T Ổ NG QUAN V Ề ĐỔ I M ỚI PHƯƠNG PHÁP DẠ Y H Ọ C
Vì sao ph ải đổ i m ớ i PPDH?
1.1.1 Nhƣợc điểm của PPDH truyền thống
- Thầy thuyết trình còn nhiều
- Tri thức được truyền thụdưới dạng có sẵn
- Thầy áp đặt, trò thụđộng
- Thiên về dạy, yếu về học, thiếu hoạt động tự giác, tích cực và sáng tạo của HS.
- Không kiểm soát được việc học.
1.1.2 Nhu cầu cần thiết phải đổi mới PPDH
- Xu hướng chung của thế giới ngày nay là toàn cầu hóa và kinh tế tri thức
Mâu thuẫn giữa yêu cầu đào tạo nguồn nhân lực phục vụ cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và thực trạng lạc hậu của phương pháp dạy học đã dẫn đến một cuộc vận động đổi mới phương pháp dạy học trên mọi cấp độ trong ngành giáo dục.
Hiện đại hóa giáo dục không chỉ là việc áp dụng công nghệ và phương tiện kỹ thuật mới, mà còn là sự thay đổi tư duy giáo dục và định hình lại mục tiêu đào tạo Điều này dẫn đến việc cải tiến phương pháp dạy và học, nội dung giáo dục, cũng như cách tổ chức và quản lý giáo dục, nhằm xây dựng một nền giáo dục phù hợp với yêu cầu của xã hội trong kỷ nguyên kinh tế tri thức.
1.1.4.Thế nào là đổi mới phương pháp dạy học Đổi mới PPDH là một trong những nội dung của đổi mới giáo dục phổ thông Dựa trên khái niệm chung về PPDH, có thể hiểu: đổi mới PPDH là cải tiến những hình thức và cách thức làm việc kém hiệu quả của GV và HS, sử dụng những hình thức và cách thức hiệu quả hơn nhằm nâng cao chất lượng dạy và học, phát huy tính tích cực, tự lực và sáng tạo, phát triển năng lực của
PPDH tích cực không phải là một phương pháp dạy học cụ thể mà là sự nhấn mạnh vào việc khai thác mặt tích cực của các phương pháp hiện có Đổi mới PPDH nhằm tích cực hóa hoạt động học tập của học sinh không đồng nghĩa với việc loại bỏ hoàn toàn các phương pháp truyền thống, mà cần kế thừa và phát triển những ưu điểm của chúng Việc áp dụng linh hoạt và sáng tạo các phương pháp mới sẽ giúp phát huy tính chủ động và sáng tạo của học sinh, phù hợp với điều kiện dạy và học cụ thể Đổi mới PPDH cũng có nghĩa là chuyển đổi vị trí của người học từ thụ động sang chủ động, với sự tập trung vào học sinh và các kỹ năng cần thiết, trong khi giáo viên đóng vai trò hỗ trợ và hướng dẫn.
* Đổi mới PPDH đối với giáo viên bao gồm:
- Đổi mới việc lập kế hoạch dạy học, thiết kế bài dạy;
- Đổi mới PPDH trên lớp học;
- Đổi mới việc kiểm tra, đánh giá kết quả học tập
* Đổi mới PPDH đối với học sinh là đổi mới PP học tập của học sinh.
M ộ t s ố v ấn đề đặt ra đố i v ới GV trong quá trình đổ i m ớ i PPDH
Đổi mới phương pháp dạy học cần bắt đầu từ việc cải tiến thiết kế và chuẩn bị bài giảng Trong quá trình soạn giáo án, giáo viên cần xác định rõ ràng các mục tiêu dạy học về kiến thức và kỹ năng, đảm bảo chúng có thể đạt được và được kiểm tra, đánh giá hiệu quả.
Trong việc xác định nội dung dạy học, cần chú trọng không chỉ đến kiến thức và kỹ năng chuyên môn mà còn đến các nội dung có khả năng phát triển năng lực chung như năng lực phương pháp, năng lực xã hội và năng lực cá nhân.
Trong thiết kế bài dạy, việc bắt đầu từ góc độ vĩ mô là rất quan trọng, bao gồm việc xác định các quan điểm và hình thức tổ chức dạy học phù hợp Sau đó, cần xác định các phương pháp dạy học cụ thể và thiết kế các hoạt động cho giáo viên và học sinh theo trình tự của các tình huống dạy học nhỏ ở mức độ vi mô.
Việc áp dụng công nghệ thông tin, đặc biệt là sử dụng phần mềm PowerPoint, là một bước tiến quan trọng trong việc cải thiện thiết kế và hoạt động dạy học Tuy nhiên, "giáo án điện tử" chỉ là một phần trong quá trình đổi mới phương pháp dạy học.
1.2.2.Đổi mới PPDH trên lớp a) Sử dụng các PPDH trên lớp
* Cải tiến các PPDH truyền thống
Các phương pháp dạy học truyền thống như thuyết trình, đàm thoại và luyện tập vẫn giữ vai trò quan trọng trong giáo dục Đổi mới phương pháp dạy học không có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn các phương pháp truyền thống, mà cần cải tiến để nâng cao hiệu quả và khắc phục nhược điểm của chúng Giáo viên cần nắm vững và sử dụng thành thạo các kỹ thuật như mở bài, trình bày, giải thích, đặt câu hỏi và xử lý câu trả lời để tối ưu hóa quá trình dạy học Tuy nhiên, các phương pháp truyền thống vẫn có những hạn chế, vì vậy cần kết hợp với các phương pháp mới, đặc biệt là những phương pháp khuyến khích tính tích cực và sáng tạo của học sinh, như việc áp dụng quan điểm dạy học giải quyết vấn đề trong thuyết trình và đàm thoại.
*Kết hợp đa dạng các phương pháp dạy học
Không có phương pháp dạy học nào phù hợp cho mọi mục tiêu và nội dung Mỗi phương pháp và hình thức dạy học đều có những ưu điểm, nhược điểm và giới hạn riêng Do đó, việc kết hợp đa dạng các phương pháp và hình thức dạy học trong toàn bộ quá trình giảng dạy là cần thiết để nâng cao tính tích cực và chất lượng giáo dục.
* Tăng cường sử dụng phương tiện dạy học và công nghệ thông tin trong dạy học
Phương tiện dạy học (PTDH) có vai trò quan trọng trong việc đổi mới PPDH, nhằm tăng cường tính trực quan và thí nghiệm, thực hành trong dạy học
Việc lựa chọn phương tiện dạy học (PTDH) cần phải tương thích với phương pháp dạy học (PPDH) để đảm bảo hiệu quả giáo dục Trong khuôn khổ dự án phát triển giáo dục trung học, việc cung cấp các PTDH mới cho các trường trung học đã được chú trọng Tuy nhiên, các PTDH tự tạo cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình giảng dạy.
GV đóng vai trò quan trọng trong việc phát huy hiệu quả dạy học Đa phương tiện và công nghệ thông tin có khả năng ứng dụng cao, không chỉ là nội dung mà còn là phương tiện dạy học trong giáo dục hiện đại Việc sử dụng đa phương tiện cần kết hợp với các phần mềm dạy học và phương pháp E-Learning để nâng cao chất lượng giảng dạy Các phương tiện dạy học mới cũng giúp khám phá và áp dụng các phương pháp dạy học sáng tạo Webquest là một ví dụ điển hình về phương pháp dạy học mới, cho phép học sinh khám phá tri thức trên mạng một cách có định hướng.
* Sử dụng các kỹ thuật dạy học phát huy tính tích cực và sáng tạo
Kỹ thuật dạy học (KTDH) là các phương pháp mà giáo viên và học sinh sử dụng trong các tình huống cụ thể để quản lý quá trình dạy học Các KTDH là những đơn vị cơ bản của phương pháp dạy học, bao gồm cả kỹ thuật chung và kỹ thuật đặc thù cho từng phương pháp Ví dụ, kỹ thuật đặt câu hỏi trong đàm thoại là một KTDH quan trọng Hiện nay, việc phát triển và áp dụng các KTDH nhằm khuyến khích sự tích cực và sáng tạo của người học đang được chú trọng, như các kỹ thuật "động não", "khăn phủ bàn" và "hoạt động nhóm".
Việc tăng cường các phương pháp dạy học đặc thù trong bộ môn là rất cần thiết, vì chúng có mối quan hệ biện chứng với nội dung dạy học Ngoài các phương pháp chung, PPDH đặc thù đóng vai trò quan trọng trong việc giảng dạy Chúng được xây dựng dựa trên lý luận dạy học bộ môn và bao gồm các phương pháp như trình diễn vật phẩm kỹ thuật, làm mẫu thao tác, phân tích sản phẩm kỹ thuật, thiết kế kỹ thuật, lắp ráp mô hình và các dự án trong dạy học kỹ thuật Đặc biệt, thí nghiệm là một PPDH đặc thù quan trọng trong các môn khoa học tự nhiên Để tổ chức đổi mới PPDH trên lớp, cần chú ý đến một số yêu cầu nhất định nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy.
* Xác lập vị trí chủ thể của người học
- Người học là chủ thể
- Định hướng hoạt động hóa người học
Tính tự giác, tích cực, chủ động và sáng tạo của người học có thể được phát triển thông qua việc tổ chức các hoạt động học tập có mục đích rõ ràng Những hoạt động này không chỉ kích thích động cơ học tập mà còn khuyến khích học sinh tham gia chủ động vào quá trình học của chính mình.
Có thể tổ chức các hoạt động giao lưu cho học sinh dưới sự hướng dẫn của giáo viên hoặc sự hỗ trợ từ bạn bè Các yếu tố như học nhóm, học theo cặp, trình bày và tranh luận ngày càng được chú trọng và phát triển.
- Có thể tổ chức cho HS hoạt động độc lập là thành phần không thể thiếu đểđảm bảo việc học thành công
* Tri thức đƣợc cài đặt trong những tình huống có dụng ý sƣ phạm
- Tri thức là đối tượng của học tập
Thầy không thể trực tiếp truyền đạt kiến thức mà mình muốn; phương pháp hiệu quả nhất là thiết lập môi trường học tập và tạo ra những tình huống phù hợp, giúp học sinh tự giác, tích cực và sáng tạo trong việc chiếm lĩnh tri thức.
* Dạy việc học, dạy tự học thông qua toàn bộ quá trình dạy học
Kho tàng kiến thức là vô tận, và nhà trường không thể truyền đạt toàn bộ nội dung cần thiết cho người học Do đó, để có thể sống và làm việc hiệu quả, việc học suốt đời trở nên cần thiết Giáo viên cần trang bị cho học sinh phương pháp tự học để phát triển khả năng tự nghiên cứu và khám phá kiến thức mới.
- Tự học có sự hướng dẫn chứ không phải là cô lập
Biết tự học không chỉ là khả năng tự nghiên cứu mà còn là việc kế thừa di sản văn hóa nhân loại Điều này bao gồm việc khai thác hiệu quả các phương tiện hỗ trợ như đọc sách và tra cứu thông tin trên Internet một cách đúng cách, đúng chỗ và đúng lúc.
* Tự tạo và khai thác phương tiện dạy học
- Phương tiện dạy học giúp thiết lập những tình huống có dụng ý sư phạm, tổ chức những hoạt động và giao lưu của thầy và trò
- Cần lưu ý việc sử dụng hiệu quả các phương tiện dạy học
* Tạo niềm tin lạc quan học tập dựa trên lao động và thành quả của bản thân người học
- Quan tâm đến sự chuyển biến bên trong của người học
- Niềm lạc quan dựa trên lao động và thành quả học tập của học sinh: tự làm được bài tập, phát hiện ra điều mới
- Dạy sát trình độngười học, nếu để HS thất bại liên tiếp trong quá trình giải toán thì sẽ giết chết niềm lạc quan học tập
M ộ t s ố h ạ n ch ế trong quá trình đổ i m ớ i PPDH
Việc bồi dưỡng và tập huấn về đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) hiện nay còn mang tính dàn trải và chủ yếu hình thức, khiến giáo viên (GV) chưa hiểu rõ bản chất của đổi mới này Điều này dẫn đến việc thực hiện còn lúng túng và không hiệu quả Hơn nữa, cơ sở vật chất phục vụ cho đổi mới PPDH vẫn chưa đáp ứng đủ yêu cầu, tạo thêm áp lực cho GV Điều này khiến cho việc đổi mới PPDH không có động lực tự thân từ mỗi giáo viên.
Các kết quả nghiên cứu thực tiễn dạy học ởtrường Trung học những năm qua đã cho thấy một số vấn đề sau đây về PPDH:
Phương pháp thuyết trình và thông báo tri thức của giáo viên vẫn là phương pháp phổ biến trong giảng dạy, nhưng việc sử dụng quá nhiều dẫn đến việc hạn chế hoạt động tích cực của học sinh.
Việc kết hợp các phương pháp dạy học (PPDH) và phát huy tính tích cực, tự lực, sáng tạo của học sinh hiện vẫn còn hạn chế, thường chỉ dừng lại ở mức độ hình thức.
Việc giảng dạy hiện nay chưa đạt được sự cân đối giữa lý thuyết và thực hành, dẫn đến thiếu sót trong việc kết nối nội dung học với các tình huống thực tiễn Hơn nữa, việc giải quyết các vấn đề phức tạp trong thực tế cũng chưa được chú trọng đúng mức.
Việc áp dụng công nghệ thông tin và phương tiện dạy học mới đang ở giai đoạn khởi đầu tại một số trường học Tuy nhiên, nhiều nơi vẫn chưa thực sự ứng dụng hiệu quả, hoặc nếu có thì lại lạm dụng máy tính chỉ để trình chiếu PowerPoint.
- Việc rèn luyện khả năng vận dụng tri thức liên môn để giải quyết các chủđề phức hợp gắn với thực tiễn chưa được chú ý
Việc sử dụng sách giáo khoa trong giảng dạy hiện nay chưa thật sự hợp lý, khi mà giáo viên thường giảng dạy toàn bộ nội dung trong sách hoặc chép lại nguyên văn, dẫn đến việc quá phụ thuộc vào tài liệu này.
Trong quá trình giảng dạy, cần chú trọng phát huy trí tuệ của học sinh bằng cách khuyến khích họ đặt ra vấn đề để tiếp tục tìm tòi và nghiên cứu sau mỗi bài học Đồng thời, việc khai thác các lỗi sai của học sinh cũng rất quan trọng để rèn luyện kỹ năng tư duy và nâng cao khả năng học tập của các em.
- Vấn đề rèn kỹnăng sống, kỹnăng quan hệ xã hội ít được chú ý
Thực trạng giáo dục hiện nay đã dẫn đến hệ quả là thế hệ trẻ được đào tạo trong trường phổ thông thường mang tính thụ động, hạn chế khả năng sáng tạo và ứng dụng tri thức vào thực tiễn Điều này cho thấy giáo dục chưa đạt được mục tiêu phát triển toàn diện cho học sinh về đạo đức, trí tuệ, thể chất, thẩm mỹ và các kỹ năng cơ bản, cũng như chưa khuyến khích phát triển năng lực cá nhân, tính năng động và sáng tạo, như quy định trong Luật Giáo dục.
Tìm hiểu thực trạng đổi mới PPDH ởtrường phổ thông, có thể thấy một số nguyên nhân cản trở việc đổi mới như sau:
Nhiều giáo viên chưa được đào tạo bài bản về đổi mới phương pháp dạy học (PPDH), dẫn đến sự lúng túng trong việc áp dụng Hầu hết giáo viên chỉ nhận thức đổi mới PPDH ở bề ngoài, như việc tăng cường thảo luận nhóm hay sử dụng công nghệ như máy chiếu và PowerPoint, mà chưa chú trọng đến hiệu quả và sự phù hợp của các phương pháp với nội dung và đặc thù môn học.
Nhiều trường học hiện nay vẫn gặp khó khăn do cơ sở vật chất và thiết bị dạy học còn hạn chế, điều này gây trở ngại cho việc áp dụng các phương pháp dạy học mới, đặc biệt là những phương pháp hiện đại.
Số tiết dạy hàng tuần của giáo viên thường không đủ, dẫn đến một số giáo viên gặp khó khăn trong cuộc sống Điều này khiến họ ít có thời gian để đầu tư vào việc đổi mới phương pháp dạy học.
Nhiều học sinh hiện nay vẫn duy trì động cơ và thái độ học tập chưa thật sự tốt, thường quen với phương pháp học thụ động Họ chưa sẵn sàng tham gia tích cực và chủ động vào quá trình học tập, điều này ảnh hưởng đến hiệu quả học tập của các em.
Việc kiểm tra và đánh giá trong các kỳ thi hiện nay chưa thực sự khuyến khích các phương pháp dạy học tích cực Điều này dẫn đến tâm lý đối phó với thi cử, một hiện tượng khá phổ biến trong học sinh.
- Vấn đề bồi dưỡng chuyên đề cho giáo viên và các cán bộ quản lý về đổi mới PPDH chưa được triển khai đồng bộ
Mặc dù có những cải cách trong việc kiểm tra thi cử, nhưng hình thức kiểm tra hiện tại vẫn chưa khuyến khích được phương pháp học thông minh và sáng tạo của học sinh.
- Các trường sư phạm chưa có sự đổi mới căn bản về chương trình và phương pháp đào tạo cho sinh viên
Hệ thống quản lý và chỉ đạo trong giáo dục hiện nay vẫn còn cứng nhắc và máy móc, điều này hạn chế sự sáng tạo trong các hoạt động sư phạm của giáo viên.
Định hướng đổ i m ớ i PPDH nh ằ m phát huy tính tích c ự c c ủ a HS
PPDH là một khái niệm quan trọng trong lý luận dạy học, tuy nhiên, hiện vẫn còn nhiều vấn đề cần được nghiên cứu và thống nhất Cần có sự đồng nhất trong các định nghĩa, phân loại và xác định mô hình cấu trúc của PPDH để nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Khái niệm PPDH đề cập đến các hình thức và phương pháp mà giáo viên và học sinh áp dụng trong môi trường dạy học cụ thể, nhằm đạt được các mục tiêu giáo dục đã đề ra.
PPDH là một khái niệm phức tạp với nhiều đặc trưng nổi bật Đầu tiên, PPDH được định hướng mục tiêu dạy học rõ ràng Thứ hai, nó thể hiện sự thống nhất giữa phương pháp dạy và phương pháp học Hơn nữa, PPDH kết hợp chức năng đào tạo và giáo dục một cách hài hòa Ngoài ra, PPDH còn thể hiện sự liên kết giữa lôgic nội dung dạy học và lôgic tâm lý nhận thức Bên cạnh đó, PPDH có cả mặt bên ngoài và bên trong, cũng như yếu tố khách quan và chủ quan Cuối cùng, PPDH là sự thống nhất giữa cách thức hành động và các phương tiện dạy học.
Do tính phức tạp của khái niệm PPDH, việc phân loại và mô tả cấu trúc của nó rất đa dạng, bao gồm các mô hình cấu trúc khác nhau như mô hình 2 mặt, 3 và 4 thành tố cơ bản Các nghiên cứu lý luận dạy học thường nhấn mạnh 3 cấp độ của PPDH: Quan điểm dạy học (QĐDH), Phương pháp dạy học (PPDH) và Kĩ thuật dạy học (KTDH) Trong đó, QĐDH được hiểu là những định hướng tổng thể cho các hành động dạy học.
Phương pháp dạy học (PPDH) là sự kết hợp giữa các nguyên tắc dạy học cơ bản và các lý thuyết liên quan đến dạy học đại cương cũng như chuyên ngành Nó bao gồm các điều kiện tổ chức dạy học và những định hướng chiến lược dài hạn, tạo nền tảng cho một mô hình lý thuyết vững chắc Tuy nhiên, hiện tại, các quan điểm về dạy học vẫn chưa cung cấp những mô hình hành động cụ thể hay hình thức xã hội rõ ràng cho phương pháp này.
PPDH, trong nghĩa hẹp, được hiểu là các phương pháp dạy học cụ thể, bao gồm những cách thức hành động của giáo viên và học sinh nhằm đạt được các mục tiêu dạy học xác định, phù hợp với nội dung và điều kiện dạy học Các PPDH cụ thể quy định mô hình hoạt động của giáo viên và học sinh, bao gồm cả phương pháp chung cho nhiều môn học lẫn phương pháp đặc thù cho từng bộ môn Ngoài những PPDH truyền thống như thuyết trình, đàm thoại, trực quan, và làm mẫu, còn có các phương pháp khác như nghiên cứu trường hợp, điều phối, và đóng vai.
KTDH là các động tác và cách thức hành động của giáo viên và học sinh trong những tình huống nhỏ nhằm điều khiển quá trình dạy học Những KTDH này không phải là các PPDH độc lập, nhưng bên cạnh những KTDH phổ biến, còn có những KTDH khuyến khích tính tích cực và sáng tạo của người học như kỹ thuật công não, kỹ thuật thông tin phản hồi, kỹ thuật bể cá và kỹ thuật tia chớp.
Quan điểm dạy học là khái niệm tổng quát, định hướng cho việc lựa chọn các phương pháp dạy học cụ thể, trong khi các phương pháp dạy học lại là khái niệm hẹp hơn, cung cấp mô hình hành động Kỹ thuật dạy học là khái niệm nhỏ nhất, thực hiện các tình huống hành động cụ thể Mỗi quan điểm dạy học tương ứng với những phương pháp dạy học phù hợp, và mỗi phương pháp dạy học có các kỹ thuật dạy học đặc thù Tuy nhiên, một số phương pháp có thể áp dụng cho nhiều quan điểm dạy học khác nhau, và các kỹ thuật dạy học cũng có thể được sử dụng trong nhiều phương pháp khác nhau Do đó, việc phân loại các phương pháp dạy học chỉ mang tính tương đối, và thường thì khái niệm phương pháp dạy học được sử dụng chung cho các bình diện khác nhau trong lĩnh vực này.
1.4.2.Quan niệm về tính tích cực
Tính tích cực, theo từ điển tiếng Việt, được hiểu là sự hăng hái và nhiệt tình trong công việc, đồng thời khẳng định và thúc đẩy sự phát triển Nó thể hiện sự chủ động và những hoạt động mang lại sự biến đổi theo hướng tiến bộ.
Theo tác giả I F Kharlamop: “Tính tích cực là trạng thái hoạt động của
HS, đặc trưng bởi khát vọng học tập, cố gắng trí tuệ và nghị lực cao trong quá trình nắm vững tri thức”.
Tính tích cực liên quan chặt chẽ đến hoạt động chủ động của con người, thể hiện qua sự chủ động và ý thức của chủ thể Ngành giáo dục có nhiệm vụ quan trọng trong việc hình thành và phát triển tính tích cực nhận thức, nhằm đào tạo những cá nhân tự chủ, năng động và sáng tạo, phù hợp với yêu cầu của thời đại mới Tính tích cực không chỉ là điều kiện cần thiết mà còn là kết quả của sự phát triển nhân cách trong quá trình giáo dục.
1.4.3.Tích cực hoá hoạt động học tập
Tích cực trong học tập thể hiện qua việc chủ động tiếp thu kiến thức, với khát vọng hiểu biết và nghị lực cao Cách hiệu quả nhất để học là tự khám phá, như nhà vật lý G Licxơtenbegơ đã từng nói: “Những gì mà tự bản thân anh buộc phải khám phá sẽ để lại trong tiềm thức của anh con đường nhỏ mà anh lại có thể sử dụng khi cần thiết.”
Theo quan niệm của các tác giảtrong và ngoài nước thì tích cực học tập bao gồm:
Tính tự giác học tập là khả năng mà người học nhận thức rõ các nhiệm vụ học tập, từ đó hình thành ý thức tiếp thu tri thức và rèn luyện kỹ năng, kỹ xảo Điều này giúp họ vận dụng hiệu quả những kiến thức và kỹ năng đã học vào quá trình học tập của mình.
Tính độc lập học tập là khả năng của người học trong việc tự xác định mục tiêu, thực hiện và hoàn thành nhiệm vụ bằng sức lực của chính mình, mà không phụ thuộc vào người khác Họ có khả năng tự phát hiện vấn đề, tổ chức và điều khiển hoạt động nhận thức của bản thân, đồng thời tự giải quyết những thách thức gặp phải.
Tích cực hoá hoạt động học tập là quá trình có hệ thống, trong đó người dạy tác động đến người học để họ trở thành những cá nhân chủ động, tự tổ chức và tự chỉ đạo việc học của mình Quá trình này giúp người học chuyển từ vai trò thụ động sang chủ động, nhằm đạt được các mục tiêu học tập đã đề ra.
Tích cực học tập bao gồm các cấp độ sau:
- Bắt chước: gắng sức làm theo các mẫu hành động của thầy và của bạn
- Tìm tòi: độc lập giải quyết vấn đề nêu ra, tìm kiếm những cách giải quyết khác nhau cho cùng một vấn đề
- Sáng tạo: tìm ra cách giải quyết mới, độc đáo, hữu hiệu
1.4.4 Quan niệm vềPPDH theo hướng tích cục hoá hoạt động học tập của HS
Một trong những quan niệm quan trọng về phương pháp dạy học (PPDH) là giúp học sinh (HS) phát huy tính tích cực trong học tập, cụ thể là "PPDH là cách thức hoạt động của giáo viên trong việc tổ chức và chỉ đạo các hoạt động học tập để giúp HS chủ động đạt được mục tiêu dạy học" Như A Distecvec đã chỉ ra, "Người giáo viên tồi là người cung cấp cho HS chân lý, trong khi người giáo viên giỏi là người dạy cho họ tìm ra chân lý" Thực chất, PPDH này nhấn mạnh vai trò của giáo viên như một người tổ chức, chỉ đạo, trong khi HS tự chiếm lĩnh tri thức và hình thành kỹ năng Để phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo của HS, giáo viên cần thực hiện một số biện pháp cần thiết.
* Đối với dạy bài mới:
Tổ chức, hướng dẫn HS tự phát hiện và tự giải quyết vấn đề bằng cách:
- Hạn chế truyền đạt các kiến thức có sẵn
So sánh phương pháp dạ y h ọ c tích c ực và phương pháp dạ y h ọ c truy ề n
1.5.1 So sánh cách thực hiện
Giáo viên làm trung tâm Học sinh làm trung tâm
I Nội dung 1 Sự kiện, thông tin có sẵn 1 Các khái niệm, vấn đề
2 Ghi nhớ 2 Sự tìm tòi
3 Tập trung vào bài giảng
3 Khám phá và giải quyết vấn đề
4 Người nghe thụđộng 4 Người học chủđộng tham gia
5 Giáo viên chiếm ưu thế, có quyền lực
5 Giáo viên là người điều khiển, thúc đẩy, tìm tòi
6 Không khí lớp học hình thức, máy móc
6 Tự chủ, thân mật, không hình thức
7 Sắp xếp chỗ ngồi cố định, giáo viên chiếm vị trí trung tâm
8 Dùng kĩ thuật dạy học ở mức tối thiểu
8 Sử dụng thường xuyên các kĩ thuật dạy học
9 Tri thức có sẵn 9 Tri thức tự tìm
10 Trình độ phát triển nhận thức thấp, có hệ thống
Chủ yếu là ghi nhớ
10 Phát triển cao hơn về nhận thức, tình cảm và hành vi
11 Phụ thuộc vào tài liệu 11 Tự tin
12 Chấp nhận các giá trị truyền thống 12 Biết tự xác định các giá trị
1.5.2 Những biếu hiện của dạy và học tập trung vào giáo viên với dạy và học tập trung vào học sinh
Dạy học tập trung vào GV Dạy học tập trung vào HS
1 GV đứng trên bục giảng, ngồi ở bàn GV trong hầu hết thời gian của tiết học
1 GV di chuyển trong lớp, quan sát và hỗ trợ
2 GV truyền thụ nội dung tri thức
2 GV tổ chức, hướng dẫn HS hoạt động chiếm lĩnh nội dung tri thức (HS tự xây dựng, khai thác kiến thức)
3 Nội dung truyền thụ tuân thủ chặt chẽ nội dung và trình tự
3 GV huy động vốn kiến thức và kinh nghiệm đã có của HS để xây dựng bài Khai thác nội dung dạy học trong SGK phù hợp với nhu cầu và khảnăng nhận thức của HS
4 GV thực hiện bài dạy theo 5 bước lên lớp
HS lắng nghe lời giảng của
GV ghi chép, học thuộc
4 GV tổ chức các hoạt động dạy học, HS học qua hoạt động, học qua tương tác HS ý thức được nhiệm vụ cần giải quyết, chủđộng, tích cực tìm tòi, trao đổi thảo luận trong quá trình giải quyết nhiệm vụ
5 GV lắng nghe câu trả lời của
HS và thường đưa ra kết luận đúng/sai.
5 GV khuyến khích tạo cơ hội để HS nêu ý kiến/suy nghĩ cá nhân về vấn đề đang học, nêu thắc mắc trong khi nghe giảng, trả lời theo nhiều phương án khác nhau.
6 GV làm mẫu (cho ví dụ mẫu giải bài tập mẫu, yêu cầu HS làm những bài tập tương tự)
6 GV khuyến khích HS tìm tòi các cách giải khác nhau
8 GV dạy đồng loạt với cả lớp, chú trọng việc ghi nhớ và làm theo mẫu
8 GV làm việc với từng nhóm nhỏ, chú ý đến việc học qua trải nghiệm và sự giao tiếp, hợp tác của HS GV quan tâm đến phong cách học, trình độ và nhịp độ của mỗi cá nhân
9 Sử dụng phấn, bảng đen, các thí nghiệm, phương tiện DH thường dùng
9 Sử dụng các nguồn lực, phương tiện đa dạng, khuyến khích HS sử dụng các giác quan và các hình thức học tập khác nhau để lĩnh hội kiến thức
10 GV đánh giá HS tập trung vào ghi nhớ, học thuộc lòng GV nhận xét, đánh giá cho điểm
10 GV đánh giá khuyến khích cách giải quyết sáng tạo, ghi nhớ trên cơ sở tư duy lô gic GV khuyến khích HS nhận xét, đánh giá lẫn nhau và tự đánh giá.
D Ạ Y H Ọ C PHÂN HOÁ
D ạ y h ọ c phân hóa n ộ i t ạ i 2.3 Nh ữ ng hình th ứ c d ạ y h ọ c phân hoá 2.4 Vai trò c ủ a d ạ y h ọ c phân hoá
2.2.1 Quan điể m chung c ủ a d ạ y h ọ c phân hoá n ộ i t ạ i
Yêu cầu xã hội đối với học sinh vừa phản ánh những đặc điểm chung của người lao động trong xã hội, vừa thể hiện sự khác biệt về trình độ nhận thức, xu hướng nghề nghiệp và tài năng của từng cá nhân.
Học sinh trong một lớp học có sự tương đồng và khác biệt về trình độ phát triển nhân cách, trong đó sự tương đồng là chủ yếu Điều này cho phép giáo viên thực hiện giảng dạy một cách thống nhất Tuy nhiên, sự khác biệt trong phát triển nhân cách của từng học sinh yêu cầu giáo viên áp dụng các biện pháp phân hóa nội tại trong quá trình dạy học để đáp ứng nhu cầu riêng của từng em.
Người thầy giáo đóng vai trò quan trọng trong quá trình dạy học, vì sự hiểu biết về tâm lý và trình độ nhận thức của từng học sinh là yếu tố thiết yếu để đảm bảo hiệu quả của phương pháp dạy học phân hóa.
- Dạy học phân hóa cần được xây dựng thành một kế hoạch lâu dài, có hệ thống, có mục đích.
2.2.2 Nh ữ ng bi ệ n pháp d ạ y h ọ c phân hóa
(i) Đối xử cá biệt ngay trong những pha dạy học đồng loạt
Trong dạy học, cần dựa vào trình độ phát triển chung của học sinh làm nền tảng, do đó, giáo viên nên thiết kế bài giảng phù hợp với từng nhóm học sinh, bao gồm cả nhóm khá giỏi và nhóm yếu kém Đối với học sinh khá giỏi, giáo viên nên giao nhiệm vụ khám phá và tìm tòi, trong khi với học sinh yếu kém, cần có sự hỗ trợ cụ thể và đưa ra câu hỏi trực quan để rèn luyện kỹ năng Tránh tư tưởng đồng nhất về trình độ học sinh để không làm giảm chất lượng học tập Giáo viên cần phát hiện và phân loại khả năng lĩnh hội kiến thức của học sinh, giao nhiệm vụ phù hợp, đưa ra câu hỏi khó hơn cho nhóm giỏi và khuyến khích nhóm yếu kém bằng những câu hỏi đơn giản hơn, kèm theo gợi ý.
Trong lớp học, học sinh thường được chia thành ba nhóm: yếu kém, trung bình và khá giỏi Để nâng cao hiệu quả giảng dạy, giáo viên cần phân hóa cách giúp đỡ, kiểm tra và đánh giá Học sinh yếu kém cần được hỗ trợ nhiều hơn với các câu hỏi gợi mở và đơn giản, trong khi học sinh khá giỏi nên được khuyến khích phát huy tính tự giác và độc lập Khi kiểm tra, cần đặt yêu cầu cao hơn cho học sinh khá giỏi và giảm yêu cầu cho học sinh yếu kém để phù hợp với khả năng của từng nhóm.
(ii) Tổ chức những pha phân hóa ngay trên lớp:
Trong lớp học, học sinh thường được chia thành ba nhóm: yếu kém, trung bình và khá giỏi Để tối ưu hóa quá trình dạy học, giáo viên có thể thực hiện phân hóa tạm thời, cho phép học sinh tham gia vào các hoạt động phù hợp với trình độ của mình Biện pháp này đặc biệt cần thiết khi có sự khác biệt lớn về năng lực giữa các học sinh, nhằm tránh việc đặt ra yêu cầu quá cao hoặc quá thấp nếu dạy theo phương pháp đồng loạt.
Trong các pha học tập, giáo viên phân chia nhiệm vụ cho học sinh thông qua bài tập phân hóa, từ đó tổ chức cho họ làm việc theo nhóm Điều này tạo điều kiện cho sự giao lưu và tương tác giữa các học sinh, giúp tăng cường hiệu quả học tập.
Ra bài tập phân hóa giúp học sinh với trình độ khác nhau tham gia vào các hoạt động phù hợp Giáo viên có thể giao bài tập nâng cao cho học sinh giỏi và thiết kế bài tập đáp ứng nhu cầu của ba nhóm đối tượng: bồi dưỡng cho học sinh yếu kém, cung cấp kiến thức chuẩn cho học sinh trung bình và nâng cao kiến thức cho học sinh khá, giỏi Để đảm bảo hiệu quả, giáo viên cần nắm vững kiến thức trọng tâm của từng bài học và đầu tư thời gian nghiên cứu cho việc soạn bài.
Phân hóa về mặt số lượng trong giáo dục là cần thiết để rèn luyện kỹ năng cho học sinh Đối với những học sinh yếu kém, cần cung cấp nhiều bài tập cùng loại để giúp các em cải thiện Ngược lại, những học sinh đã hoàn thành tốt sẽ được giao thêm bài tập nâng cao nhằm phát triển kiến thức sâu hơn Việc điều khiển phân hóa này thể hiện rõ vai trò của giáo viên trong quá trình giảng dạy.
Giáo viên có thể điều chỉnh yêu cầu và mức độ hoạt động độc lập của học sinh tùy theo khả năng của từng em Việc phân hóa trong dạy học giúp giáo viên nhận diện tiến bộ của từng học sinh, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy cho phù hợp Thầy giáo cần chú ý động viên những học sinh thiếu tự tin và kịp thời uốn nắn những em có nhịp độ nhận thức nhanh nhưng kết quả chưa cao do thiếu suy nghĩ Đồng thời, cần hỗ trợ những học sinh chậm hơn theo kịp bài học Tác động qua lại giữa học sinh trong quá trình học, đặc biệt trong giải bài tập, rất quan trọng Việc khuyến khích giao lưu, thảo luận nhóm sẽ phát huy sức mạnh của từng học sinh và tạo ra sự điều chỉnh tự nhiên, có tính thuyết phục hơn so với sự can thiệp của giáo viên.
* Phân hóa bài tập về nhà:
Trong dạy học phân hóa, việc áp dụng các phương pháp phân hóa không chỉ diễn ra trong lớp học mà còn cần được mở rộng đến các bài tập về nhà Giáo viên có thể sử dụng các bài tập phân hóa để đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của học sinh, tuy nhiên cần chú ý đến sự phù hợp và hiệu quả của các bài tập này.
Giáo viên cần phân hóa số lượng bài tập cho từng đối tượng học sinh, đảm bảo phù hợp với đặc điểm và khả năng của từng em Ví dụ, đối với những học sinh yếu kém trong kỹ năng thực hành tính toán, cần giao nhiều bài tập thực hành tính toán hơn để giúp các em cải thiện khả năng.
Để phân hóa nội dung bài tập, cần đảm bảo độ khó vừa sức cho học sinh, tránh yêu cầu quá cao hoặc quá thấp Đối với học sinh khá giỏi, nên cung cấp những bài tập nâng cao, khuyến khích tư duy sáng tạo Ngược lại, với học sinh yếu kém, có thể giảm độ khó và tập trung vào những bài tập rèn luyện kỹ năng cơ bản Cần thiết lập các bài tập riêng biệt nhằm hỗ trợ học sinh yếu kém, giúp họ chuẩn bị tốt hơn cho các bài học tiếp theo.
2.3 Những hình thức dạy học phân hoá
Mục đích của dạy học ngoại khóa là khơi dậy hứng thú cho học sinh, giúp các em bổ sung và mở rộng kiến thức đã học Hoạt động này tạo điều kiện kết nối giữa nhà trường và đời sống thực tiễn, đồng thời lý thuyết được áp dụng vào thực hành Ngoài ra, dạy học ngoại khóa còn rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm, phát hiện và bồi dưỡng những năng khiếu tiềm ẩn của học sinh.
Dạy học ngoại khóa không chỉ bổ sung cho nội khóa mà còn mở rộng và đào sâu chương trình học Nguyên lý giáo dục được thực hiện tốt khi kết hợp lý thuyết với thực hành, giáo dục gắn liền với lao động sản xuất, và nhà trường liên kết chặt chẽ với các hoạt động xã hội.
+ Tổ chức: dạy học ngoại khóa có tính chất tự nguyện không bắt buộc + Phương pháp tiến hành sinh động, hấp dẫn
+ Hình thức dạy học ngoại khóa: nói chuyện chuyên đề, thăm quan, họp báo, câu lạc bộ toán học
Quy trình d ạ y h ọ c phân hoá 2.6 Phân b ậ c ho ạ t ð ộ ng trong d ạ y h ọ c môn toán
2.5.1 Nhi ệ m v ụ c ủ a th ầy trướ c khi lên l ớ p
(i) Phân hóa nhóm đối tượng học sinh
Sự khác biệt về yêu cầu xã hội và trình độ phát triển nhân cách của từng học sinh đòi hỏi quá trình dạy học cần phải thống nhất và áp dụng các biện pháp phân hóa phù hợp Giáo viên cần nghiên cứu và hiểu rõ những điểm mạnh, điểm yếu trong năng lực và trình độ phát triển của học sinh để có những phương pháp giảng dạy cụ thể Điều này không chỉ giúp tất cả học sinh tiếp thu kiến thức và kỹ năng tối thiểu mà còn phát hiện và bồi dưỡng nhân tài ngay từ trong môi trường học đường.
Trong quá trình dạy học, giáo viên thường xuyên theo dõi và phân loại học sinh thành ba nhóm: nhóm có nhịp độ nhận thức nhanh (khá giỏi), nhóm có nhịp độ nhận thức chậm (yếu kém) và nhóm có nhịp độ nhận thức trung bình Mỗi nhóm sẽ có những yêu cầu khác nhau về độ khó của câu hỏi, phương pháp học tập và số lượng bài tập Đặc biệt, hai nhóm đối tượng khá giỏi và yếu kém thường có những biểu hiện khác nhau trong quá trình học tập, cần được chú ý để áp dụng phương pháp giảng dạy phù hợp.
Học sinh yếu kém thường không nắm vững kiến thức và kỹ năng cơ bản, dẫn đến kết quả kiểm tra dưới mức trung bình Giáo viên cần xác định nguyên nhân học kém, có thể do năng lực toán yếu hoặc các yếu tố khác như hoàn cảnh gia đình, thời gian học tập hạn chế, hoặc tâm lý không ổn định Để hỗ trợ học sinh, cần xây dựng lòng tự tin, theo dõi và động viên kịp thời, cũng như khuyến khích sự quan tâm từ gia đình và xã hội Ngoài ra, cần nghiên cứu đặc điểm tư duy và phương pháp học của từng em, phân loại học sinh thành hai kiểu: kém trực quan hình tượng và kém từ-logic Đối với học sinh có tư duy từ-logic nổi trội, nên hình thành khái niệm toán học từ lời nói; trong khi đó, với học sinh có tư duy trực quan-hình tượng mạnh, cần áp dụng phương pháp khái quát hóa dựa trên trực quan.
Học sinh khá giỏi trong môn toán thường có xu hướng thích giải những bài toán khó và sáng tạo, nhưng lại coi nhẹ lý thuyết và các bài toán thông thường Điều này dẫn đến việc các em không nắm chắc kiến thức cơ bản và chưa thành thạo các kỹ năng tính toán Vì vậy, việc hình thành lòng ham thích và hứng thú với toán học là rất quan trọng, bên cạnh việc giáo dục đức tính kiên trì, tỉ mỉ và sẵn sàng giúp đỡ bạn bè Trong giờ học, giáo viên cần tìm ra những câu hỏi sâu sắc để khuyến khích học sinh khám phá lý thuyết và khai thác các khía cạnh khác nhau của bài tập đơn giản.
Học sinh trung bình cần nắm vững kiến thức cơ bản từ sách giáo khoa và hoàn thành đầy đủ các bài tập với sự hỗ trợ hạn chế từ giáo viên Điều này giúp họ tiếp thu một phần kiến thức nâng cao từ học sinh khá giỏi.
Biện pháp điều tra và phân loại học sinh dựa trên khả năng tiếp thu kiến thức có thể thực hiện từ những tuần đầu năm học và xuyên suốt quá trình dạy học Giáo viên cần theo dõi và điều chỉnh nhóm học sinh, chuyển đổi thành viên giữa các nhóm dựa trên tiến bộ hoặc thụt lùi của họ Để đạt hiệu quả giáo dục, có thể phân lớp thành nhiều nhóm, ví dụ như 9 nhóm: 2 nhóm khá giỏi, 5 nhóm trung bình và 2 nhóm yếu kém Phân nhóm này không chỉ khơi gợi niềm tin vào khả năng của từng cá nhân mà còn tạo ra động lực thi đua học tập giữa các nhóm.
(ii) Thiết kế bài học
Nghiên cứu kỹ lưỡng nội dung và yêu cầu của bài học là yếu tố quan trọng hàng đầu trong việc thiết kế bài học chất lượng của giáo viên Khi nắm vững kiến thức bài học, giáo viên có thể phát triển các phương pháp dạy học phù hợp cho từng tình huống, từ đó đạt được mục tiêu giảng dạy hiệu quả Hơn nữa, giáo viên cần xem xét cẩn thận nhiều khía cạnh khác nhau của các bài tập trong sách giáo khoa cũng như các bài tập bổ sung cho học sinh.
Trong thiết kế các pha dạy học đồng loạt, việc kết hợp phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề với hệ thống câu hỏi phân hóa là rất quan trọng Sự kết hợp này không chỉ giúp phát triển tư duy mà còn tăng cường tính tự giác, chủ động và sáng tạo của học sinh Khi học sinh tham gia vào quá trình khám phá và phân tích vấn đề, họ sẽ kiến tạo tri thức mới và tìm ra các phương pháp giải quyết hiệu quả Tạo ra các tình huống có vấn đề là yếu tố then chốt trong việc tích cực hóa quá trình học tập, giúp học sinh đối mặt với những khó khăn và mâu thuẫn, từ đó khuyến khích họ tìm tòi và áp dụng các biện pháp mới Để phát huy tính tích cực, cần thiết phải tạo ra những tình huống kích thích sự khám phá tri thức mới cho học sinh.
- Khai thác phần kiểm tra bài cũ, đặt vấn đề mới đòi hỏi nghiên cứu
- Chọn một ứng dụng của kiến thức mới, đặt học sinh trước mâu thuẫn chưa giải quyết được với kiến thức cũ
- Chọn một bài toán mà kiến thức mới giải quyết nhanh hơn.
- Gắn cho các phép tính với nội dung thực tế tạo cho học sinh hứng thú thực hiện phép tính đó.
- Tình huống có vấn đề được xuất hiện khi giáo viên đặt ra các tình huống phải lựa chọn
Trong dạy học, giáo viên có thể phát hiện và giải quyết vấn đề bằng cách đưa học sinh vào các tình huống có vấn đề, sau đó hướng dẫn học sinh giải quyết thông qua hệ thống câu hỏi dẫn dắt Phương pháp này không chỉ giúp học sinh tiếp thu tri thức mới mà còn trang bị cho các em phương pháp để đạt được tri thức đó Đồng thời, nó cũng thúc đẩy sự phát triển tư duy sáng tạo và khả năng áp dụng kiến thức vào các tình huống mới, giúp học sinh kịp thời phát hiện và giải quyết các vấn đề một cách hợp lý.
- Làm cho hệ thống câu hỏi trở thành một quá trình dẫn dắt học sinh suy luận
Để nâng cao khả năng hiểu biết và ứng dụng kiến thức, các em cần tránh lặp lại câu hỏi một cách đơn điệu Thay vào đó, hãy đặt ra các câu hỏi tương tự dưới nhiều hình thức khác nhau Điều này không chỉ giúp các em nắm vững bản chất vấn đề mà còn rèn luyện khả năng vận dụng kiến thức trong nhiều tình huống khác nhau.
Hệ thống câu hỏi phân hóa ảnh hưởng đến nhiều đối tượng học sinh, bao gồm cả những em học yếu và học khá Các câu hỏi cần được thiết kế sao cho học sinh kém có thể dễ dàng trả lời nhờ vào quá trình dẫn dắt, trong khi học sinh khá cũng có thể theo dõi và nắm bắt nội dung mới từ những câu hỏi đơn giản.
Ra bài tập phân hóa là phương pháp giúp học sinh ở các trình độ khác nhau tham gia vào các hoạt động học tập phù hợp Giáo viên cần dựa vào đặc điểm và phân loại học sinh trong lớp để lựa chọn bài tập thích hợp Việc phân hóa có thể thực hiện thông qua mạch bài tập phân bậc, trong đó học sinh giỏi được giao những bài tập khó hơn, trong khi học sinh yếu kém nhận các bài tập phân bậc "mịn" với khoảng cách giữa các bậc không quá lớn Nhiều học sinh yếu kém có thể được gộp lại thành một bậc với học sinh trung bình hoặc khá giỏi Đồng thời, giáo viên cũng có thể áp dụng phương pháp dạy phân hóa trong một bài tập cụ thể, đảm bảo đáp ứng yêu cầu cho cả ba nhóm học sinh: bồi dưỡng cho học sinh yếu kém, trang bị kiến thức cho học sinh trung bình và nâng cao cho học sinh khá, giỏi.
Để nâng cao chất lượng giờ học, giáo viên cần xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình học tập như môi trường, phương tiện và điều kiện dạy học Việc sử dụng đa dạng các phương tiện dạy học và đồ dùng học tập trong mỗi tiết học là rất quan trọng Đặc biệt, trong những tiết học yêu cầu không gian rộng hơn hoặc ngoài trời, giáo viên cần chú ý đến điều kiện sân bãi, môi trường xung quanh và thời tiết, vì những yếu tố này có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe, tâm lý và tinh thần học tập của học sinh Do đó, giáo viên cần có các phương án linh hoạt để đảm bảo chất lượng giờ học.
Phương tiện dạy học như mô hình, hình vẽ, SGK, phiếu học tập, máy chiếu và máy vi tính đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin và tổ chức hoạt động học tập, hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy học theo hướng tích cực hóa hoạt động người học Mỗi giờ học cần sử dụng các phương tiện khác nhau dựa trên chức năng của chúng, như kiến tạo tri thức, rèn luyện kỹ năng và kích thích hứng thú học tập Giáo viên nên phối hợp linh hoạt các phương tiện dạy học trong từng tình huống cụ thể để tận dụng điểm mạnh của phương tiện này, bổ sung cho điểm yếu của phương tiện khác, nhằm phát huy tối đa hiệu quả trong quá trình dạy học Phiếu học tập, máy chiếu và máy vi tính là những công cụ hữu ích trong việc tổ chức các pha phân hóa, giúp cá nhân hóa quá trình học tập, kích thích hứng thú và hợp lý hóa công việc của giáo viên và học sinh, đảm bảo yếu tố thời gian và khối lượng công việc.
2.5.2 Nhi ệ m v ụ c ủa trò trướ c khi lên l ớ p
Để thực hiện tốt nhiệm vụ được giao, học sinh cần học và làm bài tập ở nhà, nghiên cứu trước nội dung bài học và chuẩn bị đầy đủ đồ dùng, dụng cụ cũng như phương tiện học tập cần thiết cho giờ học.