Từ điển sinh học anh việt - K
... Krantz Krebs cycle chu trình Krebs Krummholz cây thấp vùng núi cao K- selection chọn lọc K K-selection chọn lọc theo K K-strategist chiến lợc K Kupifer cell tế bào Kupifer kurtosis độ nhọn K- value ... hoá kinetodesma sợi động kingdom giới kinin kinin kinome kinom Klenow fragment đoạn Klenow klinostat máy hồi chuyển knee đầu gối kneecap xơng bánh chè knockdown đánh gục knockin ... toà...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
... tử sinh học bioengineering k thuật sinh học bio-engineering k thuật sinh học biofeedback tác động ngợc sinh học biogas khí sinh học biogenetic law nguyên tắc phát sinh sinh học, luật sinh ... bio-assay thử nghiệm sinh học 39Bio-Barcode Amplification khuếch đại Bio-Barcode, khuếch đại theo m Bar sinh học biochemistry hoá sinh học bloclimatology sinh k...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
... daidzin daidzin ( dạng -glycoside của isoflavon) daily calorie supply per capita khẩu phần calo mỗi ngày dalton dalton-đơn vị đo khối lợng damping-off (sự) thối ủng dark-fixation of carbon ... toàn, lớp Nấm khuyết deuterostoma miệng thứ sinh deuterotoky trinh sinh hai tính deutocerebron hạch no II development (sự) phát triển, triển khai, mở rộng deviance so khớp thống k deviation ... dos...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - E
... group nhóm gặp gỡ encyst k t túi, k t nang, k t k n encysted (thuộc) k t túi, k t nang, k t k n encystation (sự) k túi encystment 1(sự) k t nang 2. (sự) k t túi end buld mầm đuôi end ... epineural 1. trên cung thần kinh 2. mọc từ cung thần kinh epineurium bao ngoài bó thần kinh epiparasite vật k sinh ngoài, vật ngoại k sinh, vật biểu k sinh epipetalous đính trên cánh ......
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - G
... khớp kiểu nón, khớp cố định gonad tuyến sinh dục gonadal (thuộc) tuyến sinh dục gonadotrophic hormone hormon gonadotropin gonidlum tế bào sinh sản vô tính không động gonoblast tế bào sinh ... colony stimulating factor (G-CSF) nhân tố k ch thích khuẩn lạc tế bào hạt granulocyte-macrophage colony stimulating factor (GM-CSF) nhân tố k ch thích khuẩn lạc đại thực bào-tế bào hạt granulom...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - H
... (tính) xen k thế hệ heterokaryon thể khác nhân, thể dị nhân heterokaryosis (sự) sinh sản khác nhân heterokaryote thể dị nhân heterokont (có) roi khác nhau, (có) roi lệch, (có) roi không đều ... hyper-osmotic (có) thẩm thấu cao, u thấm hyperosmotic solution dung dịch u trơng hyperparasite vật k sinh lồng, vật k sinh cấp hai hyperparasitism (hiện tợng) k sinh lồng, (hiện tợng) k s...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55