CHƯƠNG 3: MÔ PHỎNG MẠNG SDN
3.3. Các thử nghiệm và đánh giá
3.3.1. So sánh giữa hai môi trường thực thi
Sử dụng bộ điều khiển mặc định (Default controller)
Các bảng và biểu đồ sau tổng hợp và so sánh thời gian thực thi các thử nghiệm trên hai môi trường phần cứng khác nhau với mô hình mạng Single, Tree và Linear trên bộ điều khiển mặc định (Default controller):
Bảng 3.1: Kết quả thử nghiệm của mô hình mạng đơn (Single) với bộ điều khiển mặc định Topology Số
Node
Số Host
Số Switch
Start/Stop Time Máy ảo (giây)
Start/Stop Time Raspberry (giây)
Single 3 2 1 0,10 0,31
Single 7 6 1 0,19 0,57
Single 15 14 1 0,30 1,29
Single 31 30 1 0,54 2,42
Single 63 62 1 1,20 4,48
Single 127 126 1 2,50 9,82
Single 255 254 1 5,72 21,52
Single 511 510 1 23,44 49,93
Biểu đồ 3.1: So sánh thời gian thực thi của mô hình mạng đơn (Single) với bộ điều khiển mặc định
49
Bảng 3.2: Kết quả thử nghiệm của mô hình mạng cây (Tree) với bộ điều khiển mặc định
Topology Số
Node Số Host Số Switch
Start/Stop Time Máy ảo (giây)
Start/Stop Time Raspberry (giây)
Tree 3 2 1 0,11 0,32
Tree 7 4 3 0,27 0,76
Tree 15 8 7 0,55 1,82
Tree 31 16 15 1,13 3,65
Tree 63 32 31 3,16 7,55
Tree 127 64 63 6,69 16,09
Tree 255 128 127 32,66 34,76
Tree 511 256 255 78,98 84,05
0 10 20 30 40 50 60 70 80 90
3 7 15 31 63 127 255 511
Start/Stop Time (Ras) Start/Stop Time (May ao)
Thời gian (giây)
Số nút mạng
Biểu đồ 3.2: So sánh thời gian thực thi của mô hình mạng cây (Tree) với bộ điều khiển mặc định
50
Bảng 3.3: Kết quả thử nghiệm của mô hình mạng tuyến tính (Linear) với bộ điều khiển mặc định
Topology Số Node
Số Host
Số Switch
Start/Stop Time Máy ảo (giây)
Start/Stop Time Raspberry (giây)
Linear 4 2 2 0,22 0,47
Linear 8 4 4 0,31 0,87
Linear 16 8 8 0,56 1,95
Linear 32 16 16 1,26 3,67
Linear 64 32 32 3,49 7,35
Linear 128 64 64 6,72 16,57
Linear 256 128 128 31,06 35,32
Linear 512 256 256 80,68 84,37
0 10 20 30 40 50 60 70 80 90
4 8 16 32 64 128 256 512
Start/Stop Time (Ras) Start/Stop Time (May ao)
Thời gian (giây)
Số nút mạng
Biểu đồ 3.3: So sánh thời gian thực thi của mô hình mạng tuyến tính (Linear) với bộ điều khiển mặc định
51
Sử dụng bộ điều khiển POX (POX controller)
Các bảng và biểu đồ sau tổng hợp và so sánh thời gian thực thi các thử nghiệm trên hai môi trường phần cứng khác nhau với mô hình mạng Single, Tree và Linear trên bộ điều khiển POX (POX controller):
Bảng 3.4: Kết quả thử nghiệm của mô hình mạng đơn (Single) với bộ điều khiển POX
Topology Số Node
Số Host
Số Switch
Start/Stop Time Máy ảo (giây)
Start/Stop Time Raspberry (giây)
Single 3 2 1 0,11 0,30
Single 7 6 1 0,20 0,57
Single 15 14 1 0,32 1,15
Single 31 30 1 0,58 2,47
Single 63 62 1 1,23 4,73
Single 127 126 1 3,77 10,13
Single 255 254 1 14,45 22,38
Single 511 510 1 19,83 50,33
Biểu đồ 3.4
Bảng 3.5: Kết quả thử nghiệm của mô hình mạng cây (Tree)
0 10 20 30 40 50 60
3 7 15 31 63 127 255 511
Start/Stop Time (Ras) Start/Stop Time (May ao)
Thời gian (giây)
Số nút mạng
Biểu đồ 3.4: So sánh thời gian thực thi của mô hình mạng đơn (Single) với bộ điều khiển POX
52
Bảng 3.5: Kết quả thử nghiệm của mô hình mạng cây (Tree) với bộ điều khiển POX
Topology Số
Node Số Host Số Switch
Start/Stop Time Máy ảo (giây)
Start/Stop Time Raspberry (giây)
Tree 3 2 1 0,11 0,31
Tree 7 4 3 0,29 0,72
Tree 15 8 7 0,55 1,57
Tree 31 16 15 1,19 3,60
Tree 63 32 31 3,02 7,31
Tree 127 64 63 15,87 16,91
Tree 255 128 127 31,17 36,99
Tree 511 256 255 73,82 88,50
0 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
3 7 15 31 63 127 255 511
Start/Stop Time (Ras) Start/Stop Time (May ao)
Thời gian (giây)
Số nút mạng
Biểu đồ 3.5: So sánh thời gian thực thi của mô hình mạng cây (Tree) với bộ điều khiển POX
53
Bảng 3.6: Kết quả thử nghiệm của mô hình mạng tuyến tính (Linear) với bộ điều khiển POX
Topology Số Node
Số Host
Số Switch
Start/Stop Time Máy ảo (giây)
Start/Stop Time Raspberry
(giây)
Linear 4 2 2 0,22 0,47
Linear 8 4 4 0,34 0,90
Linear 16 8 8 0,75 1,99
Linear 32 16 16 1,39 4,19
Linear 64 32 32 3,07 8,01
Linear 128 64 64 13,24 17,17
Linear 256 128 128 24,65 37,97
Linear 512 256 256 63,99 88,34
0 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
4 8 16 32 64 128 256 512
Start/Stop Time (Ras) Start/Stop Time (May ao)
Thời gian (giây)
Số nút mạng
Biểu đồ 3.6: So sánh thời gian thực thi của mô hình mạng tuyến tính (Linear) với bộ điều khiển POX
54
Sử dụng bộ điều khiển Ryu (Ryu controller)
Các bảng và biểu đồ sau tổng hợp và so sánh thời gian thực thi các thử nghiệm trên hai môi trường phần cứng khác nhau với mô hình mạng Single, Tree và Linear trên bộ điều khiển Ryu (Ryu controller):
Bảng 3.7: Kết quả thử nghiệm của mô hình mạng đơn (Single) với bộ điều khiển Ryu
Topology Số Node
Số Host
Số Switch
Start/Stop Time Máy ảo (giây)
Start/Stop Time Raspberry (giây)
Single 3 2 1 0,13 0,31
Single 7 6 1 0,21 0,57
Single 15 14 1 0,41 1,27
Single 31 30 1 0,79 2,34
Single 63 62 1 1,67 4,97
Single 127 126 1 3,33 10,12
Single 255 254 1 11,20 22,66
Single 511 510 1 19,42 51,18
0 10 20 30 40 50 60
3 7 15 31 63 127 255 511
Start/Stop Time (Ras) Start/Stop Time (May ao)
Thời gian (giây)
Số nút mạng
Biểu đồ 3.7: So sánh thời gian thực thi của mô hình mạng đơn (Single) với bộ điều khiển Ryu
55
Bảng 3.8: Kết quả thử nghiệm của mô hình mạng cây (Tree) với bộ điều khiển Ryu
Topology Số Node
Số Host
Số Switch
Start/Stop Time Máy ảo (giây)
Start/Stop Time Raspberry (giây)
Tree 3 2 1 0,13 0,31
Tree 7 4 3 0,30 0,75
Tree 15 8 7 0,69 1,92
Tree 31 16 15 1,29 3,60
Tree 63 32 31 3,23 7,68
Tree 127 64 63 14,83 17,90
Tree 255 128 127 34,83 39,46
Tree 511 256 255 70,97 86,62
0 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
3 7 15 31 63 127 255 511
Start/Stop Time (Ras) Start/Stop Time (May ao)
Thời gian (giây)
Số nút mạng
Biểu đồ 3.8: So sánh thời gian thực thi của mô hình mạng cây (Tree) với bộ điều khiển Ryu
56
Bảng 3.9: Kết quả thử nghiệm của mô hình mạng tuyến tính (Linear) với bộ điều khiển Ryu
Topology Số Node
Số Host
Số Switch
Start/Stop Time Máy ảo (giây)
Start/Stop Time Raspberry
(giây)
Linear 4 2 2 0,22 0,47
Linear 8 4 4 0,36 1,10
Linear 16 8 8 0,70 1,99
Linear 32 16 16 1,52 4,31
Linear 64 32 32 3,46 7,93
Linear 128 64 64 14,39 17,40
Linear 256 128 128 36,42 39,04
Linear 512 256 256 67,43 87,79
0 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
4 8 16 32 64 128 256 512
Start/Stop Time (Ras) Start/Stop Time (May ao)
Thời gian (giây)
Số nút mạng
Biểu đồ 3.9: So sánh thời gian thực thi của mô hình mạng tuyến tính (Linear) với bộ điều khiển Ryu