từ điển luật học anh việt online

Từ điển sinh học anh việt - O

Từ điển sinh học anh việt - O

... vesicle bọng mắt optical activity hoạt động quang học, hoạt tính quang học optical density (OD) độ đậm quang học optical tweezer nhíp quang học optimal proportions tỷ lệ tối u, tỷ lệ tối thích ... thác quá mức overgrowth competition (sự) cạnh tranh do sinh trởng quá mức overlapping genes (các) gen chồng lợp overlearning (sự) học vợt, học vợt chuẩn overwinding thắt quá chặt oviducal ... osmotrophy (sự) dinh dỡng bằng thẩm thấu osphradial (thuộc) cơ quan nhận cảm hoá học osphradium cơ quan cảm nhận hoá học ossa xơng osseous (có) xơng, (có) dạng xơng ossicle xơng nhỏ, gai xơng ossification

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

11 649 2
Từ điển sinh học anh việt - P

Từ điển sinh học anh việt - P

... pressure áp suất riêng phần, áp suất từng phần partial reinforcement củng cố từng phần partial refuges trú ẩn từng phần partial umbel tán con partial veil bao từng phần particle cannon súng ... quả bì pericellular quanh tế bào perichaetium bao túi sinh sản perichondrium màng bao sụn, bao sụn 254perichordal quanh dây sống, bao dây sống periclinal bao quanh, ghép vòng periclinal ... perigynium bao túi non perigynous đính quanh bầu perilymph ngoại dịch, dịch bào perilymphatic (thuộc) ngoại dịch, dịch bào perimedullary zone miền quanh tuỷ, khu vực quanh tuỷ perimysium bao cơ, cân perinaeal

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

40 910 3
Từ điển sinh học anh việt - R

Từ điển sinh học anh việt - R

... cử động mắt nhanh raptatory (thuộc) ăn thịt, ác, raptorial (thuộc) ăn thịt, ác, rapid microbial detection (RMD) ph¸t hiƯn vi khn nhanh rapid protein folding assay xÐt nghiÖm nhanh protein cuén ... releasing hormon hormon tiÕt releasing hormone gi¶i phãng hormon relict (sự) học lại rem rem REM sleep giấc ngủ mắt cử động nhanh remediation sửa chữa remex lông cánh remiges (các) lông cánh remiped ... phóng xạ radio-allergosorbent test thí nghiệm chất hấp phụ dị nguyên phóng xạ radiobiology sinh học phóng xạ 287 radiocarbon dating định tuổi băng cacbon phóng xạ radiograph ảnh X quang, ảnh tia

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

16 711 4
Từ điển sinh học anh việt - T

Từ điển sinh học anh việt - T

... (chất hoá học ở thực vật, chống bệnh mốc nớc) taxon taxon, cấp phân loại, đơn vị phân loại taxonomic composition thành phần danh pháp học taxonomic series dy taxon taxonomy phân loại học TBT ... dẫn lửa toxic substances control act (TSCA) đạo luật kiểm soát chất độc toxicogenomics hệ gen độc tố học toxicology độc chất học, độc tố học toxigenic E. coli E. coli sinh độc tố toxin ... tegument màng bọc, vỏ áo, teleceptor viễn thụ quan, cơ quan cảm nhận từ xa telegony (tính) ảnh hởng đời bố trớc, (tính) ảnh hởng từ xa, (tính) ảnh hởng cách truyền telencephalon no cùng, no tận

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

17 526 3
Từ điển toán học anh   việt

Từ điển toán học anh việt

... 1 Từ điển Toán học Anh - Việt Khoảng 17 000 từ Nhà xuất bản KH và KT In lần thứ 2 - 1976 Tập thể hiệu đính: Phan Đức Chính, Lê Minh Khanh, Nguyễn Tấn Lập, Lê Đình Thịnh, ... sở arithmetic số học additive a. đs số học cộng tính mental a. tính nhẩm recursive a. log. số học đệ quy 20 arithmetic(al) (thuộc) số học arithmetically theo số học về mặt số học arithmometer ... tốc, gia tốc, làm nhanh acceleration sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ, gia tốc

Ngày tải lên: 17/08/2013, 09:09

195 576 2
Từ điển Toán học Anh - Việt phần 8 pdf

Từ điển Toán học Anh - Việt phần 8 pdf

... được thiết lập sơ bộ predicable log. khả vị predicate log. vị từ induction p. vị từ quy nạp numerical p. vị từ số partial p. vị từ bộ phận prediction sự dự đoán, dự báo predictor xib. thiết ... vectơ psi psi (.) psi-function gt hàm psi psychological (thuộc) tâm lý học psychology tâm lý học psychometrics tâm lý lượng học pulsatance vl tấn... solanoid r rơle khởi động stepping r rơle ... chứa không điểm (của hàm số) register mt cái ghi, thanh ghi accumulator r máy đếm tích luỹ addend r thanh ghi số hạng thứ nhất adding-storage r thanh ghi tổng cash r kt két code r cái ghi mã impulse

Ngày tải lên: 23/07/2014, 19:20

32 520 0
Từ điển Toán học Anh - Việt phần 7 docx

Từ điển Toán học Anh - Việt phần 7 docx

... cyclic o thứ tự vòng quanh dictionary o thứ tự từ điển dummy o lệnh giả initial o mt lệnh ban đầu lattice o sắp theo dàn lexicographic(al) o thứ tự từ ngữ, thứ tự từ điển 314 linear o tứ ... đồng tiền piecemeal từng phần, từng cái piecewise từng mẩu pierce đâm thủng, chọc thủng pile... tensor blocking o trật tự cản calling o lệnh gửi circular o thứ tự vòng quanh coded o lệnh được ... thuần nhất nonillion 1054 (Anh), 1030 (Mỹ) non-interacting không tương tác; ôtônom non-isotropic không đẳng hướng nonius mt. thang chạy non-limiting không giới hạn nonlinear phi tuyến non-metrisable

Ngày tải lên: 23/07/2014, 19:20

30 478 0
Từ điển Toán học Anh - Việt phần 6 ppt

Từ điển Toán học Anh - Việt phần 6 ppt

... chất sắt từ magnetics vl thuyết từ học magnetism vl từ học, hiện tượng từ, tính từ permanent m vl hiện tượng từ dư residual m hiện tượng từ dư terrestrial m vlđc địa từ học 273 ... có học, máy móc mechanic cơ học m of fluids cơ học chất lỏng analytical m có học giải tích Newtonal m cơ học cổ điển, cơ học Niutơn quantum m cơ học lượng tử statistic m cơ học ... numbers luật số lớn l. of identity log. luật đồng nhất l. of indices luật chỉ số l. of inertia định luật quán tính l. of interated logarithm luật lôga lặp l.s of motion vl. các [quy luật, định luật]

Ngày tải lên: 23/07/2014, 19:20

33 501 0
Từ điển Toán học Anh - Việt phần 5 doc

Từ điển Toán học Anh - Việt phần 5 doc

... geometrize hình học hoá geomatry hình học g. of direction hình học phương hướng g. of numbers hình học các số g. of paths hình học các đường g. of position hình học vị trí g. of the circle hình học vòng ... geodesy trắc địa học georaphic(al) (thuộc) địa lý geography địa lý học mathematical g. địa lý toán học geometric(al) (thuộc) hình học geometrically về mặt hình học geometrization sự hình học hoá geometrize ... the sphere hình học mặt cầu 209 absolute g. hình học tuyệt đối affine g. hình học afin affine differential g. hình học vi phân afin algebraic g. hình học đại số analytic g. hình học giải tích

Ngày tải lên: 23/07/2014, 19:20

34 471 0
Từ điển Toán học Anh - Việt phần 4 doc

Từ điển Toán học Anh - Việt phần 4 doc

... pulse e. bao hình xung sinusoidal e. bao hình sin environ vòng quanh, bao quanh environment môi trường xung quanh, sự đi vòng quanh ephemeral chóng tàn, không lâu, không bền epicenter chấn tâm ... kết cấu mới electrical e. điện kỹ thuật electronics e. điện tử học heavy current e. kỹ thuật các dòng (điện) mạch human e. tâm lý học kỹ thuật hydraulic e. kỹ thuật thuỷ lợi lightưcurrent e. kỹ ... sở, nền móng f of geometry cơ sở hình học founded có cơ sở four bốn (4) fourfold bội bốn, bốn lần four-group đs nhóm bốn, nhóm Klein fourscore tám mươi (từ cổ) (80)... congruous f.s công thức

Ngày tải lên: 23/07/2014, 19:20

32 371 0
Từ điển Toán học Anh - Việt phần 1 doc

Từ điển Toán học Anh - Việt phần 1 doc

... 1 Từ điển Toán học Anh - Việt Khoảng 17 000 từ Nhà xuất bản KH và KT In lần thứ 2 - 1976 Tập thể hiệu đính: Phan Đức Chính, Lê Minh Khanh, Nguyễn Tấn Lập, Lê Đình ... arithmetic số học additive a đs số học cộng tính mental a tính nhẩm recursive a log số học đệ quy 20 arithmetic(al) (thuộc) số học arithmetically theo số học về mặt số học arithmometer ... tốc, gia tốc, làm nhanh acceleration sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ, gia tốc

Ngày tải lên: 23/07/2014, 19:20

30 456 0
tu dien toan hoc anh viet.pdf

tu dien toan hoc anh viet.pdf

... tốc, gia tốc, làm nhanh acceleration sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ, gia ... toán sinh vật học biometric tk. sinh trắc biometric tk. sinh trắc học biorthogonal song trực giao biorthogonalization sự song trực giao hoá biostatistíe thống kê sinh vật học bipart hai ... xung quanh ambiguity [sự; tÝnh] nhËp nh»ng ambiguousness tÝnh nhËp nh»ng among trong sè among-means trong số các trung bình amortization kỹ. sự tắt dần; sự giảm chấn (động); kt. sự thanh toán...

Ngày tải lên: 08/09/2012, 21:35

451 1,9K 7
Từ điển sinh học anh việt - B

Từ điển sinh học anh việt - B

... chắn sinh học biological species loài sinh học biological vectors vectơ sinh học biological warfare chiến tranh sinh học biology môn Sinh học bioluminescence phát huỳnh quang sinh học biomarkers ... sinh học biogas khí sinh học biogenetic law nguyên tắc phát sinh sinh học, luật sinh sinh học biogeographic regions (các) vùng địa lý sinh vật biofilm màng sinh học biofilm phim sinh học ... håi sinh học bioremediation sửa chữa sinh học biosafety an toàn sinh học biosafety protocol nghị định th an toàn sinh học bioseeds hạt sinh học biosensors (chemical) đầu nhạy sinh học biosilk...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

16 959 5
Từ điển sinh học anh việt - D

Từ điển sinh học anh việt - D

... đyenin dyes thuốc nhuộm dynamic life-tables bảng sống động lực học dynamic psychology tâm lý học động lực dynamics động lực học dysadaptation (sự) loạn thích nghi dysarthria (sự) loạn vận ... häc vi tÝnh) docosahexanoic acid (dha) axit docosahexanoic doctrine of specific nerve energies học thuyết năng lợng thần kinh chuyên biệt dolichol phosphate phosphat dolichol dolioform (có) ... stain thuốc nhuộm vi sai differentiation (sự) phân hoá, biệt hoá diffuse competition cạnh tranh phân tán diffuse growth sinh trởng phân tán diffuse placentation kiểu bám nhau phân tán ...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

15 1,3K 5
Từ điển sinh học anh việt - E

Từ điển sinh học anh việt - E

... 116 evenness độ đồng dạng event sự kiện evergreen forest rõng th−êng xanh evergreen plant thùc vËt th−êng xanh evocation (sự) kích thích evolute quay ngợc evolution (sự) tiến hoá evoked ... trên epicormic shoot chồi mọc từ chồi ngủ epicotyl trụ trên lá mầm epicuticle 1. lớp cutin 2. lớp trên cuticun epidemic bệnh dịch, dịch tễ epidemiology dịch tễ học epidermal (thuộc) biểu bì ... management quản lý sinh thái học ecological niche tổ sinh thái ecological pyramids (các) tháp sinh thái ecological succession diễn thế sinh thái ecology sinh thái học 105 electroreceptor...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

19 979 4
Từ điển sinh học anh việt - G

Từ điển sinh học anh việt - G

... library th viện gen genomic sciences các khoa học về hệ gen genomics hệ gen học genosensors vật cảm biến gen, chất cảm biến gen 140 German gene law luật gen của Đức germinal epithelium biểu ... giao tö 147 green leafy volatiles sự biến động do lá xanh greenfly rệp cây greenhouse effect hiệu ứng nhà kính green manure phân xanh gregaria phase pha bầy đàn grey matter chất xám grit ... tr−ëng growth substance chÊt sinh trởng GT/PT correlation mối tơng quan GT/PT GT-AG rule quy luật GT-AG GTO Văn phòng công nghệ gen (Gene Technology Office) GTP GTP (mét dÉn xuÊt cña G-Proteins) ...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

17 765 6

Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa:

w