Ngày tải lên: 22/03/2015, 15:16
Thực tập Bionformatics Đại cương ngành công nghệ sinh học
... BIOINFORMATICS THỰC TẬP BIOINFORMATICS ĐẠI CƯƠNG ĐẠI CƯƠNG NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA SINH HỌC CBGD: Nguyễn Thái Minh Quân Võ Trí Nam Bài 1 ... trúc phân t sinh hc ã Bioinformatics hin i Theo NCBI: S kt hp gia Công nghệ Sinh học và Công nghệ thông tin với mục tiêu giúp hiểu biết và khám phá những nguyên lí trong Sinh học – Human Genome ... khai thác, nghiên cứu kho dữ liệu sinh học khổng lồ của sự sống trên hành tinh này 2. Khai thỏc thụng tin sinh hc ã Nhiu lnh vc: d liu về môi trường, đa dạng sinh học, đa dạng di truyền; dữ liệu...
Ngày tải lên: 19/01/2013, 09:54
Chương trình đào tạo ngành công nghệ sinh học
... CNS4072 Công nghệ sinh học các hợp chất thứ cấp(*) 2 HK 9 CNS4082 Công nghệ enzyme(*) 2 HK 9 CNS4092 Công nghệ tế bào động vật (*) 2 HK 9 CNS4102 Công nghệ vi sinh( *) 2 HK 9 CNS4112 Công nghệ sinh ... xuất các sản phẩm sinh học - Tổ chức và quản lý sản xuất trên các dây chuyền của ngành Công nghệ sinh học. Các kỹ sư Công nghệ sinh học cần có đủ kiến chức lý thuyết (về công nghệ thiết kế, tổ ... trong lĩnh vực Công nghệ sinh học, Nông, Lâm, Ngư, Y, Dược, Khoa học hình sự, Công nghiệp nhẹ… - Giảng dạy ở các trường Đại học, cao đẳng, các trường phổ thông Trung học hoặc các trường kỹ thuật...
Ngày tải lên: 12/03/2013, 15:24
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - B
... ngợc sinh học biogas khí sinh học biogenetic law nguyên tắc phát sinh sinh học, luật sinh sinh học biogeographic regions (các) vùng địa lý sinh vật biofilm màng sinh học biofilm phim sinh học ... sinh học biosafety protocol nghị định th an toàn sinh học bioseeds hạt sinh học biosensors (chemical) đầu nhạy sinh học biosilk tơ sinh học biosorbents chất hút bám sinh học biosphere sinh ... nhịp điệu sinh học biological shield màn chắn sinh học biological species loài sinh học biological vectors vectơ sinh học biological warfare chiến tranh sinh học biology môn Sinh học bioluminescence...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - C
... Research chaeta lông cứng chaetiferous (có) lông cứng chaetigerous (có) lông cứng Chaetognatha ngành Hàm tơ chaetophorous (có) lông cứng chaetoplankton sinh vật nổi tơ Chaetopoda nhóm Chân ... quạ coralliferous (có) san hô coralliform (có) dạng san hô coralline (có) dạng san hô coralline algae tảo san hô coralloid (có) dạng san hô corbicula giỏ phấn cordate (có) dạng tim coremium ... corneal (thuộc) giác mạc corneous (có) sừng corniculate 1. (có) dạng sừng, 2. (có) sừng cornua mấu dạng sừng cornual (thuộc) mấu dạng sừng cornute (có) sừng, (có) mấu dạng sừng corolla tràng...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - D
... gốc ghép, (có) xim determination (sự) xác định giới hạn, xác định determinate cleavage phân cắt xác định determinate growth sinh trởng có hạn detorsion xoắn ngợc chiều detritovore sinh vật ... diplobiont sinh vËt l−ìng thÓ diplobiontic (thuéc) sinh vËt l−ìng thÓ diploblastic hai phôi bì, hai lá phôi diplococcus song cầu khuẩn diplogangliate (có) hạch kép diploganglionate (có) hạch ... deficiency disease bÖnh thiÕu dinh d−ìng, bÖnh suy dinh dỡng definite (có) dạng xim, (thuộc) gốc ghép definite growth sinh trởng có hạn definitive cuối cùng, hoàn toàn, phát triển đầy đủ, xác định...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - E
... thị sinh thái ecological management quản lý sinh thái học ecological niche tổ sinh thái ecological pyramids (các) tháp sinh thái ecological succession diễn thế sinh thái ecology sinh thái học ... Scheme quản lý sinh thái và sơ đồ kiểm toán econometrics kinh tế lợng economic ratio hệ số kinh tế ecophysiology sinh lý học sinh thái ecospecies loài sinh thái ecosystem hệ sinh thái ecotone ... (sự) phát sinh phôi embryogeny (sự) phát sinh phôi embryold dạng phôi embryology phôi sinh học embryonic fission (sự) phân tách phôi embryonic tissue mô phôi embryophyte thực vật có phôi...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20