Xu thế đổi mới hoạt động dạy học theo định hướng phát triển năng lực
Nguyễn Hữu Thái trong bài viết "Nguồn gốc và một số lý thuyết định hướng đánh giá năng lực người học" đã chỉ ra rằng dạy học dựa trên năng lực (Competency-Based Education) bắt đầu hình thành ở Mỹ vào những năm 1920 Đến những năm 1960, phương pháp này đã phát triển thành một phong trào mạnh mẽ, lan rộng ra nhiều quốc gia và trở thành xu hướng giáo dục toàn cầu hiện nay Paprock (1996) đã tổng kết các lý thuyết liên quan đến tiếp cận dựa trên năng lực trong giáo dục, nêu ra năm đặc tính cơ bản của phương pháp này.
1 Tiếp cận NL dựa trên triết lý người học là trung tâm
2 Tiếp cận NL thực hiện đáp ứng các đòi hỏi của chính sách
3 Tiếp cận NL là định hướng cuộc sống thật
4 Tiếp cận NL là rất linh hoạt và năng động
5 Những tiếp cận của NL được hình thành một cách rõ ràng [219]
Paprock đã trình bày một cách tổng kết về lý thuyết các tiếp cận dựa trên năng lực (NL) trong giáo dục, làm nổi bật ưu điểm của lý thuyết phát triển giáo dục dựa trên NL Lý thuyết này không chỉ kế thừa tinh hoa của khoa học sư phạm mà còn thể hiện tính linh hoạt và năng động trước thực tiễn Nhờ đó, nó trở thành một công cụ hữu ích cho người điều hành, đồng thời phù hợp với nhu cầu cá nhân trong môi trường học tập xã hội, đáp ứng các yêu cầu của nền kinh tế tri thức.
Trong bối cảnh giáo dục quốc tế phát triển, nền giáo dục Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế Chương trình giáo dục hiện tại chủ yếu tập trung vào việc truyền thụ kiến thức khoa học qua các môn học cụ thể, nhưng chưa chú trọng đến người học và khả năng ứng dụng kiến thức trong thực tiễn Mục tiêu dạy học thường được đưa ra một cách chung chung, thiếu tính cụ thể và không được đánh giá rõ ràng, dẫn đến chất lượng dạy học chưa đạt yêu cầu.
Phương pháp dạy học tại các trường học Việt Nam hiện nay đang bộc lộ nhiều hạn chế, đặc biệt là từ nửa đầu những năm 90, khi Phan Trọng Luận cảnh báo rằng “phương pháp dạy học đã tụt hậu quá xa so với các nước tiên tiến.” Sự thụ động trong phương pháp dạy học dẫn đến việc sản phẩm giáo dục là những con người thiếu sáng tạo và năng động Trần Bá Hoành cũng chỉ ra những bất cập trong phương pháp dạy học ở trường phổ thông Việt Nam, nhấn mạnh vai trò quan trọng của hoạt động dạy học của giáo viên trong việc tạo ra sự chuyển biến tích cực trong sản phẩm đào tạo.
Kiểu dạy “thông báo – đồng loạt” hiện nay chủ yếu tập trung vào việc truyền đạt tri thức, dẫn đến việc hoạt động học không được chú trọng đúng mức Sự chỉ đạo trong hoạt động dạy học bị hạn chế do giáo viên thiếu hiểu biết sâu sắc về hoạt động học Cần thiết phải tạo ra sự chuyển biến trong sản phẩm đào tạo, trong đó giáo viên không chỉ là người dạy một vài môn học mà còn phải biết hướng dẫn, hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho việc học của học sinh.
Trước yêu cầu hội nhập quốc tế, nền giáo dục Việt Nam cần cải cách để đào tạo "công dân toàn cầu" phù hợp với nhu cầu xã hội và thị trường lao động Để phát triển giáo dục hội nhập, hoạt động dạy và học trong nhà trường cần được đổi mới theo hướng phát triển năng lực.
Theo tài liệu tập huấn PISA 2015 và các câu hỏi do OECD phát hành, năng lực được định nghĩa là “sự kết hợp linh hoạt và có tổ chức giữa kiến thức, kỹ năng, thái độ, tình cảm, giá trị và động cơ cá nhân để đáp ứng hiệu quả các yêu cầu phức hợp trong một bối cảnh nhất định” (Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2014) Khái niệm năng lực cần được phân biệt với tiềm năng, vì năng lực thể hiện qua hành động và hiệu quả của hành động đó, trong khi tiềm năng chỉ là khả năng tiềm ẩn chưa được hiện thực hóa.
Các nhà nghiên cứu phân tích khái niệm năng lực từ góc độ chức năng, tập trung vào hoạt động của cá nhân nhằm giải quyết các vấn đề thực tiễn trong bối cảnh cụ thể Theo quan điểm của Weinert, năng lực được định nghĩa là "khả năng".
Năng lực được hiểu là khả năng đáp ứng thành công các yêu cầu phức tạp trong bối cảnh cụ thể, thông qua việc huy động các yếu tố tâm lý xã hội, bao gồm cả khía cạnh nhận thức và phi nhận thức Theo Rychen và Salganik (2003), điểm cốt lõi của khái niệm năng lực là tính hiệu quả và chất lượng cao trong hoạt động cá nhân Để làm rõ hơn nội hàm của năng lực, các tác giả đã mô tả chi tiết các yếu tố cấu thành và vai trò của nó trong cuộc sống.
Năng lực (NL) được xem xét từ góc độ cấu trúc, bao gồm nhiều yếu tố quan trọng Theo hai tác giả, cấu trúc nội tại của một NL bao gồm kiến thức, các kỹ năng nhận thức, kỹ năng thực hành, quan điểm và thái độ, cảm xúc, giá trị đạo đức, cùng với động cơ Những yếu tố này kết hợp với nhau tạo nên một năng lực toàn diện, giúp cá nhân phát triển và thích ứng trong nhiều tình huống khác nhau.
Năng lực cá nhân là khái niệm phản ánh hoạt động và hiệu quả làm việc của một người dựa trên sự nỗ lực từ các nguồn lực như tri thức, kỹ năng và thái độ Năng lực này được thể hiện qua các hành động và công việc nhằm đáp ứng những yêu cầu cụ thể trong các điều kiện nhất định.
Trong chương trình giáo dục dựa trên năng lực, khái niệm năng lực bao gồm nhiều yếu tố như mục tiêu, sự liên kết giữa các môn học và kết nối tri thức, hiểu biết, khả năng mong muốn Năng lực chung và năng lực đặc thù tạo nền tảng cho công tác dạy học và giáo dục, được xác định qua các chuẩn yêu cầu cần đạt đối với người học Tài liệu của Bộ Giáo dục và Đào tạo đã định nghĩa năng lực trong chương trình phát triển giáo dục Trung học (2014).
– NL liên quan đến bình diện mục tiêu của dạy học: mục tiêu dạy học được mô tả thông qua các NL cần hình thành;
– Trong các môn học, những nội dung và HĐ cơ bản được liên kết với nhau nhằm hình thành các NL;
– NL là sự kết nối tri thức, hiểu biết, khả năng, mong muốn,…;
Mục tiêu hình thành năng lực định hướng là để lựa chọn và đánh giá mức độ quan trọng của các nội dung và hoạt động dạy học, đồng thời cấu trúc hóa các phương pháp giảng dạy hiệu quả.
NL mô tả cách giải quyết các yêu cầu về nội dung trong các tình huống cụ thể, chẳng hạn như việc đọc một văn bản nhất định và áp dụng các phép tính cơ bản một cách thành thạo.
– Các NL chung cùng với các NL chuyên môn tạo thành nền tảng chung cho công việc giáo dục và dạy học;
Mức độ phát triển năng lực (NL) của học sinh (HS) có thể được xác định thông qua các tiêu chuẩn rõ ràng, nhằm đánh giá những gì HS cần đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
Dạy học theo định hướng phát triển năng lực đọc hiểu cho học sinh
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam đang trải qua quá trình chuyển đổi mô hình giáo dục hướng đến việc xây dựng một xã hội phát triển bền vững Sự chuyển mình này không chỉ phản ánh xu thế chung của nhiều quốc gia mà còn thể hiện nỗ lực của Việt Nam trong việc cải cách giáo dục và nâng cao chất lượng học tập trong nhà trường.
Môn Ngữ văn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực cho học sinh, đáp ứng nhu cầu xã hội và phát triển bản thân qua các kỹ năng đọc, viết, nói và nghe Việc dạy học Ngữ văn giúp học sinh hình thành phương pháp đọc hiệu quả, tiếp nhận thông tin và tri thức phong phú, từ đó xây dựng nền tảng cho việc tự học suốt đời Kể từ năm 2006, chương trình môn Ngữ văn Việt Nam đã nhấn mạnh việc hình thành và phát triển năng lực sử dụng tiếng Việt, tiếp nhận văn học, cảm thụ thẩm mỹ, cùng với các phương pháp học tập và tư duy, đặc biệt là phương pháp tự học.
Nâng cao năng lực ngôn ngữ (NL) và ứng dụng kiến thức vào cuộc sống là mục tiêu quan trọng trong chương trình giảng dạy (CT) tại nhiều quốc gia như Hàn Quốc, Singapore và Pháp Chẳng hạn, chương trình môn quốc văn Hàn Quốc nhấn mạnh việc học sinh cần nắm vững kiến thức về hoạt động ngôn ngữ và văn học tiếng Hàn để sử dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau, đồng thời khuyến khích sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ cá nhân Tương tự, môn Tiếng Pháp tại Cộng hòa Pháp cũng đặt ra mục tiêu tương tự cho học sinh cấp THPT.
Trong chương trình học lớp 11, việc nghiên cứu ngôn ngữ được coi là công cụ chính cho tư duy, biểu đạt cảm xúc và sáng tạo Chương trình chú trọng rèn luyện năng lực cho học sinh thông qua các môn học như thẩm mỹ, văn hóa và quan điểm lịch sử về tác phẩm Đồng thời, học sinh cũng được khuyến khích phát triển năng lực tự lập trong việc đánh giá và tìm kiếm thông tin.
– Tạo thành và làm phong phú văn hóa văn chương hướng đến các lĩnh vực kiến thức và xã hội
– Xây dựng dần các mốc/cơ sở hay chuẩn, hệ tham chiếu/cho phép tạo nên quan điểm lịch sử về các tác phẩm
– Phát triển ý thức mỹ học cho phép đánh giá tác phẩm, phân tích cảm xúc mà nó đem lại và biểu đạt lại bằng cả nói và viết
– Tạo lập sự đánh giá, óc phê phán
– Phát triển thái độ tự lực và có trách nhiệm, trước hết trong việc tìm kiếm thông tin và tư liệu [178]
Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Hồng Nam và Võ Huy Bình, mục tiêu dạy học môn Văn ở các nước tập trung vào việc thiết kế chương trình giáo dục dựa trên năng lực cần có của người học, thay vì chỉ dựa vào kiến thức mà các nhà thiết kế chương trình cho là cần thiết Điều này nhấn mạnh hai nhóm năng lực: năng lực chung và năng lực đặc trưng của môn Văn Năng lực chung là những kỹ năng mà bất kỳ chương trình nào cũng cần có.
Để đạt được mục tiêu phê phán, sáng tạo và hợp tác trong lĩnh vực văn học, cần phát triển các năng lực riêng như: (1) khả năng đánh giá và thưởng thức nhiều thể loại văn bản khác nhau; (2) năng lực diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và rõ ràng, đồng thời thể hiện sự cảm thụ sâu sắc và tư duy logic khi thảo luận và viết về văn chương; (3) sự hiểu biết về văn hóa.
Bên cạnh những năng lực gắn liền với đặc trưng môn Ngữ văn, cảm nhận cá nhân của người đọc và tầm quan trọng của ngữ cảnh - bao gồm ngữ cảnh xã hội khi tác giả sáng tác và ngữ cảnh khi người đọc tiếp nhận tác phẩm - là những điểm quan trọng được nhấn mạnh trong mục tiêu của chương trình Ngữ văn ở nhiều quốc gia.
Đánh giá HS quốc tế PISA nhấn mạnh rằng năng lực đọc hiểu là yếu tố thiết yếu cho mỗi cá nhân Theo Viện Khoa học giáo dục Việt Nam, đọc hiểu không chỉ là khả năng hiểu và sử dụng văn bản viết mà còn là quá trình phản hồi và chiếm lĩnh thông tin nhằm đạt được mục tiêu, phát triển tri thức, tiềm năng và tham gia tích cực vào đời sống xã hội.
Chương trình đánh giá học sinh quốc tế (PISA) được giới thiệu vào năm 2008, nhấn mạnh vai trò của năng lực đọc hiểu (NLĐH) trong bối cảnh xã hội hiện đại Bài viết trong Tạp chí KHGD, số 29, chỉ ra rằng việc tham gia của Việt Nam vào PISA phản ánh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực học tập cho từng cá nhân.
CT giáo dục phổ thông môn Ngữ văn do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành (Hà Nội, 2018), mục tiêu của CT môn học được xác định [27]:
Môn Ngữ văn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực chung cho học sinh, bao gồm năng lực tự chủ, tự học, giao tiếp, hợp tác, giải quyết vấn đề và sáng tạo Thông qua việc rèn luyện các kỹ năng đọc, viết, nói và nghe, học sinh có cơ hội nắm vững kiến thức nền tảng về tiếng Việt và văn học, từ đó phát triển tư duy hình tượng và tư duy logic Điều này không chỉ giúp hình thành học vấn căn bản mà còn nâng cao văn hóa cá nhân, đồng thời trang bị cho học sinh khả năng tạo lập và đánh giá các văn bản, cũng như nhận thức về các giá trị thẩm mỹ trong cuộc sống.
Chương trình Ngữ văn hiện nay của các quốc gia có nền giáo dục tiên tiến chú trọng vào việc rèn luyện năng lực cho học sinh, đặc biệt là năng lực sử dụng tiếng mẹ đẻ trong giao tiếp Học sinh cần thành thạo các hình thức giao tiếp bằng ngôn ngữ nói và viết, từ đó nâng cao khả năng hiểu biết và biểu đạt cảm xúc, tư tưởng, sự sáng tạo và óc tưởng tượng Ngoài ra, việc dạy học Ngữ văn còn giúp hình thành và làm phong phú văn hóa văn chương, liên kết với lịch sử, kiến thức xã hội và đời sống Quan trọng hơn, chương trình này phát triển thái độ tự lực và trách nhiệm ở học sinh.
Công dân, với vai trò chủ thể của đất nước, cần rèn luyện năng lực tự lập thông qua môn Ngữ văn Môn học này giúp người học tạo lập, tiếp nhận và đánh giá văn bản văn học, cũng như các sản phẩm giao tiếp và giá trị thẩm mỹ trong đời sống.
Dạy học Ngữ văn theo quan điểm khai phóng không chỉ giới hạn trong nhà trường mà còn thay đổi theo thời gian và điều kiện kinh tế, văn hóa, xã hội, với mục tiêu phát triển năng lực cá nhân và tham gia tích cực vào đời sống xã hội Do đó, các quốc gia đều chú trọng phát triển năng lực đọc hiểu cho học sinh trong hoạt động dạy học Ngữ văn, điều này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục hiện nay.
Yêu cầu về dạy học đọc hiểu của chương trình môn học Ngữ văn cấp THPT
Một trong những yếu tố quan trọng để xác định MHDH ĐH của giáo viên là dựa vào yêu cầu và mức độ cần đạt của chương trình môn học Trước tiên, cần tham khảo chương trình 2006 và so sánh với yêu cầu cần đạt của chương trình 2018.
CTNV 2006, được khởi đầu từ năm 2000 theo Nghị quyết 40 của Quốc hội khóa 10, xác định mức độ cần đạt về đào tạo học sinh THPT Chuẩn CT được trình bày theo ba lớp như bảng dưới đây.
Bảng 1.1: Chuẩn CT mức độ cần đạt về ĐH với HS THPT
Lớp Thể loại văn bản Mức độ cần đạt
Sử thi, Truyền thuyết, Cổ tích,
Truyện cười, Truyện thơ, Ca dao,
Thơ trung đại, Phú, Ngâm khúc,
Thơ Đường và thơ Hai– cư, Nghị luận trung đại, Sử kí trung đại,
Truyện trung đại, Truyện thơ nôm,
– Hiểu những đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của các VBĐH
– Nhận biết một số đặc điểm cơ bản của thể loại
– Biết cách đọc – hiểu tác phẩm sử thi theo đặc trưng thể loại
Truyện thơ nôm và truyện kí trung đại là những thể loại văn học đặc sắc của Việt Nam, phản ánh sâu sắc văn hóa và lịch sử Bên cạnh đó, truyện hiện đại và truyện nước ngoài cũng đóng góp vào sự phong phú của văn học Thơ trung đại, với các tác phẩm nổi bật, cùng với văn tế trung đại và hát nói trung đại, thể hiện tài năng của các nhà thơ và nhà văn trong thời kỳ này Thơ hiện đại Việt Nam và thơ nước ngoài tiếp tục mở rộng biên độ sáng tác, mang đến những góc nhìn mới mẻ và đa dạng cho độc giả.
Kịch biện đại VN, Kịch nước ngoài, Nghị luận trung đại Việt
Nam, Nghị luận hiện đại Việt
Nam, Nghị luận nước ngoài
– Hiểu những đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của các VB đọc hiểu
– Nhận biết một số đặc điểm cơ bản của thể loại
– Biết cách đọc – hiểu tác phẩm sử thi theo đặc trưng thể loại
Truyện hiện đại Việt Nam, Kí hiện – Hiểu những đặc sắc về nội dung và
12 đại VN, Truyện hiện đại nước ngoài, Thơ trữ tình hiện đại Viêt
Nam và nước ngoài, Kịch hiện đại
Việt Nam, Nghị luận hiện đại Việt
Nam và nước ngoài nghệ thuật của các VB đọc hiểu
– Nhận biết một số đặc điểm cơ bản của thể loại
– Biết cách đọc – hiểu tác phẩm sử thi theo đặc trưng thể loại
Chuẩn kết quả đầu ra của CT 2006 là cơ sở quan trọng để xác định các hoạt động dạy học phù hợp với đặc trưng thể loại và mức độ cần đạt Mức độ cần đạt bao gồm ba yêu cầu chính: thứ nhất, nêu rõ các nội dung đặc sắc của văn bản; thứ hai, yêu cầu “biết cách đọc – hiểu” thể loại văn bản; và thứ ba, khả năng vận dụng kiến thức vào việc đọc và viết Từ đó, giáo viên cần thiết lập các hoạt động dạy học nhằm đạt được các yêu cầu này Ví dụ, chương trình lớp 11 yêu cầu học sinh biết cách đọc – hiểu một tác phẩm thơ trữ tình và vận dụng kiến thức vào phân tích thơ, do đó giáo viên cần hướng dẫn học sinh cách đọc một bài thơ trữ tình và yêu cầu họ áp dụng hiểu biết vào phân tích.
CTNV 2018 tiếp tục phát triển quan niệm về dạy học theo thể loại và kiểu văn bản của CT 2006, với mục tiêu nâng cao năng lực đọc hiểu cho học sinh Cụ thể, chương trình yêu cầu học sinh không chỉ hiểu nội dung tường minh mà còn cả hàm ẩn của các loại văn bản phức tạp hơn Bên cạnh đó, việc phát triển tư duy phản biện cũng là một yêu cầu quan trọng, cùng với khả năng vận dụng kiến thức về đặc điểm ngôn từ văn học, các xu hướng và phong cách tác giả để hình thành năng lực đọc độc lập.
Từ mục tiêu của môn Ngữ văn ở cấp THPT, yêu cầu cần đạt về NL văn học của
HS cấp THPT được xác định:
– “Phân tích và đánh giá văn bản văn học dựa trên những hiểu biết về phong cách nghệ thuật và lịch sử văn học”
Hình tượng văn học có những đặc trưng riêng biệt, nổi bật nhất là khả năng khắc họa tâm tư, tình cảm của nhân vật và phản ánh sâu sắc đời sống xã hội So với các loại hình tượng nghệ thuật khác như hội hoạ, âm nhạc, kiến trúc và điêu khắc, hình tượng văn học thể hiện chiều sâu tâm lý và ý nghĩa triết lý phong phú hơn Sự khác biệt này không chỉ nằm ở phương thức biểu đạt mà còn ở cách mà hình tượng văn học kết nối với cảm xúc và trí tưởng tượng của người đọc.
– “Phân tích và đánh giá được nội dung tư tưởng và cách thể hiện nội dung tư tưởng trong một văn bản văn học”;
– “Nhận biết và phân tích được đặc điểm của ngôn ngữ văn học, câu chuyện, cốt truyện và cách kể chuyện”;
Nhận diện và phân tích các đặc điểm phong cách nghệ thuật trong văn học dân gian, trung đại và hiện đại là rất quan trọng Bên cạnh đó, việc tìm hiểu phong cách nghệ thuật của một số tác giả và tác phẩm lớn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu sâu sắc hơn về giá trị văn hóa và nghệ thuật của các thời kỳ khác nhau.
Lịch sử văn học dân tộc Việt Nam phản ánh quá trình phát triển phong phú với nhiều đề tài và chủ đề lớn, cùng những tác giả và tác phẩm nổi bật Các giá trị nội dung và hình thức của văn học dân tộc không chỉ thể hiện tâm tư, tình cảm của người dân mà còn khắc họa sâu sắc bản sắc văn hóa dân tộc Việc nắm bắt những nét tổng quát này giúp chúng ta vận dụng hiệu quả vào việc đọc và cảm nhận các tác phẩm văn học, từ đó hiểu rõ hơn về giá trị văn hóa và lịch sử của dân tộc.
– “Tạo lập được một số kiểu văn bản văn học thể hiện khả năng biểu đạt cảm xúc và ý tưởng bằng hình thức ngôn từ mang tính thẩm mĩ’
Một trong những nguyên nhân khiến việc dạy học văn học trở nên khó khăn là do học sinh không chịu đọc tác phẩm, dẫn đến sự thiếu sinh khí trong việc học Không đọc tác phẩm đồng nghĩa với việc đánh mất niềm vui thưởng thức nghệ thuật mà văn học mang lại Dạy học văn học không chỉ là truyền đạt kiến thức mà còn là hướng dẫn học sinh cách đọc và tiếp nhận văn bản một cách tự nguyện, từ đó phát huy chức năng xã hội của văn học Đọc hiểu văn học là một hoạt động cá nhân hóa, gắn liền với trình độ và cá tính của người đọc Để dạy học văn học hiệu quả, cần chú trọng phát triển kỹ năng đọc, giúp học sinh trải nghiệm và cảm thụ tác phẩm, từ đó nâng cao năng lực giao tiếp và thẩm mỹ qua việc thưởng thức vẻ đẹp của con người, thiên nhiên và ngôn từ Những trải nghiệm này sẽ giúp học sinh rút ra bài học sâu sắc và phản hồi tích cực về nội dung đã đọc.
Đọc hiểu các loại văn bản giúp học sinh phát triển khả năng ứng xử phù hợp trong các tình huống phức tạp của đời sống Qua đó, các em có thể hiểu biết căn bản về sự đa dạng văn hóa, khám phá và mở rộng vốn tri thức văn hóa, đồng thời biết tôn trọng sự khác biệt giữa các nền văn hóa và giữa mọi người.
Yêu cầu về trình độ đại học trong CTNV 2006 và CTNV 2018 là cơ sở quan trọng để xác định các hoạt động dạy học cốt lõi của giáo viên trong việc giảng dạy đọc hiểu theo thể loại.
Bản chất của đọc hiểu văn bản và mục tiêu của hoạt động dạy học đọc hiểu theo định hướng phát triển năng lực 45 1 Khái niệm “văn bản” và “đọc hiểu văn bản”
Về khái niệm “văn bản”
Văn bản ban đầu được hiểu là hình thức tồn tại dưới dạng viết hoặc in ấn Theo cuốn Hán Việt từ điển của Đào Duy Anh, bản quyền được định nghĩa là “quyền sở hữu của người xuất bản hoặc tác giả sách vở” (Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội, 1992, tr.36).
Văn bản hiện nay được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xuất bản, học tập, nghiên cứu, công vụ và sinh hoạt hàng ngày Chẳng hạn, giáo viên khuyến khích học sinh đọc kỹ tài liệu in trong sách giáo khoa; nhân viên giao thông nhắc nhở người tham gia chấp hành luật lệ được quy định bằng văn bản; và hướng dẫn viên du lịch khuyên khách xem bản đồ và chú ý đến thông tin ghi trên văn bản, bao gồm các ký hiệu và lịch trình cụ thể Với sự phổ biến này, khái niệm văn bản được hiểu từ nhiều góc độ khác nhau trong đời sống.
Nghiên cứu của Đỗ Hữu Châu và Nguyễn Thị Ngọc Diệu về ngữ pháp văn bản khẳng định rằng văn bản là một thể hoàn chỉnh về hình thức, trọn vẹn về nội dung và thống nhất về cấu trúc, đồng thời độc lập trong giao tiếp Văn bản được xem như một biến thể liên tục của ngôn bản, thực hiện một hoặc một số mục đích nhất định, nhắm đến những người tiếp nhận cụ thể, thường không có mặt khi văn bản được tạo ra Đặc điểm đầu tiên của văn bản là về phương diện kết cấu, văn bản được tổ chức thành một hệ thống hoàn chỉnh về nội dung và hình thức, trong đó mỗi yếu tố như từ ngữ, câu và đoạn văn đều nằm trong tổng thể của tác phẩm.
Trong hệ thống văn bản (VB), có 46 giá trị quan trọng cần xem xét Một VB hoàn chỉnh được tổ chức độc lập, cho phép nó truyền tải thông tin một cách tự chủ Mối quan hệ giữa kết cấu và ý nghĩa của VB là đặc điểm nổi bật, áp dụng cho mọi loại VB VB có thể có một hoặc nhiều mục tiêu thông báo, nhắm đến đối tượng tiếp nhận cụ thể Ý nghĩa của VB trong tương tác giữa tác giả, văn bản và người đọc cũng rất quan trọng VB được hình thành dưới ảnh hưởng của các yếu tố lịch sử, xã hội và văn hóa, đồng thời nội dung của nó phản ánh dấu ấn của người tạo lập Người tiếp nhận cũng chịu tác động từ môi trường văn hóa, xã hội và lịch sử Từ góc độ tiếp nhận, VB được xem như “một biến thể liên tục của ngôn bản”, nhấn mạnh rằng VB luôn được làm đầy trong quá trình tương tác giữa tác giả, văn bản và người đọc.
CT giáo dục quốc gia của Australia định nghĩa văn bản là phương tiện giao tiếp, với các hình thức và quy ước phát triển nhằm giúp giao tiếp hiệu quả với nhiều người và mục đích khác nhau Văn bản có thể ở dạng viết, nói hoặc đa phương thức, bao gồm cả hình thức in, số và trực tuyến Đặc biệt, văn bản đa phương thức kết hợp ngôn ngữ với các hệ thống giao tiếp khác như hình ảnh, âm thanh và ngôn từ, như trong phim và các phương tiện truyền thông Định nghĩa này mở rộng hiểu biết về văn bản, nhấn mạnh sự đa dạng trong cách thức giao tiếp.
Trong chương trình Giáo dục phổ thông Việt Nam, môn Ngữ văn trước đây chủ yếu tập trung vào văn bản văn học Tuy nhiên, chương trình Ngữ văn hiện nay đã mở rộng thêm các văn bản nhật dụng, bao gồm những bài viết có chức năng bàn luận, thuyết minh, tường thuật, miêu tả và đánh giá về các chủ đề như thiên nhiên, môi trường, văn hóa, giáo dục, chính trị và thể thao, với giới hạn trong các hình thức viết và nói.
Xu thế phát triển của xã hội Việt Nam trong thời đại mới đang diễn ra mạnh mẽ với sự bùng nổ thông tin, dẫn đến việc khái niệm văn bản (VB) cũng trở nên phong phú hơn Hiện nay, VB trong đời sống xã hội Việt Nam rất đa dạng và phong phú Chúng tôi phân chia VB thành ba loại chính để dễ dàng hiểu và phân tích.
Văn bản văn học bao gồm cả văn học dân gian và văn học viết, với sự phân chia thành các thể loại như tự sự, trữ tình, kịch và kí Ngoài ra, còn có các thể loại đặc sắc khác như sử thi và truyện khoa học viễn tưởng, phản ánh sự đa dạng và phong phú của nền văn học trong nước và quốc tế.
Văn bản tự sự, đúng như tên gọi, là hình thức kể lại những sự việc và câu chuyện trong cuộc sống con người Loại văn bản này thường được trình bày dưới hai hình thức chính.
Truyện ký là thể loại kể về những người thật, việc thật, thường tập trung vào những câu chuyện về người tốt và việc tốt Ngược lại, truyện hư cấu (fiction) là những tác phẩm mà nhân vật và sự kiện được nhà văn tưởng tượng, chọn lọc và sắp xếp nhằm thể hiện quan điểm của họ về xã hội và cuộc sống Ví dụ điển hình cho truyện hư cấu là tác phẩm "Chí Phèo" của nhà văn Nam Cao, nơi tác giả phản ánh sâu sắc những vấn đề xã hội.
Văn bản trữ tình là loại văn bản mà tác giả bày tỏ cảm xúc thông qua các hình tượng nghệ thuật Thông thường, văn bản trữ tình được thể hiện chủ yếu dưới hình thức thơ, bao gồm các thể thơ như lục bát, song thất lục bát, nhưng cũng có thể được viết bằng văn xuôi.
Văn bản kịch là một thể loại nghệ thuật sân khấu, nơi các diễn viên thể hiện vai diễn theo kịch bản trong không gian sân khấu Kịch có hai đặc trưng chính: đầu tiên là xung đột, tạo nên kịch tính từ những tình huống liên quan đến thân phận con người trong cuộc sống cá nhân, gia đình và cộng đồng Xung đột này diễn ra qua cảm xúc, suy nghĩ và hành động của các nhân vật, được thể hiện qua cốt truyện Thứ hai, yếu tố quyết định trong kịch là các phát ngôn của nhân vật, phản ánh hành động, ý chí và sự khám phá của họ Kịch là một loại hình văn học bên cạnh trữ tình, tự sự, và kí, đồng thời còn được phân loại thành bi kịch và hài kịch trong lĩnh vực sân khấu.
Văn bản kí là thể loại nằm giữa văn học và báo chí, vừa ghi chép thực tế vừa thể hiện cái tôi của tác giả Yếu tố thực là nền tảng để nhà văn tạo nên bức tranh sinh động của thể loại này Với vị trí giao thoa giữa văn học và các hình thức như báo chí, chính luận, và ghi chép tư liệu, văn bản kí chủ yếu được thể hiện qua thể loại văn xuôi.
48 tự sự nên kí là tên gọi cho một nhóm thể tài với các thể hồi kí, du kí, bút kí, phóng sự, kí sự, nhật kí
Kí khác biệt với thể loại tự sự và kịch ở chỗ không có cốt truyện, mà tập trung vào miêu tả con người và sự việc Thể loại này thường bao gồm những nhân vật và sự kiện được kết nối theo một logic nhất định, như trong kí sự, nhưng cũng có thể rất phóng khoáng như tùy bút hay bút kí Hai đặc điểm nổi bật của kí là ghi chép người thật việc thật và bộc lộ cái tôi của tác giả Trong văn học Việt Nam, kí xuất hiện sớm với tính "linh hoạt", song hành cùng nền văn học viết của dân tộc.
Quan niệm của tác giả LA xem kí là một thể loại chính thức của văn học có tính nghệ thuật nên xếp vào loại VB văn học
Văn bản nghị luận là loại văn bản mà tác giả thảo luận về các vấn đề xã hội, đời sống, kinh tế, văn hóa và giáo dục mà cộng đồng quan tâm Thông thường, văn bản nghị luận được chia thành hai loại chính: nghị luận văn học và nghị luận xã hội.
Thế nào là “đọc hiểu văn bản”?
Trong khoảng 50 năm qua, nghiên cứu về đọc hiểu văn bản đã thu hút sự chú ý của giới học thuật Nhiều quan niệm về đọc đã được đưa ra, trong đó có ý kiến cho rằng “đọc là phát âm các chữ cái và tổ hợp chúng thành từ ngữ”, tuy nhiên, đây chỉ là một định nghĩa đơn giản Hầu hết các nhà nghiên cứu đều thống nhất rằng đọc gắn liền với hiểu, với Durkin (1993) nhấn mạnh rằng “hiểu là cốt lõi của việc đọc” Dù có nhiều cách định nghĩa khác nhau về đọc hiểu, nhưng tất cả đều nhấn mạnh mối liên hệ giữa đọc và hiểu Rumelhart (1994) cho rằng “đọc hiểu là một quá trình tương tác giữa người đọc và văn bản”, trong khi Smith (1995) khẳng định rằng “đọc là một quá trình tương tác” mà trong đó tri thức đóng vai trò quan trọng.
Đọc là một quá trình phức tạp, bao gồm sự kết hợp giữa khả năng cảm nhận, tâm lý ngôn ngữ và nhận thức, như Adam (1990) đã chỉ ra Anderson & Pearson (1984) nhấn mạnh rằng đọc hiểu là một năng lực nhận thức phức tạp, đòi hỏi người đọc phải tích hợp thông tin trong văn bản với tri thức sẵn có của họ Bên cạnh đó, Durink (1993) cũng lưu ý đến vai trò sáng tạo của người đọc trong quá trình này.
Quá trình đọc hiểu văn bản (ĐHVB) được mô tả như một quá trình tư duy có chủ tâm, trong đó ý nghĩa được hình thành qua sự tương tác giữa văn bản (VB) và người đọc Theo Swet & Snow (2002), mục đích chính của việc đọc là thu nhận và kiến tạo ý nghĩa từ VB Các nhà nghiên cứu thuộc lí thuyết Phê bình mới từ những năm 1920 đến 1960, như R Ingarden và W Iser, đã nhấn mạnh vai trò của người đọc trong việc đồng sáng tạo ý nghĩa, cho rằng bối cảnh văn hóa xã hội và người đọc là những yếu tố chính ảnh hưởng đến quá trình ĐHVB Đọc hiểu không chỉ là hành động mà còn là kết quả của việc đọc, bao gồm việc kết nối các biểu hiện khác nhau về ý nghĩa của tác phẩm, đồng thời phản ánh sự lý giải mới nhờ tính mở của tác phẩm Stanley Fish đã chỉ ra rằng quá trình hiểu văn bản văn học diễn ra trong một cơ chế liên kết các ý đồ và mục đích nhất định Tại Việt Nam, Trần Đình Sử cũng đã có những giải thích sâu sắc về khái niệm đọc hiểu.
– Đọc là HĐ tâm lý nhằm giải mã VB Một là chuyển VB kí hiệu văn tự thành
VB bằng ngôn ngữ tương ứng với VB bằng chữ viết Hai là giải mã VB để tìm ý nghĩa
– Vì ý nghĩa là cái không hiển thị rõ ràng nên đọc là HĐ cảm thụ kết hợp với tư duy nhằm kiến tạo ý nghĩa
Đọc là hoạt động cá nhân hóa sâu sắc, liên quan mật thiết đến trình độ, tính cách và trí tuệ của mỗi người Cảm thụ và tư duy đóng vai trò quan trọng trong việc này, vì đọc hiểu chỉ có thể được thực hiện bởi chính người đọc, không ai có thể thay thế sự hiểu biết của người khác.
– Sự kiến tạo ý nghĩa xác định đọc là sáng tạo cá thể
– HĐ tìm ý nghĩa là quá trình đối thoại với tác giả và cộng đồng lí giải – tính liên chủ thể, tính hợp tác
HĐ chiếm lĩnh văn bản cần xử lý mối liên hệ giữa văn bản đang đọc và trường văn bản xung quanh, bao gồm tính liên văn bản và hoạt động liên kết văn hóa Trần Đình Sử đã chỉ ra những đặc điểm của hoạt động đọc hiểu văn học, nhấn mạnh rằng sự tương tác giữa người đọc và văn bản là yếu tố then chốt trong quá trình tiếp nhận và diễn giải văn học.
HĐ “đọc” và “hiểu” luôn đi đôi với nhau, vì mọi sự đọc đều hướng tới việc tìm kiếm ý nghĩa của văn bản Đọc văn không chỉ mang lại một sự hiểu duy nhất, mà còn là trải nghiệm rung cảm, đồng cảm, và thưởng thức thẩm mỹ, góp phần nuôi dưỡng tinh thần Đọc được coi là hoạt động cảm thụ kết hợp với tư duy nhằm kiến tạo ý nghĩa Đặc biệt, đọc văn học có tính cá thể hóa cao, phụ thuộc vào trình độ, cá tính và trí tuệ của từng người đọc.
Trần Đình Sử mở rộng khái niệm đọc hiểu thông qua nhiều loại văn bản ứng dụng trong thực tế Ông cho rằng đọc không chỉ là tiếp nhận ý nghĩa từ văn bản mà còn cần hiểu ngôn ngữ của văn bản, dựa vào tính tích cực của người đọc và sự tương tác giữa họ với văn bản Đọc cũng được xem là quá trình giao tiếp với tác giả và các yếu tố xã hội, văn hóa Hơn nữa, đọc còn là hình thức tiêu dùng văn hóa, mang lại niềm vui, giải trí và học hỏi Cuối cùng, đọc giúp người đọc tạo ra năng lực hiểu biết về bản thân, văn hóa và thế giới xung quanh.
HĐ văn hóa mang tầm nhân loại và có ý nghĩa giáo dục sâu sắc Theo Trần Đình Sử, khái niệm này được mở rộng để phù hợp với sự đa dạng của các loại văn bản trong thực tế.
1 Cảm thụ (tiếp nhận) kí hiệu vật chất (màu sắc, con chữ,… )
2 Nhận ra kí hiệu quen hay lạ, hiểu ý nghĩa của nó được lặp lại trong ngôn ngữ
3 Hiểu ý nghĩa của nó trong ngữ cảnh 4 Đối thoại với ý nghĩa đó (tán thành, phản đối), trong nhận thức bao gồm cả sự đánh giá về chiều sâu và chiều rộng Bản chất tâm
Sự hiểu biết là quá trình biến những gì của người khác thành kiến thức và quan điểm riêng của bản thân Hiểu không chỉ đơn thuần là tiếp nhận thông tin, mà còn là khả năng tự chuyển hóa những điều đó thành niềm tin và nhận thức cá nhân.
Nguyễn Thanh Hùng nhấn mạnh rằng việc hiểu tác phẩm văn chương (TPVC) không chỉ là nắm vững ý nghĩa và vẻ đẹp của tác phẩm, mà còn liên quan đến mối tương quan giữa những gì tiềm tàng trong tác phẩm và kiến thức của người đọc Ông cho rằng để hiểu đúng, cần đọc chính xác; để hiểu sâu, cần đọc kỹ và phân tích; và để cảm nhận vẻ đẹp nhân tình, cần có trải nghiệm thẩm mỹ Cuối cùng, việc đọc sâu và sáng tạo sẽ giúp người đọc khám phá những điều mới mẻ trong TPVC Hiểu biết được xem là khả năng nắm vững và vận dụng kiến thức đã tiếp thu.
Đọc hiểu văn bản là một phạm trù khoa học với lý thuyết và khái niệm rõ ràng Nhiều nhà nghiên cứu trong và ngoài nước đã thảo luận về vấn đề này, nhưng chúng tôi sẽ chỉ tập trung vào một số ý kiến chính Qua đó, chúng tôi định nghĩa đọc hiểu văn bản như một công cụ quan trọng để triển khai nội dung Khái niệm này được chúng tôi hiểu qua hai điểm chính: tính chất lý thuyết của đọc hiểu và ứng dụng của nó trong thực tiễn.
Đọc hiểu là quá trình giải mã văn bản, áp dụng cho nhiều loại văn bản trong thực tế, thông qua các ký hiệu vật chất như chữ viết, hình ảnh và màu sắc, nhằm tiếp nhận và hiểu ý nghĩa từ văn bản đó.
HĐ “đọc” gắn liền với “hiểu”
Đọc hiểu là hoạt động cá thể quan trọng, thể hiện năng lực độc lập của người đọc Nó bắt đầu từ việc nhận diện thể loại văn bản để phân tích đúng đặc trưng của nó, đến việc trải nghiệm, phê phán và áp dụng kiến thức đã học.
Cơ sở của hoạt động dạy học đọc hiểu theo hướng phát triển năng lực
1.2.2.1 Khái niệm “hoạt động dạy học”
Theo lý thuyết hành vi (Behaviorism) ứng dụng trong dạy học, HĐDH bao gồm
HĐ của thầy và trò Nhà tâm lý học A.Mentriskaia viết: “Hai HĐ của thầy và trò là hai mặt của một HĐ” [2]
Hoạt động dạy học là quá trình tương tác đặc thù giữa giáo viên và học sinh, trong đó cả hai cùng hướng tới một mục tiêu chung Đây là hoạt động được thực hiện theo một chiến lược và chương trình đã được thiết kế, nhằm tác động đến người học để hình thành và phát triển phẩm chất cũng như năng lực của họ Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng môi trường học tập hiệu quả.
Việc thiết kế và xây dựng hoạt động dạy học một cách chi tiết và đầy đủ sẽ nâng cao hiệu quả giảng dạy Khi nhắc đến hoạt động giảng dạy của giáo viên, thường có xu hướng nghĩ đến sự hoàn thiện đơn phương Do đó, cần thiết lập những "quy tắc vàng" bắt buộc để cải thiện chất lượng dạy học.
Giáo viên cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định, tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến việc giờ học trở nên nhàm chán và chỉ truyền thụ kiến thức một chiều, không đáp ứng nhu cầu cá nhân của học sinh Thực tế, hoạt động của giáo viên phải lôi cuốn học sinh và hòa nhịp với họ, vì vậy những "quy tắc vàng" cần đảm bảo tính tương tác Như Davydov đã chỉ ra, "các hoạt động dạy - học là các hoạt động cùng nhau của thầy và trò", điều này nhấn mạnh sự tương tác đặc thù trong quá trình dạy học.
Nói là đặc thù vì, thứ nhất, HĐDH nằm trong chuỗi HĐ của con người nhưng là
HĐ nghề nghiệp, không phải là HĐ của mọi người Người HĐDH phải có tiêu chuẩn và NL nghề nghiệp mới tham gia được HĐ này
Hoạt động dạy học là một quá trình tương tác giữa giáo viên và học sinh, trong đó giáo viên tác động vào học sinh để thúc đẩy sự phát triển của họ Sự tương tác này không giống như trong các hoạt động kinh tế hay chính trị, nơi mà các cá nhân hoặc nhóm có thể có mục tiêu trái ngược nhau Trong hoạt động dạy học, giáo viên và học sinh cùng hướng đến một mục tiêu chung, và hiệu quả của hoạt động dạy học được đánh giá qua mức độ đạt được các mục tiêu giáo dục Do đó, hoạt động dạy học chỉ có kết quả khi nó đồng hành cùng với hoạt động học của học sinh, và phải kết nối cả về trí tuệ lẫn cảm xúc.
HĐDH từ góc độ của người thầy là việc hướng dẫn, tổ chức và điều khiển hoạt động học của học sinh Theo cuốn Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm, HĐ dạy được định nghĩa là hoạt động của người lớn nhằm tổ chức và điều khiển hoạt động của trẻ, giúp chúng tiếp thu nền văn hóa xã hội, phát triển tâm lý và hình thành nhân cách.
Hoạt động của giáo viên (GV) đóng vai trò quan trọng trong quá trình dạy - học Theo hai tác giả Hoàng Hòa Bình và Nguyễn Minh Thuyết trong công trình "Phương pháp dạy học tiếng Việt nhìn từ tiểu học", hoạt động của GV cần được làm rõ để nâng cao hiệu quả giảng dạy.
54 phương pháp Tổ chức HĐ trong dạy học đã xác định rõ HĐ của GV là “hệ thống các hành động” nhằm tổ chức HĐ cho HS
HĐ dạy của GV và HĐ học của HS có tính độc lập tương đối
HĐ dạy và HĐ học có tính độc lập tương đối, với giáo viên là chủ thể của HĐ dạy và học sinh là chủ thể của HĐ học Mặc dù cả hai hoạt động đều hướng tới mục tiêu chung, nhưng mỗi hoạt động lại có những yêu cầu và đặc điểm riêng biệt Giáo viên phải tuân thủ những HĐ "cốt lõi" trong mỗi giờ học, điều này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá năng lực nghề nghiệp của họ Đối với học sinh, các yêu cầu và chuẩn đánh giá dựa trên mục tiêu của chương trình giáo dục giúp họ đáp ứng theo các thang bậc của nền giáo dục.
Hoạt động dạy học (HĐDH) được hiểu là quá trình tương tác giữa thầy và trò, cùng nhau hướng đến một mục tiêu chung Kết luận này được củng cố bởi lý thuyết về hoạt động, đã được chứng minh qua thực tiễn giáo dục.
1.2.2.2 Đặc điểm tâm sinh lý, sự phát triển trí tuệ của HS THPT
Trong cuốn sách "Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm," các tác giả Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan và Nguyễn Văn Thành nhấn mạnh rằng giáo dục và dạy học đóng vai trò chủ đạo trong sự phát triển của trẻ em, đồng thời khẳng định mối quan hệ giữa giáo dục và sự phát triển là biện chứng Họ cũng chỉ ra rằng, trong quá trình kích thích sự phát triển, giáo dục cần phải xem xét các đặc điểm về mức độ phát triển hiện tại của trẻ, cũng như tính đến đặc điểm lứa tuổi và quy luật phát triển bên trong.
Giai đoạn phát triển tâm lý trẻ em được chia thành nhiều giai đoạn, trong đó thời kỳ cuối tuổi học hay đầu tuổi thanh niên, từ 14 đến 18 tuổi, được gọi là thanh niên mới lớn Đây là giai đoạn quan trọng, đánh dấu sự chuyển mình trong đặc điểm cơ thể và tâm lý của trẻ.
Ở độ tuổi này, trẻ em thường có cơ thể phát triển cân đối, khỏe mạnh và đẹp Hầu hết các em có thể đạt được những thành tích thể chất tương tự như người lớn.
Sự phát triển của hệ thần kinh diễn ra với những thay đổi quan trọng, nhờ vào cấu trúc phức tạp bên trong não và sự phát triển của các chức năng não Những đặc điểm này có ảnh hưởng lớn đến hoạt động học tập của con người.
Các em đang đứng trước ngưỡng cửa cuộc đời với thái độ học tập ngày càng tích cực và ý thức rõ ràng về tầm quan trọng của việc học Hứng thú học tập của các em không chỉ gắn liền với việc hình thành xu hướng nghề nghiệp mà còn được thúc đẩy bởi động cơ học tập thực tiễn, nhận thức và ý nghĩa xã hội của môn học Nhóm biên soạn cuốn sách "Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm" nhấn mạnh rằng động cơ thực tiễn và khả năng tiếp thu môn học là yếu tố quan trọng nhất trong việc hình thành thái độ học tập của thanh niên.
– Tri giác có mục đích đã phát triển ở mức cao
Ghi nhớ có chủ định đóng vai trò quan trọng trong hoạt động trí tuệ, giúp cải thiện khả năng sử dụng các phương pháp ghi nhớ hiệu quả như tóm tắt ý chính và so sánh đối chiếu.
Khả năng tư duy trừu tượng và lý luận độc lập, sáng tạo là yếu tố quan trọng trong việc tiếp cận các đối tượng đã học và chưa học ở trường Đồng thời, tư duy phê phán cũng được phát triển, giúp nâng cao khả năng phân tích và đánh giá thông tin.