KHÁI QUÁT VỀ BẢO HỘ QUYỀN TÁC GIẢ TRONG MÔI TRƯỜNG
Khái quát về quyền tác giả
1.1.1 Khái niệm quyền tác giả
Quyền tác giả là hệ thống quy định bảo vệ quyền nhân thân và quyền tài sản của tác giả đối với các tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học Theo Luật Sở hữu trí tuệ, quyền tác giả thuộc về tổ chức hoặc cá nhân sáng tạo ra hoặc sở hữu tác phẩm Quyền này cho phép tác giả và chủ sở hữu độc quyền khai thác tác phẩm, đồng thời ngăn chặn việc sao chép trái phép Mọi hành vi sao chép, trích, dịch, công bố hoặc phổ biến nhằm mục đích kinh doanh mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu quyền tác giả đều được coi là xâm phạm quyền tác giả.
1.1.2 Đối tƣợng quyền tác giả Đối tƣợng của quyền tác giả là các tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học Khoản 7 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ quy định: “Tác phẩm là sản phẩm sáng tạo trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật và khoa học thể hiện bằng bất kỳ phương tiện hay hình thức nào” Như vây, sản phẩm lao động trí tuệ của con người trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật và khoa học đƣợc công nhận là tác phẩm khi thỏa mãn đầy đủ hai điều kiện: mang tính sáng tạo và được thể hiện dưới hình thức vật chất nhất định Việt Nam không quy định cụ thể về điều kiện sáng tạo để một sản phẩm trí tuệ đƣợc công nhận là tác phẩm Tuy nhiên, trên cơ sở quy định tại Điều 13 và Điều 14 Luật Sở hữu trí tuệ, tính sáng tạo đƣợc hiểu là: kết quả của hoạt động sáng tạo trực tiếp của tác giả, đƣợc tạo ra lần đầu tiên bởi tác giả và không sao chép từ tác phẩm của người khác
Quyền tác giả bảo vệ các tác phẩm, trong đó tác phẩm được hiểu là sự thể hiện của một ý tưởng dưới hình thức cụ thể Do đó, pháp luật về quyền tác giả không bảo vệ ý tưởng mà chỉ bảo vệ những tác phẩm đã được thể hiện.
Theo Lê Nết (2006) trong tác phẩm "Quyền sở hữu trí tuệ" (Nxb Đại học quốc gia TP.HCM, trang 48), quyền sở hữu trí tuệ bảo hộ hình thức thể hiện ý tưởng Khoản 1 Điều 14 của Luật Sở hữu trí tuệ liệt kê các loại hình tác phẩm được bảo hộ như truyện, kịch, tác phẩm tạo hình, phim, ảnh, chương trình máy tính, tài liệu bản vẽ, công trình khoa học, và bài hát Tuy nhiên, danh sách này không cố định và sẽ tiếp tục mở rộng với sự phát triển của các phương tiện lưu trữ và truyền thông hiện đại, bao gồm cơ sở dữ liệu, truyền thông đa phương tiện và internet.
Theo Luật Sở hữu trí tuệ, tác phẩm phái sinh như dịch, phóng tác, cải biên, chuyển thể, biên soạn, tuyển chọn và chú giải đều được bảo hộ dưới quyền tác giả Tuy nhiên, luật cũng quy định rõ các đối tượng không thuộc phạm vi bảo hộ quyền tác giả, được nêu tại Điều 15 của Luật Sở hữu trí tuệ.
- Tin tức thời sự thuần tuý đƣa tin
- Văn bản quy phạm pháp luật, văn bản hành chính, văn bản khác thuộc lĩnh vực tƣ pháp và bản dịch chính thức của văn bản đó
- Quy trình, hệ thống, phương pháp hoạt động, khái niệm, nguyên lý, số liệu
1.1.3 Chủ thể quyền tác giả
Chủ thể quyền tác giả bao gồm các tổ chức và cá nhân sở hữu tác phẩm được bảo vệ, trong đó có tác giả và chủ sở hữu quyền tác giả.
Theo Điều 13 Luật Sở hữu trí tuệ, tổ chức và cá nhân có tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả bao gồm cả người sáng tạo và chủ sở hữu quyền tác giả Nghị định 100/2006/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết và thực hiện một số điều của Bộ luật này.
2 Firth, A (1999) “Copyright in the Digital World: a Reversion to Old Form?” In Kinahan, A (ed.) Now and Then – A Celebration of Sweet & Maxwell Bicentenary 1799-1999 Sweet & Maxwell London: 69
Theo Khoản 8 Điều 4 của Luật Sở hữu trí tuệ, tác giả được định nghĩa là người sáng tạo ra toàn bộ hoặc một phần tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học Quyền tác giả được bảo hộ cho cả công dân Việt Nam và người nước ngoài, với cùng một mức độ bảo vệ và nghĩa vụ pháp lý Điều này phản ánh nguyên tắc đối xử quốc gia trong pháp luật quốc tế, nhằm thu hút các sản phẩm trí tuệ trong các lĩnh vực văn học, nghệ thuật và khoa học tại Việt Nam, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận các sản phẩm trí tuệ này.
Theo quy định của pháp luật, các tổ chức và cá nhân chỉ thực hiện công việc hỗ trợ, góp ý kiến hoặc cung cấp tư liệu cho người khác trong việc sáng tạo tác phẩm sẽ không được công nhận là tác giả.
Tác phẩm có thể được tạo ra bởi một hoặc nhiều tác giả Khi xác định được sự sáng tạo của từng tác giả, mỗi người sẽ có quyền đối với phần mà họ đã đóng góp Ngược lại, nếu không xác định được phần sáng tạo của từng cá nhân, các đồng tác giả sẽ có quyền và nghĩa vụ ngang nhau đối với toàn bộ tác phẩm.
1.1.3.2 Chủ sở hữu quyền tác giả
Chủ sở hữu quyền tác giả là tổ chức hoặc cá nhân sở hữu một phần hoặc toàn bộ quyền tài sản liên quan đến quyền tác giả Họ có thể là tác giả của tác phẩm hoặc không phải là tác giả nhưng vẫn nắm giữ quyền lợi liên quan.
- Chủ sở hữu quyền tác giả đồng thời là tác giả
Khoản 1 Điều 8 Nghị định 100/2006/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thực hiện các điều khoản của Bộ luật dân sự và Sở hữu trí tuệ liên quan đến quyền tác giả và quyền liên quan.
Khoản 1 Điều 8 Nghị định 100/2006/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thực hiện một số điều của Bộ luật dân sự và Sở hữu trí tuệ liên quan đến quyền tác giả và quyền liên quan.
Khoản 2 Điều 8 Nghị định 100/2006/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Bộ luật dân sự, tập trung vào quyền tác giả và quyền liên quan trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.
Chủ sở hữu quyền tác giả là người trực tiếp sáng tạo ra tác phẩm, sử dụng công sức, trí tuệ và vật chất của mình, theo quy định tại Điều 13 và Điều 37 của Luật Sở hữu trí tuệ Họ nắm giữ toàn bộ quyền nhân thân và quyền tài sản theo pháp luật sở hữu trí tuệ.
- Chủ sở hữu quyền tác giả không đồng thời là tác giả
Trong trường hợp này, chủ sở hữu quyền tác giả có thể là một trong những cá nhân, tổ chức sau đây:
Bảo hộ quyền tác giả trong môi trường internet
1.2.1 Mạng truyền thông số hóa internet
Internet là một mạng lưới khổng lồ kết nối hàng triệu người trên toàn cầu, với số lượng người sử dụng ngày càng tăng Mạng internet cho phép chia sẻ đa dạng các hình thức nội dung như văn bản, âm thanh và hình ảnh Ngày nay, internet phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm nghiên cứu, giáo dục, giao tiếp xã hội, chính trị, giải trí và thương mại Sự phát triển của internet cùng với các thiết bị kết nối đã làm giảm khoảng cách địa lý, tạo ra những thách thức mới về bản quyền trong môi trường truyền thông số hóa.
Bằng cách kết nối với một cơ sở dữ liệu khổng lồ trên Internet, người dùng có thể yêu cầu và nhận các tác phẩm văn học, khoa học, nghệ thuật như phim, nhạc, văn bản, hoặc chương trình máy tính ngay tại nhà Việc phân phối các tác phẩm số hóa với chất lượng không đổi này đang trở nên ngày càng phổ biến và hứa hẹn sẽ phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Mạng internet mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro cho tác giả và chủ sở hữu quyền tác giả Việc bảo vệ quyền tác giả hiệu quả trong môi trường internet thông qua pháp luật quốc gia hiện đại và thực thi nghiêm túc các quy định pháp luật là rất quan trọng Điều này không chỉ khuyến khích hoạt động sáng tạo trong văn học, khoa học và nghệ thuật mà còn góp phần phát triển kinh tế-xã hội và văn hóa của đất nước, đồng thời thu hút và duy trì đầu tư trong ngành công nghiệp văn hóa và phần mềm máy tính.
1.2.2 Đặc trưng của môi trường internet với vấn đề bản quyền:
Mạng internet toàn cầu đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc phổ biến tác phẩm số một cách nhanh chóng và dễ dàng, đồng thời đảm bảo chất lượng Nó cho phép mỗi cá nhân trở thành người truyền phát, làm tăng đáng kể số lượng phân phối Chỉ với một máy tính kết nối internet, người dùng có thể dễ dàng chia sẻ tác phẩm bằng cách thực hiện các thao tác đơn giản như "copy" và "paste", đưa nội dung đến với những nơi có nhu cầu.
Với sự bùng nổ của internet, các tác phẩm nghệ thuật hiện nay được phổ biến và phân phối rộng rãi, thay thế cho các phương tiện truyền thống như cửa hàng sách và cửa hàng âm nhạc Việc lưu trữ thông tin cũng đã chuyển mình từ các thiết bị công nghệ như USB và máy tính sang các dịch vụ điện toán đám mây như iCloud, Google Drive và DropBox, cho phép người dùng lưu trữ lượng dữ liệu khổng lồ và ngày càng gia tăng theo sự phát triển của các ứng dụng trực tuyến.
Ngành công nghiệp văn hóa, phần mềm và thương mại điện tử đều phụ thuộc vào việc bảo vệ quyền tác giả trong môi trường internet, đặc biệt khi hoạt động phân phối tác phẩm qua mạng toàn cầu ngày càng gia tăng Bảo hộ quyền tác giả trong thời kỳ hội nhập không chỉ thúc đẩy sự sáng tạo mà còn đảm bảo quyền lợi chính đáng cho tác giả và chủ sở hữu quyền tác giả Điều này sẽ tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh, đóng góp quan trọng vào tiến trình hội nhập kinh tế trí thức.
1.2.3 Tác động của mạng internet toàn cầu đến việc bảo hộ quyền tác giả trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế
Trong lĩnh vực quyền sở hữu trí tuệ, quyền tác giả chịu ảnh hưởng nhiều hơn từ mạng internet toàn cầu so với quyền sở hữu công nghiệp Điều này xảy ra bởi vì hầu hết các tác phẩm được bảo vệ theo quyền tác giả có thể dễ dàng chuyển đổi sang tín hiệu số và được truyền tải trên internet Ngược lại, các sản phẩm bảo hộ theo quyền sở hữu công nghiệp thường tồn tại dưới dạng hữu hình, dẫn đến việc quyền sở hữu công nghiệp chỉ liên quan một phần hoặc gián tiếp đến internet.
Mạng internet toàn cầu là một công cụ mạnh mẽ cho tác giả, giúp họ quảng bá tác phẩm đến một lượng khán giả rộng lớn nhanh chóng và thuận tiện Điều này cũng tạo điều kiện cho người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận và khai thác các tác phẩm Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của internet cũng mang đến thách thức lớn cho tác giả và chủ sở hữu bản quyền, khi họ phải đối mặt với nạn ăn cắp và cạnh tranh bất hợp pháp trong các lĩnh vực như âm nhạc, điện ảnh, phần mềm và báo chí.
Theo Điều 28 của Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (được sửa đổi, bổ sung năm 2009), nhiều hành vi xâm phạm quyền tác giả đang trở nên phổ biến trên mạng thông tin toàn cầu.
- Sửa chữa, cắt xén hoặc xuyên tạc tác phẩm gây phương hại đến danh dự và uy tín của tác giả
Tình trạng sửa chữa và cắt xén tác phẩm đang trở nên phổ biến, đặc biệt trong lĩnh vực báo chí điện tử, văn học, nghiên cứu khoa học và giảng dạy Nhiều người đã chỉnh sửa nội dung và cấu trúc của các tác phẩm được đăng tải trên mạng, cắt xén một số đoạn để phục vụ cho mục đích cá nhân Hành động này không chỉ làm mất đi sự toàn vẹn của tác phẩm mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng và danh dự của tác giả.
Việc sao chép tác phẩm mà không có sự cho phép của tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả là hành vi vi phạm bản quyền phổ biến, đặc biệt trong môi trường internet Ngoại trừ những trường hợp như sao chép cho mục đích nghiên cứu khoa học, giảng dạy cá nhân, hoặc lưu trữ trong thư viện, việc sao chép tác phẩm trở nên dễ dàng và nhanh chóng khi tác phẩm đã được số hóa và đăng tải trực tuyến Điều này dẫn đến sự gia tăng số lượng bản sao với chi phí thấp, đồng thời tạo ra khó khăn trong việc kiểm soát hành vi vi phạm này.
Sử dụng tác phẩm mà không có sự cho phép từ chủ sở hữu quyền tác giả là vi phạm pháp luật, đồng thời không trả tiền nhuận bút, thù lao hay các quyền lợi vật chất khác cũng là hành động trái quy định.
Trừ trường hợp tự sao chép cho mục đích nghiên cứu khoa học hoặc giảng dạy, việc sử dụng tác phẩm mà không có sự cho phép của chủ sở hữu quyền tác giả, không trả tiền nhuận bút hay thù lao đã trở thành hiện tượng phổ biến Điều này đặc biệt rõ nét trong lĩnh vực báo chí điện tử, nơi mà việc "sử dụng chùa" các bài viết diễn ra thường xuyên, chỉ với ghi chú nguồn gốc ở cuối bài.
“theo tờ ” mà không hề xin phép hay trả tiền nhuận bút, thù lao xuất hiện nhan nhản trên các báo mạng
Việc nhân bản, sản xuất bản sao, phân phối, trưng bày hoặc truyền đạt tác phẩm đến công chúng qua mạng truyền thông và các phương tiện kỹ thuật số mà không có sự cho phép của chủ sở hữu quyền tác giả là hành vi vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
Hành vi xâm phạm quyền tác giả đang gia tăng nhanh chóng nhờ sự phát triển của internet Các tác phẩm văn học, âm nhạc, điện ảnh và chương trình máy tính, vừa mới ra mắt trên thị trường, ngay lập tức đã bị sao chép và phát tán trên mạng, gây thiệt hại nghiêm trọng đến quyền lợi của tác giả và chủ sở hữu quyền tác giả.
Pháp luật Hoa Kỳ về bảo hộ quyền tác giả trong môi trường internet
2.2.1 Mạng đồng đẳng 18 và một vài án lệ tiêu biểu
Mạng đồng đẳng (P2P) hay còn gọi là mạng ngang hàng, là một loại mạng máy tính cho phép hai hoặc nhiều máy tính chia sẻ tập tin và truy cập các thiết bị như máy in mà không cần sử dụng máy chủ hay phần mềm máy chủ Ở cấp độ cơ bản nhất, mạng P2P được hình thành từ việc kết nối hai hay nhiều máy tính với nhau để chia sẻ dữ liệu mà không cần thông qua một máy chủ riêng biệt.
Mạng P2P có thể được thiết lập theo nhiều hình thức, từ kết nối trực tiếp giữa hai máy tính qua cổng USB để truyền tệp, đến việc kết nối nhiều máy tính trong một văn phòng nhỏ bằng dây cáp Tuy nhiên, mạng P2P lớn nhất sử dụng các giao thức và ứng dụng đặc biệt để tạo ra mối quan hệ trực tiếp giữa người dùng internet Khi cài đặt phần mềm P2P trên máy tính, người dùng có thể truy cập vào các tệp dữ liệu từ tất cả các máy tính trên toàn cầu mà không cần thông qua máy chủ, miễn là các máy tính đó cũng cài đặt phần mềm P2P.
Cơ chế trao đổi dữ liệu qua mạng đồng đẳng đã phát triển nhanh chóng, cho phép người dùng internet truy cập miễn phí vào các tác phẩm có bản quyền mà không cần sự cho phép của chủ sở hữu Hiện nay, khoảng 99% dữ liệu được chia sẻ qua mạng này là không có bản quyền Theo ước tính, có tới 5,16 tỷ file âm nhạc không có bản quyền được chia sẻ vào năm 2001 và con số này tăng lên 7,44 tỷ file vào năm 2005 Án lệ Napster là vụ án đầu tiên liên quan đến việc phát tán âm nhạc qua mạng sử dụng phần mềm P2P, với Napster cung cấp phần mềm cho phép người dùng tải nhạc MP3 vào máy tính thông qua một máy chủ trung tâm, giúp họ dễ dàng truy cập vào kho nhạc của nhau.
18 P2P http://www.wipo.int/copyright/ecomerce/ ip-survey
Vụ án A&M Record v Napster, 239 F.3d 1004 (9th Circuit, 2001) đã chỉ ra rằng người dùng có thể tải nhạc trực tiếp từ máy tính của người khác mà không qua hệ thống trung tâm, dẫn đến hàng loạt đơn kiện từ ngành công nghiệp âm nhạc Mỹ về vi phạm bản quyền Vào ngày 12/2/2001, Toà án phúc thẩm San Francisco phán quyết rằng Napster và người dùng internet đồng thời vi phạm bản quyền các tác phẩm âm nhạc, yêu cầu Napster chấm dứt việc trao đổi nhạc MP3 Phán quyết này đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho Napster, buộc họ phải tuân thủ và dẫn đến sự phá sản, trước khi được một tập đoàn Đức mua lại và tiếp tục hoạt động dưới hình thức có thu phí.
Trong vụ án này, toà án đã công nhận hành vi xâm hại quyền tác giả của người sử dụng internet Tuy nhiên, để đưa ra đánh giá, toà yêu cầu nhà sản xuất phần mềm xem xét kỹ lưỡng các yếu tố kỹ thuật Cụ thể, toà án nhận định rằng Napster phải chịu trách nhiệm về các hành vi vi phạm của người dùng internet, vì công ty này không chỉ có khả năng mà còn có quyền kiểm tra hành vi xâm phạm, đồng thời có lợi ích kinh tế trực tiếp trong việc thực hiện điều này.
Vụ kiện giữa MGM Studios và Grokster gần đây đã thu hút sự chú ý khi Grokster phát hành phần mềm cho phép hàng triệu người dùng tải xuống nhạc và video mà không trả tiền bản quyền Công ty này kiếm tiền từ quảng cáo dựa trên lượng người truy cập Tòa án Tối cao Mỹ đã đồng thuận rằng các nhà cung cấp như Grokster có thể phải chịu trách nhiệm liên đới nếu họ cung cấp thiết bị nhằm mục đích hỗ trợ hành vi vi phạm bản quyền, hoặc có dấu hiệu dung túng cho hành động này.
20 Nguyễn Thị Tuyết,“Chia sẻ dữ liệu trong môi trường Internet và vấn đề liên quan đến quyền tác giả”, Tạp chí Luật học số 1/2010
21 http://en.wikipedia.org/wiki/MGM_Studios,_Inc._v._Grokster,_Ltd
Nhà cung cấp có trách nhiệm liên đới nếu khuyến khích khách hàng phạm pháp, chịu trách nhiệm cho hậu quả từ hành động đó Trách nhiệm này thuộc về những ai thu lợi từ hoạt động phạm pháp và những người có khả năng kiểm soát hoặc ngăn chặn hành vi đó Các điều luật liên quan sẽ ngày càng quan trọng trong tương lai khi công nghệ phát triển, tạo điều kiện cho các công ty lợi dụng hành động phạm pháp của khách hàng.
Kết luận này giúp các chủ sở hữu bản quyền khai thác hiệu quả quyền lợi của họ mà không lo ngại bị các nhà cung cấp phần mềm và dịch vụ lợi dụng hoạt động phi pháp Vụ kiện này được nhiều bình luận viên xem là một trong những vụ kiện quan trọng nhất trong lịch sử luật bản quyền của Mỹ và quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa của Internet, nơi mà một công ty ở một quốc gia có thể cung cấp thiết bị dễ dàng cho khách hàng ở nhiều nước khác nhau để thực hiện hành vi vi phạm.
2.2.2 Đạo luật Thiên niên kỷ của Hoa Kỳ (DMCA) về quyền tác giả trong môi trường số:
DMCA là cụm từ viết tắt của “Digital Millennium Copyright Act“, tạm dịch là
Đạo luật bản quyền kỹ thuật số Thiên niên kỷ (DMCA) là luật bản quyền của Mỹ, thực thi hai điều ước quốc tế năm 1996 của Tổ Chức Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới (WIPO) DMCA quy định rằng việc sản xuất và phổ biến công nghệ, thiết bị, dịch vụ nhằm qua mặt các biện pháp quản lý truy cập và sử dụng tác phẩm đã đăng ký bản quyền là hành vi vi phạm bản quyền Luật cũng tăng hình phạt đối với các vi phạm bản quyền trên internet Được thông qua vào ngày 12/10/1998 với sự đồng thuận trong Thượng viện Hoa Kỳ và ký thành luật bởi Tổng thống Bill Clinton vào ngày 28/10/1998, DMCA đã sửa đổi Quyền 17 của Luật Hoa Kỳ để mở rộng phạm vi bảo vệ bản quyền.
Đạo luật Bản quyền kỹ thuật số Thiên niên kỷ (DMCA) tại Mỹ quy định về quyền tác giả và giới hạn trách nhiệm của các nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến đối với vi phạm bản quyền của người dùng Luật này có thể áp dụng cho các hành vi vi phạm bản quyền ở nước ngoài, tùy thuộc vào các hiệp định quốc tế Một trường hợp nổi bật là vụ bắt giữ lập trình viên Nga Vitalevich Dmitry Sklyarov, người đã phát triển phần mềm “The Advanced eBook Processor” cho phép người dùng loại bỏ các hạn chế trên sách điện tử Sklyarov bị bắt vào ngày 16/7/2001 sau khi bị công ty Adobe Systems khiếu nại về việc vi phạm bản quyền Anh bị cáo buộc phân phối sản phẩm nhằm qua mặt các biện pháp bảo vệ quyền tác giả và bị FBI bắt giữ khi chuẩn bị trở về Nga Sau khi nộp 50.000 đô la Mỹ tiền bảo lãnh, Sklyarov được thả và đơn kiện chống lại anh sau đó đã bị hủy bỏ, cho phép anh trở về Nga vào ngày 13/12/2001.
23 http://en.wikipedia.org/wiki/Digital_Millennium_Copyright_Act
24 http://en.wikipedia.org/wiki/Dmitry_Sklyarov
DEF CON là hội nghị bảo mật lớn nhất thế giới, diễn ra hàng năm tại Las Vegas, Nevada, bắt đầu từ năm 1993 Sự kiện này thu hút hàng chục nghìn người tham gia, bao gồm các chuyên gia bảo mật máy tính, nhà báo, luật sư và nhân viên chính phủ DEF CON tập trung vào các chủ đề liên quan đến phần mềm máy tính và bảo vệ an toàn hệ thống mạng, đồng thời tổ chức nhiều hoạt động như thuyết trình, thi đấu và các thử thách về an ninh mạng.
Việc sao chép các tác phẩm văn học, khoa học, nghệ thuật mà không có sự đồng ý của tác giả là hành vi vi phạm bản quyền, vi phạm Đạo luật DMCA Hệ quả của hành vi này có thể dẫn đến việc website điện tử bị khóa tài khoản và mất toàn bộ dữ liệu nếu được lưu trữ trên các "host" tại Mỹ Đối với blog cá nhân sử dụng dịch vụ của công ty Mỹ, nguy cơ bị xóa sổ cũng rất cao Điều này xảy ra vì Đạo luật DMCA yêu cầu các nhà cung cấp dịch vụ phải kiểm soát và loại bỏ nội dung vi phạm bản quyền của người dùng.
Một câu hỏi thường gặp là liệu website không có "host" tại Mỹ, chẳng hạn như website được "host" tại Việt Nam, có chịu ảnh hưởng của Đạo luật DMCA hay không Câu trả lời là có, vì hành vi vi phạm bản quyền vẫn có thể bị tác động bởi Đạo luật này Chủ website thường muốn thu hút nhiều người xem và làm cho website của mình trở nên phổ biến, do đó họ đầu tư công sức vào việc quảng bá Các công cụ tìm kiếm như Google và Yahoo! rất quan trọng trong việc này Tuy nhiên, hầu hết các công ty phát triển ứng dụng tìm kiếm này đều là công ty Mỹ và chịu sự chi phối của Đạo luật DMCA Khi nhận được báo cáo về vi phạm bản quyền, các công cụ tìm kiếm sẽ thông báo cho chủ sở hữu trang web vi phạm và có thể gỡ bỏ trang web khỏi kết quả tìm kiếm hoặc xóa dữ liệu chỉ mục liên quan.
Host, trong lĩnh vực tin học, là máy tính quản lý việc trao đổi thông tin trong một mạng lưới hoặc quản lý cơ sở dữ liệu có nhiều người truy cập Nếu một trang web trở nên gần như vô hình với thế giới, chủ sở hữu có thể cứu vãn tình hình bằng cách gửi thư phản hồi yêu cầu gỡ bỏ nội dung vi phạm Tuy nhiên, quá trình khôi phục kết quả tìm kiếm có thể kéo dài hàng tháng hoặc thậm chí hàng năm, tùy thuộc vào chu kỳ quét dữ liệu của các công cụ tìm kiếm Ngoài ra, tác giả của nội dung vi phạm bản quyền có quyền yêu cầu ISP tại Việt Nam xóa bỏ hoàn toàn dữ liệu của trang web vi phạm, không chỉ can thiệp vào các công cụ tìm kiếm.
2.2.3 Dự luật SOPA (Stop Online Piracy Act) 28 - dự luật chống vi phạm bản quyền trên internet
Dự luật Stop Online Piracy Act (SOPA) của Mỹ nhằm chống vi phạm bản quyền sẽ cho phép các nhà cung cấp dịch vụ Internet ngăn chặn các trang web vi phạm bản quyền trên toàn cầu SOPA giúp chính phủ Mỹ kiểm soát các website chứa nội dung vi phạm bản quyền như game, nhạc và ứng dụng, bao gồm cả các trang cá nhân Chủ sở hữu website sẽ phải đối mặt với các cáo buộc pháp lý và có thể bị tịch thu lợi nhuận từ hành vi phát tán nội dung vi phạm bản quyền.
Chỉ thị 2001/29/EC của Liên minh châu Âu
Ngày 22 tháng 5 năm 2001, Nghị viện châu Âu và Hội đồng châu Âu đã ban hành Chỉ thị 2001/29/EC 31 Chỉ thị này là sự thi hành những nghĩa vụ quốc tế mới quy định trong hai Công ƣớc của WIPO năm 1996 32 Chỉ thị bao gồm một số các quy định quan trọng như quyền được sao chép trong môi trường kĩ thuật số, quyền được chia sẻ dữ liệu thông qua hệ thống mạng nhƣ mạng internet, giới hạn và những ngoại lệ đối với môi trường kỹ thuật số
Theo Điều 2, Điều 3 và Điều 4 của Chỉ thị, có các định nghĩa rõ ràng về các đặc quyền liên quan đến quyền tác giả và quyền liên quan, trong đó có sự phân biệt giữa "quyền sao chép".
Quyền "reproduction right" (Điều 2) và quyền "truyền đạt tới công chúng" (Điều 3) có vai trò quan trọng trong lĩnh vực xuất bản và truyền tải trên internet, theo quy định tại Điều 8 của Hiệp ước WCT Điều 4 của Chỉ thị quy định về quyền "phân phối" cho phép các tác giả có quyền độc quyền trong việc phân phối bản gốc hoặc bản sao tác phẩm của họ tới công chúng Điều 5 liệt kê các trường hợp ngoại lệ mà các nước thành viên có thể áp dụng đối với quyền tác giả và quyền liên quan, tuy nhiên, tính chất hạn chế của danh sách này đã gây ra nhiều tranh cãi về Chỉ thị.
30 Xem: http://www.thanhnien.com.vn/pages/20120121/quoc-hoi-my-treo-hai-du-luat-sopa-va-pipa.aspx
31 Xem: http://en.wikipedia.org/wiki/Copyright_Directive
Hiệp ước WIPO về quyền tác giả (WCT) và Hiệp ước WIPO về biểu diễn và ghi âm (WPPT) quy định rằng các thành viên chỉ có thể áp dụng những trường hợp ngoại lệ đã được liệt kê, mặc dù các trường hợp ngoại lệ khác có thể tồn tại trong luật quốc gia trước ngày 22/6/2001 Các chỉ thị khẳng định áp dụng phép thử kiểm tra ba bước của Công ước Bern, cho phép một số trường hợp đặc biệt mà không mâu thuẫn với việc khai thác bình thường tác phẩm Đặc biệt, khoản 1 Điều 5 của Chỉ thị quy định rằng các nhà cung cấp dịch vụ internet không chịu trách nhiệm về dữ liệu họ truyền, ngay cả khi vi phạm bản quyền trong trường hợp sao chép tạm thời hoặc ngẫu nhiên Điều 6 yêu cầu các nước thành viên phải cung cấp sự bảo vệ pháp lý đầy đủ chống lại hành vi phá vỡ cố ý các giải pháp công nghệ nhằm ngăn chặn sao chép không được phép Điều 7 yêu cầu bảo vệ pháp lý đầy đủ chống lại việc xóa thông tin quản lý quyền trong tác phẩm Chỉ thị này là nghĩa vụ đối với các quốc gia thành viên EU, yêu cầu họ nội luật hóa các quy định vào luật quốc gia Nhiều nước trong Cộng đồng châu Âu đã ban hành luật riêng, như Italia với Luật 128/2004, quy định tội phạm một số hành vi tải dữ liệu không có bản quyền từ internet Tại Pháp, Luật số 2006-961 (Luật DADVSI) cũng được ban hành nhằm xử lý các vấn đề liên quan đến bản quyền.
33 Ngày 22/6/2001 là ngày có hiệu lực của Chỉ thị 2001/29/EC
Chỉ thị số 2001/29/EC của Liên minh châu Âu, được ban hành vào ngày 22/5/2001, nhằm đối phó với tình trạng xâm phạm quyền tác giả trên mạng, đã đưa ra các miễn trừ mới nhưng cũng thiết lập chế tài nghiêm khắc cho hành vi P2P Luật quy định rằng việc sử dụng tác phẩm trong các trường hợp miễn trừ không được gây thiệt hại cho lợi ích hợp pháp của chủ sở hữu quyền tác giả Để bảo vệ quyền lợi của các nhà sản xuất đĩa, Luật DADVSI đã bổ sung một chương mới vào Bộ luật sở hữu trí tuệ, quy định các biện pháp kỹ thuật để ngăn chặn hành vi tải dữ liệu trái phép Các chủ thể vi phạm có thể phải đối mặt với các biện pháp dân sự hoặc hình sự, với hình phạt lên đến 3 năm tù giam và 300.000 euro tiền phạt.
35 Nguyễn Thị Tuyết,“Chia sẻ dữ liệu trong môi trường Internet và vấn đề liên quan đến quyền tác giả”, Tạp chí Luật học số 1/2010
Để thích ứng với sự phát triển công nghệ và sự mở rộng của mạng truyền thông số hóa internet, vấn đề bảo hộ quyền tác giả cần được xem xét ở cả cấp độ quốc tế và quốc gia.
Hiệp ước WIPO về quyền tác giả (WCT) được hình thành nhằm khắc phục những hạn chế của Công ước Bern trong bối cảnh công nghệ thông tin và truyền thông phát triển nhanh chóng, đe dọa đến tính toàn vẹn của luật bản quyền WCT cung cấp cơ sở pháp lý cho việc khai thác tác phẩm trên internet toàn cầu, thúc đẩy sự chấp nhận rộng rãi Nhiều quốc gia đã điều chỉnh pháp luật bản quyền để phù hợp với sự phát triển công nghệ Việc nghiên cứu pháp luật bảo hộ quyền tác giả của các quốc gia khác sẽ giúp Việt Nam xây dựng khung pháp lý hiệu quả cho việc bảo vệ quyền tác giả trên internet, đáp ứng thực trạng trong nước và tiêu chuẩn quốc tế.
CHƯƠNG 3 PHÁP LUẬT VIỆT NAM VỀ BẢO HỘ QUYỀN TÁC GIẢ TRONG MÔI TRƯỜNG INTERNET
Pháp luật Việt Nam về bảo hộ quyền tác giả trong môi trường internet
Tại Việt Nam, quyền sáng tác, phê bình văn học, nghệ thuật và tham gia vào các hoạt động văn hóa khác được bảo đảm theo quy định của Hiến pháp năm 1992 (sửa đổi) tại Điều 60 Quyền tác giả được quy định chi tiết trong Bộ luật Dân sự năm 2005, từ Điều 736 đến các điều liên quan tiếp theo.
Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, cùng với các sửa đổi và bổ sung năm 2009, cùng các văn bản hướng dẫn thi hành, đã tạo ra khung pháp lý quan trọng cho việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam.
Năm 2009, các quy định về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ đã được thiết lập, trong đó quyền tác giả được quy định tại phần 2 và phần 5 của văn bản này Cụ thể, phần 2 đề cập đến quyền tác giả và quyền liên quan, trong khi phần 5 tập trung vào bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ Ngoài ra, Nghị định số 100/2006/NĐ-CP ngày 21/9/2006 của Chính phủ cũng cung cấp hướng dẫn chi tiết về một số điều của Bộ luật dân sự liên quan đến vấn đề này.
Sở hữu trí tuệ về quyền tác giả và quyền liên quan; Nghị định số 85/2011/NĐ-CP ngày
Ngày 20 tháng 09 năm 2011, Chính phủ đã ban hành nghị định sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 100/2006/NĐ-CP, quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành các điều của Bộ luật Dân sự và Luật Sở hữu trí tuệ liên quan đến quyền tác giả Nghị định 105/2006/NĐ-CP về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ và quản lý nhà nước cũng được áp dụng, cùng với Nghị định 119/2010/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 105/2006/NĐ Ngoài ra, Nghị định 47/2009/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính về quyền tác giả và Nghị định 109/2011/NĐ-CP cũng đã được ban hành để sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 47/2009/NĐ.
Việt Nam đã tham gia nhiều điều ước quốc tế và hiệp định song phương về quyền tác giả, trong đó Công ước Bern và Hiệp định về các khía cạnh thương mại của quyền sở hữu trí tuệ là hai công ước quốc tế quan trọng Công ước Bern bảo vệ các tác phẩm văn học và nghệ thuật, trong khi Hiệp định này quy định các điều khoản liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ Từ ngày 26 tháng 10 năm 2004, Công ước Bern đã có hiệu lực tại Việt Nam, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền tác giả.
Hiệp định Trips tại Việt Nam công nhận các quy định trong Công ước Bern và bổ sung thêm các điều khoản liên quan đến chương trình máy tính, cơ sở dữ liệu, và các tác phẩm đa phương tiện Ngoài ra, Hiệp định cũng quy định về quyền cho thuê, thời hạn bảo hộ và giới hạn quyền tác giả.
Pháp luật về quyền tác giả tại Việt Nam đã đạt được các tiêu chuẩn bảo hộ quốc tế, nhưng vẫn thiếu các quy định cụ thể để điều chỉnh và xử lý hành vi xâm phạm trong từng lĩnh vực Đặc biệt, trong môi trường internet, chúng ta chưa có quy định rõ ràng để xác định các hành vi vi phạm quyền tác giả Ví dụ, việc chia sẻ dữ liệu trực tuyến có thể vi phạm các quy định tại khoản 6, 8 và 10 Điều 28 của Luật Sở hữu trí tuệ liên quan đến sao chép, sử dụng và truyền đạt tác phẩm mà không có sự cho phép của tác giả Đáng chú ý, thông tư liên tịch số 07/2012/TTLT-BTTTT-BVHTTDL đã được ban hành để quản lý và sử dụng thông tin trên internet, hỗ trợ trong việc xử lý các hành vi xâm phạm quyền tác giả.
Truyền thông và Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đã quy định trách nhiệm của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trung gian trong việc bảo hộ quyền tác giả và quyền liên quan trên Internet và mạng viễn thông Thông tư 07/2012/TTLT-BTTTT-BVHTTDL đánh dấu bước khởi đầu quan trọng trong việc xây dựng hành lang pháp lý nhằm bảo vệ hiệu quả quyền tác giả trong môi trường trực tuyến tại Việt Nam.
Thông tư này đã đưa ra định nghĩa rõ ràng về dịch vụ trung gian (DVTG), bao gồm các loại dịch vụ như viễn thông, mạng xã hội trực tuyến, tìm kiếm thông tin số, và dịch vụ cho thuê chỗ lưu trữ thông tin số, trong đó có cả dịch vụ cho thuê chỗ lưu trữ trang thông tin điện tử.
Thông tư đã nêu rõ danh sách các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trung gian, bao gồm: doanh nghiệp cung cấp dịch vụ Internet, doanh nghiệp viễn thông, doanh nghiệp cho thuê chỗ lưu trữ thông tin số (bao gồm cả dịch vụ cho thuê chỗ lưu trữ trang thông tin điện tử), doanh nghiệp cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến và doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tìm kiếm thông tin số.
Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trung gian, như internet, viễn thông, lưu trữ trực tuyến và mạng xã hội, phải tuân thủ các quy định tại Điều 4 và Điều 5 của Thông tư Những doanh nghiệp này không được phép đăng tải, truyền đưa hoặc cung cấp nội dung thông tin số mà không có sự đồng ý của chủ thể quyền Họ cũng không được sửa chữa, cắt xén hay sao chép nội dung thông tin số mà không có sự cho phép Nếu vi phạm quyền tác giả và quyền liên quan, các doanh nghiệp này sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật về sở hữu trí tuệ và các luật liên quan khác.
Thông tư yêu cầu người sử dụng dịch vụ cam kết đảm bảo tính hợp pháp của nội dung thông tin số trên internet và mạng viễn thông Ngoài ra, người dùng cũng cần lưu ý về trách nhiệm bồi thường thiệt hại dân sự và có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự nếu vi phạm quyền tác giả và quyền liên quan khi sử dụng mạng xã hội trực tuyến.
Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trung gian cần tuân thủ công tác thanh tra, kiểm tra của cơ quan quản lý Nhà nước và xóa bỏ nội dung vi phạm quyền tác giả Họ cũng phải cung cấp thông tin về khách hàng theo yêu cầu của các cơ quan có thẩm quyền Thông tư 07/2012/TTLT-BTTTT-BVHTTDL, có hiệu lực từ ngày 06/8/2012, được ban hành nhằm bảo vệ quyền tác giả trên internet và tạo hành lang pháp lý cho hoạt động của các doanh nghiệp này Quy định này, kết hợp với nguyên tắc chung của pháp luật sở hữu trí tuệ, là cơ sở pháp lý để xử lý các hành vi xâm phạm quyền tác giả trong môi trường trực tuyến.
Thực trạng bảo hộ quyền tác giả trong môi trường internet ở Việt Nam
Quy định pháp luật về chia sẻ dữ liệu trên internet hiện đang gặp nhiều thách thức, với tình trạng vi phạm diễn ra phổ biến ở hầu hết các loại hình tác phẩm được bảo hộ Các cơ quan quản lý quyền đang phải đối mặt với vấn đề nhức nhối này, khi hành vi vi phạm ngày càng gia tăng.
Vụ việc một số bạn trẻ dịch cuốn Harry Potter 7 và phát hành trên mạng mà không có sự đồng ý của tác giả J.K Rowling và Nhà Xuất bản Trẻ vào tháng 7/2008 đã nêu bật vấn đề bảo hộ quyền tác giả trên internet Ngay sau khi cuốn sách được phát hành toàn cầu, website HP7VN ra đời với mục đích dịch cuốn sách sang tiếng Việt một cách phi lợi nhuận Đây không phải là lần đầu Harry Potter được dịch trực tuyến, trước đó vào năm 2003 và 2005, các bạn trẻ cũng đã dịch tập 5 và 6 Với Harry Potter 7, nhóm HP7VN tổ chức dịch theo từng chương và chỉ sau một tuần đã hoàn thành gần 1/3 cuốn sách Để tránh rắc rối về bản quyền, họ đã thông báo rằng mình là tổ chức phi lợi nhuận, hoạt động dựa trên sự bình đẳng và niềm đam mê chung với Harry Potter.
Nhà Xuất bản Trẻ dự kiến hoàn thành bản dịch tiếng Việt cuốn Harry Potter 7 vào giữa tháng 10/2007 Ông Phạm Sỹ Sáu khẳng định rằng NXB đã ký hợp đồng với đại diện của J.K Rowling để phát hành bản dịch toàn cầu Ông chỉ trích việc các blogger công khai bản dịch là vi phạm bản quyền, bất kể mục đích lợi nhuận Theo ông, việc dịch chỉ được phép cho cá nhân và không được phát tán ra công chúng, nếu không sẽ xâm phạm quyền lợi của NXB Ông cũng nhấn mạnh rằng trước đây NXB không quan tâm đến các bản dịch Harry Potter 5, 6 do Việt Nam chưa tham gia Công ước Bern và WTO, nhưng hiện tại tình hình đã thay đổi Đại diện chủ sở hữu tác phẩm đã nhắc nhở NXB về việc kiểm soát bản dịch và gửi thư khuyến cáo về việc xác minh nguồn gốc bản dịch tiếng Việt Việc không kiểm soát tốt có thể gây khó khăn cho việc tái ký hợp đồng sử dụng bản dịch sau này.
39 Xem:http://vietbao.vn/Van-hoa/NXB-Tre-se-kien-nhung-nguoi-dich-Harry-Potter-7-tren- mang/65099457/181/
Vụ việc này là một cảnh báo quan trọng về vấn đề bản quyền trên internet tại Việt Nam Theo Công ước Berne, quyền tác giả cho các tác phẩm được dịch và phát hành tại Việt Nam sẽ được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam Tuy nhiên, hiện tại, luật bản quyền tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế và thiếu sót trong việc quy định các hành vi phổ biến tác phẩm trên internet.
Vụ việc này đã dấy lên nhiều tranh cãi, đặc biệt là về việc liệu việc đưa tác phẩm lên Internet có được coi là phổ biến ra công chúng hay không Các học giả quốc tế hiện nay đồng thuận rằng việc đăng tải tác phẩm trên các blog cá nhân hoặc website có mật mã truy cập cho một số thành viên thân thiết không được xem là hành vi phổ biến ra công chúng Ngược lại, việc đăng tải trên các nền tảng có thể truy cập tự do cho công chúng thì được coi là hành vi phổ biến và cần có sự đồng ý của tác giả, bất kể việc này có ảnh hưởng đến khai thác tác phẩm hay không Tuy nhiên, quan điểm giữa các quốc gia vẫn còn khác nhau, đặc biệt khi một trang web có thông báo rằng "thông tin trên website này chỉ được dùng cho mục đích cá nhân, cấm phổ biến cho công chúng!"
Vào đầu tháng 3/2013, vụ việc giữa báo điện tử Petrotimes và Báo Mới đã khởi đầu cho cuộc chiến bảo vệ bản quyền báo điện tử khi Petrotimes yêu cầu Báo Mới chấm dứt việc sử dụng thông tin của mình Trong hơn 1 năm, Báo Mới đã lấy khoảng 10.000 bài viết từ Petrotimes.vn mà không có sự xin phép nào, chủ yếu là những tin bài "nóng", "độc" Tình trạng này cũng diễn ra với các báo điện tử khác như Dân Trí, Vnexpress và VietnamNet, cho thấy một vấn đề nghiêm trọng trong việc bảo vệ bản quyền nội dung trực tuyến.
Bài viết của GS-TS Nguyễn Vân Nam bàn về việc vi phạm quyền tác giả trên Internet, đặc biệt liên quan đến tác phẩm "Harry Potter 7" Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong kỷ nguyên số, khi mà các tác phẩm văn học dễ dàng bị sao chép và phát tán trái phép Việc này không chỉ ảnh hưởng đến lợi ích của tác giả mà còn làm suy giảm giá trị của văn hóa đọc Hơn nữa, ông kêu gọi sự cần thiết phải có các biện pháp mạnh mẽ hơn để ngăn chặn tình trạng vi phạm này, nhằm bảo vệ quyền lợi cho các tác giả và ngành xuất bản.
Yêu cầu báo chí ngừng lấy tin bài từ Petrotimes đã được đưa ra, với các đơn vị liên quan gửi công văn cụ thể lên Thanh tra Việc này nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong thông tin được truyền tải.
Bộ Thông tin và Truyền thông đang tiến hành xác định mức độ vi phạm bản quyền và đã quyết định khởi kiện Báo Mới ra tòa nhằm bảo vệ quyền lợi cho các cơ quan báo chí.
Việc baomoi.com tự động lấy lại tin bài từ các cơ quan báo chí khác không chỉ là hành vi “ăn cắp” chất xám mà còn vi phạm nghiêm trọng bản quyền Tình trạng này đã diễn ra trong nhiều năm mà chưa có cơ quan báo chí nào lên tiếng phản đối một cách quyết liệt Hành động của Báo Mới đã gây bức xúc trong đội ngũ phóng viên báo điện tử, khi nhiều người bỏ công sức viết bài nhưng lại bị Báo Mới nhanh chóng sao chép và đăng tải Điều này không chỉ cướp đi công lao của những người làm báo mà còn khiến Báo Mới lợi dụng thông tin “ăn cắp” để thu hút quảng cáo và thu phí độc giả qua tin nhắn trên phiên bản Mobile, gây ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu của các đơn vị sản xuất tin và gây hiểu nhầm cho độc giả.
Báo Mới đã trở thành một "ký sinh" trong làng báo Việt Nam, chiếm đoạt công sức của những người làm báo chân chính, dẫn đến hiện tượng "copy – paste, xào xáo thông tin" nguy hiểm Sự dễ dàng trong việc kiếm tiền mà không cần nỗ lực đã khiến báo chí thiếu vắng những cây bút sắc sảo, sáng tạo và trung thực Đây là thời điểm mà làng báo cần dũng cảm loại bỏ những yếu tố tiêu cực này, đồng thời chấn chỉnh bản thân để thực hiện tốt hơn sứ mệnh phục vụ độc giả.
Ông Tô Văn Long, Trưởng phòng Quyền tác giả - Cục Bản quyền tác giả Việt Nam, khẳng định rằng bài báo chí là tài sản trí tuệ và được bảo vệ theo bản quyền tác giả Theo Nghị định 47/2009/NĐ-CP, mức phạt cao nhất cho hành vi vi phạm bản quyền, như trường hợp của Báo Mới, có thể lên tới 400 triệu đồng.
500 triệu đồng đối với hàng hóa có giá trị trên 500 triệu đồng.”
Vào tháng 4/2013, đài truyền hình VTV3 đã đưa tin về vụ việc của website 123doc.vn, nơi này đã công khai các công trình nghiên cứu khoa học, luận văn và sách mà không xin phép hoặc trả tiền cho tác giả Website đã thu phí người dùng bằng cách yêu cầu họ nhắn tin SMS với mức phí 15.000 đồng mỗi lần để nhận mã số tải tài liệu Hành động này rõ ràng vi phạm quyền tác giả theo khoản 8 và khoản 10, Điều 28 của Luật Sở hữu trí tuệ, quy định về việc sử dụng tác phẩm mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu quyền tác giả và không trả tiền nhuận bút hay quyền lợi vật chất khác.
Việc nhân bản, sản xuất bản sao, phân phối, trưng bày hoặc truyền đạt tác phẩm đến công chúng qua mạng truyền thông và các phương tiện kỹ thuật số mà không có sự cho phép của chủ sở hữu quyền tác giả là hành vi vi phạm quyền tác giả Website này chỉ là một trong hàng nghìn trang web điện tử tương tự đang tồn tại trên internet, thể hiện rõ ràng tình trạng xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
Vào tháng 11/2012, bảy website nhạc số lớn tại Việt Nam đã đồng loạt thử nghiệm mô hình thu phí tải nhạc với mức giá khởi điểm 1.000 đồng/bài, thu hút sự chú ý của dư luận Công ty Cổ phần Tập đoàn MV (MVCorp) đã hợp tác với Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Việt Nam (RIAV) và các trang nhạc khác để thu phí người dùng khi tải nhạc Thử nghiệm này khởi động với 100 album chọn lọc, tất cả bài hát đều được chuẩn hóa 320 kbps stereo và có đầy đủ thông tin như ảnh bìa album, ID3 tags Hình thức thanh toán linh hoạt, chủ yếu qua thẻ cào của các nhà mạng, và khách hàng cũng có thể sử dụng nhiều phương tiện khác để thanh toán.
Một số kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, thực thi việc bảo hộ quyền tác giả trong môi trường internet
3.3.1 Hoàn thiện cơ chế pháp luật về bảo hộ quyền tác giả trong môi trường internet
3.3.1.1 Bổ sung các đặc quyền cho tác giả trong môi trường internet
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và thương mại điện tử, pháp luật về quyền tác giả cần được cập nhật thường xuyên Cách mạng công nghệ đã tạo ra nhiều phương thức mới trong việc khai thác các công trình sáng tạo, do đó các nhà hoạch định chính sách cần liên tục rà soát và điều chỉnh các quy định pháp lý để phù hợp với thực tiễn.
Các tác giả và chủ sở hữu giấy chứng nhận bản quyền được hưởng "đặc quyền" để kiểm soát các sáng tác của mình, theo quy định của Hiệp ước internet WIPO về Quyền tác giả (WCT) Những quyền này không chỉ bảo vệ lợi ích kinh tế của tác giả mà còn thúc đẩy hoạt động sáng tạo trong lĩnh vực văn học, khoa học và nghệ thuật.
3.3.1.2 Bổ sung các biện pháp khẩn cấp tạm thời tại Điều 207 Luật Sở hữu trí tuệ Điều 207 Luật Sở hữu trí tuệ đã quy định về các biện pháp khẩn cấp tạm thời mà bên bị xâm phạm quyền tác giả có thể yêu cầu Tòa án áp dụng, tuy nhiên, trong môi trường đặc thù là internet thì để bảo hộ quyền tác giả có hiệu quả, có lẽ cần có quy định bổ sung các biện pháp khẩn cấp tạm thời sẽ đƣợc áp dụng chẳng hạn gỡ bỏ tác phẩm ra khỏi trang web đang đƣợc xem là vi phạm, tạm thời đóng cửa website điện tử đó, cho bên bị xâm phạm quyền áp dụng các biện pháp kỹ thuật để giữ nguyên hiện trạng làm chứng cứ vi phạm…
3.3.1.3 Nâng mức xử phạt hành chính đối với hành vi vi phạm quyền tác giả
Biện pháp hành chính được áp dụng để xử lý hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ theo Điều 211 của Luật Sở hữu trí tuệ, dựa trên yêu cầu của chủ thể quyền, tổ chức, cá nhân bị thiệt hại, hoặc cơ quan có thẩm quyền phát hiện Theo Nghị định số 47/2009/NĐ-CP, mức phạt cao nhất chỉ là năm trăm triệu đồng, điều này không đủ sức răn đe Hành vi xâm phạm quyền tác giả trên internet cho phép cá nhân, tổ chức thu lợi lớn, có thể gấp nhiều lần mức phạt này từ các tác phẩm bảo hộ hoặc hoạt động quảng cáo liên quan.
3.3.1.4 Thành lập cơ quan chuyên trách để xử lý về hành vi vi phạm bảo hộ quyền tác giả trong môi trường internet
Hiện nay, việc xử lý hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ được thực hiện bởi nhiều cơ quan như công an, quản lý thị trường, thanh tra, hải quan và ủy ban các cấp Mặc dù biện pháp này mang lại ưu điểm về tốc độ xử lý nhờ vào sự phân quyền cho nhiều cơ quan, nhưng cũng tiềm ẩn nhược điểm do sự thiếu đồng bộ và nhịp nhàng giữa các cơ quan chức năng, dẫn đến tình trạng đùn đẩy trách nhiệm Đặc biệt, trong bối cảnh bảo hộ quyền tác giả trên internet, cần thiết phải thành lập một cơ quan chuyên môn về công nghệ thông tin để xử lý hiệu quả các hành vi vi phạm, đồng thời hỗ trợ Tòa án và các bên liên quan trong các vụ tranh chấp.
Giáo trình Luật Sở hữu trí tuệ của Trường Đại học Luật TP.HCM đề cập đến việc xử lý vi phạm quyền tác giả trên internet, bao gồm các quy trình như yêu cầu chứng minh hành vi vi phạm, xác định mức bồi thường thiệt hại và áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời.
3.3.1.5 Hoàn thiện pháp luật hình sự trong việc xử lý hành vi vi phạm quyền tác giả
Theo Điều 212 Luật Sở hữu trí tuệ, biện pháp hình sự được áp dụng để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ bằng cách coi những hành vi xâm phạm quyền này là tội phạm Ở một số quốc gia phát triển như Hoa Kỳ và châu Âu, vi phạm quyền tác giả và luật bản quyền được xem là tội phạm nếu có lỗi cố ý Hiệp định TRIPs cũng quy định về việc thực thi quyền sở hữu trí tuệ, bao gồm cả vi phạm quyền tác giả thông qua thủ tục tố tụng hình sự Hiệp định này cho phép các thành viên thiết lập quy định về thủ tục hình sự và hình phạt đối với các hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, đặc biệt là những hành vi cố ý và có quy mô thương mại.
Theo Thông tư liên tịch số 01/2008/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BCA-BTP, việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ được hướng dẫn cụ thể, bao gồm các trường hợp "gây hậu quả nghiêm trọng" như mức độ thiệt hại, quy mô và mục đích thương mại Nếu các yếu tố cấu thành tội phạm theo Điều 131 Bộ luật Hình sự được đáp ứng, thì sẽ bị truy cứu trách nhiệm Tuy nhiên, việc sửa đổi Bộ luật Hình sự năm 2009 đã bãi bỏ Điều 131, dẫn đến việc áp dụng Thông tư 01/2008 trong xử lý hình sự tội phạm xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ thiếu cơ sở pháp lý.
Bộ luật Hình sự sửa đổi đã quy định về "Tội xâm phạm quyền tác giả và quyền liên quan" tại Điều 170a Điều luật này nêu rõ các hành vi vi phạm quyền tác giả và quyền liên quan, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tác giả và các tổ chức, cá nhân liên quan.
46 Giáo trình Luật Sở hữu trí tuệ Trường Đại học Luật TP.HCM – Nxb Hồng Đức (2013), trang 133
Việc sao chép và phân phối tác phẩm mà không có sự cho phép của chủ sở hữu quyền tác giả có thể dẫn đến hình phạt tiền hoặc tù, tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm Để bảo vệ quyền tác giả hiệu quả trong môi trường internet, cần thiết phải có các quy định đặc thù, bao gồm việc xử lý các hành vi vô hiệu hóa hệ thống bảo vệ bản quyền đã được thiết lập Những hệ thống công nghệ này cần phải đủ mạnh để ngăn chặn việc sao chép trái phép mà không phải trả phí.
Trách nhiệm hình sự của pháp nhân đang trở thành một vấn đề quan trọng trong khoa học pháp lý hình sự Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hầu hết các website điện tử thuộc sở hữu của tổ chức, công ty Hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ trên internet liên quan chặt chẽ đến cơ chế quản lý của các tổ chức, với các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trung gian là minh chứng rõ nét Việc chỉ xử lý hành vi vi phạm bằng biện pháp hành chính không đủ để răn đe những hành vi xâm phạm quyền tác giả quy mô lớn, nhất là trong môi trường đặc thù như internet.
Trong bối cảnh bảo hộ quyền tác giả trên internet, khái niệm pháp lý "trách nhiệm liên đới" từ các vụ án như Napster và Grokster là rất quan trọng Điều này cần được xem xét kỹ lưỡng khi xây dựng các văn bản pháp luật nhằm bảo vệ quyền tác giả trong môi trường trực tuyến.
3.3.1.6 Bảo đảm tư cách đương sự cho tổ chức quản lý tập thể khi tham gia tố tụng
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và internet, số lượng người sử dụng tác phẩm của các tác giả ngày càng tăng Điều này dẫn đến việc phạm vi sử dụng tác phẩm trở nên rộng rãi, gây khó khăn trong việc kiểm soát và quản lý việc sử dụng chúng.
Hệ thống quản lý tập thể quyền sở hữu trí tuệ mang lại nhiều lợi ích cho các quốc gia đang phát triển, giúp các chủ thể quyền dễ dàng đàm phán với người sử dụng và cấp li-xăng một cách hiệu quả Điều này không chỉ giúp thu phí bản quyền mà còn đảm bảo phân phối các khoản phí đó cho các chủ thể quyền một cách công bằng và hợp lý Việc quản lý tập thể giúp giảm bớt khó khăn trong việc thu thập tiền thù lao, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và bảo vệ quyền lợi của các tác giả.
Hệ thống quản lý tập thể không chỉ phục vụ lợi ích của các chủ thể quyền mà còn mang lại lợi ích cho người sử dụng, giúp họ tiếp cận tác phẩm với chi phí thấp thông qua dịch vụ của các tổ chức, hiệp hội tác giả Tại Việt Nam, hiện có bốn tổ chức quản lý quyền tác giả gồm: Trung tâm Bảo vệ quyền tác giả âm nhạc Việt Nam (VCPMC, 2002), Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Việt Nam (RIAV, 2003), Trung tâm Quyền tác giả văn học Việt Nam (VLCC, 2004) và Hiệp hội quyền sao chép Việt Nam (VIETRRO, 2010) Các tổ chức này đều là phi chính phủ, phi lợi nhuận, được thành lập theo thỏa thuận của các chủ thể quyền và hoạt động theo quy định của pháp luật nhằm bảo vệ quyền tác giả.