Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - C
... nhện coccoid dạng dâu khuẩn, dạng cocoit coccus c u khuẩn coccyx xơng c t coccyges (c c) xơng c t co-chaperonin co-chaperonin cochlea c tai cochlea duct ống tai cochleariform xoáy trôn c cochleate ... caespitose m c bụi, m c cụm caespitulose m c bụi, m c cụm caffeine cafein Calamitales bộ Lô m c calami (c c) g c lông chim calamus g c lông chim calcaneum 1. xơng gót 2. c a calcar...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
... tử sinh h c bioengineering kỹ thuật sinh h c bio-engineering kỹ thuật sinh h c biofeedback t c động ng c sinh h c biogas khí sinh h c biogenetic law nguyên t c phát sinh sinh h c, luật sinh sinh ... sửa đổi sinh h c 40 biological activity hoạt tính sinh h c biological clock đồng hồ sinh h c biological constraint ép bu c sinh h c biolo...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
... (thu c) mắt kép dichotomy (sự) lỡng phân dichromatism (chứng) lỡng s c thị Dicksonia bộ C u tích Dick test thử nghiệm Dick dicliny phân tính (th c vật) diclinous (c ) hoa phân tính DIC microscope ... phép lai ADN-ADN DNAse ADNase docking (in computational biology) c p bến (trong sinh h c vi tính) docosahexanoic acid (dha) axit docosahexanoic doctrine of specific nerve energies h c...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - E
... indicators (c c) chỉ thị sinh thái ecological management quản lý sinh thái h c ecological niche tổ sinh thái ecological pyramids (c c) tháp sinh thái ecological succession diễn thế sinh thái ecology ... ECHO ecocline c p tính trạng sinh thái, nêm sinh thái E. coli (Escherichia coli) E.coli eclosion (sự) nở ecological effciency hiệu suất sinh thái ecological factor nhân tố...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - G
... glycitein glycitin glycitin glycoalkaloids glycoalkaloid glycobiology sinh h c glycogen glycocalyx glycocalyx (c chất polysaccharid gắn sinh vật với nền rắn) glycoform dạng glycogen glycogen glycogen ... tắt c a Good Laboratory Practice GLS viết tắt c a glucosinolates glucagon glucagon glucan glucan glucocalyx áo ngoại bào, đài gluco glucocerebrosidase glucocerebrosidaza glucocortico...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - H
... resistance (tính) chịu thu c diệt c herbicide-resistant crop c y trồng chịu thu c diệt c herbicides thu c diệt c herbivore-plant system hệ thống ăn c và c y herbivores động vật ăn c hercogamy (tính) ... tơng (c hàm lợng) mannogalactan cao high-maysin corn ngô (c hàm lợng) maysin cao high-methionine corn ngô (c hàm lợng) methionin cao high-oil corn ngô (c hàm lợng) dầu cao high-oleic...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20