong việc phê chuẩn các lệnh bắt, giam, giữ đúng pháp luật Cần phát hiện và xử lý kịp thời các trường hợp oan, sai trong bắt, giam, giữ Các cơ quan tư pháp có trách nhiệm đảm bảo quyền lợi cho bị can tham gia vào các hoạt động như hỏi cung và nghiên cứu hồ sơ vụ án Ngoài ra, cần tổ chức xây dựng và củng cố đề án cho pháp lệnh tổ chức điều tra viên, hoàn thiện và nâng cao chuyên môn cho cán bộ điều tra Đồng thời, cần khẩn trương thực hiện các quy định pháp luật về bồi thường thiệt hại do oan, sai trong tố tụng và xây dựng Quỹ bồi thường thiệt hại về tư pháp.
Các Nghị quyết của Đảng chú trọng đến việc hoàn thiện chính sách và pháp luật tố tụng tư pháp, nhằm đảm bảo cân bằng lợi ích chung Hệ thống tư pháp được xây dựng từ trung ương đến địa phương, với đội ngũ cán bộ có chuyên môn vững vàng và hợp tác quốc tế trong đấu tranh tội phạm Đặc biệt, việc hoàn thiện cơ chế lãnh đạo của Đảng đối với hoạt động tư pháp là rất quan trọng Mục tiêu cuối cùng là đảm bảo các thủ tục tư pháp diễn ra đồng bộ, công khai, dân chủ, minh bạch và bảo vệ quyền con người Chính sách cải cách tư pháp cũng tạo nền tảng vững chắc cho việc bảo vệ quyền lợi của bị cáo, khẳng định sự phù hợp với các cam kết quốc tế Cải cách toàn bộ hoạt động tư pháp không chỉ là bước tiến mới mà còn thể hiện sự coi trọng bảo vệ quyền con người, đặc biệt là quyền của bị cáo.
BC bởi chủ trương của Đảng.
Cơ sở thực tiễn cho việc đảm bảo quyền của Bị can
Với vai trò quan trọng của giai đoạn ĐTVAHS, Đảng và nhà nước đã triển khai nhiều chính sách pháp luật nhằm bảo vệ quyền lợi và lợi ích của BC, bởi đây là giai đoạn then chốt trong quá trình phát triển.
Việc ghi nhận quyền của BC trong các đoạn có tính chất rủi ro cao là rất quan trọng, đòi hỏi phải có cơ chế vững chắc thông qua việc ban hành và công bố các dự án luật nhằm bảo vệ quyền cơ bản của công dân Hiến pháp, với giá trị cao nhất, là nền tảng pháp lý cho việc bảo vệ các quyền này, thể hiện tư tưởng xây dựng nhà nước pháp quyền Đồng thời, các quy định cũng cần phù hợp với các Công ước quốc tế để đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả Bên cạnh đó, các chiến lược cải cách tư pháp của Đảng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền của BC trong ĐTVAHS.
Các vấn đề liên quan đến quyền của công dân, đặc biệt là quyền lợi của bị can (BC), đang trở thành tâm điểm trong các báo cáo từ truyền thông trung ương và địa phương Việc bắt oan, giam giữ người vô tội mà không có đủ chứng cứ, cũng như tình trạng tạm giam không có lệnh từ cơ quan có thẩm quyền, gây ra nhiều hệ lụy cho công việc và học tập của BC Hơn nữa, sự thiếu nhận thức về vai trò của người bảo vệ quyền lợi (NBC) trong quá trình điều tra và những khó khăn mà điều tra viên (ĐTV) gây ra cho NBC đã làm giảm khả năng bảo vệ quyền lợi của BC Mặc dù một số quy định đã được thực hiện đúng, nhưng vẫn còn nhiều nội dung bị lãng quên và chưa được áp dụng hiệu quả Do đó, việc nâng cao nhận thức và trình độ của ĐTV là cần thiết để bảo vệ tốt hơn quyền lợi của BC.
Cơ chế bảo vệ quyền của Bị can trong điều tra vụ án hình sự
Bảo vệ quyền của Bị can thông qua các quy định của pháp luật Tố tụng hình sự
Để bảo vệ quyền lợi của bị cáo (BC), Đảng và nhà nước đã xây dựng một hệ thống pháp luật đầy đủ các quy định về quyền và nghĩa vụ của BC Hiến pháp đã tạo nền tảng cho các quyền tự do cơ bản của công dân, từ đó hoàn thiện Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) và các văn bản pháp luật liên quan Cần thiết phải quy định các hình thức và biện pháp xử lý hành vi vi phạm quyền lợi của BC, đồng thời xác định tổ chức, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các chủ thể trong tố tụng Việc nội luật hóa các Công ước quốc tế vào pháp luật cũng là điều quan trọng Hơn nữa, cần xây dựng một cơ chế pháp luật TTHS hiệu quả, tạo ra các điều cấm mà mọi cá nhân đều phải tuân thủ, được đảm bảo bởi sự cưỡng chế của nhà nước Như vậy, hệ thống pháp luật sẽ là thước đo đảm bảo thực hiện quyền của BC, tạo điều kiện cho họ tự bảo vệ mình.
Việc xây dựng một bộ khung pháp lý cho hoạt động tố tụng hình sự được thể hiện qua việc lồng ghép các nguyên tắc cơ bản từ Hiến pháp, tạo tiền đề cho các quy định trong Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) BLTTHS quy định nhiều nguyên tắc quan trọng như nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa (Điều 3), tôn trọng và bảo vệ quyền cơ bản của công dân (Điều 4), quyền bình đẳng trước pháp luật (Điều 5), và quyền bất khả xâm phạm về thân thể, bảo hộ tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm (Điều 6 và 7) Những nguyên tắc này đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo quyền lợi của bị cáo và góp phần tạo ra một hệ thống pháp luật tố tụng hình sự dân chủ, định hướng cho các hoạt động tố tụng một cách đúng đắn và hợp lý.
Điều 49 của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2003 quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của bị cáo, tạo cơ sở pháp lý cho việc ghi nhận các quyền lợi mà pháp luật hình sự công nhận Điều này không chỉ đảm bảo tính hợp tình trong quá trình tố tụng mà còn giúp tránh vi phạm quyền lợi của bị cáo.
Bảo vệ quyền của Bị can thông qua sự tuân thủ các quy định pháp luật của người có thẩm quyền, cơ quan có thẩm quyền
Trong vai trò chủ thể thực hiện các hoạt động tố tụng, NTHTT và CQTHTT, các bên liên quan có nghĩa vụ tuân thủ các quy định pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp Họ cần cụ thể hóa các quy định này trong thực tiễn, góp phần vào việc thực thi quyền lợi của bị cáo (BC) Pháp luật quy định quyền của BC, và các cơ quan có thẩm quyền như CQĐT, VKS phải tạo điều kiện và hướng dẫn rõ ràng để BC thực hiện quyền của mình một cách hiệu quả Đây là trách nhiệm bắt buộc nhằm đảm bảo tuân thủ quy trình điều tra vụ án hình sự Nếu có thiếu sót dẫn đến oan sai, các cá nhân liên quan sẽ phải bồi thường thiệt hại và chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật hình sự.
293 BLHS 1999) hay tội ra quyết định trái pháp luật (Điều 296 BLHS 1999), tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn giam, giữ người trái pháp luật (Điều 302 BLHS 1999)…
Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, cơ quan điều tra (CQĐT) và điều tra viên (ĐTV) đóng vai trò chủ yếu trong việc xác minh sự thật và bảo đảm quyền lợi của bị can (BC) Họ có trách nhiệm giải thích cho BC về quy trình điều tra, cấp giấy chứng nhận quyền lợi và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định liên quan đến điều tra cũng như áp dụng các biện pháp cưỡng chế, nhằm bảo vệ các quyền cơ bản của BC.
Bảo vệ quyền của Bị can thông qua việc nâng cao vai trò giám sát của Viện Kiểm Sát trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự
Theo Luật Tổ chức Viện Kiểm sát nhân dân năm 2014, Viện Kiểm sát nhân dân là cơ quan thực hiện quyền công tố và giám sát hoạt động tư pháp của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Với vai trò của mình trong các hoạt động tư pháp, Viện Kiểm sát (VKS) đảm bảo giám sát chặt chẽ quá trình giải quyết vụ án trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự Chức năng quan trọng nhất của VKS là ban hành các quyết định phù hợp và phê chuẩn quyết định của cơ quan điều tra (CQĐT), từ đó giảm thiểu sai sót, thiếu khách quan và vi phạm thủ tục tố tụng VKS còn có nhiệm vụ khắc phục kịp thời các thiếu sót và sai phạm trong giai đoạn điều tra, nhằm bảo vệ quyền lợi của bị cáo, bao gồm việc phê chuẩn lệnh bắt, khám xét, quyết định khởi tố và tạm giam.
Vì vai trò giám sát của Viện Kiểm sát (VKS) rất quan trọng, cần thiết phải đổi mới và nâng cao chức năng này để bảo đảm quyền lợi của bị cáo (BC) được tôn trọng, tránh sự can thiệp từ ý chí chủ quan của cơ quan điều tra (CQĐT) trong các hoạt động tố tụng Điều 36 Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) 2003 đã quy định rõ quyền hạn của VKS ở từng giai đoạn, tuy nhiên, để thực hiện hiệu quả các quyền và nghĩa vụ của BC, cần có cơ chế giám sát tối cao từ VKS trong quá trình điều tra vụ án.
Bảo vệ quyền của Bị can thông qua quy định về quyền khiếu nại của Bị
Quyền khiếu nại là một quyền cơ bản và quan trọng của người tham gia tố tụng, đặc biệt là bị can (BC) Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, pháp luật cho phép BC khiếu nại các hành vi và quyết định tố tụng của cơ quan điều tra (CQĐT) mà họ cho là xâm phạm quyền lợi của mình Hiến pháp 2013 khẳng định rằng mọi người có quyền khiếu nại, tố cáo các hành vi trái pháp luật của cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền Với tư cách là người bị buộc tội, BC có quyền khiếu nại để phát hiện sai trái hoặc vi phạm thủ tục tố tụng, nhằm bảo vệ quyền lợi của mình và yêu cầu cơ quan cấp trên xử lý các sai phạm của cơ quan cấp dưới.
Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) không chỉ ưu tiên mà còn dành riêng một chương (Chương XXXV) để quy định về khiếu nại và tố cáo trong tố tụng Chương này hướng dẫn việc thực hiện quyền khiếu nại và đảm bảo các giá trị của quyền này, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân trong quá trình áp dụng pháp luật.
Khiếu nại là cơ chế quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi của bị cáo (BC) trước các cơ quan tố tụng hình sự (CQTHTT) Mặc dù quyền này đã được quy định, nhưng nhiều BC vẫn chưa nhận thức được, cho thấy sự cần thiết của việc giải thích và hướng dẫn từ những người làm nhiệm vụ tố tụng Để quy định này được áp dụng hiệu quả, cần có đội ngũ thực thi chuyên nghiệp nhằm cụ thể hóa pháp luật Tóm lại, cơ chế khiếu nại không chỉ bảo vệ quyền lợi của BC mà còn giúp phát hiện các hành vi vi phạm nghiêm trọng trong tố tụng, từ đó đưa tiếng nói của BC ra ánh sáng.
PHÁP LUẬT THỰC ĐỊNH VỀ VIỆC BẢO VỆ QUYỀN CỦA BỊ CAN TRONG GIAI ĐOẠN ĐIỀU TRA VỤ ÁN HÌNH SỰ VÀ THỰC TIỄN ÁP DỤNG 21 2.1 Pháp luật thực định về việc bảo vệ quyền đƣợc biết mình bị khởi tố về tội gì; quyền đƣợc giải thích về quyền và nghĩa vụ; quyền đƣa ra tài liệu, đồ
Pháp luật thực định về việc bảo vệ quyền đề nghị thay đổi người tiến hành tố tụng, người phiên dịch, người giám định; quyền được nhận quyết định khởi tố, quyết định áp dụng, thay đổi và hủy bỏ biện pháp ngăn chặn; bản kết luận điều tra; quyết định đình chỉ, tạm đình chỉ điều tra; quyết định đình chỉ, tạm đình chỉ vụ án; bản cáo trạng, quyết định truy tố, các quyết định tố tụng khác theo quy định của BLTTHS của Bị can trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự và thực tiễn áp dụng
Theo quy định tại điểm đ, khoản 2, Điều 49 BLTTHS, BC có quyền đề nghị thay đổi NTHTT, người phiên dịch và người giám định NTHTT đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự thật vụ án và chứng minh vụ án, do đó, các quyết định của NTHTT có thể tác động lớn đến quyền và nghĩa vụ của người tham gia tố tụng, bao gồm cả BC Người phiên dịch và người giám định cũng có thể đưa ra những quyết định ảnh hưởng đến quyền lợi của BC Vì vậy, Điều 14 BLTTHS quy định về việc “Bảo đảm sự vô tư của người tiến hành tố tụng và người tham gia tố tụng” nhằm đảm bảo tính chính xác trong quá trình giải quyết vụ án hình sự.
Pháp luật cho phép BC yêu cầu thay đổi NTHTT, người giám định và người phiên dịch để đảm bảo tính vô tư và khách quan trong quá trình giải quyết vụ việc Điều này nhằm tránh sự câu kết, thiếu công bằng và không đảm bảo tính khách quan trong việc xác minh và thu thập chứng cứ liên quan đến vụ án BC có quyền yêu cầu thay đổi NTHTT trong các trường hợp như khi họ là người bị hại, nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự, hoặc có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến vụ án, cũng như khi họ đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định hay người phiên dịch trong vụ án đó Ngoài ra, nếu có căn cứ rõ ràng cho thấy họ có thể không vô tư trong nhiệm vụ, BC cũng có thể yêu cầu thay đổi.
Trong thực tế, có những trường hợp người tham gia tố tụng (NTHTT) là những người thân thích, như vụ án hình sự tại huyện Châu Đức, nơi có sự tham gia của chị là kiểm sát viên (KSV) và em là điều tra viên (ĐTV) Một vụ trộm xảy ra tại tiệm Internet của KSV, khiến KSV trở thành người bị hại Mặc dù pháp luật quy định rõ về quyền của bị cáo (BC), nhưng nhiều BC không nhận thức được quyền này do thiếu kiến thức pháp luật và sai sót từ ĐTV BC thường ở trong vị thế yếu trong giai đoạn điều tra và phụ thuộc vào sự sắp xếp của ĐTV Việc phát hiện hoặc thay đổi NTHTT thường do các cơ quan cấp trên giám sát hoặc thông qua vai trò kiểm sát của Viện Kiểm sát (VKS) Do đó, cần nâng cao nhận thức của BC về quyền của họ để tự bảo vệ trong giai đoạn điều tra Quyền này đảm bảo nguyên tắc cơ bản của Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) về sự vô tư của những người tham gia tố tụng, nhằm tránh bất lợi cho BC khi có mối quan hệ thân thiết giữa NTHTT và những người liên quan đến vụ án.
Vào thứ hai, bị can (BC) sẽ nhận các quyết định liên quan đến khởi tố, áp dụng, thay đổi hoặc hủy bỏ biện pháp ngăn chặn, kết luận điều tra, và các quyết định tố tụng khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) Với tư cách là người bị buộc tội, BC cần nắm rõ các cáo buộc chống lại mình và nhận quyết định khởi tố để kiểm tra tính hợp lệ của các kết luận từ cơ quan tố tụng Ngoài ra, việc nhận các quyết định áp dụng, thay đổi hoặc hủy bỏ biện pháp ngăn chặn cũng giúp BC hiểu rõ về các biện pháp đang được áp dụng và những thay đổi liên quan, từ đó tránh những rắc rối không đáng có.
Nhiều bị can (BC) đã áp dụng biện pháp ngăn chặn nhưng vẫn bị tạm giam hoặc chuyển sang biện pháp khác mà không được thông báo Việc nhận các quyết định này không chỉ đảm bảo quyền lợi của họ mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về quy trình tố tụng Khi có quyết định đình chỉ vụ án, BC sẽ được trả tự do, điều này giúp họ giảm bớt lo âu và bất an trong giai đoạn điều tra Đồng thời, các cơ quan tiến hành tố tụng cần tuân thủ đúng quy trình pháp luật trong việc giải quyết vụ án và đảm bảo các quyết định được giao cho BC phải có căn cứ pháp lý, đúng mẫu và theo quy định Sự đổi mới trong Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch và công bằng trong quá trình tố tụng.
So với Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) 1988, BLTTHS 2003 đã quy định rõ hơn về quyền nhận các quyết định từ cơ quan điều tra của bị can Cụ thể, tại khoản 2, Điều 34 BLTTHS 1988, bị can được nhận bản sao quyết định khởi tố, quyết định áp dụng biện pháp ngăn chặn, bản kết luận điều tra và bản cáo trạng sau khi Viện kiểm sát quyết định truy tố Điều này không chỉ đảm bảo quyền lợi cho bị can mà còn cung cấp thông tin cần thiết, giúp họ theo dõi sự tuân thủ các quy trình, thủ tục pháp luật của cơ quan điều tra.
Pháp luật hiện nay còn hạn chế khi chưa quy định về việc nhận các quyết định thay đổi, bổ sung quyết định khởi tố bị can (BC) cũng như việc nhận quyết định phê chuẩn của Viện Kiểm sát (VKS) đối với quyết định khởi tố BC Hai quyết định này rất quan trọng, vì chỉ khi có quyết định phê chuẩn của VKS, quyết định khởi tố BC mới chính thức có hiệu lực pháp luật Đồng thời, việc thông báo về những thay đổi hoặc bổ sung trong quyết định khởi tố cũng cần thiết để BC nắm rõ các thông tin liên quan đến hành vi của mình.
Các quyền của BC đóng vai trò quan trọng và cần được các CQTHTT tuân thủ và thực thi Mặc dù các quy định này là cơ sở pháp lý nền tảng, việc thực thi pháp luật của các CQTHTT hay NTHTT không phải lúc nào cũng diễn ra một cách hợp pháp Thực trạng này thường xảy ra trong giai đoạn hiện nay.
Trong quá trình điều tra vụ án, CQĐT đóng vai trò chính trong việc tìm ra sự thật, vì vậy việc đảm bảo quyền lợi cho bị can (BC) là rất cần thiết Các quyền này được coi là cơ bản, và BC cần phải nhận thức rõ về chúng Quan trọng hơn, việc thực thi pháp luật của ĐTV cần phải được đảm bảo để BC có thể sử dụng các quyền này Tuy nhiên, không phải lúc nào BC cũng biết và có thể thực hiện các quyền của mình Do đó, cần có sự chú trọng vào việc bảo vệ và thực thi các quy định của pháp luật tố tụng hình sự (TTHS) để quyền lợi của BC được phát huy hiệu quả.
Pháp luật thực định về việc bảo vệ quyền trình bày lời khai của Bị
Lời khai của bị cáo (BC) là nguồn chứng cứ quan trọng trong việc xác định sự thật vụ án, tuy nhiên, trách nhiệm chứng minh thuộc về cơ quan tố tụng hình sự (CQTHTT), không phải BC Điều 49 Bộ luật Tố tụng Hình sự quy định quyền trình bày lời khai của BC, cho thấy đây là quyền mà BC có thể thực hiện hoặc không, đồng thời ghi nhận quyền im lặng của họ Cơ quan điều tra không nên dựa vào lời khai của BC làm chứng cứ buộc tội duy nhất, mà cần xác minh và thu thập các chứng cứ khác Vụ án Hồ Duy Hải minh chứng cho việc cả bản án sơ thẩm và phúc thẩm đều dựa vào lời khai của Hải, nhưng có sự mâu thuẫn trong lời khai khi nhận tội và không nhận tội Do đó, việc cho rằng lời khai nhận tội của Hải đủ căn cứ xác định tội danh là không chính xác, và việc kết luận tội từ lời khai mà không có xác minh là vi phạm quy định pháp luật Lời khai chỉ là một phần trong quá trình điều tra, cần phải tìm kiếm và xác minh các chứng cứ khác để buộc tội.
Việc kết tội Hải cho thấy sự thiếu hụt chứng cứ và sự vội vàng trong việc đưa ra phán quyết Quy định về việc trình bày lời khai là quyền của bị cáo, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho những người bị buộc tội.
Bị cáo có quyền đưa ra các lời khai có lợi cho mình hoặc các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự Nếu bị cáo khai báo gian dối hoặc từ chối khai báo, họ sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự vì đây là quyền của họ Đây là một điểm mới trong Bộ luật Tố tụng Hình sự 2003, trong khi Bộ luật Tố tụng Hình sự 1988 chưa có quy định về quyền trình bày lời khai của bị cáo.
Việc hỏi cung bị can (BC) là một hoạt động quan trọng trong quá trình điều tra, diễn ra sau khi có quyết định khởi tố Theo Điều 131 BLTTHS, hỏi cung có thể thực hiện tại nơi điều tra hoặc nơi cư trú của BC, nhưng thực tế thường diễn ra tại các phòng hỏi cung của cơ quan điều tra (CQĐT) để thuận lợi hơn Trước khi hỏi cung, điều tra viên (ĐTV) phải đọc quyết định khởi tố và giải thích quyền, nghĩa vụ của BC theo Điều 49 BLTTHS, đảm bảo BC hiểu rõ tình trạng pháp lý của mình Nếu có nhiều BC, việc hỏi cung sẽ được thực hiện riêng biệt, không cho họ tiếp xúc với nhau, và không được hỏi cung vào ban đêm trừ khi có lý do chính đáng Những quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của BC trong quá trình điều tra.
Pháp luật quy định không cho phép hỏi cung vào ban đêm đối với những vụ việc đơn giản và không nghiêm trọng, trừ khi có tính chất khẩn cấp Cần có quy định rõ ràng về các trường hợp không thể trì hoãn để tránh lạm dụng quyền lực và bảo vệ quyền lợi của bị can (BC) Kiểm sát viên (KSV) có vai trò quan trọng trong việc xác minh thông tin vụ án và được phép tham gia hỏi cung khi cần thiết, theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự Việc KSV có quyền hỏi cung BC không chỉ nhằm giám sát mà còn để thu thập chứng cứ phục vụ cho việc truy tố Để bảo vệ quyền bất khả xâm phạm về thân thể và sức khỏe, Điều 131 BLTTHS cấm hành vi bức cung và dùng nhục hình đối với BC, với hình phạt nghiêm khắc theo Bộ luật Hình sự nếu vi phạm.
Theo Điều 20 của Hiến pháp 2013, mọi người có quyền được bảo vệ khỏi sự tra tấn, đối xử vô nhân đạo và tàn bạo Điều này khẳng định rằng không ai có thể bị xâm phạm thân thể, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm Quy định này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền con người, ngăn chặn mọi hình thức bạo lực, truy bức và nhục hình.
BLTTHS ghi nhận nguyên tắc "Nghiêm cấm mọi hình thức truy bức, nhục hình" nhằm bảo vệ quyền cơ bản của công dân Việc bức cung và dùng nhục hình không chỉ vi phạm quyền lợi của bị can (BC) mà còn dẫn đến việc thu thập thông tin không chính xác và không khách quan Những lời khai có thể xuất phát từ tâm lý lo sợ của BC, làm sai lệch sự thật và không đảm bảo xác định đúng người, đúng tội Nhiều trường hợp thực tế cho thấy bị cáo khẳng định họ vô tội, cho rằng lời khai của họ là kết quả của bức cung, ép cung hoặc nhục hình, như vụ án của Nguyễn Minh Hùng ở Tây Ninh vào năm 1989.
Nguyễn Anh Thư và đồng bọn đã bị xét xử về việc vận chuyển ma túy từ Campuchia về Việt Nam, trong đó Hùng bị tuyên án tử hình và Thư nhận án chung thân do nuôi con nhỏ Sau khi Hùng kháng cáo, tòa phúc thẩm đã hủy án vì nhiều tình tiết chưa rõ ràng, nhưng tại phiên xử sơ thẩm lần hai, án tử hình của Hùng vẫn được giữ nguyên Trong phiên tòa phúc thẩm thứ hai, nhiều chứng cứ mâu thuẫn được phát hiện, đặc biệt khi Thư xin minh oan cho Hùng, cho rằng lời khai trước đó do áp lực từ cán bộ điều tra Thư bày tỏ sự hối hận và kêu gọi tòa xem xét lại án tử hình cho Hùng Bên cạnh đó, vụ án của hai cán bộ công an tỉnh Sóc Trăng cũng bị điều tra về hành vi dùng nhục hình đối với nghi phạm, dẫn đến nhiều cán bộ bị kỷ luật Ngoài ra, còn nhiều vụ án oan khác do ép cung và dùng nhục hình, như vụ Nguyễn Văn Chương và vụ Nguyễn Thanh Chấn, cùng vụ án của năm công an Phú Yên gây ra cái chết cho nạn nhân Ngô Thanh Kiều.
Để đảm bảo tính hợp pháp trong quá trình hỏi cung, quyền trình bày lời khai của bị can được thực hiện Vai trò của Viện Kiểm sát (VKS) trong việc kiểm sát hoạt động này là rất quan trọng.
Để đảm bảo tuân thủ pháp luật trong quá trình hỏi cung bị can (BC) và ngăn chặn mọi hình thức bức cung, dùng nhục hình, Viện Kiểm sát (VKS) sẽ giám sát cơ quan điều tra (CQĐT) theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) 2003, Điều 14 Luật Tổ chức VKS và Điều 16 Quy chế công tác kiểm sát Việc hỏi cung BC chỉ được tiến hành sau khi có quyết định khởi tố; nếu CQĐT thực hiện hỏi cung trước khi có quyết định khởi tố, VKS cần hủy bỏ quyết định đó Nếu phát hiện có bức cung hoặc dùng nhục hình, Kiểm sát viên (KSV) phải xác minh ngay và tiến hành hỏi cung lại BC, kiểm tra tính phù hợp của lời khai với chứng cứ đã thu thập Nếu phát hiện có hành vi truy bức, KSV cần báo cáo cơ quan có thẩm quyền xử lý theo mức độ vi phạm, và nếu nghiêm trọng, sẽ áp dụng biện pháp hình sự theo quy định tại Điều 298 và 299 Bộ luật Hình sự (BLHS).
Pháp luật TTHS hiện nay chưa quy định quyền im lặng của bị can, dẫn đến việc điều tra viên không đảm bảo quyền trình bày lời khai và quyền được im lặng của bị can Việc thiếu quy định này dẫn đến tình trạng ép buộc bị can khai báo, thậm chí có hành vi dùng nhục hình để buộc họ thừa nhận tội lỗi Điều tra viên thường hiểu rằng sự im lặng của bị can là sự quanh co, chối tội và bất hợp tác, trong khi Bộ luật TTHS chỉ quy định quyền trình bày lời khai mà không làm rõ quyền không trình bày Điều này khiến cho nội dung luật chưa được hiểu đúng và điều tra viên chưa nắm bắt đầy đủ quy định Hơn nữa, việc ghi âm buổi hỏi cung chỉ diễn ra trong một số trường hợp, dẫn đến việc không lưu giữ đầy đủ nội dung buổi hỏi cung, gây khó khăn trong việc xác minh lời khai và kiểm tra biên bản Ngoài ra, việc chưa quy định ghi hình trong quá trình hỏi cung càng làm cho việc giám sát và xác minh trở nên khó khăn hơn.
Việc không theo dõi diễn biến của quá trình hỏi cung dẫn đến hiện tượng bức cung và sử dụng nhục hình, gây tổn hại đến sức khỏe và tinh thần của bị cáo Nhiều quốc gia tiên tiến đã áp dụng hệ thống ghi âm, ghi hình trong quá trình hỏi cung để đảm bảo tính khách quan và minh bạch, từ đó hạn chế các hành vi xâm phạm quyền lợi của bị cáo Nhờ đó, tình trạng bức cung và nhục hình ở những quốc gia này rất hiếm gặp, giúp giảm bớt căng thẳng cho bị cáo Thống kê cho thấy kết quả thực hành quyền công tố và kiểm sát các hoạt động tư pháp của ngành Kiểm sát nhân dân có sự cải thiện đáng kể.
Từ ngày 1/12/2012 đến 30/11/2013, Viện Kiểm Sát Nhân Dân Tối Cao ghi nhận có 122.641 bị can (BC) bị khởi tố, tăng 1.36% so với năm 2012 Sự gia tăng này cho thấy nhu cầu cấp thiết về việc bổ sung các quy định liên quan đến quyền im lặng, ghi âm, ghi hình trong quá trình hỏi cung Nếu không có những quy định này, các quyền công dân cơ bản của bị can có thể bị xâm phạm, dẫn đến tình trạng tiêu cực trong tố tụng Việc đầu tư vào quy trình hỏi cung sẽ giúp giảm thiểu oan sai và bồi thường thiệt hại cho những người vô tội, đồng thời bảo vệ quyền lợi của bị can tại phiên tòa.
BC khai mình bị ép cung, dùng nhục hình, lúc đó rất khó xác minh và đảm bảo cho quyền của BC.
Pháp luật thực định về việc bảo vệ quyền tự bào chữa hoặc nhờ người bào chữa của Bị can và thực tiễn áp dụng
Trong tố tụng hình sự, giai đoạn điều tra là yếu tố chiến lược quan trọng nhằm thu thập chứng cứ và tình tiết cần thiết để chứng minh hành vi phạm tội Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy nhiều hoạt động điều tra chưa tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật, dẫn đến việc bỏ lọt tội phạm và xâm phạm quyền lợi của người bị buộc tội Do đó, cần có cơ chế bảo vệ quyền hợp pháp cho bị cáo, trong khi vai trò của người bào chữa trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để đảm bảo công bằng trong quá trình điều tra.
Người bị buộc tội, bao gồm người bị tình nghi, người bị tạm giữ, người đã bị khởi tố và bị cáo, có 34 quyền quan trọng được quy định trong pháp luật của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam Quyền bào chữa là một phần thiết yếu của quyền con người, được ghi nhận trong Tuyên ngôn thế giới về nhân quyền và Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị.
Theo pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam (BLTTHS 2003) quy định cho phép
Bị cáo (BC) có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa theo quy định tại điểm e, khoản 2, Điều 49 Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) 2003, điều này đã được ghi nhận từ BLTTHS 1988 và được xem là quyền quan trọng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ trước các cáo buộc từ cơ quan có thẩm quyền Hiến pháp 2013 cũng khẳng định quyền này tại khoản 4, Điều 31, cho phép người bị bắt, tạm giữ, tạm giam, khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử có quyền tự bào chữa hoặc nhờ luật sư bào chữa Như vậy, BC có quyền thực hiện các quyền này theo quy định của Hiến pháp và Điều 49 BLTTHS 2003 để bảo vệ quyền lợi của mình.
Tự bào chữa là quyền của bị cáo trong việc trình bày tài liệu, đồ vật và lời khai để chứng minh sự vô tội của mình Quyền này cho phép bị cáo chủ động bảo vệ bản thân trước các quyết định tố tụng, đồng thời thực hiện các quyền pháp lý để hỗ trợ quá trình điều tra Việc được tự bào chữa giúp bị cáo có cơ hội đưa ra chứng cứ và tình tiết có lợi, từ đó phản bác lại các cáo buộc từ cơ quan điều tra Các quyền tự bào chữa bao gồm việc cung cấp tài liệu, yêu cầu giải thích quyền và nghĩa vụ, cũng như nhận thông tin về các tội danh bị khởi tố.
Khi bị khởi tố, bị can (BC) cần được thông báo rõ ràng về quyền tự bào chữa của mình, bao gồm việc biết tội danh để có thể cung cấp tài liệu và chứng cứ cần thiết cho cuộc điều tra Tuy nhiên, nhiều BC không nhận thức được quyền này do thiếu sự giải thích từ điều tra viên (ĐTV) Khi bị tạm giam, BC càng khó khăn hơn trong việc thực hiện quyền tự bào chữa, dẫn đến nguy cơ xâm phạm quyền lợi của họ bởi cơ quan tố tụng Để hỗ trợ BC, khi có yêu cầu nhờ người bào chữa (NBC), cơ quan điều tra (CQĐT) cần chuyển yêu cầu này đến người thân của BC NBC đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh sự vô tội và hỗ trợ pháp lý cho BC trong quá trình tố tụng.
Theo Điều 56 BLTTHS 2003, người bào chữa (NBC) có thể là luật sư hoặc người đại diện hợp pháp của bị can (BC), bị cáo, và việc nhờ cậy NBC phụ thuộc vào ý chí của BC hoặc gia đình họ Điều 57 BLTTHS 2003 quy định rằng nếu BC hoặc bị cáo không mời NBC, các cơ quan có thẩm quyền phải chỉ định NBC trong những trường hợp nghiêm trọng như tội phạm có mức án tử hình, hoặc khi BC, bị cáo là người chưa thành niên hoặc có nhược điểm về tâm thần, thể chất Sự tham gia của NBC trong những trường hợp này là bắt buộc nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bị cáo, đặc biệt khi họ đang trong trạng thái lo lắng và hoang mang NBC sẽ giúp họ cảm thấy an tâm hơn và hỗ trợ trong việc cung cấp chứng cứ chứng minh sự vô tội Những cá nhân chưa thành niên hoặc có nhược điểm về tâm thần, thể chất thường gặp khó khăn trong nhận thức và tâm lý, do đó, sự có mặt của NBC là rất cần thiết để đảm bảo quyền lợi của họ trong quá trình tố tụng.
Người chưa thành niên và những người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất phải tuân thủ các quy định riêng trong pháp luật tố tụng hình sự, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ Những quy định này phù hợp với Công ước quốc tế và hoàn cảnh của Việt Nam Đối với người không thể tự bào chữa, việc mời người bào chữa (NBC) là trách nhiệm của các cơ quan có thẩm quyền, nhưng họ vẫn có quyền từ chối và yêu cầu thay đổi NBC, kể cả khi NBC đã được chỉ định.
Theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự 2003, quyền tự bào chữa hoặc nhờ luật sư (NBC) của bị cáo (BC) vẫn còn một số hạn chế Cụ thể, pháp luật chỉ cho phép BC lựa chọn giữa việc tự bào chữa hoặc nhờ NBC, điều này thể hiện qua việc sử dụng từ "hoặc" Sự lựa chọn này có thể dẫn đến việc không đảm bảo đầy đủ quyền bào chữa của BC, bởi vì đây là quyền mà họ cần được thực thi một cách toàn diện.
BC có quyền tự bào chữa cho mình và nhờ NBC bào chữa, nên cần sửa từ “và” để đảm bảo quyền lợi cho BC hơn Điều này phù hợp với Hiến pháp 2013, khoản 4, Điều 31, ghi nhận quyền tự bào chữa, nhờ luật sư hoặc người khác bào chữa Do đó, BLTTHS 2003 cần được sửa đổi để quy định rõ hơn về quyền này Bên cạnh đó, các trường hợp bào chữa bắt buộc hiện nay vẫn thiếu sót, chỉ quy định bào chữa bắt buộc đối với BC phạm tội có mức án tử hình mà chưa xem xét đến hình phạt chung thân, cũng là hình phạt nghiêm khắc Việc quy định bào chữa bắt buộc cho BC có mức án chung thân sẽ đảm bảo quyền bào chữa của họ, giúp họ yên tâm và bớt lo lắng.
Tin tưởng vào khả năng bào chữa để giảm nhẹ hình phạt, hình phạt này sẽ tước bỏ các quyền tự do cơ bản của công dân Điều này không chỉ thể hiện tính nhân đạo của Đảng và nhà nước mà còn phù hợp với điều kiện cụ thể của đất nước ta.
Mặc dù quyền bào chữa cho bị can (BC) và quyền nhờ người bào chữa (NBC) đã được ghi nhận, nhưng thực tế vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết Theo quy định, NBC tham gia bào chữa từ khi có quyết định khởi tố BC, tuy nhiên, việc phê chuẩn của Viện Kiểm sát (VKS) trong vòng 3 ngày vẫn chưa đảm bảo sự tham gia của NBC từ giai đoạn này Các điều tra viên (ĐTV) thường không hướng dẫn rõ ràng cho BC về quyền và nghĩa vụ của họ, dẫn đến việc BC và gia đình không biết đến quyền nhờ NBC ngay từ đầu Hơn nữa, mặc dù có quy định về việc cấp Giấy chứng nhận NBC trong 3 ngày, nhưng thực tế thời gian này kéo dài do thiếu sự thống nhất và hướng dẫn cụ thể cho NBC về các giấy tờ cần thiết Do đó, sự tham gia của NBC trong quá trình tố tụng vẫn chưa được đảm bảo một cách nhất quán và hiệu quả.
Việc cấp Giấy chứng nhận người bào chữa (GCNNBC) theo quy định tại Thông tư 70/2011 của Bộ Công an gặp nhiều khó khăn, đặc biệt đối với những người bào chữa đang bị tạm giam Cơ quan tiến hành tố tụng thường không chấp nhận đơn mời của thân nhân người bào chữa và yêu cầu phải có đơn yêu cầu trực tiếp từ người bào chữa Để có được đơn này, người bào chữa cần phải gặp thân chủ trong trại tạm giam, điều này chỉ có thể thực hiện khi đã có GCNNBC Tuy nhiên, nhiều luật sư bào chữa phải vận dụng các mối quan hệ hoặc gửi đơn đến các cấp trên để xin cấp GCNNBC, dẫn đến thời gian chờ đợi kéo dài hơn quy định.
Vấn đề thứ hai là việc BLTTHS quy định cho NBC có các quyền theo khoản
Điều 58 quy định quyền của người bào chữa (NBC) trong quá trình hỏi cung bị can (BC), bao gồm việc có mặt khi hỏi cung, tham gia vào các hoạt động điều tra khác, và đề nghị thông báo về thời gian, địa điểm hỏi cung Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc thực thi quyền này còn nhiều hạn chế Nhiều bị can chưa biết về sự có mặt của NBC, và nếu biết thì NBC có thể chưa được cấp Giấy chứng nhận NBC hoặc đang chờ phê duyệt Thêm vào đó, việc CQĐT thông báo về thời gian và địa điểm hỏi cung thường diễn ra gấp gáp, khiến NBC có thể không kịp có mặt Sự tham gia của NBC không chỉ giúp giảm căng thẳng cho BC mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp của họ trong quá trình điều tra.
Sự tuân thủ tố tụng của điều tra viên (ĐTV) là rất quan trọng để tránh tình trạng bức cung và dùng nhục hình, bảo vệ quyền bất khả xâm phạm về thân thể Do đó, cần thiết phải quy định nghĩa vụ của ĐTV trong việc thông báo hiệu quả cho người bị hỏi cung (NBC) về thời gian và địa điểm hỏi cung Khi NBC có mặt, họ có thể nghe và ghi nhận lời khai cũng như các tình tiết của vụ án, từ đó giúp họ nghiên cứu và đánh giá các yếu tố có lợi cho bản thân, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
NBC hiểu rõ tâm tư và nguyện vọng của BC, giúp làm sáng tỏ các tình tiết vụ án và những thông tin có lợi cho BC Tuy nhiên, theo quy định của BLTTHS, NBC chỉ được hỏi BC khi có sự đồng ý của ĐTV, điều này làm giảm vai trò của NBC và cản trở việc tiếp xúc giữa BC và NBC Pháp luật tố tụng cần quy định rõ ràng cho phép NBC được hỏi BC mà không cần sự đồng ý của ĐTV NBC cũng cần được gặp BC đang tạm giam để giải đáp thắc mắc và hiểu rõ hơn về tâm tư của BC, nhưng việc này gặp khó khăn do yêu cầu xin phép từ cán bộ giám thị và các quy định nghiêm ngặt về thời gian và địa điểm gặp gỡ, gây trở ngại cho việc bào chữa của NBC.
Pháp luật thực định về việc bảo vệ quyền Khiếu nại của Bị can và thực tiễn áp dụng
Theo Khoản 1, Điều 30 của Hiến pháp 2013, mọi công dân có quyền khiếu nại và tố cáo đối với các hành vi vi phạm pháp luật của cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền Quy định này khẳng định quyền lợi của người dân trong việc bảo vệ lợi ích hợp pháp và đấu tranh chống lại các hành vi trái pháp luật.
Hiến pháp và Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) quy định quyền khiếu nại, tố cáo đối với các quyết định và hành vi tố tụng của cơ quan có thẩm quyền Quyền này được xác định tại điểm h, khoản 2, Điều 49 BLTTHS Đặc biệt, BLTTHS còn dành riêng Chương XXXV để quy định về khiếu nại, tố cáo trong tố tụng hình sự, với Điều 325 nêu rõ rằng cơ quan, tổ chức và cá nhân có quyền khiếu nại các quyết định, hành vi tố tụng của người có thẩm quyền khi có căn cứ hợp lý.
42 cho rằng quyết định, hành vi đó là trái pháp luật, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình
Quyền khiếu nại, được ghi nhận từ Hiến pháp 2013 đến Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS), đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền cơ bản của công dân, đặc biệt là của bị can (BC) Khi BC bị khởi tố và tham gia vào giai đoạn điều tra vụ án hình sự, quyền và lợi ích hợp pháp của họ có thể bị xâm phạm bởi các quyết định và hành vi của cơ quan tố tụng Do đó, việc cho phép BC khiếu nại giúp họ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình, đồng thời yêu cầu các cơ quan có thẩm quyền khắc phục hậu quả do sai sót của mình Ví dụ, trong vụ cưỡng chế đất ở Tiên Lãng, hai BC đã khiếu nại quyết định khởi tố của công an và Viện Kiểm sát thành phố Hải Phòng, dẫn đến việc xác nhận cưỡng chế là trái pháp luật Kết quả là họ không bị khởi tố, tránh được những cáo buộc vô căn cứ BLTTHS 2003 đã quy định rõ quyền và nghĩa vụ của người khiếu nại, cùng thời hạn giải quyết khiếu nại, thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với quyền cơ bản của công dân trong quá trình điều tra và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của BC trong tố tụng hình sự.
Mặc dù pháp luật đã quy định rõ ràng về quyền khiếu nại và cách thực hiện quyền này, nhưng thực tế rất ít bị cáo (BC) thực hiện quyền của mình Nguyên nhân chủ yếu là do BC chưa nhận thức đầy đủ về quyền khiếu nại, bởi các điều tra viên (ĐTV) chưa giải thích và hướng dẫn một cách chi tiết.
Sự hạn chế về kiến thức pháp luật của bị can (BC) đã dẫn đến việc thiếu hiểu biết về quyền lợi của họ, khiến cho điều tra viên (ĐTV) dễ dàng xâm phạm quyền của BC Hơn nữa, các cơ quan có thẩm quyền thường không tạo điều kiện cho BC thực hiện quyền khiếu nại, đặc biệt là trong việc nộp đơn, vì điều này có thể ảnh hưởng đến công việc của nhà thẩm phán và cơ quan tố tụng hình sự.
Các quyền khiếu nại của bị can (BC) thường bị phớt lờ do các quy định trong Chương XXXV BLTTHS 2003 còn hạn chế và chưa bao quát hết quyền lợi của họ Điều 49, khoản 2, điểm h của BLTTHS cũng chưa cung cấp một cơ chế chính thức rõ ràng, khiến cho việc thực hiện quyền khiếu nại gặp khó khăn Để BC có thể phát hiện các hành vi sai trái và các quyết định thiếu căn cứ từ các cơ quan có thẩm quyền, cần thiết phải xây dựng một cơ chế hiệu quả hơn nhằm bảo vệ quyền lợi của họ.
Theo tác giả, để giảm thiểu rủi ro trong giai đoạn điều tra, cần thiết lập quy định rõ ràng về trách nhiệm của cơ quan điều tra (CQĐT) nhằm đảm bảo tính chính xác, trung thực và khách quan trong các hoạt động điều tra Đồng thời, cần đảm bảo sự tham gia của người bào chữa (NBC) để họ có thể hỗ trợ bị can (BC) thực hiện quyền khiếu nại đối với các quyết định của cơ quan có thẩm quyền Vai trò của NBC là rất quan trọng, cần được bảo vệ song song với quyền tự bào chữa của BC Cuối cùng, việc nâng cao vai trò giám sát của Viện Kiểm sát (VKS) trong quá trình điều tra là cần thiết, không chỉ để đảm bảo CQĐT tuân thủ pháp luật mà còn để bảo vệ quyền lợi của BC theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự.
Viện Kiểm sát (VKS) đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát hoạt động của Cơ quan Điều tra (CQĐT), nhằm phát hiện sai phạm thông qua các khiếu nại từ bị cáo (BC) Theo thống kê từ Viện Kiểm sát nhân dân Cần Thơ, từ 1/10/2012 đến 30/9/2013, VKS đã tiếp nhận 91 đơn khiếu nại và giải quyết 82 đơn, cho thấy sự cần thiết của việc giám sát này Để nâng cao hiệu quả giải quyết khiếu nại, nên có một mẫu đơn khiếu nại đính kèm theo quyết định khởi tố, quy định rõ quyền khiếu nại của BC Điều này sẽ giúp BC dễ dàng thực hiện quyền của mình mà không cần phải xin giấy hay bút từ Điều tra viên, đảm bảo quyền lợi của họ được bảo vệ kịp thời và hiệu quả.
Pháp luật thực định về việc bảo vệ quyền của Bị can thông qua việc áp dụng các Biện pháp ngăn chặn và thực tiễn áp dụng
áp dụng các Biện pháp ngăn chặn và thực tiễn áp dụng
Biện pháp ngăn chặn là các biện pháp cưỡng chế theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự, áp dụng cho bị can, bị cáo hoặc người chưa bị khởi tố nhằm ngăn chặn hành vi nguy hiểm cho xã hội và ngăn ngừa tái phạm tội Bộ luật Tố tụng hình sự quy định hệ thống các biện pháp này trong Chương VI (từ Điều 79 đến Điều 94), bao gồm bắt người, tạm giữ, tạm giam, cấm đi khỏi nơi cư trú, bảo lĩnh, và đặt tiền hoặc tài sản có giá trị để bảo đảm Việc áp dụng các biện pháp này có tác động lớn đến quyền lợi của cá nhân.
BPNC có ảnh hưởng trực tiếp đến quyền cơ bản của công dân được ghi nhận trong Hiến pháp, có thể tước bỏ tạm thời hoặc hạn chế một số quyền này Do đó, pháp luật TTHS quy định rõ ràng về căn cứ, chủ thể, đối tượng và trình tự thủ tục áp dụng BPNC, nhằm ngăn chặn sự tùy tiện và bảo vệ các quyền cơ bản của công dân.
Bắt bị can để tạm giam
Bắt người là biện pháp tạm thời nhằm hạn chế quyền bất khả xâm phạm về thân thể, một trong những quyền tự do cá nhân quan trọng được Hiến pháp bảo vệ Việc thực hiện biện pháp này phải tuân thủ các quy định cụ thể và chặt chẽ trong pháp luật tố tụng hình sự.
Bắt người có thể chia thành nhiều loại, bao gồm bắt bị can, bị cáo để tạm giam, bắt người đang bị truy nã, bắt phạm tội quả tang và bắt khẩn cấp Bài viết này sẽ tập trung vào việc bắt bị can để tạm giam Hiện nay, Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) 2003 chưa có quy định trực tiếp về biện pháp này, và căn cứ duy nhất hiện tại là Điều 80 BLTTHS Việc bắt bị can để tạm giam chủ yếu dựa vào các quy định về tạm giam tại Điều 88 BLTTHS, trong đó nêu rõ các căn cứ và đối tượng cần tạm giam.
• BC phạm tội đặc biệt nghiêm trọng; phạm tội rất nghiêm trọng
BC phạm tội nghiêm trọng hoặc ít nghiêm trọng theo quy định của Bộ luật Hình sự, với hình phạt tù trên hai năm Có căn cứ cho rằng người này có thể bỏ trốn, cản trở quá trình điều tra, truy tố, xét xử, hoặc có khả năng tiếp tục thực hiện hành vi phạm tội.
Nếu bị cáo là phụ nữ mang thai, nuôi con dưới 36 tháng, người già yếu hoặc người mắc bệnh nặng với nơi cư trú rõ ràng, thì sẽ không bị tạm giam mà áp dụng biện pháp ngăn chặn khác, trừ trường hợp bị cáo bỏ trốn và bị bắt theo lệnh truy nã.
Biện pháp ngăn chặn đối với bị cáo được áp dụng khi họ tiếp tục phạm tội hoặc cố ý cản trở nghiêm trọng quá trình điều tra, truy tố và xét xử Đặc biệt, nếu bị cáo có hành vi xâm phạm an ninh quốc gia, việc tạm giam là cần thiết để bảo đảm an ninh quốc gia không bị đe dọa.
Khi bị bắt để tạm giam, BC cần đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định Thủ tục bắt phải có lệnh rõ ràng, bao gồm thông tin về ngày, tháng, năm, họ tên và chức vụ của người ra lệnh, cùng với họ tên, địa chỉ của người bị bắt và lý do bắt giữ.
Các lệnh bắt buộc phải có chữ ký của người ra lệnh và đóng dấu Người thi hành lệnh cần đọc và giải thích quyền cũng như nghĩa vụ của người bị bắt, đồng thời lập biên bản về việc bắt giữ Khi tiến hành bắt tại nơi làm việc, cần có sự chứng kiến của đại diện cơ quan, tổ chức nơi người đó làm việc; tại nơi cư trú, phải có đại diện chính quyền địa phương và hàng xóm chứng kiến; còn tại nơi khác, cần có sự chứng kiến của đại diện chính quyền địa phương nơi diễn ra việc bắt Hiện nay, các quy định về bắt tạm giam vẫn chưa có căn cứ áp dụng cụ thể, chủ yếu dựa vào Điều 88 BLTTHS 2003, nhưng vẫn đảm bảo các quyền của người bị bắt.
BC như việc sẽ không bắt tạm giam đối với phụ nữ mang thai hoặc nuôi con dưới
36 tháng tuổi, người già yếu…Đây được coi là ưu điểm của quy định pháp luật hiện nay khắc phục hạn chế của quy định này
Hiện nay, việc bắt bị can để tạm giam vẫn gặp nhiều hạn chế, chủ yếu do sự vi phạm từ phía cơ quan điều tra (CQĐT) Những vi phạm này bao gồm việc không tuân thủ đúng thủ tục tố tụng và các quy định liên quan đến việc bắt, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến quyền lợi của bị can Thường thì, khi tiến hành bắt, CQĐT chỉ đọc lệnh mà không giải thích rõ ràng cho bị can, gây ra sự thiếu minh bạch trong quá trình này.
Việc bắt người mà không lập biên bản hoặc không có sự chứng kiến của hàng xóm và đại diện chính quyền địa phương là vi phạm quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan Thêm vào đó, trường hợp bắt người không có lệnh hoặc có lệnh nhưng chưa được phê chuẩn của Viện Kiểm sát cũng là một vấn đề nghiêm trọng Ví dụ điển hình là vụ việc của anh Hoàng Văn Ngài, người đã tử vong sau khi bị triệu tập liên quan đến vụ phá rừng trái phép của vợ mình Tại phiên tòa sơ thẩm, các cán bộ Công an thị xã Đăk Nông đã thừa nhận hành vi bắt giữ người trái pháp luật Ngoài ra, có những trường hợp cơ quan điều tra không đến nơi cư trú để thực hiện lệnh bắt mà yêu cầu người bị bắt đến cơ quan xã, phường, hoặc ra lệnh bắt tạm giam mà không có đủ căn cứ, như trong vụ án của chị Trần Thị Thu.
Vào ngày 27/7/2011, chị Trần Thị Thu đã vay 1 tỷ đồng từ chị Đinh Thị Hà và đã hoàn trả toàn bộ số nợ vào ngày 21/12/2012, với giấy xác nhận từ Hà Tuy nhiên, vào ngày 30/5/2013, Hà đã tố cáo chị Thu lên cơ quan điều tra tỉnh Hà Giang về việc giao dịch mua bán đất, trong đó có đặt cọc 1 tỷ đồng vào ngày 27/7/2011 Hậu quả là cơ quan điều tra đã khởi tố và tạm giam chị Thu Anh Trần Công Đạt, em trai của chị Thu, đã gửi đơn khẳng định về việc vay nợ này.
Chị Thu đã thanh toán toàn bộ số nợ cho chị Hà vào ngày 21/10/2012 và nhận được giấy xác nhận thanh toán Kể từ thời điểm đó, chị Thu không còn nợ chị Hà bất kỳ khoản tiền nào Việc Công an tỉnh Hà Giang khởi tố và bắt giam chị Thu với tội danh “Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản” được cho là oan sai Sự ra lệnh bắt tạm giam mà không xác định rõ các căn cứ phạm tội có thể dẫn đến việc tạm giam người vô tội và cản trở quá trình điều tra.
Tạm giam là biện pháp ngăn chặn được áp dụng đối với bị can và bị cáo khi họ thực hiện hành vi phạm tội, nhằm ngăn chặn khả năng bỏ trốn, cản trở điều tra hoặc tiếp tục phạm tội Đây là biện pháp nghiêm khắc nhất, hạn chế quyền tự do của công dân.
Theo quy định tại Điều 88 BLTTHS 2003 thì cơ sở để ra lệnh tạm giam đối với BC, bị cáo là các đối tƣợng sau:
• BC phạm tội đặc biệt nghiêm trọng; phạm tội rất nghiêm trọng
BC phạm tội nghiêm trọng hoặc ít nghiêm trọng theo quy định của Bộ luật Hình sự, với hình phạt tù trên hai năm, và có lý do để tin rằng người này có thể bỏ trốn, cản trở điều tra, truy tố, xét xử hoặc tiếp tục phạm tội.