60 ngu phap can ban

ngữ pháp căn bản

ngữ pháp căn bản

Ngày tải lên: 27/06/2013, 11:44

2 365 0
NGU PHAP CAN BAN

NGU PHAP CAN BAN

Ngày tải lên: 01/07/2013, 01:25

17 315 0
Ôn ngữ pháp căn bản

Ôn ngữ pháp căn bản

Ngày tải lên: 04/08/2013, 01:26

3 567 3
Ôn ngữ pháp căn bản

Ôn ngữ pháp căn bản

Ngày tải lên: 04/08/2013, 01:26

4 336 0
Ôn thi ngữ pháp căn bản

Ôn thi ngữ pháp căn bản

... learn b learn c would learnt d have learnt 35 Is there anything wrong _ your bicycle ? a in b about c of d with 36 We _ for this opportunity for more than years a waited b are waiting ... had b was having c have d am having 38 If I didn’t have exams next week, I camping with you this weekend a will go b will have gone c would have gone d would go 39 When we went for a picnic ... nice _ go sig...

Ngày tải lên: 04/08/2013, 01:26

3 472 0
Ngữ pháp căn bản

Ngữ pháp căn bản

... tân ngữ không nhấn mạnh vào hành động chủ ngữ câu chủ động be + P2 Phơng pháp chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động - Đa tân ngữ câu chủ động lên làm chủ ngữ Trong trờng hợp có tân ngữ ... mạnh vào tân ngữ ngời ta đa lên làm chủ ngữ ( nhng thòng tân ngữ gián tiếp làm chủ ngữ) Ví dụ: 41 I gave him a book hay I gave a book to him Trong câu book tân ngữ trực tiếp, him...

Ngày tải lên: 21/08/2013, 22:10

202 338 3
Gián án NGŨ PHÁP CĂN BẢN

Gián án NGŨ PHÁP CĂN BẢN

... clean and tidy.-You ought ……………………… 7/ Prepositions of time In : tháng/ năm/ mùa/ buổi (note: at night) On : ngày/ thứ/ tháng+ngày/ tháng+ngày+năm/thứ+buổi At : Before (trước khi), after (sau khi),

Ngày tải lên: 02/12/2013, 15:11

6 260 0
Gián án NGŨ PHÁP CĂN BẢN

Gián án NGŨ PHÁP CĂN BẢN

... clean and tidy.-You ought ……………………… 7/ Prepositions of time In : tháng/ năm/ mùa/ buổi (note: at night) On : ngày/ thứ/ tháng+ngày/ tháng+ngày+năm/thứ+buổi At : Before (trước khi), after (sau khi),

Ngày tải lên: 02/12/2013, 15:11

6 262 0
Bài giảng Ngữ Pháp Căn Bản

Bài giảng Ngữ Pháp Căn Bản

... must/ have to/ought to/should + V0 *Must, have to: (phải) cần thiết, bắt buộc làm điều gì.Trong vài ngữ cảnh “must” “have to” có nghĩa khác nhau: - must : người nói đưa định Ex: Mother: You must wipe

Ngày tải lên: 03/12/2013, 21:11

6 411 1
Ngữ pháp căn bản

Ngữ pháp căn bản

... English Tôi học tiếng Anh ngày ……………………………………………………………………………………………… Tôi học tiếng Anh trung tâm Anh ngữ ……………………………………………………………………………………………… Anh bơi sáng với bạn ………………………………………………………………………………………………

Ngày tải lên: 25/12/2013, 00:50

20 303 0
w