KHÁI QUÁT CHUNG VỀ BẢO HỘ QUYỀN TÁC GIẢ ĐỐI VỚI TÁC PHẨM ÂM NHẠC TRONG MÔI TRƯỜNG KỸ THUẬT SỐ
Sơ lƣợc về lịch sử hình thành, phát triển và vai trò, ý nghĩa của việc bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm âm nhạc trong môi trường kỹ thuật số
1.1.1 Sơ lược về lịch sử hình thành, phát triển của việc bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm âm nhạc trong môi trường kỹ thuật số
Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và lợi ích to lớn từ sở hữu trí tuệ (SHTT), đặc biệt là quyền tác giả (QTG), đã thúc đẩy các quốc gia chú trọng bảo hộ quyền này nhằm khuyến khích sáng tạo và phát triển văn hóa, nghệ thuật Các quốc gia như Mỹ, Nhật Bản và Tây Âu, với việc bảo vệ quyền SHTT mạnh mẽ, đã đạt được nền văn hóa, khoa học và nghệ thuật phát triển vượt bậc Hơn nữa, sự gia tăng nhận thức và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cũng góp phần vào sự nâng cao mức sống nhanh chóng ở các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ.
Pháp luật bảo hộ quyền tác giả trên thế giới đã xuất hiện cùng với sự phát triển của công nghệ in ấn Trước khi có công nghệ in, sách thường được chép tay, hạn chế khả năng sao chép tác phẩm gốc Tuy nhiên, khi công nghệ in ấn ra đời, việc sao chép sách trở nên dễ dàng hơn, khiến các tác giả khó kiểm soát số lượng sách bán ra và tình trạng sách in lậu Do đó, các tác giả và nhà in đã kiến nghị chính phủ bảo vệ quyền in ấn và quản lý xuất bản.
2 Lê Nết, Quyền sở hữu trí tuệ, NXB Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh (2006), tr 24
3 Thomas G Field Jr, “Sở hữu trí tuệ là gì?”, Quyền sở hữu trí tuệ -Focus on Intellectual Property Rights, NXB
Từ điển bách khoa (2006), tr 7
Sáng chế về chữ in rời và máy in của Johannes Gutenberg vào năm 1440 đã đánh dấu một sự kiện lịch sử quan trọng, góp phần hình thành hệ thống pháp luật bảo hộ quyền tác giả.
Hình thức khởi thủy của sự bảo hộ quyền tác giả (QTG) bắt đầu từ Anh vào khoảng thế kỷ XVI thông qua giấy phép Hoàng gia, nhằm bảo vệ độc quyền in sách cho các chủ xưởng in và tăng ngân quỹ cho nhà cầm quyền Đạo luật đầu tiên về QTG, Đạo luật của Nữ hoàng Anne năm 1709, được ban hành để bảo vệ quyền lợi của tác giả trong một khoảng thời gian nhất định, khuyến khích sự sáng tạo Sau đó, nhiều quốc gia khác, như Hoa Kỳ với Luật quyền tác giả năm 1790 và Pháp với các Nghị định năm 1791 và 1793, cũng đã ban hành luật bảo hộ QTG, không chỉ bảo vệ lợi ích kinh tế của nhà in mà còn đảm bảo quyền độc quyền cho tác giả Năm 1886, Công ước Bern được ký kết tại Thụy Sĩ với sự tham gia của 10 quốc gia, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc mở rộng bảo hộ QTG ra phạm vi quốc tế.
Đạo luật đầu tiên về bản quyền tại Anh, được ban hành vào năm 1709 và thường được gọi là Đạo luật của Nữ hoàng Anne, đã thiết lập quyền độc quyền 14 năm cho việc in sách Quyền này có thể được gia hạn thêm 14 năm nữa nếu tác giả vẫn còn sống khi thời gian bảo hộ ban đầu kết thúc.
Sau Công ước Bern, nhiều hiệp định quốc tế về bảo hộ quyền tác giả (QTG) cho tác phẩm âm nhạc đã được ban hành, như Công ước toàn cầu về bản quyền năm 1952 và Hiệp định TRIPS năm 1994, tạo ra công cụ pháp lý hiệu quả để bảo vệ quyền lợi và khuyến khích sáng tạo Tuy nhiên, với sự bùng nổ công nghệ thông tin, các hiệp định này không đáp ứng đủ các vấn đề phát sinh từ công nghệ số, đặc biệt là internet Để giải quyết thách thức này, Công ước WIPO về quyền tác giả (Hiệp ước WCT) ra đời vào tháng 12/1996, bổ sung cho các công ước trước đó bằng cách đưa ra giải pháp cho các vấn đề liên quan đến công nghệ kỹ thuật số Các công ước này đã thiết lập điều kiện pháp lý cần thiết cho việc sử dụng mạng kỹ thuật số toàn cầu, tạo ra thị trường cho sản phẩm công nghệ văn hóa thông tin và điều chỉnh lĩnh vực QTG trong thương mại điện tử Tại Việt Nam, trước năm 1945, ý tưởng bảo hộ quyền tác giả chưa xuất hiện do hoàn cảnh lịch sử Sau Cách mạng Tháng 8 năm 1945, mặc dù có ghi nhận nguyên tắc trong Hiến pháp, nhưng do chiến tranh kéo dài, các quy định cụ thể về QTG chỉ được ban hành vào năm 1986 thông qua Nghị định số 142/HĐBT, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người sáng tác.
Hiến pháp năm 1946 chỉ quy định quyền lợi của các giới cần lao trí thức và chân tay, trong khi Hiến pháp năm 1959 mở rộng hơn với việc khuyến khích tính sáng tạo và tinh thần tích cực trong lao động của cả hai nhóm này Cụ thể, Điều 21 nhấn mạnh sự khuyến khích đối với lao động trí óc và lao động chân tay, còn Điều 34 khẳng định quyền tự do nghiên cứu khoa học, sáng tác văn học, nghệ thuật và các hoạt động văn hóa khác, đồng thời nêu rõ sự hỗ trợ của Nhà nước đối với công dân trong việc theo đuổi sự nghiệp sáng tạo.
Nhà nước ta lần đầu tiên ghi nhận nhiều nội dung quan trọng về bảo hộ quyền tác giả (QTG), bao gồm quy định về tác giả, các loại tác phẩm được bảo hộ, quyền lợi tinh thần và vật chất của tác giả, cũng như thời hạn bảo hộ QTG Sau thời điểm này, pháp luật về QTG tiếp tục được hoàn thiện thông qua Pháp lệnh Bảo hộ quyền tác giả năm 1994, Bộ luật Dân sự năm 1995 (Phần thứ 6) và các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Dân sự năm 1995.
Việt Nam đã gia nhập Tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới từ năm 1976 và chính thức trở thành thành viên của Công ước Bern từ ngày 26/10/2004 Đất nước này cũng đã phê chuẩn Nghị định thư gia nhập Hiệp định thành lập Tổ chức Thương mại thế giới vào ngày 07 tháng 11 năm 2006, yêu cầu thực hiện các cam kết về sở hữu trí tuệ Để cải thiện hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ và đảm bảo sự hài hòa với pháp luật quốc tế, Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản pháp luật quan trọng, bao gồm sửa đổi Bộ luật dân sự 2005 và Luật sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11 Các văn bản này khẳng định các nguyên tắc cơ bản về sở hữu trí tuệ và điều chỉnh các khía cạnh liên quan đến quyền tác giả đối với tác phẩm âm nhạc, cùng với nhiều quy định pháp luật khác.
Nghị định số 100/2006/NĐ-CP ban hành ngày 21/9/2006 quy định chi tiết một số điều của Bộ luật dân sự và Luật sở hữu trí tuệ liên quan đến quyền tác giả và quyền liên quan Nghị định này nhằm hướng dẫn thực hiện các quy định về bảo vệ quyền lợi của tác giả và các quyền liên quan, góp phần thúc đẩy sáng tạo và bảo đảm quyền lợi hợp pháp cho các cá nhân và tổ chức trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.
Nghị định 85/2011/NĐ-CP đã sửa đổi và bổ sung một số điều của Nghị định 100/2006/NĐ-CP, được ban hành vào ngày 21/9/2006, nhằm hướng dẫn thi hành một số điều của Bộ luật Dân sự và Luật Sở hữu trí tuệ liên quan đến quyền tác giả và quyền liên quan Nghị định này góp phần tăng cường bảo vệ quyền lợi của tác giả và các chủ thể có quyền liên quan trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.
Nghị định số 105/2006/NĐ-CP, ban hành ngày 22/9/2006, quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật sở hữu trí tuệ năm 2005 Nghị định này nhằm bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và quản lý nhà nước về sở hữu trí tuệ, góp phần nâng cao hiệu quả trong việc thực thi các quyền liên quan đến sở hữu trí tuệ tại Việt Nam.
- Nghị định 47/2009/NĐ-CP ngày 13/5/2009 về việc quy định xử phạt vi phạm hành chính về quyền tác giả và quyền liên quan
- Nghị định 109/2011/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 47/2009/NĐ-CP ngày 13/5/2009 về việc quy định xử phạt vi phạm hành chính về quyền tác giả và quyền liên quan
Thông tư liên tịch 07/2012/TTLT-BTTTT-BVHTTDL quy định rõ trách nhiệm của các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trung gian trong việc bảo vệ quyền tác giả và quyền liên quan trên nền tảng Internet và viễn thông Các doanh nghiệp này cần thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo quyền lợi của tác giả và các bên liên quan, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường số.
Việc ban hành các văn bản mới đã đánh dấu sự phát triển quan trọng trong hệ thống pháp luật về quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) của Việt Nam, giúp pháp luật ngày càng phù hợp với xu thế hội nhập toàn cầu Tuy nhiên, quá trình triển khai thực hiện gặp phải nhiều vấn đề mới, đặc biệt là trong bảo hộ quyền tác giả (QTG) trong môi trường kỹ thuật số và hiệu quả thực thi đối với tác phẩm âm nhạc Do đó, nhiều văn bản pháp luật sẽ tiếp tục được ban hành nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam về quyền tác giả.
1.1.2 Vai trò, ý nghĩa của việc bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm âm nhạc trong môi trường kỹ thuật số
Bảo hộ quyền tác giả (QTG) đối với tác phẩm âm nhạc trong môi trường kỹ thuật số (KTS) là yếu tố then chốt trong việc nâng cao đời sống tinh thần của con người, ảnh hưởng đến tâm tư, nguyện vọng và hình thành nhân cách Trong kỷ nguyên số và internet, việc tiếp cận các tác phẩm âm nhạc trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, chỉ với một cú nhấp chuột, người dùng có thể khám phá hàng triệu tác phẩm đa dạng từ khắp nơi trên thế giới Điều này không chỉ làm phong phú thêm đời sống văn hóa mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội.
10 tinh thần của con người, tạo nên sự kế thừa và phát triển liên tục của các tác phẩm âm nhạc qua các thời đại
Khái niệm về bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm âm nhạc trong môi trường kỹ thuật số
1.2.1 Khái niệm về quyền tác giả đối với tác phẩm âm nhạc
Ngày nay, nhiều quốc gia đã chú trọng đến việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) và đưa vấn đề này vào hệ thống pháp luật của mình Việc bảo vệ quyền SHTT không chỉ thúc đẩy phát triển kinh tế mà còn khuyến khích các phát minh kỹ thuật và thu hút đầu tư, từ đó tạo ra nhiều công ăn việc làm mới Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2002, SHTT ngày càng trở nên quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, khi mà quyền SHTT thường liên quan đến thương mại và dòng vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài, góp phần vào tốc độ phát triển kinh tế nhanh hơn Do đó, bảo hộ quyền SHTT là yếu tố quan trọng trong việc phát triển nền kinh tế quốc gia.
Theo lịch sử hình thành và phát triển của quyền tác giả (QTG), nước đầu tiên ban hành luật về QTG là Anh với đạo luật của nữ hoàng Anne năm 1709, sau đó là Hoa Kỳ năm 1790 và Pháp năm 1791 Điều này cho thấy QTG xuất hiện đầu tiên tại các quốc gia theo hệ thống Thông luật (Common Law) trước khi lan rộng sang các nước theo hệ thống Dân luật (Civil law) Hơn nữa, pháp luật bảo hộ quyền tác giả trên toàn cầu phát sinh song song với sự phát triển của công nghệ in ấn, do đó ở các nước theo hệ thống Thông luật, QTG thường được gọi là luật về sao chép.
8 Thomas G Field Jr, Sở hữu trí tuệ là gì?, Quyền sở hữu trí tuệ -Focus on Intellectual Property Rights, NXB Từ điển bách khoa (2006 ), tr 5
Tại các quốc gia theo hệ thống Dân luật, luật quyền tác giả tập trung vào các giá trị nhân thân của tác giả, do đó thuật ngữ "Quyền tác giả" được sử dụng phổ biến Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, nhiều quốc gia theo hệ thống Thông luật cũng bắt đầu chú trọng đến việc bảo vệ quyền nhân thân của tác giả, dẫn đến sự tương đồng giữa hai khái niệm này trong hiện tại.
Theo Công ước WIPO ngày 14/7/1967, sở hữu trí tuệ bao gồm quyền liên quan đến tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học, biểu diễn nghệ thuật, bản ghi âm, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu hàng hóa và bảo vệ chống cạnh tranh không lành mạnh Sở hữu trí tuệ được chia thành hai nhóm: quyền tác giả và quyền sở hữu công nghiệp Theo Luật SHTT Việt Nam, quyền sở hữu trí tuệ là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tài sản trí tuệ, bao gồm quyền tác giả, quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp và quyền đối với giống cây trồng, trong đó quyền tác giả là một phần quan trọng của sở hữu trí tuệ.
Quyền tác giả (QTG) được hiểu theo ba khía cạnh: nghĩa khách quan, nghĩa chủ quan và quan hệ pháp luật Theo nghĩa khách quan, QTG là tổng hợp các quy phạm pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội liên quan đến sáng tạo, sử dụng, định đoạt và bảo vệ các đối tượng của quyền tác giả Nói cách khác, QTG bao gồm các quy định pháp lý quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan trong lĩnh vực sáng tạo.
Bản quyền là quyền lợi kinh tế mà người sáng tác có đối với các tác phẩm văn học và nghệ thuật, bao gồm quyền tái bản, in ấn, trình diễn và trưng bày tác phẩm trước công chúng (Thomas G Field Jr, 2006)
Quyền tác giả (QTG) được xác lập dựa trên 13 định nghĩa liên quan đến quyền và nghĩa vụ của tác giả, chủ sở hữu quyền tác giả, cũng như những người có quyền sử dụng tác phẩm văn học, nghệ thuật, và khoa học QTG được hiểu là quyền dân sự của tác giả và chủ sở hữu đối với tác phẩm, bao gồm quyền khởi kiện khi quyền lợi hợp pháp bị xâm hại Quan hệ pháp luật về QTG là mối quan hệ giữa các tác giả và chủ sở hữu với nhau, hoặc với các chủ thể khác, được điều chỉnh bởi các quy phạm pháp luật Ba yếu tố cấu thành quan hệ pháp luật về QTG bao gồm chủ thể (tác giả và chủ sở hữu), khách thể (tác phẩm do tác giả sáng tạo), và nội dung (các quyền nhân thân và quyền tài sản được pháp luật công nhận và bảo vệ).
Sáng tác âm nhạc là một quá trình lao động sáng tạo quan trọng, không chỉ phục vụ đời sống tinh thần mà còn đóng góp vào sự phát triển kinh tế của xã hội Hàn Quốc là một ví dụ điển hình với ngành công nghiệp giải trí, đặc biệt là Kpop, đã mang lại doanh thu 3,4 tỷ USD vào năm 2011, trong đó doanh thu từ nước ngoài đạt 180 triệu USD, tăng 112% so với năm trước Sự tăng trưởng này liên tục diễn ra với tốc độ gần 80% hàng năm kể từ 2007 Do đó, việc bảo vệ quyền lợi của tác giả và chủ sở hữu tác phẩm là cực kỳ cần thiết để khuyến khích sự sáng tạo trong ngành âm nhạc.
10 http://kinhdoanh.vnexpress.net/tin-tuc/quoc-te/kpop-nganh-cong-nghiep-ty-do-cua-han-quoc-2721213.html (truy cập ngày 16/5/2013)
Theo Điều 12, Nghị định 100/2006/NĐ-CP, "tác phẩm âm nhạc" được định nghĩa là tác phẩm thể hiện dưới dạng nhạc nốt hoặc ký tự âm nhạc, có hoặc không có lời, không phụ thuộc vào việc trình diễn Định nghĩa này mở rộng khái niệm "tác phẩm âm nhạc" so với hiểu biết thông thường Do đó, một bản nhạc được sáng tác, dù không được trình diễn công khai, vẫn được coi là tác phẩm âm nhạc và được bảo hộ theo các nguyên tắc luật định.
Quyền tác giả đối với tác phẩm âm nhạc được định nghĩa là quyền của tổ chức hoặc cá nhân sở hữu hoặc sáng tạo ra tác phẩm âm nhạc, cho phép họ độc quyền khai thác, sử dụng và quyết định về tác phẩm đó, đồng thời bảo vệ quyền lợi của mình trước việc sao chép trái phép.
1.2.2 Những đặc trưng của môi trường kỹ thuật số ảnh hưởng đến bảo hộ quyền tác giả tác phẩm âm nhạc trong môi trường kỹ thuật số
Trong những năm gần đây, công nghệ số (KTS) đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là internet, mang đến những khả năng mới cho nhân loại trong nhiều lĩnh vực xã hội Một trong những vấn đề nổi bật là việc lưu trữ và chuyển giao quyền tác giả (QTG) của các tác phẩm âm nhạc Môi trường KTS có những đặc trưng riêng, góp phần thay đổi cách thức tiếp cận và quản lý tài sản trí tuệ trong ngành âm nhạc.
Việc số hóa tác phẩm giúp dễ dàng sao chép với chi phí thấp và chất lượng đảm bảo Mỗi bản sao có thể được nhân rộng mà không làm giảm chất lượng ban đầu, cho phép một bản duy nhất phục vụ nhu cầu của hàng triệu người.
Mạng số hóa toàn cầu đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc phổ biến tác phẩm dưới dạng số hóa một cách nhanh chóng và rộng rãi trên toàn thế giới Một tác phẩm số hóa có thể được tái bản hàng chục nghìn lần và truyền tải chỉ trong vài giờ Hơn nữa, bất kỳ cá nhân nào cũng có thể trở thành người phát tán tác phẩm số hóa, làm cho số lượng phân phối tăng trưởng theo cấp số nhân.
Ngày nay, việc lưu trữ thông tin số hóa trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, với khả năng lưu trữ khổng lồ mà mỗi năm lại được mở rộng đáng kể.
Vào đầu thập kỷ 1990, đĩa CD chỉ có dung lượng 600 megabytes, nhưng ngày nay, những thiết bị nghe nhạc nhỏ gọn như hộp thuốc lá có thể chứa lượng thông tin lớn gấp 70 lần, tương đương khoảng 10.000 bài hát.
Quyền tác giả đối với tác phẩm âm nhạc trong môi trường kỹ thuật số theo
1.4.1 Công ước Bern về bảo hộ tác phẩm văn học nghệ thuật
1.4.1.1 Vai trò và ý nghĩa của Công ước
Trước năm 1986, nhiều Hiệp ước song phương được thiết lập với nội dung và điều kiện bảo hộ khác nhau Sự phát triển của cuộc cách mạng công nghiệp đã khiến các quốc gia nhận thức được tầm quan trọng của việc chuẩn hóa các quy định bảo hộ quyền.
SHTT và QTG cần bảo vệ tài sản vô hình trong bối cảnh toàn cầu hóa, dẫn đến việc hình thành ý tưởng về một điều ước quốc tế đa phương Theo yêu cầu của Hiệp hội Văn học và Nghệ thuật quốc tế (ALAI), ba hội nghị ngoại giao đã được tổ chức tại Bern vào các năm 1884, 1885 và 1886, do Liên bang Thụy Sỹ triệu tập để xem xét dự thảo Công ước Tại hội nghị lần thứ ba năm 1886, Công ước về bảo hộ tác phẩm văn học và nghệ thuật đã được thông qua với sự ký kết của 10 quốc gia: Anh, Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha, Bỉ, Thụy Sỹ, Liberia, Haiti và Tunisia Công ước Bern bảo vệ các tác phẩm dựa trên hai nguyên tắc cơ bản: nguyên tắc đối xử quốc gia và nguyên tắc bảo hộ tối thiểu, những nguyên tắc này vẫn giữ vai trò chủ đạo trong nội dung của Công ước dù đã trải qua nhiều lần sửa đổi.
Công ước Bern đã trải qua 8 lần sửa đổi để phù hợp với sự tiến bộ của khoa học và công nghệ, đồng thời đáp ứng nhu cầu công nhận quyền tinh thần Các sửa đổi này cũng nhằm huỷ bỏ thủ tục hình thức, bảo vệ sự sáng tạo dân gian và tạo điều kiện tiếp cận tác phẩm cho giáo dục và nghiên cứu khoa học Lần sửa đổi đầu tiên diễn ra tại Paris.
Công ước Berne, được ký kết lần đầu vào năm 1896 và trải qua nhiều lần sửa đổi tại các thành phố như Berlin, Bern, Rome, Brussels, Stockholm, và Paris, hiện đang được áp dụng tại 166 quốc gia thành viên Văn bản sửa đổi ngày 24-7-1971 và bổ sung ngày 28-9-1979 đã điều chỉnh chi tiết về quyền bảo hộ, ngoại lệ, thời hạn bảo hộ tối thiểu và quyền sở hữu Là công ước quốc tế về bản quyền lâu đời nhất, Công ước Berne đóng vai trò nền tảng trong hệ thống pháp luật toàn cầu, tương tác với các hiệp định như Hiệp định Trips và các hiệp ước về Internet, đồng thời ảnh hưởng đến quá trình hoàn thiện pháp luật tại nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam Việc tiếp cận Công ước Berne và các hiệp ước quốc tế khác về bản quyền là rất quan trọng.
15 http://www.wipo.int/treaties/en/statistics/StatsResults.jsp?treaty_id&lang=en (truy cập ngày 22/5/2013)
16 http://www.wipo.int/treaties/en/remarks.jsp?cnty_id92C (truy cập ngày 22/5/2013) Việt Nam chính thức là thành viên của Công ước Bern vào ngày 26/10/2004
Nhận thức đúng và hiểu biết đầy đủ về quyền lợi bản quyền là điều kiện cần thiết cho việc thực thi và khai thác lợi ích này trên toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập ngày càng sâu rộng.
Công ước Berne nhằm giảm thiểu sự khác biệt trong pháp luật giữa các quốc gia thành viên và nâng cao hiệu quả bảo hộ quốc tế về quyền tác giả (QTG) Công ước này thiết lập các quy định hài hòa dựa trên bốn nguyên tắc cơ bản: nguyên tắc đối xử quốc gia, nguyên tắc bảo hộ tự động, nguyên tắc bảo hộ độc lập và nguyên tắc bảo hộ tối thiểu.
Nguyên tắc đối xử quốc gia yêu cầu các quốc gia thành viên bảo hộ tác phẩm từ các quốc gia khác với mức độ không thấp hơn sự bảo hộ dành cho công dân của mình Nguyên tắc này đảm bảo sự đối xử bình đẳng giữa công dân các quốc gia thành viên và hướng tới việc bảo vệ tốt nhất quyền lợi hợp pháp cho công dân của mỗi quốc gia Do đó, đây là một trong những nguyên tắc quan trọng mà các quốc gia tham gia Công ước Bern cần tuân thủ.
Nguyên tắc đối xử quốc gia, được quy định tại Điều 5 của Công ước, đảm bảo rằng các tác giả sẽ được hưởng quyền tác giả tại các quốc gia thành viên, bất kể quốc gia gốc của tác phẩm Cụ thể, các tác phẩm lần đầu được công bố tại quốc gia thành viên sẽ được bảo hộ quyền tác giả như công dân của quốc gia đó Ngoài ra, tác phẩm điện ảnh và kiến trúc, nếu nhà sản xuất hoặc tác giả có trụ sở tại quốc gia thành viên, cũng được bảo hộ tại tất cả các quốc gia thành viên Nguyên tắc này có vai trò quan trọng trong việc xóa bỏ sự phân biệt đối xử giữa công dân của các quốc gia thành viên.
Việc bảo hộ các tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học, bao gồm cả tác phẩm âm nhạc, là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong thời đại công nghệ số hiện nay.
Nguyên tắc bảo hộ tự động đảm bảo rằng các tác phẩm được bảo vệ mà không cần thực hiện bất kỳ thủ tục hình thức nào, như đăng ký hay nộp lưu chiểu Điều này được quy định tại khoản 2 Điều 5 của Công ước, khẳng định rằng việc hưởng thụ và thực hiện quyền không phụ thuộc vào thể thức nào Sự sáng tạo của tác giả sẽ được bảo hộ ngay khi được thể hiện dưới dạng một tác phẩm cụ thể, mà không cần đăng ký Tuy nhiên, để được bảo hộ, tác giả cần ghi tên của mình trên tác phẩm theo quy định tại khoản 1, Điều 15 Công ước.
Để được công nhận là tác giả và bảo vệ quyền lợi cho các tác phẩm văn học và nghệ thuật theo Công ước, tác giả chỉ cần ghi tên mình trên tác phẩm mà không cần bằng chứng khác Quy định này tạo điều kiện thuận lợi cho các tác giả, giúp họ yên tâm sáng tạo và đóng góp vào sự phát triển của nền văn học, nghệ thuật toàn cầu.
Nguyên tắc bảo hộ độc lập yêu cầu các quốc gia thành viên bảo vệ quyền lợi của tác giả một cách độc lập, không phụ thuộc vào quyền lợi tại quốc gia gốc của tác phẩm Theo Điều 5 của Công ước, việc thụ hưởng và thực hiện quyền tác giả hoàn toàn độc lập, bất kể tác phẩm có được bảo hộ ở quốc gia gốc hay không Ngoài ra, nếu tác giả không phải là công dân của quốc gia gốc, họ vẫn được hưởng quyền lợi như các công dân của quốc gia đó Do đó, tác giả các tác phẩm được bảo hộ theo Công ước sẽ nhận được tất cả quyền lợi như công dân của từng quốc gia thành viên, tách biệt với quyền lợi tại quốc gia gốc của tác phẩm.
Nguyên tắc bảo hộ độc lập trong 22 quốc gia thành viên không chỉ đảm bảo sự bình đẳng giữa tác giả và công dân mà còn khuyến khích sự sáng tạo trong xã hội.
Nguyên tắc bảo hộ tối thiểu là chuẩn mực chung áp dụng cho tất cả quốc gia thành viên, được thể hiện qua các quy định của Công ước, đặc biệt là về quyền của tác giả và thời hạn bảo hộ Công ước bảo vệ tất cả các ý tưởng trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật và khoa học, miễn là chúng được định hình dưới dạng vật chất cụ thể, không phân biệt hình thức và cách thức thể hiện, cũng như không phụ thuộc vào bất kỳ thủ tục hình thức nào Các loại hình tác phẩm được bảo hộ theo Điều 2 của Công ước bao gồm sách, bài giảng, bài phát biểu, kịch, nhạc kịch, kịch câm, bản nhạc có lời hoặc không lời, và các tác phẩm điện ảnh.
Công ước quy định các quyền độc quyền của tác giả, bao gồm quyền sao chép, phân phối, dịch, phóng tác, biểu diễn công cộng, kể lại trước công chúng, phát sóng, truyền thông tới công chúng, và quyền bán lại tác phẩm nghệ thuật gốc Đây là các tiêu chuẩn tối thiểu mà các quốc gia thành viên phải tuân thủ, được quy định tại các điều 8, 9, 10, 10bis, 11, 11bis, 12, 13, 14, 14bis, và 14ter.
Quyền tác giả đối với tác phẩm âm nhạc trong môi trường kỹ thuật số theo đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ Kỹ thuât số của Hoa Kỳ (DMCA)
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ Kỹ thuật số (DMCA) của Hoa Kỳ, được thông qua vào ngày 12/10/1998 và ký thành luật bởi Tổng thống Bill Clinton vào ngày 28/10/1998, nhằm thực thi hai điều ước quốc tế của Tổ Chức Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới (WIPO) là Hiệp ước WIPO về quyền tác giả và Hiệp ước WIPO về cuộc biểu diễn và bản ghi âm DMCA là một phần quan trọng trong luật bản quyền của Mỹ, bảo vệ quyền lợi của tác giả và các nhà sản xuất nội dung kỹ thuật số.
DMCA đã sửa đổi Quyền 17 của Luật Hoa Kỳ để mở rộng phạm vi của Quyền Tác Giả (QTG) và hạn chế trách nhiệm của các nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến đối với vi phạm bản quyền do người dùng gây ra Các nhà cung cấp không phải chịu trách nhiệm nếu họ không biết về nội dung vi phạm trên trang web của mình và phải xóa bỏ ngay khi nhận thông báo từ bên có bản quyền Ngoài ra, luật cũng cấm sản xuất và phân phối các công nghệ, thiết bị, dịch vụ nhằm qua mặt các biện pháp quản lý truy cập và sử dụng sản phẩm đã được bảo vệ bản quyền.
26 http://en.wikipedia.org/wiki/Digital_Millennium_Copyright_Act (Truy cập ngày 10/7/2013)
35 đăng ký bản quyền (thường được gọi là “quản lý quyền kỹ thuật số” – DRM) và tăng hình phạt với sự vi phạm bản quyền trên internet
Đạo luật DMCA được áp dụng trên toàn nước Mỹ và áp dụng cho tất cả các đối tượng có hành vi vi phạm bản quyền theo quy định của luật này.
Luật DMCA được ban hành nhằm thực thi hai Hiệp ước Internet của WIPO, bảo vệ các tác phẩm theo Hiệp ước WIPO về quyền tác giả (WCT) với thời gian bảo hộ quy định tại Điều 101 và Điều 102, Tựa đề 1 DMCA Theo đó, tác phẩm âm nhạc cũng được bảo vệ trong 50 năm sau khi tác giả qua đời Mọi hành vi đăng tải nhạc trên Internet mà không có sự đồng ý của tác giả sẽ bị coi là vi phạm, và các nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến sẽ phải gỡ bỏ nếu không muốn đối mặt với các chế tài theo DMCA.
DMCA, mặc dù chỉ áp dụng tại Mỹ, nhưng có ảnh hưởng toàn cầu lớn trong việc bảo vệ quyền lợi của tác giả trong bối cảnh Internet phát triển Nếu bạn là người Việt Nam và vi phạm bản quyền, bạn có thể bị bắt giữ khi đến Mỹ, vì Việt Nam chưa ký kết DMCA Đặc biệt, việc đăng tải nhạc mà không xin phép trên các trang web lưu trữ tại Mỹ có thể dẫn đến việc tài khoản của bạn bị khóa và mất dữ liệu vĩnh viễn, do các nhà cung cấp dịch vụ phải loại bỏ nội dung vi phạm Ngay cả khi bạn đăng tải nhạc không phép trên các trang web không có máy chủ tại Mỹ, bạn vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi DMCA, vì các công cụ tìm kiếm như Google có thể gỡ bỏ trang web khỏi kết quả tìm kiếm, khiến nó trở nên vô hình Do đó, việc bảo hộ quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số là rất cần thiết cho sự phát triển văn hóa và nghệ thuật.
Việc cân bằng quyền lợi giữa tác giả và người sử dụng tác phẩm trong môi trường kỹ thuật số là một thách thức lớn, đặc biệt khi các dự luật như SOPA và PIPA được đề xuất nhằm bảo vệ quyền lợi của tác giả nhưng lại có thể hạn chế quyền tiếp cận tri thức của nhân loại Hai dự luật này không chỉ mở rộng quyền bảo vệ tác giả hơn so với DMCA mà còn đặt trách nhiệm lên các nhà cung cấp dịch vụ mạng, gây rủi ro cho họ dù không trực tiếp vi phạm bản quyền Nếu được thông qua, SOPA và PIPA có thể dẫn đến việc đóng cửa các nguồn tri thức miễn phí trên internet, ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền tiếp cận thông tin của con người Trước sự phản đối mạnh mẽ từ cộng đồng người dùng internet, hai dự luật này đã không được thông qua, cho thấy rằng việc kiểm soát xâm phạm quyền tác giả là khả thi, nhưng vấn đề quan trọng hơn là làm thế nào để cân bằng lợi ích giữa người giữ bản quyền và lợi ích xã hội, một thách thức lớn đối với các quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, trong việc hoàn thiện khung pháp lý về quyền sở hữu trí tuệ.
Trong thời đại hiện nay, tài sản dựa trên tri thức, đặc biệt là quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) và việc bảo vệ chúng, đang trở thành động lực chính thúc đẩy sự thịnh vượng trong xã hội.
Thành quả lao động trí tuệ là yếu tố cần thiết và cần được ưu tiên hàng đầu Pháp luật về sở hữu trí tuệ (SHTT), đặc biệt là quyền tác giả (QTG), là tiêu chí quan trọng để đánh giá sự phát triển tài sản trí tuệ của quốc gia Nghiên cứu các cơ sở lý luận và pháp lý trong các điều ước quốc tế về quyền tác giả, đặc biệt là quyền tác giả đối với tác phẩm âm nhạc trong môi trường kỹ thuật số, giúp hiểu rõ hơn các quy định toàn cầu Điều này không chỉ góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật bảo vệ tài sản trí tuệ mà còn đưa pháp luật Việt Nam tiến gần hơn đến việc hòa nhập với các hệ thống pháp luật quốc tế.