ĐỘNG Tr c tiêm Sau 1 th ng Sau 3 th ng Sau 6 th ng D ng h ng P
Khép h ng P D ng h ng T Khép h ng T G p h ng P Du i h ng P G p h ng T Du i h ng T
G p mu ch n P G p gan ch n P G p mu ch n T G p gan ch n T
Nhận xét:
P ụ lụ 3: H NĂNG ĐI BỘ CỦA BỆNH NHÂN TỔN THƯƠNG TỦY SỐNG THANG ĐIỂ WISCI Tên bệnh nh n: Tuổi: .. . ..
Chẩn o n: .. ..Thang iểm ASIA: . Đ nh gi l n 1: Đ nh gi l n 2:
Đ nh gi l n 3: Đ nh gi l n 4:
M c
D ng c Nẹp Ng ời
h tr
Kho ng cách 0 Bệnh nh n không thể ng hoặc i l i v i s h tr
1 Thanh song song Có 2 <10m
2 Thanh song song Có 2 =10m
3 Thanh song song Có 1 =10m
4 Thanh song song Không 1 =10m
5 Thanh song song Có 0 =10m
6 Khung i Có 1 =10m
7 2 N ng Có 1 =10m
8 Khung i Không 1 =10m
9 Khung i Có 0 =10m
10 1 N ng Có 1 =10m
11 2 N ng Không 1 =10m
12 2 N ng Có 0 =10m
13 Khung i Không 0 >10m
14 1 N ng Không 1 >10m
15 1 N ng Có 0 >10m
16 2 N ng Không 0 >10m
17 Không d ng c Không 1 >10m
18 Không d ng c Có 0 >10m
19 1 N ng Không 0 >10m
20 Không d ng c Không 0 >10m
P ụ lụ 4: ĐÁNH GIÁ ỨC ĐỘ ĐỘC ẬP CỦA BỆNH NHÂN TỔN THƯƠNG TỦY SỐNG THANG ĐIỂ SCI PHI N B N II)
Điểm cho m i ch c n ng ph i ghi v o ô vuông k bên) Tên bệnh nh n: .Tuổi: ..
Chẩn o n: ..Thang iểm Asia: . Đ nh gi l n 1: /.../ Đ nh gi l n 2: / /
Đ nh gi l n 3: / / Đ nh gi l n 4: / /
*T CH M S C
I. n cắt, mở h p, a th c n lên miệng, c m t ch c n c)
0. C n nuôi n qua tĩnh m ch. mở d d y ho c h tr ho n to n bằng ờng miệng
1. n th c n cắt sẵn bằng c ch dùng m t số thi t bị th ch nghi cho tay v ĩa, không c m t ch c
2. n th c n cắt sẵn bằng c ch chỉ dùng m t thi t bị thích nghi cho tay, c m t ch c th ch nghi.
3. n th c n cắt sẵn không c n thi t bị,c m c t ch th ờng, c n h tr ể mở nắp h p, lon.
4. Đ c lập trong mọi việc không c n b t k thi t bị th ch nghi n o.
II. Tắm xoa x bông, vặn v i n c, tắm rửa) A - Thân trên
0. C n h tr ho n to n 1. C n h tr m t ph n
2. Tắm rửa c lập v i thi t bị th ch nghi hoặc trong môi tr ờng chuyên biệt
3. Tắm rửa c lập, không c n nghi hoặc trong môi tr ờng chuyên biệt
B - Th n d i:
0. C n h tr ho n toàn 1. C n h tr m t ph n
2. Tắm rửa c lập v i thi t bị th ch nghi hoặc trong môi tr ờng chuyên biệt
3. Tắm rửa c lập, không c n thi t bị th ch nghi hoặc trong môi tr ờng chuyên biệt.
III. Mặc qu n o:
A - Thân trên
0. C n h tr ho n to n 1. C n h tr m t ph n
2. Mặc o c lập v i thi t bị th ch nghi hoặc trong môi tr ờng chuyên biệt 3. Mặc o c lập, không c n thi t bị th ch nghi hoặc trong môi tr ờng chuyên biệt.
B - Th n d i
0. C n h tr ho n to n 1. C n h tr m t ph n
2. Mặc qu n c lập v i thi t bị th ch nghi hoặc trong môi tr ờng chuyên biệt
3. Mặc qu n c lập, không c n thi t bị th ch nghi hoặc trong môi tr ờng chuyên biệt.
IV.Vệ sinh vùng u mặt rửa tay v mặt, ch i r ng,ch i u, c o r u,trang iểC n h tr ho n to n
0. Chỉ th c hiện c m t việc, v d rửa tay v mặt)
1. Th c hiện c m t số việc bằng c ch dùng thi t bị th ch nghi,c n giúp ỡ eo v o, l y thi t bị ra
2. Đ c lập v i thi t bị th ch nghi
3. Đ c lập không c n thi t bị th ch nghi
Tổn bán p ần 0 - 20)
* HÔ HẤP C THẮT V. Hô h p
0.C n thông kh h tr
1. C n ặt n i kh qu n v thông kh m t ph n
2. C n ặt n i kh qu n v thông kh h tr m t ph n
4. Thở c lập nh ng c n tr giúp nhiều trong việc xử lý ống n i kh qu n 6. Thở c lập v r t t tr giúp trong việc x y lắp ống n i kh qu n
8.Thở không c n ống n i kh qu n, nh ng ôi khi c n h tr thông kh c học
10. Thở c lập không c n thi t bị n o.
VI. C thắt - Bàng quang 0. Thông tiểu l u
4. Thể t ch n c tiểu tồn l u >100cc, thông tiểu kho ng c ch c tr giúp 8. Thể t ch n c tiểu tồn l u<100cc, c n h tr ể ặt d ng c dẫn l u 12. T Thông tiểu kho ng c ch
15. Thể t ch n c tiểu tồn l u<100cc, không c n thông tiểu hoặc h tr trong dẫn l u n c tiểu.
VII. C thắt - Đ i tiện
0. Đ i tiện v o thời iểm không th ch h p, th t th ờng, hoặc r t t l n không d i 3 ng y/l n
5. thời iểm th ch h p v ều ặn,nh ng c n h tr v d ặt thuốc),hi m khi bị lỡ ra qu n
10. thời iểm th ch h p v ều ặn không c n h tr , hi m khi bị lỡ ra qu n 1 l n/1 th ng .
VIII. Đi vệ sinh vệ sinh vùng t ng sinh môn, iều chỉnh qu n áo, dùng b ng vệ sinh hoặc t l t
0. C n tr giúp to n b
1. Cởi c m t ph n th n d i,c n h tr trong t t c c c việc c n l i 2. Cởi c m t ph n th n d i v t lau rửa 1 ph n, c n tr giúp ể iều chỉnh qu n o hoặc
3. T cởi v t lau rửa, c n tr giúp ể iều chỉnh qu n o hoặc t l t
4. Đ c lập trong mọi việc nh ng c n thi t bị th ch nghi hoặc môi tr ờng ặc biệt
5. Đ c lập trong mọi việc không c n thi t bị th ch nghi hoặc môi tr ờng ặc biệt Tổn bán p ần 0 - 40)
* DI ĐỘNG (PHÒNG VÀ BỒN C U)
IX. Di ng trên gi ờng v ho t ng ể tr nh loét tì è 0. C n h tr ho n to n
1. Xoay trở trên gi ờng chỉ c m t bên
2. Xoay trở trên gi ờng c hai bên nh ng không gi m p l c ho n to n 3. Gi m p l c khi nằm
4. Xoay trở trên gi ờng v ngồi lên không c n tr giúp
5. Đ c lập trong di ng trên gi ờng, th c hiện chống tay trong t th ngồi nh ng không n ng c to n b c thể
6. Đ c lập trong di ng trên gi ờng, th c hiện chống tay trong t th ngồi v n ng c to n b c thể.
X. Dịch chuyển gi ờng - xe l n kh a xe, n ng ch g c ch n, gỡ v iều chỉnh ch ể tay,
0. C n h tr ho n to n
1. C n h tr m t ph n,hoặc gi m s t 2. Đ c lập.
XI. Dịch chuyển: xe l n- bồn c u- bồn tắm (khóa xe, n ng ch g c ch n
0. C n h tr hoàn toàn
1. C n h tr m t ph n, hoặc gi m s t, hoặc thi t bị th ch nghi v d thanh nắm)
2. Đ c lập.
* DI ĐỘNG TRONG NHÀ VÀ BÊN NGOÀI) XII. Di ng trong nh
0. C n h tr ho n to n
1. C n xe l n iện hoặc tr giúp m t ph n ể iều khiển xe l n tay 2. Di chuyển c lập trên xe l n tay
3. C n gi m s t trong khi b c i c hoặc không c thi t bị . 4. Đi bằng khung tr giúp hoặc chống n ng kiểu lắc ung a . 5. Đi bằng n ng hoặc 2 gậy i h t ng .
6. Đi bằng 1 gậy.
7. Chỉ c n nẹp ch n.
8. Đi không c n thi t bị h tr .
XIII. Di ng kho ng c ch vừa ph i 10 - 100m):
0. C n h tr ho n to n
1. C n xe l n iện hoặc tr giúp m t ph n ể iều khiển xe l n tay 2. Di chuyển c lập trên xe l n tay
3. C n gi m s t trong khi b c i c hoặc không c thi t bị . 4. Đi bằng khung tr giúp hoặc chống n ng kiểu lắc ung a . 5. Đi bằng n ng hoặc 2 gậy i c h tr ).
6. Đi bằng 1 gậy.
7. Chỉ c n nẹp ch n.
8. Đi không c n thi t bị h tr .
XIV. Di ng bên ngo i h n 100m . 0. C n h tr hoàn toàn
1. C n xe l n iện hoặc tr giúp m t ph n ể iều khiển xe l n tay 2. Di chuyển c lập trên xe l n tay
3. C n gi m s t trong khi b c i c hoặc không c thi t bị . 4. Đi bằng khung tr giúp hoặc chống n ng kiểu lắc ung a . 5. Đi bằng n ng hoặc 2 gậy i h t ng .
6. Đi bằng 1 gậy.
7. Chỉ c n nẹp ch n.
8. Đi không c n thi t bị h tr . XV. Đi thang b :
0. Không leo lên hoặc xuống thang c
1. Leo lên v xuống t nh t 3 bậc c tr giúp hoặc gi m s t c a thanh nắm tay, nặng hoặc gậy.
2. Leo lên v xuống t nh t 3 bậc không c n b t k tr giúp hoặc gi m s t nào.
XVI. Dịch chuyển: xe l n - xe h i n g n xe h i, kh a xe l n, gỡ ch ể tay v ch n, chuyển v o v ra khỏi xe h i, em xe l n v o v ra khỏi xe h i .
0. Đ i hỏi ph i tr giúp ho n
1. C n tr giúp 1 ph n hoặc gi m s t 2. Đ c lập
Tổn bán p ần 0- 40) Tổn đ ểm SCI 0- 100)