Tính cấp thiết của đề tài
Trách nhiệm bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài luôn được Đảng và Nhà nước chú trọng Trong hơn 20 năm qua, số lượng người Việt Nam ra nước ngoài ngày càng tăng, cả hợp pháp lẫn bất hợp pháp Do đó, Việt Nam cần có những chính sách phù hợp để bảo vệ quyền lợi và an toàn cho công dân của mình ở nước ngoài.
Bảo hộ công dân là một chế định quan trọng trong pháp luật Việt Nam và quốc tế Hệ thống pháp luật Việt Nam đã kế thừa các bản Hiến pháp trước đây, bao gồm Hiến pháp năm 1959, 1980 và 1992, với Điều 18 của Hiến pháp hiện hành nhấn mạnh vai trò này.
Theo quy định năm 2013, người Việt Nam định cư ở nước ngoài được coi là một phần không thể tách rời của cộng đồng dân tộc Việt Nam Điều này có nghĩa là công dân Việt Nam sống, học tập và làm việc ở nước ngoài vẫn được Nhà nước bảo vệ quyền lợi về sức khỏe, danh dự, nhân phẩm và các quyền lợi chính đáng khác.
Trong hệ thống pháp luật Quốc tế, bên cạnh việc gia nhập Công ước Viên
Từ năm 1961, Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao và ký kết Công ước Viên 1963 về quan hệ lãnh sự Đến nay, Việt Nam đã ký gần 20 hiệp định và thỏa thuận về lãnh sự, cùng 16 hiệp định và thỏa thuận liên quan đến việc nhận trở lại công dân Những nỗ lực này đã tạo ra một hành lang pháp lý vững chắc cho hoạt động bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài.
Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, đặc biệt với sự ra đời của Quỹ Bảo hộ công dân, thể hiện nỗ lực của Nhà nước trong việc bảo vệ công dân Việt Nam ở nước ngoài Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa với nhiều thay đổi phức tạp về an ninh và chính trị, công dân Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều khó khăn như thiên tai, dịch bệnh và chiến tranh Hiện tượng di cư và cư trú bất hợp pháp cũng ngày càng phổ biến, trong khi số lượng cơ quan đại diện tại nước ngoài còn hạn chế, gây khó khăn cho hoạt động bảo hộ Do đó, tác giả đã chọn chủ đề “BẢO HỘ CÔNG DÂN VIỆT NAM Ở NƯỚC NGOÀI” cho khóa luận tốt nghiệp cử nhân Luật của mình.
Tình hình nghiên cứu đề tài
Vấn đề bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài đã thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả, trong đó có Ngô Hữu Phước, người đã nghiên cứu và công bố các công trình liên quan đến chủ đề này Các nghiên cứu này góp phần làm sáng tỏ những thách thức và giải pháp trong việc bảo vệ quyền lợi của công dân Việt Nam khi sinh sống và làm việc ở nước ngoài.
Trong bài viết này, các tác giả như Đỗ Hòa Bình, Phạm Thị Thu Hương và Lê Đức Hạnh (2009) đã cung cấp những khái niệm cụ thể về bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài, bao gồm các thuật ngữ như “bảo hộ”, “bảo hộ ngoại giao” và “bảo hộ lãnh sự” Nguyễn Trung Tín (1991) đã nêu rõ vấn đề bảo hộ công dân là quyền hay nghĩa vụ của quốc gia Ngoài ra, nhiều tác giả khác như Nguyễn Thị Kim Ngân, Chu Mạnh Hùng (2010) và Trần Ngọc Đường (1994) cũng đã nghiên cứu sâu sắc về mối quan hệ pháp lý giữa cá nhân công dân với Nhà nước và các khía cạnh liên quan đến luật quốc tế.
Nguyễn Công Khanh (1999), “Một số vấn đề mới của Luật quốc tịch Việt
Năm 1998, Tạp chí Luật học số 08/1999 của Trường Đại học Luật TP HCM đã phân tích rõ ràng về nghĩa vụ của Nhà nước trong việc bảo vệ quyền lợi của người Việt Nam ở nước ngoài Trong bài viết của Nguyễn Hồng Bắc (2002), tác giả đã đề cập đến một số vấn đề pháp lý liên quan đến cộng đồng người Việt ở nước ngoài.
Nam định cư ở nước ngoài”, Tạp chí Luật học số 02/2002 trường Đại học Luật Hà
Nội dung của bài viết nêu rõ các cơ sở pháp lý liên quan đến việc người Việt Nam định cư ở nước ngoài theo quy định của pháp luật Việt Nam Tác giả Nguyễn Thị Kim Ngân (2009) đã trình bày chi tiết các quy định này, giúp người đọc hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của công dân Việt Nam khi sống ở nước ngoài.
“Người Việt Nam định cư ở nước ngoài và các quy định của Luật Quốc tịch Việt
Bài viết "Nam năm 2008" đăng trên Tạp chí Luật học số 06/2009 của Trường Đại học Luật Hà Nội, do Nguyễn Việt Thuận làm chủ nhiệm, đã phân tích các quy định của Luật Quốc tịch 2008 liên quan đến công tác bảo hộ công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài.
Bài viết "Áp dụng Luật Quốc tịch Việt Nam đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài – Thực trạng và giải pháp" (2005) đã khái quát sự hình thành và phát triển của cộng đồng người Việt Nam sống ở nước ngoài, đồng thời cung cấp những số liệu cụ thể về sự phân bố của họ trên toàn cầu.
Các nghiên cứu hiện có đã xây dựng hệ thống chính sách pháp luật và cung cấp số liệu cụ thể về bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài Tuy nhiên, các công trình này chỉ tập trung vào một số khía cạnh, chưa phản ánh đầy đủ thực trạng và những hạn chế trong hoạt động bảo hộ công dân Các vấn đề như nguyên nhân của những hạn chế và sự thay đổi trong tình hình an ninh chính trị thế giới, cũng như các thách thức như thiên tai, đều cần được xem xét kỹ lưỡng Do đó, tác giả sẽ tiến hành nghiên cứu sâu hơn để làm rõ những vấn đề này và đề xuất các giải pháp linh hoạt, phù hợp hơn.
Phương pháp nghiên cứu
Để hoàn thành Khóa luận, tác giả đã áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu đa dạng như thống kê, tổng hợp, phân tích và so sánh nhằm đạt được các mục tiêu và nhiệm vụ đã đề ra trong quá trình nghiên cứu.
Mục đích nghiên cứu
Tác giả nghiên cứu nhằm tìm hiểu quy định pháp luật Việt Nam và quốc tế liên quan đến bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài Bài viết kết hợp việc thực tiễn áp dụng các quy định này để đánh giá khách quan và toàn diện về công tác bảo hộ công dân Mục tiêu là xác định những khó khăn, hạn chế trong hoạt động bảo hộ, từ đó đưa ra kiến nghị và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ công dân Việt Nam ở nước ngoài.
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn
Khóa luận đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao hiệu quả bảo hộ công dân của Nhà nước Nó cung cấp cái nhìn tổng quan, cụ thể và sâu sắc, giúp khắc phục những hạn chế hiện tại trong pháp luật mà Nhà nước đang đối mặt.
Bài viết trình bày các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài, dựa trên thông tin và số liệu cập nhật Ngoài ra, khóa luận này còn là tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai quan tâm và nghiên cứu về vấn đề bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài.
Bố cục Khóa luận
Ngoài lời mở đầu, danh mục từ viết tắt, mục lục, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, nội dung Khóa luận được xây dựng thành 2 chương:
Chương 1: Những vấn đề lý luận cơ bản về bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài
Chương 2: Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài
NHỮNG VẤN ĐỀ LÍ LUẬN CƠ BẢN VỀ BẢO HỘ CÔNG DÂN VIỆT NAM Ở NƯỚC NGOÀI
Tổng quan về chế định bảo hộ công dân trong Luật quốc tế và pháp luật Việt Nam
1.1.1 Chế định bảo hộ công dân trong Luật quốc tế
Từ khi Nhà nước hình thành, mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân đã được hoàn thiện và phát triển, trong đó cả hai bên đều có quyền và nghĩa vụ đối với nhau Công dân có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ của mình, trong khi Nhà nước phải đảm bảo quyền lợi cho công dân Đặc biệt, để bảo vệ và hỗ trợ công dân ở nước ngoài, Nhà nước đã thiết lập các cơ quan đại diện tại các quốc gia sở tại hoặc nước thứ ba Những cơ quan này giúp chế định bảo hộ công dân ở nước ngoài trở nên linh hoạt và phát triển, khẳng định vai trò quan trọng của Nhà nước trong việc bảo vệ quyền lợi của công dân.
Chế định bảo hộ công dân ở nước ngoài có nguồn gốc lâu đời, bắt đầu từ khi các quốc gia hình thành mối quan hệ bang giao Các quốc gia đã thiết lập quan hệ láng giềng thân thiện thông qua các sứ giả, những người đại diện cho nước mình để thực hiện các nhiệm vụ như thương thuyết và giải quyết vấn đề chiến tranh, hòa bình, cũng như xúc tiến thương mại Một nguyên tắc ngoại giao cổ điển quan trọng là quyền bất khả xâm phạm của sứ giả tại quốc gia tiếp nhận Trong thời kỳ Hy Lạp cổ đại, các sứ giả được cấp giấy ủy quyền để thực hiện nhiệm vụ và khi đến nước tiếp nhận, họ trao giấy này cho người phụ trách công tác đối ngoại.
Thuật ngữ “diplomacy” có nguồn gốc từ từ “diploma” và chỉ về hoạt động ngoại giao Quan hệ ngoại giao ban đầu chủ yếu nhằm mục đích giao lưu thương mại, nhưng sau đó đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác như du lịch, học tập và định cư Do đó, việc bảo hộ công dân ngày càng trở nên quan trọng, dẫn đến sự hình thành của các cơ quan đại diện ngoại giao và lãnh sự để đáp ứng nhu cầu này.
Các cơ quan lãnh sự xuất hiện từ thế kỷ III TCN ở Hy Lạp cổ đại, nhưng đến thế kỷ XII – XIII, chức năng của chúng mới thực sự phát triển Đến thế kỷ XVI – XVII, các cơ quan đại diện ngoại giao bắt đầu phát triển mạnh mẽ ở châu Âu, đặc biệt trong bối cảnh quan hệ quốc tế, ngoại giao và thương mại hàng hải có những bước tiến lớn Sự gia tăng nhu cầu cải thiện cuộc sống đã dẫn đến việc nhiều người di cư ra nước ngoài để sinh sống, học tập và làm ăn, từ đó công tác bảo hộ công dân cũng được mở rộng Một ví dụ điển hình là việc Marseilles thành lập cơ quan lãnh sự tại Tyre và Beirut (Liban) vào năm 1230.
1223, tại Montpellier (Pháp), Antioch (Syria), Tripoli (Lybia), Cypus (Síp) năm
Vào năm 1356, sự hình thành của các cơ quan lãnh sự ở hầu hết các nước Châu Âu đã đánh dấu bước phát triển quan trọng trong chế định bảo hộ công dân ở nước ngoài Sự xuất hiện của các cơ quan đại diện ngoại giao là một yếu tố then chốt trong việc bảo vệ quyền lợi của công dân khi họ ở nước ngoài.
Các cơ quan đại diện ngoại giao và lãnh sự đã nâng cao hiệu quả bảo hộ công dân ở nước ngoài, mở rộng phạm vi bảo vệ Hiện nay, hoạt động bảo hộ không chỉ xảy ra trong trường hợp tranh chấp mà còn bao gồm nhiều tình huống khác.
1 Nguyễn Thị Kim Ngân – Chu Mạnh Hùng (đồng chủ biên) (2010), Giáo trình Luật Quốc tế, Nxb Công an nhân dân Hà Nội, xem lại tr 267
3 Huỳnh Thị Thanh Dung (2011), “Bảo hộ công dân trong luật quốc tế và pháp luật Việt Nam”, xem lại tr.6 hay vi phạm mà ngay cả những trường hợp công dân gặp khó khăn không thể tự khắc phục được như vấn đề về tài chính, ốm đau, thiên tai,… đều nhận được sự bảo hộ từ phía nhà nước mà người đó là công dân
Sự phát triển của chế định bảo hộ công dân đi đôi với việc hoàn thiện hệ thống pháp luật, bao gồm các Điều ước quốc tế song phương và đa phương, tập quán quốc tế, cũng như pháp luật của từng quốc gia Trong số đó, Công ước Viên về quan hệ ngoại giao 1961 và Công ước Viên về quan hệ lãnh sự 1963 đóng vai trò quan trọng nhất, quy định quyền ưu đãi, miễn trừ ngoại giao và nhiệm vụ của cơ quan đại diện ngoại giao Đặc biệt, Điều 3 của Công ước Viên 1961 khẳng định quyền bảo hộ công dân của quốc gia mình Công ước Viên 1963 hệ thống hóa các quy phạm lãnh sự và thiết lập nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia trong quan hệ lãnh sự Bên cạnh đó, còn có các Công ước quốc tế khác như Công ước về tìm kiếm cứu nạn hàng hải 1979, Công ước chống tra tấn 1984, và Công ước bảo vệ quyền của người lao động di trú 1990, góp phần bảo vệ quyền lợi và nhân phẩm của công dân.
Chế định bảo hộ công dân trong pháp luật quốc tế đã hình thành từ lâu, thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa Nhà nước và công dân Đây là cơ sở quan trọng để các quốc gia tiếp tục phát triển và nâng cao hoạt động bảo hộ công dân của mình.
1.1.2 Sự hình thành và phát triển của chế định bảo hộ công dân trong pháp luật Việt Nam
Trong suốt lịch sử, di dân đã trở thành một quy luật phổ biến trong xã hội, và người Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng này Sự di dân đã thúc đẩy Nhà nước hình thành trách nhiệm bảo hộ công dân của mình ở nước ngoài.
Cột mốc quan trọng trong việc bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài là Hiến pháp năm 1959, với quy định "Nhà nước bảo hộ quyền lợi chính đáng của Việt kiều" Đây được coi là nội dung trọng tâm trong công tác bảo vệ người Việt Nam sống tại nước ngoài vào thời điểm đó.
Để đáp ứng yêu cầu quản lý theo pháp luật, Nhà nước đã ban hành nhiều văn bản pháp luật, chủ yếu dưới dạng Nghị định và Thông tư, nhằm điều chỉnh các vấn đề liên quan đến việc quản lý người Việt Nam không định cư Một số văn bản quan trọng bao gồm Thông tư liên bộ số 46/NV-TC-GD ngày 26/9/1959 về chế độ đối với thực tập sinh, lưu học sinh, nghiên cứu sinh là cán bộ, công nhân được cử đi học tập ở nước ngoài và Thông tư số 08/LĐTT ngày 10/6/1959 quy định quy tắc chọn công nhân tại các cơ sở sản xuất quốc doanh Trong giai đoạn 1975 – 1980, bên cạnh các quy định pháp luật trong nước, Nhà nước cũng tham gia các Điều ước quốc tế đa phương về bảo hộ công dân ở nước ngoài, tiêu biểu là Công ước Viên về quan hệ ngoại giao.
Năm 1980, Việt Nam khẳng định quyền lợi của Việt kiều qua Hiến pháp 1980, Điều 75, tiếp nối từ Hiến pháp 1959 Việc quy định pháp luật chặt chẽ và tham gia các Điều ước quốc tế đã nâng cao vị thế ngoại giao của đất nước Sự phát triển mạnh mẽ của chế định bảo hộ công dân được thể hiện qua việc thành lập các cơ quan đại diện ngoại giao tại nhiều quốc gia như Liên Hợp Quốc, Đức, Nhật Bản, Thái Lan, Canada, Malaysia và Philippines Đồng thời, Việt Nam cũng ban hành nhiều Quyết định và Chỉ thị để điều chỉnh các vấn đề liên quan đến người Việt Nam ở nước ngoài, như Quyết định số 126/CT ngày 10/4/1987 về chế độ nhận tiền và hàng từ người Việt Nam định cư.
4 Điều 36, Hiến pháp Việt Nam Dân chủ Cộng hòa 1959
5 Nguyễn Công Khanh (1997), “Cơ sở pháp luật bảo hộ quyền lợi của công dân Việt Nam ở nước ngoài”, Tạp chí Luật học số 5/1997, xem lại tr 9 nước ngoài gửi về giúp gia đình; Chỉ thị 165/HĐBT ngày 28/10/1988 của Hội đồng
Bộ trưởng đã đưa ra chủ trương hỗ trợ người Việt Nam định cư tại các nước XHCN Quyết định số 195/HĐBT ngày 26/12/1988 giao Bộ Nội thương trách nhiệm quản lý và tổ chức cung ứng hàng hóa, dịch vụ cho người Việt Nam đi lao động, công tác và học tập ở nước ngoài.
Hoạt động bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài
1.2.1 Điều kiện bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài Để nhận được sự bảo hộ từ Nhà nước của mình, người được bảo hộ phải đáp ứng những điều kiện sau:
Để trở thành công dân Việt Nam, điều kiện tiên quyết là phải mang quốc tịch Việt Nam, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến trách nhiệm của Nhà nước đối với công dân Theo Điều 4 của Luật Quốc tịch 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014), Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam có những quy định rõ ràng về vấn đề này.
Theo Luật Quốc tịch Việt Nam, công dân chỉ có một quốc tịch duy nhất là quốc tịch Việt Nam, trừ trường hợp có quy định khác Điều 6 của Luật Quốc tịch 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014) khẳng định rằng Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi chính đáng của công dân Việt Nam ở nước ngoài.
Nhà nước chỉ có thể bảo hộ cho những công dân mang quốc tịch nước mình hay các trường hợp đặc biệt khác mà pháp luật có quy định
11 Đại học Luật Hà Nội (2004), Giáo trình Luật Quốc tế, Nxb Công an Nhân dân Hà Nội, xem lại tr 123
Đối với người không quốc tịch, việc bảo hộ là một thách thức lớn, nhưng Công ước về tình trạng của người không quốc tịch năm 1954 của LHQ đã đưa ra các biện pháp hỗ trợ Năm 1974, Đại hội đồng Liên hợp Quốc yêu cầu UNHCR hỗ trợ người không quốc tịch theo Công ước giảm thiểu tình trạng này Việt Nam cũng đã có quy định cụ thể trong Luật Quốc tịch 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014), cam kết tạo điều kiện cho trẻ em sinh ra trên lãnh thổ Việt Nam có quốc tịch và cho phép người không quốc tịch thường trú tại Việt Nam được nhập quốc tịch.
Người không quốc tịch cư trú ổn định tại Việt Nam từ 20 năm trở lên và tuân thủ Hiến pháp, pháp luật sẽ được nhập quốc tịch Việt Nam theo quy định của Chính phủ Quy định này thể hiện quan điểm tiến bộ và chính sách nhất quán của Nhà nước về quyền có quốc tịch, tạo mối quan hệ pháp lý giữa Nhà nước và công dân, đồng thời đảm bảo công tác bảo hộ hiệu quả Đây là một quy định nhân đạo, phù hợp với pháp luật quốc tế.
Công dân Việt Nam ở nước ngoài là đối tượng chính được bảo hộ, vì vậy việc công dân phải cư trú ở nước ngoài là điều kiện bắt buộc để thực hiện hoạt động bảo hộ Nhà nước luôn bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, dù họ ở trong nước hay nước ngoài Tuy nhiên, việc bảo vệ quyền lợi cho công dân cư trú ở nước ngoài trở nên phức tạp hơn, do họ phải tuân thủ không chỉ pháp luật của quốc gia mình mà còn cả pháp luật của quốc gia nơi họ sinh sống.
Công dân có quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm hoặc có nguy cơ bị đe dọa bởi cá nhân, tổ chức hay cơ quan nhà nước, đặc biệt trong các tình huống khó khăn như thiên tai, dịch bệnh, hay chiến tranh Đây là căn cứ để công dân được Nhà nước hỗ trợ Cơ quan đại diện ngoại giao và lãnh sự của Việt Nam tại quốc gia nơi công dân cư trú có trách nhiệm xác minh tình hình, đánh giá thiệt hại và đưa ra giải pháp thiết thực nhằm giúp đỡ công dân.
Nếu công dân đã sử dụng mọi biện pháp hợp pháp cần thiết nhưng vẫn không được quốc gia sở tại khôi phục quyền và lợi ích hợp pháp, hoặc hành vi xâm hại vẫn tiếp diễn, Nhà nước có quyền can thiệp để bảo vệ công dân của mình Mặc dù công dân Việt Nam ở nước ngoài đã thực hiện các hành vi theo yêu cầu pháp luật của quốc gia sở tại, nhưng nếu quyền lợi của họ không được khôi phục hoặc tiếp tục bị xâm hại, Nhà nước cần đứng ra bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho công dân.
Năm là, tình huống cần được bảo hộ nằm trong điều kiện hoàn cảnh Việt
Khi công dân bị xâm phạm quyền và lợi ích chính đáng mà không thể tự giải quyết, cơ quan đại diện ngoại giao và lãnh sự sẽ thực hiện chức năng bảo hộ Tuy nhiên, trong trường hợp quốc gia cư trú gặp thiên tai như động đất hay sóng thần, việc bảo hộ sẽ gặp khó khăn Trong thời điểm thiên tai, công tác bảo hộ công dân không thể tiến hành ngay lập tức, và sự hỗ trợ chỉ có thể diễn ra sau khi tình hình ổn định Do đó, để nhận được sự bảo hộ từ Nhà nước, tình huống bảo hộ cần nằm trong khả năng thực hiện của các cơ quan có thẩm quyền.
Các điều kiện bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài được thiết lập một cách hoàn thiện và thống nhất Những tiêu chí này sẽ là cơ sở quan trọng giúp Nhà nước thực hiện hiệu quả công tác bảo vệ quyền lợi của công dân Việt Nam tại nước ngoài.
1.2.2 Cơ sở pháp lý để bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài
Nhà nước Việt Nam đã thiết lập các quy định cụ thể nhằm bảo vệ công dân Việt Nam ở nước ngoài, tạo ra một khung pháp lý vững chắc để đảm bảo hiệu quả trong công tác bảo hộ công dân.
Trong giai đoạn đầu, cơ sở pháp lý bảo hộ công dân Việt Nam chủ yếu được quy định qua các Quyết định, Nghị định và Chỉ thị Điển hình là Quyết định số 84-HĐBT ngày 28/7/1983 của Hội đồng Bộ trưởng, xác định chức năng và nhiệm vụ của Ban Việt kiều Trung ương, nhằm theo dõi và hướng dẫn các tổ chức Việt kiều thực hiện chủ trương của Đảng và Nhà nước Ngoài ra, còn có các văn bản pháp quy khác như Chỉ thị số 165/HĐBT ngày 28/10/1988 về người Việt Nam định cư ở các nước XHCN, Quyết định số 59-TTg ngày 01/04/1994 về hồi hương, và Nghị định 83/1998/NĐ-CP ngày 10/10/1998 về đăng kí hộ tịch.
Nhà nước Việt Nam đã nhận thức rõ tầm quan trọng của công tác bảo hộ công dân ở nước ngoài, qua đó ban hành các cơ sở pháp lý cụ thể trong Hiến pháp và Luật bảo hộ công dân Các văn bản quan trọng bao gồm Hiến pháp năm 1959, 1980, 1992 và Hiến pháp năm 2013, trong đó khẳng định rằng “Người Việt Nam định cư ở nước ngoài là bộ phận không tách rời của cộng đồng dân tộc Việt Nam.” Luật cơ quan đại diện nước CHXHCNVN ở nước ngoài năm 2009 cũng quy định rõ về bảo hộ lãnh sự, nhằm bảo vệ lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, đồng thời thực hiện các nhiệm vụ lãnh sự theo quy định của pháp luật Việt Nam, pháp luật của quốc gia tiếp nhận và các điều ước quốc tế.
Chủ nghĩa Việt Nam và quốc gia tiếp nhận là thành viên, phù hợp với pháp luật và thông lệ quốc tế.” 12
Bên cạnh Hiến pháp, các Nghị định, Quyết định và Thông tư liên tịch đã được ban hành nhằm xây dựng cơ sở pháp lý vững chắc cho hoạt động bảo hộ công dân Cụ thể, Nghị định 68/2002/NĐ-CP ngày 10/7/2002 hướng dẫn thi hành Luật hôn nhân gia đình đối với các quan hệ có yếu tố nước ngoài, trong khi Nghị định 15/2008/NĐ-CP quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức liên quan.
Bộ Ngoại giao đã ban hành Quyết định 1622/2008/QĐ-BNG quy định rõ chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục lãnh sự, cùng với Thông tư liên tịch số 02/2009/TTLT-BNG-BNV về Sở ngoại vụ thuộc UBND tỉnh Đặc biệt, sự ra đời của Quỹ bảo hộ công dân theo Quyết định số 119/2007/QĐTTg ngày 25/07/2007 của Thủ tướng Chính phủ đã nâng cao hiệu quả trong công tác bảo hộ công dân.
THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG BẢO HỘ CÔNG DÂN VIỆT NAM Ở NƯỚC NGOÀI
Nguyên nhân hình thành và địa bàn sinh sống của công dân Việt Nam ở nước ngoài
2.1.1 Nguyên nhân hình thành người Việt Nam ở nước ngoài
Cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài đã tồn tại từ rất lâu, bắt đầu từ thế kỷ XIII khi Hoàng thúc Lý Long Tường, dưới triều đại vua Lý Thái Tổ, đã vượt biển sang Cao Ly, hiện nay là Hàn Quốc.
Trước năm 1975, nhiều sự kiện đã tác động đến việc người Việt Nam ra đi, bao gồm thời kỳ Cần Vương, phong trào Đông Du, Đông Kinh Nghĩa Thục của Phan Bội Châu, Tây Du của Phan Chu Trinh, phong trào "Tâm tâm xã" của Phạm Hồng Thái và Nguyễn Thượng Hiền, cũng như cách mạng tháng Tám năm 1945 và Hiệp định Genève năm 1954 về Đông Dương Sau năm 1975, sự kiện di tản vào ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã diễn ra, với khoảng 130.000 người Việt Nam ra đi, trong đó có 65.000 sĩ quan và viên chức của chế độ cũ cùng gia đình.
Mỹ đã trực tiếp tổ chức di tản người dân ra nước ngoài, dẫn đến hàng loạt cuộc vượt biên của người Việt Nam Năm 1977, khoảng 10.000 người đã sử dụng thuyền để vượt biển đến Thái Lan và Malaysia Đến năm 1978, hơn 88.000 thuyền nhân Việt Nam đã đến các nước Đông Á và Đông Nam Á Trong tháng 6/1979, có 54.941 người vượt biên, tiếp theo là 17.839 người trong tháng 7 và 9.734 người trong tháng 8 cùng năm Năm 1988, 18.000 người đã dùng thuyền vượt qua Hồng Kông, và năm 1989, con số này tăng lên 34.000 người Việt Nam vượt biên đến Hồng Kông.
Trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào đời sống quốc tế, đặc biệt là trong thời đại hiện đại hóa và toàn cầu hóa, nhu cầu của người Việt Nam đi ra nước ngoài ngày càng gia tăng Nguyên nhân có thể xuất phát từ sự bất ổn trong tình hình chính trị và kinh tế trong nước.
16 Nguyễn Việt Thuận (2005), “Áp dụng Luật Quốc tịch Việt Nam đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài – Thực trạng và giải pháp” trị, xã hội, thảm họa thiên tai, chiến tranh hay những yếu tố kinh tế như thu nhập thấp, nghèo đói, thiếu việc làm đã thúc đẩy công dân Việt Nam di cư sang nước ngoài Những mục đích đa dạng của công dân Việt Nam khi ra nước ngoài là cơ sở tạo nên những hình thức di cư khác nhau và chính những hình thức di cư này là nguyên nhân chính hình thành cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài lúc bấy giờ
Hình thức di cư lao động của người Việt Nam ra nước ngoài đã trở thành một chính sách quan trọng của Nhà nước, phù hợp với xu thế phát triển hiện đại Hoạt động này không chỉ giúp cải thiện việc làm và nâng cao đời sống cho người dân, mà còn góp phần ổn định xã hội và xây dựng đội ngũ lao động có trình độ cao, tăng cường nguồn ngoại tệ và mang lại nhiều lợi ích kinh tế cho đất nước Tuy nhiên, vẫn còn nhiều vấn đề cần khắc phục, như chính sách quản lý chưa hoàn thiện, ý thức của người lao động dẫn đến tình trạng lưu trú bất hợp pháp, cũng như nguy cơ đối mặt với lừa đảo, bóc lột và ngược đãi tại quốc gia sở tại.
Hoạt động di cư lao động ở Việt Nam bắt đầu từ những năm 80, khi đất nước hợp tác lao động với các nước xã hội chủ nghĩa trong bối cảnh nền kinh tế còn gặp nhiều khó khăn.
Hoạt động đưa lao động Việt Nam ra nước ngoài ngày càng phát triển, mở rộng sang nhiều quốc gia như Nhật Bản, Malaysia, Hàn Quốc, Đài Loan và Trung Quốc Theo báo cáo của Bộ LĐTB&XH, hiện có khoảng 500.000 lao động Việt Nam tại hơn 40 quốc gia và vùng lãnh thổ, với hơn 30 ngành nghề từ lao động giản đơn đến lao động cao và chuyên gia Trung bình mỗi năm, Việt Nam đưa khoảng 80.000 lao động ra nước ngoài, và riêng năm 2013, con số này đạt 88.000 người Chính phủ đã giao Bộ LĐTB&XH chỉ tiêu đưa 85.000 lao động ra nước ngoài, nhưng trong năm 2013, tổng số lao động đi làm việc ở nước ngoài đã vượt chỉ tiêu với hơn 88.000 người Thành công này là kết quả của những nỗ lực không ngừng trong việc phát triển thị trường lao động quốc tế.
17 Cục lãnh sự, Bộ Ngoại giao Việt Nam (2011), Báo cáo tổng quan về tình hình di cư của công dân Việt Nam ra nước ngoài, xem lại tr 17 các thị trường truyền thống như Hàn Quốc, Nhật Bản, Malaysia và Đài Loan (Trung Quốc).” 18
Trong những năm gần đây, số lượng du học sinh Việt Nam đã tăng nhanh chóng, với hơn 100.000 sinh viên và học sinh đang học tập tại 47 quốc gia và vùng lãnh thổ Chỉ khoảng 10% trong số này du học bằng ngân sách hoặc chương trình học bổng từ Chính phủ và tổ chức nước ngoài, trong khi 90% còn lại là du học tự túc Theo thống kê, Australia là điểm đến phổ biến nhất với 25% du học sinh, tiếp theo là Mỹ (16%) và Trung Quốc (13%) Theo báo cáo Open Doors về trao đổi giáo dục quốc tế, trong năm học 2012 - 2013, số sinh viên Việt Nam tại Mỹ đã tăng 3,4%, đạt 16.098 người, đứng thứ 8 trong số các quốc gia có đông sinh viên tại đây.
Hình thức di cư hôn nhân quốc tế đã trở thành một vấn đề phổ biến tại Việt Nam, với phần lớn các cuộc hôn nhân diễn ra ở Trung Quốc và Hàn Quốc Theo báo cáo của Bộ Tư pháp, từ năm 2005 đến 2010, có 133.289 công dân Việt Nam kết hôn với người nước ngoài, trong đó có 91.210 trường hợp kết hôn và 42.079 trường hợp ghi chú kết hôn Tỷ lệ kết hôn qua môi giới cao và nhiều phụ nữ vẫn chọn hôn nhân vì mục đích kinh tế, điều này dẫn đến nhiều rủi ro cho họ khi sống ở nước ngoài, bao gồm nguy cơ bị bạo lực và hành hạ.
18 Theo báo cáo của ông Đào Công Hải – Phó Cục trưởng Cục Quản lý Lao động ngoài nước, xem thêm tại: http://www.vietnamplus.vn/dua-90000-lao-dong-di-lam-o-nuoc-ngoai-trong-nam-2014/238623.vnp, truy cập ngày 12/06/2014
19 http://vietnamnet.vn/vn/giao-duc/154111/bung-no-du-hoc-tu-tuc thi-truong-mau-mo.html, truy cập ngày 12/06/2014
20 Cục lãnh sự, Bộ Ngoại giao Việt Nam (2011), Báo cáo tổng quan về tình hình di cư của công dân Việt Nam ra nước ngoài, xem lại tr 23
Việc nhận nuôi con nuôi góp phần làm tăng số lượng người Việt Nam sinh sống ở nước ngoài Việt Nam đã chính thức phê chuẩn Công ước La Haye về việc bảo vệ trẻ em và hợp tác trong lĩnh vực nhận nuôi con nuôi.
Vào ngày 29/05/1933, Việt Nam đã tham gia ký kết Hiệp ước với nhiều quốc gia như Pháp, Canada, Italia, Thụy Sỹ và Đan Mạch về vấn đề nhận nuôi con nuôi, nhằm đảm bảo hành lang pháp lý bảo vệ công dân Để củng cố quy trình này, Việt Nam đã ban hành Luật nuôi con nuôi năm 2011, xác định rõ mục đích nhận nuôi là mang lại lợi ích tốt nhất cho trẻ em, đồng thời ngăn chặn các hành vi trái pháp luật và thiếu đạo đức của người nhận nuôi.
Hình thức di cư do buôn bán người là một trong những trường hợp di cư bất hợp pháp bị pháp luật Việt Nam nghiêm cấm Tình trạng tội phạm này đang diễn biến phức tạp với nhiều thủ đoạn tinh vi, đặc biệt là nạn buôn bán phụ nữ và trẻ em ngày càng gia tăng Khu vực biên giới Việt – Trung chiếm tỷ lệ cao nhất, lên tới 65%, trong khi biên giới Việt – Campuchia chiếm 10% tổng số vụ Trước bối cảnh kinh tế mở cửa và hội nhập, Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc hạn chế nạn buôn bán người đang bùng phát.
Thực tiễn hoạt động bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài
2.2.1 Những thuận lợi và khó khăn trong hoạt động bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài
Nhà nước Việt Nam đã nỗ lực không ngừng trong việc bảo hộ công dân ở nước ngoài, thể hiện sự quan tâm tối đa đối với họ Những cố gắng của Bộ Ngoại giao và các cơ quan đại diện Việt Nam tại nước ngoài, cùng với sự hỗ trợ từ các cấp lãnh đạo, đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của công tác bảo hộ Nhờ đó, hoạt động bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài đã đạt được nhiều thuận lợi.
Việt Nam chú trọng đàm phán và ký kết các điều ước song phương, đa phương, cũng như gia nhập nhiều tổ chức quốc tế nhằm tạo ra hành lang pháp lý vững chắc để bảo vệ quyền lợi của công dân Việt Nam ở nước ngoài.
Việt Nam đã tham gia nhiều Điều ước quốc tế đa phương, bao gồm việc gia nhập Công ước quốc tế về xóa bỏ các hình thức phân biệt chủng tộc vào ngày 9/6/1981 Tiếp theo, vào ngày 27/11/1981, Việt Nam ký Công ước quốc tế về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ và chính thức phê chuẩn Công ước này vào tháng 2/1982 Ngày 24/9/1982, Việt Nam tiếp tục khẳng định cam kết của mình với các quyền con người thông qua các hiệp định quốc tế.
Việt Nam đã tích cực tham gia các công ước quốc tế về quyền con người, bao gồm việc gia nhập Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, văn hóa và xã hội cũng như Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị Đặc biệt, vào ngày 20/2/1990, Việt Nam đã phê chuẩn Công ước LHQ về quyền trẻ em, trở thành quốc gia đầu tiên tại châu Á và thứ hai trên thế giới tham gia Việt Nam cũng đã phê chuẩn Công ước LHQ về việc cấm lao động trẻ em tồi tệ nhất vào năm 1999, và Công ước chống tội phạm xuyên quốc gia (Công ước TOC) vào tháng 12/2000 Từ năm 2001, Việt Nam đã nghiên cứu đề xuất phê chuẩn Công ước chống buôn bán người và dự kiến sẽ phê chuẩn Công ước chống tra tấn và Công ước về quyền của người khuyết tật vào năm 2014 Ngoài ra, Việt Nam cũng đã ký kết các hiệp định song phương nhằm phòng chống mua bán phụ nữ và trẻ em với Campuchia (2005) và Thái Lan (2008), cùng với hiệp định với Lào.
Việc Việt Nam tham gia các hiệp định quốc tế như Hiệp định phòng chống di cư bất hợp pháp với Nga vào năm 2010 đã tạo điều kiện thuận lợi cho công tác bảo hộ công dân, đồng thời góp phần phòng chống nạn buôn bán người và tình trạng di cư trái phép, cũng như việc ở lại nước ngoài bất hợp pháp.
Việt Nam đã thiết lập nhiều mối quan hệ hợp tác với các tổ chức quốc tế, bao gồm việc trở thành thành viên của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) vào năm 1994 và Tổ chức Di cư Quốc tế (IMO) vào ngày 27/11/2007 Những cột mốc này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các hành vi phạm pháp liên quan đến di cư, đồng thời khuyến khích di cư hợp pháp và an toàn Bên cạnh đó, Việt Nam cũng tham gia vào các tổ chức phi chính phủ như Hội Luật gia Dân chủ Quốc tế (IADL) và Phong trào Chữ thập đỏ - Trăng lưỡi liềm đỏ Quốc tế Sự tham gia của Việt Nam vào các tổ chức quốc tế này đã tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động ngoại giao và công tác bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài.
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, các chính sách ưu đãi được quy định rõ ràng đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phối hợp giữa các cơ quan có thẩm quyền, từ đó nâng cao hiệu quả trong việc bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài.
Nhà nước yêu cầu các cơ quan đại diện ngoại giao và lãnh sự, cùng các Bộ, ngành liên quan, phối hợp chặt chẽ để thực hiện tốt nhiệm vụ bảo hộ quyền lợi của công dân Việt Nam di cư ra nước ngoài Bộ Ngoại giao có trách nhiệm tham mưu cho Chính phủ trong công tác này, đồng thời chỉ đạo các cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài thực hiện nghiêm túc việc quản lý và bảo vệ công dân Mục tiêu là tạo điều kiện thuận lợi cho người Việt Nam ổn định cuộc sống, hòa nhập với môi trường sở tại, và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, coi đây là nhiệm vụ chính trị trọng tâm.
Xuất khẩu lao động đã được thúc đẩy mạnh mẽ nhờ chính sách ưu đãi của Nhà nước, đặc biệt là Quyết định số 365/2004/QĐ-NHNN, giúp người lao động Việt Nam dễ dàng ra nước ngoài làm việc Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng năm 2006 đã xác định rõ trách nhiệm của các cơ quan chức năng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động Cụ thể, luật tạo điều kiện cho công dân đủ tiêu chuẩn làm việc ở nước ngoài, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ, đồng thời hỗ trợ mở rộng thị trường lao động mới với thu nhập cao Ngoài ra, chính sách còn khuyến khích đào tạo nghề, ngoại ngữ và cung cấp tín dụng ưu đãi cho những đối tượng chính sách xã hội, nhằm đưa nhiều lao động có kỹ năng ra nước ngoài làm việc trong các dự án và cơ sở sản xuất.
Việt Nam đã quy định cụ thể về quyền lợi của công dân Việt Nam ở nước ngoài khi trở về nước, bao gồm miễn thị thực nhập cảnh, quyền mua nhà ở và quyền sử dụng đất Theo Quyết định số 114/2001/QĐ-TTg, công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài mang hộ chiếu Việt Nam và người gốc Việt Nam mang hộ chiếu nước ngoài, cùng với thân nhân, sẽ được hưởng giá dịch vụ và vé đi lại như công dân trong nước khi có giấy xác nhận từ cơ quan đại diện ngoại giao Những người gốc Việt Nam có công trong sự nghiệp giải phóng dân tộc cũng được miễn lệ phí thị thực khi nhập cảnh Luật quốc tịch Việt Nam 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014) đã kế thừa những chính sách này, khẳng định quyền lợi của công dân Việt Nam ở nước ngoài.
Xã hội chủ nghĩa Việt Nam cam kết đảm bảo quyền lợi cho công dân Việt Nam sống ở nước ngoài, tạo điều kiện cho họ thực hiện quyền và nghĩa vụ công dân phù hợp với hoàn cảnh sống xa quê hương Những quy định này giúp tạo ra sự cân bằng trong việc bảo vệ quyền lợi của công dân ở nước ngoài.
27 Điều 5, Luật người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng năm 2006
28 Nguyễn Hồng Bắc, “Một số vấn đề pháp lí về người Việt Nam định cư ở nước ngoài”, Tạp chí Luật học số 02/2002, xem lại tr 5
29 Khoản 3, Điều 5 Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014) giữa người Việt Nam ở nước ngoài và người Việt Nam ở trong nước tại một số đặc điểm nhất định
Nhà nước Việt Nam cung cấp thông tin cho công dân về các cơ quan đại diện ở nước ngoài để hỗ trợ khi gặp sự cố Đồng thời, Nhà nước hướng dẫn công dân về quyền lợi và nghĩa vụ khi sinh sống tại nước sở tại Bộ Ngoại giao đã tăng cường công tác thông tin và tham gia vào nhiều kênh tin tức quốc tế để cảnh báo rủi ro cho công dân Cổng thông tin điện tử về công tác lãnh sự www.lanhsuvietnam.gov.vn đã cung cấp kịp thời thông tin và chính sách liên quan đến bảo hộ công dân, giúp họ hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.
Vào tháng 4/2012, Bộ Ngoại giao đã thành lập Phòng Bảo hộ công dân và pháp nhân ở nước ngoài, trực thuộc Cục Lãnh sự Mục tiêu của phòng này là đảm bảo việc nắm bắt thông tin nhanh chóng về công dân, từ đó xử lý kịp thời và thống nhất các trường hợp bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài Đồng thời, việc thành lập phòng cũng nhằm nâng cao tính chuyên nghiệp và chất lượng trong hoạt động bảo hộ, đưa Việt Nam lên tầm cao mới trên trường quốc tế.
Quỹ Bảo hộ công dân và pháp nhân Việt Nam ở nước ngoài, được thành lập vào năm 2007, đã đóng góp quan trọng trong việc hỗ trợ tài chính cho công tác bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài Theo quy định của Bộ Tài chính, quỹ này được cấp 20 tỷ đồng từ ngân sách Nhà nước ban đầu và sẽ được bổ sung hàng năm dựa trên dự toán được phê duyệt Đến nay, Quỹ đã chi tổng cộng 21 tỷ 347 triệu đồng cho các hoạt động bảo hộ công dân, bao gồm hỗ trợ thuyền viên làm việc trên tàu nước ngoài gặp nạn, mua vé về nước và hỗ trợ cho nhiều trường hợp công dân gặp khó khăn, bệnh tật, thậm chí là trường hợp thiệt mạng.