TỔNG QUAN
Giới thiệu về nhà máy sản xuất kẹo cứng
Kẹo là thực phẩm truyền thống quen thuộc với mọi lứa tuổi, không chỉ cung cấp dinh dưỡng mà còn mang giá trị văn hóa sâu sắc Chúng là những sản phẩm không thể thiếu trong các dịp lễ tết, cưới hỏi và sinh nhật, thể hiện thị hiếu và phong tục tập quán của người tiêu dùng.
Cùng với sự phát triển của xã hội, đời sống con người ngày càng được nâng cao, dẫn đến nhu cầu tiêu thụ thực phẩm tăng lên Để đáp ứng nhu cầu này, con người đã sản xuất bánh kẹo thủ công từ lâu, mặc dù chất lượng còn hạn chế Gần đây, nhờ vào cải cách và hội nhập với các nước Đông Nam Á, Việt Nam cần nâng cao chất lượng sản phẩm để mở rộng thị trường xuất khẩu, tạo công ăn việc làm và cải thiện đời sống cho người lao động.
Kỹ thuật sản xuất kẹo đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đặc biệt khi nhu cầu tiêu thụ kẹo tại Việt Nam đang gia tăng mạnh mẽ.
Ngành công nghiệp sản xuất kẹo tại Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ, với hầu hết các xí nghiệp và nhà máy áp dụng phương pháp sản xuất nửa thủ công và nửa cơ giới.
Kinh nghiệm trong sản xuất và quản lý kẹo còn hạn chế, dẫn đến chất lượng sản phẩm chưa đạt yêu cầu Hơn nữa, việc thiếu hụt nguyên liệu cần thiết cho quy trình sản xuất đã buộc chúng ta phải sử dụng các nguyên liệu thay thế mà chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng về điều kiện kỹ thuật, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng kẹo.
Kẹo được sản xuất từ các nguyên liệu chính như đường, mật tinh bột, acid hữu cơ, hương liệu, chất màu và hoa quả, mang lại giá trị dinh dưỡng cao và cung cấp năng lượng tốt cho con người Ngành công nghiệp kẹo trên thế giới đã phát triển đến trình độ tiên tiến với quy trình sản xuất tự động hóa, tạo ra sản phẩm phong phú, đáp ứng nhu cầu về cả số lượng lẫn chất lượng.
Việc hội nhập quốc tế đã thúc đẩy ngành công nghiệp Việt Nam, đặc biệt là sản xuất kẹo, phát triển mạnh mẽ Nhiều nhà máy lớn đang được trang bị thiết bị hiện đại và mở rộng nghiên cứu để cải tiến chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Việc phát triển ngành kẹo tại Việt Nam là cần thiết, đòi hỏi đội ngũ cán bộ có chuyên môn kỹ thuật vững vàng Cần mở rộng và xây dựng thêm nhiều nhà máy kẹo với năng suất cao và dây chuyền sản xuất hiện đại, đồng thời vẫn phải đảm bảo các điều kiện sản xuất phù hợp với thực tế tại Việt Nam.
Dựa trên nhu cầu và tình hình thực tế tại Việt Nam, nhóm thiết kế đã phát triển nhà máy sản xuất kẹo cứng cam với công suất đạt 5 tấn mỗi ca.
Nguyên liệu sản xuất kẹo cứng
Saccharose, thường được gọi là đường kính, là chất ngọt phổ biến nhất trong sản xuất kẹo Nó được chiết xuất từ mía hoặc củ cải và có công thức phân tử là C12H22O11.
- Khối lượng riêng của đường d = 1.5879 g/cm 3
- Là disaccharide là D- glucose và D – fructose tạo thành.
Khi saccharose được gia nhiệt đến 135°C, nó hầu như không có khả năng hút ẩm Tuy nhiên, nếu gia nhiệt trong thời gian dài hoặc ở nhiệt độ cao hơn, tính hút ẩm của saccharose có thể tăng lên đáng kể.
Gia nhiệt saccharose với ion OH - sẽ dẫn đến sự phân giải thành fufural, aceton, axit lactic, axit formic, axit acetic và các hợp chất màu sẫm khác Nhiệt độ nóng chảy của saccharose là 185-186°C, với lượng phát nhiệt đạt 3955 cal/kg Dưới nhiệt độ nóng chảy, saccharose phân giải rất chậm, nhưng khi đạt 200°C, nó tạo ra hợp chất nâu đen là caramen, không có vị ngọt và không thể lên men.
Saccharose là loại đường tinh thể màu trắng với kích thước hạt không đồng đều Đường thô chưa tẩy màu và chưa tách mật không phù hợp để sản xuất kẹo do dễ tạo bọt và cháy trong quá trình nấu Khi dung dịch saccharose bão hòa được làm lạnh hoặc khi nước trong dung dịch bay hơi, nó sẽ trở thành dung dịch bão hòa Tuy nhiên, dung dịch này không ổn định; khi có sự thay đổi về điều kiện như khuấy trộn, hạ nhiệt độ đột ngột hoặc trộn tinh giống, saccharose sẽ tách ra và kết tinh trở lại, hiện tượng này được gọi là hồi đường.
Saccharose dễ dàng hòa tan trong nước nhưng không tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ, chỉ hòa tan trong những dung môi có cực như NH3 lỏng và các hợp chất rượu Trong quá trình sản xuất kẹo, khi làm nguội và tạo hình, khối kẹo có hiện tượng co thể tích do các tạp chất bề mặt saccharose Mặc dù khó bị vi sinh vật làm biến chất nhờ hàm lượng nước thấp, nhưng kẹo cần được bảo quản ở nơi khô ráo để tránh ẩm ướt và hiện tượng đóng cục.
Thường sử dụng đường RE để sản xuất kẹo.
Chỉ tiêu chất lượng đường saccarose dùng trong sản xuất kẹo là:
Tro Đường khử Độ pH
Mật tinh bột là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất kẹo, yêu cầu phải là dung dịch trong suốt, không màu hoặc hơi vàng, có độ sánh và vị ngọt nhẹ nhàng.
Tinh bột chủ yếu bao gồm glucose, maltose, dextrin và fructose Việc lựa chọn mật tinh bột trong sản xuất kẹo cần xem xét hai yếu tố quan trọng: thứ nhất, một lượng mật tinh bột thích hợp có khả năng làm chậm hoặc ngăn chặn tốc độ chảy và hồi của kẹo trong quá trình chế biến và bảo quản; thứ hai, thành phần khác nhau của mật tinh bột sẽ ảnh hưởng đến quy trình sản xuất kẹo.
Mật tinh bột là một thành phần quan trọng trong sản xuất kẹo, không chỉ đóng vai trò là chất chống kết tinh mà còn là chất độn lý tưởng cho kẹo cứng.
Chỉ tiêu chất lượng của mật tinh bột dùng sản xuất kẹo như sau Độ khô Đường khử
Kim loại nặng Độ pH
Tinh bột và axit tự do
Là axit hữu cơ được sử dụng rộng rãi nhất trong công nghệ sản xuất kẹo Công thức: COOH-CH 2 -C(OH)-COOH-CH 2 -COOH
Axit citric là một hợp chất tinh thể, có khả năng ngậm một phân tử nước, dễ dàng hòa tan trong nước và cồn nhưng khó tan trong ethylene Chất này thường có nhiều trong các loại trái cây tự nhiên, đặc biệt là chanh Lượng axit citric được sử dụng trong sản xuất kẹo cứng thường dao động từ 0.4% đến 1.4%.
Chỉ tiêu chất lượng của axit citric dùng sản xuất kẹo cứng như sau:
Công thức: COOH-CH(OH)-CHOH)-COOH Được dùng làm chất điều vị, kali tartrat axit được dùng làm chất chuyển hóa rất tốt
Chỉ tiêu chất lượng trong sản xuất kẹo Độ tro
Mùi hương của kẹo tạo thành từ mùi thơm của bản thân nguyên liệu và mùi thơm của hương liệu đưa vào.
Hương liệu là các hợp chất có dạng bột, lỏng hoặc tinh thể, mang lại nhiều mùi thơm khác nhau Trong sản xuất kẹo, hương liệu bao gồm các chất như este, andehyte, axit và rượu, tạo nên hương vị hấp dẫn cho sản phẩm.
Hương liệu không nên quá nhiều hay quá ít
Tinh dầu là hợp chất bay hơi có mùi thơm, không hòa tan trong nước nhưng tan trong các dung môi hữu cơ Về mặt hóa học, tinh dầu là sự kết hợp của nhiều chất khác nhau, trong đó terpen và các dẫn xuất oxit của terpen là thành phần chính.
Tiêu chuẩn chất lượng: có mùi thơm đặc trưng, thấm với giấy bột cháy được, thể hiện trung tính hay axt yếu với giấy quỳ, kim loại nặng < 10ppm.
Tinh dầu cam: là chất lỏng màu vàng, có mùi cam, vị ngọt, hơi cay, sôi ở 17 –180 °C
Có thể có màu tự nhiên hoặc nhân tạo.
Màu tự nhiên thường không độc hại cho con người tuy nhiên chúng lại không bền màu, dễ bị oxy hóa và biến màu.
Các chất màu tồn hợp không gây ngộ độc cấp tính mà tích lũy lâu dài nên khó phát hiện và điều trị.
Phần lớn kẹo đều dùng chất màu tan trong nước
Theo quy định , lượng màu đưa vào kẹo nhiều nhất không vượt quá 0,01% khối lượng kẹo.
Chỉ tiêu chất lượng của chất màu thực phẩm dùng trong sản xuất kẹo
Chất không tan trong nước
Kim loại nặng: Arsen ( tính ra As 2 O 3 )
1.2.1.6 Chất phụ gia a) Chất chống hỏng
Như natri benzoformat, lượng dùng không quá 0,1% khối lượng kẹo b) Chất chống oxy hóa
Chất oxy hóa phổ biến được sử dụng là vitamin E với liều lượng khoảng 0,03% khối lượng Để tăng cường hiệu quả chống oxy hóa, có thể thêm 0,05% axit citric khi sử dụng chất chống oxy hóa Ngoài ra, chất nhũ hóa cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Photphatit là chất nhũ hóa phổ biến trong sản xuất kẹo, với lượng sử dụng tối đa không vượt quá 0,5% khối lượng kẹo Ngoài ra, glyceric monoaxit và glyxerit diaxit cũng thường được áp dụng, với lượng dùng cũng không quá 0,5%.
CHỌN ĐỊA ĐIỂM NHÀ MÁY
Vai trò và tầm quan trọng của việc chọn địa điểm
Sản xuất hàng hóa luôn liên quan chặt chẽ đến kinh tế, đặc biệt trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất bánh kẹo, nơi cần đáp ứng những yêu cầu cụ thể để đảm bảo hiệu quả và chất lượng sản phẩm.
- Chất lượng sản phẩm phải tốt, đáp ứng được nhu cầu ngày càng tăng của con người.
- Năng suất nhà máy cao, đi kèm với giá thành thấp để đem lại hiệu quả kinh tế cao.
Trong quá trình sản xuất, điều kiện làm việc và quy trình công nghệ luôn được cải tiến nhằm đáp ứng tốt hơn những yêu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
Để đảm bảo hiệu quả kinh tế cho nhà máy, kỹ sư cần thiết lập quy trình công nghệ khả thi và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất Trong đó, việc chọn địa điểm xây dựng là yếu tố quan trọng, đặc biệt đối với nhà máy sản xuất thực phẩm và kẹo.
2.1.1 Tầm quan trọng Địa điểm của nhà máy có tác động lâu dài đến hoạt động và lợi ích của nhà máy; do đó việc chọn địa điểm có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đến sự phát triển của nhà máy trong tương lai Nhà máy nên đặt gần nguồn nguyên liệu, thị trường tiềm năng giúp đảm bảo được nguồn nguyên liệu và đầu ra sản phẩm tạo điều kiện cho việc sản xuất thuận lợi và phân phối sản phẩm ra thị trường một cách dễ dàng.
Lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy tại các khu vực có tài nguyên và môi trường thuận lợi là rất quan trọng, giúp khai thác tối đa lợi thế tự nhiên, phát huy tiềm năng nội tại và tiết kiệm chi phí cho nhà đầu tư.
Quyết định và xác định địa điểm cho nhà máy là một loại quyết định có tính chiến lược.
Nó ảnh hưởng mạnh mẽ đến chi phí vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm.
Do đó, xác định địa điểm doanh nghiệp là biện pháp quan trọng nhằm làm giảm giá thành sản phẩm.
2.1.2 Nguyên tắc và cơ sở của việc chọn địa điểm
Nhà máy thường được đặt gần nguồn nguyên liệu để đảm bảo hoạt động liên tục và giảm chi phí vận chuyển Việc lựa chọn vị trí nhà máy tại những khu vực có điều kiện giao thông thuận lợi, như gần các tuyến đường chính và cảng biển, giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm.
Nhà máy nên được đặt trong khu vực thành phố, đặc biệt là trong các khu công nghiệp, để tận dụng nhiều lợi ích như cơ sở hạ tầng tốt, dễ dàng tiếp cận nguồn nhân lực và giảm chi phí vận chuyển.
- Tiết kiệm được cơ sở hạ tầng như điện, nước…
- Tận dụng được các công trình hữu ích
- Được nhận nhiều ưu đãi của nhà nước
- Giảm vốn đầu tư ban đầu
- Chọn địa điểm nhà máy còn cần chú ý đến nguồn nhân lực, đảm bảo tiến độ hoạt động của nhà máy.
Nhà máy thuộc loại có nhiều khói bụi thì phải được đặt xa khu dân cư hay các công trình công cộng để tránh gây ô nhiễm.
Các bước tiến hành chọn địa diểm xây dựng nhà máy
Bước đầu tiên trong việc chọn địa điểm xây dựng nhà máy là thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau về các địa điểm tiềm năng Sau đó, tiến hành phân tích và đánh giá để lựa chọn địa điểm phù hợp nhất dựa trên các tiêu chí đã xác định.
- Xác định mục đích của việc xây dựng nhà máy
- Thống kê các nhân tố chính
- Xác định những yêu cầu của các nhân tố ảnh hưởng, đặc biệt là những yêu cầu có tính đặc thù của nhà máy.
- Tìm hiểu một số địa điểm phù hợp.
- Kiểm tra các địa điểm, lựa chọn sơ bộ.
- Xác định phương pháp đánh giá
- Đánh giá các địa điểm đã lựa chọn sơ bộ.
Chọn địa điểm tối ưu là bước quan trọng trong quá trình ra quyết định Nếu chỉ có một địa điểm phù hợp, bạn nên chọn ngay địa điểm đó Trong trường hợp có nhiều địa điểm tiềm năng, hãy xem xét các yếu tố ưu tiên để lựa chọn địa điểm phù hợp nhất Nếu không tìm thấy địa điểm nào thích hợp, hãy xác định lại phương pháp đánh giá và thực hiện lại các bước đã nêu.
2.2.1 Mục đích của việc xây dựng nhà máy
Nhu cầu tiêu thụ kẹo ngày càng tăng, không chỉ phục vụ nhu cầu ăn uống mà còn là món quà tặng lý tưởng, đặc biệt trong các dịp lễ Tết Trong thời gian này, sản lượng kẹo sản xuất thường không đủ để đáp ứng nhu cầu, dẫn đến giá cả tăng cao Vì vậy, việc xây dựng nhà máy sản xuất kẹo hứa hẹn mang lại triển vọng lớn.
Việc xây dựng nhà máy sản xuất kẹo không chỉ đóng góp vào sự phát triển kinh tế mà còn thúc đẩy sự phát triển của các ngành liên quan, đặc biệt là ngành công nghiệp sản xuất đường.
2.2.2 Các nhân tố chính ảnh hưởng tới việc lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy
Có nhiều yếu tố quyết định địa điểm xây dựng nhà máy, nhưng để đánh giá mức độ ảnh hưởng đến sự phát triển của nhà máy, chúng ta cần xác định các yếu tố chính.
Ngoài nguồn nguyên liệu, cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong sản xuất kẹo, đặc biệt là khi nguyên liệu chính là đường mía và mật tinh bột từ các nhà máy sản xuất Phân tích cơ sở hạ tầng cần xem xét các yếu tố như giao thông, cung cấp điện và nước Nước là yếu tố cần kiểm soát chặt chẽ trong nhà máy thực phẩm, bao gồm việc sử dụng nước trực tiếp cho chế biến và gián tiếp cho vệ sinh thiết bị, bao bì Do đó, các chỉ tiêu hóa lý, vô cơ, hữu cơ và độ cứng của nước phải tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
Chất lượng nước sử dụng trong nhà máy phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể, ví dụ như nhà máy sản xuất kẹo cần nước có chỉ số E.Coli < 20 và độ cứng nhỏ hơn 6 Đối với nguồn cung cấp điện, nhà máy cần điện cho nhiều mục đích khác nhau, đặc biệt là để vận hành dây chuyền sản xuất, do đó, việc đảm bảo nguồn điện ổn định và mạnh mẽ là rất quan trọng Thông thường, các nhà máy được đặt gần mạng lưới điện quốc gia để đảm bảo cung cấp điện hiệu quả và giảm chi phí lắp đặt Cuối cùng, giao thông vận chuyển cũng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của nhà máy.
Việc chọn vị trí cho nhà máy thực phẩm hàng ngày rất quan trọng, đặc biệt là gần các quốc lộ, trục đường chính, cảng và sân bay để thuận tiện cho việc vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm Đối với nhà máy sản xuất kẹo, nên lựa chọn địa điểm gần các thành phố lớn và có giao thông thuận lợi Bên cạnh đó, việc đặt nhà máy gần các nhà máy đường sẽ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển cho nguyên liệu như đường mía và mật tinh bột Cuối cùng, cần chú ý đến hệ thống thoát nước và xử lý nước thải để đảm bảo môi trường sản xuất an toàn và bền vững.
Việc thoát nước và đảm bảo vệ sinh trong nhà máy là rất quan trọng để duy trì chất lượng sản phẩm Nước thải chứa nhiều chất hữu cơ, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phát triển, do đó, hệ thống thoát nước kém có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến quy trình sản xuất Để khắc phục vấn đề này, cần lựa chọn các địa điểm cao ráo, tránh tình trạng ngập úng, hoặc ưu tiên các khu công nghiệp đã được đầu tư hệ thống thoát nước và xử lý nước thải hiệu quả.
Việc chọn địa điểm nhà máy chịu ảnh hưởng lớn từ thị trường, vì nếu nhà máy gần nơi tiêu thụ, chi phí vận chuyển sản phẩm sẽ được giảm thiểu Đồng thời, cần xác định các thị trường tiềm năng để đầu tư, nhằm mở rộng thị trường và gia tăng doanh thu.
2.2.2.3 Đặc điểm địa hình khu đất
Khi chọn lựa khu đất xây dựng nhà máy, cần chú ý đến độ bằng phẳng và khả năng chịu lực của khu đất Khu đất bằng phẳng giúp giảm chi phí san lấp mặt bằng và thuận tiện cho việc bố trí dây chuyền sản xuất Ngoài ra, khả năng chịu lực tốt của khu đất cũng rất quan trọng, giúp tránh hiện tượng sụp lún có thể ảnh hưởng đến hoạt động của nhà máy.
Diện tích khu đất cần phải phù hợp với mục đích sử dụng, đảm bảo không gian cho việc bố trí các nhà xưởng và phòng ban, đồng thời đáp ứng nhu cầu phát triển tương lai của nhà máy.
Giá cả của khu đất đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn địa điểm đầu tư Khi giá khu đất quá cao, vốn đầu tư ban đầu sẽ lớn, điều này có thể hạn chế khả năng đầu tư cho các công trình hữu ích khác.
2.2.2.4 Lực lượng lao động Ở Việt Nam, do kĩ thuật công nghệ chưa phát triển lắm nên việc tự động hóa hoàn toàn trong sản xuất là chưa có Chính vì vậy, lực lượng lao động có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sản xuất Việc đặt địa điểm tại những nơi có nguồn lao động dồi dào sẽ đảm bảo quá trình sản xuất, hay chọn được những khu vực mà trình độ lao động cao sẽ giúp giảm chi phí cho nhân công.
Nguyên liệu là một yếu tố quan trọng hàng đầu để xây dựng nhà máy, ảnh hưởng đến năng suất sự đa dạng hóa mặt hàng của nhà máy.
Mỗi nhà máy thực phẩm cần xác định nguồn nguyên liệu phù hợp cho sản xuất, thường chọn vị trí gần nguồn nguyên liệu để giảm chi phí vận chuyển và đảm bảo chất lượng Khoảng cách lý tưởng giữa nguồn nguyên liệu và nhà máy thường dao động từ 20 đến 50km; tuy nhiên, nếu giao thông thuận lợi, khoảng cách có thể lên tới 100km nhưng không vượt quá mức này.
Ba địa điểm lựa chọn
Chủ đầu tư Địa chỉ
Giai đoạn 2 Đất công nghiệp Đất nhà xưởng Đất còn trống
Minh City Đường Đến bộ trung tâm tỉnh
To Nhat Internati onal Đường airport không
To LongThanh internati onal airport
Hệ thống giao thông khác
CƠ SỞ HẠ TẦNG Điều kiện địa chất
Giao thông Hệ thống giao thông trục bộ
Cấp điện Nhà máy điện phòng
Nhà máy xử lý nước thải
Thông tin khác Đất Phương thức thanh toán
Diện lô đất tối thiểu
Thời hạn thuêPhương thức thanh toán
Quy nhà xưởng Đặt cọc
Phí Phương quản lý thức thanh toán
Giá Giờ cung điểm cấp điện Thông tin khác
Giá Giá nước nước sạch (m 3 )
Giá xử lý nước thải (m 3 )
Phí xử thức lý nước thanh thải toán
Tiêu chuẩn xử lý vào
Tiêu chuẩn xử lý đầu ra
Nguồn cung cấpnguyên liệu cho nhà máy Đường
Xác định hệ số giá trị
Bảng Các nhân tố ảnh hưởng đến nhà máy, đánh giá cho điểm các nhân tố này
Các nhân tố hưởng đến trị 100% Độ bằng phẳng: 1,1%
Cấu trúc nền đất, khả năng chịu lực: 1.5% Độ cao: 0.8%
Hình dáng và định hướng khu đất: 0.8%
Giá khu đất: 7.1% Diện tích khu đất: 5.2%
Bảng : cho điểm các địa điểm theo các nhân tố ảnh hưởng
STT Các nhân tố ảnh hưởng
1Địa hình và đặc điểm khu đất
1.1 Điều kiện địa hình khu đất
- Cấu trúc nền đất, khả năng chịu lực
Hì nh dá ng và địn h hư ớn g kh u đất
Di ện tíc h kh u đất
H ệ t h ố n g g i a o t h ô n g Vị trí tro ng m ạn g lư ới gi ao th ôn g
Tiếp nối với đườn g bộ
Tiếp nối với đườn g sắt
Tiếp nối với sân bay
Tiếp nối với cảng, sông, biển
Cấp điện qua trạm chun g
Cấp điện qua trạm riêng
Xử lý chất thải (nước, rác,…)
Cơ sở giáo dục dạy nghề
- Vị trí trong thị trường
VỊ TRÍ LẮP ĐẶT THEO ĐỊA ĐIỂM ĐỊA ĐIỂM ĐƯỢC CHỌN
Vậy ta sẽ chọn khu công nghiệp Phước Đông – Tây Ninh để xây dựng nhà máy kẹo cứng cam.
Khu công nghiệp Phước Đông – Tây Ninh: Khu liên hợp có tổng diện tích là
Khu Công Nghiệp Phước Đông, với diện tích 3158 ha, nằm tại hai huyện Gò Dầu và Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh, trong đó 2190 ha dành cho phát triển công nghiệp Khu vực này có vị trí giao thông thuận lợi, kết nối cả đường thủy và đường bộ Tây Ninh, với 240 km đường biên giới quốc gia giáp 3 tỉnh Campuchia, đóng vai trò là cầu nối giữa Thành phố Hồ Chí Minh và Phnôm Pênh, hai trung tâm kinh tế - văn hóa lớn Tỉnh Tây Ninh còn là cửa ngõ phía Tây cho các tỉnh thuộc Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, hướng tới thị trường Campuchia, Thái Lan và ASEAN thông qua cửa khẩu quốc tế Mộc Bài cùng các cửa khẩu quốc gia khác.
Khu Công Nghiệp Phước Đông được chia thành hai khu: Khu công nghiệpPhước Đông A và Khu công nghiệp Phước Đông B.
Khu công nghiệp Phước Đông, tọa lạc giữa nhà máy đường Bourbon và các cơ sở sản xuất tinh bột sắn tại Tây Ninh, có vị trí thuận lợi giúp giảm chi phí vận chuyển nguyên liệu Cách thành phố Hồ Chí Minh chỉ 55km, khu công nghiệp này hướng tới thị trường tiêu thụ lớn với nhu cầu cao về kẹo Bên cạnh đó, gần tuyến đường Xuyên Á, việc thông thương với Campuchia trở nên dễ dàng, mở ra cơ hội cho thị trường tiềm năng của sản phẩm kẹo.
Vị trí đến KCN Phước Đông – Tây Ninh
Phương án di chuyển : đi bằng ô tô
Bắt đầu từ Trung tâm TPHCM, bạn đi theo đường Cộng Hòa và rẽ phải vào đường Trường Chinh Tiếp tục di chuyển đến Ngã tư An Sương, sau đó đi thẳng theo Quốc lộ 22 Qua cầu An Hạ, bạn tiếp tục đi thẳng trên Quốc lộ 22 cho đến khi đến Cầu vượt Củ Chi.
Thị trấn Trảng Bàng > quẹo phải vô đường 782 > đến Khu Công nghiệp Phước Đông.
- Trung tâm TPHCM - Ngã tư An Sương: 10 Km
- Ngã tư An Sương - Cầu vượt Củ Chi: 21 Km
- Cầu vượt Củ Chi - Thị trấn Trảng Bàng: 15 Km
- Thị trấn Trảng Bàng - Khu Công Nghiệp Phước Đông: 9 Km
QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT
Quy trình sản xuất kẹo cứng
Chuyển saccharose từ trạng thái kết tinh sang trạng thái vô định hình bằng cách hòa tan trong dung dịch và sau đó bốc hơi nước Quá trình này bao gồm việc hòa tan saccharose vào dung dịch với nồng độ nhất định, tiếp theo là làm bốc hơi một lượng lớn nước, chỉ giữ lại khoảng 3% nước trong khối kẹo.
Để nâng cao độ tan của dung dịch saccharose, biện pháp hiệu quả nhất là thêm vào một số muối như kali cacbonat, kali acetat, và kali citrate, được gọi là chất chống kết tinh Phương pháp này giúp ngăn chặn saccharose kết tinh trở lại và được áp dụng phổ biến trong sản xuất kẹo hiện nay, trong đó việc sử dụng đường chuyển hóa là cách đơn giản và hiệu quả nhất.
Sử dụng đường chuyển hóa có hai phương pháp: trực tiếp và gián tiếp Phương pháp trực tiếp đơn giản, thích hợp cho sản xuất quy mô nhỏ, trong khi phương pháp gián tiếp phức tạp hơn nhưng cho phép quản lý chặt chẽ, đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định và phù hợp với quy mô sản xuất lớn.
Mật tinh bột được sử dụng như một chất chống kết tinh và chất keo để tăng độ dính cho sản phẩm Dextrin hoặc các hợp chất có chứa dextrin thường được áp dụng trong quy trình phối liệu để nấu kẹo cứng.
3.1.2 Quy trình sản xuất Đường kính, mật tinh bột
Phối liệu Hòa tan Lọc Gia nhiệt sơ bộ Bốc hơi chân không Làm nguội 1
Kẹo đầu đuôi 5% Trộn đều Hương liệu Chất điều vị
Loại ra kẹo bị lép, hở
Tạo hình Làm nguội 2 Phân loại Gói kẹo
Thuyết minh quy trình
Phối liệu chất ngọt và phối liệu chất điều vị
Phối đường saccharose và mật tinh bột với nhau.
Để xác định tỉ lệ chính xác giữa sacchrose và chất chống kết tinh trong công thức kẹo cứng, cần quy định hàm lượng đường khử cuối cùng để đảm bảo khả năng bảo quản Hàm lượng đường khử có thể được điều chỉnh trong một khoảng nhất định.
Để xác định lượng đường khử cần đưa vào công thức, cần dự đoán lượng đường khử tạo thành từ quá trình thủy phân saccharose Theo thực tế sản xuất, nếu pH của dung dịch đường được kiểm soát từ 6 trở lên, lượng đường khử sinh ra trong quá trình nấu kẹo chân không sẽ không vượt quá 2%.
Chuyển đổi đường từ dạng tinh thể sang dạng phi tinh thể yêu cầu hòa tan hoàn toàn saccharose trong nước, tạo thành một hỗn hợp đồng nhất Quá trình hòa tan này cần sử dụng một lượng nước tối thiểu và thực hiện trong thời gian ngắn nhất để đạt hiệu quả cao.
Sử dụng thiết bị hòa dịch có cánh khuấy
Để tránh hiện tượng kết tinh lại khi dung dịch đường ở trạng thái quá bão hòa, cần hòa tan đường một cách triệt để Điều này đặc biệt quan trọng trong quá trình nấu kẹo chân không Khi hòa đường, cần chú ý đến nhiệt độ, lượng nước, và tình trạng khuấy cũng như sôi của dung dịch Nhiệt độ nước lý tưởng khoảng 80°C với lượng nước chiếm 30-33% tổng chất khô, thời gian hòa tan từ 10-14 phút, giúp đạt nồng độ dung dịch đường khoảng 75%.
Hàm lượng chất khô trong dung dịch đường hòa tan không nên vượt quá 80%, vì nếu nấu kẹo ngay sẽ làm giảm hiệu suất của các nồi kẹo Do đó, cần thực hiện gia nhiệt sơ bộ trước khi tiến hành nấu.
Dùng thiết bị gia nhiệt có cánh khuấy.
Hàm lượng chất khô của dung dịch đường trước khi vào nồi ử kẹo ảnh hưởng đến thời gian nấu kẹo.
Quan hệ giữa mức độ gia nhiệt sơ bộ và thời gian nấu kẹo chân không
Mức độ gia nhiệt sơ bộ
Không gia nhiệt sơ bộ, đem đi nấu ngay
Gia nhiệt đến 108°C rồi mới nấu
Gia nhiệt đến 115°C rồi mới nấu
Gia nhiệt đến 118°C rồi mới nấu
Nấu kẹo là quá trình làm mất hơi nước để cô đặc đến hàm lượng chất khô đạt 98% trở lên.
Sử dụng thiết bị cô đặc chân không cô đặc dịch đường đến hàm lượng chất khô khoảng 98% ta sẽ thu được khối kẹo cứng.
Yêu cầu khối kẹo sau khi cô chân không
3.2.5.1 Mục đích Để cho khi tạo hình kẹo không bị biến dạng, không lại đường, vẫn có tính dính.
Phương pháp chính để làm nguội kẹo là đặt khối kẹo lên bàn có độ bóng phù hợp, với thiết kế rỗng bên trong và nước chảy liên tục Hệ thống này giúp hấp thu nhiệt lượng từ khối kẹo, đảm bảo quá trình làm nguội diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
Khi nhiệt độ của khối kẹo trên mặt bàn giảm xuống còn 105 – 110°C, cần cho các chất điều vị đã được cân sẵn vào Riêng chất màu phải được hòa tan bằng nước nóng trước khi thêm vào Đồng thời, có thể kết hợp thêm khoảng 5% kẹo đầu đuôi từ mẻ trước vào hỗn hợp.
Nhiệt độ nước làm nguội: 25 – 30°C.
Tạo ra hình dạng viên kẹo theo yêu cầu nhất định.
3.2.6.2 Thao tác thực hiện Đưa đến máy bảo ôn Máy bảo ôn phải được gia nhiệt đến nhiệt độ cao hơn nhiệt độ khối kẹo và duy trì trong phạm vi nhiệt độ đó Sau đó lăn cho khối kẹo thành hình nón, kéo đầu nhỏ thành thỏi đều đặn và đưa vào máy tạo hình Khi vào máy tạo hình thỏi kẹo sẽ được vuốt tự động.
Để tạo hình kẹo hiệu quả, cần tiến hành dập khuôn ngay khi nhiệt độ không quá cao hoặc thấp Cả khối kẹo trước và sau khi tạo hình đều phải ở trạng thái nóng Sau khi làm nguội và trước khi tạo hình, lượng đường chuyển hóa tăng khoảng 1%.
Lựa chọn kỹ lưỡng các viên kẹo trước khi bao gói là rất quan trọng, loại bỏ những viên kẹo bị nứt, vỡ hoặc có hình dạng không đạt yêu cầu Đồng thời, cần kiểm tra các viên kẹo sau khi bao gói để phát hiện những viên bị hở, lép hoặc dính vào nhau.
Chọn từng viên kẹo để loại bỏ những viên không đạt yêu cầu.
3.2.7.3 Yêu cầu cho quá trình phân loại
Trước khi tiến hành bao gói, kẹo cần được làm nguội bằng cách thổi gió lạnh và chọn lọc kỹ lưỡng Việc chọn lọc này nhằm loại bỏ những viên kẹo biến dạng, không đạt tiêu chuẩn bao gói, hoặc bị lép, xì hơi Đồng thời, cần đảm bảo sự cân bằng giữa tốc độ tạo hình và tốc độ bao gói kẹo để đạt hiệu quả tối ưu.
Chia từng viên kẹo để bao gói và bảo quản.
Gói kẹo vào xoắn 2/3 hoặc ghép mí.
Sau khi chọn kẹo, cần gói ngay để giữ được chất lượng Trong quá trình làm nguội, tạo hình và gói, độ ẩm của kẹo có thể tăng quá 1%, dẫn đến tình trạng chảy kẹo nghiêm trọng sau khi gói Do đó, kẹo sau khi gói xong phải được đóng hộp ngay lập tức và hộp phải kín và chắc chắn để bảo quản tốt nhất.
3.2.9.1 Mục đích Đóng gói, đóng thùng có nhiệm vụ là bao bì trung gian giúp bảo quản kẹo, dễ dàng lưu trữ và vận chuyển đưa tới tay người tiêu dùng.
Sau khi kẹo được hoàn thiện và bao gói, chúng sẽ được đóng thùng và đóng gói theo yêu cầu của khách hàng hoặc đại lý bán lẻ, với kích thước và hình dạng đa dạng.
Kẹo cần được đóng gói kín trong các bao nhựa đúng số lượng và khối lượng yêu cầu, sau đó được cho vào thùng carton theo quy định về số lượng.
Tính toán và chọn máy thiết bị
Sơ đồ phân xưởng sản xuất kẹo cứng ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
THIẾT KẾ NHÀ MÁY SẢN XUẤT KẸO CỨNG 5 TẤN SP/CA
6 MÁY KÉO VÀ ĐỊNH HÌNH DÂY KẸO
Công suất dây chuyền tiêu thụ và các thiết bị liên quan
Dây chuyền sản xuất kẹo cứng bắt đầu bằng việc cân đường và glucose, sau đó cho vào nồi nấu để hòa tan Hỗn hợp sau khi hòa tan được bơm vào nồi nấu chân không và sau khi nấu xong, được đặt trên bàn làm mát Tại đây, công nhân sẽ thêm màu thực phẩm, axit hữu cơ và phụ gia vào hỗn hợp Hỗn hợp này tiếp tục được chuyển vào các con lăn để tạo hình gậy kẹo, sau đó kéo dài thành sợi với kích thước quy định Tiếp theo, kẹo được đưa vào máy tạo hình để tạo các hình dạng khác nhau Các băng tải sẽ vận chuyển kẹo để làm mát trong một khoảng thời gian nhất định Kẹo thành phẩm sau đó được chuyển qua máy đóng gói tự động, và sau khi đóng gói, sẽ được đưa đến máy cân tự động Cuối cùng, công nhân sẽ đóng gói túi tại đầu ra của máy, và kẹo sẽ được đóng thùng, sẵn sàng cho việc phân phối.
Máy SH-208: NỒI NẤU VÀ PHỐI TRỘN CÔNG SUẤT CAO.
Nồi nấu đường là thiết bị lý tưởng để hòa tan nhanh chóng các loại đường phối trộn, nhờ vào cơ chế khuấy trộn đồng bộ tạo ra thể thống nhất mà không bị đóng cặn hay cháy nhiệt Với thiết kế hai lớp vỏ bằng thép không gỉ, nồi không chỉ dễ vệ sinh mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cao Việc sử dụng hơi nước trong quá trình hòa tan giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
+Công suất: 170Kg/50phút (căn cứ vào nhiệt độ 127 o C)
+Trọng lượng máy: 800kg Áp suất khí nén sử dụng: 4kg/cm 3
+Áp suất hơi: 7 kg/cm 2
L1300xW1300xH1910 mm +Kích thước nồi: Đường kính 1016mm chiều sâu 1100mm.
Máy SH-201A: BƠM Đặc biệt thích hợp để tải syrup lên nồi cô đặc chân không.
Máy SH-201: CÔ ĐẶC CHÂN KHÔNG
Máy có chức năng giảm hàm lượng nước trong điều kiện áp suất thấp và nhiệt độ, đồng thời kiểm soát chất lượng xi-rô một cách nghiêm ngặt Được chế tạo từ hợp kim đồng đặc biệt, máy sử dụng các công cụ định lượng chính xác, đảm bảo sản phẩm bên trong luôn đạt chất lượng đồng đều Ngoài ra, máy còn có khả năng khuấy trộn dịch đường và phụ gia một cách đồng nhất.
+Lượng nước sử dụng: 400 lít/phút
+Kích thước máy: L2000xW850xH3200mm.
+Áp suất hơi: 7 kg/cm2+Mã lực: 220V/380V động cơ 1HP,220V/380V động cơ 7.5HP
MÁY SH-207: THIẾT BỊ NHÀO TRỘN
Kẹo được lấy ra từ nồi cô chân không và gia vị được kết hợp để tạo ra hương vị độc đáo Quá trình trộn diễn ra hiệu quả và nhanh chóng.
Gậy kẹo được cấu tạo từ bốn trục lăn bằng thép rỗng không gỉ, xoay theo cùng một hướng, giúp đảo ngược khối kẹo nhờ các rãnh lồi trên con quay Các con lăn phía trên có kích thước lớn và dài hơn so với các con lăn khác, với công suất tối đa lên đến 70 Kg Tất cả các tính năng hoạt động, bao gồm vòng quay của con lăn và việc nâng hạ máy, đều được điều khiển tự động.
Kích thước máy: L2500xW800xH1560mm
Máy SH-203: MÁY KÉO VÀ ĐỊNH HÌNH DÂY KẸO
Máy hoạt động kết hợp với con lăn và máy tạo hình để đảm bảo dây kẹo không bị đùn Khi tấm tiếp xúc ở cuối máy nâng lên đến vị trí tối đa, động cơ sẽ tự động dừng Kích thước kéo dây kẹo và tốc độ kéo được điều chỉnh tự động thông qua một hệ thống hoàn toàn tự động.
•Kích thước máy: L1720xW800xH930mm.
Máy SH-204 SH-204A: KHUÔN TẠO HÌNH KẸOTỰ ĐỘNG
Máy này có khả năng sản xuất nhiều loại kẹo như kẹo cứng, kẹo trái cây và mứt kẹo có nhân theo yêu cầu của khách hàng Nó tạo ra kẹo với hình dạng bầu dục và không phù hợp cho kẹo cao su hay kẹo bơ cứng do chúng có dạng thanh Thiết kế của máy tiết kiệm không gian, tiện dụng và dễ khởi động, đồng thời đảm bảo sản phẩm ổn định nhờ vào vòng quay tốc độ cao.
Công suất: 50Hz Điện thế: 380V
Máy SH-210: BÀN LÀM NGUỘI
Với hệ thống nước lạnh để làm mát nhanh.
Máy H-205: BĂNG TẢI LÀM MÁT
Máy được thiết kế đặc biệt để làm mát kẹo thành phẩm, giúp duy trì kích thước và hình thức tối ưu Hệ thống làm mát bằng không khí đối lưu đảm bảo quá trình làm mát diễn ra nhanh chóng và ổn định, giữ cho kẹo luôn đạt chất lượng tốt nhất.
+Kích thước máy: L6000xW1000xH1200mm.
Máy SH-217: MÁY QUẤN KẸO CỨNG
Máy quấn kẹo chuyên dụng cho kẹo cứng và kẹo trái cây, giúp quấn kẹo thành hình bầu dục với hai vòng xoắn, tạo sự hấp dẫn Thiết bị này có khả năng quấn các kích thước kẹo khác nhau và tương thích với nhiều loại bao bì như giấy sáp, giấy nhôm và giấy bóng kính Máy hoạt động đơn giản và dễ bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho quy trình đóng gói kẹo.
+Kích thước máy đóng gói: (L) 16-32mm, (W) 16-32mm, (H) 5-12mm.
+Tốc độ gói: 200-250viên/ phút.
+Kích thước máy: L850xW1080xH1450mm.+Mã lực: 1/2HP.
CÂN BẰNG VẬT CHẤT
Kế hoạch sản xuất của nhà máy
- Biểu đồ thời gian sản xuất trong năm
Nhà máy sản xuất sản xuất kẹo cứng cam với năng suất là: 6 tấn sản phẩm/ngày Năng xuất trong năm mà nhà máy đạt được là 3540 tấn/ năm.
Nhà máy hoạt động liên tục suốt 12 tháng trong năm, chỉ nghỉ vào các ngày lễ và chủ nhật Mỗi ngày, nhà máy chia thành 2 ca làm việc, mỗi ca kéo dài 8 giờ Đặc biệt, trong tháng 2, công nhân được nghỉ 4 ngày để ăn Tết âm lịch, và vào tháng 7, nhà máy tạm ngừng sản xuất trong 10 ngày để bảo trì máy móc.
- Bảng thay đổi độ ẩm qua từng công đoạn
- Bảng hao hụt khôi lượng do bán thiết bị theo từng công đoạn
Công thức tính thay đổi khối lượng do thay đổi độ ẩm trong các công đoạn
M:khối lượng bán thành phẩm tại công đoạn cần tính.(kg) m:khôi lượng của bán thành phẩm tại công đoạn trước (kg)
W: độ ẩm của bán thành phẩm tại công đoạn cần tính (%) w: độ ẩm của bán thành phẩm tại công đoạn trước (%)
Nhóm thiết kế nhà máy kéo cứng đã xác định năng suất thành phẩm dự kiến để tính toán ngược lại lượng nguyên liệu cần thiết Công thức tính lượng khôi lượng bán thành phẩm được xây dựng dựa trên tỷ lệ hao hụt qua từng công đoạn sản xuất.
M khối lượng bán thành phẩm cuối công đoạn đang xét (kg) m: khôi lượng bán thành phẩm trong công đoạn đang xét (kg) p: lượng hao hụt (%)
Khối lượng bán thành phẩm và nguyên liệu tại mỗi công đoạn
Gia nhiệt sơ Tại công đoạn này lượng hao hụt là 0.03% và độ ẩm bán thành bộ:
Khối lượng bán thành phẩm sau công đoạn này là:
Phối trộn : Trong công đoạn này có bổ sung phụ gia màu, mùi, vị, cấu trúc.
Theo công thức, khối lượng phụ gia cần thêm vào là 1.148757 kg với độ ẩm 2% Bên cạnh đó, khoảng 5% phần kẹo đầu đuôi từ phần trước cũng sẽ được bổ sung trong công đoạn này.
Khối lượng bán thành phẩm trong công đoạn phối trộn được tính bằng tổng khối lượng bán thành phẩm sau công đoạn làm nguội 1, khối lượng phụ gia và khối lượng kẹo đầu đuôi mẻ trước.
Tại công đoạn này, lượng hao hụt chỉ đạt 0.03%, trong khi độ ẩm của bán thành phẩm là 1.7% Khối lượng phụ gia rất nhỏ so với khối lượng bán thành phẩm sau công đoạn làm nguội 1, do đó độ ẩm của chúng vẫn được duy trì ổn định.
Từ 100kg đường Sac, 50 kg mạch nha, 25 kg nướcthì khối lựong thành phẩm kẹo cứng thu đựơc là 143.42650 kg.
Nhóm thiết kế nhà máy có năng suất 6 tấn mỗi ca, với một ngày làm việc hai ca Khối lượng nguyên liệu và thành phẩm sẽ được tính toán dựa trên năng suất này.
Bảng khối lượng nguyên liệu tấn trong một năm
Nguyên liệu Đường Sac (kg)
Khối lượng bán thành phẩm trong từng công đoạn
TÍNH TỔ CHỨC VÀ XÂY DỰNG
Sơ đồ mặt bằng tổng thể nhà máy
6 Nhà để xe chở hàng
11 Khu xử lý nước thải
Sơ đồ tổ chức
Phòng tổ chức hành chính
5.2.1 Tính công nhân Kế toán
5.2.1.1 Xác định số công nhân trực tiếp
Số lượng công nhân chính trong xưởng sản xuất:
Kĩ thuật viên sản xuất
Chuyên viên vận hành máy móc
Nồi nấu và phối trộn đường dung lượng lớn
Con lăn tạo cây kẹo
Chuốt kẹo theo hình dạng quy định
Máy tạo hình kẹo bán tự động
Băng tải làm nguội kẹo
Máy đóng gói tự động 1 2
Công nhân chuẩn bị nguyên liệu 2 ×2 8
Công nhân thường cho xếp kẹo vào thùng
Tổng nhân lực đối với phân xưởng kẹo 1 dây chuyền
Kỹ thuật viên sản xuất: 8 người
Chuyên viên vận hành máy móc: 40 người
Số nhân viên chính thức trong ngày là: 64 người và 1 giám đốc.
Nhân viên dự trữ (làm việc thời vụ) = 10-15% tổng nhân viên chính thức dự kiến trong nhà mày: 10% * 64= 6.4 = là 6 người.
Công nhân vệ sinh phân xưởng: 4 người
Tổng nhân viên và công nhân trong phân xưởng là a = NV chính + CN VS + NV dự trữ = 64+4+6= 74 người 5.2.1.2 Xác định số công nhân gián tiếp
Bao gồm các nhân viên kĩ thuật, quản lí hành chính, y tế, vệ sinh, tạp vụ,
Số công nhân gián tiêp b = 10 – 13% công nhân xí nghiệp
Tổng số công nhân trong nhà máy : 1 = a + b + x’ = 74 + (13%.74) + 1 = 85 người x’ : số người lãnh đạo trong nhà máy (1 người )
Tính điện – nước – hơi
5.3.1.1 Tính điện dùng cho động lực
Công suất của các máy trong nhà máy:
1 Nồi nấu và phối trộn công suất
Máy kéo và định hình dây kẹo
Khuôn tạo hình kẹo tự động
Máy quấn kẹo cứng Tổng
2 2 2 2 2 2 18 Nhà máy sử dụng 2 dây chuyền sản suất nên tổng lượng điện tiêu thụ cho động cơ là:
Lượng điện tiêu thụ trong ngày là: 33.12x16R9.92 KW
5.3.1.2 Tính điện dùng cho chiếu sáng
Sản phẩm Bóng đèn huỳnh quang T8 Deluxe 36W
Thông sô điên Điê Công n áp suât
Tiêu chuẩn chiếu sáng : E w = 300 lux = 300 lm/m 2
Sử dụng đèn huỳnh quang : 36W
Công suất chiếu sáng riêng : p =
+ E min : tiêu chuẩn chiếu sang (lux) hay (lm/m 2 )
+Hiệu suất phát quang: tùy từng loại đèn (Lm/W) Độ chiếu sáng của đèn : 3200
Như vậy trên trên toàn bộ diện tích nhà cần công suất là :
P = 3.409 × 1563S28.267W Số bóng đèn cần dùng : n= P = 5328.267 8
Số bóng đèn thực tế : n c 2
Công suất điện chiếu sáng phân xưởng sản xuất chính :
Tên Kích công thước(Lx trình WxH)
Khu xử lí nước 7x6x6 thải
Nhà để xe chở 12x7x6 hang
Tổng lượng điện tiêu thụ trong ngày là
Q= điện động cơ + điện dân dụngR9.92+75744
5.3.2.1 Lượng nước tối đa dùng trong sản xuất được tính:
Nước dùng trong quy trình sản xuất là 1045.83lít/ ca hay 130.728 lít/h
Nước dùng trong thiết bị áp đun chân không là: 400 lit / phút$m 3 /h
Tổng lượng nước dùng trong sản xuất là 24.131m 3 /h= 386.096m 3 /ngày
5.3.2.1 Lượng nước dùng trong sinh hoạt
Lượng nước dùng cho công nhân cán bộ viên chức trong nhà máy
Trong đó: n là số lít nước cung cấp cho1người/ca sản xuất (n% lít/người/ca)
Lượng nước vệ sinh máy móc N2:15m 3 /ngày
Lượng nước vệ sinh chung N3: 10m 3 /ngày
Lượng nước tưới cây xanh N4: Tiêu chuẩn dùng nước tưới cây : 0.5 – 1 lít / h/ m 2
Tổng lượng nước sinh hoạt N= N1+ N2+ N3
Nước chữa cháy: gồm 2 vòi, mỗi vòi 2 lít/s=7.2m 3 /h