Từ điển sinh học anh việt - O

Từ điển sinh học anh việt - O

Từ điển sinh học anh việt - O

... sinh giao tử cái oogonia non b o, ổ non, túi non oogonium 1.nguyên b o non, non b o 2.ổ non, túi non oolemma màng non hoàng oology non học Oomycetes nhóm Nấm non ooplasmic segregation sự ... oligolabelling đánh dấu oligo oligolecithal ít non hoàng oligomer oligome oligomerous tha số, tha mẫu oligonucleotide oligonucleotid oligonucleotide probes mẫu dò oligonucleot...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

11 649 2
Từ điển sinh học anh việt - B

Từ điển sinh học anh việt - B

... biological clock đồng hồ sinh học biological constraint ép buộc sinh học biological containment kiềm chế sinh học biological control phòng trừ sinh học biological form dạng sinh học biological ... thử sinh học, xét nghiệm sinh học bio-bar codes M Bar sinh học biochemical oxidation oxy hoá sinh học biochemistry môn Hoá sinh học biochips...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

16 959 5
Từ điển sinh học anh việt - D

Từ điển sinh học anh việt - D

... thoái hoá, sự suy biến, sự suy thoái degeneration (sự) thoái hoá, suy biến degenerative disorders rối loạn thoái hoá deglutition (sự) nuốt degenerate codons các codon thoái hoá (nhiều codon ... deoxynucleosid triphosphat (dNTP) deoxyribonuclease deoxyribonucleaza deoxyribonucleic acid (DNA) axit deoxyribonucleic deoxyribonucleotide deoxyribonucleotid deoxyribose deoxyriboz...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

15 1,3K 5
Từ điển sinh học anh việt - E

Từ điển sinh học anh việt - E

... synap exobiology ngoại sinh học exocardiac ngoài tim exocarp vỏ quả ngoài exoccipital bên lỗ chẩm exococlar (thuộc) lá thành exocoelom thể khoang ngoài phôi exocrine ngoại tiết exocrine ... embryology phôi thai thai học hớng ngoại exoskeleton bộ xơng ngoài exospore 1 vỏ túi b o tử 2 ngoại b o tử exotic bên ngoài v o, ngoại lai exotic germplasm chất mầm ngoại lai exotoxi...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

19 979 4
Từ điển sinh học anh việt - G

Từ điển sinh học anh việt - G

... gonadotropin gonadotropins kích tố sinh dục gonoduct ống dẫn sinh sản phẩm sinh dục gonopods chân giao cấu gonopore lỗ sinh sản gonozooid cá thể sinh sản good laboratory practice for nonclinical ... tố sinh trởng growth hormones hormon sinh trởng growth hormone-releasing factor (GHRF) nhân tố loại bỏ hormon sinh trởng growth hormone-releasing hormone hormon kích thích tăng trở...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

17 765 6
Từ điển sinh học anh việt - H

Từ điển sinh học anh việt - H

... homologous organs (các) cơ quan tơng đồng homologous protein protein tơng đồng homologous recombination tái tổ hợp tơng đồng homologous structure cấu trúc tơng đồng homologous theory of ... loài, miếng ghép cùng loài homokaryon thể cùng nhân homologous tơng đồng homologous alternation of generations xen kẽ thế hệ đồng hình homologous chromosomes nhiễm sắc thể tơng đồng homologous ... ngang ho...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

19 795 5
w