Tài liệu Bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông - Nội dung bồi dưỡng 2: Dạy học phân hóa môn Toán trung học phổ thông có nội dung gồm ba chương: chương 1 - tổng quan về đổi mới phương pháp dạy học; chương 2 - dạy học phân hóa; chương 3 - dạy học phân hóa môn Toán ở trường THPT. Mời các bạn cùng tham khảo.
TỔNG QUAN VỀ ĐỔI MỚI PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC
Vì sao phải đổi mới PPDH?
1.1.1 Nhƣợc điểm của PPDH truyền thống
- Thầy thuyết trình còn nhiều
- Tri thức được truyền thụ dưới dạng có sẵn
- Thầy áp đặt, trò thụ động
- Thiên về dạy, yếu về học, thiếu hoạt động tự giác, tích cực và sáng tạo của HS.
- Không kiểm soát được việc học.
1.1.2 Nhu cầu cần thiết phải đổi mới PPDH
- Xu hướng chung của thế giới ngày nay là toàn cầu hóa và kinh tế tri thức
Mâu thuẫn giữa nhu cầu đào tạo nguồn nhân lực phục vụ cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và thực trạng lạc hậu của phương pháp dạy học đã dẫn đến một cuộc vận động đổi mới phương pháp dạy học trên toàn bộ các cấp trong ngành giáo dục.
Hiện đại hóa giáo dục không chỉ là việc áp dụng công nghệ tiên tiến mà còn là thay đổi tư duy giáo dục, xác định lại mục tiêu đào tạo của nhà trường Điều này dẫn đến việc cải cách phương pháp dạy và học, nội dung giảng dạy, cũng như tổ chức và quản lý giáo dục, nhằm xây dựng một nền giáo dục phù hợp với nhu cầu của xã hội trong kỷ nguyên kinh tế tri thức.
1.1.3 Cơ sở đổi mới PPDH
1.1.4.Thế nào là đổi mới phương pháp dạy học Đổi mới PPDH là một trong những nội dung của đổi mới giáo dục phổ thông Dựa trên khái niệm chung về PPDH, có thể hiểu: đổi mới PPDH là cải tiến những hình thức và cách thức làm việc kém hiệu quả của GV và HS, sử dụng những hình thức và cách thức hiệu quả hơn nhằm nâng cao chất lượng dạy và học, phát huy tính tích cực, tự lực và sáng tạo, phát triển năng lực của
PPDH tích cực không phải là một phương pháp dạy học cụ thể, mà là định hướng khai thác mặt tích cực của các phương pháp hiện có Đổi mới PPDH nhằm tích cực hóa hoạt động học tập của học sinh không có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn các phương pháp truyền thống, mà là kế thừa và phát triển những điểm mạnh của chúng Việc áp dụng các phương pháp mới một cách sáng tạo và linh hoạt sẽ giúp phát huy tính tích cực, chủ động của học sinh, phù hợp với điều kiện dạy và học Đổi mới PPDH chuyển đổi vị trí người học từ thụ động sang chủ động, tập trung vào học sinh và các kỹ năng cần thiết, trong khi giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn và tổ chức.
* Đổi mới PPDH đối với giáo viên bao gồm:
- Đổi mới việc lập kế hoạch dạy học, thiết kế bài dạy;
- Đổi mới PPDH trên lớp học;
- Đổi mới việc kiểm tra, đánh giá kết quả học tập
* Đổi mới PPDH đối với học sinh là đổi mới PP học tập của học sinh.
Một số vấn đề đặt ra đối với GV trong quá trình đổi mới PPDH
Đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) cần bắt đầu từ việc cải tiến thiết kế và chuẩn bị bài dạy Trong quá trình soạn giáo án, cần xác định rõ ràng các mục tiêu dạy học về kiến thức và kỹ năng, đảm bảo chúng có thể đạt được và dễ dàng kiểm tra, đánh giá.
Khi xác định nội dung dạy học, cần chú trọng không chỉ vào kiến thức và kỹ năng chuyên môn mà còn vào việc phát triển các năng lực chung như năng lực phương pháp, năng lực xã hội và năng lực cá nhân.
Trong thiết kế bài dạy, cần bắt đầu từ góc độ vĩ mô để xác định các quan điểm và hình thức tổ chức dạy học phù hợp Dựa vào đó, chúng ta sẽ xác định các phương pháp dạy học cụ thể và thiết kế hoạt động cho giáo viên và học sinh theo trình tự các tình huống dạy học nhỏ ở cấp độ vi mô.
Sử dụng công nghệ thông tin, như phần mềm PowerPoint, là một cách để cải thiện thiết kế và hoạt động dạy học Tuy nhiên, "giáo án điện tử" chỉ là một phần trong quá trình đổi mới phương pháp dạy học.
1.2.2.Đổi mới PPDH trên lớp a) Sử dụng các PPDH trên lớp
* Cải tiến các PPDH truyền thống
Các phương pháp dạy học truyền thống như thuyết trình, đàm thoại và luyện tập vẫn giữ vai trò quan trọng trong giáo dục Đổi mới phương pháp dạy học không có nghĩa là loại bỏ những phương pháp quen thuộc, mà cần cải tiến để nâng cao hiệu quả và giảm thiểu nhược điểm Giáo viên cần nắm vững các kỹ thuật như mở bài, trình bày, giải thích trong thuyết trình, đặt câu hỏi và xử lý câu trả lời trong đàm thoại, cũng như kỹ thuật làm mẫu trong luyện tập Tuy nhiên, các phương pháp truyền thống có những hạn chế nhất định, do đó cần kết hợp với các phương pháp mới nhằm phát huy tính tích cực và sáng tạo của học sinh, như tăng cường tính tích cực nhận thức trong thuyết trình và đàm thoại theo quan điểm dạy học giải quyết vấn đề.
*Kết hợp đa dạng các phương pháp dạy học
Không có phương pháp dạy học nào phù hợp với tất cả các mục tiêu và nội dung giảng dạy Mỗi phương pháp và hình thức dạy học đều có những ưu điểm, nhược điểm và giới hạn riêng Do đó, việc kết hợp đa dạng các phương pháp và hình thức dạy học trong toàn bộ quá trình giáo dục là cách hiệu quả để nâng cao tính tích cực và chất lượng giảng dạy.
* Tăng cường sử dụng phương tiện dạy học và công nghệ thông tin trong dạy học
Phương tiện dạy học (PTDH) đóng vai trò quan trọng trong việc đổi mới phương pháp dạy học (PPDH), giúp tăng cường tính trực quan, thí nghiệm và thực hành Việc sử dụng PTDH cần phải phù hợp với mối quan hệ giữa PTDH và PPDH Trong khuôn khổ dự án phát triển giáo dục trung học, việc trang bị PTDH mới cho các trường trung học đang được tăng cường, tuy nhiên, các PTDH tự tạo cũng cần được chú trọng.
GV có vai trò quan trọng trong việc phát huy công nghệ thông tin và đa phương tiện trong dạy học Đa phương tiện không chỉ là nội dung mà còn là phương tiện hỗ trợ dạy học hiện đại Việc sử dụng phần mềm dạy học và các phương pháp E-Learning cần được tăng cường Các phương tiện dạy học mới giúp phát hiện và áp dụng các phương pháp giảng dạy sáng tạo Webquest là một ví dụ điển hình cho phương pháp dạy học mới, cho phép học sinh khám phá tri thức trên mạng một cách có định hướng.
* Sử dụng các kỹ thuật dạy học phát huy tính tích cực và sáng tạo
Kỹ thuật dạy học (KTDH) là những phương pháp mà giáo viên và học sinh sử dụng trong các tình huống cụ thể để điều khiển quá trình dạy học Các KTDH được xem là đơn vị cơ bản của phương pháp dạy học (PPDH), bao gồm cả những kỹ thuật chung và những kỹ thuật đặc thù cho từng PPDH, chẳng hạn như kỹ thuật đặt câu hỏi trong đàm thoại Hiện nay, việc phát triển và áp dụng các KTDH nhằm khuyến khích tính tích cực và sáng tạo của người học ngày càng được chú trọng, với các kỹ thuật như “động não”, “khăn phủ bàn”, và “hoạt động nhóm”.
Tăng cường các phương pháp dạy học đặc thù là cần thiết để nâng cao hiệu quả giảng dạy, vì chúng có mối quan hệ biện chứng với nội dung dạy học Ngoài những phương pháp chung, việc áp dụng các phương pháp dạy học đặc thù đóng vai trò quan trọng trong việc giảng dạy từng bộ môn Các phương pháp này được xây dựng dựa trên lý luận dạy học của từng môn học, chẳng hạn như trong dạy học kỹ thuật, có thể sử dụng các phương pháp như trình diễn vật phẩm kỹ thuật, làm mẫu thao tác, phân tích sản phẩm kỹ thuật, thiết kế kỹ thuật, lắp ráp mô hình và thực hiện các dự án Đặc biệt, thí nghiệm là một phương pháp dạy học đặc thù quan trọng trong các môn khoa học tự nhiên Khi tổ chức đổi mới phương pháp dạy học trên lớp, cần chú ý đến một số yêu cầu nhất định để đảm bảo tính hiệu quả.
* Xác lập vị trí chủ thể của người học
- Người học là chủ thể
- Định hướng hoạt động hóa người học
Để phát triển tính tự giác, tích cực, chủ động và sáng tạo của người học, cần tổ chức các hoạt động học tập có định hướng và gợi động cơ, khuyến khích học sinh tham gia tích cực thông qua những hoạt động mà chính bản thân họ thực hiện.
Học sinh có thể tham gia vào các hoạt động giao lưu dưới sự hướng dẫn của giáo viên hoặc sự hỗ trợ từ bạn bè Các phương pháp học tập như làm việc nhóm, học theo cặp, trình bày và tranh luận đang ngày càng được chú trọng và phát triển.
- Có thể tổ chức cho HS hoạt động độc lập là thành phần không thể thiếu để đảm bảo việc học thành công
* Tri thức đƣợc cài đặt trong những tình huống có dụng ý sƣ phạm
- Tri thức là đối tượng của học tập
Giáo viên không thể trực tiếp truyền đạt kiến thức mà thay vào đó, nên tạo ra những tình huống phù hợp để học sinh có thể tự khám phá và chiếm lĩnh kiến thức thông qua những hoạt động chủ động, tích cực và sáng tạo.
* Dạy việc học, dạy tự học thông qua toàn bộ quá trình dạy học
Kho tàng kiến thức là vô tận, và nhà trường không thể truyền đạt hết tất cả nội dung cần thiết cho người học Do đó, để có thể sống và làm việc hiệu quả, mỗi cá nhân cần phải học suốt đời Vì vậy, giáo viên cần trang bị cho học sinh những phương pháp tự học hiệu quả.
- Tự học có sự hướng dẫn chứ không phải là cô lập
Biết tự học không chỉ là khả năng học hỏi độc lập mà còn là việc kế thừa di sản văn hóa nhân loại Điều này bao gồm việc khai thác hiệu quả các phương tiện hỗ trợ như đọc sách và tra cứu thông tin trên Internet một cách hợp lý, đúng cách, đúng chỗ và đúng lúc.
* Tự tạo và khai thác phương tiện dạy học
- Phương tiện dạy học giúp thiết lập những tình huống có dụng ý sư phạm, tổ chức những hoạt động và giao lưu của thầy và trò
- Cần lưu ý việc sử dụng hiệu quả các phương tiện dạy học
* Tạo niềm tin lạc quan học tập dựa trên lao động và thành quả của bản thân người học
- Quan tâm đến sự chuyển biến bên trong của người học
- Niềm lạc quan dựa trên lao động và thành quả học tập của học sinh: tự làm được bài tập, phát hiện ra điều mới
- Dạy sát trình độ người học, nếu để HS thất bại liên tiếp trong quá trình giải toán thì sẽ giết chết niềm lạc quan học tập
Một số hạn chế trong quá trình đổi mới PPDH
Việc bồi dưỡng và tập huấn về đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) hiện nay còn dàn trải và nặng về hình thức, khiến giáo viên (GV) chưa hiểu rõ bản chất của đổi mới PPDH Điều này dẫn đến việc thực hiện còn lúng túng và chưa hiệu quả Bên cạnh đó, cơ sở vật chất chưa đáp ứng yêu cầu đổi mới PPDH, và GV đang phải đối mặt với nhiều áp lực, trong đó có áp lực từ việc đổi mới PPDH, làm giảm động lực tự thân trong quá trình đổi mới này.
Các kết quả nghiên cứu thực tiễn dạy học ở trường Trung học những năm qua đã cho thấy một số vấn đề sau đây về PPDH:
Phương pháp thuyết trình và thông báo tri thức của giáo viên hiện nay vẫn chiếm ưu thế trong giảng dạy, nhưng điều này đã dẫn đến việc hạn chế hoạt động tích cực của học sinh.
Việc kết hợp các phương pháp dạy học (PPDH) và phát huy tính tích cực, tự lực, sáng tạo của học sinh hiện nay còn hạn chế và thường chỉ mang tính hình thức.
Việc giảng dạy hiện nay chưa đạt được sự cân bằng giữa lý thuyết và thực hành, dẫn đến việc nội dung học tập chưa được kết nối chặt chẽ với các tình huống thực tiễn Điều này cũng ảnh hưởng đến khả năng giải quyết các chủ đề phức tạp trong thực tế, cho thấy cần có sự chú trọng hơn trong việc tích hợp lý thuyết với thực hành để nâng cao hiệu quả giáo dục.
Việc áp dụng công nghệ thông tin và phương tiện dạy học mới tại một số trường vẫn còn ở giai đoạn khởi đầu Nhiều nơi chưa thực sự ứng dụng hoặc nếu có thì lại lạm dụng máy tính chỉ để trình chiếu PowerPoint.
- Việc rèn luyện khả năng vận dụng tri thức liên môn để giải quyết các chủ đề phức hợp gắn với thực tiễn chưa được chú ý
Việc lạm dụng sách giáo khoa trong giảng dạy đang trở thành vấn đề đáng lo ngại Nhiều giáo viên thường giảng dạy toàn bộ nội dung trong sách hoặc sao chép trực tiếp từ đó, dẫn đến việc học sinh phụ thuộc quá mức vào tài liệu này Điều này không chỉ làm giảm tính sáng tạo trong quá trình học mà còn hạn chế khả năng tư duy độc lập của học sinh.
Bài học thường ít kích thích trí tuệ và không khuyến khích học sinh tiếp tục tìm tòi, nghiên cứu sau khi kết thúc Hơn nữa, việc khai thác các lỗi của học sinh để rèn luyện kỹ năng tư duy cũng chưa được chú trọng.
- Vấn đề rèn kỹ năng sống, kỹ năng quan hệ xã hội ít được chú ý
Thực trạng giáo dục hiện nay dẫn đến việc thế hệ trẻ trong trường phổ thông trở nên thụ động, hạn chế khả năng sáng tạo và vận dụng tri thức vào thực tiễn Điều này cho thấy giáo dục chưa đạt được mục tiêu phát triển toàn diện cho học sinh về đạo đức, trí tuệ, thể chất, thẩm mỹ và các kỹ năng cơ bản, cũng như chưa khuyến khích phát triển năng lực cá nhân, tính năng động và sáng tạo.
Tìm hiểu thực trạng đổi mới PPDH ở trường phổ thông, có thể thấy một số nguyên nhân cản trở việc đổi mới như sau:
Nhiều giáo viên hiện nay chưa được đào tạo một cách bài bản về đổi mới phương pháp dạy học (PPDH), dẫn đến sự lúng túng trong việc áp dụng Phần lớn giáo viên chỉ hiểu đổi mới PPDH ở khía cạnh bề ngoài, như việc tăng cường thảo luận nhóm hay sử dụng công nghệ như máy chiếu và PowerPoint trong lớp học, mà chưa chú trọng đến hiệu quả và sự phù hợp của các phương pháp với nội dung và đặc thù của môn học.
Nhiều trường học hiện nay vẫn gặp khó khăn về cơ sở vật chất và thiết bị dạy học, điều này gây cản trở cho việc áp dụng các phương pháp dạy học mới, đặc biệt là những phương pháp hiện đại.
Số tiết dạy hàng tuần của giáo viên thường không đủ, khiến cho một số giáo viên gặp khó khăn trong cuộc sống Điều này dẫn đến việc họ ít có thời gian để đầu tư cho việc đổi mới phương pháp dạy học.
Nhiều học sinh hiện nay vẫn duy trì thái độ học tập chưa thật sự tích cực, thường quen với phương pháp học thụ động Điều này dẫn đến việc các em chưa sẵn sàng tham gia chủ động và tích cực vào các hoạt động học tập, ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục.
Việc kiểm tra và đánh giá, đặc biệt là ra đề thi, hiện nay chưa thực sự khuyến khích phương pháp dạy học tích cực Hệ quả là tâm lý đối phó với thi cử trở thành một hiện tượng phổ biến trong học sinh.
- Vấn đề bồi dưỡng chuyên đề cho giáo viên và các cán bộ quản lý về đổi mới PPDH chưa được triển khai đồng bộ
Mặc dù có những đổi mới trong việc kiểm tra thi cử, nhưng vẫn còn mang tính hình thức và chưa khuyến khích được phương pháp học tập thông minh, sáng tạo của học sinh.
- Các trường sư phạm chưa có sự đổi mới căn bản về chương trình và phương pháp đào tạo cho sinh viên
Hệ thống quản lý và thanh tra chuyên môn hiện nay vẫn còn cứng nhắc và máy móc, chưa hỗ trợ tối đa cho sự sáng tạo trong hoạt động sư phạm của giáo viên.
Định hướng đổi mới PPDH nhằm phát huy tính tích cực của HS
PPDH là một khái niệm quan trọng trong lí luận dạy học, tuy nhiên vẫn còn nhiều vấn đề cần được nghiên cứu và thống nhất, đặc biệt là trong các định nghĩa, phân loại và xác định mô hình cấu trúc của PPDH.
Khái niệm PPDH đề cập đến các hình thức và phương pháp hoạt động của giáo viên và học sinh trong bối cảnh dạy học cụ thể, nhằm mục tiêu đạt được hiệu quả trong quá trình giáo dục.
PPDH là một khái niệm phức tạp với nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm định hướng mục tiêu dạy học, sự thống nhất giữa phương pháp dạy và học, cũng như việc kết hợp chức năng đào tạo và giáo dục Nó còn thể hiện sự hòa hợp giữa lôgic nội dung dạy học và lôgic tâm lý nhận thức Bên cạnh đó, PPDH bao gồm cả mặt bên ngoài và bên trong, khách quan và chủ quan, tạo nên sự thống nhất giữa cách thức hành động và phương tiện dạy học.
Khái niệm PPDH có tính phức hợp, dẫn đến việc phân loại và mô tả cấu trúc của nó rất đa dạng, bao gồm mô hình cấu trúc hai mặt, ba thành tố, và bốn thành tố cơ bản Các nghiên cứu lý luận về dạy học thường đề cập đến ba cấp độ chính của PPDH: Quan điểm dạy học (QĐDH), Phương pháp dạy học (PPDH), và Kỹ thuật dạy học (KTDH) Trong đó, Quan điểm dạy học được hiểu là những định hướng tổng thể cho các hành động trong quá trình giảng dạy.
PP là sự kết hợp giữa các nguyên tắc dạy học cơ bản, lý thuyết dạy học đại cương và chuyên ngành, cùng với các điều kiện tổ chức và định hướng chiến lược dài hạn Mặc dù vậy, các quan điểm dạy học hiện tại chưa cung cấp mô hình hành động cụ thể cũng như hình thức xã hội cho các phương pháp dạy học.
PPDH, trong nghĩa hẹp, là các phương pháp dạy học cụ thể mà giáo viên và học sinh áp dụng để đạt được các mục tiêu dạy học đã xác định Những phương pháp này quy định các mô hình hoạt động cho cả giáo viên và học sinh, bao gồm cả các phương pháp chung áp dụng cho nhiều môn học và các phương pháp đặc thù cho từng bộ môn Bên cạnh những phương pháp truyền thống như thuyết trình, đàm thoại, trực quan và làm mẫu, còn có các phương pháp khác như nghiên cứu trường hợp, điều phối và đóng vai, góp phần làm phong phú thêm kỹ thuật dạy học.
KTDH là những hành động và phương pháp của giáo viên và học sinh trong các tình huống nhỏ để điều khiển quá trình dạy học Các KTDH không phải là các PPDH độc lập, nhưng bên cạnh những KTDH thường dùng, còn có những KTDH giúp phát huy tính tích cực và sáng tạo của học sinh như kỹ thuật công não, kỹ thuật thông tin phản hồi, kỹ thuật bể cá và kỹ thuật tia chớp.
Quan điểm dạy học là khái niệm rộng, định hướng cho việc lựa chọn các phương pháp dạy học cụ thể Các phương pháp dạy học là khái niệm hẹp hơn, cung cấp mô hình hành động, trong khi kỹ thuật dạy học là khái niệm nhỏ nhất, thực hiện các tình huống hành động Một quan điểm dạy học phù hợp với nhiều phương pháp dạy học, và mỗi phương pháp lại có các kỹ thuật dạy học đặc thù Tuy nhiên, một số phương pháp có thể phù hợp với nhiều quan điểm khác nhau, cũng như các kỹ thuật dạy học có thể được sử dụng trong nhiều phương pháp khác nhau Do đó, việc phân loại các phương pháp dạy học chỉ mang tính tương đối, và trong thực tế, khái niệm phương pháp dạy học thường được sử dụng chung cho các bình diện khác nhau.
1.4.2.Quan niệm về tính tích cực
Tính tích cực, theo từ điển tiếng Việt, được hiểu là sự hăng hái và nhiệt tình trong công việc, đồng thời khẳng định và thúc đẩy sự phát triển Khi đề cập đến tính tích cực, chúng ta nói đến sự chủ động và những hoạt động tạo ra sự biến đổi theo hướng tiến bộ.
Theo tác giả I F Kharlamop: “Tính tích cực là trạng thái hoạt động của
HS, đặc trưng bởi khát vọng học tập, cố gắng trí tuệ và nghị lực cao trong quá trình nắm vững tri thức”
Tính tích cực gắn liền với hoạt động chủ động của chủ thể, bao gồm tính chủ động và ý thức của họ Ngành giáo dục có nhiệm vụ hình thành và phát triển tính tích cực nhận thức, nhằm đào tạo con người tự chủ, năng động, thích ứng và sáng tạo trong thời đại mới Tính tích cực không chỉ là điều kiện mà còn là kết quả của sự phát triển nhân cách trong quá trình giáo dục.
1.4.3.Tích cực hoá hoạt động học tập
Tích cực trong học tập thể hiện qua khát vọng hiểu biết và nỗ lực trí tuệ, giúp người học chiếm lĩnh tri thức hiệu quả Theo nhà vật lý G Licxơtenbegơ, việc tự khám phá kiến thức sẽ tạo ra những dấu ấn sâu sắc trong tiềm thức, cho phép người học dễ dàng truy cập lại khi cần thiết.
Theo quan niệm của các tác giả trong và ngoài nước thì tích cực học tập bao gồm:
Tính tự giác học tập là khả năng mà người học nhận thức rõ ràng về các nhiệm vụ học tập, từ đó hình thành ý thức trong việc tiếp thu tri thức và rèn luyện kỹ năng Người học không chỉ nắm bắt kiến thức mà còn biết cách vận dụng chúng một cách hiệu quả trong quá trình học tập.
Tính độc lập học tập là khả năng của người học trong việc tự giác xác định và hoàn thành nhiệm vụ mà không phụ thuộc vào người khác Họ có khả năng tự phát hiện vấn đề, tổ chức và điều khiển hoạt động nhận thức của bản thân, đồng thời tự mình tìm ra giải pháp cho những thách thức gặp phải.
Tích cực hoá hoạt động học tập là quá trình có hệ thống, nơi người dạy tác động đến người học nhằm biến họ thành những cá nhân chủ động trong việc đạt được mục tiêu học tập Quá trình này giúp người học chuyển từ vai trò bị động sang chủ động tự tổ chức và tự chỉ đạo hoạt động học tập của mình, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
Tích cực học tập bao gồm các cấp độ sau:
- Bắt chước: gắng sức làm theo các mẫu hành động của thầy và của bạn
- Tìm tòi: độc lập giải quyết vấn đề nêu ra, tìm kiếm những cách giải quyết khác nhau cho cùng một vấn đề
- Sáng tạo: tìm ra cách giải quyết mới, độc đáo, hữu hiệu
1.4.4 Quan niệm về PPDH theo hướng tích cục hoá hoạt động học tập của HS
Một trong những quan niệm về phương pháp dạy học (PPDH) nhằm phát huy tính tích cực học tập của học sinh là việc giáo viên tổ chức và chỉ đạo các hoạt động học tập để học sinh chủ động đạt được mục tiêu dạy học Theo A Distecvec, “Người giáo viên tồi là người cung cấp cho học sinh chân lý, trong khi người giáo viên giỏi là người dạy cho họ tìm ra chân lý.” Thực chất, PPDH này nhấn mạnh vai trò của giáo viên như một người tổ chức, còn học sinh là người tự chiếm lĩnh tri thức và hình thành kỹ năng Để phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo của học sinh, giáo viên cần thực hiện một số giải pháp cụ thể.
* Đối với dạy bài mới:
Tổ chức, hướng dẫn HS tự phát hiện và tự giải quyết vấn đề bằng cách:
- Hạn chế truyền đạt các kiến thức có sẵn
So sánh phương pháp dạy học tích cực và phương pháp dạy học truyền thống
1.5.1 So sánh cách thực hiện
Giáo viên làm trung tâm Học sinh làm trung tâm
I Nội dung 1 Sự kiện, thông tin có sẵn 1 Các khái niệm, vấn đề
2 Ghi nhớ 2 Sự tìm tòi
3 Tập trung vào bài giảng
3 Khám phá và giải quyết vấn đề
4 Người nghe thụ động 4 Người học chủ động tham gia
5 Giáo viên chiếm ưu thế, có quyền lực
5 Giáo viên là người điều khiển, thúc đẩy, tìm tòi
6 Không khí lớp học hình thức, máy móc
6 Tự chủ, thân mật, không hình thức
7 Sắp xếp chỗ ngồi cố định, giáo viên chiếm vị trí trung tâm
8 Dùng kĩ thuật dạy học ở mức tối thiểu
8 Sử dụng thường xuyên các kĩ thuật dạy học
9 Tri thức có sẵn 9 Tri thức tự tìm
10 Trình độ phát triển nhận thức thấp, có hệ thống
Chủ yếu là ghi nhớ
10 Phát triển cao hơn về nhận thức, tình cảm và hành vi
11 Phụ thuộc vào tài liệu 11 Tự tin
12 Chấp nhận các giá trị truyền thống
12 Biết tự xác định các giá trị
1.5.2 Những biếu hiện của dạy và học tập trung vào giáo viên với dạy và học tập trung vào học sinh
Dạy học tập trung vào GV Dạy học tập trung vào HS
1 GV đứng trên bục giảng, ngồi ở bàn GV trong hầu hết thời gian của tiết học
1 GV di chuyển trong lớp, quan sát và hỗ trợ
2 GV truyền thụ nội dung tri thức
2 GV tổ chức, hướng dẫn HS hoạt động chiếm lĩnh nội dung tri thức (HS tự xây dựng, khai thác kiến thức)
3 Nội dung truyền thụ tuân thủ chặt chẽ nội dung và trình tự
3 GV huy động vốn kiến thức và kinh nghiệm đã có của HS để xây dựng bài Khai thác nội dung dạy học trong SGK phù hợp với nhu cầu và khả năng nhận thức của HS
4 GV thực hiện bài dạy theo 5 bước lên lớp
HS lắng nghe lời giảng của
GV ghi chép, học thuộc
4 GV tổ chức các hoạt động dạy học, HS học qua hoạt động, học qua tương tác HS ý thức được nhiệm vụ cần giải quyết, chủ động, tích cực tìm tòi, trao đổi thảo luận trong quá trình giải quyết nhiệm vụ
5 GV lắng nghe câu trả lời của
HS và thường đưa ra kết luận đúng/sai
5 GV khuyến khích tạo cơ hội để HS nêu ý kiến/suy nghĩ cá nhân về vấn đề đang học, nêu thắc mắc trong khi nghe giảng, trả lời theo nhiều phương án khác nhau
6 GV làm mẫu (cho ví dụ mẫu giải bài tập mẫu, yêu cầu HS làm những bài tập tương tự)
6 GV khuyến khích HS tìm tòi các cách giải khác nhau
8 GV dạy đồng loạt với cả lớp, chú trọng việc ghi nhớ và làm theo mẫu
8 GV làm việc với từng nhóm nhỏ, chú ý đến việc học qua trải nghiệm và sự giao tiếp, hợp tác của HS GV quan tâm đến phong cách học, trình độ và nhịp độ của mỗi cá nhân
9 Sử dụng phấn, bảng đen, các thí nghiệm, phương tiện DH thường dùng
9 Sử dụng các nguồn lực, phương tiện đa dạng, khuyến khích HS sử dụng các giác quan và các hình thức học tập khác nhau để lĩnh hội kiến thức
10 GV đánh giá HS tập trung vào ghi nhớ, học thuộc lòng GV nhận xét, đánh giá cho điểm
10 GV đánh giá khuyến khích cách giải quyết sáng tạo, ghi nhớ trên cơ sở tư duy lô gic GV khuyến khích HS nhận xét, đánh giá lẫn nhau và tự đánh giá.
DẠY HỌC PHÂN HOÁ 2.1 Tư tưởng chủ đạo về dạy học phân hoá
Dạy học phân hóa nội tại 2.3 Những hình thức dạy học phân hoá 2.4 Vai trò của dạy học phân hoá
2.2.1 Quan điểm chung của dạy học phân hoá nội tại
Yêu cầu xã hội đối với học sinh vừa phản ánh những đặc điểm chung của người lao động trong xã hội, vừa thể hiện sự khác biệt về trình độ nhận thức, xu hướng nghề nghiệp và tài năng của từng cá nhân.
Học sinh trong một lớp học có sự giống nhau và khác nhau về trình độ phát triển nhân cách, trong đó sự giống nhau là cơ bản, cho phép giáo viên dạy học một cách thống nhất Tuy nhiên, sự khác nhau trong phát triển nhân cách của mỗi học sinh yêu cầu giáo viên áp dụng các biện pháp phân hóa nội tại trong quá trình giảng dạy.
Người thầy giáo đóng vai trò quan trọng trong quá trình dạy học, và sự hiểu biết của họ về đặc điểm tâm lý cũng như trình độ nhận thức của từng học sinh là điều kiện thiết yếu để đảm bảo hiệu quả của việc dạy học phân hóa.
- Dạy học phân hóa cần được xây dựng thành một kế hoạch lâu dài, có hệ thống, có mục đích
2.2.2 Những biện pháp dạy học phân hóa
(i) Đối xử cá biệt ngay trong những pha dạy học đồng loạt
Trong dạy học, cần lấy trình độ phát triển chung của học sinh làm nền tảng, do đó giáo viên phải thiết kế bài giảng phù hợp với từng nhóm học sinh Đối với nhóm học sinh khá giỏi, giáo viên nên giao nhiệm vụ tìm tòi, phát hiện, trong khi đó nhóm học sinh yếu kém cần được hỗ trợ cụ thể với các câu hỏi trực quan hoặc rèn kỹ năng Tránh tư tưởng đồng nhất trình độ để không đồng nhất nội dung học tập Để thực hiện tốt nhiệm vụ này, giáo viên cần phân loại khả năng lĩnh hội kiến thức của học sinh và giao nhiệm vụ phù hợp, đưa ra câu hỏi khó hơn cho học sinh giỏi và khuyến khích học sinh yếu kém với câu hỏi đơn giản hơn, kèm theo gợi ý.
Trong lớp học, học sinh thường được chia thành ba nhóm: yếu kém, trung bình và khá giỏi Để hỗ trợ học sinh hiệu quả, giáo viên cần phân hóa cách giúp đỡ, kiểm tra và đánh giá Học sinh yếu kém cần nhiều sự quan tâm và hướng dẫn từ giáo viên, với các câu hỏi được thiết kế đơn giản và dễ hiểu Ngược lại, học sinh khá giỏi cũng cần được chú ý nhưng với yêu cầu cao hơn để phát huy tính tự giác và độc lập Việc kiểm tra và đánh giá cũng cần được phân hóa, với yêu cầu cao cho học sinh khá giỏi và thấp hơn cho học sinh yếu kém.
(ii) Tổ chức những pha phân hóa ngay trên lớp:
Trong lớp học, học sinh thường được chia thành ba nhóm: yếu kém, trung bình và khá giỏi Để tối ưu hóa quá trình dạy học, giáo viên có thể áp dụng phương pháp phân hóa tạm thời, tổ chức hoạt động phù hợp với từng nhóm học sinh Biện pháp này đặc biệt cần thiết khi có sự chênh lệch lớn về trình độ, nhằm tránh việc yêu cầu quá cao hoặc quá thấp trong quá trình giảng dạy đồng loạt.
Trong các hoạt động học tập, giáo viên giao cho học sinh những nhiệm vụ phân hóa thông qua bài tập, từ đó hướng dẫn họ giải quyết các bài tập theo từng nhóm Điều này tạo điều kiện cho việc giao lưu và tương tác giữa các học sinh, góp phần nâng cao hiệu quả học tập.
Ra bài tập phân hóa giúp học sinh với trình độ khác nhau có thể tham gia vào các hoạt động phù hợp Giáo viên có thể sử dụng mạch bài tập phân bậc, giao cho học sinh giỏi các bài tập nâng cao hơn Trong một bài tập, cần đảm bảo yêu cầu cho cả ba nhóm học sinh: bồi dưỡng cho học sinh yếu, trang bị kiến thức chuẩn cho học sinh trung bình và nâng cao cho học sinh khá, giỏi Để xây dựng bài tập hiệu quả, giáo viên cần nắm vững kiến thức trọng tâm và đầu tư thời gian nghiên cứu.
Phân hóa trong giáo dục có thể thực hiện thông qua số lượng bài tập Để rèn luyện một kỹ năng, học sinh yếu kém cần nhiều bài tập cùng loại hơn so với học sinh khác Ngược lại, những học sinh hoàn thành tốt sẽ được giao thêm bài tập nâng cao để phát triển kiến thức Sự điều khiển phân hóa của giáo viên thể hiện qua cách giao bài tập phù hợp với từng đối tượng học sinh.
Giáo viên có thể điều chỉnh yêu cầu và mức độ hoạt động độc lập của học sinh dựa trên khả năng và trình độ của từng em Việc phân hóa trong dạy học giúp giáo viên nhận diện rõ tiến bộ của từng học sinh và điều chỉnh phương pháp dạy cho phù hợp Đồng thời, giáo viên cần chú ý đến những học sinh thiếu tự tin, kịp thời uốn nắn những em có nhịp độ nhận thức nhanh nhưng dễ vội vàng, và hỗ trợ học sinh chậm tiến theo kịp bài học Tương tác giữa học sinh trong quá trình học, đặc biệt là trong giải bài tập, cần được khuyến khích thông qua các hình thức học tập như thảo luận nhóm, học theo cặp, để tận dụng sức mạnh của từng thành viên trong nhóm Phương pháp này có ưu điểm là tạo ra sự thuyết phục và nêu gương mà không mang tính áp đặt.
* Phân hóa bài tập về nhà:
Trong quá trình dạy học phân hóa, giáo viên không chỉ thực hiện các pha phân hóa trong lớp học mà còn có thể áp dụng vào bài tập về nhà Việc sử dụng các bài tập phân hóa cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả học tập cho từng học sinh.
Giáo viên nên phân hóa số lượng bài tập theo đặc điểm của từng đối tượng học sinh Ví dụ, đối với những học sinh yếu kém trong kỹ năng thực hành tính toán, cần giao nhiều bài tập tính toán hơn để giúp cải thiện khả năng của các em.
Để phân hóa nội dung bài tập, cần đảm bảo độ khó vừa sức cho học sinh, tránh yêu cầu quá cao hoặc quá thấp Đối với học sinh khá giỏi, nên đưa ra các bài tập nâng cao, kích thích tư duy sáng tạo Ngược lại, với học sinh yếu kém, có thể hạ thấp độ khó của bài tập, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng cơ bản Cần thiết lập các bài tập riêng biệt để đảm bảo rằng học sinh yếu kém có thể theo kịp và chuẩn bị tốt cho các bài học tiếp theo.
2.3 Những hình thức dạy học phân hoá
Mục đích của dạy học ngoại khóa là tạo hứng thú cho học sinh, giúp bổ sung và mở rộng kiến thức nội khóa Hoạt động này gắn kết nhà trường với đời sống thực tiễn, đồng thời kết nối lý thuyết với thực hành Ngoài ra, dạy học ngoại khóa còn rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm, phân hóa và phát hiện năng khiếu của học sinh.
Dạy học ngoại khóa không chỉ bổ sung cho nội khóa mà còn mở rộng và đào sâu chương trình học Nguyên lý giáo dục được thực hiện hiệu quả khi kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, đồng thời gắn liền với lao động sản xuất và các hoạt động xã hội.
+ Tổ chức: dạy học ngoại khóa có tính chất tự nguyện không bắt buộc + Phương pháp tiến hành sinh động, hấp dẫn
+ Hình thức dạy học ngoại khóa: nói chuyện chuyên đề, thăm quan, họp báo, câu lạc bộ toán học
Quy trình dạy học phân hoá 2.6 Phân bậc hoạt ðộng trong dạy học môn toán
2.5.1 Nhiệm vụ của thầy trước khi lên lớp
(i) Phân hóa nhóm đối tượng học sinh
Sự khác biệt trong yêu cầu xã hội và trình độ phát triển nhân cách của từng học sinh đòi hỏi một quá trình dạy học đồng bộ với các biện pháp phân hóa phù hợp Giáo viên cần nghiên cứu và hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của học sinh để áp dụng những phương pháp dạy học cụ thể, từ đó đảm bảo tất cả học sinh đều tiếp thu được kiến thức và kỹ năng tối thiểu Đồng thời, việc này cũng giúp phát hiện và bồi dưỡng nhân tài ngay trong môi trường giáo dục.
Trong quá trình dạy học, giáo viên thường xuyên theo dõi và phân loại học sinh thành ba nhóm: nhóm có nhịp độ nhận thức nhanh (khá giỏi), nhóm có nhịp độ nhận thức chậm (yếu kém), và nhóm có nhịp độ nhận thức trung bình Mỗi nhóm sẽ có những yêu cầu khác nhau về độ khó của câu hỏi, phương pháp học tập, và số lượng bài tập Đặc biệt, hai nhóm học sinh khá giỏi và yếu kém sẽ có những biểu hiện riêng biệt cần được giáo viên chú ý.
Học sinh yếu kém thường không nắm được kiến thức và kỹ năng cơ bản, dẫn đến sai lầm nghiêm trọng và kết quả kiểm tra dưới mức trung bình Giáo viên cần tìm hiểu nguyên nhân học kém, có thể do năng lực toán yếu hoặc các yếu tố khác như hoàn cảnh gia đình, thời gian học tập và tâm lý Để hỗ trợ học sinh, cần xây dựng lòng tự tin, theo dõi và động viên kịp thời, đồng thời khuyến khích sự quan tâm từ gia đình và xã hội Nghiên cứu các đặc điểm tư duy của học sinh cho thấy họ có thể có nhiều "lỗ hổng" kiến thức, tiếp thu chậm và phương pháp học tập chưa hiệu quả Cần phân loại học sinh kém toán để áp dụng phương pháp giáo dục phù hợp, như hình thành khái niệm toán học từ lời nói cho học sinh có tư duy từ-logic, và dùng hình tượng để khái quát hóa cho học sinh có tư duy trực quan-hình tượng.
Học sinh có năng lực học toán thường thích giải quyết các bài toán khó và sáng tạo, nhưng lại thường coi nhẹ lý thuyết và các bài toán cơ bản, dẫn đến việc không nắm vững kiến thức và kỹ năng tính toán Do đó, việc khơi dậy lòng ham thích và hứng thú học toán là rất quan trọng, cùng với việc giáo dục đức tính kiên trì, tỉ mỉ và khiêm tốn Giáo viên cần tìm cách đặt ra những câu hỏi sâu hơn về lý thuyết và khai thác các khía cạnh khác nhau của bài tập đơn giản để giúp học sinh phát triển toàn diện hơn.
Học sinh trung bình cần nắm vững kiến thức cơ bản từ sách giáo khoa và hoàn thành đầy đủ các bài tập với sự hướng dẫn tối thiểu từ giáo viên Đồng thời, họ cũng nên cố gắng tiếp thu một số kiến thức nâng cao từ học sinh khá, giỏi để phát triển hơn nữa.
Trong quá trình dạy học, giáo viên cần thực hiện các biện pháp điều tra, phát hiện và phân loại học sinh dựa trên khả năng lĩnh hội kiến thức và trình độ phát triển Việc này có thể tiến hành ngay từ những tuần đầu năm học và xuyên suốt quá trình giảng dạy, với việc theo dõi và điều chỉnh nhân sự nhóm thường xuyên Nếu có học sinh tiến bộ hoặc thụt lùi, giáo viên có thể chuyển đổi giữa các nhóm Để đạt hiệu quả sư phạm, lớp học có thể được chia thành nhiều nhóm, ví dụ như 9 nhóm: 2 nhóm khá giỏi, 5 nhóm trung bình và 2 nhóm yếu kém Cách phân nhóm này không chỉ khơi gợi niềm tin vào khả năng cá nhân mà còn tạo ra sự cạnh tranh học tập tích cực giữa các nhóm.
(ii) Thiết kế bài học
Nghiên cứu kỹ lưỡng nội dung và yêu cầu của bài học là yếu tố quan trọng hàng đầu đối với giáo viên trong việc thiết kế bài học chất lượng Việc nắm vững kiến thức bài học giúp giáo viên xây dựng phương pháp dạy học phù hợp cho từng tình huống cụ thể, từ đó đạt được mục tiêu dạy học hiệu quả Giáo viên cần xem xét cẩn thận các khía cạnh khác nhau của bài tập trong sách giáo khoa cũng như các bài tập bổ sung cho học sinh.
Trong thiết kế các pha dạy học đồng loạt, việc kết hợp phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề với chương trình phân hóa và các câu hỏi phân hóa là cần thiết Sự kết hợp này không chỉ giúp phát triển tư duy mà còn tăng cường tính tự giác, chủ động và sáng tạo cho học sinh Qua quá trình phát hiện và giải quyết vấn đề, học sinh sẽ khám phá và phân tích các tình huống, từ đó đề xuất và thực hiện phương pháp giải quyết Tạo ra các tình huống có vấn đề là yếu tố quan trọng trong việc tích cực hóa quá trình học tập, giúp học sinh tìm tòi tri thức mới và áp dụng các biện pháp giải quyết phù hợp Việc này có thể bao gồm những tình huống khó khăn hoặc mâu thuẫn, khuyến khích học sinh khám phá và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.
- Khai thác phần kiểm tra bài cũ, đặt vấn đề mới đòi hỏi nghiên cứu
- Chọn một ứng dụng của kiến thức mới, đặt học sinh trước mâu thuẫn chưa giải quyết được với kiến thức cũ
- Chọn một bài toán mà kiến thức mới giải quyết nhanh hơn
- Gắn cho các phép tính với nội dung thực tế tạo cho học sinh hứng thú thực hiện phép tính đó
- Tình huống có vấn đề được xuất hiện khi giáo viên đặt ra các tình huống phải lựa chọn
Trong quá trình dạy học, giáo viên cần tạo ra tình huống có vấn đề để học sinh có thể phát hiện và giải quyết Thông qua hệ thống câu hỏi dẫn dắt, học sinh không chỉ tiếp thu tri thức mới mà còn học được phương pháp tiếp cận tri thức đó Phương pháp này giúp phát triển tư duy sáng tạo và khả năng ứng dụng tri thức vào các tình huống mới, từ đó nâng cao khả năng phát hiện và giải quyết vấn đề một cách hợp lý.
- Làm cho hệ thống câu hỏi trở thành một quá trình dẫn dắt học sinh suy luận
Để giúp học sinh hiểu rõ bản chất của vấn đề, cần đặt câu hỏi với nội dung tương tự nhưng dưới nhiều hình thức khác nhau Điều này không chỉ giúp các em nắm vững kiến thức mà còn biết cách vận dụng vào các tình huống đa dạng.
- Hệ thống câu hỏi phân hóa song vẫn tác động đến nhiều loại đối tượng
Trong các câu hỏi, cần bao gồm cả những câu mà học sinh kém có thể dễ dàng trả lời, nhờ vào quá trình dẫn dắt Đồng thời, học sinh khá cũng cần theo dõi những câu hỏi này một cách dễ dàng, vì chúng mở ra cơ hội cho sự phát triển mới.
Ra bài tập phân hóa là một phương pháp nhằm tạo điều kiện cho học sinh với trình độ khác nhau tham gia vào các hoạt động học tập phù hợp Giáo viên cần dựa vào đặc điểm và phân loại học sinh trong lớp để lựa chọn bài tập thích hợp Việc phân hóa có thể thực hiện thông qua mạch bài tập phân bậc, trong đó học sinh giỏi sẽ nhận bài tập có độ khó cao hơn, trong khi học sinh yếu kém sẽ được giao bài tập có mức độ khó "mịn", tức là khoảng cách giữa các bậc không quá lớn Học sinh yếu kém có thể được nhóm lại thành một bậc với học sinh trung bình hoặc khá giỏi Ngoài ra, giáo viên cũng có thể dạy phân hóa ngay trong một bài tập, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của cả ba nhóm học sinh: bồi dưỡng cho học sinh yếu kém, trang bị kiến thức cho học sinh trung bình và nâng cao cho học sinh khá, giỏi.
Để nâng cao chất lượng giờ học, giáo viên cần xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình học tập như môi trường, phương tiện và điều kiện dạy học Việc sử dụng đa dạng các phương tiện dạy học trong mỗi tiết học là rất quan trọng Một số tiết học có thể yêu cầu không gian rộng hơn hoặc thực hành ngoài trời, do đó giáo viên cần chú ý đến điều kiện sân bãi, môi trường xung quanh và thời tiết Những yếu tố này ảnh hưởng lớn đến sức khỏe, tâm lý và tinh thần học tập của học sinh, vì vậy cần có các phương án linh hoạt để đảm bảo chất lượng giờ học.
Phương tiện dạy học như mô hình, hình vẽ, sách giáo khoa, phiếu học tập, máy chiếu và máy vi tính là yếu tố quan trọng trong việc đổi mới phương pháp dạy học, hỗ trợ tích cực hóa hoạt động người học Mỗi giờ học cần sử dụng các phương tiện khác nhau tùy thuộc vào chức năng của chúng, từ việc kiến tạo tri thức đến rèn luyện kỹ năng và kích thích hứng thú học tập Giáo viên cần phối hợp hợp lý các phương tiện dạy học trong từng tình huống cụ thể để tận dụng điểm mạnh của từng loại, nhằm tối đa hóa hiệu quả giảng dạy Đặc biệt, phiếu học tập, máy chiếu và máy vi tính thể hiện rõ tính ưu việt trong việc phân hóa học tập, giúp giáo viên tổ chức quá trình học tập cá nhân hóa cho từng học sinh, đồng thời hợp lý hóa công việc và đảm bảo yếu tố thời gian và khối lượng công việc.
2.5.2 Nhiệm vụ của trò trước khi lên lớp
Để thực hiện tốt nhiệm vụ được giao về nhà, học sinh cần học và làm bài tập tại nhà, nghiên cứu trước nội dung bài học, cũng như chuẩn bị đầy đủ đồ dùng và dụng cụ học tập cần thiết cho giờ học.