Khái quát về người chưa thành niên
Khái niệm người chưa thành niên
Người chưa thành niên là khái niệm phổ biến trong pháp luật, thường đi kèm với các thuật ngữ như “vị thành niên” và “trẻ em” Sự khác biệt và tương đồng giữa các khái niệm này cần được làm rõ, đặc biệt là xác định độ tuổi cụ thể để gọi là “người chưa thành niên”.
Dưới góc độ pháp luật quốc tế
Theo Công ước quốc tế về quyền trẻ em được thông qua bởi Đại hội đồng Liên hiệp quốc vào ngày 20/11/1989, trẻ em được định nghĩa là những người dưới 18 tuổi, trừ khi pháp luật quy định tuổi thành niên sớm hơn.
Theo Khoản a, Điều 11, Chương 2 của Quy tắc phổ biến của Liên hiệp quốc về bảo vệ người chưa thành niên bị tước quyền tự do, được thông qua vào ngày 14/12/1990, người chưa thành niên được định nghĩa là những cá nhân dưới 18 tuổi Mỗi quốc gia cần xác định và quy định rõ ràng giới hạn tuổi này, đồng thời hạn chế việc tước quyền tự do đối với người chưa thành niên.
Theo các văn bản pháp luật quốc tế, trẻ em được định nghĩa là người dưới 18 tuổi, trong khi người chưa thành niên là những cá nhân từ 15 đến 18 tuổi Thanh niên được xác định là người từ 15 đến 24 tuổi, và khái niệm người trẻ tuổi bao gồm cả trẻ em, người chưa thành niên và thanh niên Các hướng dẫn của Liên hiệp quốc, như Hướng dẫn về phòng ngừa phạm pháp ở người chưa thành niên (14/12/1990) và Quy tắc tiêu chuẩn tối thiểu về áp dụng pháp luật với người chưa thành niên (29/11/1985), cung cấp khung pháp lý quan trọng cho việc bảo vệ quyền lợi của các nhóm tuổi này.
Theo pháp luật quốc tế, khái niệm “trẻ em” và “người chưa thành niên” được xác định chủ yếu dựa vào độ tuổi, không phải các đặc điểm tâm lý hay sinh lý Cả hai khái niệm này đều chỉ những người dưới 18 tuổi, tuy nhiên, các quốc gia có thể quy định độ tuổi này sớm hơn tùy thuộc vào điều kiện kinh tế, văn hóa, xã hội và truyền thống của mình.
Dưới góc độ pháp luật Việt Nam, độ tuổi chưa thành niên được quy định thống nhất trong Hiến pháp năm 2013, Bộ luật Hình sự năm 1999 và Bộ luật Tố tụng Hình sự.
2003, Bộ luật Lao động 2012, Bộ luật Dân sự năm 2005 theo đó: Điều 68 Bộ luật Hình sự năm 1999 quy định: “Người chưa thành niên từ đủ
Theo Bộ luật Hình sự, người từ 12 đến 18 tuổi sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của chương này và các quy định khác không trái với chương Cụ thể, Điều 12 quy định rằng người từ đủ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm, trong khi người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự về các tội rất nghiêm trọng do cố ý hoặc đặc biệt nghiêm trọng do vô ý Do đó, khái niệm người chưa thành niên được hiểu là người dưới 18 tuổi.
Theo Điều 18 Bộ luật Dân sự năm 2005, người từ đủ 18 tuổi trở lên được coi là người thành niên, trong khi người chưa đủ 18 tuổi là chưa thành niên Dù vậy, người chưa thành niên vẫn có quyền tham gia vào các quan hệ dân sự và được pháp luật công nhận khả năng "sử dụng quyền, làm nghĩa vụ và chịu trách nhiệm" Ngoài ra, Điều 161 Bộ luật Lao động năm 2012 định nghĩa người lao động chưa thành niên là người dưới 18 tuổi và quy định rõ các quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của họ trong môi trường lao động.
Khái niệm "người chưa thành niên" và "trẻ em" ở Việt Nam có sự khác biệt rõ rệt theo pháp luật quốc tế Theo Điều 1 của Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em, "trẻ em" được định nghĩa là công dân Việt Nam dưới 16 tuổi, trong khi "người chưa thành niên" là người dưới 18 tuổi Điều này cho thấy "người chưa thành niên" là khái niệm rộng hơn, bao gồm cả trẻ em, nhưng những người từ 16 đến dưới 18 tuổi không được coi là trẻ em.
Luật Xử lý vi phạm hành chính (Luật XLVPHC ) tại Điều 134 quy định:
Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi vi phạm hành chính sẽ không bị phạt tiền Đối với người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi, mức phạt tiền không vượt quá 50% mức phạt áp dụng cho người thành niên Ngoài ra, người chưa thành niên từ đủ 12 tuổi có thể bị xử lý hành chính thông qua biện pháp giáo dục tại địa phương hoặc được đưa vào trường giáo dưỡng.
Theo quy định tại Điều 89 và Điều 92 của Luật XLVPHC, người chưa thành niên được hiểu là những cá nhân từ đủ 12 đến dưới 18 tuổi, mặc dù luật không đưa ra khái niệm cụ thể nào về đối tượng này.
Theo định nghĩa của từ điển Tiếng Việt, "thành niên" là người đã đạt đến độ tuổi được pháp luật công nhận là công dân với đầy đủ quyền lợi và nghĩa vụ Ngược lại, "vị thành niên" là những người chưa đến tuổi này, do đó chưa được công nhận là công dân với các quyền và nghĩa vụ tương ứng.
Từ điển Luật học không định nghĩa "thành niên", mà chỉ cung cấp khái niệm "vị thành niên", ám chỉ những người chưa đủ tuổi theo quy định pháp luật để thực hiện quyền lợi, nghĩa vụ và chịu trách nhiệm.
Khái niệm "người chưa thành niên" được xác định dựa trên sự phát triển thể chất và tinh thần Việc xác định độ tuổi chưa thành niên gặp nhiều khó khăn, phụ thuộc vào quan điểm của nhà làm luật từng quốc gia về sự phát triển tâm, sinh lý và tình trạng vi phạm pháp luật Theo quan điểm cá nhân, điều quan trọng không phải là khái niệm cụ thể về người chưa thành niên, mà là xác định độ tuổi áp dụng pháp luật Nghiên cứu pháp luật ở nhiều quốc gia, đặc biệt là Việt Nam, cho thấy độ tuổi hợp lý để xem là người chưa thành niên là từ 12 đến dưới 18, vì đây là giai đoạn có những thay đổi rõ ràng nhất về thể chất và tinh thần.
Đặc điểm tâm lý của người chưa thành niên
Từ khi sinh ra đến khi qua đời, con người trải qua nhiều giai đoạn với sự khác biệt về tâm lý và sinh lý Giai đoạn từ 12 đến 18 tuổi, hay còn gọi là giai đoạn chưa thành niên, là thời điểm có những biến đổi mạnh mẽ nhất về thể chất và tâm lý Giai đoạn này đóng vai trò quan trọng trong quá trình hoàn thiện và phát triển của con người, ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống sau này Lối sống, đạo đức và nhân cách của mỗi cá nhân được hình thành từ tuổi thơ và định hình rõ nét trong giai đoạn chưa thành niên Tuổi vị thành niên chứa đựng nhiều yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức, tâm lý và suy nghĩ, từ đó tạo nên khuôn mẫu nhân cách cho mỗi người.
1 Viện ngôn ngữ học (2004), Từ điển Tiếng Việt, NXB Từ điển Bách Khoa, Hà Nội
2 Viện Khoa học pháp lý, Bộ Tƣ pháp (2006), Từ điển Luật học, NXBTừ điển Bách Khoa và NXB Tƣ pháp,
Nghiên cứu tâm lý con người trong giai đoạn này giúp giải thích cơ sở khoa học cho các quy định pháp luật, đặc biệt là Luật XLVPHC Những đặc điểm tâm lý nổi bật của con người trong giai đoạn này đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về hành vi và sự phát triển của họ.
Một là, dễ rơi vào trạng thái mất cân bằng trong cảm xúc
Sự phát triển không đồng đều của hệ tim mạch và mất cân bằng trong hệ thần kinh, kết hợp với sự hưng phấn mạnh mẽ của vỏ não, đã dẫn đến sự suy giảm khả năng ức chế có điều kiện Hệ quả là nhiều em không thể kiềm chế cảm xúc mạnh, không làm chủ bản thân, dễ bị kích động và nổi nóng, dẫn đến việc thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật.
Trạng thái thần kinh và cảm xúc không cân bằng là nguyên nhân chính dẫn đến các hành vi lệch chuẩn ở trẻ em, từ đó có thể dẫn đến các hành vi phạm pháp.
Thiếu niên thường thiếu sự trưởng thành và chín chắn trong quyết định do nhận thức vẫn đang trong quá trình hình thành Nghiên cứu của Elizabeth Cauffman với hơn 1000 người từ 12 đến 48 tuổi tại Philadelphia cho thấy, người chưa thành niên có khả năng kiểm soát bốc đồng và nhìn xa trong tương lai kém hơn người lớn Đặc biệt, giai đoạn từ 13 đến 21 tuổi là thời điểm quan trọng để hình thành nhân cách, với sự phát triển trưởng thành tăng dần theo độ tuổi Nữ giới thể hiện sự trưởng thành tốt hơn nam giới trong khả năng nhìn trước tương lai và kiềm chế cảm xúc.
Khả năng nhận thức và đánh giá rủi ro của người chưa thành niên thường hạn chế hơn so với người trưởng thành Đối với thanh thiếu niên từ 10 đến 18 tuổi, khi thực hiện hành vi phạm tội, họ thường chú trọng đến lợi ích từ quyết định mạo hiểm hơn là những gì họ có thể mất Ngược lại, người từ 18 đến 30 tuổi thường quan tâm nhiều hơn đến những rủi ro và hậu quả tiêu cực Việc thiếu kinh nghiệm sống khiến người chưa thành niên không thể nhìn thấy trước những rủi ro, và hành vi phạm tội của họ không phải xuất phát từ bản chất xấu cố hữu.
3 http://www.ncbi.nlm.nih.gov/
Nghiên cứu của Hiệp hội tâm lý Hoa Kỳ về "Sự khác biệt về tuổi trong việc ra quyết định" đã được thực hiện trên hơn 900 người từ 19 đến 30 tuổi tại 5 bang của Hoa Kỳ Nghiên cứu này tập trung vào hành vi đánh bạc và cung cấp những hiểu biết quan trọng về cách tuổi tác ảnh hưởng đến quyết định của cá nhân trong lĩnh vực này.
Nhiều em nhỏ có hành vi chống đối xã hội do suy nghĩ lệch lạc và ham muốn lợi ích trước mắt Tuy nhiên, khả năng cải tạo và giáo dục các em là rất cao Đối với hầu hết thanh thiếu niên, hành vi này thường chỉ là tạm thời và có thể chấm dứt khi được áp dụng các biện pháp cải tạo, giáo dục kịp thời và hợp lý.
Người trưởng thành thường có khả năng kiểm soát hành vi và hạn chế tác động xấu từ môi trường, nhờ vào kinh nghiệm sống tích lũy Ngược lại, người chưa thành niên, do chưa phát triển toàn diện, dễ bị ảnh hưởng tiêu cực từ xung quanh và thiếu khả năng tự chủ để đánh giá đúng sai Điều này có thể dẫn đến việc thực hiện các hành vi phạm tội mà họ không nhận thức được rằng đó là vi phạm pháp luật.
Sự phát triển chưa đầy đủ cùng với ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài khiến người chưa thành niên dễ bị cám dỗ và có suy nghĩ sai lệch Dưới áp lực từ bạn bè, họ thường chấp nhận rủi ro và đưa ra những quyết định mạo hiểm để khẳng định bản thân, nhằm nhận được sự nể phục và tôn trọng từ những người xung quanh.
Hình thành nhu cầu độc lập
Nhu cầu độc lập là khả năng tự hành động và ra quyết định mà không bị can thiệp từ gia đình hay bạn bè Ở lứa tuổi chưa thành niên, sự phát triển thể chất và tâm lý thúc đẩy các em khẳng định bản thân qua học tập, giao tiếp và phong cách sống Các em mong muốn tự do thể hiện bản thân, quyết định theo ý mình và không phụ thuộc vào người khác.
Sự hình thành và phát triển nhu cầu độc lập ở người chưa thành niên là một quá trình tâm lý tự nhiên và cần thiết, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách, sở thích và lối sống của các em sau này Tuy nhiên, nếu nhu cầu này phát triển thái quá, nó có thể dẫn đến những hành vi tiêu cực như ngang bướng, cố chấp, bảo thủ, và dễ gây gổ Những biểu hiện này không chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội mà còn có thể là nguyên nhân dẫn đến hành vi phạm tội ở thanh thiếu niên, khi các em thường phóng đại khả năng của mình và tìm cách thể hiện bản thân một cách quá mức.
10 tôn trọng Tất cả những hành vi này của người chưa thành niên đều mang tính chất lệch chuẩn, dễ dẫn tới hành vi phạm tội 5
Về nhận thức pháp luật
Nhận thức pháp luật là khả năng hiểu và áp dụng các quy định pháp luật để điều chỉnh hành vi và suy nghĩ cá nhân Ý thức về chuẩn mực xã hội và pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nhân cách của người chưa thành niên Việc nhận thức đúng đắn về giá trị đạo đức và pháp luật giúp các em trở thành công dân tốt và ngăn ngừa các hành vi vô thức Tuy nhiên, do sự phát triển không đồng đều và thiếu kinh nghiệm sống, nhiều em có nhận thức pháp luật hạn chế hoặc lệch lạc Khi không ý thức đúng về pháp luật, các em dễ dàng vi phạm mà không nhận ra, thường cho rằng hành vi của mình là hợp pháp hoặc chỉ đơn giản là để thỏa mãn nhu cầu cá nhân mà không quan tâm đến hậu quả cho xã hội.
Ý thức pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nhân cách con người Việc nhận thức pháp luật không đúng cách là một trong những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến hành vi phạm pháp ở người chưa thành niên.
Bước vào giai đoạn trưởng thành, nhận thức của thanh thiếu niên vẫn đang phát triển và cần sự hỗ trợ từ cha mẹ, bạn bè và nhà trường để vượt qua những khó khăn tâm lý và sinh lý Cha mẹ cần hiểu rõ và quan tâm đúng mức đến con cái, đồng thời quản lý chặt chẽ để hình thành nhân cách đúng chuẩn mực Khi thanh thiếu niên trở thành đối tượng điều chỉnh của Luật XLVPHC, cần xem xét và áp dụng pháp luật một cách phù hợp để bảo vệ hiệu quả quyền lợi của họ.
5 Đặng Thị Thanh Nga (2008), “Một số đặc điểm tâm lí của người chưa thành niên phạm tội”, Tạp chí Luật học (01), tr 39
Khái quát về quyền con người của người chưa thành niên
Khái niệm, đặc điểm, nội dung quyền con người
Khái niệm quyền con người
Quyền con người đã được đặt ra từ sớm, cùng với sự phân chia giai cấp và sự hình thành nhà nước, nhưng thời kỳ đầu chỉ là những ý niệm mơ hồ Theo nhiều học giả, tư tưởng về quyền con người bắt nguồn từ nền văn minh cổ đại, đặc biệt là từ Bộ luật Hamurabi của Vua Hamurabi vào năm 1780 TCN, với mục đích ngăn chặn sự áp bức của kẻ mạnh đối với kẻ yếu Bộ luật này có thể coi là văn bản pháp luật đầu tiên đề cập đến quyền con người Tuy nhiên, chỉ khi các trường phái triết học và pháp luật phát triển, quyền con người mới được quan tâm sâu sắc hơn Trường phái pháp luật tự nhiên xuất hiện, coi quyền con người là quyền bẩm sinh, không thể bị can thiệp bởi nhà nước Sau khi cách mạng tư sản thành công, học thuyết tự nhiên được đề cao, và quyền con người chính thức được thừa nhận trong phạm vi triết học.
Tuyên ngôn độc lập của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ năm 1776 và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp 1789 là hai văn kiện pháp lý đầu tiên ghi nhận quyền con người Sau Chiến tranh thế giới thứ 2, 48 quốc gia thành viên Liên hiệp quốc đã thống nhất thông qua Tuyên ngôn Thế giới về Nhân quyền (1948), chính thức hợp pháp hóa và phổ biến khái niệm quyền con người Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển mình của quyền con người từ lĩnh vực triết học sang lĩnh vực pháp lý, trở thành một vấn đề quan trọng được toàn nhân loại quan tâm Việc ghi nhận quyền con người trong các văn bản pháp lý mang ý nghĩa to lớn, biến quyền con người thành những đặc quyền mà Nhà nước có nghĩa vụ phải bảo đảm và thực hiện, thay vì chỉ là sự thỉnh cầu của người dân.
Quyền con người là một chủ đề phức tạp và đa chiều, đã được nghiên cứu và thảo luận rộng rãi qua nhiều công trình, sách, báo, hội thảo và hội nghị trên toàn thế giới Mặc dù có nhiều nỗ lực trong việc hiểu và định nghĩa, nhưng vẫn chưa có một khái niệm thống nhất nào về quyền con người được chấp nhận rộng rãi.
Quyền con người được thừa nhận chính thức và phản ánh đầy đủ các thuộc tính của nó Để hiểu rõ về quyền con người, cần tìm hiểu nguồn gốc của chúng Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về nguồn gốc quyền con người, trong đó phổ biến nhất là quan điểm theo khuynh hướng quyền tự nhiên và quan điểm theo khuynh hướng thực định.
Khuynh hướng quyền tự nhiên
Những người theo thuyết quyền tự nhiên cho rằng quyền con người là thuộc tính vốn có, không ai có quyền tước bỏ, kể cả Nhà nước, mà ngược lại, Nhà nước phải thừa nhận và bảo vệ quyền này Quan niệm về quyền con người theo khuynh hướng quyền tự nhiên đã xuất hiện từ thời cổ đại với các nhà triết học như Zeno, Thomas Hobbes, Thomas Paine và John Locke Ở phương Đông, Mặc Tử của Trung Quốc cũng có quan điểm rằng quyền bình đẳng tự nhiên do “ý trời” quyết định, cho phép mỗi người tham gia vào công việc nhà nước dựa trên tài năng Tư tưởng này càng trở nên phổ biến ở Châu Âu từ thời phục hưng với những nhân vật tiêu biểu như Locke, Rousseau và Spinoza.
Tuyên ngôn độc lập của Mỹ năm 1776, Hiến pháp của Pháp năm 1791 và Tuyên ngôn độc lập của Việt Nam năm 1945 đều công nhận quyền con người theo khuynh hướng quyền tự nhiên Trong Tuyên ngôn độc lập năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng "Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng," và khẳng định những quyền không ai có thể xâm phạm, bao gồm quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.
Học thuyết về quyền tự nhiên của con người thể hiện sức mạnh của các lực lượng tiến bộ trong việc chống lại bất công và bất bình đẳng xã hội, đồng thời khẳng định quyền con người là quyền cao quý và thiêng liêng nhất Tuy nhiên, việc không nhận thức rõ nguồn gốc xã hội của con người và không đặt con người trong mối quan hệ tổng hòa với tự nhiên và xã hội đã dẫn đến sự thiếu sót trong việc chỉ ra tính lịch sử, giai cấp và sự phát triển của quyền con người.
Những người theo khuynh hướng này cho rằng quyền con người không phải là bẩm sinh mà do Nhà nước quy định trong pháp luật, phụ thuộc vào phong tục, tập quán và văn hóa của từng xã hội Quyền con người cần được xem xét trong mối quan hệ biện chứng với các mối quan hệ xã hội Chỉ khi xã hội có giai cấp và Nhà nước vi phạm quyền con người, vấn đề này mới được quan tâm Dưới chế độ nô lệ, chủ nô không thừa nhận nô lệ là con người, họ không có quyền nào, kể cả quyền sống Pháp luật cho phép chủ nô đối xử vô nhân đạo với nô lệ Trong chế độ phong kiến, nông dân không bị coi là tài sản nhưng bị buộc phải lao động cho địa chủ, dẫn đến việc giai cấp phong kiến đàn áp quyền con người của họ Sự ra đời của giai cấp tư sản chống lại phong kiến, nhưng cũng thực hiện các cuộc chiến tranh xâm lược thuộc địa, xâm hại quyền con người của các dân tộc thuộc địa Quyền con người mang bản chất giai cấp và thay đổi qua các giai đoạn lịch sử khác nhau, tùy thuộc vào sự phát triển, phong tục và ý chí của giai cấp thống trị Chỉ những quyền được pháp luật quy định mới được coi là quyền con người, tiêu biểu cho khuynh hướng này có Mac-Lenin, Edmund Burke và Jeremy Bentham.
Khuynh hướng thực định đã khắc phục nhược điểm của khuynh hướng quyền tự nhiên trong nghiên cứu quyền con người bằng cách đặt quyền con người trong bối cảnh các mối quan hệ xã hội và gắn liền với ý chí của Nhà nước và pháp luật Tuy nhiên, việc quá đề cao vai trò của Nhà nước đã dẫn đến việc coi ý chí Nhà nước là nguồn gốc quyền con người, làm mất đi tính thiêng liêng của quyền này Kết quả là quyền con người trở thành những gì được phép thực hiện và hưởng thụ, trong khi những nhu cầu hợp lý chưa được pháp luật công nhận lại không được xem là quyền con người và không được bảo vệ pháp lý khi bị xâm phạm.
Quyền con người là một vấn đề phức tạp, với nhiều khía cạnh mâu thuẫn và đối lập Nó bao gồm cả những yếu tố khách quan và chủ quan, cũng như những khía cạnh tự nhiên và xã hội.
Quyền con người là một khái niệm phức tạp, liên quan đến nhiều yếu tố như văn hóa, chính trị, đạo đức và pháp luật Để hiểu rõ về quyền con người, cần xem xét các vấn đề giai cấp, dân tộc và quốc tế Việc nghiên cứu toàn diện và đa chiều sẽ giúp hình thành một khái niệm chính xác về quyền con người.
Quyền con người được hiểu là những quyền tự nhiên, bẩm sinh của con người, được nhà nước bảo đảm thông qua hệ thống quy định pháp lý Theo Cao ủy Liên hợp quốc, "Quyền con người là những bảo đảm pháp lý phổ quát nhằm bảo vệ cá nhân và nhóm khỏi những hành động hoặc sự bỏ mặc làm tổn hại đến nhân phẩm, quyền lợi và tự do cơ bản" Tại Việt Nam, thuật ngữ "nhân quyền" cũng được sử dụng, nhưng về cơ bản, hai thuật ngữ này đều chỉ những quyền cơ bản của con người, do đó, việc lựa chọn thuật ngữ không làm thay đổi nội dung cốt lõi của quyền con người.
Nội dung quyền con người
Quyền con người là một khái niệm rộng lớn, liên quan đến nhiều lĩnh vực trong xã hội như kinh tế, chính trị, văn hóa và pháp luật Quyền con người không chỉ mang tính tự nhiên mà còn chịu ảnh hưởng của các yếu tố xã hội, bao gồm điều kiện kinh tế, chính trị, văn hóa, phong tục và ý chí của chính quyền từng quốc gia Do đó, việc nghiên cứu quyền con người cần được thực hiện một cách toàn diện và đa chiều, bao quát tất cả các lĩnh vực mà quyền này tác động đến Nội dung quyền con người thường được phân chia thành bốn nhóm chính: quyền chính trị, quyền kinh tế, quyền văn hóa - xã hội và quyền dân sự.
Trong lĩnh vực chính trị:
Các quyền chính trị của con người bao gồm quyền tham gia quản lý nhà nước, quyền bầu cử và ứng cử, quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do tín ngưỡng, quyền lập hội, quyền được thông tin, quyền biểu tình, và quyền khiếu nại Điều 21 của Tuyên ngôn quốc tế về Nhân quyền khẳng định rằng mọi người đều có quyền tham gia vào việc quản lý đất nước, trực tiếp hoặc thông qua đại diện Những quyền này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và thúc đẩy quyền con người tại Việt Nam.
Nam, Tuyên ngôn độc lập khai sinh ra nước Việt Nam dân chủ cộng hòa năm 1945,
6 Khoa luật Đại học Quốc gia Hà Nội (2012), Hỏi đáp về quyền con người, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, tr 21
Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng "Nhà nước xã hội chủ nghĩa là nhà nước của dân, do dân, vì dân", điều này khẳng định quyền chính trị của người dân trong việc xác định tính chất của nhà nước xã hội chủ nghĩa Hiến pháp năm
Quyền con người của người chưa thành niên
Cơ sở lý luận cho sự ra đời các quy định về quyền con người của người chƣa thành niên phạm pháp
Mặc dù quyền con người đã được công nhận và bảo vệ qua nhiều văn kiện quốc tế và quốc gia, vẫn cần có những quy định riêng dành cho người chưa thành niên Nguyên nhân chính là do sự phát triển không đồng đều về thể chất và tâm lý của trẻ em, khiến họ dễ bị tổn thương trước những tác động từ xã hội hơn so với người lớn Vì vậy, việc thiết lập các quyền đặc thù cho người chưa thành niên là cần thiết bên cạnh những quyền con người mà họ vốn dĩ đã có.
8 Khoa Luật Đại học Quốc gia Hà Nội (2012), Hỏi đáp về quyền con người, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, tr 43
18 hưởng nhẳm bảo vệ người chưa thành niên khỏi những tác động tiêu cực và giúp các em phát triển lành mạnh
Quyền con người là quyền tự nhiên và bẩm sinh được cộng đồng quốc tế công nhận, được cụ thể hóa trong các văn kiện quốc tế và pháp luật quốc gia Các văn bản pháp lý thường khởi đầu bằng cụm từ "mọi người sinh ra đều", nhấn mạnh tính bình đẳng và phổ quát của quyền này.
Tuyên ngôn quốc tế về Nhân quyền khẳng định rằng “mọi người sinh ra đều được bình đẳng và tự do về nhân phẩm và quyền”, nhấn mạnh quyền sống, quyền tự do và an toàn cá nhân của mỗi người Điều 2 Hiến chương về các quyền cơ bản của Liên minh Châu Âu cũng tuyên bố rằng “tất cả mọi người đều có quyền được sống, không ai có thể bị kết án tử hình hoặc thi hành án tử hình” Điều này cho thấy rằng mọi cá nhân đều có quyền hưởng các quyền cơ bản mà không bị phân biệt đối xử về chủng tộc, màu da, giới tính, ngôn ngữ hay tôn giáo Đặc biệt, người chưa thành niên không chỉ là một thành viên của xã hội mà còn là một đối tượng cần được bảo vệ quyền lợi.
Tuyên ngôn Nhân quyền 1948 và Tuyên bố của Liên hợp quốc về quyền trẻ em nhấn mạnh rằng trẻ em, do chưa phát triển hoàn thiện về thể chất và tinh thần, cần được bảo vệ và có quyền nhận sự chăm sóc cùng hỗ trợ đặc biệt.
40 Công ước quốc tế về quyền trẻ em yêu cầu các quốc gia thành viên thúc đẩy việc thiết lập một hệ thống tư pháp riêng biệt cho trẻ em.
Trẻ em là mầm non và tương lai của đất nước, đại diện cho thế hệ trẻ tài năng và nhiệt huyết, mang lại dự báo tươi sáng cho quốc gia Người chưa thành niên giữ vai trò đặc biệt trong xã hội, như Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh trong thư gửi học sinh vào ngày khai trường đầu tiên.
Sự tươi đẹp của non sông Việt Nam và sự vươn lên của dân tộc Việt Nam trên trường quốc tế phụ thuộc nhiều vào nỗ lực học tập của các em.
Tuổi trẻ đóng vai trò quan trọng trong tương lai của đất nước, vì vậy việc tạo điều kiện thuận lợi để họ phát triển trí tuệ và nhân cách là cần thiết Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực mà còn góp phần xây dựng một tương lai vững mạnh cho đất nước.
Việc quy định quyền riêng cho người chưa thành niên bên cạnh quyền con người là cần thiết, vừa phù hợp với thông lệ quốc tế, vừa đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực tương lai của đất nước Tuy nhiên, việc áp dụng các quy định này không phải lúc nào cũng đơn giản.
Các quyền pháp luật cần được thực hiện nghiêm chỉnh, do đó, cần có một cơ chế đảm bảo rằng những quyền này được thực hiện trong thực tế.
Cơ sở pháp lý về quyền con người của người chưa thành niên
Trong pháp luật quốc tế
Trước khi Liên hợp quốc được thành lập, quyền của người chưa thành niên chưa được ghi nhận trong bất kỳ văn bản pháp lý nào trong một thời gian dài Tuy nhiên, vào năm
Thuật ngữ “quyền trẻ em” lần đầu tiên được công nhận trong cộng đồng quốc tế vào năm 1924 khi Hội quốc liên thông qua bản tuyên bố “bảy quyền cơ bản nhất của trẻ em” do bà Eglantyne Jebb soạn thảo Sau khi Liên hợp quốc ra đời, nhiều văn kiện quốc tế về quyền con người và quyền của người chưa thành niên đã được ban hành, trong đó Tuyên ngôn Nhân quyền năm 1948 quy định các quyền cơ bản của con người Tiếp theo là Tuyên ngôn về quyền trẻ em năm 1959, xác định các nguyên tắc cơ bản trong pháp luật đối với trẻ em Công ước quốc tế về quyền trẻ em được thông qua năm 1989 quy định các quyền cơ bản và yêu cầu các quốc gia tuân thủ, đặc biệt là Điều 9 về quyền không bị tách rời khỏi cha mẹ và Điều 18 về trách nhiệm chăm sóc của cả cha và mẹ Ngoài ra, Quy tắc Bắc Kinh năm 1985 nhấn mạnh việc xây dựng hệ thống pháp luật cho người chưa thành niên, và Quy tắc tối thiểu về bảo vệ người chưa thành niên bị tước quyền tự do năm 1991 đưa ra các nguyên tắc hướng dẫn về điều kiện và cách đối xử với họ.
Trong pháp luật Việt Nam
Quan điểm của Đảng và Nhà nước ta về người chưa thành niên được thể hiện rõ qua nhiều văn kiện và hệ thống pháp luật Hiến pháp năm 2013 quy định tại Điều 39 rằng "Công dân có quyền và nghĩa vụ học tập", đồng thời Điều 37 khẳng định rằng "Trẻ em được Nhà nước, gia đình và xã hội bảo vệ, chăm sóc và giáo dục" Bên cạnh đó, pháp luật nghiêm cấm mọi hành vi xâm hại, hành hạ, ngược đãi, bỏ mặc và lạm dụng trẻ em.
Nhà nước đã cụ thể hóa đường lối của Đảng và quy định của Hiến pháp thông qua nhiều văn bản pháp lý quan trọng nhằm bảo vệ quyền trẻ em, bao gồm Bộ luật Hình sự, Bộ luật Dân sự, Luật Quốc tịch, Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em, và Luật xử lý vi phạm hành chính Những quy định này nhằm ngăn chặn các hành vi bóc lột sức lao động và vi phạm quyền lợi của trẻ em.
Luật Bảo vệ, chăm sóc, giáo dục trẻ em quy định các vấn đề liên quan đến trẻ em và người chưa thành niên, bao gồm quyền và nghĩa vụ của trẻ em cùng với trách nhiệm của gia đình, nhà nước và xã hội trong việc bảo vệ quyền lợi của trẻ em Luật này khẳng định rằng “các quyền trẻ em phải được tôn trọng và thực hiện” và nêu rõ các quyền cơ bản như quyền khai sinh và có quốc tịch, quyền được chăm sóc và sống chung với cha mẹ, quyền học tập, vui chơi, giải trí, quyền được bảo vệ tính mạng, nhân phẩm và danh dự, cũng như quyền tiếp cận thông tin và tham gia hoạt động xã hội.
Tiếp đến các lĩnh vực pháp luật chuyên ngành khác nhƣ Bộ luật Hình sự năm
Lịch sử phát triển của Luật xử lý vi phạm hành chính và vấn đề quyền
Quá trình hình thành và phát triển các quy định về quyền con người của người chưa thành niên trong pháp luật xử lý vi phạm hành chính Việt Nam
Những quy định đầu tiên về xử lý vi phạm hành chính ra đời từ những năm
Từ năm 1945, pháp luật về xử lý vi phạm hành chính đã trải qua hơn 60 năm phát triển, hoàn thiện cả về nội dung và pháp lý Trong giai đoạn này, vi phạm hành chính được gọi là “vi cảnh” và được xử lý bởi Tòa sơ thẩm đệ nhị cũng như các cơ quan hành chính Tuy nhiên, quy định về xử lý vi phạm hành chính đối với người chưa thành niên chỉ được ban hành khi Hội đồng Chính phủ thông qua Nghị định 143/CP vào năm 1977 Theo Điều 6 của Nghị định này, trẻ em dưới 14 tuổi sẽ được giáo dục và thông báo cho cha mẹ hoặc người giám hộ, trong khi trẻ từ 14 đến 16 tuổi có thể bị phạt tiền, và đối với trẻ từ 16 đến 17 tuổi không có tài sản riêng, cha mẹ hoặc người nuôi dưỡng sẽ phải chịu trách nhiệm.
Theo Điều lệ xử phạt vi cảnh, đối tượng bị phạt là người từ đủ 14 tuổi trở lên Cụ thể, người từ 14 đến dưới 16 tuổi có thể bị phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền, trong khi người từ 16 đến 17 tuổi có thể bị phạt cảnh cáo, phạt tiền, lao động công ích hoặc phạt giam Nếu bị phạt tiền mà không có tài sản riêng, cha mẹ hoặc người nuôi dưỡng sẽ phải nộp thay Tuy nhiên, Điều lệ này chỉ quy định về vi phạm hành chính trong lĩnh vực giữ gìn trật tự và an toàn xã hội, do đó phạm vi điều chỉnh của nó khá hẹp.
Điều 22 không quy định chi tiết tất cả các vấn đề liên quan đến việc xử phạt vi phạm hành chính, bao gồm cả việc xử phạt đối với người chưa thành niên.
Ngày 30/11/1989, Hội đồng Nhà nước ban hành Pháp lệnh Xử phạt vi phạm hành chính, có hiệu lực từ 01/01/1990, đánh dấu bước phát triển quan trọng trong quy định pháp luật về vi phạm hành chính Lần đầu tiên, các quy định và nguyên tắc xử phạt được tập trung trong một văn bản Điều 29 quy định rằng người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi phải chịu trách nhiệm hành chính, trong khi người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi chỉ bị phạt nếu vi phạm do cố ý, với hình thức phạt là cảnh cáo hoặc phạt tiền tối đa 10.000 đồng Người dưới 14 tuổi không bị xử phạt mà áp dụng biện pháp giáo dục, và nếu người chưa thành niên không có khả năng nộp phạt, cha mẹ hoặc người giám hộ phải chịu trách nhiệm Quy định này xác định độ tuổi tối thiểu để bị xử phạt vi phạm hành chính là từ đủ 14 tuổi.
Năm 1995, Pháp lệnh Xử lý vi phạm hành chính được sửa đổi lần đầu tiên để phù hợp với tình hình xã hội và kinh tế, chính thức có hiệu lực từ ngày 01/8/1995 Pháp lệnh mới không chỉ quy định các biện pháp xử phạt mà còn bổ sung các biện pháp xử lý hành chính khác Ngoài Pháp lệnh này, còn có 45 nghị định quy định chi tiết về xử phạt vi phạm hành chính trong quản lý nhà nước và 5 nghị định hướng dẫn thủ tục áp dụng các biện pháp xử lý khác Tuy nhiên, quy định về xử lý vi phạm hành chính đối với người chưa thành niên còn hạn chế, với Điều 6 quy định mức phạt tiền cho người từ 14 đến dưới 16 tuổi là 50.000 đồng, cao hơn so với mức 10.000 đồng theo Pháp lệnh năm 1989.
Theo Điều 5 của Pháp lệnh, niên từ 16 đến dưới 18 tuổi được coi là chưa đủ tuổi thành niên và sẽ bị xử lý vi phạm hành chính, mặc dù không có quy định cụ thể về mức độ thấp hơn Quy định này kế thừa từ Pháp lệnh năm 1989.
Người từ 14 đến dưới 16 tuổi chỉ chịu trách nhiệm hành chính cho các vi phạm cố ý, trong khi người từ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm cho mọi vi phạm hành chính Theo Pháp lệnh Xử lý vi phạm hành chính năm 1995, người chưa thành niên gây thiệt hại vật chất phải bồi thường theo quy định của pháp luật Việc quy định các biện pháp xử lý vi phạm bên cạnh các hình thức xử phạt chính là cần thiết cho công tác phòng ngừa và đấu tranh chống tội phạm, đặc biệt là tội phạm do người chưa thành niên gây ra Có năm biện pháp xử lý khác nhau, bao gồm đưa vào cơ sở chữa bệnh, trường giáo dưỡng, cơ sở giáo dục, giáo dục tại xã, phường, thị trấn, và quản chế hành chính Tuy nhiên, chỉ có hai biện pháp được áp dụng cho người chưa thành niên là giáo dục tại xã, phường, thị trấn và đưa vào cơ sở giáo dục.
Pháp lệnh Xử lý vi phạm hành chính năm 1995 đã có những đóng góp tích cực nhưng cũng bộc lộ nhiều vướng mắc khi áp dụng Để khắc phục, năm 2002, Ủy ban thường vụ Quốc hội đã sửa đổi, bổ sung và ban hành Pháp lệnh mới có hiệu lực từ ngày 01/10/2002, nhằm nâng cao hiệu quả xử lý vi phạm hành chính Đặc biệt, quy định mới về xử lý vi phạm hành chính đối với người chưa thành niên đã có nhiều điểm cải tiến, trong đó nổi bật là việc loại bỏ hình thức phạt tiền đối với người từ 14 đến dưới 16 tuổi, chỉ áp dụng cảnh cáo, và quy định mức phạt tiền cụ thể cho người từ 16 đến dưới 18 tuổi là bằng 1/2 mức phạt của người thành niên, thay vì quy định chung như trước đây.
Số lượng biện pháp xử lý hành chính tiếp tục kế thừa từ Pháp lệnh năm 1995, tuy nhiên, đối với người chưa thành niên, đã có sự gia tăng lên ba biện pháp Các biện pháp này bao gồm giáo dục tại xã, phường, thị trấn; đưa vào cơ sở giáo dục; và đưa vào cơ sở chữa bệnh, thay vì chỉ hai biện pháp như trong Pháp lệnh năm 1995.
1995 Biện pháp giáo dục tại xã, phường thị trấn được quy định cụ thể tại Điều 23:
“Người nhiều lần có hành vi vi phạm phạm pháp luật chưa đến mức đưa vào trường
Người nghiện ma túy và mại dâm chưa đủ điều kiện đưa vào cơ sở chữa bệnh sẽ được áp dụng biện pháp giáo dục tại các xã, phường, thị trấn Các cơ sở giáo dưỡng và chữa bệnh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và cải thiện tình trạng của những người này.
Biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn được áp dụng cho bốn nhóm đối tượng cụ thể, khác với quy định chung tại Điều 21 Pháp lệnh năm 1995.
Năm 2008, Pháp lệnh Xử lý vi phạm hành chính năm 2002 đã được sửa đổi và bổ sung, tiếp tục kế thừa các quy định của pháp luật trước đó Đối với người chưa thành niên, các quy định chủ yếu không thay đổi, ngoại trừ việc sửa đổi Điều 113 liên quan đến việc xử lý trường hợp một người cùng lúc thuộc nhiều đối tượng, như đưa vào cơ sở giáo dục, cơ sở chữa bệnh hoặc trường giáo dưỡng.
Trước khi Luật XLVPHC ra đời, Pháp lệnh Xử lý vi phạm hành chính là văn bản pháp lý cao nhất điều chỉnh các vấn đề liên quan đến xử lý vi phạm hành chính Sự tồn tại của Pháp lệnh này cùng với các nghị định và thông tư hướng dẫn đã tạo ra một hệ thống pháp lý vững chắc, góp phần quan trọng vào công tác phòng ngừa và đấu tranh hiệu quả đối với các vi phạm hành chính, bảo đảm trật tự và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước Tuy nhiên, sau hơn mười năm thực hiện, sự phát triển của các mối quan hệ xã hội và kinh tế đã bộc lộ những thiếu sót trong hệ thống quy định pháp luật, làm giảm hiệu quả trong công tác đấu tranh phòng, chống vi phạm hành chính và không bảo đảm quyền lợi hợp pháp của công dân.
Năm 2012, Luật Thương mại năm 2005 đã quy định về xử phạt vi phạm hành chính, dẫn đến tình trạng chồng chéo và thiếu thống nhất trong áp dụng pháp luật Các quy định này ảnh hưởng trực tiếp đến quyền con người và quyền công dân, nhưng chỉ được thể hiện dưới hình thức pháp lệnh, điều này trái với Điều 14 Hiến pháp năm 2013, khẳng định quyền con người tại Việt Nam.
Vũ Văn Nhiêm (2013) đã trình bày những nội dung mới của Luật XLVPHC nhằm bảo đảm quyền con người và quyền công dân trong kỷ yếu Hội thảo Khoa học do Khoa Luật Hành chính - Nhà nước, Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức vào ngày 28 tháng 9 năm 2013 tại Thành phố Hồ Chí Minh.