Nhận thức chung về người bị hại trong Tố tụng hình sự Việt Nam
Khái niệm người bị hại
Việc hiểu rõ khái niệm người bị hại (NBH) không chỉ có ý nghĩa lý luận mà còn rất quan trọng trong thực tiễn áp dụng pháp luật Điều này giúp các cơ quan lập pháp hoàn thiện quy định pháp luật và khẳng định địa vị pháp lý của NBH trong quan hệ tố tụng hình sự Đồng thời, nắm vững các dấu hiệu pháp lý của NBH cũng giúp xác định phạm vi tham gia tố tụng của họ và người đại diện hợp pháp trong những trường hợp cần bảo vệ đặc biệt, như đối với người mất năng lực hành vi dân sự, người chưa thành niên, người có khuyết tật về thể chất hoặc tinh thần, hay người đã qua đời.
Khái niệm người bị hại (NBH) đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt với các đối tượng khác như nguyên đơn dân sự, nạn nhân và đối tượng tác động của tội phạm Mặc dù những khái niệm này có sự tương đồng, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau Hiểu rõ khái niệm NBH giúp phân định quyền và nghĩa vụ của từng chủ thể, từ đó hỗ trợ các cơ quan tố tụng hình sự và nhân thân tố tụng xác định đúng tư cách của các bên liên quan, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ một cách hiệu quả Điều này cũng tạo điều kiện để có cái nhìn sâu sắc về các vấn đề pháp lý liên quan đến người bị hại Trước tiên, tác giả sẽ tìm hiểu khái niệm người bị hại.
Theo từ điển tiếng Việt thì “người bị hại” là sự kết hợp của ba từ
Con người, với khả năng nói, tư duy và sử dụng công cụ, là động vật tiến hóa nhất Động từ "bị" thể hiện sự chịu tác động từ những điều không tốt, phản ánh trạng thái bị ảnh hưởng của chủ thể trong các tình huống khó khăn.
Đối tượng của động tác hoặc hành vi không có lợi được gọi là "nạn nhân bị hại" (NBH), trong đó động từ "hại" thể hiện hành vi gây tổn thương hoặc thiệt hại NBH có thể hiểu là những cá nhân trong xã hội chịu tác động tiêu cực từ các sự việc hoặc hành vi khác, dẫn đến thiệt thòi, mất mát hoặc tổn thương cho bản thân Tuy nhiên, cách hiểu này chỉ phản ánh một khía cạnh thông thường về thuật ngữ NBH và chưa đầy đủ để mô tả những đặc điểm riêng biệt của chủ thể này.
Theo từ điển giải thích Luật học, người bị hại được định nghĩa là "người bị thiệt hại về thể chất, tinh thần hoặc tài sản do tội phạm gây ra." Định nghĩa này chỉ rõ rằng người bị hại chỉ có thể là cá nhân (thể nhân) và không thể là pháp nhân Điều này có nghĩa là phạm vi của người bị hại được giới hạn trong các cá nhân cụ thể, không mở rộng cho các tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Theo pháp luật Việt Nam, trước khi có Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) năm 1988 và BLTTHS 2003, "người bị hại" (NBH) được định nghĩa trong thông tư số 16/1974 của Tòa án nhân dân tối cao là công dân bị xâm hại về thể chất, tài sản hoặc tinh thần Định nghĩa này chỉ áp dụng cho công dân trong nước, không bao gồm người nước ngoài Tuy nhiên, với sự ra đời của BLTTHS 1988, NBH được mở rộng định nghĩa tại Điều 39, bao gồm cả thiệt hại về thể chất, tinh thần và tài sản do tội phạm gây ra Đến BLTTHS 2003, khái niệm này tiếp tục được kế thừa và mở rộng tại khoản 1 Điều 51, cho phép người nước ngoài cũng có thể được xem là NBH Điều này tạo ra một định nghĩa hoàn chỉnh về NBH, nhấn mạnh rõ ràng chủ thể và đặc điểm của thuật ngữ này.
Người bị hại được hiểu là những cá nhân chịu thiệt hại về thể chất, tinh thần hoặc tài sản do hành vi phạm tội gây ra Cách hiểu này phản ánh sự đồng nhất trong việc xác định vai trò của người bị hại trong các vụ án hình sự.
Bị hại chỉ có thể là cá nhân chịu thiệt hại về thể chất, tinh thần hoặc tài sản do hành vi của người phạm tội gây ra, không bao gồm tổ chức pháp nhân.
Đặc điểm của người bị hại
Người bị hại là cá nhân chịu thiệt hại về thể chất, tinh thần hoặc tài sản do tội phạm gây ra, không bao gồm tổ chức Khi các cơ quan tố tụng triệu tập cá nhân tham gia vào quan hệ pháp luật tố tụng hình sự với tư cách người bị hại, họ cần xác định đúng tư cách dựa trên những đặc điểm nhất định Theo khoản 1 Điều 51 BLTTHS 2003, người bị hại có những đặc điểm riêng biệt cần được xem xét.
Người bị hại chỉ có thể là cá nhân mà không bao gồm pháp nhân, cơ quan nhà nước hoặc các tổ khác
Xung quanh đặc điểm này của NBH hiện nay vẫn còn tồn tại nhiều quan điểm khác nhau:
Theo quan điểm thứ nhất, Nghị định Bảo hiểm chỉ áp dụng cho thể nhân mà không bao gồm pháp nhân và tổ chức Những người ủng hộ luận điểm này lập luận rằng thuật ngữ "người" trong văn bản pháp luật chỉ đề cập đến các cá nhân cụ thể.
Người bị hại được định nghĩa là người chịu thiệt hại, không chỉ giới hạn ở cá nhân hay tổ chức Họ là những người bị tổn thương về thể chất và tinh thần do hành vi phạm tội gây ra Thể chất và tinh thần chỉ có thể gắn liền với con người, tức là một cá nhân cụ thể, không thể áp dụng cho tổ chức hay pháp nhân Do đó, người bị hại không thể là tổ chức hay pháp nhân.
Quan điểm thứ hai cho rằng, nhà bảo hiểm (NBH) không chỉ là cá nhân mà còn có thể là pháp nhân, tổ chức Những người ủng hộ quan điểm này lập luận rằng cần có cách hiểu rộng hơn về từ “người” trong khái niệm NBH Theo đó, từ “người” có thể được hiểu theo nghĩa rộng, bao gồm cả cá nhân và tổ chức, tương tự như khái niệm “người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan” Điều này giúp mở rộng phạm vi trách nhiệm và quyền lợi trong các giao dịch bảo hiểm.
Hành vi phạm tội đối với pháp nhân và tổ chức không chỉ gây thiệt hại về tài sản mà còn ảnh hưởng đến thương hiệu và uy tín của họ Điều này dẫn đến thiệt hại cả về vật chất lẫn tinh thần cho tổ chức bị ảnh hưởng.
Theo quan điểm này, việc công nhận người bị hại (NBH) chỉ là cá nhân sẽ dẫn đến nhiều vấn đề không hợp lý Theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự Việt Nam 2003, khi quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân bị xâm phạm, họ có quyền tham gia tố tụng với tư cách là NBH, trong khi tổ chức chỉ có thể tham gia với tư cách nguyên đơn dân sự Sự khác biệt này tạo ra sự chênh lệch về quyền và nghĩa vụ, khi NBH có quyền kháng cáo cả về hình phạt và bồi thường thiệt hại, trong khi nguyên đơn dân sự chỉ có quyền kháng cáo về bồi thường thiệt hại Điều này cho thấy quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức không được pháp luật bảo vệ đầy đủ Hơn nữa, trong trường hợp tài sản của nhà nước bị xâm hại mà không có người đại diện yêu cầu bồi thường, tài sản đó sẽ không được bảo vệ Tương tự, các doanh nghiệp tư nhân hay công ty hợp danh cũng chỉ được tham gia tố tụng với tư cách nguyên đơn dân sự, mặc dù tài sản là của cá nhân Điều này đặt ra câu hỏi về sự bình đẳng giữa các chủ thể bị tội phạm xâm hại.
Mặc dù có nhiều quan điểm khác nhau, thực tiễn xét xử của Tòa án hiện nay chưa công nhận tổ chức bị thiệt hại tham gia quan hệ tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền lợi hợp pháp, mà chỉ xem họ là nguyên đơn dân sự Điều này cho thấy pháp luật Việt Nam chỉ thừa nhận người bảo vệ quyền lợi hợp pháp là cá nhân, không bao gồm pháp nhân hay tổ chức.
Thiệt hại do tội phạm gây ra có thể bao gồm thiệt hại về thể chất, tinh thần và vật chất Tuy nhiên, thiệt hại thực tế không phải là điều kiện bắt buộc để xác định tư cách nạn nhân bị hại (NBH) trong tất cả các trường hợp.
Hành vi phạm tội đa dạng dẫn đến nhiều loại thiệt hại mà nạn nhân (NBH) phải chịu Thiệt hại có thể là thể chất, như trong các vụ tấn công, giết người hay hiếp dâm; hoặc thiệt hại về mặt tinh thần, như xâm phạm nhân phẩm, danh dự và uy tín Ngoài ra, thiệt hại cũng có thể là giá trị vật chất, đặc biệt trong các vụ xâm phạm quyền sở hữu Mặc dù mọi hành vi trái pháp luật đều có khả năng gây thiệt hại cho NBH, nhưng liệu thiệt hại có phải là điều kiện bắt buộc trong tất cả các trường hợp phạm tội hay không vẫn còn gây tranh cãi Một số ý kiến cho rằng trong trường hợp phạm tội chưa đạt, không thể công nhận cá nhân hay tổ chức là NBH, trong khi những ý kiến khác cho rằng ngay cả khi tội phạm chưa hoàn thành và chưa gây ra thiệt hại do nguyên nhân khách quan, người có nguy cơ bị xâm hại vẫn được xem là NBH.
Tác giả đồng ý rằng nạn nhân (NBH) là bất kỳ người nào có quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm, ngay cả khi hành vi phạm tội chưa hoàn thành ngoài ý muốn của người phạm tội Trong luật hình sự, có hai loại cấu thành tội phạm: cấu thành vật chất và cấu thành hình thức Cấu thành vật chất yêu cầu phải có hậu quả xảy ra, với thiệt hại trực tiếp do tội phạm theo Bộ luật hình sự gây ra và có mối liên hệ nhân quả với hành vi phạm tội Thiệt hại mà NBH phải chịu không được xuất phát từ hành vi vi phạm pháp luật của chính họ Ngược lại, đối với các tội phạm có cấu thành hình thức, chỉ cần có hành vi nguy hiểm gây đe dọa đến lợi ích hợp pháp mà không cần điều kiện về hậu quả.
6 ích của NBH Như vây, thiệt hại trên thực tế không phải là điều kiện bắt buộc của mọi tội phạm
Thiệt hại của nạn nhân phải là kết quả trực tiếp từ hành vi phạm tội, thể hiện mối quan hệ nhân quả rõ ràng Những thiệt hại này cần phải cụ thể, hiện tại và là hậu quả tất yếu của tội phạm Nạn nhân khác với nguyên đơn dân sự, vì nguyên đơn dân sự chỉ chịu thiệt hại gián tiếp, không phải là đối tượng trực tiếp bị xâm hại Ví dụ, trong vụ việc Nguyễn Văn A bị Nguyễn Văn B gây thương tích, A là nạn nhân trực tiếp, trong khi vợ A, chị Phạm Thị C, dù không bị xâm hại nhưng phải nghỉ việc để chăm sóc chồng, nên được xác định là nguyên đơn dân sự Qua đó, việc phân biệt rõ ràng giữa nạn nhân và nguyên đơn dân sự giúp bảo vệ quyền lợi của họ một cách hiệu quả.
Người bị thiệt hại chỉ được tham gia tố tụng với tư cách là NBH khi và chỉ khi được CQTHTT công nhận
NBH là chủ thể tham gia tố tụng, nhưng việc xác định tư cách tố tụng của NBH từ khi nào không phải là vấn đề đơn giản Nhiều ý kiến hiện nay cho rằng, theo khái niệm về NBH trong khoản 1 Điều 51 BLTTHS, tư cách của NBH bắt đầu xuất hiện khi có hành vi phạm tội và thiệt hại xảy ra.
Ý kiến cho rằng quyền và nghĩa vụ tố tụng của người bị hại (NBH) phát sinh ngay khi có hành vi phạm tội xảy ra là không hợp lý, vì nếu cơ quan điều tra chưa triệu tập họ, quyền lợi của họ chưa được bảo vệ Để được công nhận là NBH trong quá trình tố tụng, cơ quan chức năng cần xác nhận sự thiệt hại của họ và triệu tập họ tham gia vào vụ án.
Qua phân tích, chúng ta không chỉ hiểu rõ các đặc điểm pháp lý của nạn nhân bị hại (NBH) mà còn có thể phân biệt NBH với các khái niệm liên quan như nạn nhân của tội phạm và đối tượng chịu tác động từ tội phạm.
Nạn nhân của tội phạm được định nghĩa là những cá nhân hoặc tổ chức bị ảnh hưởng trực tiếp bởi hành vi phạm tội, dẫn đến thiệt hại về thể chất, tinh thần, tài sản hoặc các quyền lợi hợp pháp khác Trong khi đó, nạn nhân bị hại (NBH) là những người chịu thiệt hại do tội phạm gây ra Điều này cho thấy rằng khái niệm nạn nhân rộng hơn NBH, vì nạn nhân có thể là cả cá nhân lẫn tổ chức, và thiệt hại không chỉ giới hạn ở thể chất, tinh thần hay tài sản mà còn bao gồm các quyền lợi hợp pháp khác Đặc biệt, chỉ khi nạn nhân tham gia vào quá trình giải quyết vụ án hình sự (QHPLTTHS) thì mới được công nhận là NBH.
Vai trò của người bị hại trong Tố tụng hình sự Việt Nam
Giải quyết vụ án là một quá trình khó khăn và phức tạp, không chỉ phụ thuộc vào sự nghiêm minh và đúng pháp luật của cơ quan chức năng mà còn cần sự tham gia tích cực từ các chủ thể khác, đặc biệt là người bảo hiểm (NBH) NBH đóng vai trò quan trọng trong quá trình tố tụng, từ khi vụ án được khởi tố cho đến giai đoạn thi hành án Các vai trò của NBH có thể được khái quát như sau:
Người bị hại là chủ thể của quan hệ pháp luật tố tụng hình sự
Quan hệ pháp luật tố tụng hình sự là những mối quan hệ xã hội phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt trong quá trình giải quyết vụ án hình sự, được điều chỉnh bởi các quy phạm pháp luật Người bị hại (NBH) là một trong những chủ thể tham gia trong quan hệ pháp luật tố tụng hình sự, và pháp luật quy định rõ ràng tư cách tố tụng của họ để đảm bảo quyền và nghĩa vụ Trong quá trình tham gia tố tụng, NBH thiết lập mối quan hệ pháp lý với các chủ thể khác, từ đó tạo nên một hệ thống pháp luật chặt chẽ và công bằng.
- Với cơ quan tiến hành tố tụng và người tiến hành tố tụng
CQTHTT thực hiện hành vi tố tụng nhân danh quyền lực nhà nước nhằm đảm bảo pháp luật được thực hiện nghiêm minh Khi tham gia tố tụng, NBH phải tuân theo yêu cầu hợp pháp của CQTHTT và NTHTT Nếu NTHTT vượt quá thẩm quyền, NBH có quyền khiếu nại hoặc kháng cáo theo quy định pháp luật Ngoài ra, NBH còn có quyền thực hiện các hoạt động tố tụng khác để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, như yêu cầu thay đổi NTHTT, tố cáo hành vi sai trái của NTHTT, và yêu cầu điều tra bổ sung.
- Với các chủ thể khác
Trong quan hệ pháp luật tố tụng hình sự, ngoài CQTHTT và NTHTT, còn có các chủ thể như bị can, bị cáo, người có quyền và nghĩa vụ liên quan, cũng như nguyên đơn dân sự Tuy nhiên, pháp luật tố tụng hình sự không điều chỉnh mối quan hệ của những chủ thể này với người bị hại.
Quan hệ giữa các bên được hình thành dựa trên sự tự nguyện, miễn là không vi phạm các quy định pháp luật và đạo đức xã hội.
Người bị hại là chủ thể đứng về bên buộc tội
Trong quan hệ tố tụng hình sự, người bảo vệ quyền lợi (NBH) đóng vai trò đối lập với bị can và bị cáo, tạo ra sự mâu thuẫn về lợi ích giữa hai bên NBH sẽ nỗ lực bảo vệ quyền và lợi ích của bên bị xâm phạm, trong khi bên gây ra thiệt hại tìm cách bào chữa cho hành vi của mình Trong bối cảnh này, NBH thực hiện chức năng buộc tội, hoàn toàn đối lập với chức năng bào chữa của bên còn lại.
Chức năng buộc tội của nhà bảo vệ hợp pháp (NBH) được thể hiện qua chứng cứ mà họ trình bày trước cơ quan tố tụng hình sự Việc thực hiện chức năng này hoàn toàn phụ thuộc vào ý chí của NBH và không ảnh hưởng đến vai trò buộc tội của Viện Kiểm sát.
Người bị hại có vai trò quan trọng trong việc xác định sự thật khách quan của vụ án
Xác định sự thật khách quan trong vụ án là nguyên tắc cơ bản của luật Tố tụng hình sự và là mục đích chính của quá trình giải quyết vụ án Nhiệm vụ này không chỉ thuộc về CQTHTT mà còn là quyền lợi của NBH, người nắm giữ nhiều thông tin và chứng cứ quan trọng Sự tham gia tích cực của NBH vào quá trình giải quyết VAHS sẽ hỗ trợ CQTHTT trong việc xác định đúng người đúng tội, ngăn chặn tội phạm bị bỏ lọt và đảm bảo vụ án được giải quyết một cách khách quan.
Bảo vệ về quyền con người của Người bị hại trong tố tụng hình sự
Khái niệm về quyền con người
Quyền con người là một khái niệm đa dạng, được định nghĩa từ nhiều góc độ khác nhau Theo Liên Hiệp Quốc, quyền con người là những bảo đảm pháp lý toàn cầu nhằm bảo vệ cá nhân và nhóm trước những hành động và sự bỏ mặc gây tổn hại đến nhân phẩm cùng các quyền và tự do cơ bản Nghiên cứu về quyền con người thu hút sự quan tâm của nhiều nhà khoa học, và mặc dù có nhiều khái niệm khác nhau, quan điểm về quyền con người thường được chia thành hai trường phái chính.
Học giả theo trường phái tự nhiên cho rằng quyền con người là những quyền bẩm sinh mà mọi cá nhân đều được hưởng khi sinh ra, không phụ thuộc vào tập quán, văn hóa hay ý chí của bất kỳ ai Không có ai, kể cả nhà nước, có quyền ban phát hay tước bỏ các quyền này Tư tưởng này được củng cố bởi các triết gia nổi tiếng và tài liệu chính trị, pháp lý từ các quốc gia phát triển, như Bản tuyên ngôn độc lập của Hoa Kỳ, khẳng định rằng "tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng" và các quyền bất khả xâm phạm như quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc Tư tưởng này cũng được phát triển bởi các học thuyết của Rousseau, Montesquieu, và đã trở thành nền tảng cho cuộc cách mạng Pháp, góp phần quan trọng cho Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền năm 1789 cùng Tuyên ngôn độc lập của Mỹ năm 1776.
Trường phái xã hội, với đại diện tiêu biểu là CácMác, nhấn mạnh rằng quyền con người không chỉ là khái niệm trừu tượng hay quyền tự nhiên, mà gắn liền với cuộc đấu tranh chống áp bức và sự tiến bộ xã hội qua từng thời kỳ Theo quan điểm này, quyền con người là những đặc lợi tự nhiên mà chỉ con người được hưởng trong các điều kiện chính trị, văn hóa, kinh tế và xã hội nhất định Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng đã đề cập đến quyền con người từ nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm quyền kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội, những quyền chỉ được công nhận khi con người sống trong một xã hội cụ thể.
Từ các cách tiếp cận khác nhau, nhiều khái niệm về quyền con người đã được hình thành Khi nhìn nhận quyền con người từ góc độ pháp lý, nó được xem là nhu cầu chính đáng và phổ biến, được xã hội công nhận và pháp luật ghi nhận Ngược lại, khi tiếp cận từ khía cạnh kinh tế, quyền con người được hiểu là những quyền phát sinh từ nhu cầu sản xuất và kinh doanh, nhấn mạnh rằng nguồn gốc của quyền con người không phải do thiên nhiên ban tặng hay nhà nước cấp phát, mà chính là từ đời sống kinh tế của con người.
Quyền con người là những giá trị thống nhất và không thể tách rời, do đó, khi nghiên cứu về quyền con người, cần xem xét trong mối quan hệ tổng thể thay vì chỉ một khía cạnh độc lập Tuyên ngôn thế giới về nhân quyền đã khẳng định rằng quyền con người bao gồm nhân phẩm, nhu cầu vật chất và tinh thần, cũng như lợi ích và nghĩa vụ của con người, tất cả đều được quy định trong pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia.
Khái niệm bảo vệ quyền con người của Người bị hại
Quyền con người của nạn nhân bị thiệt hại do tội phạm trong Tố tụng hình sự (TTHS) được hiểu là quyền mà pháp luật bảo vệ cho những người chịu ảnh hưởng về tinh thần, thể chất và tài sản Những quyền này được ghi nhận trong Hiến pháp hiện hành và được cụ thể hóa qua các điều khoản trong luật TTHS, kèm theo cơ chế đảm bảo việc thực hiện nghiêm túc các quy định này trong thực tiễn.
Nhân quyền là một vấn đề toàn cầu quan trọng, trong đó quyền con người của nhóm người bị thiệt thòi (NBH) cũng cần được chú trọng Họ có quyền được bảo vệ theo các văn bản pháp luật quốc tế như Tuyên ngôn Nhân quyền 1948 và Công ước về Quyền Dân sự - Chính trị 1966 Một số quyền cơ bản mà NBH được hưởng bao gồm quyền sống, quyền không bị tra tấn hay đối xử tàn nhẫn, quyền tự do thân thể và ý chí, quyền tự do đi lại và cư trú, quyền được đảm bảo về ăn, mặc, ở, quyền an toàn về tính mạng và sức khỏe, quyền lao động, quyền được đối xử nhân đạo, và quyền được chết.
Khi tham gia vào quan hệ tố tụng hình sự với tư cách nạn nhân bị hại, cá nhân vẫn giữ vai trò là công dân của quốc gia, được hưởng các quyền công dân đã được nhà nước công nhận Các quyền này được cụ thể hóa qua các nguyên tắc cơ bản của luật tố tụng hình sự, bao gồm: tôn trọng và bảo vệ quyền cơ bản của công dân, bảo đảm quyền bình đẳng trước pháp luật, quyền bất khả xâm phạm, bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm và tài sản của công dân, cũng như quyền được bồi thường cho những thiệt hại do cơ quan có thẩm quyền gây ra Vì là đối tượng bị xâm phạm quyền lợi, nạn nhân bị hại cần được bảo vệ một cách đặc biệt hơn.
Bộ luật TTHS Việt Nam quy định rõ ràng về quyền lợi của người bị hại (NBH) trong quá trình tham gia vào quan hệ tố tụng hình sự Các quyền này bao gồm: quyền đưa ra tài liệu và đồ vật, yêu cầu thông tin, quyền được thông báo về kết quả điều tra, quyền đề nghị thay đổi người thực hiện nhiệm vụ tố tụng, người giám định và người phiên dịch Ngoài ra, NBH còn có quyền tham gia phiên tòa, trình bày ý kiến, tranh luận, cũng như quyền yêu cầu khởi tố vụ án hình sự và rút yêu cầu trước khi mở phiên tòa.
Quyền con người của người bị hại (NBH) được thể hiện qua các quy định về nghĩa vụ của cơ quan tiến hành tố tụng hình sự (CQTHTT) và người tiến hành tố tụng hình sự (NTHTT) trong chương IV của Bộ luật Tố tụng hình sự (TTHS) Mục tiêu chính là bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho NBH thông qua việc giải quyết vụ án hình sự (VAHS).
Bảo vệ quyền con người của nạn nhân trong tố tụng hình sự được hiểu là việc tôn trọng và thiết lập các cơ chế phù hợp nhằm đảm bảo quyền lợi của họ Điều này không chỉ giúp xác định đúng người, đúng tội mà còn làm sáng tỏ sự thật khách quan Đồng thời, những tổn thất và thiệt hại mà nạn nhân phải gánh chịu do hành vi phạm tội gây ra cần được bồi thường xứng đáng.
Cơ sở của việc bảo vệ quyền con người của người bị hại trong tố tụng hình sự13 Chương II PHÁP LUẬT TỐ TỤNG HÌNH SỰ VIỆT NAM VỀ VIỆC BẢO VỆ QUYỀN CON NGƯỜI CỦA NGƯỜI BỊ HẠI VÀ THỰC TIỄN ÁP DỤNG
Bảo vệ quyền con người của người bị hại (NBH) hiện đang là vấn đề cấp bách, xuất phát từ những lý luận cơ bản và thực trạng nghiêm trọng về sự xâm phạm quyền con người Pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam cần chú trọng hơn đến NBH, với những cơ sở lý luận vững chắc để bảo vệ quyền lợi của họ trong quá trình tố tụng.
Bảo vệ quyền con người của NBH không chỉ mang tính quốc gia mà còn là vấn đề mang tính quốc tế
Quyền con người là một vấn đề toàn cầu, không chỉ giới hạn trong phạm vi quốc gia, với các cơ chế bảo vệ đa dạng như quốc tế, khu vực và quốc gia Tuyên ngôn của Liên Hiệp Quốc về quyền con người năm 1948 ghi nhận quyền được bồi thường cho nạn nhân tội phạm, bao gồm sự hỗ trợ vật chất, y tế và tâm lý xã hội Các văn bản như Tuyên ngôn về các nguyên tắc cơ bản của tư pháp hình sự năm 1985 và Tuyên ngôn năm 2006 về bồi thường cho nạn nhân vi phạm quyền con người đã khẳng định quyền lợi của nạn nhân Sự quan tâm toàn cầu đến quyền con người đã thúc đẩy các quốc gia hợp tác, thiết lập các văn bản pháp lý đa phương nhằm bảo vệ quyền lợi này Nhiều quốc gia như Hoa Kỳ, Nhật Bản và Nga đã chú trọng đến quyền của nạn nhân trong quá trình tố tụng, bao gồm quyền được thông báo, tham gia phiên tòa và hưởng bồi thường theo quy định pháp luật, đồng thời triển khai các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và phúc lợi xã hội để hỗ trợ nạn nhân phục hồi.
Để ngăn ngừa và giảm thiểu các mối đe dọa từ phía người phạm tội cũng như gia đình của họ, cần thực hiện các biện pháp bảo vệ nạn nhân trong quá trình tham gia giải quyết vụ án bạo lực gia đình.
Quyền con người là vấn đề toàn cầu, không chỉ giới hạn trong một quốc gia Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, các quốc gia đang hợp tác không chỉ về kinh tế mà còn về các vấn đề mang tính chất toàn cầu, trong đó có quyền con người Do đó, pháp luật Việt Nam cần bảo vệ quyền con người của người bị hại một cách tương xứng với vị trí của họ trong quá trình tham gia tố tụng.
Quyền con người của người bị hại là quyền dễ bị vi phạm trên thực tế
Như đã phân tích, người bị hại (NBH) đóng vai trò quan trọng trong quá trình giải quyết vụ án hình sự (VAHS), nhưng quyền con người của họ thường bị vi phạm trong lĩnh vực tố tụng hình sự do sự bất bình đẳng giữa các bên tham gia Việc bảo vệ quyền con người của NBH trở thành vấn đề cấp bách, nhất là khi xã hội hiện nay chú trọng nhiều đến quyền lợi của bị can và bị cáo mà chưa quan tâm đúng mức đến NBH NBH là đối tượng dễ bị tổn thương, chịu thiệt hại từ nhiều nguyên nhân trong quá trình tố tụng, đồng thời quyền của họ cũng dễ bị xâm phạm bởi cơ quan tố tụng, người tham gia tố tụng và sự bảo vệ pháp luật không công bằng Sau khi vụ án kết thúc, NBH, đặc biệt là nạn nhân của tội phạm xâm hại tình dục và trẻ em, gặp nhiều khó khăn trong việc hòa nhập cộng đồng, để lại hậu quả nặng nề về thể chất và tâm lý.
Mặc dù cha mẹ biết con mình bị xâm hại, nhiều trường hợp vẫn che giấu và không tố giác tội phạm vì lo sợ ảnh hưởng đến danh dự, dẫn đến tội phạm vẫn nhởn nhơ ngoài vòng pháp luật và quyền lợi của nạn nhân không được bảo đảm Nạn nhân phải sống với những mặc cảm khó xoá bỏ và chịu áp lực nặng nề từ dư luận xã hội Theo thống kê của Bộ LĐTB&XH, số trẻ em bị bạo lực, xâm hại đã tăng nhanh trong những năm gần đây, với 774 em năm 2005, hơn 1.800 em năm 2009 và 1.245 em năm 2010, trong đó có 51 vụ giết trẻ em và hơn 390 vụ trẻ bị hãm hiếp Từ thực trạng này, có thể thấy quyền con người của nạn nhân chưa được bảo vệ đúng mức, vì vậy nghiên cứu quyền con người là nhu cầu cấp thiết để bảo vệ tốt hơn quyền lợi của họ.
Nhận thức đúng đắn về người bị hại (NBH) và quyền con người của họ là yếu tố quan trọng để phân tích sâu hơn các vấn đề liên quan đến chế định NBH, bao gồm quyền và nghĩa vụ của họ cũng như những tồn tại cần khắc phục Điều này tạo nền tảng vững chắc cho việc bảo vệ quyền con người của NBH, nâng cao vai trò của họ trong quan hệ tố tụng hình sự, đồng thời đảm bảo nguyên tắc pháp chế và nhân đạo Việt Nam và các quốc gia khác đang ngày càng chú trọng đến việc bảo vệ các giá trị quyền con người, đặc biệt là quyền của NBH, nhằm đảm bảo rằng các hoạt động tố tụng không xâm hại đến quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, từ đó nâng cao tính dân chủ trong đời sống pháp lý.
PHÁP LUẬT TỐ TỤNG HÌNH SỰ VIỆT NAM VỀ VIỆC BẢO
VỆ QUYỀN CON NGƯỜI CỦA NGƯỜI BỊ HẠI VÀ THỰC
Vấn đề bảo vệ quyền con người của người bị hại (NBH) luôn gắn liền với sự phát triển của ngành luật tố tụng hình sự (TTHS) Luật TTHS đã trải qua nhiều thay đổi để đáp ứng nhu cầu bảo vệ quyền lợi của NBH Quá trình phát triển này có thể được chia thành các giai đoạn rõ ràng.
Vấn đề bảo vệ quyền con người của người bị hại giai đoạn 1945 đến 1988
Sau khi giành độc lập từ thực dân Pháp, Việt Nam đã ban hành Hiến Pháp năm 1946 cùng với các văn bản pháp luật khác để bảo vệ nạn nhân bị hại (NBH), trong đó có Sắc lệnh 85 ngày 22/05/1950 Điều 18 của Sắc lệnh này quy định rằng người bị hại có quyền kháng cáo để yêu cầu tăng hình phạt, tiền bồi thường và khoản bồi hoàn Ngoài ra, theo Điều 14 của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân, NBH còn có quyền xin thay đổi Thẩm phán và Hội thẩm nhân dân.
Thuật ngữ NBH được ghi nhận trong "Bản hướng dẫn về trình tự tố tụng sơ thẩm về Hình sự" theo Thông tư số 16 của Tòa án tối cao ngày 27/09/1974 và "Bản hướng dẫn về trình tự phúc thẩm Hình sự" theo Thông tư 19 ngày 02/10/1974 Bản hướng dẫn kèm theo Thông tư số 16 đã quy định rõ những quyền lợi mà NBH được hưởng.
Người dân có quyền đề xuất chứng cứ và đưa ra các yêu cầu bồi thường, đồng thời áp dụng các biện pháp bảo đảm bồi thường Họ cũng có quyền xin thay đổi thẩm phán và hội thẩm nhân dân, tham gia vào các cuộc thẩm vấn và tranh luận tại phiên tòa liên quan đến thiệt hại mà mình đã phải gánh chịu Ngoài ra, họ có quyền kháng cáo theo quy định của pháp luật, cũng như yêu cầu tăng hình phạt đối với bị cáo hoặc đề nghị tăng mức bồi thường.
Trong giai đoạn đầu, việc bảo vệ quyền con người của người bị hại (NBH) gặp nhiều khó khăn, chủ yếu dừng lại ở các bản Hiến pháp và Sắc lệnh với quy định khái quát, thiếu hướng dẫn và cơ chế bảo vệ cụ thể Nhiều quyền lợi của người bị hại vẫn bị xâm phạm bởi các cơ quan và cá nhân tiến hành tố tụng Mặc dù còn nhiều hạn chế, những nhận thức ban đầu về NBH và các quy định liên quan đã tạo nền tảng cho việc bảo vệ quyền con người của NBH trong các giai đoạn tiếp theo.
Vấn đề bảo vệ quyền con người của người bị hại theo Bộ luật Tố tụng hình sự năm 1988, năm 2003 và thực tiễn áp dụng
Vấn đề bảo vệ quyền con người của người bị hại theo Bộ luật Tố tụng hình sự năm 1988 và thực tiễn áp dụng
Sau năm 1986, Việt Nam bước vào thời kỳ đổi mới với sự chuyển biến từ cơ chế quản lý tập trung, quan liêu sang cơ chế quản lý tập trung dân chủ, tôn trọng quyền làm chủ của nhân dân Nhân quyền trở thành vấn đề quan trọng, nhưng thực trạng gia tăng các án oan, sai đang gây lo ngại, cho thấy quyền con người, đặc biệt là quyền của người bị hại, đang bị xâm phạm Để giải quyết vấn đề này, ngày 28/6/1988, Quốc hội Việt Nam đã ban hành Bộ luật Tố tụng hình sự năm 1988, có hiệu lực từ ngày 01/01/1989.
Khác với các văn bản pháp luật trước đây, Bộ luật Tố tụng hình sự 1988 đã hệ thống hóa các quyền của nạn nhân bị hại, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người Điều này tạo ra một cơ sở pháp lý vững chắc cho việc bảo vệ quyền lợi của người bị hại trong quá trình tố tụng.
Ngoài các quyền cơ bản được Hiến pháp 1980 công nhận, Nạn nhân bị hại (NBH) còn được bảo vệ bởi pháp luật Tố tụng hình sự thông qua một hệ thống nguyên tắc toàn diện.
Nguyên tắc tôn trọng và bảo vệ quyền cơ bản của công dân được thể hiện qua nhiều điều khoản quan trọng Điều 3 nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền cơ bản, trong khi Điều 4 đảm bảo quyền bình đẳng của mọi công dân trước pháp luật Điều 5 khẳng định quyền bất khả xâm phạm về thân thể, và Điều 6 bảo hộ tính mạng, sức khỏe, tài sản, danh dự và nhân phẩm của công dân Điều 20 cam kết đảm bảo quyền bình đẳng trước Toà án, và Điều 24 bảo đảm quyền khiếu nại và tố cáo của công dân đối với hoạt động của các cơ quan nhà nước.
Dựa trên các nguyên tắc của BLTTHS 1988, người bị hại (NBH) được quy định nhiều quyền cụ thể, bao gồm quyền đưa ra chứng cứ, yêu cầu thông báo về kết quả điều tra, đề nghị thay đổi người giám định và phiên dịch, cũng như quyền tham gia phiên tòa và khiếu nại quyết định của cơ quan điều tra Đặc biệt, lần đầu tiên trong lịch sử tố tụng, pháp luật ghi nhận quyền yêu cầu khởi tố vụ án hình sự (VAHS) đối với những hành vi xâm hại trực tiếp đến thể chất, tinh thần và quyền nhân thân của NBH Cụ thể, các vụ án liên quan đến một số tội phạm chỉ được khởi tố khi có yêu cầu của người bị hại, và nếu người bị hại rút yêu cầu trước ngày mở phiên tòa, vụ án sẽ bị đình chỉ Điều này thể hiện sự dân chủ và đảm bảo quyền lợi hợp pháp của NBH.
Sự ra đời của Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) năm 1988, cùng với các văn bản tố tụng hình sự khác như Pháp lệnh về Điều tra hình sự năm 1989 và Pháp lệnh về thi hành án phạt tù năm 1993, đã đánh dấu bước tiến quan trọng trong ngành luật tố tụng hình sự tại Việt Nam BLTTHS không chỉ là công cụ quan trọng trong cuộc chiến chống tội phạm mà còn góp phần bảo vệ an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội, cũng như bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, bao gồm cả người bị hại.
Trong bối cảnh cơ chế quản lý cũ và nền dân chủ chưa phát triển, quyền lợi của người bị hại (NBH) vẫn còn nhiều hạn chế, dẫn đến nhiều bất cập trong thực tiễn xét xử Ví dụ điển hình là vụ án Đỗ Thúy Mai, nơi bản án sơ thẩm đã phạt bị cáo nhưng không yêu cầu hoàn trả tiền cho nạn nhân Chỉ khi có quyết định giám đốc thẩm từ Tòa án nhân dân tối cao, quyền lợi của NBH mới được đảm bảo Việc phát sinh thủ tục giám đốc thẩm không phải dễ dàng, vì nó đòi hỏi phải có sai phạm nghiêm trọng và kháng nghị từ các cơ quan chức năng Mặc dù NBH cuối cùng đã được bồi thường, quá trình giải quyết vụ án kéo dài đã gây khó khăn cho họ trong việc bảo vệ quyền lợi Như vậy, Bộ luật Tố tụng hình sự 1988 đã đánh dấu bước ngoặt trong việc bảo vệ quyền con người của NBH, với các quy định cụ thể hóa từ Hiến Pháp Tuy nhiên, vẫn còn những vi phạm do sự không rõ ràng trong các quy định và tính chủ quan của những người tiến hành tố tụng, khiến quyền của NBH chưa được bảo đảm hoàn toàn.
CÁC GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG CAO HIỆU QUẢ VIỆC BẢO VỆ QUYỀN CON NGƯỜI CỦA NGƯỜI BỊ HẠI TRONG TỐ TỤNG HÌNH SỰ VIỆT NAM
Cải cách tư pháp và vấn đề bảo vệ quyền con người của người bị hại trong pháp luật tố tụng hình sự
Hoạt động tư pháp là lĩnh vực quan trọng nhất mà nhà nước cần chú trọng, đóng vai trò nền tảng trong hệ thống pháp luật quốc gia Qua hoạt động này, cơ quan nhà nước có khả năng đánh giá và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân Đồng thời, hoạt động tư pháp còn góp phần ổn định và phát triển đất nước, hướng tới mục tiêu “Dân giàu nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ văn minh.”
Nhà nước ta đã nhận thức rõ tầm quan trọng của lĩnh vực tư pháp và đã ban hành nhiều Nghị quyết nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động này Ngày 02/01/2002, Bộ Chính trị đã ban hành NQ 08-NQ/TW về các nhiệm vụ trọng tâm trong công tác tư pháp Mới đây, NQ 49-NQ/TW cũng đã được thông qua, tiếp tục khẳng định cam kết của nhà nước trong việc cải cách và phát triển lĩnh vực tư pháp.
Nghị quyết về chiến lược cải cách tư pháp đến năm 2020 đặt mục tiêu xây dựng một nền tư pháp trong sạch, vững mạnh và dân chủ, nhằm bảo vệ công lý và phục vụ nhân dân cũng như Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa Để đạt được mục tiêu này, cần hoàn thiện chính sách và pháp luật hình sự, dân sự phù hợp với nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đồng thời xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân Ngoài ra, cần cải cách các thủ tục tố tụng tư pháp để đảm bảo tính đồng bộ, dân chủ, công khai, minh bạch và tôn trọng quyền con người.
Việc bảo đảm quyền con người là nhiệm vụ thiết yếu trong cải cách tư pháp, với mục tiêu và phương hướng chiến lược tập trung vào quyền lợi của công dân, bao gồm cả người bị hại Tất cả các hoạt động tư pháp cần phải tuân thủ và bảo vệ các quyền hiến định, nhằm nâng cao vị trí trung tâm của quyền con người trong quá trình cải cách.
Hiện nay, vai trò của người bảo hộ (NBH) trong pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam chưa được chú trọng đúng mức Thông thường, NBH chỉ được nhìn nhận như một chủ thể trong quyền kiện dân sự, trong khi thực tế họ còn đóng vai trò quan trọng hơn Để nâng cao vị thế của NBH và bảo vệ quyền con người của họ, cần có những cải cách trong pháp luật tố tụng hình sự nhằm hoàn thiện hơn các quy định liên quan.
Khái niệm người bị hại cần được mở rộng để bao gồm cả cá nhân và tổ chức, nhằm đảm bảo rằng mọi đối tượng chịu thiệt hại từ tội phạm đều có quyền tham gia vào quan hệ tố tụng hình sự với tư cách là người bị hại.
Cần mở rộng quyền của người bảo hộ (NBH) dựa trên các nguyên tắc hiến định, bao gồm tôn trọng và bảo vệ quyền cơ bản của công dân, đảm bảo quyền bình đẳng trước pháp luật, bảo vệ quyền bất khả xâm phạm về thân thể, tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm và tài sản của công dân Đồng thời, cần bảo đảm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở, an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín, cũng như quyền bào chữa và quyền tố cáo các hành vi trái pháp luật.
Bổ sung các quy định về bảo đảm quyền con người, đặc biệt là quyền của người bị hại trong Bộ luật Tố tụng hình sự, nhằm phản ánh nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, với con người là trung tâm của mọi chính sách và pháp luật Điều này đảm bảo quyền làm chủ của nhân dân và mở rộng các quyền, lợi ích hợp pháp của công dân trong bối cảnh hội nhập quốc tế và khu vực.
Cần tiếp tục hoàn thiện Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) nhằm cụ thể hóa các quyền hiến định của công dân theo Hiến pháp năm 1992 Đồng thời, Bộ luật cũng cần sửa đổi và bổ sung một số quy định về quyền cụ thể của người bị hại (NBH) để phù hợp với bối cảnh cải cách tư pháp hiện nay và đáp ứng yêu cầu hoàn thiện hệ thống pháp luật.
Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003 Đồng thời, cần có cơ chế bảo đảm các quyền của NBH theo hướng nâng cao trách nhiệm của các CQTHTT
Cần thiết có sự hợp tác quốc tế trong việc nghiên cứu và tham khảo kinh nghiệm từ các quốc gia khác để bảo đảm quyền của người bị hại Qua đó, chúng ta có thể kịp thời sửa đổi và bổ sung Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) cho phù hợp với tình hình mới.