Nhận thức về các biện pháp ngăn chặn
Khái niệm biện pháp ngăn chặn
Trong lĩnh vực khoa học pháp lý, đặc biệt là luật tố tụng hình sự, việc nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn để xác định khái niệm BPNC đang thu hút sự chú ý của các nhà lý luận và thực hành Tại Việt Nam, vẫn còn nhiều quan điểm khác nhau xung quanh vấn đề này.
Theo Từ điển luật học, BPNC là biện pháp cưỡng chế tố tụng hình sự do Điều tra viên, Kiểm sát viên hoặc Tòa án áp dụng khi có đủ căn cứ cho thấy bị can, bị cáo có thể gây khó khăn cho quá trình điều tra, truy tố, xét xử, hoặc cản trở việc xác minh sự thật vụ án BPNC cũng nhằm ngăn chặn hành vi phạm tội tiếp diễn và bảo vệ việc thi hành án.
Biện pháp ngăn chặn, theo Từ điển bách khoa Việt Nam, là những biện pháp bắt buộc do các cơ quan nhà nước có thẩm quyền áp dụng đối với bị can, bị cáo hoặc những người tham gia tố tụng khác Mục đích của những biện pháp này là ngăn ngừa hành vi cản trở quá trình điều tra, truy tố, xét xử hoặc thi hành án, đồng thời bảo đảm thực hiện đúng đắn các nhiệm vụ khác của tố tụng hình sự.
Viện khoa học Bộ Công an nhấn mạnh rằng BPNC là biện pháp chủ động trong công tác phòng, chống tội phạm, nhằm ngăn chặn kịp thời âm mưu của các tổ chức phản cách mạng và tội phạm khác.
Theo các tác giả Phạm Thanh Bình và Nguyễn Vạn Nguyên, BPNC bao gồm các biện pháp như bắt, tạm giữ, tạm giam, cấm đi khỏi nơi cư trú, bảo lĩnh, và đặt tiền hoặc tài sản có giá trị để đảm bảo Đây là những biện pháp cưỡng chế cần thiết trong tố tụng hình sự, được áp dụng bởi các cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, và Tòa án đối với bị can, bị cáo Trong một số trường hợp, pháp luật cũng cho phép áp dụng các biện pháp này đối với những người chưa bị khởi tố hình sự, chẳng hạn như bắt người trong trường hợp khẩn cấp.
Hành vi phạm tội quả tang được áp dụng nhằm ngăn chặn những hành động nguy hiểm cho xã hội, đồng thời ngăn ngừa tội phạm tiếp tục thực hiện hành vi vi phạm, trốn tránh pháp luật, hoặc cản trở quá trình điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án.
Bên cạnh các khái niệm trong từ điển và quan điểm khoa học, BPNC đã được đề cập sớm trong nhiều văn bản pháp luật của nhà nước ta, tuy nhiên, chưa có văn bản nào chính thức định nghĩa khái niệm pháp lý về BPNC Lần đầu tiên, BPNC được nhắc đến trong Sắc lệnh số 40-SL ngày 29/3/1946, liên quan đến việc bảo đảm quyền tự do cá nhân, nhưng chỉ đề cập đến trình tự và thủ tục áp dụng hai BPNC là bắt người và giam người Điều 20 của Sắc lệnh quy định rõ trách nhiệm của các cơ quan cai trị trong việc bảo vệ tự do cá nhân và quy định xử lý đối với những hành vi bắt người trái phép hoặc giam giữ không hợp lệ.
Luật số 103/SL-L005 ngày 20/5/1957 quy định về quyền tự do thân thể và quyền bất khả xâm phạm đối với nhà ở, đồ vật, thư tín của nhân dân, đồng thời đề cập đến các biện pháp như bắt người, tạm giữ, tạm giam và các biện pháp cưỡng chế tố tụng hình sự khác Tuy nhiên, luật này chưa đưa ra khái niệm BPNC Cụ thể, theo Điều 3, việc bắt người phải có lệnh viết của cơ quan tư pháp hoặc tòa án quân sự, trừ trường hợp phạm pháp quả tang và khẩn cấp.
Bộ luật Tố tụng hình sự đầu tiên của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được Quốc hội thông qua vào ngày 28 tháng 6 năm 1988, tại kỳ họp thứ ba Bộ luật này đã được sửa đổi và bổ sung theo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều vào ngày 30 tháng 6 năm 1990.
Bộ luật TTHS ngày 22/12/1992 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật TTHS ngày 09/06/2000 đã chính thức ghi nhận thuật ngữ “biện pháp ngăn chặn” lần đầu tiên trong lịch sử lập pháp TTHS Việt Nam tại Chương V.
Bộ luật Tố tụng hình sự quy định sáu biện pháp ngăn chặn (BPNC) bao gồm bắt, tạm giữ, tạm giam, cấm đi khỏi nơi cư trú, bảo lĩnh, và đặt tiền hoặc tài sản có giá trị để bảo đảm Điều 61 của Bộ luật xác định rõ căn cứ áp dụng BPNC nhằm ngăn chặn tội phạm, bảo đảm điều tra và xét xử, đồng thời bảo vệ quyền lợi của bị can, bị cáo Quy định này không chỉ chỉ ra đối tượng và chủ thể có thẩm quyền áp dụng mà còn hạn chế việc áp dụng BPNC một cách tùy tiện, bảo vệ quyền cơ bản của con người Việc dành riêng một chương cho sáu BPNC trong Bộ luật TTHS năm 1988 thể hiện sự tiến bộ trong kỹ thuật lập pháp của Việt Nam, mặc dù vẫn thiếu khái niệm pháp lý rõ ràng về BPNC.
Bộ luật TTHS năm 2003, có hiệu lực từ ngày 01/7/2004, đã quy định rõ ràng về biện pháp ngăn chặn (BPNC) tại Chương VI, với những quy định chi tiết hơn so với Bộ luật TTHS năm 1988 Chủ thể có thẩm quyền áp dụng BPNC được xác định cụ thể, bao gồm Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, và Toà án, nhằm ngăn chặn tội phạm và bảo đảm thi hành án Điều 79 Bộ luật TTHS năm 2003 nêu rõ các biện pháp như bắt, tạm giữ, tạm giam, và cấm đi khỏi nơi cư trú Quy định này đã hạn chế thẩm quyền của các chủ thể, giúp xác định rõ quyền lực và tránh lạm dụng, đồng thời bảo vệ các quyền bất khả xâm phạm và quyền tự do cơ bản của con người.
4 như Bộ luật TTHS năm 1988, Bộ luật TTHS năm 2003 cũng chưa đưa ra được khái niệm pháp lý của BPNC
Từ việc phân tích trên, có thể rút ra một số kết luận sau:
Biện pháp ngăn chặn được áp dụng cho các đối tượng như bị can, bị cáo, người đã bị kết án, hoặc những người chưa bị khởi tố hình sự trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi phạm tội quả tang.
Thứ hai, chủ thể áp dụng BPNC là những CQTHTT trong phạm vi thẩm quyền được pháp luật TTHS quy định
Căn cứ áp dụng BPNC nhằm ngăn chặn kịp thời các hành vi nguy hiểm cho xã hội, ngăn ngừa tội phạm tiếp diễn và hạn chế các hành động gây khó khăn cho quá trình điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án hình sự.
Mục đích chính của BPNC là ngăn chặn tội phạm và đảm bảo quá trình điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án hình sự diễn ra hiệu quả.
Ý nghĩa của việc quy định biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự
BPNC là một chế định quan trọng trong Luật TTHS, lần đầu tiên được quy định hệ thống trong Bộ luật TTHS năm 1988 và được hoàn thiện trong Bộ luật TTHS năm 2003, thể hiện sự tiến bộ trong kỹ thuật lập pháp TTHS của Việt Nam Việc quy định và áp dụng BPNC có ý nghĩa lớn đối với quá trình giải quyết VAHS trong thực tiễn, với nhiều khía cạnh đáng chú ý.
Trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử, các BPNC giữ vai trò quan trọng, góp phần đảm bảo sự thuận lợi cho hoạt động của các cơ quan tố tụng hình sự và nội dung tố tụng hình sự.
Để giải quyết vụ án hình sự hiệu quả, các cơ quan tố tụng cần thực hiện nhiều hoạt động tố tụng khác nhau, yêu cầu sự tích cực từ cả cơ quan và bị can Sự tự giác chấp hành của người tham gia tố tụng cũng rất quan trọng Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều bị can gây khó khăn cho quá trình điều tra, truy tố và xét xử, thậm chí tiếp tục phạm tội Để ngăn chặn các hành vi này, pháp luật cho phép áp dụng biện pháp ngăn chặn cần thiết nhằm đảm bảo tiến trình tố tụng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả Điều này không chỉ góp phần vào công tác đấu tranh phòng chống tội phạm mà còn thể hiện sự nghiêm khắc của Nhà nước đối với những hành vi gây thiệt hại đến lợi ích xã hội và quyền lợi hợp pháp của công dân.
Thứ hai, việc quy định một cách cụ thể khái niệm, căn cứ, trình tự, thủ tục áp dụng các
BPNC giúp các chủ thể tố tụng hiểu và áp dụng đúng quy định, ngăn chặn oan sai và lạm quyền, từ đó hạn chế xâm phạm quyền cơ bản của con người Bản chất pháp lý của BPNC là tước bỏ tạm thời hoặc hạn chế quyền của người bị áp dụng Việc áp dụng tùy tiện các biện pháp này vi phạm pháp luật và ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi hợp pháp của người bị áp dụng.
Việc quy định các biện pháp ngăn chặn (BPNC) không chỉ nâng cao nhận thức của người dân và cán bộ các cơ quan chức năng về tầm quan trọng của việc tuân thủ pháp luật TTHS, mà còn giúp các cơ quan này hiểu rõ nội dung và bản chất pháp lý của BPNC Điều này tạo điều kiện cho việc áp dụng thống nhất các quy định, tránh tình trạng tùy tiện và thiếu căn cứ trong thực thi.
BPNC trong TTHS có ý nghĩa quan trọng đối với những nạn nhân của hành vi phạm tội, vì một trong những mục đích chính của việc áp dụng BPNC là ngăn chặn kịp thời các hành vi phạm tội Điều này giúp đảm bảo rằng tội phạm không được thực hiện đến cùng và người phạm tội không đạt được mục đích của mình.
Nhận thức về quyền con người
Khái niệm quyền con người
QCN là một khái niệm phức tạp, được nghiên cứu từ nhiều góc độ khác nhau, nhưng chưa có định nghĩa thống nhất nào Theo Liên hợp quốc, đã có gần 50 định nghĩa về QCN, mỗi định nghĩa tiếp cận từ một khía cạnh riêng, nhưng không có định nghĩa nào bao hàm tất cả các thuộc tính của QCN Văn phòng Cao ủy Liên hợp quốc mô tả QCN là những bảo đảm pháp lý toàn cầu nhằm bảo vệ cá nhân và nhóm khỏi các hành động gây tổn hại đến nhân phẩm và quyền tự do cơ bản Trong Tuyên ngôn Độc lập Mỹ năm 1776, QCN được xác định gồm quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc, mặc dù không có định nghĩa cụ thể.
Quyền con người (QCN) được hiểu là những nhu cầu và lợi ích tự nhiên của con người, được ghi nhận và bảo vệ trong pháp luật quốc gia và các thỏa thuận quốc tế Tại Việt Nam, mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau về QCN, nhưng nhìn chung, chúng phản ánh hai trường phái chính: quyền tự nhiên và quyền pháp lý Trường phái quyền tự nhiên cho rằng QCN là bẩm sinh, không phụ thuộc vào phong tục, tập quán hay ý chí của bất kỳ ai, kể cả nhà nước Quan điểm này đã được đề cập từ thời Hy Lạp cổ đại và được nhiều triết gia nổi tiếng như Thomas Hobbes, John Locke và Thomas Paine phát triển Những nội dung về QCN cũng được phản ánh trong Tuyên ngôn Độc lập 1776 của Mỹ và Hiến pháp 1791 của Pháp.
Thuyết quyền tự nhiên, từ góc độ xã hội, thể hiện sự phản kháng của các lực lượng tiến bộ đối với trật tự xã hội bất công và bất bình đẳng, đặc biệt trong bối cảnh xã hội chiếm hữu nô lệ và phong kiến Quan điểm này không chỉ có giá trị trong quá khứ mà còn giữ vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại.
Thuyết quyền tự nhiên nhấn mạnh con người như sản phẩm cao nhất của sự phát triển tự nhiên, thể hiện giá trị tích cực của nó Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất là nó che khuất nguồn gốc xã hội của quyền con người, dẫn đến việc không nhận thức được tính lịch sử, tính giai cấp và sự phát triển trong các yêu cầu về quyền con người.
Trường phái về quyền pháp lý cho rằng quyền công dân (QCN) không phải là những quyền bẩm sinh mà do nhà nước xác định và pháp điển hóa thành quy phạm pháp luật hoặc xuất phát từ truyền thống văn hóa QCN chỉ bao gồm những quyền mà pháp luật cho phép cá nhân thực hiện, và chỉ được công nhận khi hành vi hoặc yêu cầu của cá nhân là hợp pháp Các học giả nổi tiếng như Edmund Burke và Jeremy Bentham đều cho rằng ý tưởng về quyền tự nhiên là vô nghĩa, vì không có quyền nào là không thể tước bỏ.
Trường phái này hợp lý khi gắn quyền công dân (QCN) với pháp luật và ý chí của nhà nước, điều này không thể bỏ qua vì QCN phải tồn tại dưới hình thức pháp luật Tuy nhiên, nhược điểm của nó là chỉ coi ý chí nhà nước là nguồn gốc duy nhất của QCN, chú trọng tính hợp pháp mà không chú ý đến tính hợp lý Điều này dẫn đến việc những nhu cầu hợp lý cho cuộc sống, dù chưa được pháp luật ghi nhận, cũng cần được xem là QCN Vì vậy, QCN không chỉ là những quyền được pháp luật cho phép mà còn bao gồm cả những quyền đáng được thực hiện và hưởng thụ, dù chúng chưa được pháp luật khẳng định nhưng sẽ cần được công nhận trong tương lai.
QCN được công nhận là những chuẩn mực quốc tế, phản ánh giá trị nhân văn của toàn nhân loại và áp dụng cho tất cả mọi người Những chuẩn mực này bảo vệ nhân phẩm và tạo điều kiện cho sự phát triển toàn diện của mỗi cá nhân Dù có sự khác biệt trong cách nhìn nhận, QCN vẫn là những giá trị cao quý cần được tôn trọng và bảo vệ trong mọi xã hội và mọi thời kỳ lịch sử.
Tính chất của quyền con người
Khái niệm Quyền con người (QCN) được hiểu khác nhau tùy theo góc độ, nhưng đây là phạm trù chung của toàn nhân loại, được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới Tuyên ngôn Nhân quyền Quốc tế khẳng định rằng "sự công nhận nhân phẩm của tất cả con người và những quyền bình đẳng không thể tước đoạt của họ là nền tảng của tự do, công lý và hòa bình." Theo nhận thức chung của cộng đồng quốc tế, QCN có những đặc tính như tính phổ biến, không thể chuyển nhượng, không thể phân chia, và có tính liên hệ và phụ thuộc lẫn nhau.
Tính phổ biến của quyền con người (QCN) thể hiện ở việc đây là những giá trị chung, không phụ thuộc vào chủng tộc, tôn giáo, giới tính hay địa vị xã hội, áp dụng cho mọi người mà không có sự phân biệt Điều này phản ánh nhận thức chung của nhân loại về quyền con người, là mục đích và nguyện vọng chung của tất cả cá nhân trong xã hội Từ góc độ triết học, tính phổ biến liên quan đến phạm trù cái chung; từ góc độ lịch sử, nó gắn liền với bản chất tự nhiên của con người; và từ góc độ giá trị, tính phổ biến của QCN được coi là những giá trị xã hội tổng hợp Tuy nhiên, mức độ hưởng thụ QCN của mỗi cá nhân khác nhau tùy thuộc vào sự phát triển, chính sách của quốc gia và năng lực cá nhân.
Quyền công dân (QCN) mang tính không thể chuyển nhượng, gắn liền với cá nhân từ khi sinh ra và không phải là sản phẩm do nhà nước hay các nhà lập pháp ban phát Điều này có nghĩa là các quyền như quyền sống, quyền bình đẳng, quyền làm việc, quyền kết hôn và quyền bầu cử không thể được chuyển nhượng cho người khác như các quyền tài sản thông thường Hơn nữa, tính chất này đảm bảo rằng không ai có thể xâm phạm QCN của cá nhân trừ khi có hành vi vi phạm các chuẩn mực đạo đức xã hội và pháp luật của quốc gia.
Tính không thể phân chia của quyền con người (QCN) thể hiện sự tổng hợp và đa dạng trong các khía cạnh liên quan đến cuộc sống của mỗi cá nhân Mỗi quyền đều có giá trị như nhau và cần được công nhận, tôn trọng, cũng như bảo đảm thực hiện Việc tước bỏ hoặc hạn chế bất kỳ QCN nào sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến nhân phẩm và sự phát triển của con người Trong những trường hợp cụ thể, có thể ưu tiên thực hiện quyền này trước quyền khác nhằm bảo vệ các quyền, nhưng điều này phải dựa trên yêu cầu thực tế chứ không phải dựa vào giá trị của các quyền.
Quyền con người (QCN) là một tổ hợp các quyền có mối liên hệ chặt chẽ và phụ thuộc lẫn nhau Việc tước bỏ hoặc hạn chế bất kỳ quyền nào sẽ ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến các quyền khác Ngược lại, sự tiến bộ trong việc đảm bảo một quyền sẽ có tác động tích cực đến việc bảo đảm các quyền khác Do đó, QCN chỉ được đảm bảo khi tất cả các quyền đều được bảo vệ.
Dù có nhiều quan niệm và góc nhìn khác nhau về Quyền con người (QCN), các nhà nghiên cứu, tổ chức quốc tế và tổ chức phi chính phủ đều thống nhất công nhận các đặc điểm quan trọng của QCN, bao gồm tính phổ biến, tính không thể chuyển nhượng, tính không thể phân chia, và tính liên hệ, phụ thuộc lẫn nhau.
Quy định của pháp luật tố tụng hình sự về bảo đảm quyền con người trong việc áp dụng biện pháp ngăn chặn
Đối tượng áp dụng của biện pháp ngăn chặn
Đối tượng áp dụng của BPNC bao gồm những chủ thể bị ảnh hưởng trực tiếp, được quy định tại Chương VI Bộ luật TTHS năm 2003, gồm: bị can, bị cáo, người chưa bị khởi tố trong trường hợp khẩn cấp hoặc phạm tội quả tang, và người bị kết án Việc xác định rõ đối tượng áp dụng có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quyền công dân, giúp các cơ quan tiến hành tố tụng xác định đúng đối tượng, tránh tình trạng tùy tiện và oan sai, đồng thời tạo cơ chế tự bảo vệ cho những người không thuộc đối tượng áp dụng khi có sự nhầm lẫn Để làm rõ hơn về cơ chế bảo đảm quyền công dân, cần phân tích các đối tượng áp dụng của từng BPNC cụ thể.
2.1.1 Đối tượng áp dụng của biện pháp bắt người
Bắt người là biện pháp nghiêm khắc trong hệ thống BPNC của pháp luật TTHS Việt Nam, chủ yếu áp dụng cho bị can và bị cáo Tuy nhiên, trong trường hợp khẩn cấp hoặc phạm tội quả tang, biện pháp này cũng được áp dụng đối với những người chưa bị khởi tố hình sự và người đang bị truy nã, nhằm ngăn chặn tội phạm kịp thời và bảo đảm an toàn cho xã hội.
Việc điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án hình sự cần có 13 kiện thuận lợi, trong đó việc áp dụng biện pháp bắt người có thể xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về thân thể, một quyền con người quan trọng được ghi nhận trong các Công ước quốc tế, đặc biệt là Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị năm 1966 cùng với Hiến pháp Việt Nam Do đó, việc bắt đúng đối tượng là vấn đề cần được chú ý Bắt người được quy định trong bốn trường hợp cụ thể: bắt bị can, bị cáo để tạm giam theo Điều 80 Bộ luật TTHS năm 2003 và bắt người trong trường hợp khẩn cấp theo Điều 81 Bộ luật TTHS năm 2003.
Năm 2003, Bộ luật Tố tụng hình sự quy định về việc bắt người phạm tội quả tang và bắt người đang bị truy nã theo Điều 82 Mỗi trường hợp có đối tượng áp dụng khác nhau, do đó, việc phân tích từng trường hợp sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vấn đề này.
- Đối tượng áp dụng của trường hợp bắt bị can, bị cáo để tạm giam
Theo Giáo trình Luật TTHS Việt Nam của Trường Đại học Luật TPHCM, việc bắt bị can và bị cáo để tạm giam là hành động bắt giữ những người đã bị khởi tố hình sự hoặc đã có quyết định đưa ra xét xử từ tòa án Mục đích của việc tạm giam này là phục vụ cho các hoạt động điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án hình sự.
Việc đặt tên trường hợp bắt cho thấy đối tượng áp dụng chỉ là bị can và bị cáo, tức là những người đã bị khởi tố hình sự và được Tòa án quyết định đưa ra xét xử Do đó, những người chưa bị khởi tố hoặc không bị Tòa án xét xử không thể bị bắt tạm giam Nếu họ vẫn bị bắt, điều này chứng tỏ các cơ quan tiến hành tố tụng đã vi phạm quy định pháp luật, dẫn đến quyền của người bị bắt không được đảm bảo, và họ có quyền không thực thi lệnh bắt.
- Đối tượng áp dụng của trường hợp bắt người trong trường hợp khẩn cấp
Bắt người trong trường hợp khẩn cấp là hành động thực hiện bắt giữ khi có dấu hiệu cho thấy người đó đang chuẩn bị thực hiện tội phạm rất nghiêm trọng hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng Ngoài ra, việc bắt giữ còn được tiến hành khi có căn cứ cho rằng sau khi thực hiện tội phạm, người đó có khả năng bỏ trốn hoặc tiêu hủy chứng cứ.
Bắt người trong trường hợp khẩn cấp lần đầu tiên được quy định tại Điều 4 Luật số 103-SL/L.005 ngày 20/05/1957, cho phép cơ quan Công an thực hiện bắt giữ mà không cần lệnh viết trong những tình huống cấp bách Điều này nhằm ngăn ngừa thiệt hại nghiêm trọng từ hành vi phạm tội, tuy nhiên, việc này có thể xâm phạm quyền tự do thân thể của người bị bắt Để hạn chế sự xâm phạm quyền công dân, Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003 đã quy định rõ ràng về đối tượng áp dụng trong trường hợp này tại Điều 81.
Theo Điều 81, việc bắt giữ người chưa bị khởi tố về hình sự khác với trường hợp tạm giam bị can, bị cáo Điều này đặt ra câu hỏi về việc áp dụng biện pháp cưỡng chế tố tụng có ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của công dân hay không Mặc dù câu trả lời có thể là có, nhưng do tính khẩn cấp trong việc ngăn chặn tội phạm và bảo vệ các khách thể theo luật hình sự, việc bắt khẩn cấp là cần thiết Tuy nhiên, để đảm bảo quyền công dân được bảo vệ, việc bắt giữ trong trường hợp này phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện đã phân tích và cần có tính xác thực, khách quan.
- Đối tượng áp dụng của trường hợp bắt người phạm tội quả tang
Bắt người phạm tội quả tang là hành động bắt giữ một cá nhân khi họ đang thực hiện tội phạm hoặc ngay sau khi tội phạm được thực hiện và bị phát hiện hoặc truy đuổi.
Phạm tội quả tang là tình huống mà người phạm tội đang trong quá trình thực hiện hành vi phạm tội hoặc ngay sau khi thực hiện thì bị phát hiện Điều này cho phép nhân chứng xác định một cách rõ ràng người đó đã hoặc đang thực hiện tội phạm.
15 hợp bắt người trong trường hợp khẩn cấp, đối tượng áp dụng trong trường hợp này là người chưa bị khởi tố về hình sự
- Đối tượng áp dụng của trường hợp bắt người đang bị truy nã
Bắt người đang bị truy nã là hành động bắt giữ các đối tượng đã có quyết định truy nã từ cơ quan có thẩm quyền Những đối tượng này có thể là người đã có lệnh bắt, đã bị tạm giữ, tạm giam, hoặc đang thi hành án phạt tù nhưng bỏ trốn, cũng như những người đang tại ngoại với các biện pháp ngăn chặn không tước bỏ tự do Việc xác định đối tượng bị bắt trong trường hợp này rất quan trọng, do đó, các cơ quan có thẩm quyền cần phải xác minh chính xác để tránh xâm phạm không đáng có đến quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
2.1.2 Đối tượng áp dụng của biện pháp tạm giữ
Tạm giữ là biện pháp ngăn chặn cần thiết do cơ quan có thẩm quyền áp dụng nhằm ngăn chặn hành vi trốn tránh và cản trở điều tra, tạo điều kiện cho việc thu thập chứng cứ và xác định hành vi phạm tội Việc áp dụng đúng quy định pháp luật về tạm giữ không chỉ giúp thực hiện tốt quy trình tố tụng hình sự mà còn đảm bảo phát hiện kịp thời các chứng cứ phạm pháp, xử lý công minh kẻ có tội và bảo vệ người vô tội Đồng thời, biện pháp này cũng có tác dụng ngăn chặn những người có ý định phạm tội không tiếp tục thực hiện hành vi phạm tội mới.
Biện pháp bắt người xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về thân thể, trong khi biện pháp tạm giữ hạn chế quyền tự do về thân thể và đi lại Mặc dù biện pháp tạm giữ không nghiêm khắc như bắt người, nhưng vẫn xâm phạm đến các quyền cơ bản của con người Do đó, ngay từ giai đoạn đầu của quá trình lập pháp, cần xem xét kỹ lưỡng các biện pháp này để bảo vệ quyền lợi của cá nhân.
Mười sáu quốc gia đã thể hiện sự quan tâm đáng kể đến việc bảo đảm quyền công dân (QCN) khi áp dụng các biện pháp này, điều này được thể hiện rõ ràng qua các quy định trong các Bộ luật và văn bản quy phạm pháp luật của Việt Nam.
Căn cứ áp dụng biện pháp ngăn chặn
Căn cứ áp dụng BPNC là những cơ sở pháp lý cho phép người có thẩm quyền thực hiện các biện pháp cần thiết đối với những đối tượng liên quan Những tài liệu và chứng cứ này dự báo khả năng bị can, bị cáo gây khó khăn cho quá trình điều tra, truy tố, xét xử, hoặc tiếp tục phạm tội Việc xác định căn cứ áp dụng giúp các chủ thể có thẩm quyền nhận diện chính xác các trường hợp phạm tội và lựa chọn biện pháp phù hợp Điều này không chỉ bảo đảm quyền công dân mà còn ngăn chặn lạm quyền, tránh việc tạm thời tước bỏ hay hạn chế các quyền cơ bản của người bị áp dụng Hơn nữa, căn cứ áp dụng BPNC còn bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của những người xung quanh, góp phần ngăn chặn tội phạm hoặc hành vi tái phạm, bảo vệ tính mạng, sức khỏe và danh dự của người khác.
2.2.1 Căn cứ áp dụng biện pháp bắt người
Căn cứ vào Điều 80 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003, việc bắt bị can, bị cáo để tạm giam không có quy định cụ thể Do đó, để thực hiện việc bắt này, cần dựa vào các căn cứ chung được nêu tại Điều 79 của Bộ luật.
Theo Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003, việc áp dụng biện pháp tạm giam phải dựa trên các căn cứ cụ thể Căn cứ để bắt bị can, bị cáo nhằm tạm giam được quy định tại Điều 88, nhằm đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong quá trình điều tra.
Người bị bắt phải là bị can hoặc bị cáo, tức là những người đã bị khởi tố hình sự hoặc đã được tòa án đưa ra xét xử Do đó, không ai có quyền quyết định áp dụng biện pháp bắt giữ đối với những người không phải là bị can hoặc bị cáo Căn cứ này giúp xác định đúng đối tượng bị bắt để tạm giam, từ đó hỗ trợ các cơ quan có thẩm quyền trong việc tránh oan sai trong quá trình thực hiện.
Chỉ những bị can, bị cáo phạm tội trong các trường hợp cụ thể mới được áp dụng quy định này, không phải tất cả các đối tượng đều nằm trong diện áp dụng.
+ Trường hợp thứ nhất: Bị can, bị cáo phạm tội đặc biệt nghiêm trọng, phạm tội rất nghiêm trọng
Theo quy định tại khoản 3 Điều 8 Bộ luật hình sự năm 1999, tội phạm rất nghiêm trọng là tội phạm gây nguy hại lớn cho xã hội với mức hình phạt tối đa lên đến mười lăm năm tù, trong khi tội phạm đặc biệt nghiêm trọng là tội phạm gây nguy hại đặc biệt lớn với mức hình phạt trên mười lăm năm tù, tù chung thân hoặc tử hình Hai loại tội phạm này được xem là nguy hiểm nhất cho xã hội và có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng khó lường Do đó, cần phải ngăn chặn kịp thời những tội phạm này Việc áp dụng biện pháp phòng ngừa cần dựa vào tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội, không cần chứng minh khả năng trốn tránh hay gây khó khăn cho điều tra, xét xử Tuy nhiên, để xác định tội phạm đặc biệt nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng, cần có tài liệu, chứng cứ chứng minh hành vi chuẩn bị tội phạm, như chuẩn bị công cụ, phương tiện, kế hoạch và địa điểm thực hiện.
Để áp dụng biện pháp ngăn chặn (BPNC) theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 81 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003, cần phải xác định rõ ràng hai loại tội phạm Việc áp dụng BPNC không được dựa trên suy đoán hay tưởng tượng về khả năng phạm tội, nhằm tránh những trường hợp áp dụng không có căn cứ và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân.
Trong trường hợp thứ hai, nếu bị can hoặc bị cáo thực hiện tội phạm nghiêm trọng hoặc ít nghiêm trọng với hình phạt tù từ hai năm trở lên theo quy định của Bộ luật hình sự, và có đủ căn cứ cho thấy người đó có khả năng trốn tránh hoặc cản trở quá trình điều tra, truy tố, xét xử, hoặc có nguy cơ tiếp tục phạm tội, thì cần có biện pháp xử lý nghiêm khắc.
Theo quy định tại khoản 3 Điều 8 Bộ luật hình sự năm 1999, tội phạm ít nghiêm trọng là tội phạm gây nguy hại không lớn cho xã hội, với mức án tối đa là ba năm tù, trong khi tội phạm nghiêm trọng gây nguy hại lớn với mức án tối đa là bảy năm tù Cả hai loại tội này đều có tính chất nguy hiểm thấp, do đó, nếu vụ việc đơn giản, có chứng cứ rõ ràng và người phạm tội có lai lịch rõ ràng, không cần thiết phải áp dụng biện pháp ngăn chặn Tuy nhiên, nếu phạm hai loại tội này và thỏa mãn hai điều kiện nhất định, việc bắt để tạm giam là bắt buộc.
Để áp dụng hình phạt tù trên hai năm, điều kiện đầu tiên là bị can hoặc bị cáo phải thực hiện tội phạm nghiêm trọng hoặc tội phạm ít nghiêm trọng theo quy định của Bộ luật hình sự.
Điều kiện thứ hai yêu cầu phải có căn cứ cho rằng cá nhân đó có khả năng trốn tránh hoặc cản trở quá trình điều tra, truy tố, xét xử, hoặc có khả năng tiếp tục thực hiện hành vi phạm tội.
Trong quá trình xét xử vụ án hình sự, nhiều bị can và bị cáo thường tìm mọi cách để tránh tội hoặc chứng minh sự vô tội của mình Hành động này dẫn đến việc họ có thể cản trở quá trình xác định sự thật, như bỏ trốn, tiêu hủy chứng cứ, che giấu hoặc xóa dấu vết tội phạm Ngoài ra, họ có thể làm sai lệch chứng cứ, giả mạo hiện trường, thông cung, mua chuộc hoặc khống chế nhân chứng để khai báo sai, cũng như đe dọa người bị hại để không tố cáo Những hành động này gây khó khăn cho cơ quan tiến hành tố tụng trong việc làm rõ vụ án.
Cơ quan tiến hành tố tụng có quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn (BPNC) để hỗ trợ điều tra, truy tố và xét xử khi có hành động vi phạm pháp luật xảy ra Tuy nhiên, việc áp dụng BPNC cần phải đúng đối tượng, bao gồm bị can, bị cáo hoặc người chưa bị khởi tố trong trường hợp khẩn cấp hoặc phạm tội quả tang, và phải có chứng cứ xác thực cho thấy hành động vi phạm đã, đang hoặc sẽ xảy ra Quy định này không chỉ đảm bảo tính chính xác trong xét xử mà còn ngăn ngừa lạm dụng BPNC, tránh việc xâm phạm vô căn cứ đến các quyền cơ bản của người bị áp dụng, vì việc áp dụng BPNC đồng nghĩa với việc hạn chế hoặc tạm thời tước bỏ các quyền được pháp luật bảo vệ.
Bị can, bị cáo không chỉ có khả năng trốn tránh hoặc cản trở quá trình điều tra, truy tố, xét xử mà còn có thể tiếp tục thực hiện tội phạm, bao gồm cả việc tái phạm hoặc thực hiện tội phạm mới Việc áp dụng biện pháp phòng ngừa cần thiết (BPNC) trong trường hợp này nhằm ngăn chặn tội phạm có thể xảy ra Các dấu hiệu cho thấy khả năng tiếp tục phạm tội của bị can, bị cáo bao gồm: (1) có ý thức chống đối chế độ, phạm tội chuyên nghiệp và có nhiều tiền án; (2) thực hiện hành vi đe dọa người tố cáo và đồng bọn; (3) chuẩn bị công cụ, phương tiện cho việc phạm tội; (4) kích động người khác phạm tội Khi các căn cứ này xuất hiện, cơ quan có thẩm quyền sẽ nhanh chóng áp dụng BPNC để ngăn chặn hành vi phạm tội và bảo vệ những người có thể bị xâm phạm Tuy nhiên, việc dự báo khả năng tái phạm cần phải dựa trên nghiên cứu khách quan và toàn diện từ các hồ sơ, chứng cứ đã thu thập.
- Căn cứ áp dụng trường hợp bắt người trong trường hợp khẩn cấp
Theo quy định tại Khoản 1 Điều 81 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003 thì có ba trường hợp được áp dụng biện pháp này, bao gồm:
Trong trường hợp đầu tiên, việc bắt người có thể được thực hiện khi có căn cứ cho rằng người đó đang chuẩn bị thực hiện tội phạm rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng Để xác định điều này, cần chứng minh rằng đối tượng đang tạo ra các điều kiện vật chất và tinh thần thuận lợi cho hành vi phạm tội, như tìm kiếm và chuẩn bị công cụ, phương tiện, hoặc lựa chọn thời gian và địa điểm thực hiện Sau khi xác định được đối tượng đang chuẩn bị thực hiện tội phạm, cần phân loại tội phạm, vì chỉ những tội phạm rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng mới có thể áp dụng biện pháp bắt giữ này.
Thẩm quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn
Thẩm quyền áp dụng trong luật Tố tụng hình sự quy định những chủ thể có quyền ra lệnh áp dụng các biện pháp ngăn chặn cụ thể Việc xác định thẩm quyền này nhằm thiết lập giới hạn trách nhiệm cho các chủ thể có quyền, ngăn chặn tình trạng chồng chéo quyền lực và lạm dụng quyền hạn Điều này cũng giúp hạn chế việc áp dụng các biện pháp một cách tùy tiện và vô trách nhiệm, từ đó bảo vệ quyền lợi của công dân được pháp luật đảm bảo.
2.3.1 Thẩm quyền áp dụng biện pháp bắt người
- Thẩm quyền áp dụng trường hợp bắt bị can, bị cáo để tạm giam
Theo quy định tại Khoản 1 Điều 80 Bộ luật TTHS năm 2003 thì những chủ thể có thẩm quyền ra lệnh bắt bị can, bị cáo để tạm giam, bao gồm:
+ Viện trưởng, Phó Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân và Viện kiểm sát quân sự các cấp
+ Chánh án, Phó chánh án Tòa án nhân dân và Tòa án quân sự các cấp
+ Thẩm phán giữ chức vụ Chánh tòa, Phó Chánh tòa Tòa phúc thẩm Tòa án nhân dân tối cao
+ Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra các cấp
Quy định này đã xác định rõ các chủ thể có thẩm quyền, nhằm đảm bảo việc áp dụng trong phạm vi cho phép Điều này giúp tránh tình trạng chồng chéo quyền lực và ngăn chặn việc áp dụng tùy tiện, từ đó bảo vệ quyền con người của những cá nhân bị ảnh hưởng bởi các quyết định không đúng thẩm quyền.
- Thẩm quyền áp dụng trường hợp bắt người trong trường hợp khẩn cấp
Để tối đa hóa quyền ra lệnh áp dụng và giúp các đối tượng bị áp dụng xác định tính chất đúng sai của lệnh bắt, từ đó quyết định thực hiện hay không, Điều 81 khoản 2 Bộ luật TTHS năm 2003 quy định rõ những chủ thể có quyền ra lệnh bắt khẩn cấp.
- Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra các cấp;
- Người chỉ huy đơn vị quân đội độc lập cấp trung đoàn và tương đương; người chỉ huy đồn biên phòng ở hải đảo và biên giới;
- Người chỉ huy tàu bay, tàu biển, khi tàu bay, tàu biển đã rời khỏi sân bay, bến cảng
Chỉ những chủ thể được quy định mới có quyền ra lệnh bắt người trong trường hợp khẩn cấp, do đó lệnh bắt chỉ có hiệu lực khi được quyết định bởi các chủ thể này Điều này nhằm ngăn chặn việc bắt oan người vô tội và bảo vệ quyền bất khả xâm phạm của con người.
Trong trường hợp bắt người phạm tội quả tang, pháp luật cho phép bất kỳ ai cũng có quyền thực hiện việc bắt giữ, khác với các biện pháp bắt bị can, bị cáo chỉ được thực hiện bởi những chủ thể nhất định Mặc dù điều này có thể tạo ra lo ngại về việc xâm phạm quyền cá nhân, nhưng tính chất khẩn cấp của hành vi phạm tội yêu cầu sự can thiệp ngay lập tức để bảo vệ an ninh và trật tự xã hội Do đó, quy định này không gây bất lợi cho đối tượng bị bắt mà nhằm đảm bảo sự kịp thời trong việc ngăn chặn tội phạm.
Để ngăn chặn tội phạm hiệu quả, các cơ quan chức năng cần có đủ quyền lực và lực lượng, nhưng cũng phải tránh lạm dụng quyền bắt giữ Theo quy định pháp luật, sau khi bắt người phạm tội quả tang, cần phải chuyển ngay đến cơ quan Công an, Viện kiểm sát hoặc Uỷ ban nhân dân gần nhất Những cơ quan này có trách nhiệm lập biên bản và chuyển người bị bắt đến Cơ quan điều tra có thẩm quyền Cơ quan điều tra phải tiến hành lấy lời khai ngay và trong vòng 24 giờ phải quyết định tạm giữ hoặc thả tự do cho người bị bắt.
Thẩm quyền bắt người đang bị truy nã được quy định trong pháp luật TTHS, cho phép bất kỳ ai có quyền thực hiện hành vi này, tương tự như trong trường hợp khẩn cấp Quy định này nhằm ngăn chặn kịp thời tội phạm, khuyến khích sự tham gia tích cực của quần chúng trong công tác đấu tranh và phòng ngừa tội phạm, từ đó góp phần bảo vệ các đối tượng mà tội phạm có thể xâm phạm.
2.3.2 Thẩm quyền áp dụng biện pháp tạm giữ
Theo quy định tại khoản 2 Điều 86 Bộ luật TTHS năm 2003 thì những người sau đây có quyền ra quyết định tạm giữ:
- Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra các cấp;
- Người chỉ huy đơn vị quân đội độc lập cấp trung đoàn và tương đương; người chỉ huy đồn biên phòng ở hải đảo và biên giới;
- Người chỉ huy tàu bay, tàu biển, khi tàu bay, tàu biển đã rời khỏi sân bay, bến cảng
- Chỉ huy trưởng vùng Cảnh sát biển
Việc áp dụng biện pháp tạm giữ chỉ được thực hiện bởi các cá nhân có thẩm quyền theo quy định của pháp luật, nhằm ngăn chặn tình trạng lạm dụng và tùy tiện, tránh gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho những người vô tội.
2.3.3 Thẩm quyền áp dụng biện pháp tạm giam
Theo khoản 3 Điều 88 Bộ luật TTHS năm 2003, những người có thẩm quyền ra lệnh bắt theo Điều 80 cũng có quyền ra lệnh tạm giam Quy định này nhằm giới hạn và phân định rõ quyền hạn của các chủ thể có quyền, từ đó ngăn chặn lạm quyền và bảo vệ các quyền cơ bản của công dân được pháp luật công nhận.
2.3.4 Thẩm quyền áp dụng biện pháp cấm đi khỏi nơi cư trú, bảo lĩnh và đặt tiền hoặc tài sản có giá trị để đảm bảo
Để tránh việc áp dụng sai thẩm quyền gây hậu quả tiêu cực cho người bị áp dụng, các biện pháp cấm đi khỏi nơi cư trú, bảo lĩnh và đặt tiền hoặc tài sản có giá trị để đảm bảo chỉ được thực hiện bởi những chủ thể có thẩm quyền Ba biện pháp này đều do cùng một chủ thể có thẩm quyền ra lệnh, vì vậy tác giả đã xếp chúng vào cùng một mục Theo quy định tại khoản 2 Điều 91, khoản 3 Điều 92 và khoản 2 Điều 93 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003, các chủ thể có quyền ra lệnh áp dụng các biện pháp này bao gồm:
- Viện trưởng, Phó Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân và Viện kiểm sát quân sự các cấp
- Chánh án, Phó chánh án Tòa án nhân dân và Tòa án quân sự các cấp
- Thẩm phán giữ chức vụ Chánh tòa, Phó Chánh tòa Tòa phúc thẩm Tòa án nhân dân tối cao
- Thẩm phán được phân công chủ tọa phiên tòa
- Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra các cấp
Mặc dù cùng một chủ thể có thẩm quyền ra lệnh áp dụng, nhưng theo quy định pháp luật, quyết định đặt tiền hoặc tài sản có giá trị để đảm bảo của Thủ trưởng và Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra các cấp phải được phê chuẩn bởi Viện Kiểm sát (VKS) trước khi thực hiện Quy định này tạo ra cơ chế chặt chẽ trong quá trình áp dụng, nhằm đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch của các biện pháp điều tra.
Việc 37 đi khỏi nơi cư trú và bảo lĩnh bằng cách đặt tiền và tài sản có giá trị là cần thiết để tăng cường ảnh hưởng đến các quyền và nghĩa vụ công dân (QCN) Do đó, cần có sự kiểm sát của Viện Kiểm sát (VKS) nhằm đảm bảo rằng các QCN không bị xâm phạm và được thực thi một cách hiệu quả trong thực tế.